Tải bản đầy đủ (.docx) (40 trang)

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH : CẦU THÁC GIỀNG XÃ XUẤT HÓA TỈNH BẮC KẠN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (526.27 KB, 40 trang )

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CẦU THÁC GIỀNG XÃ XUẤT HÓA TỈNH BẮC KẠN
Đơn vị tính :
đồng

ST
T
1
1.1
1.2
2
3
4
4.1
4.2
4.3
4.4
4.5

Khoản mục chi phí
Chi phí xây dựng
Chi phí xây dựng công
trình chính, phụ trợ tạm
phục vụ thi công
Chi phí xây dựng nhà tạm
tại hiện trường để ở và
điều hành thi công
Chi phí thiết bị
Chi phí quản lý dự án
Chi phí tư vấn đầu tư
xây dựng


Chi phí khảo sát
Chi phí lập dự án
Chi phí thẩm tra tính hiệu
quả và tính khả thi của dự
án đầu tư
Chi phí lập báo cáo kinh
tế - kỹ thuật
Chi phí thi tuyển thiết kế


hiệu
Gcpxd
Gxd

Định mức

Hệ
số

Cách tính

Chi phí trước
thuế
1.828.189.586,0
1.810.088.699,0

Thuế giá trị gia
tăng
182.818.959,0
181.008.870,0


Chi phí sau
thuế
2.011.008.545,
1.991.097.569,

Gnt

18.100.887,0

1.810.089,0

19.910.976,

Gtb
Gqlda

0,0
41.704.444,0

0,0
4.170.444,4

0,
45.874.888,

144.098.265,0

14.409.826,5


158.508.091,

0,0
0,0
0,0

0,
0,
0,

4.501.401,0

49.515.411,

0,0

0,

Gxd + Gnt

2,30400 %

Gtv

2,304% x
(Gxd+Gtb)
Gtv1 : Gtv13

Gtv1
Gtv2

Gtv3
Gtv4
Gtv5

2,48684 %

2,48684% x
(Gxd+Gtb)

45.014.010,0


4.6
4.7
4.8
4.9
4.10
4.11
4.12
4.13
5
5.1
5.2
5.3
5.4
6
6.1

kiến trúc
Chi phí thiết kế kỹ thuật

công trình xây dựng
Chi phí thẩm tra thiết kế
kỹ thuật
Chi phí thẩm tra thiết kế
bản vẽ thi công
Chi phí thẩm tra dự toán
công trình
Chi phí lựa chọn nhà thầu
thi công xây dựng
Chi phí giám sát thi công
xây dựng
Chi phí lập hồ sơ mời
thầu, đánh giá hồ sơ dự
thầu mua sắm thiết bị
Chi phí giám sát lắp đặt
thiết bị
Chi phí khác
Chi phí rà phá bom mìn,
vật nổ
Chi phí kiểm toán độc lập
Chi phí thẩm tra, phê
duyệt quyết toán
Chi phí bảo hiểm công
trình
Chi phí dự phòng
Chi phí dự phòng cho yếu
tố khối lượng phát sinh

Gtv6


2,36000 %

2,36% x Gxd

42.718.093,0

4.271.809,3

46.989.902,

Gtv7

0,19000 %

0,19% x Gxd

3.439.169,0

343.916,9

3.783.085,

0,0

0,

3.348.664,0

334.866,4


3.683.530,

6.208.604,0

620.860,4

6.829.464,

43.369.725,0

4.336.972,5

47.706.697,

0,0

0,0

0,

Gtv8
Gtv9

0,18500 %

Gtv10

0,34300 %

Gtv11


2,39600 %

Gtv12

0,25700 %

0,185% x
Gxd
0,343% x
Gxd
2,396% x
Gxd
0,257% x Gtb

Gtv13

0,76300 %

0,763% x Gtb

0,0

0,0

0,

Gk1 : Gk4

20.754.416,5


2.075.441,6
0,0

22.829.858,
0,

13.022.379,0
7.732.037,5

1.302.237,9
773.203,8

14.324.616,
8.505.241,

0,0

0,

0,0

0,

Gk
Gk1
Gk2
Gk3

0,64000 %

0,38000 %

1,00
1,00

Gk4
Gdp
Gdp1

0,00000 %

Gdp1 +
Gdp2
0% x
(Gcpxd+Gtb+

0,0

0,


Gqlda+Gtv+G
k)
6.2

Chi phí dự phòng cho yếu Gdp2
tố trượt giá
TỔNG CỘNG
2.034.746.711,5
LÀM TRÒN

Gtmdt
Bằng chữ : Hai tỷ hai trăm ba mươi tám triệu hai trăm hai mươi mốt nghìn đồng chẵn./.

