Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

đề kiểm tra chương 2 hóa 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.28 KB, 5 trang )

ĐỀKI
ỂM TRACHƯƠNGI
INITƠPHỐTPHO
Tr
ườ
ngTHPT.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Họv
àt
ên.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.


.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
l
ớp.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
Câu1:
Để
đi
ề
uchế
Ni
t
ơt
r
ongphòngt
húnghi
ệm người
t
anhi
ệtphânl
oại
muối
nàosauđây
?
A.
NH4NO3

B.
NH4Cl
.

C.
NH4NO2.


D.
NH4HCO3

Caau2:
Nungm,
(
g)bộtsắtt
r
ongoxi
,
t
huđược3ghỗnhợpchấtr
ắnX.Hòat
anhếthỗnhợpX
t
r
ongdungdị
chHNO3 (
dư)t
hoátr
a0.
56l
(
đkt
c)NO(
spkhửduynhất
)
.Gi
át

r

củam l
à:
A.
2.
22g.

B.
2.
62g.

C.
2.
52g.

D.
3.
32g

Câu3:
ChoHNO3đậm đặcv
àot
hannungđỏkhít
hoátr
al
à;
A.
NO.


B.
NO2.

C.
NH4NO3.

D.N2O

Câu4:
Thựchi
ệnhai
t
hínghi
ệm:
TN1:
cho3.
84gCuphảnứngv
ới
80ml
cđHNO31M t
hoátr
aV1(
l
)NO
TN2:
cho3.
84gCuphảnứngv
ới
80ml
ddchứaHNO31M v

àH2SO40.
5M t
hoátV2(
l
)NO.Bi
ếtNO
l
àspkduynhất
.
Quanhệgi
ữaV1v
àV2l
à:
A.
2V1=V2.

B.
2V2=V1.

C.V1=V2.

D.
V2=3V1

Câu5:
HỗnhợpAgồm hai
ki
ml
oại
R1v

àR2cóhóat
r

x,
ykhôngđổi
(
R1,
R2khôngt
ácdụngv
ới
Nướcv
àđứngt
r
ướcCut
r
ongdãyhoạtđộnghóahọccủaki
ml
oại
).chohỗnhợpAphảnứng
hoànt
oànv
ới
ddCuSO4dưl
ấyCuđượcchophầnứnghoànt
oànv
ới
ddHNO3dưt
uđược1.
12l
khíNoduynhất(

đkt
c)
.
Nếuchol
ượnghhAt
r
ênphảnứnghoànt
oànv
ới
ddHNO3t
hìt
huđượcN2
v
ới
t
hểt
í
ch(
l
í
t
)
(
đkt
c)l
à:
A.0.
336l
.


B.0.
224l
.

C.
0.
448l
.

D.0.
112l

Câu6:Choddcóchưá44gP2O5v
àoddchứa39.
2gaxi
tphot
phor
i
cv
àcôcạnt
hìt
huđược
m(g)
muối
.
m cógi
át
r

l

à?
A.
42.
6g.

B.
71.
2g.

C.
63.
4g.

D.
53.
4g

Câu7:
Ti
ếnhànht
ổnghợpNH3t
ừhỗnhợpXgồm N2v
àH2(
cót
ỉl
ệmol
t
ươngứng1:
3)t
huđược

hỗnhợpY.bi
ếtdx/y=0.
8.Tí
nhhi
ệusuấtt
ổnghợpamoni
ac?
A.
30%

B.
40%

C.
50%

D.
60%

Câu8:
Cho6.
4gSv
ào150ml
ddHNO360%(
D=1.
367g/
ml
)
.Khối
l

ượngNO2t
huđượl
à:
A.
55.
2g.

B.55.
3g.

C.
55.
4g.

D.
55.
5g

Câu9:

nhkhối
l
ượngphânamophott
huđượckhi
chokhíNH3t
ácdụngv
ừađủv
ới
1.
96t

ấnaxi
t
phot
phor
i
chant
heot
ỉl
ệnNH3 :
naxitphotphoric=3:
2
A.2.
47t
ấn.

