Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Bài tập trắc nghiệm phương trình lượng giác

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.89 KB, 7 trang )

Sách Giải – Người Thầy của bạn

/>
50 BÀI TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
1). Giải phương trình cos3x - sin3x = cos2x.
A). x  k 2 , x 
C). x  k 2 , x 


2


2



 k , x 

 k .

4

 k  , x 


4

B). x  k 2 , x 

 k .


D). x  k , x 


2



 k , x 

2



 k  , x 

4

4

 k 2 .

 k .

2). Tìm m để phương trình cos2x - (2m - 1)cosx - m + 1 = 0 có đúng 2 nghiệm x
A). - 1 < m ≦0
B). 0 ≦m < 1.
C). 0 ≦m ≦1
3). Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tanx = 0.
A). x    k 2 , x 



4



C). x    k 2 , x 

4

D). - 1 < m < 1


 k

B). x    k 2 , x    k 2

 k 2

D). x    k 2 , x    k

2

  ;   .
 2 2 

4



4


2

2

4). Giải phương trình sin x + sin x.tan x = 3.




A). x    k



B). x    k 2

6



C). x    k

6

D). x    k 2

3

2


3

2

5). Phương trình 1 + cosx + cos x + cos3x - sin x = 0 tương đương với phương trình.
A). cosx.(cosx + cos3x) = 0.
B). cosx.(cosx - cos2x) = 0.
C). sinx.(cosx + cos2x) = 0.
D). cosx.(cosx + cos2x) = 0.
6). Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2x = 0.


A). x    k 2

B). x 

2


2

C). x    k 2

 k 2

D). x  k 2

7). Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4x + cos4x) = 8 - 4cos22x.



k

3

2

A). x   

.

B). x  


24



k
2

.

C). x  


12



k

2

.

8). Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình
A). sinx = 0 v sinx =

1
2

.

B). sinx = 0 v sinx = 1.

C). sinx = 0 v sinx = - 1.

D). sinx = 0 v sinx = -

9). Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0.

A). x    k 2

B). x 

6

C). x 


6


 k 2 , x 

5
 k 2
6


3

D). x  

1

 k 2 , x 


3

 k 2



k

6

2

D). x   


1
2

.

2
 k 2
3

.


Sách Giải – Người Thầy của bạn

10). Phương trình

/>
sin x  cos x
 3 tương đương với phương trình .
sin x - cos x





A). cot ( x  )   3




B). tan( x  )  3

4

4

3

3



C). tan( x  )   3

D). cot ( x  )  3

4

5

4

5

11). Giải phương trình sin x + cos x = 2(sin x + cos x).
A). x 


4


 k .

B). x 





4

k
2

.

C). x 


4



 k 2 .

D). x    k 2 .
4



x  y 

12). Giải hệ phương trình 
.
3
cos x - cos y  1



 x  6  k 2
A). 
 y     k 2

6

13). Giải phương trình

2

 x  3  k 2
B). 
 y    k 2

3



B). x  

4

A). x  

C). x  


4


4



 x  2  k 2
D). 
 y    k 2

6

tan x sin x
2


.
sin x cot x
2

A). x    k
14). Giải phương trình

2

 x  3  k 2

C). 
 y    k 2

3

3
4



C). x    k 2

 k 2

D). x  

4

3

cos x (cos x  2 sin x )  3sin x (sin x  2 )
 1.
sin 2 x  1

B). x  

 k 2
 k 2 , x  

3

 k 2
4

D). x  


4


4

 k
 k 2

15). Giải phương trình sin2x + sin23x - 2cos22x = 0.
A). x 
C). x 


2


2

 k , x 
 k , x 

16). Giải phương trình
A). x 



2


8


8




k

B). x  k , x 

4
k

D). x  k , x 

2


8


8





k
4
k
2

tan x  sin x
1

.
3
sin x
cos x

B). x  k 2

 k

C). Vô nghiệm.

D). x 

17). Giải phương trình sin2x.(cotx + tan2x) = 4cos2x.
A). x 
C). x 


2



2

 k , x  
 k , x  


6


3

 k

B). x 

 k 2

D). x 
2


2


2

 k , x  
 k , x  



6


3

 k 2
 k

k
2

4

 k


Sách Giải – Người Thầy của bạn

/>
 
18). Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m có nghiệm x   ;  .