0,0

0,

203.474.671,5

2.238.221.383,
2.238.221.000,


BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CẦU THÁC GIỀNG XÃ XUẤT HÓA TỈNH BẮC KẠN
HẠNG MỤC : PHẦN KẾT CẤU MỐ M1
STT

Mã số

Tên công tác

Đơn vị

Khối lượng

Đơn giá

Thành tiền


1

AF.25215

Bê tông cọc nhồi dưới nước, đường kính cọc <=1000 mm,
mác 300, đá 1x2

m3

48,5300

3.166.652,0

153.677.621

2

AL.31120

vữa xi măng lấp ống cọc khoan nhồi

m2

0,6940

754.236,0

523.439

3


AF.67210

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép cọc khoan nhồi dưới nước, đường kính <=18 mm

tấn

4,8730

31.507.209,0

153.534.629

4

AF.67220

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép cọc khoan nhồi dưới nước, đường kính >18 mm

tấn

1,6780

30.822.066,0

51.719.426

5


AC.31220

Khoan tạo lỗ bằng phương pháp có ống vách, khoan vào
đất dưới nước đã bao gồm dung dịc giữ thành vách đường
kính lỗ khoan 1000 mm

m

54,0000

3.646.870,0

196.930.980

6

AB.24121

Xúc đất lên phương tiện và vận chuyển dung dịch khoan
và đất khoan lỗ cọc đến bãi đổ phế thải theo quy định

100m3

2,2000

1.221.802,0

2.687.964



7

AF.86111

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung
xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn

100m2

0,5300

11.587.813,0

6.141.540

8

AF.61120

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính <=18 mm

tấn

1,4200

26.613.507,0

37.791.179


9

AF.61130

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính >18 mm

tấn

2,3760

25.919.672,0

61.585.140

10

AF.11121

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê
tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100

m3

5,2500

1.150.128,0

6.038.172


11

AF.23145

Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá 2x4,mác 300

m3

99,0000

2.989.283,0

295.939.017

12

AF.86111

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung
xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái
cao <=16 m

100m2

0,3780

11.587.813,0

4.380.193


13

AF.61120

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính <=18 mm

tấn

1,3490

26.613.507,0

35.901.620

14

AF.61130

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính >18 mm

tấn

1,4700

25.919.672,0

38.101.917


15

AF.23135

Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn,đá 2x4, mác 300

m3

44,2800

2.095.744,0

92.799.544

16

AF.86111

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung
xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái
cao <=16 m

100m2

0,2250

11.587.813,0

2.607.257


17

AF.61120

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính <=18 mm

tấn

0,7130

26.613.507,0

18.975.430


18

AF.23235

Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 2x4,mác 300

m3

9,6000

3.023.773,0

29.028.220


19

AF.61120

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính <=18 mm

tấn

0,4330

26.613.507,0

11.523.648

20

AF.61130

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính >18 mm

tấn

0,1760

25.919.672,0

4.561.862


21

AF.23235

Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 2x4,mác 300

m3

1,1420

3.023.773,0

3.453.148

22

AF.86111

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung
xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái
cao <=16 m

