Tải bản đầy đủ (.doc) (61 trang)

160 218 PHAN 2 CHUONG 04 GIAI DOAN DUC HANG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.39 MB, 61 trang )

ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

CHƯƠNG IV
GIAI ĐOẠN ĐÚC HẪNG
4.1. XÁC ĐỊNH SƠ BỘ SỐ CÁP DỰ ỨNG LỰC CHO GIAI ĐOẠN ĐÚC HẪNG
Ta sẽ tính cáp cho giai đoạn thi công, sau đó ta lấy lớn hơn lượng cáp cần thiết để đủ
khả năng làm việc trong giai đoạn khai thác.
Số cáp sơ bộ được chọn theo công thức :
A ps =

Mu
a'

f pu ×  d ,p − ÷
2


Trong đó:
Mu momen được xác đònh từ midas trong giai đoạn đúc hẫng.
Khoảng cách từ mép ngoài chòu nén đến trọng tâm của cáp dự ứng
hvtt 

,
lực, tạm lấy d p = H −  t s +
÷
2 

'
'


'
Chiều cao vùng chòu nén tối đa, c = 0.42 × d p ⇒ a ' = c × β1 .

Hệ số điều chỉnh,
β1 = 0.85 −

f c' − 28
50 − 28
× 0.05 = 0.85 −
× 0.05 = 0.693
7
7

Cường độ chòu kéo cáp, fpu =1860 MPa.
Số bó cốt thép tại mỗi mặt cắt :
np =

A ps
A1bo

Sử dụng cáp 15.2mm. Trên trụ P2-P3, 1 bó dùng 19 tao vậy diện tích 1 bó cáp
A1bo = 140 × 19 = 2660 mm 2 .
Sử dụng cáp 15.2mm. Trên trụ P2-P3, 1 bó dùng 12 tao vậy diện tích 1 bó cáp
A1bo = 140 × 12 = 1680 mm 2 .

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

Trang : 160



ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

Bảng giá trò momen uốn tại các mặt cắt qua từng phân đoạn đúc hẫng
My
(kNm) CS1

CS2

Các giai đoạn thi công trên trụ P2-P3
CS3 CS4 CS5
CS6
CS7
CS8

CS9

CS10

S0 -24831.8-38758.3-54880.7-76184.4-99837.4-125674.8-153597.9-188083.6-225417.3-265929.7
S1

-3984.0 -12021.4-22586.4-37769.8-55663.1 -76036.7 -98737.4 -127477.6-159232.6-194248.1

S2

-3890.6 -11676.9-23800.1-38813.6 -56455.2 -76544.8 -102412.2-131377.8-163644.9

S3


-3805.7 -12868.8-25002.5 -39912.2 -57390.6 -80385.3 -106561.5-136080.2

S4

-4801.7 -14055.6 -26233.4 -41100.6 -61222.5 -84609.4 -111379.7

S5

-4696.2 -13686.7 -25507.6 -42277.9 -62410.5 -85974.3

S6

-4606.3 -13380.8 -26799.6 -43677.9 -64035.2

S7

-4532.2 -14599.5 -28223.4 -45374.3

S8

-5521.0 -15890.7 -29835.1

S9

-5460.7 -15740.5

S10

-5427.2


S11

0.0

Các giai đoạn thi công trên trụ P1-P4
My
(kNm) CS1 CS2 CS3 CS4 CS5 CS6
CS7
CS8
CS9
CS10
S12 -22774.6-33040.1-44635.7-58022.9-71896.0-89971.8-110250.5-132656.0-156080.8-181298.0
S13 -3391.1 -9049.7 -16294.1-25558.2-35508.9-48912.2 -64745.2 -82867.8 -102118.6-123216.8
-3333.5 -8837.5 -16452.4-24834.1-36368.4 -50423.1 -66832.5 -84413.7 -103864.4
S14
-3281.4 -9247.0 -16059.7-25725.0 -38001.5 -52697.7 -68609.3 -86412.4
S15
-3834.6 -9078.3 -16874.6 -27372.7 -40355.8 -54597.8 -70753.3
S16
-3793.2 -9720.5 -18440.4 -29710.2 -42282.6 -56790.6
S17
-4177.2 -11118.8 -20675.5 -31578.3 -44438.8
S18
-4120.1 -11535.4 -20351.2 -31152.2
S19
-4676.2 -11405.0 -20146.5
S20
-4645.4 -11327.5
S21