2 2

A). - 3 ≦m ≦1
B). - 2 ≦m ≦6
C). 1 ≦m ≦3

19). Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.

D). - 1 ≦m ≦3

A). m ≦12.
B). m ≦6
C). m ≦24
20). Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x.

D). m ≦3



A). x    k 2
4

C). x 


4



k

,x

2




k

4

2



k

4

2

B). x   




k



8

D). x   

4


,x





k



8
,x



4


4



k
2

21). Tìm m để phương trình cos2x + 2(m + 1)sinx - 2m - 1 = 0 có đúng 3 nghiệm x
A). -1 < m < 1
22). Giải phương trình
A). x 


B). 0 < m

1

C). 0

m<1

(0; ).

D). 0 < m < 1


1  sin x
1  sin x
4


với x  (0; ) .
2
1 - sin x
1  sin x
3



B). x 

12




C). x 

4



D). x 

3


6

2

23). Giải phương trình 3 - 4cos x = sinx(1 + 2sinx).
A). x 


2

 k 2 , x 



 k 2 , x 

6






2

6

C). x    k 2 , x 

5
6

 k 2 , x 

5
6



x  y 

24). Giải hệ phương trình 

B). x 

 k 2

3



2

 k 2 , x  



 k 2 , x  

6

5
6





2

2

3

3

D). x    k 2 , x    k 2 , x  

 k 2


 k 2
 k 2

.

sin x  sin y  1


 x  6  k 2
A). 
 y    k 2

6



 x  6  k 2
B). 
 y    k 2

6



 x  3  k 2
C). 
 y     m2

6




 x   6  k 2
D). 
 y    k 2

3

1

sin x.cos y  - 4
25). Giải hệ phương trình 
.
cos x.sin y  - 3

4




 x   6  k 2  x  6  (k  l )
A). 
v
 y     k 2  y  2  (k  l )


3
3




 x   6  (k  l )
B). 
v
 y    (k  l )

3

3


 x 

y 


5
6
2
3

 (k  l )
 (k  l )


Sách Giải – Người Thầy của bạn


 x   6  (k  l )

C). 
v
 y     (k  l )

3

/>


 x  6  (k  l )

 y   2  (k  l )

3



 x   6  (k  l )
D). 
v
 y    (k  l )

3

5

 x  6  (k  l )

 y   2  (k  l )


3



 x  y  3
26). Giải hệ phương trình 
.
tan x  tan y  2 3

3



 x  6  k
A). 
 y    k

6

27). Giải phương trình 4 cot 2 x 
A). x 


4

 k 2 .

2

 x  3  k

C). 
 y     k

3



 x   k
B). 
3
 y   k



 x  6  k 2
D). 
 y    k 2

6

cos2 x  sin 2 x
.
cos6 x  sin6 x

B). x 


4




 k .

C). x    k 2 .
4

D). x 


4



k
2

.

28). Giải phương trình tanx + tan2x = - sin3x.cos2x.
A). x 

k
3

, x    k 2

B). x 

k
3


,x 


2

 k 2

C). x 

k
3

D). x  k 2

29). Phương trình 2sinx + cotx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình.
A). 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. B). 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.
C). 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.
D). 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
3

cos x.cos y  4
30). Giải hệ phương trình 
.
sin x.sin y  1

4





 x  6  (k  l )  x   6  (k  l )
A). 
v

 y   (k  l )  y     (k  l )
6
6







 x  6  (k  l )
 x   6  (k  l )
B). 
v

 y    (k  l )  y    (k  l )
6
6








 x  3  (k  l )  x   6  (k  l )
C). 
v
 y    (k  l )  y     (k  l )


6
3





 x  3  (k  l )  x   3  (k  l )
D). 
v
 y    (k  l )  y     (k  l )


3
3



 x  y  3
31). Tìm m để hệ phương trình 
có nghiệm.
cos x.cos y  m

4

4


Sách Giải – Người Thầy của bạn

A). - 2 ≦m ≦2.

/>
B). - 1 ≦m ≦ 3.




3

3

C). - 1 ≦m ≦1.

D). - 3 ≦m ≦3.

32). Giải phương trình tan(  x ). tan(  2 x )  1 .
A). x 


6

 k .

B). x  



3

 k .

C). x  



 k .

6

D). Vô nghiệm.