100m2

0,2700

11.587.813,0

3.128.709


23

AF.61120

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính <=18 mm

tấn

1,5170

26.613.507,0

40.372.690

24

AF.61130

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính >18 mm

tấn

2,0030

25.919.672,0

51.917.103


25

AF.23135

Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn,đá 2x4, mác 300

m3

24,0300

2.095.744,0

50.360.728

26

AF.61120

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính <=18 mm

tấn

0,9400

26.613.507,0

25.016.696


27

AF.61130

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính >18 mm

tấn

0,4670

25.919.672,0

12.104.486

28

AF.23235

Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 2x4,mác 300

m3

8,1200

3.023.773,0

24.553.036

29


AD.11212

Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới. đá dăm đệm

100m3

0,0318

38.800.928,0

1.233.869

30

AK.94111

Quét nhựa bitum nóng vào tường

m2

0,0100

69.814,0

698

31

AD.11120


Làm móng đường đá ba, đá hộc, chiều dày lớp móng đã
lèn ép > 20cm

m3

54,3400

419.111,0

22.774.491


32

AD.11212

Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới

100m3

0,3180

38.800.928,0

12.338.695

33

AF.11422


Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê
tông bệ máy, đá 2x4, mác 150

m3

40,4400

1.772.302,0

71.671.892

34

AB.11443

Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất
cấp III

m3

416,7200

509.800,0

212.443.856

35

AB.13113


Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95

m3

734,8800

236.331,0

173.674.925

TỔNG CỘNG
( Bằng chữ : Một tỷ chín trăm linh chín triệu bốn trăm chín mươi ba nghìn tám trăm ba mươi bảy đồng chẵn./.

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

1.909.493.8


CÔNG TRÌNH : CẦU THÁC GIỀNG XÃ XUẤT HÓA TỈNH BẮC KẠN
HẠNG MỤC : PHẦN KẾT CẤU MỐ M1
STT
1

Mã số
AF.25215
A24.0320
A24.0796
A24.0180
A24.0008

A24.0524
Z999
N24.0012
M24.00481
M24.0213
M24.0214
M24.0233
M999

Thành phần hao phí
Bê tông cọc nhồi dưới nước, đường kính cọc
<=1000 mm, mác 300, đá 1x2
a.) Vật liệu
ống đổ F300
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vât liệu khác
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 4,5/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Cần trục bánh xích 50T
Sà lan 200T

Đơn vị
m3


Sà lan 400T
Tàu kéo 150CV
Máy khác
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )

Định mức

Đơn giá

Hệ số

m
kg
m3
m3
lít
%

0,012000
453,10000
0,501400
0,991300
224,25000
0,500000

931.214,0

1.450,0
245.455,0
259.091,0
6,0
10.494,2

1,00000
1,00000
1,00000
1,00000
1,00000

công

1,450000

228.882,0
331.878,9

1,00000
1,44

ca
ca

0,090000
0,090000

5.170.865,0
1.015.244,0


1,00000
1,00000

ca
ca
%

0,090000
0,030000
2,000000

1.394.461,0
4.271.803,0
8.104,1

1,00000
1,00000

826.613,7

1,14

TT
T
C

2,5%
6,5%


Thành tiền

1.054.670,2
11.174,
656.995,
123.071,
256.836,
1.345,
5.247,
1.054.670,
477.905,6
331.878,
477.905,
942.339,6
465.377,
91.372,

125.501,
128.154,
16.208,
826.613,
942.339,
61.872,9
2.536.788,3
164.891,


Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

2

AL.31120
A24.0421
A24.0054
A24.0056
A24.0473
A24.0797
A24.0180
A24.05241
Z999
N24.0010
M24.0194
M999

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
vữa xi măng lấp ống cọc khoan nhồi
a.) Vật liệu
Gỗ ván cầu công tác
Đinh
Đinh đỉa
Lưới thép fi 1mm (2 lớp)
Xi măng PC30
Cát vàng
Nước
Vât liệu khác

Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Máy trộn vữa 80l
Máy khác
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )

TL
G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt

5,5%

148.592,
2.850.272,0
285.027,
3.135.299,2

0,10000
0,01000


31.353,0

Gxd
m2

3.166.652,

m3
kg
cái
m2
kg
m3
lít
%

0,046000
0,059000
1,461000
2,200000
17,711840
0,050140
11,960000
3,000000

2.545.455,0
16.320,0
3.180,0
22.440,0
1.245,0

245.455,0
6,0
2.065,0

1,00000
1,00000
1,00000
1,00000
1,00000
1,00000
1,00000

công

1,230000

211.950,0
260.698,5

1,00000
1,44

ca
%

0,005000
5,000000

230.294,0
11,5


1,00000

1.209,0

1,14

TT
T
C

2,5%
6,5%

212.692,9
117.090,
962,
4.646,
49.368,
22.051,
12.307,
71,
6.195,
212.692,
375.405,8
260.698,
375.405,
1.378,3
1.151,
57,

