Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

kết quả học sinh giỏi thành phố Đà nẵng 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (391.64 KB, 12 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, 12 - NĂM HỌC 2014 - 2015
Khóa ngày 05/02/2015

BẢNG KẾT QUẢ
Đơn vị: THCS Nguyễn Khuyến
TT SBD

Họ và tên

Lớp Ngày sinh

Nơi sinh

Hội đồng thi

P.thi

Môn
thi

Điểm

Xếp giải

1

0002 Nguyễn Trường


An

9.3

19.09.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

1

TOÁN

5.00 K.Khích

2

0005 Đặng Minh

Anh

9.8

09.02.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

1

TOÁN


9.25 Nhất

3

0016 Phạm Công

Bách

9.7

08.11.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

1

TOÁN

9.00 Nhất

4

0017 Nguyễn Tường Duy

Bảo

9.6

20.03.2000 Đà Nẵng


THPT TRẦN PHÚ

1

TOÁN

8.25 Nhất

5

0027 Đặng Văn

Chính

9.5

08.04.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

2

TOÁN

5.25 K.Khích

6

0035 Nguyễn Thế


Dũng

9.2

12.08.2000 Nam Định

THPT TRẦN PHÚ

2

TOÁN

5.25 K.Khích

7

0046 Đỗ Hữu

Đạt

9.6

03.05.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

2

TOÁN


8.75 Nhất

8

0053 Lê Hồng

Đức

9.4

08.11.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

3

TOÁN

7.50 Nhì

9

0060 Lê Khả

Hải

9.5

13.11.2000 Đà Nẵng


THPT TRẦN PHÚ

3

TOÁN

7.25 Nhì

10

0081 Hồ Như

Hoàng

9.1

07.01.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

4

TOÁN

9.75 Nhất

11

0082 Nguyễn Xuân


Hoàng

9.2

01.06.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

4

TOÁN

6.75 Ba

12

0092 Phạm Nguyễn Quốc

Huy

9.7

28.05.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

4

TOÁN


8.50 Nhất

13

0100 Đỗ Oanh

Khải

9.3

08.10.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

5

TOÁN

5.25 K.Khích

14

0103 Phạm Minh

Khang

9.1

16.02.2000 Đà Nẵng


THPT TRẦN PHÚ

5

TOÁN

6.50 Ba

15

0105 Lê Nguyễn Phúc

Khang

9.3

19.06.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

5

TOÁN

7.25 Nhì

16

0106 Lê Nguyễn Gia


Khánh

9.3

18.09.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

5

TOÁN

8.25 Nhất

17

0109 Nguyễn Công Anh

Khoa

9.2

11.08.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

5

TOÁN


6.50 Ba

18

0113 Phạm Tuấn

Kiệt

9.6

04.03.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

5

TOÁN

8.00 Nhất

19

0116 Nguyễn Khoa

Lâm

9.3

30.06.2000 Đà Nẵng


THPT TRẦN PHÚ

5

TOÁN

6.00 Ba

1


TT SBD

Họ và tên

Lớp Ngày sinh

Nơi sinh

Hội đồng thi

P.thi

Môn
thi

Điểm

Xếp giải


20

0128 Kiều Đại

Long

9.5

14.06.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

6

TOÁN

6.25 Ba

21

0130 Phạm Đức

Long

9.7

02.10.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ


6

TOÁN

7.00 Nhì

22

0133 Nguyễn Thượng Hoàng

Long

9.4

18.07.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

6

TOÁN

8.25 Nhất

23

0147 Trương Công

Minh


9.6

03.03.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

7

TOÁN

5.25 K.Khích

24

0148 Huỳnh Ngọc Khánh

Minh

9.5

23.06.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

7

TOÁN

7.00 Nhì


25

0150 Trần Như Nguyên

Minh

9.8

06.06.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

7

TOÁN

8.50 Nhất

26

0152 Lê Quang

Minh

9.2

22.07.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ


7

TOÁN

7.50 Nhì

27

0153 Dương Thanh

Minh

9.8

04.04.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

7

TOÁN

1.75

28

0169 Phạm Bảo

Nguyên


9.3

06.09.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

8

TOÁN

6.25 Ba

29

0174 Trần Nguyễn Trọng

Nhân

9.1

26.04.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

8

TOÁN

7.00 Nhì


30

0182 Ngô Tịnh

Như

9.1

