CHNG II: GII TCH 12
Câu 1: Tớnh: M =
22 + 5- 3.54
10- 3 : 10- 2 - ( 0, 25)
A. 10
B. -10
0
, ta c
C. 12
Câu 2: Cho a là một số dơng, biểu thức a
7
A.
a6
Câu 3: Cho f(x) =
A. 0,1
5
B.
2
3
D. 15
a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
6
C. 5
a6
a
6
x. x . Khi đó f(0,09) bằng:
B. 0,2
C. 0,3
3
(
)
Câu 4: Hàm số y = 4x 2 - 1
A. R
- 4
3
11
a6
D. 0,4
có tập xác định là:
ùỡ 1 1 ùỹ
C. R\ ùớ - ; ùý
ùợù 2 2 ùùỵ
B. (0; +))
Câu 5: Biểu thức K =
D.
ổ1
- ;
ỗ
D. ỗ
ỗ
ố 2
1ử
ữ
ữ
ữ
ữ
2ứ
2 3 2 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
3 3 3
5
1
ổử
2 18
A. ỗ
ữ
ỗ ữ
ữ
ữ
ỗ
ố3 ứ
1
ổử
2 12
B. ỗ
ữ
ỗ ữ
ữ
ữ
ỗ
ố3 ứ
1
ổử
2 8
C. ỗ
ữ
ỗ ữ
ữ
ữ
ỗ
ố3 ứ
ổử
2 6
D. ỗ
ữ
ỗ ữ
ữ
ữ
ỗ
ố3 ứ
2
Câu 6: Tính: M = ( 0, 04) - 1,5 - ( 0,125) - 3 , ta đợc
A. 90
Câu 7: Cho f(x) =
A. 1
B. 121
C. 120
ổ
13 ử
x 3 x2
ữ
ữ
. Khi đó f ỗ
ỗ
bằng:
ữ
ỗ
6
ữ
10
ố
ứ
x
11
13
B.
C.
10
10
D. 125
D. 4
Câu 8 : Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với x
B. loga1 = a và logaa = 0
D. loga x n = n loga x (x > 0,n 0)
C. logaxy = logax.logay
Câu 9: 49log7 2 bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
4
p
2
4
p
Câu 10: Rút gọn biểu thức x x : x (x > 0), ta đợc:
A.
4
B.
x
3
Câu 11: Rút gọn biểu thức K =
2
A. x + 1
Câu 12: Cho f(x) =
A. 2,7
C.
x
(
x-
)(
x+1
x+
4
)(
x + 1 x-
B. x + x + 1
C. x - x + 1
x 4 x 12 x 5 . Khi đó f(2,7) bằng:
B. 3,7
C. 4,7
D. 5,7
2
3
4
p
D. x 2
x
2
Cõu 13: Cho hn s y = log 3 (2x + 1) . Chn phỏt biu ỳng:
A. Hm s ng bin vi mi x>0.
B. Hm s ng bin vi mi x > -1/2
C. Trc oy l tim cn ngang
)
x + 1 ta đợc:
D. x2 - 1
D. Trc ox l tim cn ng
Câu 14: Nếu log7 x = 8 log7 ab 2 - 2 log 7 a 3b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 4 b 6
B. a 2 b 14
Câu 15: log4 4 8 bằng:
C. a 6 b 12
D. a 8 b 14
1
3
5
B.
C.
D. 2
2
8
4
Câu 16: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log x
B. y = log x
C. y = log e x
A.
2
3
p
D. y = logp x
Câu 17: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4
A. 4-
3
> 4-
B. 3
2
3
2
ổử
ổử
1ữ
1ữ
ỗ
C. ỗ
ữ
ữ
<
ỗ
ỗ
ữ
ữ
ỗ
ỗ
ữ
ữ
ố3 ứ
ố3 ứ
< 31,7
p
ổử
2
ữ
D. ỗ
<
ỗ ữ
ữ
ữ
ỗ
ố3 ứ
e
ổử
2ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ3 ứ
ữ
ố
Câu 18: Số nào dới đây nhỏ hơn 1?
2
ổử
2ữ
A. ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ố3 ứ
B.
( )
3
e
C. pe
Câu 19: a 3- 2 loga b (a > 0, a 1, b > 0) bằng:
A. a 3 b - 2
B. a 3 b
C. a 2 b 3
D. ep
D. ab 2
- 1
2
1ử ổ
ổ1
y
yử
ữ
ỗ
ữ
ỗ
2
2 ữỗ
Câu 20: Cho K = ỗ
. biểu thức rút gọn của K là:
x - y ữỗ1 - 2
+ ữ
ữ
ỗ
ữ
ữ
ỗ
ỗ
x
x
ữ
ỗ
ố
ứố
ứ
A. x
B. 2x
C. x + 1
D. x - 1
Câu 21: Nếu log x 2 3 2 = - 4 thì x bằng:
A.
1
3
2
B.
3
C. 4
2
D. 5
Câu 21: Hàm số y = ln 1 - sin x có tập xác định là:
ùỡ p
A. R \ ùớ + k2pẻ, k
ùợù 2
ùỹ
Zùý
ùỵ
ù
{
2- x
ổử
3ữ
Câu 23: Bất phơng trình: ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố4 ứ
1; 2ự
- Ơ ; 2ự
A. ộ
B. ộ
ờ
ờ
ỳ
ở ỳ
ỷ
ở
ỷ
3
ổử
1ữ
- 2
ỗ
ữ
2:4 + ỗ
ữ
ỗ
ữ
ố9 ứ
Câu 24: Tính: M =
x
ổử
3 ữ có tập nghiệm là:
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố4 ứ
C. (0; 1)
(3 )
- 2
33
13
B.
8
3
- 3
C.
D.
- 3
ổử
1
ữ
5- 3.252 + ( 0, 7 ) . ỗ
ỗ ữ
ữ
ữ
ỗ
ố2 ứ
0
A.
}
B. R \ p + k2p, k ẻ Z
5
3
, ta đợc
D.
2
3
Câu 25: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi x > 1
B. loga x < 0 khi 0 < x < 1
ùỡ p
C. R \ ùớ + k pẻ, k
ùợù 3
ùỹ
Zùý
ùỵ
ù
D. R
C. Nếu x1 < x2 thì loga x 1 < loga x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 26: Tập nghiệm của phơng trình: 2x
A.
B. {2; 4}
2
- x- 4
=
1
là:
16
{ }
{
C. 0; 1
}
D. - 2; 2
Câu 27: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phơng trình là:
A. y = x - 1
B. y = 2x + 1
C. y = 3x
D. y = 4x - 3
Câu 28: Cho 9x + 9- x = 23 . Khi đo biểu thức K =
1
3
C.
D. 2
2
2
ỡù x 2 + y 2 = 20
ù
Câu 29: Hệ phơng trình: ớ
với x y có nghiệm là:
ùù log2 x + log2 y = 3
ùợ
A. -
5
2
5 + 3x + 3- x
có giá trị bằng:
1 - 3x - 3- x
(
B.
)
A. 3; 2
(
)
B. 4; 2
(
C. 3 2; 2
)
D. Kết quả khác
Câu 30: Phơng trình 42x + 3 = 8 4- x có nghiệm là:
6
2
4
A.
B.
C.
D. 2
7
3
5
ỡù 3y + 1 - 2x = 5
ù
Câu 31: Hệ phơng trình: ớ x
có nghiệm là:
ùù 4 - 6.3 y + 2 = 0
ùợ
(
A. 3; 4
)
( )
B. 1; 3
( )
C. 2; 1
(
D. 4; 4
)
Câu 32: Phơng trình: 3x + 4 x = 5 x có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 33: Xác định m để phơng trình: 4 x - 2m.2x + m + 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m > 2
D. m
Câu 34: Phơng trình: l o g x + l o g ( x - 9) = 1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
3 7
Câu 35: log 1 a (a > 0, a 1) bằng:
a
7
2
5
B.
C.
D. 4
3
3
3
Câu 36: Cho 3 a < 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < < 3
B. > 3
C. < 3
A. -
ổ2 3 2 5 4 ử
ỗa a a ữ
ữ
ữ
Câu 37: loga ỗ
bằng:
ỗ
ữ
15 7
ỗ
ữ
ỗ
a
ố
ứ
12
9
C.