1.209,
1.378,
14.736,9
604.213,9
39.273,


Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

3

AF.67210

A24.0739
A24.0293
A24.0543
Z999
N24.0010
M24.0129
M24.0117
M24.0046
M24.0047
M24.0213
M24.0214
M24.0233

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x

1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, đường
kính <=18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
Vât liệu khác
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Cần trục bánh xích 16T
Cần trục bánh xích 25T
Sà lan 200T
Sà lan 400T
Tàu kéo 150CV
Cộng
Nhân hệ số riêng

TL
G
GTGT
Gxdcp
t

Gxdnt

5,5%

35.391,
678.880,0
67.888,
746.768,0

0,10000
0,01000

7.467,7

Gxd
tấn

kg
kg
kg
%

754.236,

1.020,000000
14,280000
9,500000
1,000000

17.273,0

17.273,0
15.600,0
180.133,2

1,00000
1,00000
1,00000

công

13,530000

211.950,0
2.867.683,5

1,00000
1,44

ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca

2,370000
0,320000
0,070000
0,150000

0,150000
0,150000
0,030000

319.203,0
224.353,0
2.785.026,0
3.374.618,0
1.015.244,0
1.394.461,0
4.271.803,0

1,00000
1,00000
1,00000
1,00000
1,00000
1,00000
1,00000

2.019.058,5

1,14

18.193.451,6
17.618.460,
246.658,
148.200,
180.133,
18.193.451,

4.129.464,2
2.867.683,
4.129.464,
2.301.726,7
756.511,
71.793,
194.951,
506.192,
152.286,
209.169,
128.154,
2.019.058,
2.301.726,


Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

4

AF.67220

A24.0742
A24.0293
A24.0543

Z999
N24.0010
M24.0129
M24.0117
M24.0046
M24.0047
M24.0213
M24.0214

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, đường
kính >18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
Vât liệu khác
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Cần trục bánh xích 16T
Cần trục bánh xích 25T
Sà lan 200T

Sà lan 400T

TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt

2,5%

615.616,1
25.240.258,6
1.640.616,
1.478.448,
28.359.324,0
2.835.932,
31.195.256,4

6,5%
5,5%
0,10000
0,01000

311.952,6

Gxd

tấn

kg
kg
kg
%

31.507.209,

1.020,000000
14,280000
10,500000
1,000000

17.273,0
17.273,0
15.600,0
180.289,2

1,00000
1,00000
1,00000

công

11,880000

211.950,0
2.517.966,0


1,00000
1,44

ca
ca
ca
ca
ca
ca

2,620000
0,160000
0,060000
0,140000
0,140000
0,140000

319.203,0
224.353,0
2.785.026,0
3.374.618,0
1.015.244,0
1.394.461,0

1,00000
1,00000
1,00000
1,00000
1,00000
1,00000


18.209.207,6
17.618.460,
246.658,
163.800,
180.289,
18.209.207,
3.625.871,0
2.517.966,
3.625.871,
2.254.087,0
836.311,
35.896,
167.101,
472.446,
142.134,
195.224,


M24.0233

5

Tàu kéo 150CV
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

A24.0428

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Khoan tạo lỗ bằng phương pháp có ống vách,
khoan vào đất dưới nước đã bao gồm dung dịc
giữ thành vách đường kính lỗ khoan 1000 mm
a.) Vật liệu
Gầu ngoạm

A24.0781

AC.31220

Z999
N24.0010
M24.0131
M24.0049

ca
TT
T
C
TL
G

GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt

0,030000

4.271.803,0

1,00000

1.977.269,3

1,14

2,5%
6,5%
5,5%
0,10000
0,01000

128.154,
1.977.269,
2.254.087,
602.229,1
24.691.394,7
1.604.940,
1.446.298,
27.742.634,0
2.774.263,

