Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
Lời nói đầu
Trong nn kinh t th trng, vi s hot ng ca nhiu thnh phn kinh
t cú tớnh c lp, t ch trong cỏc doanh nghip ngy cng cao hn nờn mi
doanh nghip phi nng ng sỏng to trong kinh doanh, phi chu trỏch nhim
trc kt qu kinh doanh ca mỡnh, bo ton c vn kinh doanh, v quan
trng hn l kinh doanh cú lói. Mun nh vy doanh nghip phi nhn thc c
tm quan trng ca khõu tiờu th sn phm hng húa. Vỡ nú l c s quyt nh
kt qu kinh doanh ca doanh nghip, v l c s doanh nghip cú thu nhp
bự p chi phớ b ra, thc hin ngha v vi Ngõn sỏch Nh Nc.
Bờn cnh ú, mc ớch hot ng ca doanh nghip l li nhun nờn vic
xỏc nh kt qu kinh doanh núi chung m kt qu bỏn hng núi riờng l rt quan
trng. Do vy bờn cnh vic qun lý chung, vic t chc hp lý cụng tỏc k toỏn
bỏn hng l rt cn thit giỳp doanh nghip cú thụng tin kp thi v chớnh xỏc
a ra quyt nh ng li kinh doanh ỳng n.
Xut phỏt t thc t v nhn thc c vai trũ, tm quan trng khụng th
thiu ca cụng tỏc k toỏn bỏn hng v xỏc nh kt qu kinh doanh trong doanh
nghip, nờn trong quỏ trỡnh thc tp ti Cụng ty C phn Xut nhp khu
Thng mi Nht Nam kt hp vi kin thc ó, ang c hc v nghiờn cu
ti Trng, kt hp vi s hng dn nhit tỡnh ca cỏc Ging viờn c bit l
PGS.TS. Phm Th Bớch Chi, cựng cỏc cụ chỳ v anh ch trong Cụng ty ó cung
cp, ch bo, em ó chn ti K toỏn bỏn hng v xỏc nh kt qu kinh doanh ti Cụng ty C phn Xut nhp khu Thng mi Nht Nam lm
Chuyờn thc tp tt nghip ca mỡnh.
Vi 3 ni dung nh sau:
CHNG I: C IM V T CHC QUN Lí HOT NG BN HNG, XC
NH KT QU HOT NG SN XUT KINH DOANH CA CễNG TY C
PHN XUT NHP KHU THNG MI NHT NAM.
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
bích chi
1
GVHD: PGS.TS.PHạm thị
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
CHNG II: THC TRNG K TON BN HNG V XC NH KT QA
HOT NG SN XUT KINH DOANH TI CễNG TY C PHN XUT NHP
KHU THNG MI NHT NAM.
CHNG III: HON THIN K TON BN HNG V XC NH KT QU TI
CễNG TY C PHN XUT NHP KHU THNG MI NHT NAM.
Trong thi gian thc tp ti cụng ty mc dự ó c gng nhng do thi gian
cú hn v trỡnh chuyờn mụn cũn nhiu hn ch nờn khụng th trỏnh khi
nhng thiu sút trong quỏ trỡnh tỡm hiu, trỡnh by v ỏnh giỏ v Cụng ty c
phn Xut nhp khu Thng mi Nht Nam nờn rt mong c s úng gúp
ca cỏc Thy cụ giỏo Chuyờn thc tp c hon thin hn.
Em xin chõn thnh cm n!
H Ni, ngy 30 thỏng 05 nm 2011
SINH VIấN THC HIN
NGUYN TH HNG
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
bích chi
2
GVHD: PGS.TS.PHạm thị
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
CHNG I: C IM V T CHC QUN Lí HOT
NG BN HNG V XC NH KT QA HOT NG
SN XUT KINH DOANH CA CễNG TY PHN XUT
NHP KHU THNG MI NHT NAM.
1.1. C IM HOT NG BN HNG CA CễNG TY C PHN
XUT NHP KHU THNG MI NHT NAM.
1.1.1. Danh mc hng bỏn ca Cụng ty C phn Xut nhp khu Thng mi
Nht Nam.