D. 2
5
5
Câu 38: Phơng trình: 2x + 2x - 1 + 2x- 2 = 3x - 3x- 1 + 3x- 2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 39: Bất phơng trình: log4 ( x + 7) > log2 ( x + 1) có tập nghiệm là:
A. 3
B.
D. R
A. ( 1; 4)
B. ( 5;+ Ơ
)
C. (-1; 2)
D. (-; 1)
Câu 40: Phơng trình: 2 = - x + 6 có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
1
Câu 41: 64 2 log2 10 bằng:
A. 200
B. 400
C. 1000
D. 1200
ỡù x - y = 6
ù
Câu 42: Hệ phơng trình: ớ
có nghiệm là:
ùù ln x + ln y = 3 ln 6
ợ
(
A. 20; 14
)
(
)
(
B. 12; 6
)
(
C. 8; 2
)
D. 18; 12
1
2
+
= 1 có tập nghiệm là:
4 - lg x 2 + lg x
ỡù 1
ỹ
ù
A. 10; 100
B. 1; 20
C. ùớ ; 10ùý
ùợù 10
ùỵ
ù
ỡù x + y = 7
ù
Câu 44: Hệ phơng trình: ớ
với x y có nghiệm là?
ùù lg x + lg y = 1
ợ
Câu 43: Phơng trình:
{
}
(
)
A. 4; 3
{
( )
B. 6; 1
}
( )
C. 5; 2
D.
D. Kết quả khác
Câu 45: Hàm số f(x) = xe- x đạt cực trị tại điểm:
A. x = e
B. x = e2
C. x = 1
2
Câu 46: Cho f(x) = x ln x . Đạo hàm cấp hai f(e) bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
D. x = 2
Câu 47: Bất phơng trình: 9x - 3x - 6 < 0 có tập nghiệm là:
A. ( 1;+ Ơ )
B. ( - Ơ ;1)
C. ( - 1;1)
D. Kết quả khác
(
)
3
2
Câu 48: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5 x - x - 2x có nghĩa là:
A. (0; 1)
B. (1; +)
125
Câu 49: Cho lg2 = a. Tính lg
theo a?
4
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
C. (-1; 0) (2; +)
D. (0; 2) (4; +)
C. 4(1 + a)
D. 6 + 7a
Câu 50: Trong các phơng trình sau đây, phơng trình nào có nghiệm?
1
1
1
1
A. x 6 + 1 = 0
B. x - 4 + 5 = 0 C. x 5 + ( x - 1) 6 = 0 D. x 4 - 1 = 0
Câu 51: Phơng trình: 22x + 6 + 2x + 7 = 17 có nghiệm là:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
Cõu 52: Gi s ta cú h thc a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). H thc no sau õy l ỳng?
a+ b
= log2 a + log2 b
3
a+ b
a+ b
= 2 ( log 2 a + log2 b )
= log2 a + log2 b
C. log2
D. 4 log2
3
6
Câu 53: Phơng trình: log2 x = - x + 6 có tập nghiệm là:
A. 2 log2 ( a + b ) = log2 a + log2 b
A. { 3}
B. { 4}
{
B. 2 log2
}
C. 2; 5
D.
Câu 54: Hàm số y = ln
(
)
x 2 + x - 2 - x có tập xác định là:
A. (-; -2)
C. (-; -2) (2; +)
B. (1; +)
D. (-2; 2)
Câu 55: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
C. Hàm số y = loga x (0 < a 1) có tập xác định là R
D. Đồ thị các hàm số y = loga x và y = log 1 x (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
a
Câu 56: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log 0, 7
B. log 3 5
p
(
)
p
C. log p e
3
D. loge 9
ỡù 4 x + 1 Ê 86- 2x
ù
Câu 57: Hệ bất phơng trình: ớ 4x + 5
có tập nghiệm là:
ùù 3
271+ x
ùợ
A. [2; +)
B. [-2; 2]
C. (-; 1]
D. [2; 5]
ỡù x + 2y = - 1
ù
Câu 58: Hệ phơng trình: ớ x + y2
có mấy nghiệm?
ùù 4
= 16
ùợ
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 59: 3 log2 ( log 4 16) + log 1 2 bằng:
2
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 60: Nếu log2 x = 5 log2 a + 4 log2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 5 b 4
B. a 4 b 5
C. 5a + 4b
D. 4a + 5b
ỡù 2x + 2y = 6
ù
Câu 61: Hệ phơng trình: ớ x + y
với x y có mấy nghiệm?
ùù 2
=8
ùợ
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
Cõu 62: Hm s y = log
A. (6; +)
Câu 63: Tính: K = 4 3+ 2.21A. 5
B. 6
5
1
cú tp xỏc nh l:
6- x
B. (0; +)
2
: 24+
2
, ta đợc:
C. 7
C. (-; 6)
D. R
D. 8
Cõu 64: Tp xỏc nh ca hm s y = log3 (2x + 1) l:
1
1
1
). B. D = (- Ơ ; ).
C. D = ( ; + Ơ ).
2
2
2
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 < ax < 1 khi x > 0
C. Nếu x1 < x2 thì a x1 < a x 2
D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax
A. D = (- Ơ ; -
Câu 65: Cho log 2 5 = a; log3 5 = b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
D. D = (-
1
;+ Ơ )
2
1
ab
B.
a+ b
a+ b
Câu 66: Rút gọn biểu thức: 81a 4 b 2 , ta đợc:
2
A. 9a2b
B. -9a2b
C. 9a b
A.
Câu 67: log 6 3. log 3 36 bằng:
A. 4
B. 3
C. a + b
D. a 2 + b 2
D. Kết quả khác
C. 2
D. 1
ổ2 3 2 5 4 ử
ỗa a a ữ
ữ
Cõu 68: loga ỗỗỗ 15 7 ữ
bng:
ữ
ữ
ỗ
a
ố
ứ
A. 3
B.
12
5
C.
Cõu 69: Cho biu thc A =
1
2- x- 1
9
5
D. 2
+ 3. 2
2x
- 4
x- 1
2
. Khi 2x = 3 thỡ giỏ tr ca biu thc A l:
3
3 3
9 3
B.
C.
2
2
2
Câu 70: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. <
B. >
C. + = 0
A.
D. -
9 3
2
D. . = 1
Câu 71: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
4
(
) (
)
C. ( 2 - 2 ) < ( 2 - 2 )
A.
3-
2
3-
<
3
2
5
B.
4
Câu 72: 102+ 2 lg 7 bằng:
A. 4900
B. 4200
(
D. 4 -
C. 4000
Câu 73: Trên đồ thị (C) của hàm số y =
trình là:
p
x2
(
6
) (
2) < ( 4 - 2)
11 -
2
3
>
11 -
2
)
7
4
D. 3800
lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phơng
p
p
p
p
p
B. y = x x+1
+ 1 C. y = px - p + 1 D. y = - x + + 1
2
2
2
2
2
Câu 74: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
C. 2(1 - a)
D. 3(5 - 2a)
Câu 75: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y =
A. y = x-4
3
B. y = x - 4
D. y =
C. y = x4
(
3
x
)
2
Câu 76: Với giá trị nào của x thì biểu thức log6 2x - x có nghĩa?
A. 0 < x < 2
B. x > 2
C. -1 < x < 1
D. x < 3
Cõu 77: Tp xỏc nh ca hm s y = 7 x + x- 2 l:
2
A.D = R.
Câu 78: Nếu
B.D = R \ { 1; - 2}
1 a
a + a - a = 1 thì giá trị của là:
2
(
)
C.D = (- 2;1) D.D = [ - 2;1]
B. 2
A. 3
C. 1
D. 0
2- 1
Câu 79: Rút gọn biểu thức a
A. a
Câu 81: Rút gọn biểu thức:
4
ổử
1ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ốa ứ
(a > 0), ta đợc:
B. 2a
Câu 80: Rút gọn biểu thức (
b
2
A. b
B. b
A.