-4627.9
S22
0.0
S23

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

Trang : 161


ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

Bảng tính sơ bộ và chọn bó cáp dự ứng lực.
Mặt cắt

d'p (mm)

c' (mm)

a' (mm)

S0
S1
S2
S3
S4
S5
S6

S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23

4550.0
3920.4
3541.8
3196.1
2883.3
2560.1
2281.6
2047.9
1859.1
1698.1
1595.7
1551.8

4550.0
3776.7
3411.4
3078.7
2778.8
2511.6
2277.1
2030.0
1834.0
1689.2
1595.4
1552.8

1911.0
1646.6
1487.5
1342.4
1211.0
1075.2
958.3
860.1
780.8
713.2
670.2
651.8
1911.0
1586.2
1432.8
1293.1
1167.1

1054.9
956.4
852.6
770.3
709.5
670.1
652.2

1324.3
1141.1
1030.9
930.3
839.2
745.1
664.1
596.1
541.1
494.3
464.5
451.7
1324.3
1099.3
992.9
896.1
808.8
731.0
662.8
590.9
533.8
491.7

464.4
452.0

Tính
cáp
sơ bộ
S0

CS1

CS2

CS3

CS4

CS5

CS6

CS7

CS8

CS9

CS10

1.3


2.0

2.9

4.0

5.2

6.5

8.0

9.8

11.7

13.8

S1

0.2

0.7

1.4

2.3

3.4


4.6

6.0

7.7

9.6

11.7

S2
S3
S4

0.0
0.0
0.0

0.3
0.0
0.0

0.8
0.3
0.0

1.6
1.0
0.4


2.6
1.9
1.2

3.8
3.0
2.2

5.1
4.2
3.4

6.8
5.9
5.0

8.8
7.9
6.9

10.9
10.1
9.1

Các giai đoạn thi công trên trụ P2-P3

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

Trang : 162



ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

S5

0.0

0.0

0.0

0.0

0.4

1.3

2.4

3.9

5.8

7.9

S6

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

0.5

1.4

2.8

4.5

6.6

S7

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

0.5

1.7

3.3

5.2

S8

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.7

2.0


3.8

S9

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.8

2.2

S10

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.8

S11

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

Tính
cáp sơ
CS1
bộ
1.9
S0

Các giai đoạn thi công trên trụ P1-P4
CS2

CS3

CS4

CS5

CS6

CS7

CS8


CS9

CS10

2.7

3.7

4.8

5.9

7.4

9.1

10.9

12.8

14.9

S1

0.3

0.9

1.6


2.5

3.5

4.9

6.4

8.2

10.1

12.2

S2

0.0

0.4

1.0

1.8

2.7

4.0

5.5


7.3

9.3

11.4

S3

0.0

0.0

0.4

1.1

2.0

3.1

4.6

6.4

8.3

10.5

S4


0.0

0.0

0.0

0.5

1.2

2.3

3.7

5.4

7.4

9.5

S5

0.0

0.0

0.0

0.0


0.6

1.4

2.7

4.4

6.3

8.5

S6

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.7

1.8

3.4


5.2

7.3

S7

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.8

2.1

3.8

5.7

S8

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

1.0

2.3

4.1

S9

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

1.0

2.5

S10

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


1.1

S11

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

Do số lượng bó cáp trên các nhòp giống nhau nên chọn số lượng cáp theo từng mặt
cắt chung cho cả các tiết diện trên các trụ như sau :
Chọn số
bó cáp
S0