1
 2
2
sin x  sin y  2
33). Giải hệ phương trình 
.

x  y 

3



 x  2  k

A). 
 y    k

6



 x  6  k
B). 
 y     k

6

34). Giải phương trình 8cot 2 x 


A). x    k



k

4

2



2


3

3

35). Phương tình tan x  tan( x  )  tan( x 
A). cotgx =

3.

C). x 



D). x 

 k

4


4



k
2

)  3 3 tương đương với phương trình.

B). cotg3x = 3 .


36). Giải phương trình



 x   k
D). 
3
 y  k

(cos2 x  sin 2 x ).sin 2 x
.
cos6 x  sin 6 x

B). x   

4

2

 x  3  k
C). 
 y    k

3

C). tgx =

D). tg3x = 3 .


3

1  sin 2 x
 tg 2 x  4 .
2
1  sin x





A). x    k 2



B). x    k 2

3



C). x    k

6

D). x    k

3

6


37). Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.
A). x 
C). x 


2


2

A). x  k 2 , x 

2


2

 k , x  


2


3

 k 2

D). x 


 k , x  k 2

38). Giải phương trình

C). x 

B). x 

 k , x    k 2

sin10 x  cos10 x
sin 6 x  cos6 x

.
4
4 cos2 2 x  sin 2 2 x

B). x 

 k 2

k
2

.

D). x  k , x 

 k





3

3

39). Giải phương trình cos(  x )  cos(  x )  1 .

5


2

 k 2 .


2

 k 2 , x  k 2


Sách Giải – Người Thầy của bạn

A). x 

k 2
3

.


/>
B). x  k 2 .

C). x 

k

.

3

D). x 





3

k 2
3

2

x  y 
40). Giải hệ phương trình 
.
3
tan x. tan y  3


 x    k

A). 

 y   3  k



 x  3  k
C). 
 y    k

3

2

 k
x 
B). 
3
 y   k

5

 x  6  k
D). 
 y     k

6


41). Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm.
5
 .
4

A). m

B). 

42). Giải phương trình

1
4

m

1.

C). 

5
4

m

1.

D). 


5
4

m

- 1.

cos x (1 - 2 sin x )
 3.
2 cos2 x  sin x - 1





A). x    k 2

B). x    k 2

6

C). x 

6



 k 2

6






6

2

D). x    k 2 , x    k 2

43). Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.
A). 

9
8

m

2

B). 

9
8

m

1


C). m



9
8

44). Tìm m để phương trình 2sin2x - (2m + 1)sinx + m = 0 có nghiệm x
A). - 1

m < 0.

45). Phương trình

B). 1 < m < 2.

C). - 1 < m < 0.

D). 

5
8

m

2



( ; 0) .

2

D). 0 < m

1.

sin x
1  cos x
4
tương đương với các phương trình.


1  cos x
sin x
3

A). sin x  3 cos x   3 v

3 sin x  cos x  1

B). sin x  3 cos x  1 v 3 sin x  cos x   3
C). sin x - 3 cos x  3 v 3 sin x - cos x  1
D). sin x - 3 cos x  1 v 3 sin x - cos x  3


sin 3 x  cos3 x 

46). Giải phương trình 5  sin x 
  cos 2 x  3 .
1  2 sin 2 x 




A). x    k 2
3





B). x    k 2

C). x    k

6

3



D). x    k
6

47). Giải phương trình sin x. cos x (1  tgx )(1  cot gx )  1 .
A). Vô nghiệm.

B). x  k 2

C). x 


6

k
2

D). x  k


Sách Giải – Người Thầy của bạn

48). Giải phương trình


A). x    k .
3

/>
sin 2 x  cos2 x  cos4 x
 9.
cos2 x  sin 2 x  sin 4 x




B). x    k 2 .

C). x    k .

3


6

49). Tìm m để phương trình cos2x - (2m +1)cosx + m +1 = 0 có nghiệm x



D). x    k 2 .
6

 3

( ;
2

A). - 1 ≦m < 0.

B). 0 < m ≦1.

C). 0 ≦m < 1.

).

2

D). - 1 < m < 0.

2
50). Tìm m để phương trình (cosx + 1)(cos2x - mcosx) = msin2x có đúng 2 nghiệm x  0;  .




A). -1 < m ≦1

1
2

1
2

B). 0 < m ≦ .

C). -1 < m ≦  .

7

D). 

3

1
< m ≦1
2





×