2
B.
x
6
)
3- 1
C. 3a
D. 4a
: b- 2 3
C. b3
(b > 0), ta đợc:
2
11
x x x x : x 16 , ta đợc:
C.
x
Câu 82: log0,5 0,125 bằng:
A. 4
B. 3
Câu 83: Tính: M =
9
7
2
7
D. b4
8
D.
x
C. 2
6
5
x
D. 5
4
5
, ta đợc
8 : 8 - 3 .3
A. 2
B. 3
C. -1
D. 4
4
2
Câu 84: Cho hàm số y = 2x - x . Đạo hàm f(x) có tập xác định là:
A. R
B. (0; 2)
C. (-;0) (2; +)
D. R\{0; 2}
1
Câu 85: Nếu loga x = loga 9 - loga 5 + loga 2 (a > 0, a 1) thì x bằng:
2
2
3
6
A.
B.
C.
D. 3
5
5
5
Cõu 86: Cho biu thc B = 3 log
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
3
A.B = log 3 (3x)
B.B = 1 + log 3 (x)
x
. Biu thc B c rỳt gn thnh:
9
x
C.B = - log 3 ( )
3
D. ỏp ỏn khỏc
Cõu 87: Cho 0 < a < 1. Tỡm mnh sai trong cỏc mnh sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 < ax < 1 khi x > 0
C. Nu x1 < x2 thỡ a x < a x
D. Trc honh l tim cn ngang ca th hm s y = ax
1
2
Cõu 88: Tp xỏc nh ca hm s y = ln(2x 2 + e2 ) l:
A.D = R.
B.D = (- Ơ ;
1
).
2e
Cõu 89: Rỳt gn biu thc K =
A. x2 + 1
(
x-
B. x2 + x + 1
4
e
C.D = ( ; + Ơ ).
2
D.D = (-
)(
x + 1 ta c:
x+1
x+
4
)(
x + 1 x-
C. x2 - x + 1
1
;+ Ơ )
2
)
D. x2 - 1
Câu 90: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
loga x
1
1
x
A. loga =
B. loga =
x
loga x
y
loga y
C. loga ( x + y ) = loga x + loga y
D. logb x = logb a. loga x
ỡù lg xy = 5
ù
Câu 91: Hệ phơng trình: ớ
với x y có nghiệm là?
ùù lg x. lg y = 6
ợ
(
)
(
A. 100; 10
B. 500; 4
(
)
Câu 92: Hàm số y = x p + x 2 - 1
e
(
)
C. 1000; 100
D. Kết quả khác
có tập xác định là:
B. (1; +)
A. R
)
C. (-1; 1)
D. R\{-1; 1}
Cõu 93: o hm cp 1 ca hm s y = ln(2x 2 + e2 ) l:
A.
4x
(2x 2 + e2 )2
B.
4x + 2e
(2x 2 + e2 )2
C.
4x
(2x 2 + e2 )
D=
x
(2x 2 + e2 )2
Cõu 94: Cho hm s y = log 3 (2x + 1) . Chn phỏt biu sai:
A. Hm s nghch bin vi mi x>-1/2.
B. Hm s ng bin vi mi x > -1/2
C. Trc oy l tim cn ng
D. Hm s khụng cú cc tr
1
Cõu 95: Cho biu thc A =
2- x- 1
B.x = 1
A.x = 2
+ 3. 2
2x
- 4
x- 1
2
. Tỡm x bit
C.x 2
A 2 2A
+
= - 1.
81
9
D.x 1
Cõu 96: Hm s y = ln 1 - sin x cú tp xỏc nh l:
ùỡ p
ợù 2
ùỹ
Zùý
ùỵ
ù
A. R \ ùớù + k2pẻ, k
Câu 97: Bất phơng trình:
x 2 - 2x
ùỡ p
ợù 3
ùỹ
Zùý
ùỵ
ù
C. R \ ùớù + k pẻ, k
B. R \ { p + k2p, k ẻ Z}
D. R
3
2 ) có tập nghiệm là:
ự
ự
A. ( 2;5)
B. ộ
C. ộ
D. Kết quả khác
ờ- 2; 1ỷ
ỳ
ờ- 1; 3ỷ
ỳ
ở
ở
Câu 98: Phơng trình: ln ( x + 1) + ln ( x + 3) = ln ( x + 7 )
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
(
2)
Câu 99: Cho hàm số y = ( x + 2)
- 2
. Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:
B. y - 6y2 = 0
A. y + 2y = 0
Câu 100: Cho biểu thức A = ( a + 1)
A. 1
(
Ê
B. 2
- 1
D. (y)2 - 4y = 0
C. 2y - 3y = 0
(
- 1
+ ( b + 1) . Nếu a = 2 +
C. 3
3
)
- 1
(
và b = 2 -
3
)
- 1
thì giá trị của A là:
D. 4
Cõu 101: o hm cp 1 ca hm s y = log3 (2x + 1) l:
A.
- 2
(2x + 1) ln x
B.
2 ln x
(2x + 1)
C.
2
(2x + 1) ln x
.D =
Cõu 102: Biu thc K = 3 2 3 2 2 vit di dng lu tha vi s m hu t l:
3 3 3
5
ổử18
A. ỗỗ2 ữ
ữ
ữ
ỗ
ữ
ố3 ứ
1
ổử12
B. ỗỗ2 ữ
ữ
ữ
ỗ
ữ
ố3 ứ
1
ổử8
C. ỗỗ2 ữ
ữ
ữ
ỗ
ữ
ố3 ứ
4
Câu 103: log 1 32 bằng:
8
5
4
5
B.
C. D. 3
4
5
12
Câu 104: Tập nghiệm của phơng trình: 5x- 1 + 53- x = 26 là:
A.
1
ổử6
D. ỗỗ2 ữ
ữ
ữ
ỗ
ữ
ố3 ứ
2
(x + 1) ln x
{
}
A. 2; 4
{
}
{ }
B. 3; 5
D. Φ
C. 1; 3
C©u 105: Cho log2 5 = a . Khi ®ã log4 500 tÝnh theo a lµ:
B.
A. 3a + 2
1
( 3a + 2)
2
C. 2(5a + 4)
D. 6a - 2
Câu 106: Nghiệm của bất phương trình y < 1/49 là: biết y = 7 x + x- 2
2
ém < - 1
A. ê
êm > 0
ê
ë
ém > - 1
B. ê
êm < 0
ê
ë
C. - 1 < x < 0
.D.x > 0
Câu 107: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y = ln(2x 2 + e2 ) tại x = e là:
4
4
.D 4
3
9e
9e
x
x
Câu 108: Cho phương trình 4 - 3.2 + 2 = 0 . Nếu thỏa mãn t = 2x và t > 1. Thì giá trị của biểu thức
A.
4
4
B. 2
9e
9e
C.
2017t là:
A.2017
B. - 2017
C.4034
D. - 4034
Câu 109: Giá trị của ey - 2x 2 là: biết y = ln(2x 2 + e2 )
B.e2
A.e
C.e3
.D.e4
Câu 110: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y = log3 (2x + 1) là:
A.(1;1)
B.(- 1; 0)
C.(1; 0)
D.(- 1;1)
Câu 111: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi 0 < x < 1
B. loga x < 0 khi x > 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x 1 < loga x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung
Câu 112: Giá trị của y / .(2x + 1) ln x
A.5
+
2 log9 (2x + 1)5
y
B.6
là: biết y = log 3 (2x + 1)
C.7
2
Câu 113: Với giá trị nào của x thì biểu thức log6 ( 2x - x ) có nghĩa?
