Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

TEST VNU II TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (412.11 KB, 10 trang )

TEST VNU II - 2016
Group: Luyện thi Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2016
/>
ĐỀ THI
THI

Phần thi bắt buộc
Thời gian
Số câu

:
:
:

Tư duy định lượng
80 phút
50 câu

THỬ KÌ
ĐÁNH

GIÁ NĂNG LỰC LẦN 2
TEST VNU II – 2016

2
Câu 1. Với giá trị nào của m thì hàm số y = 2x − (m + 1) x + m nghịch biến trong

khoảng ( −∞; −2 ) ?
Chọn 1 câu trả lời đúng
B. m ≥ 9


A. m ≥ −9
I=

π

∫π x

2

Câu 2. Tích phân
Chọn 1 câu trả lời đúng

π
2.

D. m ≤ 2

sin x dx

có giá trị bằng :



I =−

C. m > −5

I=

π

2

I =

π 2 +1
9

A.
B.
C.
d. I = 0
Câu 3. Sau mỗi thời đoạn 4 giờ thì lượng vi khuẩn trong sữa chua sẽ tăng gấp đôi, vậy
sau 24 giờ thì lượng vi khuẩn tăng bao nhiêu lần?
Điền vào chỗ trống :
Câu 4. Cho hai số phức : z1 = 2 − 3i , z2 = 4 + 3i
Chọn 1 câu trả lời sai
A.

z1 + z2 <

5 7
2

B. z1 − z2 = 7 5

C. z1 .z2 = 5 7

D.

z1

7
=
z2
5

2
Câu 5. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x và đường thẳng y = 2x :

1


TEST VNU II - 2016

Chọn 1 câu trả lời đúng
A.



4
3

5
B. 3

3
C. 2

4
D. 3


Câu 6. Giải phương trình log 2 x + log 2 ( x − 6) = log 2 7 thu được nghiệm?
Điền vào chỗ trống :
Câu 7. Đường tròn (C ) tâm I (6; 2) tiếp xúc ngoài với đường tròn có phương trình :
x 2 + y 2 − 4 x + 2 y + 1 = 0 . Bán kính của đường tròn (C ) là:

Điền vào chỗ trống :
 x = 3cos t
(t ∈ R)

y
=
5sin
t

Câu 8. Đường cong (C) có phương trình tham số
là đường nào sau đây?

Chọn 1 câu trả lời đúng
A. Hyperbol
B. Parabol

C. Elip

D. Đường tròn

Câu 9. Cho tứ diện S.ABC có SA = 1, AC = 3 . Biết SA ⊥ ( ABC ) và ∆ABC vuông
tại B. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện SABC là:
Điền vào chỗ trống :
Câu 10. Hình lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ có thể tích bằng V. Khi đó, tứ diện
ABA’C’ có thể tích bằng :

Chọn 1 câu trả lời đúng
2V
A. 3

2V
B. 3

V
C. 3

V
D. 4

Câu 11. Cho hàm số y = a sin x − bcosx + x − 2 . Tìm hệ thức giữa a, b để y ' > 0 ∀x ∈ R
Chọn 1 câu trả lời đúng
2
2
A a + b >1

2
2
B a + b <1

2
2
C a + b >2

2
2
D a + b <2


2


TEST VNU II - 2016

Câu 12. Đồ thị của hàm số
Chọn 1 câu trả lời đúng
2

 ; −5 ÷
A.  3 

y=

15 x − 4
3x − 2 có tâm đối xứng có tọa độ là :

2 
 ;5 ÷
B.  3 

 2

 − ; −5 ÷

C.  3

 2


 − ; −5 ÷

D.  3

3
Câu 13. Cho hàm số f ( x) = 1 + 3x − x xác định trên [ − 2, 2] . Đồ thị của f(x) cắt trục hoành
Ox và trục tung Oy tại mấy điểm?

Điền vào chỗ trống :
Câu 14. Cho tứ diện ABCD đều cạnh
độ dài bằng:
Điền vào chỗ trống :

6 . Khoảng cách từ đỉnh đến mặt đáy (BCD) có

x2 − 5x + 5
y=
x−3
Câu 15. Tìm các điểm có tọa độ là số nguyên trên đồ thị hàm số sau :
?

Chọn 1 câu trả lời đúng
A. (-4,0) và (-2,3)
C. (4,3) và (2,-1)

B. (4,1) và (2,1)
D. (-4,3) và (-2,0)

Câu 16. Cho mặt phẳng (α ) : 3 y − z = 0 và mặt phẳng ( β ) : 2 y + z = 0. Góc giữa hai mặt
phẳng (α ) và ( β ) là :

