Tải bản đầy đủ (.doc) (27 trang)

337 Câu Trắc Nghiệm Giải Tích 12 (Có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (264.62 KB, 27 trang )

CHNG II: GII TCH 12
Câu 1: Tớnh: M =

22 + 5- 3.54
10- 3 : 10- 2 - ( 0, 25)

A. 10

B. -10

0

, ta c

C. 12

Câu 2: Cho a là một số dơng, biểu thức a
7

A.

a6
Câu 3: Cho f(x) =
A. 0,1

5

B.

2
3



D. 15
a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

6

C. 5
a6
a
6
x. x . Khi đó f(0,09) bằng:
B. 0,2
C. 0,3

3

(

)

Câu 4: Hàm số y = 4x 2 - 1
A. R

- 4

3

11

a6


D. 0,4

có tập xác định là:
ùỡ 1 1 ùỹ
C. R\ ùớ - ; ùý
ùợù 2 2 ùùỵ

B. (0; +))

Câu 5: Biểu thức K =

D.

ổ1
- ;

D. ỗ

ố 2

1ử




2ứ

2 3 2 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
3 3 3


5

1

ổử
2 18
A. ỗ

ỗ ữ



ố3 ứ

1

ổử
2 12
B. ỗ

ỗ ữ



ố3 ứ

1

ổử

2 8
C. ỗ

ỗ ữ



ố3 ứ

ổử
2 6
D. ỗ

ỗ ữ



ố3 ứ

2

Câu 6: Tính: M = ( 0, 04) - 1,5 - ( 0,125) - 3 , ta đợc
A. 90
Câu 7: Cho f(x) =
A. 1

B. 121

C. 120


13 ử
x 3 x2


. Khi đó f ỗ

bằng:


6

10


x
11
13
B.
C.
10
10

D. 125

D. 4

Câu 8 : Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với x
B. loga1 = a và logaa = 0
D. loga x n = n loga x (x > 0,n 0)


C. logaxy = logax.logay

Câu 9: 49log7 2 bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
4
p
2
4
p
Câu 10: Rút gọn biểu thức x x : x (x > 0), ta đợc:
A.

4

B.

x

3

Câu 11: Rút gọn biểu thức K =
2

A. x + 1
Câu 12: Cho f(x) =
A. 2,7


C.

x

(

x-

)(

x+1

x+

4

)(

x + 1 x-

B. x + x + 1
C. x - x + 1
x 4 x 12 x 5 . Khi đó f(2,7) bằng:
B. 3,7
C. 4,7
D. 5,7
2

3


4

p

D. x 2

x

2

Cõu 13: Cho hn s y = log 3 (2x + 1) . Chn phỏt biu ỳng:
A. Hm s ng bin vi mi x>0.
B. Hm s ng bin vi mi x > -1/2
C. Trc oy l tim cn ngang

)

x + 1 ta đợc:
D. x2 - 1


D. Trc ox l tim cn ng
Câu 14: Nếu log7 x = 8 log7 ab 2 - 2 log 7 a 3b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 4 b 6
B. a 2 b 14
Câu 15: log4 4 8 bằng:

C. a 6 b 12


D. a 8 b 14

1
3
5
B.
C.
D. 2
2
8
4
Câu 16: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log x
B. y = log x
C. y = log e x
A.

2

3

p

D. y = logp x

Câu 17: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4

A. 4-


3

> 4-

B. 3

2

3

2

ổử
ổử
1ữ
1ữ

C. ỗ


<








ố3 ứ

ố3 ứ

< 31,7

p

ổử
2

D. ỗ
<
ỗ ữ



ố3 ứ

e

ổử
2ữ




ỗ3 ứ



Câu 18: Số nào dới đây nhỏ hơn 1?

2

ổử
2ữ
A. ỗ





ố3 ứ

B.

( )
3

e

C. pe

Câu 19: a 3- 2 loga b (a > 0, a 1, b > 0) bằng:
A. a 3 b - 2
B. a 3 b
C. a 2 b 3

D. ep

D. ab 2
- 1


2
1ử ổ
ổ1
y
yử




2
2 ữỗ
Câu 20: Cho K = ỗ
. biểu thức rút gọn của K là:
x - y ữỗ1 - 2
+ ữ






x
x



ứố

A. x

B. 2x
C. x + 1
D. x - 1

Câu 21: Nếu log x 2 3 2 = - 4 thì x bằng:
A.

1
3

2

B.

3

C. 4

2

D. 5

Câu 21: Hàm số y = ln 1 - sin x có tập xác định là:
ùỡ p
A. R \ ùớ + k2pẻ, k
ùợù 2

ùỹ
Zùý
ùỵ

ù

{

2- x

ổử
3ữ
Câu 23: Bất phơng trình: ỗ




ố4 ứ
1; 2ự
- Ơ ; 2ự
A. ộ
B. ộ



ở ỳ



3
ổử
1ữ
- 2



2:4 + ỗ



ố9 ứ
Câu 24: Tính: M =

x

ổử
3 ữ có tập nghiệm là:





ố4 ứ
C. (0; 1)

(3 )
- 2

33
13

B.

8
3


- 3

C.

D.

- 3

ổử
1

5- 3.252 + ( 0, 7 ) . ỗ
ỗ ữ



ố2 ứ
0

A.

}

B. R \ p + k2p, k ẻ Z

5
3

, ta đợc


D.

2
3

Câu 25: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi x > 1
B. loga x < 0 khi 0 < x < 1

ùỡ p
C. R \ ùớ + k pẻ, k
ùợù 3

ùỹ
Zùý
ùỵ
ù

D. R


C. Nếu x1 < x2 thì loga x 1 < loga x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 26: Tập nghiệm của phơng trình: 2x
A.

B. {2; 4}

2


- x- 4

=

1
là:
16

{ }

{

C. 0; 1

}

D. - 2; 2

Câu 27: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phơng trình là:
A. y = x - 1
B. y = 2x + 1
C. y = 3x
D. y = 4x - 3
Câu 28: Cho 9x + 9- x = 23 . Khi đo biểu thức K =

1
3
C.
D. 2

2
2
ỡù x 2 + y 2 = 20
ù
Câu 29: Hệ phơng trình: ớ
với x y có nghiệm là:
ùù log2 x + log2 y = 3
ùợ
A. -

5
2

5 + 3x + 3- x
có giá trị bằng:
1 - 3x - 3- x

(

B.

)

A. 3; 2

(

)

B. 4; 2


(

C. 3 2; 2

)

D. Kết quả khác

Câu 30: Phơng trình 42x + 3 = 8 4- x có nghiệm là:
6
2
4
A.
B.
C.
D. 2
7
3
5
ỡù 3y + 1 - 2x = 5
ù
Câu 31: Hệ phơng trình: ớ x
có nghiệm là:
ùù 4 - 6.3 y + 2 = 0
ùợ

(

A. 3; 4


)

( )

B. 1; 3

( )

C. 2; 1

(

D. 4; 4

)

Câu 32: Phơng trình: 3x + 4 x = 5 x có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 33: Xác định m để phơng trình: 4 x - 2m.2x + m + 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m > 2
D. m
Câu 34: Phơng trình: l o g x + l o g ( x - 9) = 1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8

C. 9
D. 10
3 7
Câu 35: log 1 a (a > 0, a 1) bằng:
a

7
2
5
B.
C.
D. 4
3
3
3
Câu 36: Cho 3 a < 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < < 3
B. > 3
C. < 3
A. -

ổ2 3 2 5 4 ử
ỗa a a ữ


Câu 37: loga ỗ
bằng:


15 7




a


12
9
C.
D. 2
5
5
Câu 38: Phơng trình: 2x + 2x - 1 + 2x- 2 = 3x - 3x- 1 + 3x- 2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 39: Bất phơng trình: log4 ( x + 7) > log2 ( x + 1) có tập nghiệm là:
A. 3

B.