30.516.897,4

305.169,0

Gxd
m

30.822.066,

29.172.000,
0
14.456.000,
0
1.221,6

1,00000

124.601,6
81.681,

1,00000

40.476,

3,460000

211.950,0
733.347,0

1,00000

1,44

0,068000
0,068000

9.925.165,0
6.041.432,0

1,00000
1,00000

cái

0,002800

Vành cắt

cái

0,002800

Vât liệu khác
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Búa khoan VRM 1500/800HD
Cần trục bánh xích 63T


%

2,000000

công
ca
ca

2.443,
124.601,
1.056.019,7
733.347,
1.056.019,
1.669.611,3
674.911,
410.817,


M24.0214
M24.0213
M24.0233
M999

6

AB.24121

N24.0005
M24.0072
M24.0170


Sà lan 400T
Sà lan 200T
Tàu kéo 150CV
Máy khác
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Xúc đất lên phương tiện và vận chuyển dung
dịch khoan và đất khoan lỗ cọc đến bãi đổ phế
thải theo quy định
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Máy đào 0,8m3
Máy ủi 108CV
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )


ca
ca
ca
%
TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt

0,068000
0,068000
0,034000
5,000000

1.394.461,0
1.015.244,0
4.271.803,0
13.948,3

1,00000
1,00000
1,00000

1.464.571,3


1,14

2,5%
6,5%
5,5%
0,10000
0,01000

36.107,6

Gxd
100m3

3.646.870,

công

0,500000

183.240,0
91.620,0

1,00000
1,44

ca
ca

0,227000

0,027000

2.916.127,0
2.220.224,0

1,00000
1,00000

721.906,8

1,14

TT
T

94.823,
69.036,
145.241,
69.741,
1.464.571,
1.669.611,
71.255,8
2.921.488,4
189.896,
171.126,
3.282.511,0
328.251,
3.610.762,1

2,5%


131.932,8
91.620,
131.932,
822.973,8
661.960,
59.946,
721.906,
822.973,
23.872,7
978.779,3


Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

7

AF.86111

A24.0726
A24.0712
A24.0262
Z999
N24.0012
M24.0259
M999


Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo
ống, ván khuôn
a.) Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Cột chống thép ống
Vât liệu khác
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 4,5/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Vận thăng 0,8T
Máy khác
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%

C
TL
G
GTGT

Gxdcp
t
Gxdnt

6,5%
5,5%

63.620,
57.332,
1.099.732,0
109.973,
1.209.705,2

0,10000
0,01000

12.097,1

Gxd
100m2

1.221.802,

kg
kg
kg
%

51,810000
40,700000

36,500000
5,000000

18.200,0
17.273,0
16.352,0
22.428,0

1,00000
1,00000
1,00000

công

20,000000

228.882,0
4.577.640,0

1,00000
1,44

ca
%

0,250000
2,000000

377.641,0
944,1


1,00000

96.298,5

1,14

TT
T
C
TL

2,5%
6,5%
5,5%

2.354.941,1
942.942,
703.011,
596.848,
112.140,
2.354.941,
6.591.801,6
4.577.640,
6.591.801,
109.780,3
94.410,
1.888,
96.298,
109.780,

226.413,1
9.282.936,1
603.390,
543.748,


Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

8

AF.61120
A24.0739
A24.0293
A24.0543
N24.0008
M24.0129
M24.0117

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
Cộng

b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt

0,10000

10.430.075,0
1.043.007,
11.473.082,5

0,01000


114.730,8

Gxd
tấn
kg
kg
kg

11.587.813,

1.020,000000
14,280000
4,640000

17.273,0
17.273,0
15.600,0

1,00000
1,00000
1,00000

công

8,340000

197.595,0
1.647.942,3

1,00000

1,44

ca
ca

1,120000
0,320000

319.203,0
224.353,0

1,00000
1,00000

429.300,4

1,14

TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcp
t

2,5%
6,5%
5,5%

0,10000

17.937.502,4
17.618.460,
246.658,
72.384,
17.937.502,
2.373.036,9
1.647.942,
2.373.036,
489.402,5
357.507,
71.793,
429.300,
489.402,
519.998,5
21.319.940,3
1.385.796,
1.248.815,
23.954.552,0
2.395.455,
26.350.007,2