Sau õy l danh mc mt s hng hoỏ m cụng ty ang buụn bỏn:
Biu 1.1 : Danh mc mt s hng húa
NI THT VN PHềNG
STT
TấN SN PHM
M SN PHM
QUY CCH
(R_C_S)
1
T ti liu
W02
70 x 100 x 40
2
H thng vỏch ngn
W34
360 x 110 x 110
3
Quy l tõn
W35
320 x 80 x 60
4
Bn hp
W32 33
Theo yờu cu
5
Bn lm vic
D006
120 x 81 x 60
NI THT TRONG GIA èNH
1
Bn vi tớnh
D010
120 x 125 x 50
2
Bn hc
D003
112 x 78 x 53
3
T giy dộp
W19
96 x 106 x 34
4
T bp
W43
165 x 120 x 48
5
T ng
T003
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
bích chi
3
125 x 75 x 43
GVHD: PGS.TS.PHạm thị
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
6
T sỏch
T012
66 x 191 x 34
7
K t tivi
W04
125 x 75 x 43
8
T a nng
T010A
225 x 61 x 43
9
Ging n
G02
160 x 90 x 200
10
H thng t qun ỏo
W16
m di x 240 x 60
11
T trng by
W30
253 x 97 x 60
12
T
W09
120 x 100 x 45
13
T bupphe
T008
140 x 60 x 43
14
K sỏch
T033
98 x 78 x 20
15
T thuc
T039
34 x 40 x 15
16
K ng
T014
35 x 157 x 31
17
T giy ray xoay
S016
100 x 110 x 34
18
K ru
T010B
65 x 120 x 34
19
T trong nh tm
T044
Theo yờu cu
20
K CD
T010D
46 x 80 x 31
1.1.2. Th trng ca Cụng ty C phn Xut nhp khu Thng mi Nht
Nam.
Cụng ty C phn xut nhp khu thng mi Nht Nam chớnh thc hot
ng c hn 07 nm nhng ó l mt trong nhng Cụng ty thng mi cú uy
tớn ti min Bc Vit Nam trong lnh vc sn xut, thit k v buụn bỏn cỏc sn
phm ni tht nha i Loan.
Cụng ty chuyờn nhp khu mt s loi nguyờn liu chớnh phc v cho ngnh
sn xut nh: Ht nha, tm nha. Vi tiờu chớ luụn quan tõm n cht lng
hng hoỏ nhp khu ỏp ng tt nhu cu ca th trng, Cụng ty ch nhp
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
bích chi
4
GVHD: PGS.TS.PHạm thị
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
khu nhng mt hng t ch tiờu cht lng TCVN nhm m bo uy tớn ca
Cụng ty trờn th trng.
Cụng ty cú quan h tt vi cỏc i tỏc trong nc nh: Cụng ty C phn
Xut nhp khu v Thng mi Xuõn Hũa, Cụng ty C phn u t v Thng
mi Hi Minh, Cụng ty C phn Nguyờn Minh, Cụng ty Dng t...
Ngoi ra, Cụng ty cng la chn kinh doanh mt s loi mt hng nh bỡnh
hoa trang trớ, rốm ca iu khin t xa kinh doanh v nõng cao doanh thu
v to thng hiu trờn th trng.
Vỡ Cụng ty luụn cú mt b phn thit k chuyờn nghip nờn cụng ty ó cho ra
i nhiu sn phm ni tht rt hin i, tin dng, giỏ c hp lýcng vi cht
lng ca sn phm, hiu qu uy tớn lm vic ca ton cụng ty nờn ó cú mt h
thng i lý rng khp Bc Vit Nam: Tng i lý c quyn ti Vnh Phỳc, i
lý Vnh Yờn Vnh Phỳc, i lý Thanh Xuõn H Ni, i lý Tõy Sn H
Ni, i lý An Khỏnh Hoi c H Ni, i lý Mờ Linh H Ni, Tng i
lý c quyn tnh Qung Ninh, i lý th xó Uụng Bớ Qung Ninh, Tng i lý
Thnh ph Vit Trỡ Phỳ Th, i lý Tõn Dõn Phỳ Th, Tng i lý tnh Bc
Giang, Tng i lý c quyn Min Trung Thnh ph Vinh - Ngh An ...
Cụng ty thng xuyờn nhn c nhiu n t hng v Hp ng kinh t
cú giỏ tr ln yờu cu cung cp s lng ln nhng mt hng nhp khu cng
nh sn xut trong nc.
