ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
CHƯƠNG IV
GIAI ĐOẠN ĐÚC HẪNG
4.1. XÁC ĐỊNH SƠ BỘ SỐ CÁP DỰ ỨNG LỰC CHO GIAI ĐOẠN ĐÚC HẪNG
Ta sẽ tính cáp cho giai đoạn thi công, sau đó ta lấy lớn hơn lượng cáp cần thiết để đủ
khả năng làm việc trong giai đoạn khai thác.
Số cáp sơ bộ được chọn theo công thức :
A ps =
Mu
a'
f pu × d ,p − ÷
2
Trong đó:
Mu momen được xác đònh từ midas trong giai đoạn đúc hẫng.
Khoảng cách từ mép ngoài chòu nén đến trọng tâm của cáp dự ứng
hvtt
,
lực, tạm lấy d p = H − t s +
÷
2
'
'
'
Chiều cao vùng chòu nén tối đa, c = 0.42 × d p ⇒ a ' = c × β1 .
Hệ số điều chỉnh,
β1 = 0.85 −
f c' − 28
50 − 28
× 0.05 = 0.85 −
× 0.05 = 0.693
7
7
Cường độ chòu kéo cáp, fpu =1860 MPa.
Số bó cốt thép tại mỗi mặt cắt :
np =
A ps
A1bo
Sử dụng cáp 15.2mm. Trên trụ P2-P3, 1 bó dùng 19 tao vậy diện tích 1 bó cáp
A1bo = 140 × 19 = 2660 mm 2 .
Sử dụng cáp 15.2mm. Trên trụ P2-P3, 1 bó dùng 12 tao vậy diện tích 1 bó cáp
A1bo = 140 × 12 = 1680 mm 2 .
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
Trang : 160
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
Bảng giá trò momen uốn tại các mặt cắt qua từng phân đoạn đúc hẫng
My
(kNm) CS1
CS2
Các giai đoạn thi công trên trụ P2-P3
CS3 CS4 CS5
CS6
CS7
CS8
CS9
CS10
S0 -24831.8-38758.3-54880.7-76184.4-99837.4-125674.8-153597.9-188083.6-225417.3-265929.7
S1
-3984.0 -12021.4-22586.4-37769.8-55663.1 -76036.7 -98737.4 -127477.6-159232.6-194248.1
S2
-3890.6 -11676.9-23800.1-38813.6 -56455.2 -76544.8 -102412.2-131377.8-163644.9
S3
-3805.7 -12868.8-25002.5 -39912.2 -57390.6 -80385.3 -106561.5-136080.2
S4
-4801.7 -14055.6 -26233.4 -41100.6 -61222.5 -84609.4 -111379.7
S5
-4696.2 -13686.7 -25507.6 -42277.9 -62410.5 -85974.3
S6
-4606.3 -13380.8 -26799.6 -43677.9 -64035.2
S7
-4532.2 -14599.5 -28223.4 -45374.3
S8
-5521.0 -15890.7 -29835.1
S9
-5460.7 -15740.5
S10
-5427.2
S11
0.0
Các giai đoạn thi công trên trụ P1-P4
My
(kNm) CS1 CS2 CS3 CS4 CS5 CS6
CS7
CS8
CS9
CS10
S12 -22774.6-33040.1-44635.7-58022.9-71896.0-89971.8-110250.5-132656.0-156080.8-181298.0
S13 -3391.1 -9049.7 -16294.1-25558.2-35508.9-48912.2 -64745.2 -82867.8 -102118.6-123216.8
-3333.5 -8837.5 -16452.4-24834.1-36368.4 -50423.1 -66832.5 -84413.7 -103864.4
S14
-3281.4 -9247.0 -16059.7-25725.0 -38001.5 -52697.7 -68609.3 -86412.4
S15
-3834.6 -9078.3 -16874.6 -27372.7 -40355.8 -54597.8 -70753.3
S16
-3793.2 -9720.5 -18440.4 -29710.2 -42282.6 -56790.6
S17
-4177.2 -11118.8 -20675.5 -31578.3 -44438.8
S18
-4120.1 -11535.4 -20351.2 -31152.2
S19
-4676.2 -11405.0 -20146.5
S20
-4645.4 -11327.5
S21
-4627.9
S22
0.0
S23
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
Trang : 161
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
Bảng tính sơ bộ và chọn bó cáp dự ứng lực.