9

AF.61130
A24.0742
A24.0293
A24.0543

N24.0008
M24.0129
M24.0117

10

AF.11121

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ

Gxdnt

0,01000

263.500,1

Gxd
tấn
kg
kg
kg

26.613.507,

1.020,000000
14,280000
5,300000

17.273,0
17.273,0
15.600,0


1,00000
1,00000
1,00000

công

6,350000

197.595,0
1.254.728,3

1,00000
1,44

ca
ca

1,270000
0,160000

319.203,0
224.353,0

1,00000
1,00000

441.284,3

1,14


TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt
Gxd
m3

2,5%
6,5%
5,5%
0,10000
0,01000

17.947.798,4
17.618.460,
246.658,
82.680,
17.947.798,
1.806.808,8
1.254.728,
1.806.808,
503.064,1
405.387,
35.896,
441.284,

503.064,
506.441,8
20.764.113,1
1.349.667,
1.216.257,
23.330.038,0
2.333.003,
25.663.041,8

256.630,4

25.919.672,


A24.0797
A24.0180
A24.0010
A24.0524
N24.0005
M24.0191
M24.0018

11

AF.23145

công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250
cm, mác 100
a.) Vật liệu
Xi măng PC30

Cát vàng
Đá 4x6
Nước
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm bàn 1Kw
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá
2x4,mác 300
a.) Vật liệu

kg
m3
m3
lít


200,850000
0,531480
0,936270
169,950000

1.245,0
245.455,0
163.636,0
6,0

1,00000
1,00000
1,00000
1,00000

công

1,180000

183.240,0
216.223,2

1,00000
1,44

ca
ca

0,095000

0,089000

282.204,0
219.056,0

1,00000
1,00000

46.305,4

1,14

TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt
Gxd
m3

2,5%
6,5%
5,5%
0,10000
0,01000


534.739,9
250.058,
130.454,
153.207,
1.019,
534.739,
311.361,4
216.223,
311.361,
52.788,2
26.809,
19.496,
46.305,
52.788,
22.472,2
921.361,7
59.888,
53.968,
1.035.219,0
103.521,
1.138.740,9

11.387,4

1.150.128,

906.868,0


A24.0796

A24.0180
A24.0009
A24.0524
Z999
N24.0008
M24.0046
M24.0020
M24.0214
M24.0213
M24.0233
M999

12

AF.86111

Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 2x4
Nước
Vât liệu khác
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Cần trục bánh xích 16T
Đầm dùi 1,5 KW
Sà lan 400T
Sà lan 200T

Tàu kéo 150CV
Máy khác
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn

kg
m3
m3
lít
%

383,350000
0,453050
0,883550
189,625000
2,000000

1.450,0
245.455,0

250.000,0
6,0
8.890,9

1,00000
1,00000
1,00000
1,00000

công

3,310000

197.595,0
654.039,5

1,00000
1,44

ca
ca
ca
ca
ca
%

0,060000
0,100000
0,060000
0,060000

0,020000
2,000000

2.785.026,0
222.187,0
1.394.461,0
1.015.244,0
4.271.803,0
4.193,4

1,00000
1,00000
1,00000
1,00000
1,00000

427.725,5

1,14

TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt
Gxd

100m2

2,5%
6,5%
5,5%
0,10000
0,01000

555.857,
111.203,
220.887,
1.137,
17.781,
906.868,
941.816,9
654.039,
941.816,
487.607,1
167.101,
22.218,
83.667,
60.914,
85.436,
8.386,
427.725,
487.607,
58.407,3
2.394.699,3
155.655,
140.269,

2.690.624,0
269.062,
2.959.686,4

29.596,9

2.989.283,


A24.0726
A24.0712
A24.0262
Z999
N24.0012
M24.0259
M999

13

AF.61120

thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo
ống, ván khuôn sàn mái cao <=16 m
a.) Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Cột chống thép ống
Vât liệu khác
Cộng
b.) Nhân công