21.03.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

8

TOÁN

7.00 Nhì

31

0193 Lê Huỳnh Thanh

Phương

9.5

10.08.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ


9

TOÁN

9.00 Nhất

32

0197 Kiều Thị

Phượng

9.6

23.02.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

9

TOÁN

8.00 Nhất

33

0198 Cáp Kim

Quang


9.8

10.03.2000 Quảng Trị

THPT TRẦN PHÚ

9

TOÁN

6.50 Ba

34

0217 Vũ Minh

Sơn

9.7

15.09.2000 Hải Phòng

THPT TRẦN PHÚ

10 TOÁN

5.75 K.Khích

35


0235 Phan Tiến

Thành

9.7

30.03.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

10 TOÁN

8.25 Nhất

36

0246 Trương Quang

Thắng

9.3

20.08.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

11 TOÁN

5.25 K.Khích


37

0254 Trần Phước

Thịnh

9.7

19.09.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

11 TOÁN

7.00 Nhì

38

0258 Đới Minh

Thông

9.6

06.10.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

11 TOÁN


7.00 Nhì

39

0259 Phan Quang

Thông

9.4

20.01.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

11 TOÁN

8.25 Nhất

40

0267 Trần Nguyễn Đan

Thy

9.2

04.02.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ


12 TOÁN

6.00 Ba

41

0271 Trần Quang

Tiến

9.4

14.11.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

12 TOÁN

7.75 Nhì

42

0274 Huỳnh Trần Khánh

Toàn

9.6

19.01.2000 Đà Nẵng


THPT TRẦN PHÚ

12 TOÁN

2.25

2


TT SBD

Họ và tên

Lớp Ngày sinh

Nơi sinh

Hội đồng thi

P.thi

Môn
thi

Điểm

Xếp giải

43


0278 Huỳnh Thị Thu

Trang

9.2

11.04.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

12 TOÁN

7.25 Nhì

44

0281 Phạm Bích

Trâm

9.5

21.08.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

12 TOÁN

9.00 Nhất


45

0288 Đoàn Minh

Triết

9.7

02.07.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

13 TOÁN

8.25 Nhất

46

0298 Trần Duy Thanh

Tùng

9.7

29.06.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

13 TOÁN


6.75 Ba

47

0318 Lê Hoàng

Vy

9.8

07.07.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

14 TOÁN

7.50 Nhì

48

0342 Võ Vân

Anh

9.2

16.09.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ


15 NGỮ VĂN

6.75 Nhì

49

0344 Văn Nguyễn Hồng

Ân

9.6

26.05.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

15 NGỮ VĂN

7.50 Nhất

50

0347 Hoàng Ngọc Diệu

Châu

9.5

28.09.2000 Đà Nẵng


THPT TRẦN PHÚ

15 NGỮ VĂN

6.75 Nhì

51

0370 Trần Thị Ánh

Dương

9.5

09.01.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

16 NGỮ VĂN

6.00 Ba

52

0371 Huỳnh Phạm Nguyệt

Dương

9.1


11.03.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

16 NGỮ VĂN

7.00 Nhất

53

0377 Trần Thị Thục

Đoan

9.3

14.05.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

17 NGỮ VĂN

6.50 Nhì

54

0379 Nguyễn Lê Hương

Giang


9.1

04.10.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

17 NGỮ VĂN

7.00 Nhất

55

0388 Trương Việt

Hào

9.6

28.06.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

17 NGỮ VĂN

5.00 K.Khích

56

0398 Phạm Đắc Lệ


Huyền

9.6

08.02.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

18 NGỮ VĂN

5.50 K.Khích

57

0403 Nguyễn Xuân

Hưng

9.5

13.02.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

18 NGỮ VĂN

5.00 K.Khích

58


0416 Nguyễn Hoàng Phương

Lam

9.3

08.10.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

18 NGỮ VĂN

6.75 Nhì

59

0463 Phan Minh

Nguyệt

9.8

23.01.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

20 NGỮ VĂN

5.00 K.Khích


60

0496 Lê Nguyễn Hoàng

Oanh

9.2

28.11.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

22 NGỮ VĂN

5.50 K.Khích

61

0510 Nguyễn Lê Thanh

Quyên

9.5

29.04.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

22 NGỮ VĂN


5.50 K.Khích

62

0511 Đào Đặng Như

Quỳnh

9.8

