Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

2 các verb quan trọng trong bài thi TOEIC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (541.04 KB, 3 trang )

Tổng hợp các động từ QUAN TRỌNG

Mr. Hoàn TOEIC (0969.229.625)

TỔNG HỢP CÁC ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP
-----------------------***----------------------STT

NGHĨA (MEANING)

TỪ VỰNG (VOCABULARY)

1

Announce

Thông báo, công bố

2

Attend

Tham dự

3

Develop

Phát triển

4


Increase

Tăng lên, tăng thêm

5

Decrease

Giảm đi

6

Obtain

Đạt được, giành được

7

Offer

Đưa ra, Biếu, Tặng

8

Postpone

Hoãn lại, Trì hoãn

9


Provide sb with sth

Cung cấp cho ai thứ gì

10

Recommend

Giới thiệu, Đề nghị, Khuyên

(Lưu ý: be recommended for)

Được khuyên dùng cho ...

11

Reserve

Đặt trước, để dành, dự trữ

12

Retain

Giữ lại

13

Accept


Nhận, Chấp nhận

14

Account for

Chiếm, Đưa ra lời giải thích cho

15

Address

Giải quyết, Diễn thuyết

16

Deliver

Phân phát, Giao hàng

17

Enroll

Đăng ký

18

Exceed


Vượt, Vượt quá

19

Grant

Cho, ban, cấp

20

Hold

Tổ chức, Tiến hành, Cầm, Giữ

21

Implement

Thi hành, Thực hiện

22

Indicate

Chỉ ra, Cho biết, Ngụ ý

23

Install


Lắp đặt, Cài đặt

24

Notify sb of sth

Báo cho ai biết việc gì

25

Replace A with B

Thay thế A bởi B

Mr Hoàn TOEIC – Số 7 Hào Khê – Cát Bi – Hải Phòng

1


Tổng hợp các động từ QUAN TRỌNG

Mr. Hoàn TOEIC (0969.229.625)

26

Represent

Đại diện cho, Thay mặt cho

27


Require

Đòi hỏi, Yêu cầu

Lưu ý: be required to do sth

Được yêu cầu/ Cần có để làm gì

Schedule

Lên lịch, xếp lịch

Lưu ý: be scheduled to do sth

Được lên lịch để làm gì

29

Seek

Tìm, tìm kiếm

30

Anticipate

Đoán trước

31


Appoint

Bổ nhiệm, chỉ định

32

Assure

Cam đoan, Đảm bảo

33

Attribute A to B

Cho rằng A là do B

34

Authorize

Cho quyền, Cho phép

35

Collaborate with

Cộng tác với

36


Conserve

Giữ gìn, Duy trì, Bảo tồn

37

Contain

Chứa, Chứa đựng

38

Contribute to

Đóng góp, Góp phần vào

39

Cover

Bao hàm, Bao gồm

40

Decline

Sụt giảm (giá cả), Từ chối, Khước từ

41


Demonstrate

Chứng minh, Bày tỏ, Biểu lộ

42

Diagnose

Chẩn đoán (bệnh tật)

43

Emerge

Xuất hiện, Nổi lên

44

Enhance

Cải thiện, Nâng cao, Tăng cường

45

Ensure

Bảo đảm

46


Expire

Mãn hạn, hết hạn

47

Feature

Mô tả các điểm nổi bật

48

Forward

Chuyển tiếp (thư tới địa chỉ mới)

Lưu ý: Forward A to B

Chuyển tiếp A tới cho B

49

Fulfill

Thực hiện, hoàn thành, đáp ứng

50

Guarantee


Cam đoan, Bảo đảm

51

Host

Đăng cai tổ chức

52

Institute

Thành lập, Mở, Tiến hành

28

Mr Hoàn TOEIC – Số 7 Hào Khê – Cát Bi – Hải Phòng

2


Tổng hợp các động từ QUAN TRỌNG

Mr. Hoàn TOEIC (0969.229.625)

53

Load


Nhét, Nạp, Chất

54

Peak

Đạt đỉnh, Đạt tới mức cao nhất

55

Pertain

Gắn liền với, Liên quan đến

56

Preserve

Bảo quản, Giữ gìn

57

Process

Xử lý, Giải quyết

58

Prolong


Kéo dài

59

Qualify

Có đủ tư cách, đủ khả năng, đủ tiêu chuẩn

60

Recruit

Tuyển, Tuyển chọn

61

Reject

Loại bỏ, Không chấp thuận

62

Restore

Hoàn lại, Trả lại, Sửa chữa lại

63

Serve


Phục vụ, Đáp ứng

64

Substitute

Thay thế

Lưu ý: Substitute A for B

Thay thế A cho B

Mr Hoàn TOEIC – Số 7 Hào Khê – Cát Bi – Hải Phòng

3



×