S1
S2
S3
S4

Lúc thi công đốt
K0

K1

K2

K3

K4

K5

K6

K7

K8

K9

K10

2
2


4
4
2

6
6
4
2

8
8
6
4
2

10
10
8
6
4

12
12
10
8
6

14
14

12
10
8

16
16
14
12
10

18
18
16
14
12

20
20
18
16
14

22
22
20
18
16

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145


Trang : 163


ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11

2

4
2

6
4
2

DP A10 A8 A6 A4 A5 A7 A9 A11
A3 A1 A2

2750

12

10
8
6
4
2

14
12
10
8
6
4
2

A11 A9 A7 A5 A4 A6 A8 A10 DP
A2 A1 A3
1750

125

8@250=2000

10
8
6
4
2

1750


8@250=2000

1750

375

1750

8
6
4
2

2750

2750

2750

Hình 4.1 : Bố trí cáp chòu momen âm trên mặt cắt ngang

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

Trang : 164


ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo


4.2. BỐ TRÍ CÁP DỰ ỨNG LỰC
Bố trí thành hai hàng tập trung ở khu vực nách hộp, khi neo bó cáp phải uốn cong
theo phương ngang và uốn xiên xuống theo phương đứng để neo vào vò trí gần chổ
tiếp giáp nách và sườn dầm.
Bán kính uốn cong của cáp chọn R = 4000 mm.
Hàng cáp trên cùng cách nắp hộp 125 mm, các hàng cách nhau 250 mm.
Các bó cáp trong hàng cách nhau 250 mm.
Điểm neo cách bó cáp đi thẳng gần nhất 250 mm.
Bảng bố trí cáp trên một nửa mặt cắt

Mặt cắt
S/lượng hàng 1
K/cách tới mép
trên
S/lượng hàng 2
K/cách tới mép
trên

Lúc thi công đốt
K0 K1 K2 K3 K4 K5 K6 K7 K8
S1 S2 S3 S4 S5 S6 S7 S8 S9
8
8
8
8
7
6
5
4
3


Dự
K9 K10
phòng
S10 S11
2
1
1

125 125 125 125 125 125 125 125 125 125
3
2
1
0
0
0
0
0
0
0

125
0

125
0

375 375 375 375 375 375 375 375 375 375

375


375

Trên mặt bằng các bó cáp đi song song với nhau, đối xứng qua đường tim của dầm
hộp khi gần đến điểm kết thúc của cáp thì uốn cong để đi vào vò trí neo. Điểm uốn
cáp cách neo cáp một khoảng ít nhất là (2000+T) mm để đảm bảo điều kiện trước
điểm neo cáp phải có đoạn thẳng là ít nhất là 2000 mm. T là chiều dài tiếp tuyến của
đường cong bán kính R. Điểm uốn cáp phải nằm trong phạm vi đốt đúc để việc đặt và
nối ống gen được dễ dàng.

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

Trang : 165


ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

Hình 4.2 : Sơ đồ tính góc uốn và điểm uốn
Xác đònh góc uốn và điểm uốn.
Góc uốn xiên : α = Ω − β
T tiếp tuyến của đường cong xác đònh theo công thức : T = R × tg

α
2

R bán kính đường cong, R = 4000 mm.
h : khoảng cách từ vò trí cốt thép đến vò trí neo. Do cáp uốn xiên do đó ta có
h = h d2 + h n2 với hd, hn là khoảng cách từ tim cáp đến tim neo theo phương đứng và

ngang.
Vậy điểm uốn cáp cách mặt cắt cuối đốt là a: a =

h
.
tgα

Tính toán trên excel ta có kết quả.