Chọn 1 câu trả lời đúng
o
A. 30

o
B. 45

o
C. 60

o
D. 90

x + y = 0
(d ) : 
 x − y + z + 4 = 0 và điểm A(2,3,1). Tìm điểm A ' đối xứng
Câu 17. Cho đường thẳng

với A qua (d )
Chọn 1 câu trả lời đúng
3


TEST VNU II - 2016

 17 2 5 
− , , ÷
A.  3 3 3 

 17 2 5 

− , ,− ÷
B.  3 3 3 

( 1 − 2i ) − ( 1 − 4i ) 
Câu 18. Tính P = 

 17 2 5 
 ,− , ÷
C.  3 3 3 

 17 5 2 
 , , ÷
D.  3 3 3 

2007
C. −2 i

D. 2007i

2007

Chọn 1 câu trả lời đúng
2007
A. 2 i

B. −22007

Câu 19. Cho A,B,C là ba điểm biểu diễn các số phức sau: −1 − 2i ; 3 + 2i ; − 2 + 3i
Chọn 1 câu trả lời đúng
A. Đều

B. Vuông tại A
C. Cân tại B và BC=2AC
D. Cân tại C
Câu 20. Tìm argument của số phức z =
Chọn 1 câu trả lời đúng
A.



π
3

π
B. 3

I = ∫ ln

Câu 21. Cho tích phân
Chọn 1 câu trả lời đúng

?

π
C. 6
1
2

A. a = 0

( 1 − 3i )


a

x +1
dx
x −1

D.

π
6

. Tìm a để I = 0 ?

C. a = 2

B. a = 1

Câu 22. Một nguyên hàm của hàm số
Chọn 1 câu trả lời đúng



y=

D.

a=−

1

2

3x + 5
x + 2 là?

A. F ( x) = 3 x + 4 ln | x + 2 | +2

B. F ( x) = −3 x + ln | x + 2 | +2

C. F ( x) = 3x − ln | x + 2 | +1

D. F ( x) = 3x + ln | x + 2 | +1

4


TEST VNU II - 2016

Câu 23. Cho tam giác ABC vuông tại C
có A(−3, −3), B (2, x), C (1,1) với x ∈ R .
Tìm hoành độ trọng tâm tam giác:
Điền vào chỗ trống :
Câu 24. Khoảng cách từ A đến B
không thể đo trực tiếp vì phải qua một
đâm lầy ( hình bên ). Người ta xác định
một điểm C mà từ đó có thể nhìn được
A và B. Các giả thiết được cho trên
hình, khoảng cách AB xấp xỉ bằng?
Chọn 1 câu trả lời đúng
A. 175m

B. 174m
C. 173m
D. 172m

lim
Câu 25. Tính giới hạn

x →2

x−2
3− x+ 7 :

Điền vào chỗ trống :

Câu 26. Khoảng cách giữa 2 đường thẳng :
Chọn 1 câu trả lời đúng
A. 3 3

B.

3
2

(d1 ) :

x +1 y − 2 z − 2
=
=
1
2

−1 và

4

C.

3

 x = 1 + 2t

(d 2 ) :  y = 7 + t
z = 3 + t




2 3
D. 3

Câu 27. Cho mặt cầu ( S ) đi qua các điểm O(0, 0, 0), A(4, 0, 0), B(1,3, 0), C (0, 0 − 4). có tâm
I (a, b, c ) . Tìm b ?
5


TEST VNU II - 2016

Điền vào chỗ trống :
x3
f ( x) = + mx 2 + 2(5m − 8) x + 1
3

Câu 28. Tìm m để hàm số
đạt giá trị cực tiểu tại x = 2 ?

Chọn 1 câu trả lời đúng
6
3
m=
m=
7
2
A.
B.

C.

m=

1
2

D. Một kết quả khác
a

SA = .
2 Góc
Câu 29. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều có SA ⊥ ( ABC ) và
giữa 2 mặt phẳng (ABC) và (SBC) theo đơn vị độ là:

Điền vào chỗ trống :
Câu 30. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có : A(0, 0, 2) , B (3, 0, 2) A '(0, 0, 0) ,

D '(0,1, 0) . Điểm nào sau đây trùng với đỉnh của hình hộp : M (3,1, 0) , N (0,1, 2) ,

P(3, 2,1) ? Chọn 1 câu trả lời đúng

A. Chỉ điểm M

B. Điểm N và P

C. Điểm P và M

D. Điểm M và N

4
2
Câu 31. Tìm tham số m để hàm số y = x + (m − 1) x + m có 3 điểm cực trị ?
Chọn 1 câu trả lời đúng

A.

m∈R

B. m ∈ (1, +∞)

C.

m ∈ (−∞,1)

D.

m =1


Câu 32. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh a . Gọi I , J , K lần lượt là trung điểm của các
cạnh AB, AC , BD. Mặt phẳng (IJK ) cắt tứ diện ABCD theo thiết diện là hình vuông có
diện tích bằng :
Chọn 1 câu trả lời đúng
A. a

2

1 2
a
B. 2

3 2
a
C. 4

1 2
a
D. 4
6


TEST VNU II - 2016

Câu 33. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’.Tính góc tạo bởi BD và AD’ ?
Chọn 1 câu trả lời đúng
o
o
0

o
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
3
2
Câu 34. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = − x + 3x + 4 trên đoạn [ 1;3] lần
lượt là M và m. Tính m − M ?
Điền vào chỗ trống :
3
k
=
2
2
H : x − 4 y = 20.
4 là:
Câu 35. Tiếp tuyến của ( )
có hệ số góc