30.03.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

22 NGỮ VĂN

7.50 Nhất

63

0517 Phạm Minh

Tâm

9.6

02.02.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ


23 NGỮ VĂN

7.00 Nhất

64

0520 Hồ Thị Thanh

Tâm

9.7

20.09.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

23 NGỮ VĂN

8.00 Nhất

65

0534 Hán Thị Mai

Thi

9.1

12.12.2000 Đà Nẵng


THPT TRẦN PHÚ

23 NGỮ VĂN

6.25 Nhì

3


TT SBD

Họ và tên

Lớp Ngày sinh

Nơi sinh

Hội đồng thi

P.thi

Môn
thi

Điểm

Xếp giải

66


0536 Nguyễn Thị Minh

Thi

9.3

15.11.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

24 NGỮ VĂN

5.00 K.Khích

67

0537 Nguyễn Lê Xuân

Thi

9.2

10.04.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

24 NGỮ VĂN

6.00 Ba


68

0539 Nguyễn Hoàng Giáng

Thu

9.1

27.04.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

24 NGỮ VĂN

6.00 Ba

69

0552 Nguyễn Thị Anh

Thư

9.4

02.11.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

24 NGỮ VĂN


6.00 Ba

70

0561 Huỳnh Thị Minh

Tiên

9.2

06.09.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

25 NGỮ VĂN

8.00 Nhất

71

0576 Lê Nguyễn Ngọc

Trâm

9.7

10.02.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ


25 NGỮ VĂN

7.75 Nhất

72

0578 Võ Thị Quỳnh

Trâm

9.1

12.03.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

25 NGỮ VĂN

5.50 K.Khích

73

0610 Phạm Thị Thảo

Vi

9.1

15.09.2000 Đà Nẵng


THPT TRẦN PHÚ

27 NGỮ VĂN

6.25 Nhì

74

0637 Trần Văn Quốc

Bảo

9.8

15.04.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

28 LỊCH SỬ

5.13 K.Khích

75

0697 Hoàng Lan

Hương

9.6


06.01.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

31 LỊCH SỬ

5.88 K.Khích

76

0779 Nguyễn

Phú

9.4

12.11.2000 Đà Nẵng

THPT TRẦN PHÚ

34 LỊCH SỬ

6.00 K.Khích

77

0912 Ngô Tấn

Đạt


9.8

31.10.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

2

ĐỊA LÝ

8.13 Nhất

78

0914 Võ Thành

Đức

9.2

21.04.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

2

ĐỊA LÝ

7.75 Nhì


79

0940 Từ Phạm Ngọc

Huy

9.8

06.01.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

3

ĐỊA LÝ

8.75 Nhất

80

0953 Phan Đào Vĩnh

Khoa

9.8

01.01.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN


4

ĐỊA LÝ

4.88

81

0969 Nguyễn Thành

Long

9.8

05.01.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

5

ĐỊA LÝ

6.50 Ba

82

0974 Trần Thiện

Minh


9.3

02.11.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

5

ĐỊA LÝ

9.75 Nhất

83

1001 Phạm Hòa

Nhi

9.8

25.07.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

6

ĐỊA LÝ

7.88 Nhất


84

1003 Nguyễn Hoài Thanh

Nhi

9.4

15.04.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

6

ĐỊA LÝ

6.88 Nhì

85

1045 Vũ Tiến

Sơn

9.5

20.12.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN


8

ĐỊA LÝ

6.25 Ba

86

1062 Nguyễn Thu

Thảo

9.7

24.01.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

9

ĐỊA LÝ

8.38 Nhất

87

1110 Nguyễn Thị Cát

Tường


9.8

02.01.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

11 ĐỊA LÝ

4.88

88

1116 Đặng Lê Sin

Uyên

9.8

25.02.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

11 ĐỊA LÝ

8.00 Nhất

4


TT SBD


Họ và tên

Lớp Ngày sinh

Nơi sinh

Hội đồng thi

P.thi

Môn
thi

Điểm

Xếp giải

89

1131 Đặng Hùng

Vĩnh

9.5

31.08.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN


12 ĐỊA LÝ

7.75 Nhì

90

1185 Mai Nguyễn Minh

Đức

9.8

17.01.2000 Gia Lai

THCS NGUYỄN KHUYẾN

2

VẬT LÝ

7.00 Nhì

91

1193 Huỳnh Thị Thanh



9.6


31.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

2

VẬT LÝ

6.00 Ba

92

1201 Nguyễn Hồng

Hạnh

9.6

14.09.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

3

VẬT LÝ

8.00 Nhất

93


1213 Nguyễn Gia

Hòa

9.4