Tao cáp
K/c tới tim
cầu
Hn (mm)
Hd (mm)
h (mm)
x (mm)
y (mm)
α (rad)

K0
A1

K1
A2

K2
A3

K3
A4


2750
0
0
0.0
2750
375
0.000

2500
250
0
250.0
2750
375
0.113

3000
250
0
250.0
2750
375
0.113

2750
0
250
250.0
2750

375
0.113

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

Lúc thi công đốt
K4
K5
K6
A5
A6
A7
2500
250
250
353.6
2750
375
0.154

3000
250
250
353.6
2750
375
0.154

2250
500

250
559.0
2750
375
0.229

K7
A8

K8
A9

K9
A10

K10
A11

3250
500
250
559.0
2750
375
0.229

2000
750
250
790.6

2750
375
0.307

3500
750
250
790.6
2750
375
0.307

1750
1000
250
1030.8
2750
375
0.381

Trang : 166


ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
a (mm)
T (mm)

0
0


GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

2211 2211 2211 2281 2281 2396 2396 2496 2496 2573
225 225 225 308 308 460 460 618 618 772

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

Trang : 167


ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

A1- 1
A1-DP

A1- 0

A1-9

A1-8

A1-7

A1-6

A1-5

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

A1-4


A1-3

A1-2

A1-

A1-

A1-2

A1-3

A1-4

A1-5

A1-6

A1-7

A1-8

A1-9

A1- 0 A2-10

A2-9

A2-8


A2-7

A2-6

A2-5

A2-4

A2-3

A2-

A2-1

A2-1

A2-

A2-3

A2-4

A2-5

A2-6

A2-7

A2-8


A2-9

A2-10

A2-1
A2-DP

50

2750

2750

160 0 20 0 150 0 120 0 120 0 120 0 150 0 20 0 120 0 140 0 90 0 120 0 90 0 140 0 120 0 10 0

Hìn
h
4.3
:

đồ
bố
trí
cáp
.

1690 0
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145


Trang : 168


ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

4.3. TÍNH ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC CỦA TIẾT DIỆN KHI CÓ CÁP:
Do thi công đúc hẫng trải qua nhiều giai đoạn, ứng với mỗi lần căng cáp thì đặc trưng
hình học của tiết diện lại thay đổi so với khi chưa căng cáp.
Tính đặc trưng hình học giai đoạn 1 : trước khi căng cáp
Diện tích tiết diện tính đổi trừ lổ
A 0 = A − n ti × A tgel − n bi × A bgel
Momen tónh đối với mép dưới dầm.
Sb0 = S − n ti × A tgel × y tgel − n bi × A bgel × y bgel
Khoảng cách trọng tâm đến mép dưới dầm:
y b0 =

Sb0
A0

Khoảng cách trọng tâm đến mép trên dầm:
y t 0 = H − y b0
Momen quán tính đối với trọng tâm dầm:
I0 = I th − ( y b0 − y tgel ) × n ti × A tgel − ( y b0 − y bgel ) × n bi × A bgel
2

2

Tính đặc trưng hình học giai đoạn 2 : sau khi căng cáp

Diện tích tiết diện tính đổi
A g = A c + n ps × A ps
Momen tónh của tiết diện cáp
K = n ps × A ps × ( y ps − y b0 )
Độ lệch tâm của tiết diện giữa giai đoạn 1 và giai đoạn 2
c=

K
Ag

Khoảng cách từ trục trung hòa đến đáy dầm.
y bg = y b0 + c
Khoảng cách trọng tâm đến mép trên dầm.

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

Trang : 169


ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

y tg = H − y bg
Môment quán tính của tiết diện với trục trung hoà
Ig = I0 + A 0 × c 2 + n pi ×  y bg − ( H − y p )  × A ps
2

Ta tính trường hợp điển hình là đặc trưng hình học của mặt cắt (0-0) lúc đang căng
cáp đốt K1 (chưa tính cáp K1 chỉ tính cáp K0). Còn các trường hợp còn lại ta tính toán

tương tự và lập bảng.
Với tỷ số modun đàn hồi n ps =

E s 197000
=
= 5.1833
E ci 38007.0

Giai đoạn 1
Diện tích :
A 0 = 12680060 − 20 ×

1052 × π
902 × π
− 0×
= 12506880 mm 2 .
4
4

Tọa độ trọng tâm nhóm cáp trên đối với mép dưới dầm
Ytgel = 5000 −

16 × 125 + 4 × 375
= 4825 mm
16 + 4

Ybgel = 150 mm
Momen tónh đối với mép trên dầm:
S0 = 31400741466 − 20 × 8659.01 × 4825 − 0 × 8659.01× 150 = 30565.1× 106 mm3 .
30565.1 × 106

