Tải bản đầy đủ (.doc) (19 trang)

trắc nghiệm hàm số mũ và logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (384.55 KB, 19 trang )

LUỸ THỪA
−0,75

Câu1: Tính: K =  1 ÷
16


A. 12



B. 16

A. 10

1
+  ÷ , ta được:
8

C. 18
−1

−3

2 .2 + 5 .5
3

Câu2: Tính: K =

4


3

D. 24

4

10 −3 :10 −2 − ( 0, 25 )

B. -10

0

, ta được

C. 12

D. 15
−3

31
2 : 4 −2 + 3−2  ÷
9
Câu3: Tính: K =
−3 , ta được
0 1
−3
2
5 .25 + ( 0, 7 ) .  ÷
2
33

8
5
2
A.
B.
C.
D.
13
3
3
3

( )

2

Câu4: Tính: K = ( 0, 04 ) −1,5 − ( 0,125 ) − 3 , ta được
A. 90
B. 121
C. 120
D. 125
9
2
6 4
Câu5: Tính: K = 8 7 : 8 7 − 3 5 .3 5 , ta được
A. 2
B. 3
C. -1
D. 4
2

Câu6: Cho a là một số dương, biểu thức a 3 a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu
tỷ là:
7
5
6
11
A. a 6
B. a 6
C. a 5
D. a 6
4

Câu7: Biểu thức a 3 : 3 a 2 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5

2

5

7

7

5

2

5

A. a 3

B. a 3
C. a 8
D. a 3
Câu8: Biểu thức x. 3 x. 6 x 5 (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. x 3
B. x 2
C. x 3
D. x 3
Câu9: Cho f(x) = 3 x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,1
B. 0,2
C. 0,3
D. 0,4
Câu10: Cho f(x) =
A. 1

B.

x 3 x2
6

x

11
10

 13 
÷ bằng:
 10 


. Khi đó f 
C.

13
10

D. 4

Câu11: Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng:
A. 2,7
B. 3,7
C. 4,7
D. 5,7
3 + 2 1− 2
4+ 2
Câu12: Tính: K = 4 .2
, ta được:
:2
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Câu13: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
1

A. x 6 + 1 = 0
B. x − 4 + 5 = 0
Câu14: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.


(

3− 2

) <(
4

3− 2

)

5

B.

(

1

1

1

C. x 5 + ( x − 1) 6 = 0
11 − 2
1

) >(
6


11 − 2

D. x 4 − 1 = 0

)

7


(

) (
3

C. 2 − 2 < 2 − 2

)

(

4

) (
3

D. 4 − 2 < 4 − 2

)

4


Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4

A. 4

− 3

>4

1
1
C.  ÷ <  ÷
3
3

B. 3 < 3

− 2

3

1,7

2

Câu16: Cho πα > πβ. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. α < β
B. α > β
C. α + β = 0



1

1

 

Câu17: Cho K =  x 2 − y 2 ÷  1 − 2


 

y y
+ ÷ . biểu thức rút gọn của K là:
x x÷


A. x
B. 2x
C. x + 1
D. x - 1
Câu18: Rút gọn biểu thức: 81a 4 b 2 , ta được:
2
A. 9a2b
B. -9a2b
C. 9a b
Câu19: Rút gọn biểu thức:

4


4

B. 6 x

x

4

C. - x 4 ( x + 1)

5

x x x x : x 16 , ta được:

C. 8 x

Câu21: Biểu thức K =

3

D.

x

232 2
viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
3 3 3
1


18
A.  2 ÷
3

D. x ( x + 1)

2

11

Câu20: Rút gọn biểu thức:
A.

D. Kết quả khác

x 8 ( x + 1) , ta được:

2
B. x x + 1

A. x4(x + 1)

e

D. α.β = 1

−1

2


π

2 2
D.  ÷ <  ÷
3 3

1

12
B.  2 ÷
3

8
C.  2 ÷
3

(

)(

1

)(

6
D.  2 ÷
3

)


4
4
Câu22: Rút gọn biểu thức K = x − x + 1 x + x + 1 x − x + 1 ta được:
A. x2 + 1
B. x2 + x + 1
C. x2 - x + 1
D. x2 - 1

Câu23: Nếu

1 α
a + a −α = 1 thì giá trị của α là:
2

(

)

A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
α
Câu24: Cho 3 < 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < α < 3
B. α > 3
C. α < 3
Câu25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức
A.


3

25 + 3 10 + 3 4
3

1
Câu26: Rút gọn biểu thức a  ÷
a

C. 3a
( 3 −1)
b
: b −2
3
C. b

A.

C. x

B. 3 x

ta được:
C. 3 75 + 3 15 + 3 4

2 −1

A. a
B. 2a
Câu27: Rút gọn biểu thức

A. b
B. b2
Câu28: Rút gọn biểu thức
x

5−32

B. 3 5 + 3 2
2

4

1

3

2

xπ 4 x2 : x4π

D. α ∈ R

(a > 0), ta được:
D. 4a
3 (b > 0), ta được:
D. b4
(x > 0), ta được:
π

D. x 2


2

D. 3 5 + 3 4


Câu29: Cho 9 x + 9 − x = 23 . Khi đo biểu thức K =

1
3
C.
D. 2
2
2
Câu30:Cho 16 x + 16− x = 97 . Giá trị biểu thức B= 4 x + 4− x là:

A. −

5
2

5 + 3x + 3− x
có giá trị bằng:
1 − 3x − 3− x

B.

