Tập thể lớp 6
1
xin kính chào quý thầy cô
Welcome to our class
Unit 5 - Lesson 5 : C1
What time do you get up ? What time do you have breakfast ?
What time do you go to bed ? What time do you go to school ?
(+) : a. S + V
(bare-inf)
(I/You/We/They/2n )
b. S + V
(s/es)
(He/She/It/1n)
(-) : S + don
’
t/doesn
’
t + V
(bare-inf)
(?) : Do/Does + S + V
(bare-inf)
?
Unit 5
Unit 5
(cont) : THINGS I
(cont) : THINGS I
DO
DO
Lesson 5
Lesson 5
: C1 (p. 58)
: C1 (p. 58)
Unit 5
Unit 5
(cont) : THINGS I
(cont) : THINGS I
DO
DO
Lesson 5
Lesson 5
: C1 (p. 58)
: C1 (p. 58)
I.
I.
Vocabulary
Vocabulary
:
:
Tiết 1
Tiết 1
Tiết 2
Tiết 2
Tiết 3
Tiết 3
Tiết 4
Tiết 4
Tiết 5
Tiết 5
Thứ 2
Thứ 2
Chào cờ
Chào cờ
T.Anh
T.Anh
N.Văn
N.Văn
Thể dục
Thể dục
Sinh
Sinh
Thứ 3
Thứ 3
Toán
Toán
Tin
Tin
Tin
Tin
Âm nhạc
Âm nhạc
Thứ 4
Thứ 4
N.Văn
N.Văn
Sinh
Sinh
Toán
Toán
T.Anh
T.Anh
Sử
Sử
Thứ 5
Thứ 5
T.Anh
T.Anh
Lý
Lý
Sinh
Sinh
Địa
Địa
Thứ 6
Thứ 6
Toán
Toán
Sử
Sử
N.Văn
N.Văn
N.Văn
N.Văn
NGLL
NGLL
Thứ 7
Thứ 7
Toán
Toán
TD
TD
CN
CN
Sinh hoạt
Sinh hoạt
I.Vocabulary:
+ timetable :
Unit 5 : (cont) :
Lesson 5 : C1
Unit 5
Unit 5
: THINGS I DO
: THINGS I DO
Lesson 5
Lesson 5
: C1 (P. 58)
: C1 (P. 58)
I.
I.
Vocabulary
Vocabulary
:
:
- timetable : (n) :
- timetable : (n) :
Thôøi khoùa bieåu
Thôøi khoùa bieåu
Unit 5 : THINGS I DO
Unit 5 : THINGS I DO
Lesson 5 : C1 (P. 58)
Lesson 5 : C1 (P. 58)
I. Vocabulary :
- English:
Unit 5 : THINGS I DO
Unit 5 : THINGS I DO
Lesson 5 : C1 (P. 58)
Lesson 5 : C1 (P. 58)
I.
I.
Vocabulary
Vocabulary
:
:
- timetable
- timetable
: (n) :
: (n) :
Thụứi khoựa bieồu
Thụứi khoựa bieồu
-
-
Monday
Monday
: (n) : Thửự 2
: (n) : Thửự 2
- English
- English
: (n) : Tieỏng Anh
: (n) : Tieỏng Anh
Unit 5 : THINGS I DO
Unit 5 : THINGS I DO
Lesson 5 : C1 (P. 58)
Lesson 5 : C1 (P. 58)
I. Vocabulary :
- Math :