1.1.3. Phng thc bỏn hng ca Cụng ty C phn Xut nhp khu Thng
Mi Nht Nam.
Cụng ty Nht Nam l mt doanh nghip thng mi chuyờn sn xut buụn
bỏn cỏc sn phm v ni tht nha theo mt quy trỡnh h tr v tng tỏc qua li
gia cỏc phũng ban nhm phỏt trin v hon thin nh sau:
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
bích chi
5
GVHD: PGS.TS.PHạm thị
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
Quy trỡnh mua hng v bỏn hng mua bỏn trong nc v mua bỏn vi nc
ngoi. (S 1.1), (S 1.2)
Quy trỡnh mua hng v bỏn hng ni a (do Phũng kinh doanh cung cp)
PHềNG
PHềNG
BAN
KINH DOANH
K TON
GIM C
DOANH
PHềNG PHT
PHềNG
TRIN I Lí
KINH DOANH
S 1.1: Quy trỡnh mua bỏn hng ni a
- Cn c vo nhu cu ca khỏch hng, cn c vo ngun hng Phũng phỏt trin
i lý lờn phng ỏn mua hng v gi qua Phũng kinh doanh, Phũng kinh
doanh xem xột ri a cho phũng k toỏn xem xột v cõn i ti chớnh,
Phũng k toỏn np lờn Ban giỏm c xột duyt. Nu c xột duyt thỡ
Phũng kinh doanh tin hnh lm hp ng mua hng v lm lnh giao hng ti
kho khỏch hng.
Quy trỡnh mua bỏn vi i tỏc nc ngoi.
PHềNG
PHềNG
PHềNG
KINH DOANH
K TON
XUT NHP KHU
PHềNG
BAN
SXUT
1.2:
Quy trỡnh mua bỏn hng nc ngoi
NHP KHU
(do Phũng kinh
GIM C
doanh DOANH
cung cp)
- Cn c vo nhu cu ca khỏch hng, cn c vo ngun hng Phũng kinh
doanh lờn phng ỏn mua hng v gi qua Phũng k toỏn xem xột v cõn i
ti chớnh, Phũng k toỏn gi giy t sang Phũng xut nhp khu lm cỏc th
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
bích chi
6
GVHD: PGS.TS.PHạm thị
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
tc nhp hng v gi lờn Ban giỏm c xột duyt. Nu c xột duyt thỡ
Phũng xut nhp khu tin hnh lm cỏc th tc giy t cũn li v khi hng v
lm lnh giao hng cho bờn Phũng kinh doanh chuyn hng ti kho.
1.2. T CHC B MY QUN Lí HOT NG SN XUT KINH
DOANH CA CễNG TY C PHN THNG MI NHT NAM.
B mỏy t chc qun lý ca Cụng ty Nht Nam thc hin theo phng thc
qun lý trc tip, tp trung ban giỏm c cụng ty cú th nm c tỡnh hỡnh
sn xut kinh doanh mt cỏch kp thi, to iu kin giỳp giỏm c cụng ty thy
rừ c thc trng ca cụng ty mỡnh t ú kp thi a ra nhng phng ỏn
sn xut kinh doanh phự hp nhm t hiu qu cao nht.
-
Giỏm c cụng ty: L b mỏy cao nht ca Cụng ty: Gi vai trũ lónh o
chung. Chu trỏch nhim trc Nh nc v cỏc quy nh ca phỏp lut v mi
hot ng sn xut kinh doanh ca Cụng ty. Quyt nh c cu t chc ca cụng
ty, quyt nh cỏc chin lc, k hoch phỏt trin
-
Phú Giỏm c kinh doanh: Chu s ch o trc tip ca Giỏm c. Thu
thp thụng tin, phõn tớch bỏo cỏo tỡnh hỡnh hot ng, trin khai v thc hin
phỏt trin kinh doanh cỏc mt hng ca cụng ty
-
Phú Giỏm c k thut, nhõn s: Chu s ch o trc tip ca Giỏm c.
Qun lý nhõn s, chu trỏch nhim kim tra cht lng sn phm, k thut cụng
ngh .
-
Phũng kinh doanh: L ni lp k hoch cho mi hot ng kinh doanh
xut nhp hng, lp cỏc k hoch maketing, qung cỏo sn phm, qun lý khỏch
hng, chm súc khỏch hng .