D. R


A. ( 1; 4)

B. ( 5;+ Ơ

)


C. (-1; 2)

D. (-; 1)

Câu 40: Phơng trình: 2 = - x + 6 có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x

1

Câu 41: 64 2 log2 10 bằng:
A. 200
B. 400
C. 1000
D. 1200
ỡù x - y = 6
ù
Câu 42: Hệ phơng trình: ớ
có nghiệm là:
ùù ln x + ln y = 3 ln 6


(

A. 20; 14


)

(

)

(

B. 12; 6

)

(

C. 8; 2

)

D. 18; 12

1
2
+
= 1 có tập nghiệm là:
4 - lg x 2 + lg x
ỡù 1

ù
A. 10; 100
B. 1; 20

C. ùớ ; 10ùý
ùợù 10
ùỵ
ù
ỡù x + y = 7
ù
Câu 44: Hệ phơng trình: ớ
với x y có nghiệm là?
ùù lg x + lg y = 1

Câu 43: Phơng trình:

{

}

(

)

A. 4; 3

{

( )

B. 6; 1

}


( )

C. 5; 2

D.

D. Kết quả khác

Câu 45: Hàm số f(x) = xe- x đạt cực trị tại điểm:
A. x = e
B. x = e2
C. x = 1
2
Câu 46: Cho f(x) = x ln x . Đạo hàm cấp hai f(e) bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5

D. x = 2

Câu 47: Bất phơng trình: 9x - 3x - 6 < 0 có tập nghiệm là:
A. ( 1;+ Ơ )
B. ( - Ơ ;1)
C. ( - 1;1)
D. Kết quả khác

(

)


3
2
Câu 48: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5 x - x - 2x có nghĩa là:

A. (0; 1)

B. (1; +)
125
Câu 49: Cho lg2 = a. Tính lg
theo a?
4
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)

C. (-1; 0) (2; +)

D. (0; 2) (4; +)

C. 4(1 + a)

D. 6 + 7a

Câu 50: Trong các phơng trình sau đây, phơng trình nào có nghiệm?
1

1

1


1

A. x 6 + 1 = 0
B. x - 4 + 5 = 0 C. x 5 + ( x - 1) 6 = 0 D. x 4 - 1 = 0
Câu 51: Phơng trình: 22x + 6 + 2x + 7 = 17 có nghiệm là:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5

Cõu 52: Gi s ta cú h thc a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). H thc no sau õy l ỳng?
a+ b
= log2 a + log2 b
3
a+ b
a+ b
= 2 ( log 2 a + log2 b )
= log2 a + log2 b
C. log2
D. 4 log2
3
6
Câu 53: Phơng trình: log2 x = - x + 6 có tập nghiệm là:

A. 2 log2 ( a + b ) = log2 a + log2 b

A. { 3}

B. { 4}


{

B. 2 log2

}

C. 2; 5

D.


Câu 54: Hàm số y = ln

(

)

x 2 + x - 2 - x có tập xác định là:

A. (-; -2)

C. (-; -2) (2; +)

B. (1; +)

D. (-2; 2)

Câu 55: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)

C. Hàm số y = loga x (0 < a 1) có tập xác định là R
D. Đồ thị các hàm số y = loga x và y = log 1 x (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
a

Câu 56: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log 0, 7
B. log 3 5
p

(

)

p

C. log p e
3

D. loge 9

ỡù 4 x + 1 Ê 86- 2x
ù
Câu 57: Hệ bất phơng trình: ớ 4x + 5
có tập nghiệm là:
ùù 3
271+ x
ùợ
A. [2; +)
B. [-2; 2]
C. (-; 1]

D. [2; 5]
ỡù x + 2y = - 1
ù
Câu 58: Hệ phơng trình: ớ x + y2
có mấy nghiệm?
ùù 4
= 16
ùợ
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 59: 3 log2 ( log 4 16) + log 1 2 bằng:
2

A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 60: Nếu log2 x = 5 log2 a + 4 log2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 5 b 4
B. a 4 b 5
C. 5a + 4b
D. 4a + 5b
ỡù 2x + 2y = 6
ù
Câu 61: Hệ phơng trình: ớ x + y
với x y có mấy nghiệm?
ùù 2
=8

ùợ
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0

Cõu 62: Hm s y = log
A. (6; +)
Câu 63: Tính: K = 4 3+ 2.21A. 5
B. 6

5

1
cú tp xỏc nh l:
6- x

B. (0; +)
2

: 24+

2

, ta đợc:
C. 7

C. (-; 6)

D. R


D. 8

Cõu 64: Tp xỏc nh ca hm s y = log3 (2x + 1) l:
1
1
1
). B. D = (- Ơ ; ).
C. D = ( ; + Ơ ).
2
2
2
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 < ax < 1 khi x > 0
C. Nếu x1 < x2 thì a x1 < a x 2
D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax
A. D = (- Ơ ; -

Câu 65: Cho log 2 5 = a; log3 5 = b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:

D. D = (-

1
;+ Ơ )
2


1
ab
B.

a+ b
a+ b
Câu 66: Rút gọn biểu thức: 81a 4 b 2 , ta đợc:
2
A. 9a2b
B. -9a2b
C. 9a b
A.

Câu 67: log 6 3. log 3 36 bằng:
A. 4
B. 3

C. a + b

D. a 2 + b 2

D. Kết quả khác

C. 2

D. 1

ổ2 3 2 5 4 ử
ỗa a a ữ

Cõu 68: loga ỗỗỗ 15 7 ữ
bng:




a



A. 3

B.

12
5

C.

Cõu 69: Cho biu thc A =

1
2- x- 1

9
5

D. 2

+ 3. 2

2x

- 4


x- 1
2

. Khi 2x = 3 thỡ giỏ tr ca biu thc A l:

3
3 3
9 3
B.
C.
2
2
2


Câu 70: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. <
B. >
C. + = 0
A.

D. -

9 3
2

D. . = 1

Câu 71: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
4


(
) (
)
C. ( 2 - 2 ) < ( 2 - 2 )
A.

3-

2

3-

<

3

2

5

B.

4

Câu 72: 102+ 2 lg 7 bằng:
A. 4900
B. 4200

(


D. 4 -

C. 4000

Câu 73: Trên đồ thị (C) của hàm số y =
trình là:

p

x2

(

6

) (
2) < ( 4 - 2)
11 -

2

3

>

11 -

2


)

7

4

D. 3800
lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phơng

p
p
p
p
p
B. y = x x+1
+ 1 C. y = px - p + 1 D. y = - x + + 1
2
2
2
2
2
Câu 74: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
C. 2(1 - a)
D. 3(5 - 2a)
Câu 75: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y =

A. y = x-4


3

B. y = x - 4

D. y =

C. y = x4

(

3

x

)

2
Câu 76: Với giá trị nào của x thì biểu thức log6 2x - x có nghĩa?

A. 0 < x < 2

B. x > 2

C. -1 < x < 1

D. x < 3

Cõu 77: Tp xỏc nh ca hm s y = 7 x + x- 2 l:
2


A.D = R.
Câu 78: Nếu

B.D = R \ { 1; - 2}

1 a
a + a - a = 1 thì giá trị của là:
2

(

)

C.D = (- 2;1) D.D = [ - 2;1]


B. 2

A. 3

C. 1

D. 0

2- 1

Câu 79: Rút gọn biểu thức a
A. a


Câu 81: Rút gọn biểu thức:
4

ổử
1ữ






ốa ứ

(a > 0), ta đợc:

B. 2a

Câu 80: Rút gọn biểu thức (
b
2
A. b
B. b

A.

2

B.

x


6

)

3- 1

C. 3a

D. 4a

: b- 2 3
C. b3

(b > 0), ta đợc:

2

11

x x x x : x 16 , ta đợc:
C.

x

Câu 82: log0,5 0,125 bằng:
A. 4
B. 3
Câu 83: Tính: M =


9
7

2
7

D. b4

8

D.

x

C. 2
6
5

x

D. 5

4
5

, ta đợc
8 : 8 - 3 .3
A. 2
B. 3
C. -1

D. 4
4
2
Câu 84: Cho hàm số y = 2x - x . Đạo hàm f(x) có tập xác định là:
A. R
B. (0; 2)
C. (-;0) (2; +)
D. R\{0; 2}
1
Câu 85: Nếu loga x = loga 9 - loga 5 + loga 2 (a > 0, a 1) thì x bằng:
2
2
3
6
A.
B.
C.
D. 3
5
5
5

Cõu 86: Cho biu thc B = 3 log

x - 6 log 9 (3x) + log 1

3

3


A.B = log 3 (3x)

B.B = 1 + log 3 (x)

x
. Biu thc B c rỳt gn thnh:
9

x
C.B = - log 3 ( )
3

D. ỏp ỏn khỏc

Cõu 87: Cho 0 < a < 1. Tỡm mnh sai trong cỏc mnh sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 < ax < 1 khi x > 0
C. Nu x1 < x2 thỡ a x < a x
D. Trc honh l tim cn ngang ca th hm s y = ax
1

2

Cõu 88: Tp xỏc nh ca hm s y = ln(2x 2 + e2 ) l:
A.D = R.