Mặt cắt
d'p (mm)
c' (mm)
a' (mm)
S0
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
4550.0
3920.4
3541.8
3196.1
2883.3
2560.1
2281.6
2047.9
1859.1
1698.1
1595.7
1551.8
4550.0
3776.7
3411.4
3078.7
2778.8
2511.6
2277.1
2030.0
1834.0
1689.2
1595.4
1552.8
1911.0
1646.6
1487.5
1342.4
1211.0
1075.2
958.3
860.1
780.8
713.2
670.2
651.8
1911.0
1586.2
1432.8
1293.1
1167.1
1054.9
956.4
852.6
770.3
709.5
670.1
652.2
1324.3
1141.1
1030.9
930.3
839.2
745.1
664.1
596.1
541.1
494.3
464.5
451.7
1324.3
1099.3
992.9
896.1
808.8
731.0
662.8
590.9
533.8
491.7
464.4
452.0
Tính
cáp
sơ bộ
S0
CS1
CS2
CS3
CS4
CS5
CS6
CS7
CS8
CS9
CS10
1.3
2.0
2.9
4.0
5.2
6.5
8.0
9.8
11.7
13.8
S1
0.2
0.7
1.4
2.3
3.4
4.6
6.0
7.7
9.6
11.7
S2
S3
S4
0.0
0.0
0.0
0.3
0.0
0.0
0.8
0.3
0.0
1.6
1.0
0.4
2.6
1.9
1.2
3.8
3.0
2.2
5.1
4.2
3.4
6.8
5.9
5.0
8.8
7.9
6.9
10.9
10.1
9.1
Các giai đoạn thi công trên trụ P2-P3
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
Trang : 162
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
S5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.4
1.3
2.4
3.9
5.8
7.9
S6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.5
1.4
2.8
4.5
6.6
S7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.5
1.7
3.3
5.2
S8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.7
2.0
3.8
S9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.8
2.2
S10
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.8
S11
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Tính
cáp sơ
CS1
bộ
1.9
S0
Các giai đoạn thi công trên trụ P1-P4
CS2
CS3
CS4
CS5
CS6
CS7
CS8
CS9
CS10
2.7
3.7
4.8
5.9
7.4
9.1
10.9
12.8
14.9
S1
0.3
0.9
1.6
2.5
3.5
4.9
6.4
8.2
10.1
12.2
S2
0.0
0.4
1.0
1.8
2.7
4.0
5.5
7.3
9.3
11.4
S3
0.0
0.0
0.4
1.1
2.0
3.1
4.6
6.4
8.3
10.5
S4
0.0
0.0
0.0
0.5
1.2
2.3
3.7
5.4
7.4
9.5
S5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.6
1.4
2.7
4.4
6.3
8.5
S6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.7
1.8
3.4
5.2
7.3
S7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.8
2.1
3.8
5.7
S8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.0
2.3
4.1
S9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.0
2.5
S10
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.1
S11
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Do số lượng bó cáp trên các nhòp giống nhau nên chọn số lượng cáp theo từng mặt
cắt chung cho cả các tiết diện trên các trụ như sau :
Chọn số
bó cáp
S0
S1
S2
S3
S4
Lúc thi công đốt
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10
2
2
4
4
2
6
6
4
2
8
8
6
4
2
10
10
8
6
4
12
12
10
8
6
14
14
12
10
8
16
16
14
12
10
18
18
16
14
12
20
20
18
16
14
22
22
20
18
16
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
Trang : 163
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
2
4
2
6
4
2
DP A10 A8 A6 A4 A5 A7 A9 A11
A3 A1 A2
2750
12
10
8
6
4
2
14
12
10
8
6
4
2
A11 A9 A7 A5 A4 A6 A8 A10 DP
A2 A1 A3
1750
125
8@250=2000
10
8
6
4
2
1750
8@250=2000
1750
375
1750
8
6
4
2
2750
2750
2750
Hình 4.1 : Bố trí cáp chòu momen âm trên mặt cắt ngang
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
Trang : 164
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
4.2. BỐ TRÍ CÁP DỰ ỨNG LỰC
Bố trí thành hai hàng tập trung ở khu vực nách hộp, khi neo bó cáp phải uốn cong
theo phương ngang và uốn xiên xuống theo phương đứng để neo vào vò trí gần chổ
tiếp giáp nách và sườn dầm.
Bán kính uốn cong của cáp chọn R = 4000 mm.
Hàng cáp trên cùng cách nắp hộp 125 mm, các hàng cách nhau 250 mm.
Các bó cáp trong hàng cách nhau 250 mm.
Điểm neo cách bó cáp đi thẳng gần nhất 250 mm.