21.07.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

3

VẬT LÝ

8.25 Nhất

94

1216 Đỗ Anh

Hoài

9.2

12.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

3


VẬT LÝ

6.25 Ba

95

1217 Trần Võ Huy

Hoàng

9.4

25.03.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

3

VẬT LÝ

7.75 Nhì

96

1220 Lê Việt

Hoàng

9.5


19.07.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

3

VẬT LÝ

7.50 Nhì

97

1226 Nguyễn Văn Nhật

Huy

9.2

16.12.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

4

VẬT LÝ

9.50 Nhất

98


1230 Ngô Thành

Huy

9.3

10.08.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

4

VẬT LÝ

8.50 Nhất

99

1245 Lê Văn

Khánh

9.7

09.08.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

4


VẬT LÝ

9.00 Nhất

100 1263 Trần Hoàng

Long

9.3

23.04.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

5

VẬT LÝ

7.00 Nhì

101 1265 Lê Nguyên

Long

9.1

30.07.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN


5

VẬT LÝ

9.50 Nhất

102 1266 Trần Thiên

Long

9.6

16.10.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

5

VẬT LÝ

8.25 Nhất

103 1274 Phạm Duy

Minh

9.4

02.04.2000 Đà Nẵng


THCS NGUYỄN KHUYẾN

6

VẬT LÝ

7.00 Nhì

104 1285 Lê Tự Hồ

Nguyên

9.1

22.06.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

6

VẬT LÝ

7.75 Nhì

105 1293 Đinh Thảo

Nhi

9.7


24.10.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

6

VẬT LÝ

9.75 Nhất

106 1295 Đặng Vân

Nhi

9.2

03.10.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

7

VẬT LÝ

5.00 K.Khích

107 1302 Phan Thị Quỳnh

Như


9.7

09.12.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

7

VẬT LÝ

8.00 Nhất

108 1304 Nguyễn Thị Thúy

Oanh

9.1

17.05.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

7

VẬT LÝ

6.50 Ba

109 1319 Ngô Hồ Minh


Quang

9.2

24.10.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

8

VẬT LÝ

8.00 Nhất

110 1342 Trần Toàn

Thạnh

9.8

09.08.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

9

VẬT LÝ

8.75 Nhất


111 1346 Nguyễn Huỳnh Thu

Thảo

9.1

13.01.2000 Q Nam

THCS NGUYỄN KHUYẾN

9

VẬT LÝ

9.00 Nhất

5


TT SBD

Họ và tên

Lớp Ngày sinh

Nơi sinh

Hội đồng thi

P.thi


Môn
thi

Điểm

Xếp giải

112 1349 Nguyễn Gia

Thịnh

9.4

21.07.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

9

VẬT LÝ

6.50 Ba

113 1358 Ngô Lê Hoài

Thương

9.2


14.05.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

9

VẬT LÝ

7.50 Nhì

114 1360 Nguyễn Thị Thủy

Tiên

9.8

01.04.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

9

VẬT LÝ

7.50 Nhì

115 1367 Dương Ngọc Cẩm

Tố


9.4

29.02.2000 Q Nam

THCS NGUYỄN KHUYẾN

10 VẬT LÝ

6.75 Ba

116 1376 Tôn Nữ Phiên

Trân

9.7

17.06.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

10 VẬT LÝ

6.00 Ba

117 1377 Lưu Trương Vĩnh

Trân

9.1


01.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

10 VẬT LÝ

9.00 Nhất

118 1378 Nguyễn Hữu

Trí

9.2

15.12.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

10 VẬT LÝ

7.75 Nhì

119 1379 Ngô Tấn

Trí

9.3

10.03.2000 Đà Nẵng


THCS NGUYỄN KHUYẾN

10 VẬT LÝ

8.00 Nhất

120 1389 Nguyễn Lê

Tùng

9.3

21.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

11 VẬT LÝ

7.50 Nhì

121 1390 Võ Lê Xuân

Tùng

9.5

10.02.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN


11 VẬT LÝ

8.00 Nhất

122 1400 Hồ Xuân

Vinh

9.8

01.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

11 VẬT LÝ

8.25 Nhất

123 1406 Đặng Hoàng Như

Ý

9.8

15.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

11 VẬT LÝ


8.00 Nhất

124 1413 Nguyễn Thành

Bách

9.6

28.07.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

12 HÓA HỌC

9.00 Nhất

125 1420 Trịnh Lê Huyền

Chinh

9.4

11.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