(

Câu31: Cho biểu thức A = ( a + 1) + ( b + 1) . Nếu a = 2 + 3

−1

giá trị của A là:
A. 1

B. 2

−1

C. 3

)

−1

(

và b = 2 − 3

D. 4

Câu 32: Kết quả của biểu thức:
B. a2

A. a

C. a3

D. a4


C. a4

D. a5

C. b -2

D. b2

Câu 33: Kết quả của biểu thức:
A. a2

B. a3

Câu 34: Kết quả của biểu thức:
A. b-1

B.b

Câu 35: Kết quả của biểu thức:
A.

B.

C.

D.

A.
B.
Câu 37: Phát biểu nào sau đây đúng:


C.

D.

A. Nếu a>0 thì

B. Nếu a>1 thì

A. Nếu a<0 thì
Câu 38: Phát biểu nào sau đây đúng:

B. Nếu a<1 thì

A. Nếu a>0 thì

B. Nếu a>1 thì

A. Nếu a<0 thì

B. Nếu a<1 thì

Câu 36: Kết quả của biểu thức:

3

)

−1


thì


Câu 39: Kết quả của biểu thức:
A.a

G=

3 +1

a

.a 2−

 1 
 − 3 −1 ÷
a


B.

3

3 +1

.a −2

3

C.


D.



 a 2 3 +4 ÷

3 +1 ÷
3 +1
÷
2 +1  a
Câu 40: Kết quả của biểu thức:
a


H = −3 2 .
3
b
 1 
 − 6÷
b 

(

A.a

B.

D.


a 4 .b + 3 b4 .a
3
a+3b

3

B.

C.

Câu 42: Kết quả của biểu thức: B =
A.b

)

C.

Câu 41: Kết quả của biểu thức: C=
A.ab

2 −1

B.

(

5

b


3

b2

5

(

b 4 − 5 b −1
3

b−3b

−2

D.

)

)

C.

D. 0

2
 −1

a4  a 3 + a 3 ÷



Câu 43: Kết quả của biểu thức: A =
3
1
− 

4
a  a4 + a 4 ÷


3

A.a

B.

C.

Câu 44: Kết quả của biểu thức: 1. A=
A.ab

B.

D. 0
a. a. 3 a . 4 a
b. b . 3 b . 4 b

C.

D.


HÀM SỐ LUỸ THỪA
Câu 1: Hàm số y = 3 1 − x 2 có tập xác định là:
A. [-1; 1]
B. (-∞; -1] ∪ [1; +∞)
Câu 2: Hàm số y = ( 4x 2 − 1)
A. R

−4

C. R\{-1; 1}

D. R

có tập xác định là:

B. (0; +∞))

 1 1
 2 2

C. R\ − ; 

 1 1



D.  − ; ÷
2 2


3

Câu 3: Hàm số y = ( 4 − x 2 ) 5 có tập xác định là:
A. [-2; 2]

B. (-∞: 2] ∪ [2; +∞)

C. R
4

D. R\{-1; 1}


Câu 4: Hàm số y = x π + ( x 2 − 1) có tập xác định là:
e

A. R

B. (1; +∞)

C. (-1; 1)

D. R\{-1; 1}

Câu 5: Hàm số y =
có tập xác định là:
A. R
B. (0; +∞)
C. (-1; 1)
Câu 6: Hàm số y =

có tập xác định là:
A. R
B. (0; +∞)
C. (-1; 3)
Câu 7: Hàm số y =
A. R
B. (2; +∞)

có tập xác định là:
C. (0; +∞)

Câu 8: Hàm số y =
A. R
B. (0;1) và (2; +∞)
Câu 9: Hàm số y =
A. y’ =

2

+1

)

B. y’ =

3 x +1
2

D. R\{1; 3}
D. R\{2}


có tập xác định là:
C. (0; +∞)

D. R\{0;1;2}

có đạo hàm là:
4x

4x
3

(x

3

2

D. R\{-1; 1}

3

3

(x

2

+1


)

2

C. y’ = 2x 3 x 2 + 1

D.y’ = 4x 3 ( x 2 + 1)

2

Câu 10: Hàm số y = 3 2x 2 − x + 1 có đạo hàm f’(0) là:
A. −

1
3

B.

1
3

C. 2

D. 4

Câu 11: Cho hàm số y = 4 2x − x 2 . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là:
A. R
B. (0; 2)
C. (-∞;0) ∪ (2; +∞)
D. R\{0; 2}

3
3
Câu 12: Hàm số y = a + bx có đạo hàm là:
A. y’ =

bx 2

bx

B. y’ =

3 3 a + bx 3

3

( a + bx )
3

2

C. y’ = 3bx 2 3 a + bx3

D. y’ =

3bx 2
2 3 a + bx3

Câu 13: Cho f(x) = x 2 3 x 2 . Đạo hàm f’(1) bằng:
A.