B.D = (- Ơ ;

1
).

2e

Cõu 89: Rỳt gn biu thc K =
A. x2 + 1

(

x-

B. x2 + x + 1

4

e
C.D = ( ; + Ơ ).
2

D.D = (-

)(

x + 1 ta c:

x+1

x+

4

)(


x + 1 x-

C. x2 - x + 1

1
;+ Ơ )
2

)

D. x2 - 1

Câu 90: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
loga x
1
1
x
A. loga =
B. loga =
x
loga x
y
loga y
C. loga ( x + y ) = loga x + loga y

D. logb x = logb a. loga x

ỡù lg xy = 5
ù

Câu 91: Hệ phơng trình: ớ
với x y có nghiệm là?
ùù lg x. lg y = 6



(

)

(

A. 100; 10

B. 500; 4

(

)

Câu 92: Hàm số y = x p + x 2 - 1

e

(

)

C. 1000; 100


D. Kết quả khác

có tập xác định là:

B. (1; +)

A. R

)

C. (-1; 1)

D. R\{-1; 1}

Cõu 93: o hm cp 1 ca hm s y = ln(2x 2 + e2 ) l:
A.

4x
(2x 2 + e2 )2

B.

4x + 2e
(2x 2 + e2 )2

C.

4x
(2x 2 + e2 )


D=

x
(2x 2 + e2 )2

Cõu 94: Cho hm s y = log 3 (2x + 1) . Chn phỏt biu sai:
A. Hm s nghch bin vi mi x>-1/2.
B. Hm s ng bin vi mi x > -1/2
C. Trc oy l tim cn ng
D. Hm s khụng cú cc tr
1

Cõu 95: Cho biu thc A =

2- x- 1
B.x = 1

A.x = 2

+ 3. 2

2x

- 4

x- 1
2

. Tỡm x bit


C.x 2

A 2 2A
+
= - 1.
81
9
D.x 1

Cõu 96: Hm s y = ln 1 - sin x cú tp xỏc nh l:
ùỡ p
ợù 2

ùỹ
Zùý
ùỵ
ù

A. R \ ùớù + k2pẻ, k
Câu 97: Bất phơng trình:

x 2 - 2x

ùỡ p
ợù 3

ùỹ
Zùý
ùỵ
ù


C. R \ ùớù + k pẻ, k

B. R \ { p + k2p, k ẻ Z}

D. R

3

2 ) có tập nghiệm là:


A. ( 2;5)
B. ộ
C. ộ
D. Kết quả khác
ờ- 2; 1ỷ

ờ- 1; 3ỷ



Câu 98: Phơng trình: ln ( x + 1) + ln ( x + 3) = ln ( x + 7 )
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3

(


2)

Câu 99: Cho hàm số y = ( x + 2)

- 2

. Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:

B. y - 6y2 = 0

A. y + 2y = 0

Câu 100: Cho biểu thức A = ( a + 1)
A. 1

(

Ê

B. 2

- 1

D. (y)2 - 4y = 0

C. 2y - 3y = 0

(

- 1


+ ( b + 1) . Nếu a = 2 +

C. 3

3

)

- 1

(

và b = 2 -

3

)

- 1

thì giá trị của A là:

D. 4

Cõu 101: o hm cp 1 ca hm s y = log3 (2x + 1) l:
A.

- 2
(2x + 1) ln x


B.

2 ln x
(2x + 1)

C.

2
(2x + 1) ln x

.D =

Cõu 102: Biu thc K = 3 2 3 2 2 vit di dng lu tha vi s m hu t l:
3 3 3

5

ổử18
A. ỗỗ2 ữ




ố3 ứ

1

ổử12
B. ỗỗ2 ữ





ố3 ứ

1

ổử8
C. ỗỗ2 ữ




ố3 ứ

4
Câu 103: log 1 32 bằng:
8

5
4
5
B.
C. D. 3
4
5
12
Câu 104: Tập nghiệm của phơng trình: 5x- 1 + 53- x = 26 là:
A.


1

ổử6
D. ỗỗ2 ữ




ố3 ứ

2
(x + 1) ln x


{

}

A. 2; 4

{

}

{ }

B. 3; 5

D. Φ


C. 1; 3

C©u 105: Cho log2 5 = a . Khi ®ã log4 500 tÝnh theo a lµ:
B.

A. 3a + 2

1
( 3a + 2)
2

C. 2(5a + 4)

D. 6a - 2

Câu 106: Nghiệm của bất phương trình y < 1/49 là: biết y = 7 x + x- 2
2

ém < - 1
A. ê
êm > 0
ê
ë

ém > - 1
B. ê
êm < 0
ê
ë


C. - 1 < x < 0

.D.x > 0

Câu 107: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y = ln(2x 2 + e2 ) tại x = e là:
4
4
.D 4
3
9e
9e
x
x
Câu 108: Cho phương trình 4 - 3.2 + 2 = 0 . Nếu thỏa mãn t = 2x và t > 1. Thì giá trị của biểu thức
A.

4
4
B. 2
9e
9e

C.

2017t là:
A.2017

B. - 2017


C.4034

D. - 4034

Câu 109: Giá trị của ey - 2x 2 là: biết y = ln(2x 2 + e2 )
B.e2

A.e

C.e3

.D.e4

Câu 110: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y = log3 (2x + 1) là:
A.(1;1)

B.(- 1; 0)

C.(1; 0)

D.(- 1;1)

Câu 111: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi 0 < x < 1
B. loga x < 0 khi x > 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x 1 < loga x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung
Câu 112: Giá trị của y / .(2x + 1) ln x
A.5


+

2 log9 (2x + 1)5
y

B.6

là: biết y = log 3 (2x + 1)
C.7

2
Câu 113: Với giá trị nào của x thì biểu thức log6 ( 2x - x ) có nghĩa?
A. 0 < x < 2
B. x > 2
C. -1 < x < 1
D. x < 3

C©ub114:

1

42
A. 25

log2 3+ 3 log8 5

b»ng:

B. 45


Câu 115: Xác định m để y / (- e) = 3m A.m = 3

D. 75

C. 50

B.m = 2

Câu 116: Cho biểu thức A =

1
2- x- 1

4
, biết y = ln(2x 2 + e2 )
3
9e
C.m = 1
D.m = 0

+ 3. 2

2x

- 4

x- 1
2

. Tìm x biết A = 3


.D = 8


Câu 117: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y = ln(2x 2 + e2 ) :
A.(0;2)

B.(- e;2 + ln 3)

Câu 118: Cho y = ln

C.(e;2 + ln 3)

D.(- 1;2)

1
. Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
1+ x

A. y’ - 2y = 1
B. y’ + ey = 0
C. yy’ - 2 = 0
Câu 119: Xác định m để A(m; 2) thuộc đồ thị hàm số y = ln(2x 2 + e2 ) :
A.m = 0

B.m = 1
1

Câu 120: Cho biểu thức A =
A. -


- x- 1

2
9
B. t
2

9
t
2

C.m = 2
+ 3. 2

2x

- 4

x- 1
2

C. - 9t

D. y’ - 4ey = 0

D.m = 3

. Nếu đặt 2x- 1 = t(t > 0) . Thì A trở thành
D.9t


Câu 121: Cho hàm số y = x(ex + ln x) . Chọn phát biểu đúng:
A. Hàm số đồng biến với mọi x>0.
B. Hàm số đồng biến với mọi x <0
C. Hàm số đồng biến với mọi x.
D. Hàm số nghịch biến với mọi x>0.
Câu 121: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 7 x + x- 2 trên [0;1] là:
2

A.0

B.1
C.2
C©u 122: NÕu log x 243 = 5 th× x b»ng:
A. 2
B. 3
C. 4

.D.3
D. 5

Câu 123: Giá trị lớn nhất của hàm sô y = log3 (2x + 1) [0;1] là:
A.0

B.1

C.2

D.3


Câu 124: Gọi a và b lần lượt là giá trị lơn nhất và bé nhất của hàm số y = ln(2x 2 + e2 ) trên [0;e]. khi đó
Tổng a + b là:
A.1+ln2
B. 2+ln2
C. 3+ln2
D.4+ln2
x + x- 2
Bài 125: Cho hàm số y = 7
Câu 126: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y = 7 x + x- 2 là:
2

2

A.y / = 7 x
C.y / = 7 x

2

2

+ x- 2
+ x- 2

(x + 1) ln 7.