Bảng bố trí cáp trên một nửa mặt cắt
Mặt cắt
S/lượng hàng 1
K/cách tới mép
trên
S/lượng hàng 2
K/cách tới mép
trên
Lúc thi công đốt
K0 K1 K2 K3 K4 K5 K6 K7 K8
S1 S2 S3 S4 S5 S6 S7 S8 S9
8
8
8
8
7
6
5
4
3
Dự
K9 K10
phòng
S10 S11
2
1
1
125 125 125 125 125 125 125 125 125 125
3
2
1
0
0
0
0
0
0
0
125
0
125
0
375 375 375 375 375 375 375 375 375 375
375
375
Trên mặt bằng các bó cáp đi song song với nhau, đối xứng qua đường tim của dầm
hộp khi gần đến điểm kết thúc của cáp thì uốn cong để đi vào vò trí neo. Điểm uốn
cáp cách neo cáp một khoảng ít nhất là (2000+T) mm để đảm bảo điều kiện trước
điểm neo cáp phải có đoạn thẳng là ít nhất là 2000 mm. T là chiều dài tiếp tuyến của
đường cong bán kính R. Điểm uốn cáp phải nằm trong phạm vi đốt đúc để việc đặt và
nối ống gen được dễ dàng.
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
Trang : 165
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
Hình 4.2 : Sơ đồ tính góc uốn và điểm uốn
Xác đònh góc uốn và điểm uốn.
Góc uốn xiên : α = Ω − β
T tiếp tuyến của đường cong xác đònh theo công thức : T = R × tg
α
2
R bán kính đường cong, R = 4000 mm.
h : khoảng cách từ vò trí cốt thép đến vò trí neo. Do cáp uốn xiên do đó ta có
h = h d2 + h n2 với hd, hn là khoảng cách từ tim cáp đến tim neo theo phương đứng và
ngang.
Vậy điểm uốn cáp cách mặt cắt cuối đốt là a: a =
h
.
tgα
Tính toán trên excel ta có kết quả.
Tao cáp
K/c tới tim
cầu
Hn (mm)
Hd (mm)
h (mm)
x (mm)
y (mm)
α (rad)
K0
A1
K1
A2
K2
A3
K3
A4
2750
0
0
0.0
2750
375
0.000
2500
250
0
250.0
2750
375
0.113
3000
250
0
250.0
2750
375
0.113
2750
0
250
250.0
2750
375
0.113
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
Lúc thi công đốt
K4
K5
K6
A5
A6
A7
2500
250
250
353.6
2750
375
0.154
3000
250
250
353.6
2750
375
0.154
2250
500
250
559.0
2750
375
0.229
K7
A8
K8
A9
K9
A10
K10
A11
3250
500
250
559.0
2750
375
0.229
2000
750
250
790.6
2750
375
0.307
3500
750
250
790.6
2750
375
0.307
1750
1000
250
1030.8
2750
375
0.381
Trang : 166
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
a (mm)
T (mm)
0
0
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
2211 2211 2211 2281 2281 2396 2396 2496 2496 2573
225 225 225 308 308 460 460 618 618 772
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
Trang : 167
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
A1- 1
A1-DP
A1- 0
A1-9
A1-8
A1-7
A1-6
A1-5
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
A1-4
A1-3
A1-2
A1-
A1-
A1-2
A1-3
A1-4
A1-5
A1-6
A1-7
A1-8
A1-9
A1- 0 A2-10
A2-9
A2-8
A2-7
A2-6
A2-5
A2-4
A2-3
A2-
A2-1
A2-1
A2-
A2-3
A2-4
A2-5
A2-6
A2-7
A2-8
A2-9
A2-10
A2-1
A2-DP
50
2750
2750
160 0 20 0 150 0 120 0 120 0 120 0 150 0 20 0 120 0 140 0 90 0 120 0 90 0 140 0 120 0 10 0
Hìn
h
4.3
:
Sơ
đồ
bố
trí
cáp
.
1690 0
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
Trang : 168
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
4.3. TÍNH ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC CỦA TIẾT DIỆN KHI CÓ CÁP:
Do thi công đúc hẫng trải qua nhiều giai đoạn, ứng với mỗi lần căng cáp thì đặc trưng
hình học của tiết diện lại thay đổi so với khi chưa căng cáp.
Tính đặc trưng hình học giai đoạn 1 : trước khi căng cáp
Diện tích tiết diện tính đổi trừ lổ
A 0 = A − n ti × A tgel − n bi × A bgel
Momen tónh đối với mép dưới dầm.