A. 0 < x < 2
B. x > 2
C. -1 < x < 1
D. x < 3
C©ub114:
1
42
A. 25
log2 3+ 3 log8 5
b»ng:
B. 45
Câu 115: Xác định m để y / (- e) = 3m A.m = 3
D. 75
C. 50
B.m = 2
Câu 116: Cho biểu thức A =
1
2- x- 1
4
, biết y = ln(2x 2 + e2 )
3
9e
C.m = 1
D.m = 0
+ 3. 2
2x
- 4
x- 1
2
. Tìm x biết A = 3
.D = 8
Câu 117: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y = ln(2x 2 + e2 ) :
A.(0;2)
B.(- e;2 + ln 3)
Câu 118: Cho y = ln
C.(e;2 + ln 3)
D.(- 1;2)
1
. Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
1+ x
A. y’ - 2y = 1
B. y’ + ey = 0
C. yy’ - 2 = 0
Câu 119: Xác định m để A(m; 2) thuộc đồ thị hàm số y = ln(2x 2 + e2 ) :
A.m = 0
B.m = 1
1
Câu 120: Cho biểu thức A =
A. -
- x- 1
2
9
B. t
2
9
t
2
C.m = 2
+ 3. 2
2x
- 4
x- 1
2
C. - 9t
D. y’ - 4ey = 0
D.m = 3
. Nếu đặt 2x- 1 = t(t > 0) . Thì A trở thành
D.9t
Câu 121: Cho hàm số y = x(ex + ln x) . Chọn phát biểu đúng:
A. Hàm số đồng biến với mọi x>0.
B. Hàm số đồng biến với mọi x <0
C. Hàm số đồng biến với mọi x.
D. Hàm số nghịch biến với mọi x>0.
Câu 121: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 7 x + x- 2 trên [0;1] là:
2
A.0
B.1
C.2
C©u 122: NÕu log x 243 = 5 th× x b»ng:
A. 2
B. 3
C. 4
.D.3
D. 5
Câu 123: Giá trị lớn nhất của hàm sô y = log3 (2x + 1) [0;1] là:
A.0
B.1
C.2
D.3
Câu 124: Gọi a và b lần lượt là giá trị lơn nhất và bé nhất của hàm số y = ln(2x 2 + e2 ) trên [0;e]. khi đó
Tổng a + b là:
A.1+ln2
B. 2+ln2
C. 3+ln2
D.4+ln2
x + x- 2
Bài 125: Cho hàm số y = 7
Câu 126: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y = 7 x + x- 2 là:
2
2
A.y / = 7 x
C.y / = 7 x
2
2
+ x- 2
+ x- 2
(x + 1) ln 7.
B.y / = 7 x
2
+ x- 2
(2x + 1) ln 7.
2
+ x- 2
(2x + 7) ln 7.
(7x + 1) ln 7. D.y / = 7 x
Câu 127: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y = 7 x + x- 2 tại x = 1 là:
2
A.0
B.1
C.2
.D.3
Câu 128: Cho hàm số y = 7 x + x- 2 . Tìm x biết log7 y = 4 là:
2
ém = 3
A. ê
êm = 2
ê
ë
ém = - 3
B. ê
êm = 2
ê
ë
ém = 3
.D. ê
êm = - 2
ê
ë
Câu 129: Xác định m để A(m; -2) thuộc đồ thị hàm số y = log3 (2x + 1) là:
4
9
D.m =
9
4
/
x2 + x- 2
Câu 130:Cho hàm số y = 7
. Xác định m để y (1) = 3m ln 7
A.m = 3
B.m = 2
C.m = 1
D.m = 0
A.m = -
9
4
ém = - 3
C. ê
êm = - 2
ê
ë
B.m =
4
9
C.m = -
Câu 131: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y = 7 x + x- 2 :
2
A.(1;1)
B.(- 2;1)
C.(0;
1
)
49
D.(0; 49)
2
Cõu 132: Xỏc nh m A(m; 1) thuc th hm s y = 7 x + x- 2 :
ộm = 1
A. ờ
ờm = 2
ờ
ở
ộm = - 1
B. ờ
ờm = 2
ờ
ở
ộm = 1
C. ờ
ờm = - 2
ờ
ở
ộm = - 1
.D. ờ
ờm = - 2
ờ
ở
1
Câu 133: Nếu loga x = (loga 9 - 3 loga 4) (a > 0, a 1) thì x bằng:
2
A. 2 2
B. 2
C. 8
D. 16
Cõu 134: Tp nghim ca bt phng trỡnh y/ < 0 l: bit y = 7 x + x- 2
2
A.x > 1 / 2
B.x < 1 / 2
C.0 < x < 1 / 2
D.x > 0
Cõu 135: o hm cp 1 ca hm s y = log3 (2x + 1) ti x = 0 l:
A.0
B.1
C.2
.D = 3
Cõu 136: o hm ca hm s y = x(ex + ln x) ti x = 1l:
A.2e + 1
B.2e - 1
C.2e + 2
D.2e + 2
Cõu 137: Cho hm s y = x(e + ln x) . Chn khng nh sai trong cỏc khng nh sau:
x
A.y(1) = 1 + 2e
B.y / (1) = 1 + 2e
C.y(0) = 0
D.y / (e) = e e (1 + e) + 2
Câu 138: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
a+ b
A. 2 log2 ( a + b ) = log2 a + log2 b
B. 2 log2
= log2 a + log2 b
3
a+ b
a+ b
C. log2
D. 4 log2
= 2 ( log2 a + log2 b )
= log2 a + log2 b
3
6
Cõu 139: Cho hm s y = x(ex + ln x) . Chn khng nh ỳng:
A. Hm s cú o hm ti x = 0.
B. Hm s khụng cú o hm ti x = 1.
C. th ca hm s khụng i qua Q(1;2e+1).
D. Hm s xỏc nh vi mi x dng.
1
theo a?
64
B. 1 - 6a
Câu 140: Cho lg5 = a. Tính lg
A. 2 + 5a
C. 4 - 3a
D. 6(a - 1)
Cõu 141: Tỡm mnh ỳng trong cỏc mnh sau:
A. Hm s y = ax vi 0 < a < 1 l mt hm s ng bin trờn (-: +)
B. Hm s y = ax vi a > 1 l mt hm s nghch bin trờn (-: +)
C. th hm s y = ax (0 < a 1) luụn i qua im (a ; 1)
x
ổử
1
ữ
D. th cỏc hm s y = a v y = ỗỗỗ ữ
(0 < a 1) thỡ i xng vi nhau qua trc tung
ữ
ữ
ốa ứ
x
Cõu 142: Cho a > 1. Tỡm mnh sai trong cỏc mnh sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nu x1 < x2 thỡ a x < a x
D. Trc tung l tim cn ng ca th hm s y = ax
Cõu 143: Tỡm mnh ỳng trong cỏc mnh sau:
1
2
A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞)
B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞)
C. Hàm số y = loga x (0 < a ạ 1) có tập xác định là R
log 1 x
D. Đồ thị các hàm số y = loga x và y =
(0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
a
Câu 144: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi x > 1
B. loga x < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x 1 < loga x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành
4
Câu 145: Biểu thức a 3 : 3 a 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5
2
5
7
A. a 3
B. a 3
C. a 8
D. a 3
Câu 146: Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞)
D. Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R
C©u 147: Cho log2 6 = a . Khi ®ã log318 tÝnh theo a lµ:
A.
2a - 1
a- 1
B.
1
a+ b
C. 2a + 3
D. 2 - 3a
Câu 148: Hàm số y = ln ( - x + 5x - 6) có tập xác định là:
A. (0; +∞)
B. (-∞; 0)
C. (2; 3)
/
Câu 149: Xác định m để y (e) = 2m + 1 biết y = log3 (2x + 1)
2
A.m =
1 + 2e
4e - 2
B.m =
Câu 150: Hàm số y = ln
(
1 - 2e
4e + 2
C.m =
1 - 2e
4e - 2
D. (-∞; 2) ẩ (3; +∞)
D.m =
)
x 2 + x - 2 - x có tập xác định là:
A. (-∞; -2)
B. (1; +∞)
C. (-∞; -2) ẩ (2; +∞)
x
Câu 151: Cho hàm số y = x(e + ln x) . Chọn phát biểu sai:
A. Hàm số nghịch biến với mọi x
B. Hàm số nghịch với mọi x <0
C. Hàm số có 1 cực trị
D. Đồ thị hàm số không đi qua gốc tọa độ.
Câu 152: Hàm số y =
A. (0; +∞)\ {e}
C©u 153: log
A. 8
3
1 + 2e
4e + 2
1
có tập xác định là:
1 - ln x
B. (0; +∞)
8. log4 81 b»ng:
B. 9
C. 7
C. R
D. (0; e)
D. 12
2
Câu 154: Hàm số y = log5 ( 4x - x ) có tập xác định là:
A. (2; 6)
B. (0; 4)
C. (0; +∞)
D. R
D. (-2; 2)
Cõu 155: Hm s no di õy ng bin trờn tp xỏc nh ca nú?
x
A. y = ( 0, 5)
ổử
2
ữ
B. y = ỗỗỗ ữ
ữ
ữ
ố3 ứ
x
( 2)
C. y =
x
ổe ử
ữ
D. y = ỗỗ ữ
ữ
ữ
ỗ
ốpứ
x
Cõu 156: Hm s no di õy thỡ nghch bin trờn tp xỏc nh ca nú?