-
Phũng k toỏn: Chu trỏch nhim v s sỏch k toỏn ti chớnh, ngha v
thu ca cụng ty i vi Nh nc
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
bích chi
7
GVHD: PGS.TS.PHạm thị
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
-
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
Phũng phỏt trin i lý: Vỡ õy l sn phm mi nờn phỏt trin i lý rng
khp c nc l mc tiờu ca cụng ty. Phũng cú nhim v tỡm kim khỏch hng,
m rng quy mụ kinh doanh, qun lý cỏc i lý ca cụng ty,
-
Phũng hnh chớnh: Qun lý cụng tỏc vn th, lu tr v bo mt cụng vn
giy t theo quy nh. Tip nhn v phỏt hnh cỏc loi cụng vn i v n, cỏc
vn bn ni b, cỏc bu phm, th cỏc phũng ban. D tho, ỏnh mỏy, nhõn bn
cỏc vn bn, quyt nh
c im v ngun nhõn lc ca cụng ty.
* Quy mụ lao ng
Cụng ty Nht Nam cú 18 cỏn b qun lý v cụng nhõn viờn:
- Ban giỏm c: 03
- Trng phũng: 05
- Nhõn viờn: 10
* Cụng tỏc t chc o to ngun nhõn lc
Cụng ty liờn tc cp nht cỏc thụng tin cỏc lp tp hun, cỏc hi tho, hi
ch, t mua cỏc thụng tin thng mi, mua sỏch, bỏo nõng cao trỡnh , nõng
cao tay ngh cho cỏn b cụng nhõn viờn, ng thi to iu kin, thi gian cho
nhõn viờn cú th giao lu hc hi cỏc n v cựng ngnh ngh ...
* Cụng tỏc chm lo i sng cho cụng nhõn viờn.
Cụng ty ang c gng to cụng n vic lm v duy trỡ mc lng n nh cho
ngi lao ng.
Do c im ca ngnh thng mi nờn trong quỏ trỡnh bỏn hng cụng ty cũn
cú ch thng theo doanh thu bỏn hang, theo sn phm nhm kớch thớch tinh
thn lm vic ca cỏn b cụng nhõn viờn trong cụng ty, cỏc ngy l tt luụn cú
thng i kốm. Ngoi hỡnh thc ng viờn bng vt cht cụng ty cũn ng tinh
thn nh hng nm t chc 01 ln du lch/nm, t chc liờn hoan vn ngh,
khỏm sc khe nh k cho ngi lao ng, nõng cao cht lng ba n
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
bích chi
8
GVHD: PGS.TS.PHạm thị
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
Tuy nhiờn ngoi nhng ch khen thng thỡ i kốm theo ú Cụng ty cng
cú nhng quy nh k lut to cho cỏn b cụng nhõn viờn cú trỏch nhim
trong cụng vic, v to cho cụng ty cỏch thc lm vic chuyờn nghip. Di õy
l s c cu t chc qun lý ca Cụng ty Nht Nam:
S 1.3: C cu t chc qun lý ca Cụng ty Nht Nam.
GIM C
PHể GIM C
Ph trỏch kinh doanh
PHể GIM C
Ph trỏch k thut, nhõn s
PHềNG
PHềNG
PHềNG
KINH
K
XUT
DOANH
TON
NHP KHU
PHềNG
PHT
TRIN
I Lí
PHềNG
HNH
CHNH
(do Phũng hnh chớnh cung cp)
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
bích chi
9
GVHD: PGS.TS.PHạm thị
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
CHNG II: THC TRNG K TON BN HNG V XC
NH KT QA HOT NG SN XUT KINH DOANH TI
CễNG TY C PHN XUT NHP KHU THNG MI
NHT NAM.
2.1. K TON DOANH THU BN HNG TI CễNG TY C PHN
XUT NHP KHU NHT NAM.
Doanh thu l mt ch tiờu quan trng i vi cỏc doanh nghip hot ng
sn xut kinh doanh núi chung v cỏc doanh nghip thng mi núi riờng. Ch
tiờu doanh thu cung cp cho cỏc nh qun tr bờn trong v bờn ngoi doanh
nghip nhng cn c mt cỏch khỏi quỏt kt qu hot ng kinh doanh trong mt
thi k nht nh t ú a ra cỏc quyt nh kinh t ỳng n.