Sb0 = S − n ti × A tgel × y tgel − n bi × A bgel × y bgel
Khoảng cách trọng tâm đến mép dưới dầm:
y b0 =
Sb0
A0
Khoảng cách trọng tâm đến mép trên dầm:
y t 0 = H − y b0
Momen quán tính đối với trọng tâm dầm:
I0 = I th − ( y b0 − y tgel ) × n ti × A tgel − ( y b0 − y bgel ) × n bi × A bgel
2
2
Tính đặc trưng hình học giai đoạn 2 : sau khi căng cáp
Diện tích tiết diện tính đổi
A g = A c + n ps × A ps
Momen tónh của tiết diện cáp
K = n ps × A ps × ( y ps − y b0 )
Độ lệch tâm của tiết diện giữa giai đoạn 1 và giai đoạn 2
c=
K
Ag
Khoảng cách từ trục trung hòa đến đáy dầm.
y bg = y b0 + c
Khoảng cách trọng tâm đến mép trên dầm.
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
Trang : 169
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
y tg = H − y bg
Môment quán tính của tiết diện với trục trung hoà
Ig = I0 + A 0 × c 2 + n pi × y bg − ( H − y p ) × A ps
2
Ta tính trường hợp điển hình là đặc trưng hình học của mặt cắt (0-0) lúc đang căng
cáp đốt K1 (chưa tính cáp K1 chỉ tính cáp K0). Còn các trường hợp còn lại ta tính toán
tương tự và lập bảng.
Với tỷ số modun đàn hồi n ps =
E s 197000
=
= 5.1833
E ci 38007.0
Giai đoạn 1
Diện tích :
A 0 = 12680060 − 20 ×
1052 × π
902 × π
− 0×
= 12506880 mm 2 .
4
4
Tọa độ trọng tâm nhóm cáp trên đối với mép dưới dầm
Ytgel = 5000 −
16 × 125 + 4 × 375
= 4825 mm
16 + 4
Ybgel = 150 mm
Momen tónh đối với mép trên dầm:
S0 = 31400741466 − 20 × 8659.01 × 4825 − 0 × 8659.01× 150 = 30565.1× 106 mm3 .
30565.1 × 106
= 2443.9 mm .
Khoảng cách trọng tâm đến mép trên dầm: y b =
12506880
Khoảng cách trọng tâm đến đáy dầm: y b = 5000 − 2443.9 = 2556.1 mm .
Momen quán tính đối với trọng tâm dầm:
I0 = 48823865950318 − ( 2443.9 − 4825.0 ) × 20 × 8659.0 − ( 2443.9 − 150 ) × 0 × 8659.0
2
2
= 47842.0 × 109 mm 4
Giai đoạn 2
Diện tích :
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
Trang : 170
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
A g = 12506880 + 5.1833 × 4 × 2660 = 12562030 mm 2 .
Momen tónh đối với mép trên dầm:
K = 5.1833 × 4 × 2660 × ( 4625 − 2443.9 ) = 120.289 × 106 mm 3 .
Độ lệch tâm của tiết diện giữa giai đoạn 1 và giai đoạn 2
120.289 × 106
c=
= 9.6 mm
12562030
Khoảng cách trọng tâm đến mép trên dầm: y bg = 2443.9+9.6=2453.5 mm .
Khoảng cách trọng tâm đến đáy dầm: y tg = 5000 − 2453.4 = 2546.6 mm .