B.y / = 7 x

2

+ x- 2


(2x + 1) ln 7.

2

+ x- 2

(2x + 7) ln 7.

(7x + 1) ln 7. D.y / = 7 x

Câu 127: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y = 7 x + x- 2 tại x = 1 là:
2

A.0

B.1

C.2

.D.3

Câu 128: Cho hàm số y = 7 x + x- 2 . Tìm x biết log7 y = 4 là:
2

ém = 3
A. ê
êm = 2
ê
ë


ém = - 3
B. ê
êm = 2
ê
ë

ém = 3
.D. ê
êm = - 2
ê
ë
Câu 129: Xác định m để A(m; -2) thuộc đồ thị hàm số y = log3 (2x + 1) là:
4
9
D.m =
9
4
/
x2 + x- 2
Câu 130:Cho hàm số y = 7
. Xác định m để y (1) = 3m ln 7
A.m = 3
B.m = 2
C.m = 1
D.m = 0
A.m = -

9
4


ém = - 3
C. ê
êm = - 2
ê
ë

B.m =

4
9

C.m = -

Câu 131: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y = 7 x + x- 2 :
2


A.(1;1)

B.(- 2;1)

C.(0;

1
)
49

D.(0; 49)
2


Cõu 132: Xỏc nh m A(m; 1) thuc th hm s y = 7 x + x- 2 :
ộm = 1
A. ờ
ờm = 2



ộm = - 1
B. ờ
ờm = 2



ộm = 1
C. ờ
ờm = - 2



ộm = - 1
.D. ờ
ờm = - 2



1
Câu 133: Nếu loga x = (loga 9 - 3 loga 4) (a > 0, a 1) thì x bằng:
2
A. 2 2

B. 2
C. 8
D. 16

Cõu 134: Tp nghim ca bt phng trỡnh y/ < 0 l: bit y = 7 x + x- 2
2

A.x > 1 / 2

B.x < 1 / 2

C.0 < x < 1 / 2

D.x > 0

Cõu 135: o hm cp 1 ca hm s y = log3 (2x + 1) ti x = 0 l:
A.0

B.1

C.2

.D = 3

Cõu 136: o hm ca hm s y = x(ex + ln x) ti x = 1l:
A.2e + 1

B.2e - 1

C.2e + 2


D.2e + 2

Cõu 137: Cho hm s y = x(e + ln x) . Chn khng nh sai trong cỏc khng nh sau:
x

A.y(1) = 1 + 2e
B.y / (1) = 1 + 2e
C.y(0) = 0
D.y / (e) = e e (1 + e) + 2
Câu 138: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
a+ b
A. 2 log2 ( a + b ) = log2 a + log2 b
B. 2 log2
= log2 a + log2 b
3
a+ b
a+ b
C. log2
D. 4 log2
= 2 ( log2 a + log2 b )
= log2 a + log2 b
3
6

Cõu 139: Cho hm s y = x(ex + ln x) . Chn khng nh ỳng:
A. Hm s cú o hm ti x = 0.
B. Hm s khụng cú o hm ti x = 1.
C. th ca hm s khụng i qua Q(1;2e+1).
D. Hm s xỏc nh vi mi x dng.

1
theo a?
64
B. 1 - 6a

Câu 140: Cho lg5 = a. Tính lg
A. 2 + 5a

C. 4 - 3a

D. 6(a - 1)

Cõu 141: Tỡm mnh ỳng trong cỏc mnh sau:
A. Hm s y = ax vi 0 < a < 1 l mt hm s ng bin trờn (-: +)
B. Hm s y = ax vi a > 1 l mt hm s nghch bin trờn (-: +)
C. th hm s y = ax (0 < a 1) luụn i qua im (a ; 1)
x

ổử
1

D. th cỏc hm s y = a v y = ỗỗỗ ữ
(0 < a 1) thỡ i xng vi nhau qua trc tung


ốa ứ
x

Cõu 142: Cho a > 1. Tỡm mnh sai trong cỏc mnh sau:
A. ax > 1 khi x > 0

B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nu x1 < x2 thỡ a x < a x
D. Trc tung l tim cn ng ca th hm s y = ax
Cõu 143: Tỡm mnh ỳng trong cỏc mnh sau:
1

2


A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞)
B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞)
C. Hàm số y = loga x (0 < a ạ 1) có tập xác định là R
log 1 x
D. Đồ thị các hàm số y = loga x và y =
(0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
a

Câu 144: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi x > 1
B. loga x < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x 1 < loga x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành
4

Câu 145: Biểu thức a 3 : 3 a 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5

2

5


7

A. a 3
B. a 3
C. a 8
D. a 3
Câu 146: Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞)
D. Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R
C©u 147: Cho log2 6 = a . Khi ®ã log318 tÝnh theo a lµ:
A.

2a - 1
a- 1

B.

1
a+ b

C. 2a + 3

D. 2 - 3a

Câu 148: Hàm số y = ln ( - x + 5x - 6) có tập xác định là:
A. (0; +∞)
B. (-∞; 0)

C. (2; 3)
/
Câu 149: Xác định m để y (e) = 2m + 1 biết y = log3 (2x + 1)
2

A.m =

1 + 2e
4e - 2

B.m =

Câu 150: Hàm số y = ln

(

1 - 2e
4e + 2

C.m =

1 - 2e
4e - 2

D. (-∞; 2) ẩ (3; +∞)
D.m =

)

x 2 + x - 2 - x có tập xác định là:


A. (-∞; -2)
B. (1; +∞)
C. (-∞; -2) ẩ (2; +∞)
x
Câu 151: Cho hàm số y = x(e + ln x) . Chọn phát biểu sai:
A. Hàm số nghịch biến với mọi x
B. Hàm số nghịch với mọi x <0
C. Hàm số có 1 cực trị
D. Đồ thị hàm số không đi qua gốc tọa độ.
Câu 152: Hàm số y =
A. (0; +∞)\ {e}
C©u 153: log
A. 8

3

1 + 2e
4e + 2

1
có tập xác định là:
1 - ln x

B. (0; +∞)

8. log4 81 b»ng:
B. 9

C. 7


C. R

D. (0; e)

D. 12

2
Câu 154: Hàm số y = log5 ( 4x - x ) có tập xác định là:
A. (2; 6)
B. (0; 4)
C. (0; +∞)

D. R

D. (-2; 2)


Cõu 155: Hm s no di õy ng bin trờn tp xỏc nh ca nú?
x

A. y = ( 0, 5)

ổử
2

B. y = ỗỗỗ ữ


ố3 ứ


x

( 2)

C. y =

x

ổe ử

D. y = ỗỗ ữ



ốpứ

x

Cõu 156: Hm s no di õy thỡ nghch bin trờn tp xỏc nh ca nú?
B. y = log 3 x

A. y = log2 x

log e x

C. y =

p


D. y = logp x

Cõu 157: S no di õy nh hn 1?
2

ổử
2

A. ỗỗỗ ữ


ố3 ứ

B.

( 3)

e

C. pe

D. ep

Cõu 158: S no di õy thỡ nh hn 1?
B. log 3 5

A. logp ( 0, 7 )

C. log p e


p

D. loge 9

3

2
x
Cõu 159: Hm s y = ( x - 2x + 2) e cú o hm l:
A. y = x2ex
B. y = -2xex
C. y = (2x - 2)ex D. Kt qu khỏc

ex
Cõu 160: Cho f(x) = 2 . o hm f(1) bng :
x

A. e2

B. -e

C. 4e

Cõu 161: Cho biu thc A =

Cõu 162: Cho f(x) =

1
- x- 1


2

+ 3. 2

D. 6e
2x

- 4

x- 1
2

. Tỡm x bit A = 9.3x- 1

e x - e- x
. o hm f(0) bng:
2

A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
2
Cõu 163: Cho f(x) = ln x. o hm f(e) bng:
A.