Do ú, k toỏn y , kp thi doanh thu theo cỏc quy nh k toỏn l vn
c quan tõm khụng ch vi doanh nghip m vi cỏc c quan nh bờn ngoi
doanh nghip.
2.1.1. Chng t v th tc k toỏn.
Chng t s dng:
* Chng t k toỏn s dng lm c s hch toỏn doanh thu bỏn hng:
- Hoỏ n GTGT mu s 01GTKT 3/001, gm cú 3 liờn. (Biu s 2.2)
* S sỏch s dng
- S chi tit bỏn hng. (Biu s 2.4)
- S cỏi ti khon doanh thu bỏn hng.
Th tc k toỏn:
- Cn c vo n t hng hoc Hp ng mua bỏn ca khỏch hng
- Cn c vo phiu nhp kho ca khỏch hng.
K toỏn vit Hoỏ n GTGT. T Hoỏ n GTGT nhp chng t.
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
10
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
Ti khon s dng:
+ TK 511: Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v.
+ TK 521: Chit khu thng mi.
+ TK 531: Hng bỏn b tr li.
+ TK 532: Gim giỏ hng bỏn.
+ TK 111: Tin mt
+ TK 112: Tin gi ngõn hng.
+ TK 131: Phi thu khỏch hng.
+ TK 331: Phi tr ngi bỏn.
+ TK 333: Thu GTGT phi np Nh nc.
Trỡnh t hch toỏn
Khi cú n t hng hoc hp ng mua bỏn, n ngy giao hng Phũng
kinh doanh vit lnh xut hng chuyn xung kho. Th kho vit Phiu xut kho
hoc Biờn bn giao nhn (Biu 2.1) v giao hng. Th kho s giao Phiu nhp
kho ca bờn mua (Biờn bn giao nhn) cho Phũng k toỏn. Phũng k toỏn vit
Hoỏ n nhỏp fax cho khỏch hng xỏc nhn li cỏc chi tiờu v tin hnh xut
Hoỏ n gc khi ó c xỏc nhn.
Cn c vo húa n GTGT, k toỏn tin hnh vic ghi s phn ỏnh doanh thu.
K toỏn ch cn nhp d liu trờn húa n GTGT vo bng biu ó thit k sn
trờn mỏy tớnh. Theo quy trỡnh ca phn mm k toỏn, cỏc thụng tin c t ng
nhp vo s k toỏn tng hp v cỏc s th k toỏn chi tit liờn quan.
Ta cú th mụ t li quy trỡnh lm vic ca mỏy theo hỡnh thc Nht ký chung nh
sau:
Ngy 15/03/2011, Cụng ty CP XNK v TM Nht Nam v Cụng ty Dng
t ký hp ng mua bỏn s: 03/NN- KT/2011 (Ph lc)
- Hng c giao sau 15 ngy sau khi ký hp ng.
C th nh sau:
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
11
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
Biu s 2.1. Biờn bn giao nhn .
CTY CP XNK V TM NHT NAM
S: 062011/NN KT
V/v: Giao hng
CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
c lp T do Hnh phỳc
------***------
BIấN BN GIAO NHN HNG HO
Hụm nay, ngy 30 thỏng 03 nm 2011.
Chỳng tụi gm:
1. BấN A: CễNG TY CP XNK TM NHT NAM
- i din: Trn Vn Minh
- Chc v: Giao hng
2. BấN B: CễNG TY TNHH TM SX DNG T
- i din: Ngụ Quang Anh
- Chc v: Nhõn Viờn
- CMND s 186586283 do CA Ngh An cp ngy 24/05/2005
Hai bờn cựng nhau tin hnh lp biờn bn giao nhn hng hoỏ.
