VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
UNIT 6 AFTER SCHOOL
1. Anniversary/æn əˈvɜr sə ri/ n Ngày/ lễ kỷ niệm
2. Campaign/kæmˈpeɪn/ n Chiến dịch/ đợt vận động
3. Celebration/selɪˈbreɪʃən/ n Sự tổ chức,lễ kỷ niệm
4. Collection/kəˈlekʃən/ n Bộ sưu tập
5. Comic/ˈkɑːmɪk/ n Truyện tranh
6. Concert/ˈkɒnsət/ n Buổi hòa nhạc
7. Entertainment/entəˈteɪnmənt/ n Sự giải trí
8. Orchestra/ˈɔːkɪstrə/ n Dàn nhạc giao hưởng
9. Paint/peɪnt/ v Sơn
10. Pastime/ˈpɑːstaɪm/ n Trò tiêu khiển
11. Rehearse/rɪˈhɜːs/ v Diễn tập
12. Stripe/straɪp/ n Kẻ sọc
13. Teenager/ˈtiːnˌeɪdʒər/ n Thiếu niên (13-19 tuổi)
14. Volunteer/vɒlənˈtɪər/ n Tình nguyện viên
15. Wedding/ˈwedɪŋ/ n Lễ cưới
16. Should/ʃʊd/ v Nên
17. Musical Instrument/ˈmjuː. zɪ. kəl ˈɪnstrəmənt/n Nhạc cụ
18. Bored/bɔːd/ adj Buồn chán
19. Healthy/ˈhelθi/ adj Khỏe mạnh
20. Attend/əˈtend/ v Tham dự
21. Model/ˈmɒdəl/ n Mô hình, mẫu
22. Coin/kɔɪn/ n Tiền xu
23. Environment/ɪnˈvaɪə rənmənt/ n Môi trường
24. Wear/weər/ v Mặc, đội
25. Assignment/əˈsaɪnmənt/ n Bài tập
A. What do you do? (Bạn làm gì?)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
1. Should [ʃʊd] (v): nên
2. Let's = let us [letᴧs] (v): chúng ta hãy
3. Invite [ɪn'vɑɪt] (v): mời
4. Music room ['mju:zɪk ru:m] (n): phòng nhạc
5. Team [ti:m] (n): đội, tổ
6. Maybe ['meɪbi:] (adv): có lẽActing ['ӕktɪƞ] (n): sự/ tài diễn kịch
7. Pastime ['pɑ:stɑɪm] (n): sự giải trí/tiêu khiển
8. Member ['membə] (n): thành viên
9. Group [gru:p] (n): tập đoàn, nhóm
10. Theatre group ['əɪətə gru:p] (n): nhóm kịch
11. Rehearse [rɪ'hɜ:s] (v): tập dượt
12. Anniversary [ӕnɪ'vɜ:sərɪ] (n): ngày kỉ niệm
13. Celebration [selɪ'breɪʃn] (n): sự kỉ niệm
14. Anniversary celebration (n): lễ kỉ niệm hàng năm
15. President ['prezɪdənt] (n): chủ tịch, chủ nhiệm
16. Collector [kə'lektə] (n): người sưu tập
17. Stamp collector (n): người sưu tập tem
18. Collect [kə'lekt] (v): sưu tập
19. Collection [kə'lekʃn] (n): sự/bộ sưu tập
20. Sporty ['spƆ:tɪ] (adj): thích thể thao
21. Lie [lɑɪ] (v): nằm
22. Comic ['kɒmɪk] (n): sách truyện tranh
23. Musical ['mju:zɪkl] (adj): thuộc vềâm nhạc
24. Musical instrument (n): nhạc cụTidy ['tɑɪdɪ] (adj): gọn gàng, ngăn nắp
25. (v): dọn dẹp
26. Bored [bƆ:d] (adj): chán
27. Be bore with | (v): chán với
28. Be tired of |
29. Have fun [hӕv fᴧn] (v): vui vẻ, thích tú
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
30. In the sun [ɪn öe sᴧn] (prep): ngoài nắng
31. Fit [fɪt] (adj): khỏe mạnh
32. Keep fit (v): giữ khỏe mạnh
33. Healthy ['helər] (adj): mạnh khỏe
34. Mind [mɑɪnd] (n): tinh thần
35. Healthy mind (n): tinh thần sáng suốt
36. Why don't you + V ...?: Bạn nên ...
Ví dụ:
- You look tired. Why don't you take a rest?
Bạn trông có vẻ mệt. Bạn nên nghỉ ngơi đã.Come along (v):đến với ...
Ví dụ:-Why don't you come along with our team ?
Mời bạn gia nhập đội chúng tôi.
B. Let's go. (Chúng ta đi nào.)
What about + V-ing ...?=Let's + V: chúng ta hãy
Ví dụ:
- What about going swimming this afternoon?
Trưa nay chúng ta đi bơi đi?
1. Assignment [ə'sɑɪnmənt] (n): bài tập làm ở nhà
2. Come on (v):đi đi mà
3. Teenager ['ti:neɪdɜə] (n): thanh thiếu niên
4. Organization [Ɔ:gənɑɪ'zeɪʃn] (n): sự tổ chức
5. Scout [skɑʊt] (n): hướng đạo
6. Guide [gɑɪd] (n): hướng dẫn viên
7. Western ['westən] (adj): thuộc hướng tây
8. Top ten ['tɒpten] (n): mười hạng đầu
9. Attend [ə'tend] (v): tham dự
10. Coin [kƆɪn] (n): tiền đồng
11. Model ['mɒdl] (n): mô hình
12. Help someone with something (v): giúp ai điều gìCleaning ['kli:nɪƞ] (n): việc lau chùi
13. Leisure ['li:eɜə] (n): sự nhàn rỗi
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
14. Leisure activity (n): sinh hoạt giờ nhàn rỗi
15. That's too bad! (expr): tiếc quá
16. What a pity!
17. Weeding ['wedɪƞ] (n):đám cưới
18. Thanks anyway ['Ɵӕƞks enɪ'weɪ] (expr): dù sao cũng cảm ơn
19. Community service [kə'mju:nətɪ sɜ:vɪs] (n): dịch vụ công cộng
20. Elderly people ['eldəlɪpi:pl] (n): người có tuổi
21. Volunteer [vɒlən'tɪə] (n): tình nguyện viên
22. Candy striper ['kӕndɪ strɑɪpə] (n): hộ lý tình nguyện
23. Stripe [strɑɪpə] (n): sọc
24. Striped [strɑɪpt] (adj): có sọc
25. Be concerned about (v): quan tâm, lo lắng
26. Environment [ɪn'vɑɪərənmənt] (n): môi trường
27. Wear [weə] (v): mang, mặc, đội
28. As [ӕz/əz] (conj): như
29. Clean up ['kli:nᴧp] (v): tổng vệ sinh, dọn dẹp
30. Campaign [kӕm'peɪn] (n): chiến dịch