B. y = log 3 x
A. y = log2 x
log e x
C. y =
p
D. y = logp x
Cõu 157: S no di õy nh hn 1?
2
ổử
2
ữ
A. ỗỗỗ ữ
ữ
ữ
ố3 ứ
B.
( 3)
e
C. pe
D. ep
Cõu 158: S no di õy thỡ nh hn 1?
B. log 3 5
A. logp ( 0, 7 )
C. log p e
p
D. loge 9
3
2
x
Cõu 159: Hm s y = ( x - 2x + 2) e cú o hm l:
A. y = x2ex
B. y = -2xex
C. y = (2x - 2)ex D. Kt qu khỏc
ex
Cõu 160: Cho f(x) = 2 . o hm f(1) bng :
x
A. e2
B. -e
C. 4e
Cõu 161: Cho biu thc A =
Cõu 162: Cho f(x) =
1
- x- 1
2
+ 3. 2
D. 6e
2x
- 4
x- 1
2
. Tỡm x bit A = 9.3x- 1
e x - e- x
. o hm f(0) bng:
2
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
2
Cõu 163: Cho f(x) = ln x. o hm f(e) bng:
A.
1
e
B.
2
e
C.
Cõu 164: Cho biu thc A =
A.t = k pẻ; k Z
C.t = p + kpẻ; k
2
Z
1
2- x- 1
3
e
+ 3. 2
D.
2x
- 4
4
e
x- 1
2
Bt = k2pẻ; k
D.t = p + k2pẻ; k
2
1
có tập xác định là:
1 - ln x
A. (0; +)\ {e}
B. (0; +)
C. R
. t x = cos2t, khi A = 9 thỡ giỏ tr ca t l:
Z
Z
Câu 165: Hàm số y =
D. (0; e)
1 ln x
+
cú o hm l:
x
x
ln x
ln x
ln x
A. - 2
B.
C. 4
D. Kt qu khỏc
x
x
x
ổ
pử
ỗ
ữ
ln
t
anx
f
'
ỗ
Cõu 167: Cho f(x) =
. o hm ỗ ữ
ữ
ữ bng:
ố4 ứ
Cõu 166: Hm s f(x) =
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
sin 2x
Cõu 168: Cho f(x) = e . o hm f(0) bng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Cõu 169: Cho biu thc A =
A.6
1
- x- 1
2
+ 3. 2
B.7
2x
- 4
x- 1
2
. Giỏ tr ln nht ca biu thc L = 5+A vi 2x Ê
C.9
2
l:
9
D.8
x- 1
Cõu 170: Cho f(x) = 2 x + 1 . o hm f(0) bng:
A. 2
B. ln2
C. 2ln2
3
Cõu 171: Tớnh: K =
A. 10
- 1
2 .2
- 3
+ 5 .5
10- 3 : 10- 2 - ( 0, 25)
B. -10
D. Kt qu khỏc
4
, ta c
0
C. 12
D. 15
f ' ( 0)
Cõu 172: Cho f(x) = tanx v (x) = ln(x - 1). Tớnh
A. -1
B.1
C. 2
(
j ' ( 0)
. ỏp s ca bi toỏn l:
D. -2
)
2
Cõu 173: Hm s f(x) = ln x + x + 1 cú o hm f(0) l:
A. 0
B. 1
C. 2
Cõu 174: Hm s y = ln
A.
2
cos 2x
D. 3
cos x + sin x
cú o hm bng:
cos x - sin x
B.
2
sin 2x
C. cos2x
D. sin2x
Cõu 175: Cho f(x) = ex . o hm cp hai f(0) bng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
2
Cõu 176: Trc cn thc mu biu thc
3
3
3
A. 25 + 10 + 4
1
3
5-
3
2
ta c:
B. 3 5 + 3 2
3
Câu 177: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi 0 < x < 1
C. 3 75 + 3 15 + 3 4 D. 3 5 + 3 4
B. loga x < 0 khi x > 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x 1 < loga x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung
Cõu 178: Hm s f(x) = xe- x t cc tr ti im:
A. x = e
B. x = e2
C. x = 1
D. x = 2
3
2
Cõu 179: Tp hp cỏc giỏ tr ca x biu thc log5 ( x - x - 2x ) cú ngha l:
A. (0; 1)
C. (-1; 0) (2; +)
B. (1; +)
D. (0; 2) (4; +)
Cõu 180: Hm s f(x) = x 2 ln x t cc tr ti im:
A. x = e
B. x = e
Cõu 181: Cho biu thc A =
A.6
B.7
1
- x- 1
2
C. x =
+ 3. 2
2x
C.4
- 4
x- 1
2
1
e
D. x =
1
e
. Giỏ tr bộ nht ca biu thc B = 5-A vi 2x Ê
D.5
2
l:
9
Câu 182: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
( )
A. y =
n
n!
xn
B. y( n ) = ( - 1)
2:4
Câu 183: Tính: K =
33
13
( )
- 2
+ 3
3
B.
8
3
C.
( )
C. y =
n
1
xn
( )
D. y =
n
n!
x n+ 1
- 3
æö
1÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
è9 ø
- 3
0
2
( n - 1) !
xn
æö
1÷
÷
5 .25 + ( 0, 7 ) . ç
ç
÷
ç
÷
è2 ø
- 3
A.
- 2
n+ 1
, ta đợc
5
3
D.
2
3
Câu 184: Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +∞)
B. [0; 2]
C. (-2; 4]
D. Kết quả khác
Câu 185: Cho biểu thức A =
A. - 9.2x- 1
B.9.2x- 1
1
+ 3. 2
2x
2- x- 1
C.9.2 x + 1
- 4
x- 1
2
. Biểu thức A được rút gọn thành:
D.9.2x
Câu 186: Cho f(x) = x p.px . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. π(1 + ln2)
B. π(1 + lnπ)
C. πlnπ
Câu 187: Cho x thỏa mãn (2x - 6)(2x + 6) = 0 . Khi đó giá trị của A =
A.25
B.26
C.27
D. π2lnπ
1
2- x- 1
+ 3. 2
2x
- 4
D.28
Câu 188: Cho f(x) = ecos x . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
2
Câu 189: Cho biểu thức A =
A.x = 2
A.x = 2
1
2- x- 1
B.x > 2
B.x = 1
+ 3. 2
2x
- 4
x- 1
2
. Tìm x biết A > 18.
C.x ³ 2
C.x ³³ 2
D.x
D.x < 2
1
Câu 190: Cho f(x) = lg2 x . Đạo hàm f’(10) bằng:
A. ln10
B.
Câu 191: Cho biểu thức A =
1
5 ln 10
C. 10
1
2x
+ 3. 2
A.x = 2 + log2 9
2- x- 1
B.x = 1 + log2 9
A.x = 2
B.x = 1
D. 2 + ln10
- 4
x- 1
2
. Tìm x biết log9 A = 2
C.x = 2 - log2 9
C.x ³³ 2
D.x
D.x = 1 - log 2 9
1
4
Câu 192: Cho f(x) = ln ( x + 1) . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 193: Tìm x nguyên để A là ước của 9;
A.x = 2
B.x = 1
C.x = 3
D.x = 0
x- 1
2
là:
Câu 194: Cho biểu thức A =
1
2- x- 1
+ 3. 2
2x
- 4
x- 1
2
. Biết rằng x nguyên dương và A là ước của 18. Khi
đó giá trị của x 2 + 3x - 2 là:
A.6
B.7
C.8
Câu 195: Cho biểu thức A =
- x- 1
2
9
B. t
2
9
t
2
A. -
1
+ 3. 2
2x
C. -
D.9
- 4
x- 1
2
. Nếu đặt 2x = t(t > 0) . Thì A trở thành
2
t
9
2
D. t
9
Câu 196: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. ln6
B. ln2
C. ln3
D. ln5
2
Câu 197: Cho f(x) = log2 ( x + 1) . Đạo hàm f’(1) bằng:
A.