3
8

B.

8
3

C. 2

Câu 14: Cho f(x) =
A. 1

B.

3

D. 4

x−2
. Đạo hàm f’(0) bằng:
x +1

1
3

C. 3 2

4


D. 4

Câu 15: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác
định?
3
A. y = x-4
B. y = x − 4
C. y = x4
D. y = 3 x

Câu 16: Cho hàm số y = ( x + 2 ) . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:
A. y” + 2y = 0
B. y” - 6y2 = 0
C. 2y” - 3y = 0
D. (y”)2 - 4y = 0
Câu 17: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.
B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận
D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng
π
Câu 18: Trên đồ thị (C) của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp
tuyến của (C) tại điểm M0 có phương trình là:
−2

5


A. y =


π
x +1
2

B. y =

π
π
x − +1
2
2

C. y = πx − π + 1

π
2

π
2

D. y = − x + + 1

π

2

Câu 19: Trên đồ thị của hàm số y = x 2 +1 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 2 π . Tiếp tuyến
của (C) tại điểm M0 có hệ số góc bằng:
A. π + 2
B. 2π

C. 2π - 1
D. 3

LÔGARÍT
Câu1: Cho a > 0 và a ≠ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với ∀x
B. loga1 = a và logaa = 0
C. logaxy = logax.logay
D. loga x n = n log a x (x > 0,n ≠ 0)
Câu2: Cho a > 0 và a ≠ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh
đề sau:
A. log a

x log a x
=
y log a y

B. log a

C. log a ( x + y ) = log a x + log a y

1
1
=
x log a x

D. log b x = log b a.log a x

Câu3: log 4 4 8 bằng:
A.


1
2

B.

3
8

C.

5
4

D. 2

5
3

D. 4

3 7
Câu4: log 1 a (a > 0, a ≠ 1) bằng:
a

A. -

7
3


B.

2
3

C.

4
Câu5: log 1 32 bằng:
8

5
4
A.
B.
4
5
Câu6: log 0,5 0,125 bằng:

A. 4

B. 3
a

Câu7: log a 


A. 3

a 

÷ bằng:
15 7
÷
a

12
B.
5

23

a

2 5

C. -

5
12

D. 3

C. 2

D. 5

9
5

D. 2


C. 4

D. 5

C. 1000

D. 1200

C. 4000

D. 3800

C. 50

D. 75

4

Câu8: 49 log 2 bằng:
A. 2
B. 3
1
log 10
Câu9: 64 2
bằng:
A. 200
B. 400
2 + 2 lg 7
Câu10: 10

bằng:
A. 4900
B. 4200
1
log 3 +3log 5
Câu11: 4 2
bằng:
A. 25
B. 45

C.

7

2

2

8

6


Câu12: a 3−2 log b (a > 0, a ≠ 1, b > 0) bằng:
A. a 3 b −2
B. a 3 b
C. a 2 b 3
Câu13: Nếu log x 243 = 5 thì x bằng:
A. 2
B. 3

C. 4
3
Câu14: Nếu log x 2 2 = −4 thì x bằng:
a

A.

1

B. 3 2
2
Câu15: 3 log 2 ( log 4 16 ) + log 1 2 bằng:

D. ab 2
D. 5

C. 4

3

D. 5

2

A. 2

B. 3

C. 4


D. 5

1
2

Câu16: Nếu log a x = log a 9 − log a 5 + log a 2 (a > 0, a ≠ 1) thì x bằng:
A.

2
5

B.

3
5

C.

6
5

D. 3

1
2

Câu17: Nếu log a x = (loga 9 − 3 log a 4) (a > 0, a ≠ 1) thì x bằng:
A. 2 2
B. 2
C.

D. 16
Câu18: Nếu log 2 x = 5 log 2 a + 4 log 2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 5 b 4
B. a 4 b 5
C. 5a + 4b D. 4a + 5b
2
3
Câu19: Nếu log 7 x = 8 log 7 ab − 2 log 7 a b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 4 b 6
B. a 2 b14
C. a 6 b12
D. a 8 b14
Câu20: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
C. 2(1 - a)

D. 3(5 - 2a)

1
Câu21: Cho lg5 = a. Tính lg
theo a?
64

A. 2 + 5a

B. 1 - 6a

Câu22: Cho lg2 = a. Tính lg


C. 4 - 3a

125
theo a?
4

A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
C. 4(1 + a)
log
5
=
a
log
500
Câu23: Cho
. Khi đó
tính theo a là:
2
4
A. 3a + 2

D. 6(a - 1)

B.

1
( 3a + 2 )
2


C. 2(5a + 4)

D. 6 + 7a
D. 6a - 2

Câu24: Cho log 2 6 = a . Khi đó log318 tính theo a là:
2a − 1
a −1

a
C. 2a + 3
a +1
Câu25: Cho log 2 5 = a; log 3 5 = b . Khi đó log 6 5 tính theo a và b là:
1
ab
A.
B.
C. a + b
a+b
a+b

A.