B.
3.
32t
ấn. C5.
0t
ấn.

D.
3t
ấn


ĐỀKI
ỂM TRACHƯƠNGI
INITƠPHỐTPHO

Câu10:Hòat
anv
ừađủ6ghỗnhợp2ki
ml
oại
X,
Ycóhóat
r

t
ươngứngI
,
I
Iv
ài
dungdị
chhỗnhợp
2aci
dHNO3v
àH2SO4,
t
hìt
huđược2.
688l
hỗnhợpkhíBgồm NO2v
àSO2(
đkt
c)v
àt
ổngkhối

l
ượngl
à5.
88g.Côcạndungdị
chsaucùngt
hìt
huđượcm(
g)muối
khan.Gi
át
r

củam l
à?
A.
14.
12g.

B23.
12g.

C.
2.
11g.

D.41.
21g

Câu11:
Hòat

anhoànt
oàn12.
42gAl
bằngddHNO3(
l
)
dưt
huđượcXv
à1.
344l
(
đkt
c)hỗnhợpkhí
Ygồm hai
khíl
àN2Ov
àN2.Tỉkhối
hhYsov
ới
Hi
dr
ol
à18.CôcạnYđượcm gchấtr
ắnkhangi
á
t
r

củam l
à?

A.97.
98g.

B.106.
38g.

C.
100.
06g.

D.
200g

Câu12:
Hòat
anhoànt
oàn1.
2gki
ml
oại
Xv
àoddHNO3dưt
huđược0.
224l
khíni
t
oởđkt
c(
spk
duynhất.VậyXl

à:
A.
Zn.

B.
Cu.

C.
Mg.

D.
Al

Câu13:
Hỗnhợpchấtnàosauđaykhôngt
hểcùngt
ồnt
ại
t
r
ongmộtdungdị
ch
A.HNO3v
àK2SO4.

BNH4Cl
v
àAgNO3

C.

Zn(
NO3)
àNH3.
2v

D.
Pb(
NO3)
àH2S
2v

Câu14:
aci
dHNO3đ,
nphảnứngv
ới
t
ấtcảcácchấtt
r
ongnhóm nài
sauđây
?
A.Mg(
OH)
CuO,
NH3
2,
B.
Mg(
OH)

CuO,
NH3,
Pt
2,
C.
Mg(
OH)
NH3,CO2,
Au
2,
D.
CaO,
NH3,
Au,
FeCl
2
Câu15:
H3PO4v
àHNO3cùngcóphảnứngv
ới
cácchấtnàosauđây
?
A.
MgO,
KOH,
CuSO4,
NH3
BCuCl
KOH,
Na2CO3,

NH3
2,
C.
BaCl
KOH,
Na2CO3,
NH3
2,
D.
KOH,
K2O,
NH3,
Na2CO3
Câu16:
Ởnhi
ệtđột
hườngkhảnănghoạtđọnghóahọccủaNi
t
ơv
àPhôtPhol
à;
AN>P.

B.
N
C.
N=P.

D.Kếtquảkhác


Câu17:
l
oại
phânnàosauđâycóhàm l
ượngđạm caonhất?
A.
(
NH2)
O. B.
NH4Cl
.
2C

C.
(
NH4)
O4. D.
NH4NO3
2S


ĐỀKI
ỂM TRACHƯƠNGI
INITƠPHỐTPHO
Câu18:
Khi
nhỏt
ừt
ừdungdị

chNH3đếndưv
àoddCuSO4t
hìsảnphẩm cómàuxanht
hẫm l
à
màucủachấtnàosauđây
?
A.
Cu(
OH)
2.

2+
B.
[
Cu(
NH3)
4]

C.[
Cu(
NH3)
SO4.
4]

D.
[
Cu(
NH3)
Cl

4]
2

Câu19:
t
í
nhbazơcủaNH3cóđượcl
àdo:
A.
Tr
ênNi
t
ocòncặpet
ựdo
B.
Phânt
ửcó3l
i
ênkếtcộnghóat
r

phâncực
C.
NH3t
annhi
ềut
r
ongnước
D.
NH3t

ácdụngv
ới
H2Ot
ạoNH4OH.
Câu20:
chocácphảnứngsau:
H2S+O2dư.

KhíX+H2O.

NH4HCO3+HCl
.
(
l
oãng)
A.
SO2,NO,
CO2.

850°
C,
Pt

NH3+O2.

KhíY+H2O

KhíZ+NH4Cl
+H2O.CáckhíX,
Y,

Zl
ầnl
ượtl
à

B.
SO2,
N2,
NH3.

C.
SO3,
NO,
NH3.

D.
SO3,
N2,
CO2

Câu21:
t
ừquăngphot
phor
i
tcót
hểcđi
ềuchếaxi
t
phot

phor
i
ct
heosơđốsau:
Quặngphoot
phor
i
t t°,SiO2,C.