1. Tờn hng + S lng:
STT
Tờn hng
VT
S lng
n giỏ
Thnh tin
1
G02
Chic
5
2.983.000
14.915.000
2
W13
Chic
5
3.011.000
15.055.000
3
W24
Chic
2
9.820.000
19.640.000
4
D001
Chic
5
1.030.000
5.150.000
5
D006
Chic
10
1.565.000
15.650.000
6
W30
Chic
3
4.585.000
13.755.000
7
T012
Chic
5
1.254.000
6.270.000
Tng cng
35
90.435.000
2. Tỡnh trng hng hoỏ: Hng nguyờn kin, lng hng.
3. Bờn A giao bờn B nhn s lng, hai bờn nht trớ ký tờn vo biờn bn.
4. Biờn bn c lp thnh 02 bn, mi bờn gi mt bn, cú giỏ tr phỏp lý nh nhau.
I DIN BấN B
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
I DIN BấN A
12
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
( Ngun: Phũng k toỏn)
Khi nhn c lnh xut hng do phũng kinh doanh chuyn n, k toỏn kim
tra v lp húa n GTGT.Cn c vo Biờn bn giao nhn k toỏn vit Húa n
GTGT.
Biu s 2.2. Hoỏ n giỏ tr gia tng 1.
HểA N
GI TR GIA TNG
Liờn 1: (Lu)
Ngy 30 thỏng 03 nm 2011
Mu s: 01GTKT3/001
AR/11P
0000068
n v bỏn hng: CễNG TY C PHN XNK TM NHT NAM
Mó s thu: 0101447115
a ch: S 83 Ngừ 409 Kim Mó Ngc Khỏnh Ba ỡnh H Ni .
in thoi: 04.6292.7827
n v mua hng: CễNG TY TNHH TM SX DNG T
H tờn ngi mua hng................................................................ ...... ....... ....................
a ch: im CN Phỳ Lóm Xó Phỳ Lóm H ụng H Ni.
S TK:
iờn thoi: 04.3353.3393.
Hỡnh thc thanh toỏn: CK
MST: 0500413012
STT
Tờn hng húa, dch v
n v tớnh S lng
n giỏ
Thnh tin
A
B
C
1
2
3=1x2
1
G02
Chic
5
2.983.000
14.915.000
2
W13
Chic
5
3.011.000
15.055.000
3
W24
Chic
2
9.820.000
19.640.000
4
D001
Chic
5
1.030.000
5.150.000
5
D006
Chic
10
1.565.000
15.650.000
6
W30
Chic
3
4.585.000
13.755.000
7
T012
Chic
5
1.254.000
6.270.000
Cng tin hng:
90.435.000
Thu sut GTGT: 10 % Tin thu GTGT:
9.043.500
Tng cng tin thanh toỏn
99.478.500
S tin vit bng ch: Chớn mi chớn triu bn trm by mi tỏm nghỡn nm trm ng.
Ngi mua hng
Ngi bỏn hng
(Ký, ghi rừ h, tờn)
(Ký, ghi rừ h, tờn)
(Cn kim tra, i chiu khi lp, giao, nhn hoỏ n)
(Ngun: Phũng k toỏn)
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
13
thị bích chi
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
2.1.2. K toỏn chi tit doanh thu.
Hng ngy, K toỏn ch cn nhp d liu trờn húa n GTGT vo bng biu
ó thit k sn trờn mỏy tớnh. Theo quy trỡnh ca phn mm k toỏn, cỏc thụng
tin c t ng nhp vo s k toỏn chi tit liờn quan.
Biu s 2.3. Phiu k toỏn.
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
14
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
(Ngun: Phũng k toỏn)
T Phiu k toỏn trờn phn mm s t cp nht vo S chi tit bỏn hng theo
tng mt hng theo mu sau:
Biu s 2.4. S chi tit bỏn hng.
CT CP XNK TM Nht Nam
S 83 409Kim Mó NK B HN
Chng t
Din gii
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
S CHI TIT BN HNG THEO
MT HNG
T ngy 01/01/2011 n ngy 31/03/2011
Doanh thu
15
Thu
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
NT
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
SH
Mó hng T012
SL
G
Thnh tin
Tờn hng: T sỏch
16/03/2011
BH00053
i lý Vnh
Yờn,
Vnh
Phỳc
4
1.254.000
Tng
Mó hng G02
5.016.000
501.600
30.586.000
3.058.600
14.915.000
1.491.500
75.500.000
7.550.000
15.055.000
1.505.500
84.245.000
8.424.500
15.650.000
1.565.000
62.540.000
6.254.000
6.569.352.240
656.935.224
Tờn hng: Ging n
.
.
30/03/2011
BH00068
..