1
e

B.


2
e

C.

Cõu 164: Cho biu thc A =
A.t = k pẻ; k Z
C.t = p + kpẻ; k
2

Z

1
2- x- 1

3
e

+ 3. 2

D.
2x

- 4

4
e

x- 1

2

Bt = k2pẻ; k
D.t = p + k2pẻ; k
2

1
có tập xác định là:
1 - ln x
A. (0; +)\ {e}
B. (0; +)
C. R

. t x = cos2t, khi A = 9 thỡ giỏ tr ca t l:
Z
Z

Câu 165: Hàm số y =

D. (0; e)

1 ln x
+
cú o hm l:
x
x
ln x
ln x
ln x
A. - 2

B.
C. 4
D. Kt qu khỏc
x
x
x

pử


ln
t
anx
f
'

Cõu 167: Cho f(x) =
. o hm ỗ ữ

ữ bng:
ố4 ứ

Cõu 166: Hm s f(x) =

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
sin 2x
Cõu 168: Cho f(x) = e . o hm f(0) bng:

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4


Cõu 169: Cho biu thc A =
A.6

1
- x- 1

2

+ 3. 2

B.7

2x

- 4

x- 1
2

. Giỏ tr ln nht ca biu thc L = 5+A vi 2x Ê

C.9

2

l:
9

D.8

x- 1

Cõu 170: Cho f(x) = 2 x + 1 . o hm f(0) bng:
A. 2
B. ln2
C. 2ln2
3

Cõu 171: Tớnh: K =
A. 10

- 1

2 .2

- 3

+ 5 .5

10- 3 : 10- 2 - ( 0, 25)

B. -10

D. Kt qu khỏc


4

, ta c

0

C. 12

D. 15
f ' ( 0)

Cõu 172: Cho f(x) = tanx v (x) = ln(x - 1). Tớnh
A. -1

B.1

C. 2

(

j ' ( 0)

. ỏp s ca bi toỏn l:

D. -2

)

2
Cõu 173: Hm s f(x) = ln x + x + 1 cú o hm f(0) l:


A. 0

B. 1

C. 2

Cõu 174: Hm s y = ln
A.

2
cos 2x

D. 3

cos x + sin x
cú o hm bng:
cos x - sin x

B.

2
sin 2x

C. cos2x

D. sin2x

Cõu 175: Cho f(x) = ex . o hm cp hai f(0) bng:
A. 1

B. 2
C. 3
D. 4
2

Cõu 176: Trc cn thc mu biu thc
3
3
3
A. 25 + 10 + 4

1
3

5-

3

2

ta c:

B. 3 5 + 3 2

3
Câu 177: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi 0 < x < 1

C. 3 75 + 3 15 + 3 4 D. 3 5 + 3 4


B. loga x < 0 khi x > 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x 1 < loga x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung

Cõu 178: Hm s f(x) = xe- x t cc tr ti im:
A. x = e
B. x = e2
C. x = 1
D. x = 2
3
2
Cõu 179: Tp hp cỏc giỏ tr ca x biu thc log5 ( x - x - 2x ) cú ngha l:
A. (0; 1)

C. (-1; 0) (2; +)

B. (1; +)

D. (0; 2) (4; +)

Cõu 180: Hm s f(x) = x 2 ln x t cc tr ti im:
A. x = e

B. x = e

Cõu 181: Cho biu thc A =
A.6

B.7


1
- x- 1

2

C. x =

+ 3. 2

2x

C.4

- 4

x- 1
2

1
e

D. x =

1
e

. Giỏ tr bộ nht ca biu thc B = 5-A vi 2x Ê
D.5

2

l:
9


Câu 182: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
( )
A. y =
n

n!
xn

B. y( n ) = ( - 1)
2:4

Câu 183: Tính: K =
33
13

( )
- 2

+ 3

3

B.

8
3


C.

( )
C. y =
n

1
xn

( )
D. y =
n

n!
x n+ 1

- 3

æö

ç
÷
ç
÷
ç
÷
è9 ø

- 3


0

2

( n - 1) !
xn

æö

÷
5 .25 + ( 0, 7 ) . ç
ç
÷
ç
÷
è2 ø
- 3

A.

- 2

n+ 1

, ta đợc

5
3


D.

2
3

Câu 184: Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +∞)
B. [0; 2]
C. (-2; 4]
D. Kết quả khác
Câu 185: Cho biểu thức A =
A. - 9.2x- 1

B.9.2x- 1

1

+ 3. 2

2x

2- x- 1
C.9.2 x + 1

- 4

x- 1
2

. Biểu thức A được rút gọn thành:

D.9.2x

Câu 186: Cho f(x) = x p.px . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. π(1 + ln2)
B. π(1 + lnπ)

C. πlnπ

Câu 187: Cho x thỏa mãn (2x - 6)(2x + 6) = 0 . Khi đó giá trị của A =
A.25

B.26

C.27

D. π2lnπ
1
2- x- 1

+ 3. 2

2x

- 4

D.28

Câu 188: Cho f(x) = ecos x . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 0
B. 1

C. 2
D. 3
2

Câu 189: Cho biểu thức A =
A.x = 2
A.x = 2

1

2- x- 1
B.x > 2
B.x = 1

+ 3. 2

2x

- 4

x- 1
2

. Tìm x biết A > 18.

C.x ³ 2
C.x ³³ 2

D.x


D.x < 2
1

Câu 190: Cho f(x) = lg2 x . Đạo hàm f’(10) bằng:
A. ln10

B.

Câu 191: Cho biểu thức A =

1
5 ln 10

C. 10

1

2x

+ 3. 2

A.x = 2 + log2 9

2- x- 1
B.x = 1 + log2 9

A.x = 2

B.x = 1


D. 2 + ln10

- 4

x- 1
2

. Tìm x biết log9 A = 2
C.x = 2 - log2 9

C.x ³³ 2

D.x

D.x = 1 - log 2 9
1

4
Câu 192: Cho f(x) = ln ( x + 1) . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

Câu 193: Tìm x nguyên để A là ước của 9;
A.x = 2

B.x = 1

C.x = 3


D.x = 0

x- 1
2

là:


Câu 194: Cho biểu thức A =

1
2- x- 1

+ 3. 2

2x

- 4

x- 1
2

. Biết rằng x nguyên dương và A là ước của 18. Khi

đó giá trị của x 2 + 3x - 2 là:
A.6

B.7


C.8

Câu 195: Cho biểu thức A =

- x- 1

2
9
B. t
2

9
t
2

A. -

1

+ 3. 2

2x

C. -

D.9
- 4

x- 1
2


. Nếu đặt 2x = t(t > 0) . Thì A trở thành

2
t
9

2
D. t
9

Câu 196: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. ln6
B. ln2
C. ln3
D. ln5
2
Câu 197: Cho f(x) = log2 ( x + 1) . Đạo hàm f’(1) bằng:

A.