Nhân công 4,5/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Vận thăng 0,8T
Máy khác
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
a.) Vật liệu

kg
kg
kg
%

51,810000
40,700000
36,500000
5,000000


18.200,0
17.273,0
16.352,0
22.428,0

1,00000
1,00000
1,00000

công

20,000000

228.882,0
4.577.640,0

1,00000
1,44

ca
%

0,250000
2,000000

377.641,0
944,1

1,00000


96.298,5

1,14

TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt
Gxd
tấn

2,5%
6,5%
5,5%
0,10000
0,01000

2.354.941,1
942.942,
703.011,
596.848,
112.140,
2.354.941,
6.591.801,6

4.577.640,
6.591.801,
109.780,3
94.410,
1.888,
96.298,
109.780,
226.413,1
9.282.936,1
603.390,
543.748,
10.430.075,0
1.043.007,
11.473.082,5

114.730,8

11.587.813,

17.937.502,4


A24.0739
A24.0293
A24.0543
N24.0008
M24.0129
M24.0117

14


AF.61130
A24.0742
A24.0293
A24.0543

Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm

a.) Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
Cộng

kg
kg
kg

1.020,0000
14,280000
4,640000

17.273,0
17.273,0
15.600,0

1,00000
1,00000
1,00000

công

8,340000

197.595,0
1.647.942,3

1,00000

1,44

ca
ca

1,120000
0,320000

319.203,0
224.353,0

1,00000
1,00000

429.300,4

1,14

TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt

2,5%
6,5%

5,5%
0,10000
0,01000

263.500,1

Gxd
tấn
kg
kg
kg

17.618.460,
246.658,
72.384,
17.937.502,
2.373.036,9
1.647.942,
2.373.036,
489.402,5
357.507,
71.793,
429.300,
489.402,
519.998,5
21.319.940,3
1.385.796,
1.248.815,
23.954.552,0
2.395.455,

26.350.007,2

26.613.507,

1.020,000000
14,280000
5,300000

17.273,0
17.273,0
15.600,0

1,00000
1,00000
1,00000

17.947.798,4
17.618.460,
246.658,
82.680,
17.947.798,


N24.0008
M24.0129
M24.0117

15

AF.23135

A24.0796
A24.0180
A24.0009
A24.0524
Z999
N24.0008

b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn,đá 2x4, mác
300
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng

Đá 2x4
Nước
Vât liệu khác
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7

công

6,350000

197.595,0
1.254.728,3

1,00000
1,44

ca
ca

1,270000
0,160000

319.203,0
224.353,0

1,00000
1,00000

441.284,3


1,14

TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt

2,5%
6,5%
5,5%
0,10000
0,01000

256.630,4

Gxd
m3
kg
m3
m3
lít
%
công


1.806.808,8
1.254.728,
1.806.808,
503.064,1
405.387,
35.896,
441.284,
503.064,
506.441,8
20.764.113,1
1.349.667,
1.216.257,
23.330.038,0
2.333.003,
25.663.041,8

25.919.672,

383,350000
0,453050
0,883550
189,625000
2,000000

1.450,0
245.455,0
250.000,0
6,0
8.890,9


1,00000
1,00000
1,00000
1,00000

1,980000

197.595,0

1,00000

906.868,0
555.857,
111.203,
220.887,
1.137,
17.781,
906.868,
563.382,9
391.238,


M24.0046
M24.0020
M999

16

AF.86111


A24.0726
A24.0712
A24.0262
Z999
N24.0012

Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Cần trục bánh xích 16T
Đầm dùi 1,5 KW
Máy khác
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo
ống, ván khuôn sàn mái cao <=16 m
a.) Vật liệu
Thép tấm
Thép hình
Cột chống thép ống

Vât liệu khác
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 4,5/7
Nhân hệ số riêng

ca
ca
%
TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt

0,045000
0,085000
2,000000

391.238,1

1,44

2.785.026,0
222.187,0
1.442,1


1,00000
1,00000

147.096,3

1,14

2,5%
6,5%
5,5%
0,10000
0,01000

563.382,
167.689,8
125.326,
18.885,
2.884,
147.096,
167.689,
40.948,5
1.678.889,2
109.127,
98.340,
1.886.358,0
188.635,
2.074.993,8