Cty
TNHH
TMSX Dng
t
5
2.983.000
.
Tng
..
Mó hng W13
Tờn hng: T ỏo
30/03/2011
BH00068
Cty
TNHH
TMSX Dng
t
5
3.011.000
Tng
Mó hng D006
Tờn hng: Bn lm vic
30/03/2011
.
BH00068
Cty
TNHH
TMSX Dng
t
10
1.565.000
..
Tng
Tng cng
Ngi lp
K toỏn trng
Ngy 31 thỏng 03 nm 2011
Th trng n v
(Ngun: Phũng k toỏn)
T Phiu k toỏn trờn phn mm s t cp nht vo S chi tit bỏn hng theo
tng mt hng theo tng ngy nh mu sau:
Biu s 2.5. S chi tit ti khon 511. (Ngun: Phũng k toỏn)
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
16
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
2.1.3. K toỏn tng hp doanh thu.
Cng nh k toỏn chi tit, khi k toỏn nhp d liu vo cỏc Phiu k toỏn v
phn mm k toỏn cng t cp nht vo S cỏi ti khon chung nh mu sau õy:
Biu s 2.6. S cỏi TK 511
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
17
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
CT CP XNK TM Nht Nam
Mu s B 02 DNN
(Ban hnh theo Q s 48/2006 /Q-BTC
S 83 409Kim Mó NK B HN
ngy 14/ 9/2006 ca B trng BTC)
S CI TI KHON
Ti khon: 511 Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v
T ngy 01/01/2011 n ngy 31/03/2010
S CT
Ngy
CT
Loi CT
.
BH00053
16/03
H
hng
.
.
BH00068
30/03
H
hng
..
.
BH00068
30/03
H
hng
.
..
BH00068
30/03
H
hng
31/03
CT chung
Din gii
Trang s TK
NKC
N
Cú
bỏn T sỏch
131
30.586.000
bỏn Ging
n
131
75.500.000
bỏn T ỏo
131
84.245.000
bỏn Bn lm
vic
131
62.540.000
..
NVK00069
KC
BH
DT
911
Cng
2.602.588.600
6.569.352.240
6.569.352.240
S d cui k
Ngi lp
K toỏn trng
Giỏm c
(Ngun: Phũng k toỏn)
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
18
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
2.1.3. K toỏn cỏc khon gim tr doanh thu.
Chng t:
* Chng t k toỏn s dng lm c s hch toỏn cỏc khon gim tr doanh thu:
- Húa n xut tr hng.
- Húa n gim giỏ hng bỏn.
- Húa n chit khu thng mi hoc tha thun trờn Hp ng hoc cam
kt gia bờn mua v bờn bỏn.
* S sỏch v ti khon s dng
- S chi tit cỏc khon gim tr doanh thu:
+ S chi tit ti khon 521 Chit khu thng mi.
+ S chi tit ti khon 531 Hng bỏn b tr li.
+ S chi tit ti khon 532 Gim giỏ hng bỏn.
- S cỏi ti khon cỏc khon gim tr
+ S chi cỏi ti khon 521 Chit khu thng mi.
+ S chi cỏi ti khon 531 Hng bỏn b tr li.
+ S chi cỏi ti khon 532 Gim giỏ hng bỏn.
Th tc k toỏn:
Khi cỏc tha thun c thc hin, hoc khi nhn c húa n k toỏn vo
biu mu thit k sn trờn phn mm k toỏn, nh khon. Theo quy trỡnh ca
phn mm k toỏn, cỏc thụng tin c t ng nhp vo s k toỏn chi tit v s
cỏi liờn quan.
Ti Cụng ty thng ớt phỏt sinh nghip v v cỏc khon gim tr doanh thu.
Trong 03 thỏng u nm 2011 Cụng ty khụng phỏt sinh cỏc khon gim tr.