1
ln 2
B. 1 + ln2
Câu 198: Cho biểu thức A =
A.m =
3
2
1
- x- 1
2
+ 3. 2
C. 2
2x
B.m = 2
Câu 199: Cho biểu thức A =
1
2- x- 1
- 4
x- 1
2
D. 4ln2
. Với x thỏa mãn 2x = 4m . Xác định m biết A = 9.
C.m =
+ 3. 2
2x
- 4
x- 1
2
1
2
D.m = 0
. Với x thỏa mãn log2 x = 2 log 4 m với m > 0. Xác định
giá trị của m biết A = 36 .
A.m = 3
B.m = 2
C.m =
1
2
D.m = 0
Câu 200: Cho f(x) = x 2 ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 201: Cho biểu thức A =
1
2- x- 1
+ 3. 2
2x
- 4
x- 1
2
. Xác định giá trị của m để giá trị của biểu thức
B = m2x + A + 2017 không phụ thuộc vào giá trị của x.
9
A.m = 3
B.m = 2
C.m = D.m = 0
2
x- 1
2x
1
Câu 202: Cho biểu thức A = - x- 1 + 3. 2 - 4 2 . Đặt x = t 2 + 1 với A = 9 thì giá trị của t là:
2
9
A.t = 3
B.t = 2
C.t = D.t = 0
2
æ
pö
÷
Câu 203: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f’ ççç ÷
÷
÷bằng:
è8 ø
A. 1
B. 2
Câu 204: Cho biểu thức A =
trị của t là:
C. 3
1
2- x- 1
+ 3. 2
D. 4
2x
- 4
x- 1
2
. Với t là số tự nhiên, đặt x = t + 2 với A<18 thì giá
ét < - 2
A. ê
êt > 2
ê
ë
ét > 1
B. ê
êt < 0
ê
ë
ét = 1
C. - 2 < t < 2D. ê
êt = 0
ê
ë
Câu 205: Rút gọn biểu thức x p 4 x 2 : x 4p (x > 0), ta đợc:
1
Câu 206: Cho biểu thức A =
A.t = k pÎ; k Z
C.t = p + kpÎ; k
2
2- x- 1
Z
- 0,75
- 4
x- 1
2
. Đặt x = sint, khi A = 9 thì giá trị của t là:
-
Z
4
C. 18
1
Câu 208: Cho biểu thức A =
2- x- 1
D. 24
+ 3. 2
- 1,5
2x
- 4
x- 1
2
. Biểu thức A được rút gọn thành
9
C. .2 x + 1
4
B.9.2 x- 1
Câu 209: Tính: K = ( 0, 04)
Z
æö
1 3 , ta được:
÷
+ç
ç ÷
÷
÷
ç8 ø
è
B. 16
9
A. .2x
2
2x
Bt = k2pÎ; k
D.t = p + k2pÎ; k
2
æ ö
Câu 207: Tính: K = çç 1 ÷
÷
÷
÷
ç
è16 ø
A. 12
+ 3. 2
- ( 0,125)
-
2
3
D. A, B, C đều đúng
, ta đợc
A. 90
B. 121
C. 120
9
2
6 4
Câu 210: Tính: K = 8 7 : 8 7 - 3 5.3 5 , ta đợc
A. 2
B. 3
C. -1
D. 4
Câu 211 : Cho biểu thức B = 3 log
D. 125
x
. Đặt log3 x = t Thì B trở thành:
9
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
3
A.B = - t - 1
B.B = - 2t + 1
C.B = t - 1
D.B = - 2t - 1
2
3
Câu 212: Cho a là một số dơng, biểu thức a a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7
5
6
11
A. a 6
B. a 6
C. a 5
D. a 6
Câu 213: Biểu thức x. 3 x. 6 x 5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7
5
2
5
A. x 3
B. x 2
C. x 3
D. x 3
Câu 214: Cho f(x) = 3 x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,1
B. 0,2
C. 0,3
D. 0,4
Câu 215: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
1
1
A. x 6 + 1 = 0
Câu 216: Nếu
1
1
B. x - 4 + 5 = 0 C. x 5 + ( x - 1) 6 = 0
D. x 4 - 1 = 0
1 a
a + a - a = 1 thì giá trị của α là:
2
(
A. 3
)
B. 2
C. 1
D. 0
Câu 217: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
4
( 3 - 2) < ( 3 - 2)
C. ( 2 - 2 ) < ( 2 - 2 )
A.
3
4
5
B.
(
D. 4 -
(
6
) >(
2) < ( 4 - 2)
11 -
3
2
4
11 -
2
)
7
Câu 218: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4
A. 4-
3
> 4-
B. 3 3 < 31,7
2
p
2
æö
2
÷
<
D. ççç ÷
÷
÷
è3 ø
æö
æö
1
1÷
ç
÷
÷
C. ççç ÷
<
ç
÷
÷
ç
÷
÷
è3 ø
è3 ø
Câu 219: Cho πα > πβ. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. α < β
B. α > β
C. α + β = 0
e
æö
2÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
è3 ø
D. α.β = 1
- 1
2
1ö æ
æ1
y
yö
÷
ç
ç
2
2÷
÷
֍
ç
x
y
1
2
+
Câu 220: Cho K = ç
. biểu thức rút gọn của K là:
÷
÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
x
x
÷
è
øç
è
ø
A. x
B. 2x
C. x + 1
D. x - 1
Câu 221: Rút gọn biểu thức: 81a 4 b 2 , ta đợc:
2
A. 9a2b
B. -9a2b
C. 9a b
Câu 222: Nếu log x 243 = 5 thì x bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
D. Kết quả khác
4
Câu 223: Rút gọn biểu thức: 4 x 8 ( x + 1) , ta đợc:
2
B. x x + 1
A. x4(x + 1)
C. - x 4 ( x + 1)
2
D. x ( x + 1)
Câu 224: Cho 3 a < 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < α < 3
B. α > 3
C. α < 3
Câu 225: Cho biểu thức B = 3 log
3
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
A.B = - 1
B.B = - 2
D. α ẻ R
x
ù
. Giá trị lớn nhất của B với ( log3 x ) Î é
ê
ë- 2; 3ú
û
9
C.B = 1
D.B = 2
2
Câu 226: Rút gọn biểu thức b ( 3- 1) : b - 2 3 (b > 0), ta đợc:
A. b
B. b2
C. b3
D. b4
A. 4 x
B. 3 x
C. x
Câu 227: a 3- 2 log b (a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng:
A. a 3b - 2
B. a 3b
C. a 2b 3
D. ab 2
p
D. x 2
a
Câu 228: Cho 9x + 9- x = 23 . Khi đo biểu thức K =
A. -
5
2
B.
1
2
C.
3
2
5 + 3x + 3- x
có giá trị bằng:
1 - 3x - 3- x
D. 2
Câu 229: Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x 5 . Khi đó f(2,7) bằng:
A. 2,7
B. 3,7
C. 4,7
D. 5,7
- 1
- 1
(
Câu 230: Cho biểu thức A = ( a + 1) + ( b + 1) . Nếu a = 2 + 3
là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
)
- 1
(
và b = 2 -
3
)
- 1
thì giá trị của A
Câu 231: Cho biểu thức B = 3 log
x
. Khi log3 x = 3 thì giá trị của B là:
9
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
3
A.B = 1 -
3
B.B = - 1 -
Câu 232: Cho f(x) =
A. 1
B.
x 3 x2
6
x
3
C.B = - 1 +
D.B = 1 +
3
æ
13 ö
÷
÷
÷
÷ bằng:
è10 ø
. Khi đó f ççç
11
10
13
10
C.
Câu 233: Cho biểu thức B = 3 log
D. 4
x
. Đặt log3 x = t Thì B trở thành:
9
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
3
A.B = - t - 1
3
C.B = t - 1 D. đán án khác
x
x - 6 log 9 (3x) + log 1 . Cho x thỏa mãn ( log x ) 2 - 2 log x = - 1 . Khi
3
3
9
3
B.B = - t + 1
Câu 234: Cho biểu thức B = 3 log
3
đó giá trị của B là:
A.B = - 1
B.B = - 2
Câu 235: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
Câu 236: Cho biểu thức B = 3 log
3
C.B = 1
D.B = 2
C. 2(1 - a)
D. 3(5 - 2a)
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
A.x = -
1
27
B.x =
1
27
C.x = -
2
27
x
. Xác định x biết B = 2
9
D.x =
2
27
11
Câu 237: Rút gọn biểu thức: x x x x : x 16 , ta được:
A. 4 x
B. 6 x
C. 8 x
Câu 238: Cho biểu thức B = 3 log
3
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
A.0 < x < 3
B.x < 3
Câu 239: Cho biểu thức B = 3 log
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
A.t = - 1
B.t = - 2
Câu 240: Cho biểu thức B = 3 log
3
C.t = 1
x
. Đặt x = 2t + 1 . Xác định t biết rằng B +1=0.