20.749,9


Gxd
100m2

2.095.744,

kg
kg
kg
%

51,810000
40,700000
36,500000
5,000000

18.200,0
17.273,0
16.352,0
22.428,0

1,00000
1,00000
1,00000

công

20,000000

228.882,0

4.577.640,0

1,00000
1,44

2.354.941,1
942.942,
703.011,
596.848,
112.140,
2.354.941,
6.591.801,6
4.577.640,
6.591.801,


M24.0259
M999

17

AF.61120
A24.0739
A24.0293
A24.0543
N24.0008
M24.0129
M24.0117

c.) Máy thi công

Vận thăng 0,8T
Máy khác
Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
a.) Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Cộng

ca

%
TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt

0,250000
2,000000

377.641,0
944,1

1,00000

96.298,5

1,14

2,5%
6,5%
5,5%
0,10000
0,01000

114.730,8


Gxd
tấn
kg
kg
kg

109.780,3
94.410,
1.888,
96.298,
109.780,
226.413,1
9.282.936,1
603.390,
543.748,
10.430.075,0
1.043.007,
11.473.082,5

11.587.813,

1.020,000000
14,280000
4,640000

17.273,0
17.273,0
15.600,0


1,00000
1,00000
1,00000

công

8,340000

197.595,0
1.647.942,3

1,00000
1,44

ca
ca

1,120000
0,320000

319.203,0
224.353,0

1,00000
1,00000

17.937.502,4
17.618.460,
246.658,
72.384,

17.937.502,
2.373.036,9
1.647.942,
2.373.036,
489.402,5
357.507,
71.793,
429.300,


Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác
(VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

18

AF.23235
A24.0796
A24.0180
A24.0009
A24.0524
Z999
N24.0008
M24.0046

M24.0020
M999

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 2x4,mác
300
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 2x4
Nước
Vât liệu khác
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Cần trục bánh xích 16T
Đầm dùi 1,5 KW
Máy khác

429.300,4
TT
T
C
TL
G
GTGT

Gxdcp
t
Gxdnt

1,14

2,5%

5
21.319.940,3
1.385.796,
1.248.815,
23.954.552,0
2.395.455,
26.350.007,2

6,5%
5,5%
0,10000
0,01000

263.500,1

Gxd
m3
kg
m3
m3
lít
%


489.402,
519.998

26.613.507,

383,350000
0,453050
0,883550
189,625000
2,000000

1.450,0
245.455,0
250.000,0
6,0
8.890,9

1,00000
1,00000
1,00000
1,00000

công

4,520000

197.595,0
893.129,4


1,00000
1,44

ca
ca
%

0,045000
0,095000
2,000000

2.785.026,0
222.187,0
1.464,3

1,00000
1,00000

906.868,0
555.857,
111.203,
220.887,
1.137,
17.781,
906.868,
1.286.106,3
893.129,
1.286.106,
170.273,4
125.326,

21.107,
2.928,


Cộng
Nhân hệ số riêng
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
Chi Phí Chung ( T x 6,5% )
Thu Nhập Chịu Thuế Tính Trước (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
Thuế Gía Trị Gia Tăng ( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

19

AF.61120
A24.0739
A24.0293
A24.0543
N24.0008
M24.0129
M24.0117

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt )
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
a.) Vật liệu

Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
Cộng
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
Nhân hệ số riêng
c.) Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW

149.362,
149.362,6
TT
T
C
TL
G
GTGT
Gxdcp
t
Gxdnt

1,14

2,5%
6,5%
5,5%
0,10000
0,01000


29.938,3

Gxd
tấn
kg
kg
kg

170.273,
59.081,2
2.422.328,9
157.451,
141.887,
2.721.668,0
272.166,
2.993.834,8

3.023.773,

1.020,000000
14,280000
4,640000

17.273,0
17.273,0
15.600,0

1,00000
1,00000

1,00000

công

8,340000

197.595,0
1.647.942,3

1,00000
1,44

ca
ca

1,120000
0,320000

319.203,0
224.353,0

1,00000
1,00000

17.937.502,4
17.618.460,
246.658,
72.384,
17.937.502,
2.373.036,9

1.647.942,
2.373.036,
489.402,5
357.507,
71.793,


×