12 HÓA HỌC

6.50 Ba


126 1435 Nguyễn Thị Hạnh

Đoan

9.6

03.07.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

13 HÓA HỌC

8.00 Nhất

127 1441 Lê Thu

Giang

9.6

26.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

13 HÓA HỌC

8.50 Nhất

128 1442 Huỳnh Thị Thu




9.5

06.08.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

13 HÓA HỌC

7.25 Nhì

129 1451 Vĩ Thanh

Hằng

9.1

08.09.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

13 HÓA HỌC

6.00 Ba

130 1453 Nguyễn Lưu Ngọc

Hân


9.4

10.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

13 HÓA HỌC

7.25 Nhì

131 1455 Nguyễn Thị Thanh

Hiền

9.7

11.11.2000 Q Nam

THCS NGUYỄN KHUYẾN

13 HÓA HỌC

9.50 Nhất

132 1457 Trần Đình

Hiếu

9.4


04.04.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

14 HÓA HỌC

7.25 Nhì

133 1468 Nguyễn Bá

Hồng

9.8

05.09.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

14 HÓA HỌC

8.25 Nhất

134 1484 Trần Văn

Hưng

9.7

21.12.2000 Đà Nẵng


THCS NGUYỄN KHUYẾN

15 HÓA HỌC

7.25 Nhì

6


TT SBD

Họ và tên

Lớp Ngày sinh

Nơi sinh

Hội đồng thi

P.thi

Môn
thi

Điểm

Xếp giải

135 1485 Trần Vũ Ngọc


Hương

9.2

01.08.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

15 HÓA HỌC

8.00 Nhất

136 1493 Trương Công

Khoa

9.6

08.07.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

15 HÓA HỌC

8.00 Nhất

137 1495 Lê Phạm Nguyên

Khoa


9.2

29.05.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

15 HÓA HỌC

5.75 Ba

138 1507 Lê Thị Khánh

Linh

9.5

30.03.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

16 HÓA HỌC

8.00 Nhất

139 1513 Nguyễn Thùy

Linh

9.2


07.03.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

16 HÓA HỌC

5.50 K.Khích

140 1529 Trần Xuân Thanh

Mai

9.3

29.08.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

17 HÓA HỌC

8.00 Nhất

141 1532 Lê Đức

Minh

9.7

26.12.2000 Đà Nẵng


THCS NGUYỄN KHUYẾN

17 HÓA HỌC

5.25 K.Khích

142 1533 Lê Ngọc

Minh

9.2

17.04.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

17 HÓA HỌC

7.75 Nhì

143 1534 Phạm Lê Ngọc

Minh

9.6

16.06.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN


17 HÓA HỌC

6.00 Ba

144 1538 Phan Nguyễn Hoàng

My

9.3

26.11.2000 Kon Tum

THCS NGUYỄN KHUYẾN

17 HÓA HỌC

7.25 Nhì

145 1542 Trần Thị Trúc

My

9.1

05.10.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

17 HÓA HỌC


3.50

146 1548 Trần Thị Bảo

Ngân

9.1

28.03.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

17 HÓA HỌC

6.75 Nhì

147 1550 Nguyễn Phú

Nghĩa

9.1

16.11.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

17 HÓA HỌC

7.75 Nhì


148 1553 Trương Phan Bảo

Nguyên

9.5

02.04.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

18 HÓA HỌC

8.25 Nhất

149 1554 Trần Thị Hạnh

Nguyên

9.7

12.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

18 HÓA HỌC

8.50 Nhất

150 1555 Phạm Hoàng Khánh


Nguyên

9.6

26.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

18 HÓA HỌC

6.75 Nhì

151 1556 Nguyễn Lê Khánh

Nguyên

9.3

05.08.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

18 HÓA HỌC

7.75 Nhì

152 1557 Lê Trần Khôi

Nguyên


9.8

12.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

18 HÓA HỌC

8.50 Nhất

153 1558 Trương Nhất

Nguyên

9.1

10.03.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

18 HÓA HỌC

7.25 Nhì

154 1560 Võ Lê Thảo

Nguyên

9.2


26.04.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

18 HÓA HỌC

5.25 K.Khích

155 1564 Văn Thị Thanh

Nhàn

9.8

09.10.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

18 HÓA HỌC

6.50 Ba

156 1570 Nguyễn Hoàng

Nhi

9.6

24.07.2000 Q Nam


THCS NGUYỄN KHUYẾN

18 HÓA HỌC

8.75 Nhất

157 1571 Phạm Lam

Nhi

9.1