Momen quán tính đối với trọng tâm dầm:
Ig = 47842.0 × 109 + 9.62 × 12506880 + 5.1833 × 2453.4 − ( 5000 − 375 ) × 4 × 2660
2
= 48103.2 × 109 mm 4
Tính toán tương tự với các mặt cắt khác qua các giai đoạn thi công ta có :
Bảng tung độ trọng tâm các ống chứa cáp so với mép dưới dầm:
Lúc thi công đốt
Ygel
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10
(mm)
S0 4806.8 4825.0 4847.2 4875.0 4875.0 4875.0 4875.0 4875.0 4875.0 4875.0 4875.0
S1 4177.2 4195.4 4217.6 4245.4 4245.4 4245.4 4245.4 4245.4 4245.4 4245.4 4245.4
0.0 3816.8 3839.0 3866.8 3866.8 3866.8 3866.8 3866.8 3866.8 3866.8 3866.8
S2
0.0
0.0 3493.3 3521.1 3521.1 3521.1 3521.1 3521.1 3521.1 3521.1 3521.1
S3
0.0
0.0
0.0 3177.1 3208.3 3208.3 3208.3 3208.3 3208.3 3208.3 3208.3
S4
0.0
0.0
0.0
0.0 2849.3 2885.1 2885.1 2885.1 2885.1 2885.1 2885.1
S5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 2564.9 2606.6 2606.6 2606.6 2606.6 2606.6
S6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 2322.9 2372.9 2372.9 2372.9 2372.9
S7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 2121.6 2184.1 2184.1 2184.1
S8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1939.8 2023.1 2023.1
S9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1795.7 1920.7
S10
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1626.8
S11
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
Trang : 171
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
0
0
7918479
7935797
7953115
7970433
0
0
0
7408058
7425376
7442694
8005069
0
0
S5
8622429
8605111
8587793
8570475
8553156
8535838
8518520
0
0
0
S4
7477330
0
S7
0
9329409
9312091
9294773
9277455
9260137
9242818
9225500
9208182
0
0
S3
9954923
9937605
9920287
9902969
9885651
9868333
9851015
9833697
9816379
0
0
11230302 12489562
10646281 11403483 12662742
10628963 11386165 12645424
10611645 11368847 12628106
10594327 11351529 12610788
10577009 11334211 12593470
10559691 11316893 12576152
10542373 11299575 12558834
10525055 11282257 12541516
10507737 11264938 12524198
10490419 11247620 12506880
0
S2
0
S1
0
S0
7987751
0
A0
(mm2)
Số cáp
7460012
S6
0
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
CÁC BẢNG ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC
CHO CÁC CÁNH HẪNG BÊN TRÊN TRỤ P2-P3
Diện tích tiết diện giảm yếu
Lúc thi công đốt
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
Trang : 172
18980.2
19041.2
19102.2
19163.2
19224.2
19285.1
16618.9
16670.2
16725.7
16781.3
16836.8
16892.4
S2
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
19407.1
18923.6
0.0
22215.4
22148.4
22081.5
22014.5
21947.5
21880.6
21813.6
21746.6
21684.0
S1
25474.0
25400.4
25326.9
25253.4
25179.9
25106.4
25032.8
24959.3
24890.1
24820.9
S0
21621.4
31316.3
31231.9
31147.5
31063.0
30978.6
30894.2
30809.8
30725.3
30645.2
30565.1
Sb0
10 (mm3)
Số cáp
17003.5
0.0
S4
0.0
6
30485.1
0
0
0
0
0
0
0
6374280
0
0
0
0
0
0
0
0
6391598
0
0
6303806
0
0
S11
24751.7
S10
0.0
6656877
6639559
6622241
0
0
0
0
0
0
0
0
S9
19346.1
0.0
7039211
7021893
7004575
6987257
0
0
0
0
0
0
0
S8
16948.0
S3
0.0
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
Momen tónh đối vơi đáy dầm (chưa căng cáp – đã trừ giảm yếu)
Lúc thi công đốt
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
Trang : 173
8437.4
0.0
14653.6
12740.8
11215.1
10034.8
9065.9
8466.3
0.0
0.0
8219.1
14603.7
12695.7
11174.0
9996.9
0.0
0.0
9030.8
14553.7
12650.5
11132.9
9959.1
0.0
0.0
9000.1
14503.7
12605.4
11091.9
9925.6
0.0
0.0
0.0
14453.8
12560.2
11055.1
0.0
0.0
0.0
0.0
14403.8
12519.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
14358.2
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S11
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S10
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
0.0
S9
0.0
S8
0.0
S7
0.0
S6
0.0
S5
0.0
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
Khoảng cách từ trọng tâm đến biên dưới (chưa căng cáp – đã trừ giảm yếu)
Yb0
(mm)
Lúc thi công đốt
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10
S0
2440.82443.92446.92449.92453.22456.62459.92463.22466.52469.82473.1
S1
2204.02206.82209.52212.32215.42218.52221.62224.72227.72230.82233.9
S2
0.0 2061.12063.62066.22069.12072.12075.02078.02080.92083.82086.7
S3
0.0
0.0 1927.81930.11932.91935.71938.51941.31944.01946.81949.5