1
ln 2

B. 1 + ln2

Câu 198: Cho biểu thức A =
A.m =

3

2

1
- x- 1

2

+ 3. 2

C. 2
2x

B.m = 2

Câu 199: Cho biểu thức A =

1
2- x- 1

- 4

x- 1
2

D. 4ln2
. Với x thỏa mãn 2x = 4m . Xác định m biết A = 9.

C.m =
+ 3. 2


2x

- 4

x- 1
2

1
2

D.m = 0

. Với x thỏa mãn log2 x = 2 log 4 m với m > 0. Xác định

giá trị của m biết A = 36 .
A.m = 3

B.m = 2

C.m =

1
2

D.m = 0

Câu 200: Cho f(x) = x 2 ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
A. 2
B. 3
C. 4

D. 5
Câu 201: Cho biểu thức A =

1
2- x- 1

+ 3. 2

2x

- 4

x- 1
2

. Xác định giá trị của m để giá trị của biểu thức

B = m2x + A + 2017 không phụ thuộc vào giá trị của x.
9
A.m = 3
B.m = 2
C.m = D.m = 0
2
x- 1
2x
1
Câu 202: Cho biểu thức A = - x- 1 + 3. 2 - 4 2 . Đặt x = t 2 + 1 với A = 9 thì giá trị của t là:
2
9
A.t = 3

B.t = 2
C.t = D.t = 0
2
æ

÷
Câu 203: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f’ ççç ÷
÷
÷bằng:
è8 ø

A. 1

B. 2

Câu 204: Cho biểu thức A =
trị của t là:

C. 3
1
2- x- 1

+ 3. 2

D. 4
2x

- 4

x- 1

2

. Với t là số tự nhiên, đặt x = t + 2 với A<18 thì giá


ét < - 2
A. ê
êt > 2
ê
ë

ét > 1
B. ê
êt < 0
ê
ë

ét = 1
C. - 2 < t < 2D. ê
êt = 0
ê
ë

Câu 205: Rút gọn biểu thức x p 4 x 2 : x 4p (x > 0), ta đợc:
1

Câu 206: Cho biểu thức A =
A.t = k pÎ; k Z
C.t = p + kpÎ; k
2


2- x- 1

Z
- 0,75

- 4

x- 1
2

. Đặt x = sint, khi A = 9 thì giá trị của t là:

-

Z

4

C. 18
1

Câu 208: Cho biểu thức A =

2- x- 1

D. 24

+ 3. 2


- 1,5

2x

- 4

x- 1
2

. Biểu thức A được rút gọn thành

9
C. .2 x + 1
4

B.9.2 x- 1

Câu 209: Tính: K = ( 0, 04)

Z

æö
1 3 , ta được:
÷

ç ÷
÷
÷
ç8 ø
è


B. 16

9
A. .2x
2

2x

Bt = k2pÎ; k
D.t = p + k2pÎ; k
2

æ ö
Câu 207: Tính: K = çç 1 ÷
÷
÷
÷
ç
è16 ø

A. 12

+ 3. 2

- ( 0,125)

-

2

3

D. A, B, C đều đúng

, ta đợc

A. 90
B. 121
C. 120
9
2
6 4
Câu 210: Tính: K = 8 7 : 8 7 - 3 5.3 5 , ta đợc
A. 2
B. 3
C. -1
D. 4
Câu 211 : Cho biểu thức B = 3 log

D. 125

x
. Đặt log3 x = t Thì B trở thành:
9

x - 6 log 9 (3x) + log 1

3

3


A.B = - t - 1

B.B = - 2t + 1

C.B = t - 1

D.B = - 2t - 1

2
3

Câu 212: Cho a là một số dơng, biểu thức a a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7
5
6
11
A. a 6
B. a 6
C. a 5
D. a 6
Câu 213: Biểu thức x. 3 x. 6 x 5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7

5

2

5


A. x 3
B. x 2
C. x 3
D. x 3
Câu 214: Cho f(x) = 3 x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,1
B. 0,2
C. 0,3
D. 0,4
Câu 215: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
1

1

A. x 6 + 1 = 0
Câu 216: Nếu

1

1

B. x - 4 + 5 = 0 C. x 5 + ( x - 1) 6 = 0

D. x 4 - 1 = 0

1 a
a + a - a = 1 thì giá trị của α là:
2

(


A. 3

)

B. 2

C. 1

D. 0

Câu 217: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
4

( 3 - 2) < ( 3 - 2)
C. ( 2 - 2 ) < ( 2 - 2 )
A.

3

4

5

B.

(

D. 4 -


(

6

) >(
2) < ( 4 - 2)
11 -

3

2

4

11 -

2

)

7


Câu 218: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4

A. 4-

3


> 4-

B. 3 3 < 31,7

2

p

2

æö
2
÷
<
D. ççç ÷
÷
÷
è3 ø

æö
æö
1

ç
÷
÷
C. ççç ÷
<
ç
÷

÷
ç
÷
÷
è3 ø
è3 ø

Câu 219: Cho πα > πβ. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. α < β
B. α > β
C. α + β = 0

e

æö

ç
÷
ç
÷
ç
÷
è3 ø

D. α.β = 1

- 1

2


1ö æ
æ1
y

÷
ç
ç
2

÷
֍
ç
x
y
1
2
+
Câu 220: Cho K = ç
. biểu thức rút gọn của K là:
÷
÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
x
x
÷

è
øç
è
ø

A. x
B. 2x
C. x + 1
D. x - 1
Câu 221: Rút gọn biểu thức: 81a 4 b 2 , ta đợc:
2
A. 9a2b
B. -9a2b
C. 9a b
Câu 222: Nếu log x 243 = 5 thì x bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5

D. Kết quả khác

4

Câu 223: Rút gọn biểu thức: 4 x 8 ( x + 1) , ta đợc:
2
B. x x + 1

A. x4(x + 1)


C. - x 4 ( x + 1)

2

D. x ( x + 1)

Câu 224: Cho 3 a < 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < α < 3
B. α > 3
C. α < 3
Câu 225: Cho biểu thức B = 3 log

3

x - 6 log 9 (3x) + log 1
3

A.B = - 1

B.B = - 2

D. α ẻ R

x
ù
. Giá trị lớn nhất của B với ( log3 x ) Î é
ê
ë- 2; 3ú
û
9


C.B = 1

D.B = 2

2

Câu 226: Rút gọn biểu thức b ( 3- 1) : b - 2 3 (b > 0), ta đợc:
A. b
B. b2
C. b3
D. b4
A. 4 x
B. 3 x
C. x
Câu 227: a 3- 2 log b (a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng:
A. a 3b - 2
B. a 3b
C. a 2b 3
D. ab 2

p

D. x 2

a

Câu 228: Cho 9x + 9- x = 23 . Khi đo biểu thức K =
A. -


5
2

B.

1
2

C.

3
2

5 + 3x + 3- x
có giá trị bằng:
1 - 3x - 3- x

D. 2

Câu 229: Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x 5 . Khi đó f(2,7) bằng:
A. 2,7
B. 3,7
C. 4,7
D. 5,7
- 1

- 1

(


Câu 230: Cho biểu thức A = ( a + 1) + ( b + 1) . Nếu a = 2 + 3
là:
A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

)

- 1

(

và b = 2 -

3

)

- 1

thì giá trị của A


Câu 231: Cho biểu thức B = 3 log

x

. Khi log3 x = 3 thì giá trị của B là:
9

x - 6 log 9 (3x) + log 1

3

3

A.B = 1 -

3

B.B = - 1 -

Câu 232: Cho f(x) =
A. 1

B.

x 3 x2
6

x

3

C.B = - 1 +

D.B = 1 +


3

æ
13 ö
÷
÷
÷
÷ bằng:
è10 ø

. Khi đó f ççç

11
10

13
10

C.

Câu 233: Cho biểu thức B = 3 log

D. 4
x
. Đặt log3 x = t Thì B trở thành:
9

x - 6 log 9 (3x) + log 1


3

3

A.B = - t - 1

3

C.B = t - 1 D. đán án khác
x
x - 6 log 9 (3x) + log 1 . Cho x thỏa mãn ( log x ) 2 - 2 log x = - 1 . Khi
3
3
9
3

B.B = - t + 1

Câu 234: Cho biểu thức B = 3 log

3

đó giá trị của B là:
A.B = - 1

B.B = - 2

Câu 235: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)

Câu 236: Cho biểu thức B = 3 log

3

C.B = 1

D.B = 2

C. 2(1 - a)

D. 3(5 - 2a)

x - 6 log 9 (3x) + log 1
3

A.x = -

1
27

B.x =

1
27

C.x = -

2
27


x
. Xác định x biết B = 2
9
D.x =

2
27

11

Câu 237: Rút gọn biểu thức: x x x x : x 16 , ta được:
A. 4 x
B. 6 x
C. 8 x
Câu 238: Cho biểu thức B = 3 log