B.

D. 2 - 3a

D. a 2 + b 2

Câu26: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?

a+b
= log 2 a + log 2 b
3
a+b
= log 2 a + log 2 b
D. 4 log 2
6

A. 2 log 2 ( a + b ) = log 2 a + log 2 b

B. 2 log 2

a+b
= 2 ( log 2 a + log 2 b )
3
Câu27: log 3 8.log 4 81 bằng:

C. log 2

7


A. 8
B. 9
C. 7
D. 12
2
Câu28: Với giá trị nào của x thì biểu thức log 6 ( 2x − x ) có nghĩa?
A. 0 < x < 2
B. x > 2

C. -1 < x < 1
D. x < 3
3
2
Câu29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5 ( x − x − 2x ) có nghĩa là:
A. (0; 1)
B. (1; +∞) C. (-1; 0) ∪ (2; +∞) D. (0; 2) ∪ (4; +∞)
Câu30: log 6 3.log3 36 bằng:
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
Câu 31: Cho biểu thức B = 3log

x − 6 log 9 (3x) + log 1

3

3

thành:
A.B = log 3 (3 x)

B.B = − log 3 ( x )

x
. Biểu thức B được rút gọn
9

C .B = − log 3 (3 x )


Câu 32 : Giá trị biểu thức A = log a a 3 a 5 a là:
A.

B.

C.

D.

Câu 33 : Giá trị biểu thức B = log a a 3 a 2 5 a a là:
A.

B.

C.

D.

a 5 a3 3 a 2
Câu 33 : Giá trị biểu thức log 1
là:
a4 a
a

A.

B.

C.


Câu 34 : Giá trị biểu thức log a
A.

4
2

D.

a là:

B.

C.

D.

2
Câu 35 : Giá trị biểu thức log 1 a là:
a3

A.

B.

C.

Câu 36 : Giá trị biểu thức log
A.


1
a là:

1
3

a2

B.

C.

Câu 37 : Giá trị biểu thức a log
A.2
B.3
Câu 38 : Giá trị biểu thức 

a

5

là:
C.4
a

D.5

là:

B.


Câu 39 : Giá trị biểu thức

D.

log 1 2

1 
−3 ÷
a 

A.

D.

C.

D.

là:

8

D.B = log 3 (3 x )


A.

B.


C.

Câu 40 : Giá trị biểu thức
A.

là:

B.

C.2+

Câu 41 : Giá trị biểu thức
A.

C.

Câu 42 : Giá trị biểu thức

C.

Câu 43 : Giá trị biểu thức

C.

Câu 44 : Giá trị biểu thức
C.

Câu 45 : Giá trị biểu thức

C.


Câu 46 : Giá trị biểu thức

C.

C.

Câu 48 : Cho

giá trị biểu thức
B.

C.

là:
D.

giá trị biểu thức
B.2a-b+1

C.

Câu 50 : Cho
A.a+b+1

là:

D.

Câu 49 : Cho

A.2a+b+1

D.

giá trị biểu thức

B.

A.

D.

là:

B.

Câu 47 : Cho
A.

D.

là:

B.

A.

D.

là:


B.

A.

D.

là:

B.

A.

D.

là:

B.

A.

D.

là:

B.

A.

D.


D.
giá trị biểu thức

B.a-b+1

là:

C.

là:

D.

HÀM SỐ MŨ - HÀM SỐ LÔGARÍT
9


Câu 1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ≠ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x

1
D. Đồ thị các hàm số y = a và y =  ÷ (0 < a ≠ 1) thì đối xứng với nhau qua trục
a
x

tung

Câu 2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nếu x1 < x2 thì a x < a x
D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Câu 3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 < ax < 1 khi x > 0
C. Nếu x1 < x2 thì a x < a x
D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax
Câu 4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = log a x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞)
B. Hàm số y = log a x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞)
C. Hàm số y = log a x (0 < a ≠ 1) có tập xác định là R
1

2

1

2

D. Đồ thị các hàm số y = log a x và y = log 1 x (0 < a ≠ 1) thì đối xứng với nhau qua
a

trục hoành
Câu 5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi x > 1
B. log a x < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì log a x1 < log a x 2

D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi 0 < x < 1
B. log a x < 0 khi x > 1
C. Nếu x1 < x2 thì log a x1 < log a x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung
Câu 7: Cho a > 0, a ≠ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = log a x là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞)
D. Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R
2
Câu 8: Hàm số y = ln ( −x + 5x − 6 ) có tập xác định là:
A. (0; +∞)
B. (-∞; 0)
C. (2; 3)
Câu 9: Hàm số y =
có tập xác định là:
A. (0; +∞)
B. (-∞; 0)
C. (-2; 0)

10

D. (-∞; 2) ∪ (3; +∞)
D. (-∞; -2) ∪ (0; +∞)


Câu 10: Hàm số y =
A. (2; +∞)


có tập xác định là:
B. (-∞; -2)

