Tổng hợp các danh từ QUAN TRỌNG
Mr. Hoàn TOEIC (0969.229.625)
TỔNG HỢP CÁC DANH TỪ THƯỜNG GẶP
-----------------------***----------------------STT
NGHĨA (MEANING)
TỪ VỰNG (VOCABULARY)
1
Appointment
Cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
2
Discount ON
Giảm giá cho
3
Estimate
Bản dự thảo, bản ước lượng
4
Expense
Chi phí, phí tổn
Living expenses
Chi phí sinh hoạt
5
Growth
Sự tăng trưởng, sự phát triển
6
Increase
Sự tăng lên
7
Opportunity
Cơ hội, thời cơ
Lưu ý: Give an opportunity to do sth
Cho cơ hội làm gì
Charge
Tiền phải trả
Free of charge
Không phải trả tiền
At no additional charge
Không tính thêm tiền
9
In compliance WITH
Đúng theo như
10
Facility
Dụng cụ, phương tiện, cơ sở
11
Fee
Phí, chi phí, lệ phí
12
Form
Dạng, Mẫu, Hình thức
13
Issue
Số báo (phát hành), vấn đề
14
Output
Sản phẩm, sản lượng, công suất
15
Policy
Chính sách
16
Precaution
Sự phòng ngừa, sự đề phòng
Lưu ý: Take safety precautions
Thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn
17
Preference
Sự yêu thích, sự ưa thích
18
Presentation
Bài thuyết trình
Lưu ý: make [give] a presentation
Thuyết trình
19
Priority
Sự ưu tiên, quyền ưu tiên
20
Procedure
Thủ tục, Quy trình
21
Receipt
Biên lai, Giấy biên nhận
8
Mr Hoàn TOEIC – Số 7 Hào Khê – Cát Bi – Hải Phòng
1
Tổng hợp các danh từ QUAN TRỌNG
Mr. Hoàn TOEIC (0969.229.625)
22
Reference
Sự tham khảo, sự hỏi ý kiến
23
Refund
Sự hoàn tiền
24
Result
Kết quả
25
The right to do sth
Quyền làm việc gì
26
Standard
Tiêu chuẩn
27
Access
Sự truy cập
Lưu ý: Have access TO
Có quyền truy cập vào ...
28
In accordance WITH
Theo đúng như
29
Advance
Sự tiến bộ
30
Take advantage OF
Lợi dụng, Tận dụng
31
Agreement
Hợp đồng, sự thỏa thuận, sự tán thành
32
Application
Đơn xin việc
33
Budget
Ngân sách, ngân quỹ
34
Ceremony
Buổi lễ, nghi lễ
35
Award ceremony
Lễ trao thưởng
36
Challenge
Thách thức, Thử thách
37
Commitment
Sự cam kết
Lưu ý: Make a commitment to
Cam kết với (ai)
38
Competition
Sự cạnh tranh, Cuộc thi
39
In conjuction WITH
Cùng chung với
40
Operating cost
Chi phí vận hành
41
Delegation
Sự ủy nhiệm, sự ủy quyền
42
Deposit
Tiền gửi, tiền ký quỹ
43
Disruption
Sự gián đoạn, Sự phá vỡ
44
Distribution
Sự phân phối
45
Distributor
Nhà phân phối
46
Effort
Sự cố gắng, sự nỗ lực
Lưu ý: In an effort to do sth
Trong nỗ lực làm gì
47
Evaluation form
Mẫu đơn đánh giá
48
Expansion
Sự mở rộng
Mr Hoàn TOEIC – Số 7 Hào Khê – Cát Bi – Hải Phòng
2
Tổng hợp các danh từ QUAN TRỌNG
Mr. Hoàn TOEIC (0969.229.625)
49
Expertise
Sự thành thạo, tinh thông kiến thức chuyên môn
50
Extension
Máy lẻ, máy phụ (điện thoại)
51
Instruction
Bản hướng dẫn
52
Interruption
Sự gián đoạn, Sự ngắt quãng
53
Itinerary
Lộ trình, Hành trình
54
Loyalty
Sự trung thành
Lưu ý: Customer loyalty
Lòng trung thành của khách hàng
55
Maintenance
Sự bảo trì, Sự bảo dưỡng
56
Merchandise
Hàng hóa
57
Negotiation
Cuộc đàm phán, thương lượng
58
Obligation
Trách nhiệm, Nghĩa vụ
Lưu ý: Have an obligation to do sth
Phải làm gì
59
To the point
Đi đúng vào vấn đề
60
Preparation
Sự chuẩn bị
Lưu ý: In preparation for
Để chuẩn bị cho
61
Promotion
Sự thăng tiến, Sự xúc tiến, quảng cáo
62
Registration
Sự đăng ký
63
Request
Lời yêu cầu, Lời đề nghị
64
Requirement
Sự đòi hỏi, yêu cầu
Lưu ý: Meet [satisfy] a requirement
Đáp ứng 1 đòi hỏi (yêu cầu)
65
On schedule
Đúng thời hạn
66
Training session
Buổi huấn luyện, Buổi đào tạo
67
Sequence
Tuần tự, Trình tự, Sự nối tiếp
68
Subscription
Sự đặt báo dài hạn
69
Subscriber
Người đặt mua dài hạn
70
Supervision
Sự giám sát
Lưu ý: Under the supervision of
Dưới sự giám sát của
Transition
Sự chuyển đổi, Sự chuyển tiếp
Lưu ý: Transition from A to B
Sự chuyển đổi từ A sang B
Warranty
Sự bảo hành, Giấy bảo hành
71
72
Mr Hoàn TOEIC – Số 7 Hào Khê – Cát Bi – Hải Phòng
3
Tổng hợp các danh từ QUAN TRỌNG
Mr Hoàn TOEIC – Số 7 Hào Khê – Cát Bi – Hải Phòng
Mr. Hoàn TOEIC (0969.229.625)
4