S4
0.0
0.0
0.0 1804.81807.01809.61812.21814.81817.41820.01822.6
S5
0.0
0.0
0.0
0.0 1685.51687.51689.91692.31694.71697.11699.5
S6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1581.01582.71585.01587.21589.41591.6
S7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1492.31493.81495.81497.91499.9
S8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
0.0 1420.51421.81423.71425.6
Trang : 174
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
S9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1359.11360.21361.9
S10
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1323.71324.6
S11
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1303.8
Khoảng cách từ trọng tâm đến biên trên (chưa căng cáp – đã trừ giảm yếu)
Yt0
(mm)
Lúc thi công đốt
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10
S0
2559.22556.12553.1 2550.1 2546.82543.42540.12536.82533.52530.2 2526.9
S1
2166.42163.62160.8 2158.1 2155.02151.92148.82145.72142.62139.6 2136.5
S2
0.0 1930.71928.1 1925.6 1922.61919.71916.71913.81910.91908.0 1905.1
S3
0.0
0.0 1718.3 1716.0 1713.21710.41707.61704.81702.11699.3 1696.6
S4
0.0
0.0
0.0
S5
0.0
0.0
0.0
0.0
1324.51322.61320.21317.81315.41313.0 1310.6
S6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1150.61148.91146.61144.41142.2 1140.0
S7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1005.61004.21002.11000.1 998.1
S8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S10
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S11
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1528.5 1526.41523.71521.11518.51515.91513.3 1510.8
888.6 887.3 885.4 883.5
789.1 788.0 786.3
722.1 721.1
0.0
698.0
K9
K10
Momen quán tính (chưa căng cáp – đã trừ giảm yếu)
33785.7
33857.1
26485.4
26541.3
48724.0
48623.5
33998.5
33713.9
26429.0
26652.1
33641.7
26372.3
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
33928.0
33569.0
S2
26596.9
S1
26315.3
48522.5
K8
33495.9
48420.9
K7
26257.8
48318.8
K6
33440.1
48216.1
K5
26215.7
48112.9
K4
33383.7
48009.1
K3
26173.2
47925.8
K2
33326.9
47757.5
K1
0.0
S0
Lúc thi công đốt
47842.0
I0
10 (mm4) K0
9
Trang : 175
Ag
(mm2)
Số cáp
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
S0
12517137
12562030
12606923
12651815
12696708
12741601
12786494
12831387
12876280
12921173
12966066
0.0
0.0
0.0
0.0
4029.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3786.0
K8
K9
K10
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
4030.9
0.0
Lúc thi công đốt
0.0
Diện tích tiết diện (khi đã căng cáp)
0.0
S9
4676.6
4669.3
4667.2
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S8
0.0
0.0
S11
0.0
5789.6
5779.9
5770.0
5766.4
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S7
7273.4
7260.3
7247.2
7233.9
7227.9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
9386.2
9368.4
9350.5
9332.4
9314.1
9304.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S6
0.0
12327.9
12303.5
12278.9
12254.1
12229.1
12203.8
12188.8
0.0
0.0
0.0
0.0
S5
0.0
16355.6
16322.1
16288.4
16254.4
16220.1
16185.6
16150.8
16128.0
0.0
0.0
0.0
S4
0.0
0.0
20869.0
20825.9
20782.5
20738.8
20694.9
20650.6
20606.0
20561.1
20529.7
0.0
0.0
S3
0.0
S10
0.0
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
Trang : 176
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
0
0
0
0
7017254
7060183
0
0
0
0
0
6652237
7149511
0
0
S7
7615205
7570312
7525419
7480983
7438054
0
0
0
0
0
S6
6739602
0
S9
0
8170519
8125626
8080733
8035840
7991404
7948475
0
0
0
0
S5
8815453
8770560
8725667
8680774
8635881
8591446
8548517
0
0
0
0
9550008
9505115
9460222
9415329
9370436
9325543
9281108
9238179
0
0
0
S4
0
10203097
10158204
10113311
10068419
10023526
9978633
9933740
9889304
9846375
0
0
S3
0
10922030
10877137
10832244
10787351
10742459
10697566
10652673
10607780
10563344
10520415
0
S2
7104618
0
11706807
11661914
11617021
11572128
11527235
11482342
11437449
11392556
11347663
11302770
11257877
S1
6695166
S8
0
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
Trang : 177
6447205
6333803
6404276
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
S11
0
S10
0
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
0
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
K8
K9
K10
Khoảng cách từ trọng tâm cáp đến bên trên.