Chọn 1 câu trả lời đúng
A. 3x+4 y + 10 = 0

B. 4x − 3 y − 10 = 0

C. 4x + 3 y ± 10 = 0

D. 3x − 4 y ± 10 = 0

Câu 36. Cho mặt phẳng (α ) di động có phương trình: mx + y + (n − 2) z + m + 2 = 0. Khi


m

và n thay đổi thì mặt phẳng (α ) đi qua điểm cố định có tọa độ nào sau đây:
Chọn 1 câu trả lời đúng
A. (−1, 0, 2)

B. Điểm M (2,1,0)

C. (0,1, −2)

D. (−1, −2, 0)

Câu 37. Diện tích của ∆ABC có AB = 3, AC = 7, BC = 8 ?
Chọn 1 câu trả lời đúng
A. 6 3

B. 6

C. 3 3

D.

3

3
2
Câu 38. Cho hàm số y = − x + 3x + x + 2 có đồ thị (C ) . Trong tất cả tiếp tuyến của
(C ) tiếp tuyến tại điểm nào có hệ số góc lớn nhất?


Chọn 1 câu trả lời đúng
A M (1,5)
B. M (1, 2)

C M ( −1,3)

D. M (2,8)

7


TEST VNU II - 2016

8 cos3 a − 2 sin 3 a + cos a
P=
2 cos a − sin 3a
Câu 39. Tính giá trị biểu thức
biết tan a = 2 và
0
A.



π
2 . Chọn 1 câu trả lời đúng

1
4


B. -4

3
D. 2

C. 1

Câu 40. Phương trình log 2 x + log 4 x + log8 x = 11 có nghiệm :
Điền vào chỗ trống :
1 3
x − x 2 = m3 − 3m ; m > 0
Câu 41. Phương trình 3
có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm phân

biệt?
Chọn 1 câu trả lời đúng
A. 3 nghiệm

B. 4 nghiệm

C. 5 nghiệm

D. 6 nghiệm

4
3
Câu 42. Số hạng hữu tỉ trong khai triển (1 − 2) là:

Chọn 1 câu trả lời đúng
3

A. 2C4

3
B. −2C4

C. 1 + 2C4

3

D.1 − 2C4

3

Câu 43. Có 4 tờ 20.000đ và 3 tờ 50.000đ. Lấy ra 2 tờ, xác suất để tổng giá trị 2 tờ này
lớn hơn 60.000đ là :
Chọn 1 câu trả lời đúng
15
3
A. 28
B. 7

5
C. 7

4
D. 7

Câu 44. Giải phương trình: 4cos x − cos x − sin x = 0.

π

x=
x = + kπ , k ∈ Z
4
4
A.
B.
3

8


TEST VNU II - 2016

C.

x=−

π
+ k 2π , k ∈ Z
4
3



Câu 45. Tích phân
Điền vào chỗ trống :
0

4x
x2 + 1


D. Vô nghiệm
dx

bằng:

x − y = 2

 x2 + y 1
=
3
9 có tập nghiệm :
Câu 46. Giải hệ phương trình 

Chọn 1 câu trả lời đúng
A. (0,-2) và (1,3)
C. (0,2) và (1,3)

B. (0,-2) và (-1,-3)
D. (0,2) và (-1,-3)

Câu 47. Cho đường thẳng (d ) có phương trình 2 x + 3 y − 6 = 0 và điểm I (1; 2) , đường
thẳng (d ') đối xứng với (d ) qua
Chọn 1 câu trả lời đúng

I

có phương trình là:

A. 2 x + 3 y + 10 = 0


B. 2 x − 3 y − 10 = 0

C. 2 x + 3 y − 10 = 0

D. 2 x − 3 y + 10 = 0

Câu 48. Cho hàm số y = ( x − 1) ( x − 2 ) ( x − 3) . Tính y’(2)
Điền vào chỗ trống :
Câu 49. Cho hai mặt phẳng: ( P) : 4 x − y + 8 z − 1 = 0 và (Q) : 4 x − y + 8 z + 5 = 0 Tập hợp các
điểm M ( x, y, z ) cách đều hai mặt phẳng ( P) và (Q) là mặt phẳng có phương trình ?
Chọn 1 câu trả lời đúng
A. 4 x − y + 8 z + 2 = 0

B. 4 x − y + 8 z − 3 = 0

C. 4 x − y + 8 z − 2 = 0

D. 4 x + y − 8 z + 2 = 0

4
2
Câu 50. Đồ thị y = x + 4 x − 9 có bao nhiêu điểm uốn?

9


TEST VNU II - 2016

Điền vào chỗ trống :


Chúc các em làm bài thật tốt và một kì thi thật thành công sắp tới !
Đại học đang chờ các em ! Quyết thắng !

Group Luyện thi Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2016
Ban chuyên môn

10



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×