3

x - 6 log 9 (3x) + log 1
3

A.0 < x < 3

B.x < 3

Câu 239: Cho biểu thức B = 3 log

x - 6 log 9 (3x) + log 1
3


A.t = - 1

B.t = - 2

Câu 240: Cho biểu thức B = 3 log

3

C.t = 1

x
. Đặt x = 2t + 1 . Xác định t biết rằng B +1=0.
9
D.t = 2

x - 6 log 9 (3x) + log 1
3

- 2 ££B

x
. Xác định x thỏa mãn B > log 3 2017 log2017 2
9
éx > 3
D. ê
êx < 0
ê
ë

C.0 < x


3

D. x

x
. Có bao nhiêu giá trị x nguyên thỏa mãn
9

2

A. 2 giá trị

B. 3 giá trị

C. 4 giá trị

D. 5 giá trị

Câu 241: Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với ∀x
B. loga1 = a và logaa = 0
C. logaxy = logax.logay
D. loga x n = n loga x (x > 0,n ạ 0)


Câu 242: 49log 2 bằng:
A. 2
B. 3
C. 4

D. 5
Câu 243: Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
7

A. loga

loga x
x
=
y
loga y

1

1

B. loga x = log x
a

C. loga ( x + y ) = loga x + loga y
Câu 244: Cho biểu thức B = 3 log

D. logb x = logb a. loga x
x - 6 log 9 (3x) + log 1

3

3

A.B = log 3 (3x)


B.B = - log 3 (x)

x
. Biểu thức B được rút gọn thành:
9

C.B = - log 3 (3x)

D.B = log 3(3x)

Câu 245: log4 4 8 bằng:
A.

1
2

B.

3
8

C.

Câu 246: Cho biểu thức B = 3 log

5
4

D. 2

x - 6 log 9 (3x) + log 1

3

3

x
. Xác định m để biểu thức K không phụ
9

thuộc vào giá trị của x với
K = B+ (2m 2 - 1) log3 x
A.m = 2

B.m = 1

C.m = 0

D.m = - 1

Câu 247: Nếu log2 x = 5 log2 a + 4 log2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 5b 4
B. a 4 b 5
C. 5a + 4b D. 4a + 5b
3 7
Câu 247: log 1 a (a > 0, a ạ 1) bằng:
a

A. -


7
3

B.

2
3

C.

5
3

D. 4

4
Câu 248: log 1 32 bằng:
8

A.

5
4

B.

4
5

5

12

C. -

D. 3

2- 1

Câu 249: Rút gọn biểu thức a
A. a

B. 2a

2

æö

ç
÷
ç
÷
ç
÷
èa ø

(a > 0), ta được:

C. 3a

D. 4a


Câu 250: Cho biểu thức B = 3 log

x - 6 log 9 (3x) + log 1

3

3

x
. Giá trị bé nhất của M với M = 5 + 2B với
9

( log3 x ) Î éëê- 2;1ùúû
A.B = - 3

B.B = -

Câu 251: log0,5 0,125 bằng:
A. 4
B. 3

3

C. 2

C.B = 3

D. 5


D.B = 3


1

Câu 252: 64 2 log 10 bằng:
A. 200
B. 400
2

C. 1000

Câu 253: Cho biểu thức B = 3 log

3

D. 1200

x - 6 log 9 (3x) + log 1
3

A.B = 2 - 2 2

B.B = 3 - 2 2

Câu 254: 102+ 2 lg 7 bằng:
A. 4900
B. 4200
C. 4000
3

Câu 255: Nếu log x 2 2 = - 4 thì x bằng:
A.

1
3

x
. Khi x = 39

B. 3 2

2

2

thì giá trị của B2 là:

C.B = - 3 - 2 2

D. 3800

C. 4

D. 5

1
2
2
3
6

A.
B.
C.
D. 3
5
5
5
Câu 257: Nếu log7 x = 8 log7 ab 2 - 2 log7 a 3b (a, b > 0) thì x bằng:

Câu 256: Nếu loga x = loga 9 - loga 5 + loga 2 (a > 0, a ạ 1) thì x bằng:

A. a 4 b 6

B. a 2b 14

C. a 6b12

Câu 258: Cho lg5 = a. Tính lg

1
theo a?
64

A. 2 + 5a
B. 1 - 6a
1
Câu 259: 4 2 log 3+ 3 log 5 bằng:
A. 25
B. 45
C. 50

2

D. a 8 b 14
C. 4 - 3a

D. 6(a - 1)

8

Câu 260: Cho lg2 = a. Tính lg

D. 75

125
theo a?
4

A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
C. 4(1 + a)
x
x
Câu 261: Bất phương trình: 9 - 3 - 6 < 0 có tập nghiệm là:
A. ( 1;+ ¥ ) B. ( - ¥ ;1) C. ( - 1;1)
D. Kết quả khác

D. 6 + 7a

Câu 262: Cho log2 5 = a . Khi đó log4 500 tính theo a là:
1

C. 2(5a + 4)
( 3a + 2)
2
- x
æ2ö
÷
ç
2x - 3
÷

Câu 263: Phương trình 0,125.4
có nghiệm là:
÷
ç
÷
ç
8
÷
ç
è ø

A. 3a + 2

A. 3

B.

B. 4

C. 5


D. 6a - 2

D. 6

Câu 264: Cho log2 6 = a . Khi đó log318 tính theo a là:
A.

2a - 1
a- 1

B.

1
a+ b

C. 2a + 3

1
2

D. 2 - 3a

Câu 265: Nếu loga x = (loga 9 - 3 loga 4) (a > 0, a ạ 1) thì x bằng:
A. 2 2

B. 2

C. 8


D. 16

D.B = 3 + 2 2


Câu 266: Cho log 2 5 = a; log3 5 = b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
A.
Câu 267:

1
ab
B.
a+ b
a+ b
3 log2 ( log 4 16) + log 1 2

D. a 2 + b 2

bằng:

2

A. 2

C. a + b

B. 3

C. 4


D. 5

Câu 268: log 3 8. log4 81 bằng:
A. 8
B. 9
C. 7
D. 12
x
x
x
Câu 269: Phương trình: 3 + 4 = 5 có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 270: log 6 3. log 3 36 bằng:
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
x
x
Câu 271: Cho phương trình 4 - 3.2 + 2 = 0 . Nếu đặt t = 2x với t > 0 thì phương trình tương đương với
phương trình nào:
A. t2 +3t -2 = 0
B. t2 -3t +2 = 0
C. t2 + 3t +2 = 0 D. t2 -3t - 2 = 0
Câu 272: Cho phương trình 4 x - 3.2x + 2 = 0 . Số nghiệm của phương trình trên là:
A.1


B.2

C.3

D.4

Câu 273: Phương trình 4 - 3.2 + 2 = 0 tương đương với phương trình nào dưới đây:
x

x

A.x 2 - x = 0 B.x 2 + x = 0 C.x 2 - 3x + 2 = 0

D.x 2 + 3x - 2 = 0

“ 2 phương trình tương đương là 2 phương trình cùng tập nghiệm nhé. Đáp án A”
Câu 274: Phương trình 4 x - 3.2x + 2 = 0 trên không tương đương với phương trình nào dưới đây
A.x 2 - x = 0 B.x 2 + x = 0 C.2 x

2

+x

- 22x = 0

D.A, B, C
2

Câu 275: Với giá trị nào của m thì x = -2 là một nghiệm của phương trình (2m - 3)3x + 3x- 4 = (5 - 2m)9x- 1
A.m =


3
2

B.m = 2

C.m =

1
2

D.m = 0

Câu 276: Với giá trị nào của m thì x = 1 không phải là 1 nghiệm của phương trình
A.m =

3
2

B.m = 2

C.m =

1
2

D.m = 0

Câu 277: Phương trình có mấy nghiệm với m = 5 / 2
A.1


B.2

Câu 278: Phương trình 4

C.3

D.0

= 16 có nghiệm là:
3
4
A. x =
B. x =
C. 3
D. 5
4
3
ìï lg xy = 5
ï
Câu 279: Hệ phương trình: íï lg x. lg y = 6 với x ≥ y có nghiệm là?
ïî

A. ( 100; 10)

3x - 2

B. ( 500; 4)

C. ( 1000; 100)

2

Câu 280: Tập nghiệm của phương trình: 2x - x- 4 =
A. Φ

B. {2; 4}

C. { 0; 1}

1
là:
16

D. { - 2; 2}

D. Kết quả khác


Cõu 281: Phng trỡnh 42x + 3 = 84- x cú nghim l:
6
2
4
B.
C.
D. 2
7
3
5
Câu 282: Phơng trình: 9x + 6x = 2.4 x có nghiệm là:
A. 3

B. 2
C. 1
D. 0

A.