01.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

18 HÓA HỌC

7.25 Nhì

7


TT SBD

Họ và tên

Lớp Ngày sinh

Nơi sinh


Hội đồng thi

P.thi

Môn
thi

Điểm

Xếp giải

158 1586 Lê Duy

Phúc

9.1

13.11.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

19 HÓA HỌC

8.50 Nhất

159 1589 Đào Dương Minh

Phương


9.3

04.09.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

19 HÓA HỌC

7.00 Nhì

160 1606 Nguyễn Trần Phương

Thanh

9.4

22.11.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

20 HÓA HỌC

6.25 Ba

161 1607 Trần Công

Thành

9.8


24.11.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

20 HÓA HỌC

8.75 Nhất

162 1619 Nguyễn Lộc

Thọ

9.2

12.03.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

20 HÓA HỌC

7.50 Nhì

163 1625 Nguyễn Vũ Minh

Thư

9.3

09.11.2000 Đà Nẵng


THCS NGUYỄN KHUYẾN

21 HÓA HỌC

8.00 Nhất

164 1635 Nguyễn Quỳnh

Trang

9.4

04.10.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

21 HÓA HỌC

5.25 K.Khích

165 1638 Phan Thanh Quí

Trâm

9.8

07.06.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN


21 HÓA HỌC

7.75 Nhì

166 1653 Dương Cẩm



9.7

09.02.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

22 HÓA HỌC

7.00 Nhì

167 1657 Trần Dương

Tùng

9.4

14.05.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

22 HÓA HỌC


8.75 Nhất

168 1680 Đỗ Quang



9.4

17.02.2000 TT-Huế

THCS NGUYỄN KHUYẾN

23 HÓA HỌC

8.25 Nhất

169 1696 Lê Thị Thu

An

9.2

07.09.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

24 SINH HỌC

8.00 Nhì


170 1711 Nguyễn Trần Vân

Anh

9.3

26.08.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

24 SINH HỌC

7.75 Nhì

171 1721 Nguyễn Lê Ngọc

Châu

9.3

19.06.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

25 SINH HỌC

9.25 Nhất

172 1725 Võ Ngọc


Diệp

9.7

08.04.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

25 SINH HỌC

8.00 Nhì

173 1731 Trương Châu Mỹ

Duyên

9.4

26.12.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

25 SINH HỌC

8.75 Nhất

174 1734 Huỳnh Đặng Sỷ

Đan


9.3

02.03.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

25 SINH HỌC

7.75 Nhì

175 1735 Tăng Xuân

Đạt

9.5

05.04.2000 Q Nam

THCS NGUYỄN KHUYẾN

25 SINH HỌC

7.25 Ba

176 1737 Trần Đào Linh

Giang

9.8


22.03.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

25 SINH HỌC

9.50 Nhất

177 1738 Lưu Thị Hoàng



9.4

01.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

25 SINH HỌC

7.50 Nhì

178 1740 Phạm Phương



9.8

22.10.2000 Đà Nẵng


THCS NGUYỄN KHUYẾN

25 SINH HỌC

8.50 Nhất

179 1747 Lê Thị Thảo

Hằng

9.4

30.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

26 SINH HỌC

8.50 Nhất

180 1749 Trần Thị Thu

Hằng

9.7

07.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN


26 SINH HỌC

8.00 Nhì

8


TT SBD

Họ và tên

Lớp Ngày sinh

Nơi sinh

Hội đồng thi

P.thi

Môn
thi

Điểm

Xếp giải

181 1751 Huỳnh Mai

Hân


9.5

25.11.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

26 SINH HỌC

7.75 Nhì

182 1780 Nguyễn Trần Anh

Khoa

9.7

30.10.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

27 SINH HỌC

8.50 Nhất

183 1786 Trần Thanh

Lăng

9.4


19.05.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

27 SINH HỌC

9.00 Nhất

184 1788 Nguyễn Quang Nhật

Lễ

9.6

29.03.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

28 SINH HỌC

8.25 Nhất

185 1799 Phan Minh

Lộc

9.5

25.01.2000 Đà Nẵng


THCS NGUYỄN KHUYẾN

28 SINH HỌC

8.50 Nhất

186 1809 Nguyễn Quang

Minh

9.7

16.07.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

28 SINH HỌC

7.25 Ba

187 1846 Đặng Yến

Nhi

9.3

23.07.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN


30 SINH HỌC

6.25 Ba

188 1873 Trình Phượng

Quyên

9.2