Câu 11: Hàm số y =
A. (3; +∞)

có tập xác định là:
B. (-∞; 3)

Câu 12: Hàm số y =

có tập xác định là:

Câu 14: Hàm số y =

D. (-∞; 0) ∪ (64;

C. (0; 64)
có tập xác định là:

B. (-4; 0)

D. (-∞; -1) ∪ (4;

C. (-1; 4)

có tập xác định là:

A. (-4; 4)

B. (-∞; -4)
+∞)
Câu 15: Hàm số y =
A. (3; +∞)

D. (-∞; 0) ∪ (3; +∞)

C. (-3; 0)

A. (0; +∞)
B. (-∞; 3)
+∞)
Câu 13: Hàm số y =
A. (0; +∞)
+∞)

D. (-∞; -2) ∪ (2; +∞)

C. (-2; 2)

có tập xác định là:

B. (-∞;3 )

Câu 16: Hàm số y = ln

D. (-∞; 0) ∪ (4;

C. (- ; -4)


D. (-∞; 0) ∪ (3; +∞)

C. (0; 3)

)

(

x 2 + x − 2 − x có tập xác định là:

A. (-∞; -2)
B. (1; +∞)
C. (-∞; -2) ∪ (2; +∞)
Câu 17: Hàm số y = ln 1 − sin x có tập xác định là:
π
2




A. R \  + k2 π, k ∈ Z 
Câu 18: Hàm số y =

B. R \ { π + k2π, k ∈ Z}

π
3

D. (-2; 2)




C. R \  + kπ, k ∈ Z 

D. R

1
có tập xác định là:
1 − ln x

A. (0; +∞)\ {e}
B. (0; +∞)
C. R
D. (0; e)
2
Câu 19: Hàm số y = log5 ( 4x − x ) có tập xác định là:
A. (2; 6)
B. (0; 4)
C. (0; +∞)
D. R
Câu 20: Hàm số y = log

5

1
có tập xác định là:
6−x

A. (6; +∞)
B. (0; +∞)

C. (-∞; 6)
D. R
Câu 21: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. y = ( 0,5 )

x

x

2
B. y =  ÷
3

C. y =

( )
2

x

e
D. y =  ÷
π

x

Câu 22: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log 2 x

B. y = log 3 x


C. y =

Câu 23: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?

11

log e x
π

D. y = log π x


2
A.  ÷
3

2

B.

( 3)

e

C. πe

D. eπ

Câu 24: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?

A. log π ( 0, 7 )

log 3 5

B.

C. log π e

π

D. log e 9

3

Câu 25: Hàm số y = ( x − 2x + 2 ) e có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex
B. y’ = -2xex
C. y’ = (2x - 2)ex
2

x

D. Kết quả khác

x

Câu 26: Cho f(x) =
A. e2

e

. Đạo hàm f’(1) bằng :
x2

B. -e

Câu 27: Cho f(x) =

C. 4e
e −e
2
x

−x

D. 6e

. Đạo hàm f’(0) bằng:

A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
2
Câu 28: Cho f(x) = ln x. Đạo hàm f’(e) bằng:
3
4
D.
e
e
1 ln x

Câu 29: Hàm số f(x) = +
có đạo hàm là:
x
x
ln x
ln x
ln x
A. − 2
B.
C. 4
D. Kết quả khác
x
x
x
4
Câu30: Cho f(x) = ln x + 1 . Đạo hàm f’(1) bằng:

A.

1
e

B.

2
e

C.

(


A. 1

)

B. 2

C. 3

D. 4
π
 

Câu 31: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f’  ÷ bằng:
8
A. 1

B. 2

C. 3

D. 4
π
 

Câu 32: Cho f(x) = ln t anx . Đạo hàm f '  ÷ bằng:
4
A. 1

B. 2


Câu 33: Cho y = ln

C. 3

D. 4

1
. Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
1+ x

A. y’ - 2y = 1
B. y’ + ey = 0
C. yy’ - 2 = 0
D. y’ - 4ey = 0
Câu 34: Cho f(x) = esin 2x . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
cos x
Câu 35: Cho f(x) = e
. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
x −1
Câu 36: Cho f(x) = 2 x +1 . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 2

B. ln2
C. 2ln2
D. Kết quả khác
2

Câu 37: Cho f(x) = tanx và ϕ(x) = ln(x - 1). Tính
A. -1

B.1

(

C. 2

)

f ' ( 0)

ϕ' ( 0)

. Đáp số của bài toán là:

D. -2

Câu 38: Hàm số f(x) = ln x + x + 1 có đạo hàm f’(0) là:
2

A. 0
B. 1
C. 2

D. 3
Câu 39: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. ln6
B. ln2
C. ln3
D. ln5
12


Câu 39: Cho f(x) = x π .πx . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. π(1 + ln2)
B. π(1 + lnπ)
C. πlnπ

D. π2lnπ

cos x + sin x
có đạo hàm bằng:
cos x − sin x
2
2
A.
B.
C. cos2x
cos 2x
sin 2x
2
Câu 41: Cho f(x) = log 2 x + 1 . Đạo hàm f’(1) bằng:
1
A.