Yp
(mm)
S0
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
Lúc thi công đốt
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
375.0 375.0 375.0 312.5 275.0 250.0 232.1 218.8 208.3 200.0 193.2
375.0 375.0 375.0 312.5 275.0 250.0 232.1 218.8 208.3 200.0 193.2
0.0 375.0 375.0 291.7 250.0 225.0 208.3 196.4 187.5 180.6 175.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3 187.5 175.0 166.7 160.7 156.3 152.8
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3 187.5 175.0 166.7 160.7 156.3
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3 187.5 175.0 166.7 160.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3 187.5 175.0 166.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3 187.5 175.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3 187.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0
Chênh lệch momen tónh giữa 2 giai đoạn
Lúc thi công đốt
22
S0
S1
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
707.871
20
589.454
18
642.546
16
577.042
14
480.041
12
511.358
10
425.084
8
445.493
6
369.960
4
379.447
2
314.666
K10
313.219
K9
259.203
K8
246.808
K7
203.570
K6
180.184
K5
147.734
K4
120.289
K3
98.641
K2
60.228
K1
49.397
K0
534.831
K
10 (mm3)
Số cáp
6
Trang : 178
9.689
29.8
34.8
39.9
44.8
49.7
54.6
S9
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
47.809
29.916
12.421
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
S8
76.774
56.012
35.439
15.405
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
S7
0.000
113.479
89.628
65.666
41.937
18.917
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
S6
161.038
133.353
105.547
77.621
49.984
23.264
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
221.953
189.655
157.227
124.668
91.978
59.645
28.483
0.000
0.000
0.000
0.000
S5
0.000
298.804
261.089
223.234
185.237
147.099
108.817
70.976
34.602
0.000
0.000
0.000
S4
0.000
383.136
340.403
297.522
254.490
211.308
167.974
124.487
81.519
40.295
0.000
0.000
S3
0.000
477.071
428.705
380.181
331.498
282.656
233.654
184.491
135.166
86.367
46.666
0.000
S2
26.198
10.411
24.7
0.000
19.5
0.000
14.3
0.000
9.6
0.000
4.8
0.000
S0
0.000
K10
0.000
K9
0.000
K8
0.000
K7
0.000
K6
0.000
K5
0.000
K4
0.000
K3
0.000
K2
0.000
K1
S11
0.000
K0
0.000
0.000
Khoảng cách giữa trọng tâm tiết diện trước và sau căng cáp
c
(mm)
S10
0.000
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
Lúc thi công đốt
Trang : 179
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
S1
4.4
8.7
13.0
17.9
22.7
27.4
32.1
36.7
41.3
45.9
50.4
S2
0.0
4.4
8.2
12.7
17.3
21.8
26.3
30.7
35.1
39.4
43.7
S3
0.0
0.0
4.1
8.2
12.5
16.8
21.1
25.3
29.4
33.5
37.6
S4
0.0
0.0
0.0
3.7
7.6
11.7
15.7
19.7
23.6
27.5
31.3
S5
0.0
0.0
0.0
0.0
3.3
6.9
10.7
14.4
18.0
21.6
25.2
S6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.9
6.3
9.7
13.1
16.4
19.7
S7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.5
5.6
8.7
11.8
14.9
S8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.2
5.0
7.9
10.7
S9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.9
4.5
7.1
S10
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.6
4.1
S11
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.5
Khoảng cách từ trọng tâm tiết diện đến biên dưới (đã căng cáp)
Ybg
(mm)
Lúc thi công đốt
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10
S0
2445.72453.42461.22469.42477.92486.32494.72503.12511.32519.52527.7
S1
2208.42215.52222.52230.12238.02245.92253.72261.42269.12276.72284.2
S2
0.0 2065.52071.82078.92086.52093.92101.32108.72116.02123.22130.4
S3
0.0
0.0 1931.81938.41945.51952.51959.61966.51973.41980.31987.0
S4
0.0
0.0
0.0 1808.51814.61821.31827.91834.51841.01847.51853.9
S5
0.0
0.0
0.0
0.0 1688.91694.41700.51706.71712.71718.71724.7
S6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1584.01589.01594.61600.21605.81611.3
S7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1494.81499.41504.51509.71514.8
S8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1422.71426.81431.61436.3
S9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1360.91364.61369.0
S10
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1325.31328.7
S11
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1305.4
Khoảng cách từ trọng tâm tiết diện đến biên trên (đã căng cáp)
Ytg
(mm)
Lúc thi công đốt
K0
K1
K2
K3
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10