08.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

31 SINH HỌC

7.50 Nhì

189 1888 Trần Thị Lâm

Thảo

9.8

22.03.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

32 SINH HỌC


9.00 Nhất

190 1900 Dương Thị Ý

Thơ

9.3

19.08.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

32 SINH HỌC

6.75 Ba

191 1909 Dương Thị Ý

Thư

9.3

19.08.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

33 SINH HỌC

8.00 Nhì


192 1923 Võ Huỳnh Ngọc

Trang

9.5

15.03.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

33 SINH HỌC

8.25 Nhất

193 1940 Hồ Nguyễn Quang

Trung

9.1

08.08.2000 Nh.Trang

THCS NGUYỄN KHUYẾN

34 SINH HỌC

8.50 Nhất

194 1941 Trần Văn


Trung

9.3

27.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

34 SINH HỌC

7.25 Ba

195 1952 Trần Tú

Uyên

9.5

25.08.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

35 SINH HỌC

8.00 Nhì

196 1953 Nguyễn Nhã

Văn


9.3

19.09.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

35 SINH HỌC

8.75 Nhất

197 1956 Trần Đình Long

Vân

9.7

18.07.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

35 SINH HỌC

7.50 Nhì

198 1961 Nguyễn Lê Khánh

Vy

9.7


31.01.2000 Q Nam

THCS NGUYỄN KHUYẾN

35 SINH HỌC

4.00

199 1964 Huỳnh Phương

Vy

9.6

02.01.2000 Đà Nẵng

THCS NGUYỄN KHUYẾN

35 SINH HỌC

8.25 Nhất

200 1966 Mai Đặng Thục

Vy

9.2

01.04.2000 Đà Nẵng


THCS NGUYỄN KHUYẾN

35 SINH HỌC

7.00 Ba

201 1979 Nguyễn Thị Minh

Anh

9.4

19.07.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

13 TIẾNG ANH

7.90 Nhất

202 1987 Lê Xuân

Bách

9.1

06.09.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN


13 TIẾNG ANH

8.10 Nhất

203 1989 Võ Linh

Bảo

9.2

18.10.2000 TP.HCM

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

13 TIẾNG ANH

7.90 Nhất

9


TT SBD

Họ và tên

Lớp Ngày sinh

Nơi sinh

Hội đồng thi


P.thi

Môn
thi

Điểm

Xếp giải

204 1995 Lương Nguyễn Minh

Châu

9.3

15.04.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

13 TIẾNG ANH

7.70 Nhì

205 2014 Lê Thị Minh

Gia

9.8


08.01.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

14 TIẾNG ANH

8.20 Nhất

206 2019 Võ Ngọc Thu



9.1

22.09.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

14 TIẾNG ANH

7.20 Nhì

207 2024 Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

9.3

01.06.2000 Đà Nẵng


THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

15 TIẾNG ANH

6.70 Ba

208 2028 Trần Gia

Hảo

9.1

31.07.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

15 TIẾNG ANH

8.30 Nhất

209 2030 Nguyễn Thị Thu

Hằng

9.8

11.09.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN


15 TIẾNG ANH

8.20 Nhất

210 2037 Hoàng Nguyễn Ngọc

Hân

9.2

26.08.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

15 TIẾNG ANH

7.30 Nhì

211 2056 Trần Đình Khánh

Huyền

9.1

29.07.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

16 TIẾNG ANH


7.00 Nhì

212 2068 Nguyễn Đình

Khang

9.8

18.06.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

17 TIẾNG ANH

6.30 Ba

213 2071 Đoàn Phùng Ngọc

Khánh

9.5

19.02.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

17 TIẾNG ANH

7.60 Nhì


214 2076 Hồ Tuấn

Kiệt

9.2

24.03.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

17 TIẾNG ANH

8.70 Nhất

215 2082 Mạc Nguyên Đan

Linh

9.8

20.10.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

17 TIẾNG ANH

6.80 Ba

216 2083 Trương Hoài


Linh

9.7

28.10.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

17 TIẾNG ANH

7.10 Nhì

217 2092 Nguyễn Phan Hoàng

Long

9.2

03.05.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

18 TIẾNG ANH

6.00 Ba

218 2103 Trần Thị Ngọc

Minh


9.1

07.10.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

18 TIẾNG ANH

7.80 Nhất

219 2109 Nguyễn Thị Yến