Cõu 283: Phng trỡnh: 2x + 2x- 1 + 2x- 2 = 3x - 3x- 1 + 3x- 2 cú nghim l:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
- x

Câu 284: Phơng trình 0,125.4
A. 3

2x - 3

B. 4

ổ2ử
ỗ ữ

có nghiệm là:
=ỗ




8



ố ứ
C. 5
D. 6

Cõu 285: Phng trỡnh: 22x + 6 + 2x + 7 = 17 cú nghim l:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
x- 1
Cõu 286: Tp nghim ca phng trỡnh: 5 + 53- x = 26 l:
A. { 2; 4}

B. { 3; 5}

(

C. { 1; 3}

D.

)

3
Câu 287: Phơng trình: lg 54 - x = 3lgx có nghiệm là:

A. 1
B. 2

C. 3
D. 4
Câu 288: Phơng trình: log2 x + log4 x + log 8 x = 11 có nghiệm là:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64

Cõu 289: Phng trỡnh: 9x + 6x = 2.4 x cú nghim l:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
x
Cõu 290: Phng trỡnh: 2 = - x + 6 cú nghim l:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
x
Cõu 291: Cho phng trỡnh 4 - 3.2 + 2 = 0 . Tp nghim ca phng trỡnh l:
A.S = { 1;2}

B.S = { - 1; - 2}

C.S = { 1; 0}

Cõu 292: Phng trỡnh: ln x + ln ( 3x - 2) = 0 cú my nghim?
A. 0

B. 1
C. 2
D. 3
Cõu 293: Phng trỡnh: log2 x + log4 x + log 8 x = 11 cú nghim l:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
Câu 294: Bất phơng trình: 4 x < 2x + 1 + 3 có tập nghiệm là:
A. ( 1; 3)
B. ( 2; 4)
C. ( log2 3; 5)
D. ( - Ơ ; log2 3)
ỡù 4 x + 1 Ê 86- 2x
ù
Cõu 295: H bt phng trỡnh: ớù 4x + 5
cú tp nghim l:
271+ x
ùùợ 3

(
B. { 3; 4}

)

2
Câu 296: Phơng trình: lg x - 6x + 7 = lg ( x - 3) có tập nghiệm là:

A. { 5}


{

}

C. 4; 8

D.

D.S = { - 1; 0}


Cõu 297: Phng trỡnh: log2 x + 3 log x 2 = 4 cú tp nghim l:
A. { 2; 8}

B. { 4; 3}

C. { 4; 16}

D.

Câu 298: Cho f(x) = x2e-x. bất phơng trình f(x) 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +)
B. [0; 2]
C. (-2; 4]

Cõu 299: Bt phng trỡnh: ( 2 )

x 2 - 2x

D. Kết quả khác


3

Ê ( 2 ) cú tp nghim l:
- 2; 1ự
- 1; 3ự
A. ( 2;5)
B. ộ
C. ộ







ỷ D. Kt qu khỏc
Câu 300: Hàm số f(x) = x 2 ln x đạt cực trị tại điểm:
A. x = e

B. x =

C. x =

e

1
e

D. x =


Câu 301: Phơng trình: log2 x + log4 x = 3 có tập nghiệm là:
A. { 4}

{

B. { 3}

}

D.

C. 2; 5

ỡù 2x + y = 4
ù
1
Câu 302: Hệ phơng trình: ùớ
có nghiệm là:
ùù 2x.4 y + 2 = 64
ùợ

( )

(

A. 2; 1

)


( )

B. 4; - 3

(

C. 1; 2

)

D. 5; - 5

Câu 303: Bất phơng trình: 2x > 3x có tập nghiệm là:
A. ( - Ơ ; 0)
B. ( 1;+ Ơ )
C. ( 0;1)
D. ( - 1;1)
Câu 304: Phơng trình: log2 x + 3 log x 2 = 4 có tập nghiệm là:

{

}

{

A. 2; 8

}

{


B. 4; 3

}

C. 4; 16

D.

ỡù log ( 2x - 4) Ê log ( x + 1)
ù 2
2
Câu 305: Hệ bất phơng trình: ớ
có tập nghiệm là:
ùù log 0,5 ( 3x - 2) Ê log0,5 ( 2x + 2)
ùợ
A. [4; 5]
B. [2; 4]
C. (4; +)
D.
1
2
+
= 1 cú tp nghim l:
4 - lg x 2 + lg x
ỡù 1

ù
A. 10; 100
B. 1; 20

C. ùớù ; 10ùý
D.
ùỵ
ù
ợù 10
Câu 307: Cho hàm số y = esin x . Biểu thức rút gọn của K = ycosx - yinx - y là:
A. cosx.esinx
B. 2esinx
C. 0
D. 1

Cõu 306: Phng trỡnh:

{

}

{

}

ỡù 2x + y = 4
ù
Cõu 308: H phng trỡnh: ùớù x y+ 1
cú nghim l:
ùù 2 .4 2 = 64


A. ( 2; 1)


B. ( 4; - 3)

C. ( 1; 2)

D. ( 5; - 5)

Câu 309: Phơng trình: ln x + ln ( 3x - 2) = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3

1
e


Cõu 310: Phng trỡnh: x - 2+ log x = 1000 cú tp nghim l:
A. { 10; 100}

B. { 10; 20}

ỡù 1

ù
C. ùớù ; 1000ùý
ù
ợù 10

ỡù 2x.4 y = 64
ù

Câu 311: Hệ phơng trình: ớ
có nghiệm là:
ùù log2 x + log2 y = 2
ùợ

(

) ( )

A. 4; 4 , 1; 8

(

) (

B. 2; 4 , 32; 64

)

(

) (

)

C. 4; 16 , 8; 16

ù



( )( )

D. 4; 1 , 2; 2

Câu 312: Bất phơng trình: log2 ( 3x - 2) > log2 ( 6 - 5x ) có tập nghiệm là:
B.

A. (0; +)

ổ 6ử


1; ữ



ố 5ứ


1 ử

C. ỗ
; 3ữ



ố2 ứ

D. ( - 3;1)


Cõu 313: Phng trỡnh: log2 x + log4 x = 3 cú tp nghim l:
A. { 4}

C. { 2; 5}

B. { 3}

D.

Câu 314: Phơng trình 4 3x- 2 = 16 có nghiệm là:
3
4
A. x =
B. x =
C. 3
4
3
ỡù 3 lg x - 2 lg y = 5
ù
Câu 315: Hệ phơng trình: ớ
có nghiệm là
ùù 4 lg x + 3 lg y = 18


(

)

A. 100; 1000


(

)

(

B. 1000; 100

D. 5

)

C. 50; 40

D. Kết quả khác

Cõu 316: Phng trỡnh: log2 x = - x + 6 cú tp nghim l:
A. { 3}

C. { 2; 5}

B. { 4}

D.

ỡù 2x + 2y = 6
ù
Cõu 317: H phng trỡnh: ớù x + y
vi x y cú my nghim?
=8

ùùợ 2

A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
Cõu 318: Phng trỡnh: l o g x + l o g ( x - 9) = 1 cú nghim l:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
1

4

ổử
1 x- 1 ổử
1 ữ là:
Câu 319: Tập nghiệm của bất phơng trình: ỗ


<ỗ
ỗ ữ



ỗ2 ứ




ố2 ứ

ổ 5ử

1; ữ
A. 0; 1
B. ỗ

C. ( 2; + Ơ )
D. ( - Ơ ; 0)



ố 4ứ

( )

ỡù 3y + 1 - 2x = 5
ù
Cõu 320: H phng trỡnh: ớù x
cú nghim l:
y
ùùợ 4 - 6.3 + 2 = 0

A. ( 3; 4)

B. ( 1; 3)

C. ( 2; 1)


D. ( 4; 4)

Cõu 321: Phng trỡnh: ln ( x + 1) + ln ( x + 3) = ln ( x + 7 )
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3

D.


×