9
D.t = 2
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
- 2 ££B
x
. Xác định x thỏa mãn B > log 3 2017 log2017 2
9
éx > 3
D. ê
êx < 0
ê
ë
C.0 < x
3
D. x
x
. Có bao nhiêu giá trị x nguyên thỏa mãn
9
2
A. 2 giá trị
B. 3 giá trị
C. 4 giá trị
D. 5 giá trị
Câu 241: Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với ∀x
B. loga1 = a và logaa = 0
C. logaxy = logax.logay
D. loga x n = n loga x (x > 0,n ạ 0)
Câu 242: 49log 2 bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 243: Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
7
A. loga
loga x
x
=
y
loga y
1
1
B. loga x = log x
a
C. loga ( x + y ) = loga x + loga y
Câu 244: Cho biểu thức B = 3 log
D. logb x = logb a. loga x
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
3
A.B = log 3 (3x)
B.B = - log 3 (x)
x
. Biểu thức B được rút gọn thành:
9
C.B = - log 3 (3x)
D.B = log 3(3x)
Câu 245: log4 4 8 bằng:
A.
1
2
B.
3
8
C.
Câu 246: Cho biểu thức B = 3 log
5
4
D. 2
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
3
x
. Xác định m để biểu thức K không phụ
9
thuộc vào giá trị của x với
K = B+ (2m 2 - 1) log3 x
A.m = 2
B.m = 1
C.m = 0
D.m = - 1
Câu 247: Nếu log2 x = 5 log2 a + 4 log2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 5b 4
B. a 4 b 5
C. 5a + 4b D. 4a + 5b
3 7
Câu 247: log 1 a (a > 0, a ạ 1) bằng:
a
A. -
7
3
B.
2
3
C.
5
3
D. 4
4
Câu 248: log 1 32 bằng:
8
A.
5
4
B.
4
5
5
12
C. -
D. 3
2- 1
Câu 249: Rút gọn biểu thức a
A. a
B. 2a
2
æö
1÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
èa ø
(a > 0), ta được:
C. 3a
D. 4a
Câu 250: Cho biểu thức B = 3 log
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
3
x
. Giá trị bé nhất của M với M = 5 + 2B với
9
( log3 x ) Î éëê- 2;1ùúû
A.B = - 3
B.B = -
Câu 251: log0,5 0,125 bằng:
A. 4
B. 3
3
C. 2
C.B = 3
D. 5
D.B = 3
1
Câu 252: 64 2 log 10 bằng:
A. 200
B. 400
2
C. 1000
Câu 253: Cho biểu thức B = 3 log
3
D. 1200
x - 6 log 9 (3x) + log 1
3
A.B = 2 - 2 2
B.B = 3 - 2 2
Câu 254: 102+ 2 lg 7 bằng:
A. 4900
B. 4200
C. 4000
3
Câu 255: Nếu log x 2 2 = - 4 thì x bằng:
A.
1
3
x
. Khi x = 39
B. 3 2
2
2
thì giá trị của B2 là:
C.B = - 3 - 2 2
D. 3800
C. 4
D. 5
1
2
2
3
6
A.
B.
C.
D. 3
5
5
5
Câu 257: Nếu log7 x = 8 log7 ab 2 - 2 log7 a 3b (a, b > 0) thì x bằng:
Câu 256: Nếu loga x = loga 9 - loga 5 + loga 2 (a > 0, a ạ 1) thì x bằng:
A. a 4 b 6
B. a 2b 14
C. a 6b12
Câu 258: Cho lg5 = a. Tính lg
1
theo a?
64
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a
1
Câu 259: 4 2 log 3+ 3 log 5 bằng:
A. 25
B. 45
C. 50
2
D. a 8 b 14
C. 4 - 3a
D. 6(a - 1)
8
Câu 260: Cho lg2 = a. Tính lg
D. 75
125
theo a?
4
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
C. 4(1 + a)
x
x
Câu 261: Bất phương trình: 9 - 3 - 6 < 0 có tập nghiệm là:
A. ( 1;+ ¥ ) B. ( - ¥ ;1) C. ( - 1;1)
D. Kết quả khác
D. 6 + 7a
Câu 262: Cho log2 5 = a . Khi đó log4 500 tính theo a là:
1
C. 2(5a + 4)
( 3a + 2)
2
- x
æ2ö
÷
ç
2x - 3
÷
=ç
Câu 263: Phương trình 0,125.4
có nghiệm là:
÷
ç
÷
ç
8
÷
ç
è ø
A. 3a + 2
A. 3
B.
B. 4
C. 5
D. 6a - 2
D. 6
Câu 264: Cho log2 6 = a . Khi đó log318 tính theo a là:
A.
2a - 1
a- 1
B.
1
a+ b
C. 2a + 3
1
2
D. 2 - 3a
Câu 265: Nếu loga x = (loga 9 - 3 loga 4) (a > 0, a ạ 1) thì x bằng:
A. 2 2
B. 2
C. 8
D. 16
D.B = 3 + 2 2
Câu 266: Cho log 2 5 = a; log3 5 = b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
A.
Câu 267:
1
ab
B.
a+ b
a+ b
3 log2 ( log 4 16) + log 1 2
D. a 2 + b 2
bằng:
2
A. 2
C. a + b
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 268: log 3 8. log4 81 bằng:
A. 8
B. 9
C. 7
D. 12
x
x
x
Câu 269: Phương trình: 3 + 4 = 5 có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 270: log 6 3. log 3 36 bằng:
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
x
x
Câu 271: Cho phương trình 4 - 3.2 + 2 = 0 . Nếu đặt t = 2x với t > 0 thì phương trình tương đương với
phương trình nào:
A. t2 +3t -2 = 0
B. t2 -3t +2 = 0
C. t2 + 3t +2 = 0 D. t2 -3t - 2 = 0
Câu 272: Cho phương trình 4 x - 3.2x + 2 = 0 . Số nghiệm của phương trình trên là:
A.1
B.2
C.3
D.4
Câu 273: Phương trình 4 - 3.2 + 2 = 0 tương đương với phương trình nào dưới đây:
x
x
A.x 2 - x = 0 B.x 2 + x = 0 C.x 2 - 3x + 2 = 0
D.x 2 + 3x - 2 = 0
“ 2 phương trình tương đương là 2 phương trình cùng tập nghiệm nhé. Đáp án A”
Câu 274: Phương trình 4 x - 3.2x + 2 = 0 trên không tương đương với phương trình nào dưới đây
A.x 2 - x = 0 B.x 2 + x = 0 C.2 x
2
+x
- 22x = 0
D.A, B, C
2
Câu 275: Với giá trị nào của m thì x = -2 là một nghiệm của phương trình (2m - 3)3x + 3x- 4 = (5 - 2m)9x- 1
A.m =
3
2
B.m = 2
C.m =
1
2
D.m = 0
Câu 276: Với giá trị nào của m thì x = 1 không phải là 1 nghiệm của phương trình
A.m =
3
2
B.m = 2
C.m =
1
2
D.m = 0
Câu 277: Phương trình có mấy nghiệm với m = 5 / 2
A.1
B.2
Câu 278: Phương trình 4
C.3
D.0
= 16 có nghiệm là:
3
4
A. x =
B. x =
C. 3
D. 5
4
3
ìï lg xy = 5
ï
Câu 279: Hệ phương trình: íï lg x. lg y = 6 với x ≥ y có nghiệm là?
ïî
A. ( 100; 10)
3x - 2
B. ( 500; 4)
C. ( 1000; 100)
2
Câu 280: Tập nghiệm của phương trình: 2x - x- 4 =
A. Φ
B. {2; 4}
C. { 0; 1}
1
là:
16
D. { - 2; 2}
D. Kết quả khác
Cõu 281: Phng trỡnh 42x + 3 = 84- x cú nghim l:
6
2
4
B.