Minh

9.4

21.02.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

18 TIẾNG ANH

7.60 Nhì

220 2113 Ông Thị Thảo

My

9.5


05.04.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

18 TIẾNG ANH

6.70 Ba

221 2114 Đinh Uyển

My

9.4

03.12.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

18 TIẾNG ANH

8.50 Nhất

222 2124 Nguyễn Tín

Nghĩa

9.6

14.09.2000 Đà Nẵng


THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

19 TIẾNG ANH

7.30 Nhì

223 2138 Hồ Mai Thảo

Nhi

9.3

19.02.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

19 TIẾNG ANH

8.50 Nhất

224 2140 Nguyễn Lê Uyên

Nhi

9.5

05.08.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN


20 TIẾNG ANH

7.40 Nhì

225 2159 Nguyễn Thị Nhật

Phương

9.7

13.05.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

20 TIẾNG ANH

7.60 Nhì

226 2162 Nguyễn My Uyên

Phương

9.1

13.05.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

20 TIẾNG ANH


8.40 Nhất

10


TT SBD

Họ và tên

Lớp Ngày sinh

Nơi sinh

Hội đồng thi

P.thi

Môn
thi

Điểm

Xếp giải

227 2170 Phùng Phước Bảo

Quỳnh

9.1


05.08.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

21 TIẾNG ANH

7.50 Nhì

228 2179 Đặng Thị Hồng

Tâm

9.8

26.10.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

21 TIẾNG ANH

8.20 Nhất

229 2196 Huỳnh Bá Bảo

Thi

9.7

31.10.2000 Đà Nẵng


THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

22 TIẾNG ANH

6.20 Ba

230 2198 Trần Ngọc Thanh

Thi

9.3

27.10.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

22 TIẾNG ANH

6.75 Ba

231 2219 Nguyễn Thị Hoài

Thương

9.4

10.02.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN


23 TIẾNG ANH

7.70 Nhì

232 2220 Nguyễn Trần Hoài

Thương

9.7

17.09.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

23 TIẾNG ANH

8.20 Nhất

233 2222 Đỗ Trúc

Thy

9.4

27.06.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

23 TIẾNG ANH


7.30 Nhì

234 2223 Phạm Diệu

Tiên

9.5

06.02.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

23 TIẾNG ANH

8.10 Nhất

235 2224 Trần Lê Thủy

Tiên

9.6

01.04.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

23 TIẾNG ANH

7.90 Nhất


236 2238 Hoàng Bảo

Trâm

9.6

26.12.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

24 TIẾNG ANH

8.20 Nhất

237 2267 Nguyễn Trần Vũ

Uyên

9.6

14.11.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

25 TIẾNG ANH

5.80 K.Khích

238 2313 Nguyễn Thị Kim


Bình

9.6

25.06.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

28 TIN HỌC

7.75 Nhì

239 2337 Lê Nguyễn Gia

Khánh

9.3

18.09.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

29 TIN HỌC

9.25 Nhất

240 2344 Hồ Tuấn

Kiệt


9.2

24.03.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

29 TIN HỌC

9.00 Nhất

241 2349 Trần Khánh

Long

9.4

21.03.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

29 TIN HỌC

8.30 Nhất

242 2351 Nguyễn Thành

Long

9.8


05.01.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

29 TIN HỌC

6.25 Ba

243 2355 Huỳnh Ngọc Khánh

Minh

9.5

23.06.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

29 TIN HỌC

7.50 Nhì

244 2356 Trần Như Nguyên

Minh

9.8

06.06.2000 Đà Nẵng


THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

29 TIN HỌC

7.50 Nhì

245 2366 Hoàng Ngọc Khánh

Quỳnh

9.3

13.03.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

30 TIN HỌC

7.25 Nhì

246 2381 Nguyễn Văn

Trí

9.8

02.08.2000 Đà Nẵng

THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN


30 TIN HỌC

9.25 Nhất

Danh sách này có 246 thí sinh.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
(đã duyệt)
11


TT SBD

Họ và tên

Lớp Ngày sinh

Nơi sinh

Hội đồng thi

P.thi

Môn
thi

Nguyễn Minh Hùng

12

Điểm


Xếp giải



×