P. t°

P2O5.

H3PO4

khối
l
ượngquặngphôtphor
i
t73%Ca3(
PO4)
ầnt
hi
ếtđểđi
ềuchếđược1t
ấnH3PO4
2c
50%.
(
H=90%)l

à:
A.
1203668g.

B.
1345667g.

C.
3245890g.

D.
1102034g

Câu22:
Cácmuối
nàot
ácdụngv
ới
NH3đềut
hukếtt
ủa?
A.
Na2SO4,
MgCl
uSO4,
FeSO4.C.Al
Cl
FeCl
.
AgNO3

2.BC
3,
3.D
Câu23:
Phảnứngnàot
r
ongsốcácphảnứngsauđâyv
i
ếtđúng?
A.
FeCO3+4HNO3đ

Fe(
NO3)
O2+NO2+2H2O
2+C

B.
FeCO3+4HNO3đ

Fe(
NO3)
CO2+NO+2H2O
3+

C.
2FeCO3+10HNO3đ

2Fe(
NO3)

2(
NH4)
O3+H2O
3+
2C

D.
FeCO3+4HNO3đ

Fe(
NO3)
O2+NO2+2H2O
3+C

Câu24:
Nhữngki
ml
oại
nàosauđâyphảnứngđượcv
ới
ddHNO3?
A.
Zn,
Al
,
Fe.

B.
Cu,
Zn,

Al
.

C.
Cu,
Zn,
Hg.

D.
t
ấtcảcácki
ml
oại
t
r
ên

Câu25:
Thủyphânhòat
oànmộtphot
phot
r
i
hal
ogenua8.
25gt
huđượcđểt
r
unghòaXcần100



ĐỀKI
ỂM TRACHƯƠNGI
INITƠPHỐTPHO
ml
ddNaOH3M côngt
hứccủaphotphot
r
i
hal
ogenual
à:
A.
PF3.

B.
PCl
3.

C.
PI
3.

D.PBr
3

Câu26:
Phânbónnàosauđâyl
àm t
ăngđộchuacủađất

?
A.
KCl
.

B.
NH4NO3. C.
NaNO3. D.
K2CO3

Câu27:
Hòat
anmộthỗnhợpgồm 0.
12mol
FeS2v
àx(
mol
)Cu2SbằngddHNO3v
ừađủt
huđược
ddAchỉchứamuối
sunf
at,
khíNo.Tí
nhx?
A.
0.
06.

B.

0.
07.

C.
0.
08.

D.
0.
09

Câu28:
Tổnghệsói
nguy
ênt
ối
gi
ảncủat
ấtcảcácchấtt
r
ongpt
pưgi
ữCuv
àHNO3đ,
nl
à?
A.
10.

B.

11.

C.
8.

D.
9

Câu29:
phânsupephotphatkếpt
hựct
ếcóchứa68.
62%muối
canxi
đi
phot
phatcònl
ại
gồm
cácchấtkhôngchứaP.Độdi
nhdưỡngcủal
ạol
ânnàyl
à:
A.
78.
56%

B.
56.

94%

C.
65.
92% D.
45.
75%

Câu30:
ChohỗnhợpXgồm hai
ki
ml
oại
A,
Bđứngt
r
ướcHi
dr
ot
r
ongdãyhoạtđộnghóahọcv
à
cóhóat
r

khôngđổi
t
r
ongcáchợpchất
.Chi

am gam Xt
hànhhai
phầnbằngnhau:
Phần1:
Hòat
anhoànt
oànt
r
ongddaxi
tHCl
v
àH2SO4l
oãngt
ạor
a3.
36l
khíH2
Phần2:
Tácdụnghoànt
oànv
ới
ddHNO3t
huđượcV(
l
)khíNO(
spkduynhất)
.Gi
át
r


củaVl
à?
A.
2.
24l
.

B.
3.
36l
.

C.
4.
48l
. D.
6.
72l
HẾTPHẦNTRẢLỜICỦAHỌCSI
NH

1.
10.
18.
26.

2.
11.
19.
27.


3.
12.
20.
28.

4.
13.
21.
29.

5.

6.
14.
22.
30.

7.
15.
23.
_
_
_
_
_
_

8.
16.

24.

9.
17.
25.


ĐỀKI
ỂM TRACHƯƠNGI
INITƠPHỐTPHO



×