C.
D. 2
7
3
5
Câu 282: Phơng trình: 9x + 6x = 2.4 x có nghiệm là:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A.
Cõu 283: Phng trỡnh: 2x + 2x- 1 + 2x- 2 = 3x - 3x- 1 + 3x- 2 cú nghim l:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
- x
Câu 284: Phơng trình 0,125.4
A. 3
2x - 3
B. 4
ổ2ử
ỗ ữ
ữ
có nghiệm là:
=ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
8
ữ
ỗ
ố ứ
C. 5
D. 6
Cõu 285: Phng trỡnh: 22x + 6 + 2x + 7 = 17 cú nghim l:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
x- 1
Cõu 286: Tp nghim ca phng trỡnh: 5 + 53- x = 26 l:
A. { 2; 4}
B. { 3; 5}
(
C. { 1; 3}
D.
)
3
Câu 287: Phơng trình: lg 54 - x = 3lgx có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 288: Phơng trình: log2 x + log4 x + log 8 x = 11 có nghiệm là:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
Cõu 289: Phng trỡnh: 9x + 6x = 2.4 x cú nghim l:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
x
Cõu 290: Phng trỡnh: 2 = - x + 6 cú nghim l:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
x
Cõu 291: Cho phng trỡnh 4 - 3.2 + 2 = 0 . Tp nghim ca phng trỡnh l:
A.S = { 1;2}
B.S = { - 1; - 2}
C.S = { 1; 0}
Cõu 292: Phng trỡnh: ln x + ln ( 3x - 2) = 0 cú my nghim?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Cõu 293: Phng trỡnh: log2 x + log4 x + log 8 x = 11 cú nghim l:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
Câu 294: Bất phơng trình: 4 x < 2x + 1 + 3 có tập nghiệm là:
A. ( 1; 3)
B. ( 2; 4)
C. ( log2 3; 5)
D. ( - Ơ ; log2 3)
ỡù 4 x + 1 Ê 86- 2x
ù
Cõu 295: H bt phng trỡnh: ớù 4x + 5
cú tp nghim l:
271+ x
ùùợ 3
(
B. { 3; 4}
)
2
Câu 296: Phơng trình: lg x - 6x + 7 = lg ( x - 3) có tập nghiệm là:
A. { 5}
{
}
C. 4; 8
D.
D.S = { - 1; 0}
Cõu 297: Phng trỡnh: log2 x + 3 log x 2 = 4 cú tp nghim l:
A. { 2; 8}
B. { 4; 3}
C. { 4; 16}
D.
Câu 298: Cho f(x) = x2e-x. bất phơng trình f(x) 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +)
B. [0; 2]
C. (-2; 4]
Cõu 299: Bt phng trỡnh: ( 2 )
x 2 - 2x
D. Kết quả khác
3
Ê ( 2 ) cú tp nghim l:
- 2; 1ự
- 1; 3ự
A. ( 2;5)
B. ộ
C. ộ
ờ
ỳ
ờ
ỳ
ở
ỷ
ở
ỷ D. Kt qu khỏc
Câu 300: Hàm số f(x) = x 2 ln x đạt cực trị tại điểm:
A. x = e
B. x =
C. x =
e
1
e
D. x =
Câu 301: Phơng trình: log2 x + log4 x = 3 có tập nghiệm là:
A. { 4}
{
B. { 3}
}
D.
C. 2; 5
ỡù 2x + y = 4
ù
1
Câu 302: Hệ phơng trình: ùớ
có nghiệm là:
ùù 2x.4 y + 2 = 64
ùợ
( )
(
A. 2; 1
)
( )
B. 4; - 3
(
C. 1; 2
)
D. 5; - 5
Câu 303: Bất phơng trình: 2x > 3x có tập nghiệm là:
A. ( - Ơ ; 0)
B. ( 1;+ Ơ )
C. ( 0;1)
D. ( - 1;1)
Câu 304: Phơng trình: log2 x + 3 log x 2 = 4 có tập nghiệm là:
{
}
{
A. 2; 8
}
{
B. 4; 3
}
C. 4; 16
D.
ỡù log ( 2x - 4) Ê log ( x + 1)
ù 2
2
Câu 305: Hệ bất phơng trình: ớ
có tập nghiệm là:
ùù log 0,5 ( 3x - 2) Ê log0,5 ( 2x + 2)
ùợ
A. [4; 5]
B. [2; 4]
C. (4; +)
D.
1
2
+
= 1 cú tp nghim l:
4 - lg x 2 + lg x
ỡù 1
ỹ
ù
A. 10; 100
B. 1; 20
C. ùớù ; 10ùý
D.
ùỵ
ù
ợù 10
Câu 307: Cho hàm số y = esin x . Biểu thức rút gọn của K = ycosx - yinx - y là:
A. cosx.esinx
B. 2esinx
C. 0
D. 1
Cõu 306: Phng trỡnh:
{
}
{
}
ỡù 2x + y = 4
ù
Cõu 308: H phng trỡnh: ùớù x y+ 1
cú nghim l:
ùù 2 .4 2 = 64
ợ
A. ( 2; 1)
B. ( 4; - 3)
C. ( 1; 2)
D. ( 5; - 5)
Câu 309: Phơng trình: ln x + ln ( 3x - 2) = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
1
e
Cõu 310: Phng trỡnh: x - 2+ log x = 1000 cú tp nghim l:
A. { 10; 100}
B. { 10; 20}
ỡù 1
ỹ
ù
C. ùớù ; 1000ùý
ù
ợù 10
ỡù 2x.4 y = 64
ù
Câu 311: Hệ phơng trình: ớ
có nghiệm là:
ùù log2 x + log2 y = 2
ùợ
(
) ( )
A. 4; 4 , 1; 8
(
) (
B. 2; 4 , 32; 64
)
(
) (
)
C. 4; 16 , 8; 16
ù
ỵ
( )( )
D. 4; 1 , 2; 2
Câu 312: Bất phơng trình: log2 ( 3x - 2) > log2 ( 6 - 5x ) có tập nghiệm là:
B.
A. (0; +)
ổ 6ử
ỗ
ữ
1; ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố 5ứ
ổ
1 ử
ữ
C. ỗ
; 3ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố2 ứ
D. ( - 3;1)
Cõu 313: Phng trỡnh: log2 x + log4 x = 3 cú tp nghim l:
A. { 4}
C. { 2; 5}
B. { 3}
D.
Câu 314: Phơng trình 4 3x- 2 = 16 có nghiệm là:
3
4
A. x =
B. x =
C. 3
4
3
ỡù 3 lg x - 2 lg y = 5
ù
Câu 315: Hệ phơng trình: ớ
có nghiệm là
ùù 4 lg x + 3 lg y = 18
ợ
(
)
A. 100; 1000
(
)
(
B. 1000; 100
D. 5
)
C. 50; 40
D. Kết quả khác
Cõu 316: Phng trỡnh: log2 x = - x + 6 cú tp nghim l:
A. { 3}
C. { 2; 5}
B. { 4}
D.
ỡù 2x + 2y = 6
ù
Cõu 317: H phng trỡnh: ớù x + y
vi x y cú my nghim?
=8
ùùợ 2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
Cõu 318: Phng trỡnh: l o g x + l o g ( x - 9) = 1 cú nghim l:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
1
4
ổử
1 x- 1 ổử
1 ữ là:
Câu 319: Tập nghiệm của bất phơng trình: ỗ
ữ
ữ
<ỗ
ỗ ữ
ỗ
ữ
ữ
ỗ2 ứ
ữ
ữ
ỗ
ố2 ứ
ố
ổ 5ử
ữ
1; ữ
A. 0; 1
B. ỗ
ỗ
C. ( 2; + Ơ )
D. ( - Ơ ; 0)
ữ
ỗ
ữ
ố 4ứ
( )
ỡù 3y + 1 - 2x = 5
ù
Cõu 320: H phng trỡnh: ớù x
cú nghim l:
y
ùùợ 4 - 6.3 + 2 = 0
A. ( 3; 4)
B. ( 1; 3)
C. ( 2; 1)
D. ( 4; 4)
Cõu 321: Phng trỡnh: ln ( x + 1) + ln ( x + 3) = ln ( x + 7 )
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
D.