B. 1 + ln2
C. 2
ln 2
Câu 42: Cho f(x) = lg 2 x . Đạo hàm f’(10) bằng:
1
A. ln10
B.
C. 10
D. 2 + ln10
5 ln10
2
Câu 43: Cho f(x) = ex . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng:

Câu 40: Hàm số y = ln

(

)

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 44: Cho f(x) = x 2 ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
−x
Câu 45: Hàm số f(x) = xe đạt cực trị tại điểm:

A. x = e
B. x = e2
C. x = 1
Câu 46: Hàm số f(x) = x 2 ln x đạt cực trị tại điểm:
A. x = e

B. x =

D. sin2x

C. x =

e

D. 4ln2

D. x = 2

1
e

D. x =

Câu 47: Hàm số y = e (a ≠ 0) có đạo hàm cấp n là:
A. y ( n ) = eax
B. y ( n ) = a n eax
C. y ( n ) = n!eax
Câu 48: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:

1

e

ax

( n)
A. y =

n!
xn

B. y ( n ) = ( −1)

n +1

( n − 1) !

( n)
C. y =

xn

D. y ( n ) = n.eax
1
xn

( n)
D. y =

n!
x n +1


2 -x

Câu 49: Cho f(x) = x e . bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +∞)
B. [0; 2]
C. (-2; 4]
D. Kết quả khác
Câu 50: Cho hàm số y = esin x . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” là:
A. cosx.esinx
B. 2esinx
C. 0
D. 1
Câu 51: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L)
tại A có phương trình là:
A. y = x - 1
B. y = 2x + 1
C. y = 3x
D. y = 4x - 3

PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LÔGARÍT
Câu1: Phương trình 43x −2 = 16 có nghiệm là:
A. x =

3
4

B. x =

4

3

Câu2: Tập nghiệm của phương trình: 2 x

C. 3
2

−x −4

=

A. Φ
B. {2; 4}
C. { 0; 1}
Câu3: Phương trình 4 2x +3 = 84 −x có nghiệm là:
13

1
là:
16
D. { −2; 2}

D. 5


A.

6
7


B.

2
3

C.

4
5

D. 2
−x

Câu4: Phương trình 0,125.4

2x −3

 2
= 
÷
÷
 8 

có nghiệm là:

A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
x

x −1
x −2
x
x −1
Câu5: Phương trình: 2 + 2 + 2 = 3 − 3 + 3x −2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
2x + 6
x+7
Câu6: Phương trình: 2
+ 2 = 17 có nghiệm là:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
x −1
3− x
Câu7: Tập nghiệm của phương trình: 5 + 5 = 26 là:
A. { 2; 4}
B. { 3; 5}
C. { 1; 3}
D. Φ
x
x
x
Câu8: Phương trình: 3 + 4 = 5 có nghiệm là:
A. 1
B. 2

C. 3
D. 4
x
x
x
Câu9: Phương trình: 9 + 6 = 2.4 có nghiệm là:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
x
Câu10: Phương trình: 2 = − x + 6 có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
Câu11: Xác định m để phương trình: 4 − 2m.2 x + m + 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt?
Đáp án là:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m > 2
D. m ∈ Φ
Câu12: Phương trình: l o g x + l o g ( x − 9 ) = 1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
3
Câu13: Phương trình: lg ( 54 − x ) = 3lgx có nghiệm là:

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu14: Phương trình: ln x + ln ( 3x − 2 ) = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu15: Phương trình: ln ( x + 1) + ln ( x + 3 ) = ln ( x + 7 ) có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu16: Phương trình: log 2 x + log 4 x + log8 x = 11 có nghiệm là:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
log
x
+
3
log
2
=
4
Câu17: Phương trình:
có tập nghiệm là:
2

x
A. { 2; 8}
B. { 4; 3}
C. { 4; 16}
D. Φ
2
Câu18: Phương trình: lg ( x − 6x + 7 ) = lg ( x − 3 ) có tập nghiệm là:

A. { 5}

B. { 3; 4}

C. { 4; 8}

D. Φ

1
2
+
= 1 có tập nghiệm là:
4 − lg x 2 + lg x
1

A. { 10; 100}
B. { 1; 20}
C.  ; 10 
 10

−2 + log x
Câu20: Phương trình: x

= 1000 có tập nghiệm là:
1

A. { 10; 100}
B. { 10; 20}
C.  ; 1000 
 10

log
x
+
log
x
=
3
Câu21: Phương trình:
có tập nghiệm là:
2
4
A. { 4}
B. { 3}
C. { 2; 5}
D. Φ

Câu19: Phương trình:

14

D. Φ


D. Φ


Câu22: Phương trình: log 2 x = −x + 6 có tập nghiệm là:
A. { 3}
B. { 4}
C. { 2; 5}
D. Φ
1
Câu 23: Tổng các nghiệm của phương trình  
2

x 2 −2

= 2 4−3 x là:

A. 1
B.2
C.3
D.4
x −3 x + 2
Câu 24: Tổng các nghiệm của phương trình 4
− 16 = 0 là:
A. 1
B.2
C.3
D.4
2
Câu 25: Tổng các nghiệm của phương trình 2x −x +8 − 41−3x = 0 là:
A. -3

B.-4
C.-5
D.-6
2

5
2

Câu 26: Tổng các nghiệm của phương trình 2x
A. 4
B.5
C.6

2

Câu 27: Tổng các nghiệm của phương trình

5+2

A. -4

B.-3

(

−6x −

C.-2
 1 


2x

)

− 16 2 = 0 là:
D.7
x −1

=

(

5−2

)

x −1
x +1

là:

D.-1



. ( eln x −1 − 1) = 0 là:
Câu 28: Tổng các nghiệm của phương trình   ÷ − 25 ÷
÷
 5 



A. e+1
B.e-1
C.e-2
D.e+2
2 x +1
x
Câu 29: Tổng các nghiệm của phương trình 7 − 8.7 + 1 = 0 là:
A. -4
B.-3
C.-2
D.-1
x
x
x
Câu 30: Tổng các nghiệm của phương trình −8 + 2.4 + 2 − 2 = 0 là:
A. 1
B.2
C.3
D.4
Câu 31: Tổng các nghiệm của phương trình 3x − 3− x + 2 + 8 = 0 là:
A. 0
B.1
C.2
D.3
x
x
x
Câu 32: Tổng các nghiệm của phương trình 4.9 + 12 − 3.16 = 0 là:
A. 0

B.1
C.2
D.3
x
x
Câu 33: Tổng các nghiệm của phương trình 15.25 − 34.15 + 15.9 x = 0 là:
A. 0
B.1
C.2
D.3
Câu 34: Tổng các nghiệm của phương trình
là:
A. 0
B.1
C.2
D.3
Câu 35: Tổng các nghiệm của phương trình
là:
A. 4
B.5
C.6
D.7
Câu 36: Tổng các nghiệm của phương trình
là:
2

A.3

B.


C.

B.

2

D.

Câu 37: Tổng các nghiệm của phương trình
A.

2

là:

C.

D.

Câu 38: Tổng các nghiệm của phương trình
A.

B.

là:
C.

Câu 39: Tổng các nghiệm của phương trình
A. 0
B.1

C.2
15

D.
là:
D.3


Câu 40: Tổng các nghiệm của phương trình
A. 4

B.5

là:

C.6

D.7

BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARÍT
1

4

x −1
Câu1: Tập nghiệm của bất phương trình:  1 ÷ <  1 ÷ là:
2
2
 5
A. ( 0; 1)

B.  1; ÷
C. ( 2;+∞ )
 4

Câu2: Bất phương trình:
A. ( 2;5 )

(

2)

≤ ( 2 ) có tập nghiệm là:
B. [ −2; 1]
C. [ −1; 3]

3
Câu3: Bất phương trình:  ÷

x2 − 2x

2−x

D. ( −∞;0 )

3

D. Kết quả khác

x


3
≥  ÷ có tập nghiệm là:
4
4
B. [ −∞; 2 ]
C. (0; 1)

A. [ 1; 2 ]
D. Φ
x
x +1
Câu4: Bất phương trình: 4 < 2 + 3 có tập nghiệm là:
A. ( 1; 3 )
B. ( 2; 4 )
C. ( log2 3; 5 )
D. ( −∞;log2 3 )
Câu5: Bất phương trình: 9 x − 3x − 6 < 0 có tập nghiệm là:
A. ( 1;+∞ )
B. ( −∞;1)
C. ( −1;1)
D. Kết quả khác
x
x
Câu6: Bất phương trình: 2 > 3 có tập nghiệm là:
A. ( −∞;0 )
B. ( 1;+∞ )
C. ( 0;1)
D. ( −1;1)
x +1
6 −2x

4 ≤ 8
Câu7: Hệ bất phương trình:  4x+5
có tập nghiệm là:
≥ 271+ x
3

A. [2; +∞)
B. [-2; 2]
C. (-∞; 1]
D. [2; 5]
(
)
(
)
Câu8: Bất phương trình: log2 3x − 2 > log2 6 − 5x có tập nghiệm là:
 6
1 
C.  ;3 ÷
D. ( −3;1)
 5
2 
Câu9: Bất phương trình: log 4 ( x + 7 ) > log2 ( x + 1) có tập nghiệm là:

A. (0; +∞)

B.  1; ÷

A. ( 1;4 )

B. ( 5;+∞ )


C. (-1; 2)

D. (-∞; 1)

2x
Câu10: Để giải bất phương trình: ln
> 0 (*), một học sinh lập luận qua ba bước
x −1

như sau:

x < 0
2x
>0 ⇔ 
(1)
x −1
x > 1
2x
2x
2x
> 1 (2)
Bước2: Ta có ln
> 0 ⇔ ln
> ln1 ⇔
x −1
x −1
x −1

Bước1: Điều kiện:


Bước3: (2) ⇔ 2x > x - 1 ⇔ x > -1 (3)

 −1 < x < 0

Kết hợp (3) và (1) ta được 
x > 1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: (-1; 0) ∪ (1; +∞)
Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào?
A. Lập luận hoàn toàn đúng B. Sai từ bước 1 C. Sai từ bước 2
D. Sai từ bước 3
16


Câu 11:Tập nghiệm của bất phương trình
A.