Nu phỏt sinh cỏc khon gim tr Hng bỏn b tr li v Gim giỏ hng bỏn
k toỏn s:
- Lp phiu k toỏn trờn mu chng t cỏc nghip v chng t khỏc theo biu mu:
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
19
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
Biu s 2.7. Mu phiu k toỏn cỏc khon gim tr :
Lp phiu k toỏn trờn mu chng t cỏc nghip v chng t khỏc theo biu
mu:
(Ngun: Phũng k toỏn)
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
20
thị bích chi
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
Nu phỏt sinh khon gim tr Chit khu thng mi bỏn k toỏn s:
(Ngun: Phũng k toỏn)
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
21
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
2.2. K TON GI VN HNG BN.
2.2.1. Chng t v th tc k toỏn.
Chng t:
* Chng t k toỏn s dng lm c s hch toỏn giỏ vn bỏn hng:
- Phiu xut kho ni b (Biu 2.11)
- Hoỏ n GTGT (Biu 2.8)
* S sỏch s dng
- S chi tit giỏ vn bỏn hng (Biu 2.13 )
- S cỏi ti khon giỏ vn hng bỏn (Biu 2.14 )
* Ti khon s dng:
- TK 632 - Giỏ vn.
- TK 156 - Hng húa
Th tc k toỏn:
* Ti Cụng ty, hng hoỏ xut kho theo phng phỏp bỡnh quõn c k d tr.
Cui thỏng, k toỏn kt thỳc vic tớnh giỏ vn ca hng hoỏ. Giỏ ny do mỏy t
tớnh theo chng trỡnh phn mm ci t sn. Giỏ vn ny s c t ng vo
s th liờn quan.
* Trỡnh t hch toỏn
Khi k toỏn nhn c hoỏ n ca bờn bỏn k toỏn nhp d liu vo Phiu
k toỏn c thit k sn. Sau ú t Phiu k toỏn phn mm k toỏn s t cp
nht vo cỏc s cỏi v s chi tit tng ng.
T Hoỏ n sau:
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
22
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
Biu s 2.8. Hoỏ n giỏ tr gia tng 2.
HểA N GI TR GIA TNG
VAT INVOICE
Liờn 2: (giao khỏch hng)
Ngy 03 thỏng 03 nm 2011
Mu s: 01GTKT3/001
AR/11P
0000089
n v bỏn hng (Seller): CễNG TY CP XNK V TM XUN HềA.
Mó s thu (Tax code): 0104270442.
a ch (Address ): Tng 23 Thỏp 191 B Triu - H Ni B Vincom City tower.
T (Tel): 04.22454811
S TK (AC No):
n v mua hng / Company name: CễNG TY CP XNK TM NHT NAM.
Tờn khỏch hng / For the attention of:.
a ch cụng ty / Address: S 83 Ngừ 409 Kim Mó Ngc Khỏnh Ba ỡnh - H Ni.
S ti khon / AC No:..
S in thoi / Tel No:.
Hỡnh thc thanh toỏn / Payment: CK
MST/Tax code: 0101447115
STT
Tờn hng húa, dch v
n v tớnh
S
lng
n giỏ
Thnh tin
A
B
C
1
2
3=1x2
Chic
Chic
Chic
Chic
Chic
6
5
8
5
5
1
2
3
4
5
W13
W30
W34
W41
G02
Cng tin hng
Thu sut GTGT: 10 %
2.559.350
3.897.250
3.275.000
2.254.000
2.535.550
15.356.100
19.486.250
26.200.000
11.270.000
12.677.750
84.990.100
Tin thu GTGT:
8.499.010
Tng cng tin thanh toỏn
93.489.110
S tin vit bng ch: Chớn mi ba triu bn trm tỏm mi chin nghỡn mt trm mi ng.
Ngi mua hng
Ngi bỏn hng
(Ký, ghi rừ h, tờn)
(Ký, ghi rừ h, tờn)
(Cn kim tra, i chiu khi lp, giao, nhn hoỏ n)
(Ngun: Phũng k toỏn)
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
23
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
T cỏc hoỏ n mua vo k toỏn vo Phiu k toỏn sau:
Biu s 2.9. Phiu k toỏn hoỏ n mua vo.
(Ngun: Phũng k toỏn)
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
24
GVHD: PGS.TS.PHạm
Chuyên đề thực tập
Kinh tế Quốc dân
Khoa Kế toán Tr ờng đại học
Cn c vo cỏc phiu k toỏn ny cui k khi thc hin cp nht giỏ xut kho
Biu s 2.10. Phiu k toỏn cp nht giỏ xut kho.
(Ngun: Phũng k toỏn)
SVTH: Nguyễn Thị H ơng- Lớp KT2
thị bích chi
25
GVHD: PGS.TS.PHạm