Trang : 180
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
S0
2554.32546.62538.8 2530.6 2522.12513.72505.32496.92488.72480.5 2472.3
S1
2162.02154.92147.8 2140.2 2132.32124.52116.72109.02101.32093.7 2086.1
S2
0.0 1926.31920.0 1912.8 1905.31897.81890.41883.11875.81868.6 1861.4
S3
0.0
0.0 1714.2 1707.7 1700.61693.61686.51679.61672.71665.8 1659.0
S4
0.0
0.0
0.0
S5
0.0
0.0
0.0
0.0
1321.21315.71309.51303.41297.31291.3 1285.4
S6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1147.61142.61137.01131.41125.8 1120.3
S7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1003.1 998.6 993.4 988.2 983.2
S8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S10
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S11
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
696.5
K8
K9
K10
1524.8 1518.71512.11505.41498.81492.31485.9 1479.5
886.4 882.3 877.5 872.8
787.2 783.5 779.2
720.4 717.1
Momen quán tính tiết diện (đã căng cáp)
20791.8
20903.6
21014.3
21123.8
21232.3
16167.8
16240.8
16327.5
16414.0
16499.6
16584.3
50337.3
35114.3
27456.6
50088.8
34940.8
27320.6
21446.1
20679.9
0.0
16751.0
20583.7
0.0
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
21339.8
0.0
S4
16668.1
49838.3
34765.8
S3
0.0
27183.2
34589.2
49585.9
K7
27044.5
34411.1
49331.5
K6
26904.5
34231.5
49075.0
K5
26763.2
34050.4
48816.7
K4
26620.7
33868.0
48556.5
K3
26476.9
33702.0
48315.7
K2
26349.1
48103.2
33559.3
47888.8
K1
0.0
S2
33415.2
S1
0.0
S0
Lúc thi công đốt
26245.6
Ig
10 (mm4) K0
9
Trang : 181
A0
(mm2)
Số cáp
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
S12
12540102
12552825
12565549
12578272
12590996
12603719
12616443
12629166
12641890
12654613
12667337
0.0
0.0
0.0
4033.1
0.0
0.0
0.0
0.0
3789.1
K9
K10
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
4043.1
0.0
Lúc thi công đốt
0.0
Diện tích tiết diện (đã trừ ống gel – chưa căng cáp)
0.0
CHO CÁC CÁNH HẪNG BÊN TRÊN TRỤ P1-P4
0.0
CÁC BẢNG ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC
0.0
S9
0.0
0.0
S11
0.0
4703.9
4685.3
4672.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S8
5842.2
5817.4
5792.4
5774.3
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
7365.1
7332.1
7298.8
7265.3
7239.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S7
0.0
9539.8
9495.2
9450.1
9404.5
9358.7
9322.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
S6
0.0
0.0
12577.5
12516.8
12455.4
12393.2
12330.4
12267.4
12215.8
0.0
0.0
0.0
0.0
S5
0.0
S10
0.0
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
Trang : 182
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
0
0
0
0
0
6850961
0
0
0
0
0
0
6876408
0
0
S20
7183430
7170706
7157983
7145259
0
0
0
0
0
0
S19
6671634
0
S22
0
7592700
7579977
7567254
7554530
7541807
0
0
0
0
0
S18
8104220
8091496
8078773
8066049
8053326
8040602
0
0
0
0
8573200
8560476
8547753
8535029
8522306
8509582
8496859
0
0
0
0
S17
0
9124937
9112213
9099490
9086766
9074043
9061319
9048596
9035872
0
0
0
S16
0
9724795
9712071
9699348
9686624
9673901
9661177
9648454
9635730
9623007
0
0
S15
0
10390092
10377368
10364645
10351921
10339198
10326474
10313751
10301027
10288304
10275581
0
S14
6863684
0
11120828
11108104
11095381
11082657
11069934
11057210
11044487
11031764
11019040
11006317
10993593
S13
6658911
S21
0
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
Trang : 183
0.0
0.0
12562.7
12592.6
12625.8
12659.0
0.0
0.0
0.0
10996.8
11023.8
11054.0
S17
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
12725.3
0.0
0.0
14326.1
14289.4
14252.7
14216.0
14179.3
14142.6
14109.1
0.0
0.0
S16
0.0
16242.2
16201.4
16160.6
16119.7
16078.9
16038.1
15997.3
15959.6
0.0
0.0
S15
11114.4
0.0
S19
0.0
18504.0
18459.2
18414.4
18369.6
18324.8
18280.0
18235.2
18190.4
18148.8
0.0
S14
21152.9
21103.7
21054.5
21005.3
20956.1
20906.9
20857.7
20808.5
20762.5
20716.5
0.0
24232.3
24178.3
24124.3
24070.3
24016.3
23962.2
23908.2
23854.2
23803.4
23752.5
23701.7
S13
0.0
31338.7
31276.7
31214.7
31152.6
31090.6
31028.6
30966.6
30904.5
30845.7
30786.8
30728.0
S12
0.0
Sb0
10 (mm3)
Số cáp
0.0
6
12692.1
0.0
6586427
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
S23
11084.2
S18
0.0
ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo
Bảng tính momen tónh đối với biên dưới (đã trừ ống gel – chưa căng cáp)
Lúc thi công đốt
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
Trang : 184