B.

là:

C.

D.

Câu 12:Tập nghiệm của bất phương trình
A.

B.


là:

C.

D.

Câu 13:Tập nghiệm của bất phương trình
A.

B.

là:

C.

D.

Câu 14:Tập nghiệm của bất phương trình
A.

B.

là:

C.

D.

Câu 15:Tập nghiệm của bất phương trình
A.


B.

là:
C.

D.

Câu 16:Tập nghiệm của bất phương trình
A.

là:

B.

C.

D.

Câu 17:Tập nghiệm của bất phương trình
A.

B.

là:
C.

D.

Câu 18:Tập nghiệm của bất phương trình

A.

là:

B.

C.

D.

Câu 19:Tập nghiệm của bất phương trình
A.

B.

là:

C.

D.

Câu 20:Tập nghiệm của bất phương trình
A.

là:

B.

C.


Câu 21: nghiệm của bất phương trình
A.

B.

D.
là:

C.

D.

Câu 22: nghiệm của bất phương trình
A.

B.

là:
C.

Câu 23: nghiệm của bất phương trình
A.x>5

B.

D.
là:

C.


D.
17


Câu 24: nghiệm của bất phương trình

A.

là:

B.

C.

D.

Câu 25: nghiệm của bất phương trình

A.

B.

là:

C.

D.

Câu 26: nghiệm của bất phương trình
A.


là:

B.

C.

Câu 27: nghiệm của bất phương trình
A

B.

D.

là:
C.

D.

Câu 28: nghiệm của bất phương trình
A.

là:

B

C.

D.


Câu 29:Tập nghiệm của bất phương trình

là:

A.

B.

C.

D.

Câu 30: nghiệm của bất phương trình
A.

là:

B.

C.

18

D.


HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARÍT
2 x + 2 y = 6
Câu1: Hệ phương trình:  x + y
với x ≥ y có mấy nghiệm?

2 = 8

A. 1

B. 2

C. 3

D. 0

3 − 2 = 5
có nghiệm là:
x
y
 4 − 6.3 + 2 = 0
y +1

x

Câu2: Hệ phương trình: 
A. ( 3; 4 )

B. ( 1; 3 )

C. ( 2; 1)

D. ( 4; 4 )

 x + 2y = −1
có mấy nghiệm?

x+y2
= 16
 4

Câu3: Hệ phương trình: 
A. 0

B. 1

C. 2
2x + y = 4

Câu4: Hệ phương trình: 

y+

D. 3

có nghiệm là:

1

2 x.4 2 = 64
A. ( 2; 1)
B. ( 4; − 3 )
C. ( 1; 2 )
D. ( 5; − 5 )
x + y = 7
Câu5: Hệ phương trình: 
với x ≥ y có nghiệm là?

 lg x + lg y = 1

A. ( 4; 3 )

B. ( 6; 1)

C. ( 5; 2 )

D. Kết quả khác

 lg xy = 5
với x ≥ y có nghiệm là?
 lg x.lg y = 6

Câu6: Hệ phương trình: 
A. ( 100; 10 )

B. ( 500; 4 )

C. ( 1000; 100 )

D. Kết quả khác

 x + y = 20
với x ≥ y có nghiệm là:
 log 2 x + log 2 y = 3
2

2


Câu7: Hệ phương trình: 
A. ( 3; 2 )

(

B. ( 4; 2 )

C. 3 2; 2

)

D. Kết quả khác

2 .4 = 64
có nghiệm là:
 log 2 x + log 2 y = 2
x

y

Câu8: Hệ phương trình: 
A. ( 4; 4 ) , ( 1; 8 )

B. ( 2; 4 ) , ( 32; 64 )

C. ( 4; 16 ) , ( 8; 16 )

x − y = 6
có nghiệm là:
 ln x + ln y = 3ln 6


D. ( 4; 1) , ( 2; 2 )

Câu9: Hệ phương trình: 
A. ( 20; 14 )

B. ( 12; 6 )

C. ( 8; 2 )

D. ( 18; 12 )

3lg x − 2 lg y = 5
có nghiệm là
 4 lg x + 3lg y = 18

Câu10: Hệ phương trình: 
A. ( 100; 1000 )

B. ( 1000; 100 )

C. ( 50; 40 )

D. Kết quả khác

log2 ( 2x − 4 ) ≤ log 2 ( x + 1)
Câu11: Hệ bất phương trình: 
có tập nghiệm là:
log 0,5 ( 3x − 2 ) ≤ log 0,5 ( 2x + 2 )
A. [4; 5]

B. [2; 4]
C. (4; +∞) D. Φ

19



×