= 2443.9 mm .
Khoảng cách trọng tâm đến mép trên dầm: y b =
12506880
Khoảng cách trọng tâm đến đáy dầm: y b = 5000 − 2443.9 = 2556.1 mm .
Momen quán tính đối với trọng tâm dầm:
I0 = 48823865950318 − ( 2443.9 − 4825.0 ) × 20 × 8659.0 − ( 2443.9 − 150 ) × 0 × 8659.0
2

2

= 47842.0 × 109 mm 4
Giai đoạn 2
Diện tích :
SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

Trang : 170


ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

A g = 12506880 + 5.1833 × 4 × 2660 = 12562030 mm 2 .
Momen tónh đối với mép trên dầm:
K = 5.1833 × 4 × 2660 × ( 4625 − 2443.9 ) = 120.289 × 106 mm 3 .
Độ lệch tâm của tiết diện giữa giai đoạn 1 và giai đoạn 2
120.289 × 106
c=
= 9.6 mm
12562030

Khoảng cách trọng tâm đến mép trên dầm: y bg = 2443.9+9.6=2453.5 mm .
Khoảng cách trọng tâm đến đáy dầm: y tg = 5000 − 2453.4 = 2546.6 mm .
Momen quán tính đối với trọng tâm dầm:
Ig = 47842.0 × 109 + 9.62 × 12506880 + 5.1833 ×  2453.4 − ( 5000 − 375 )  × 4 × 2660
2

= 48103.2 × 109 mm 4
Tính toán tương tự với các mặt cắt khác qua các giai đoạn thi công ta có :
Bảng tung độ trọng tâm các ống chứa cáp so với mép dưới dầm:
Lúc thi công đốt
Ygel
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10
(mm)
S0 4806.8 4825.0 4847.2 4875.0 4875.0 4875.0 4875.0 4875.0 4875.0 4875.0 4875.0
S1 4177.2 4195.4 4217.6 4245.4 4245.4 4245.4 4245.4 4245.4 4245.4 4245.4 4245.4
0.0 3816.8 3839.0 3866.8 3866.8 3866.8 3866.8 3866.8 3866.8 3866.8 3866.8
S2
0.0
0.0 3493.3 3521.1 3521.1 3521.1 3521.1 3521.1 3521.1 3521.1 3521.1
S3

0.0
0.0
0.0 3177.1 3208.3 3208.3 3208.3 3208.3 3208.3 3208.3 3208.3
S4
0.0
0.0
0.0
0.0 2849.3 2885.1 2885.1 2885.1 2885.1 2885.1 2885.1
S5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 2564.9 2606.6 2606.6 2606.6 2606.6 2606.6
S6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 2322.9 2372.9 2372.9 2372.9 2372.9
S7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 2121.6 2184.1 2184.1 2184.1
S8

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1939.8 2023.1 2023.1
S9
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1795.7 1920.7
S10
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 1626.8
S11


SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

Trang : 171


SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

0

0

7918479

7935797

7953115

7970433

0

0

0

7408058

7425376


7442694

8005069

0

0

S5
8622429

8605111

8587793

8570475

8553156

8535838

8518520

0

0

0

S4


7477330

0

S7

0

9329409

9312091

9294773

9277455

9260137

9242818

9225500

9208182

0

0

S3

9954923

9937605

9920287

9902969

9885651

9868333

9851015

9833697

9816379

0

0

11230302 12489562

10646281 11403483 12662742

10628963 11386165 12645424

10611645 11368847 12628106


10594327 11351529 12610788

10577009 11334211 12593470

10559691 11316893 12576152

10542373 11299575 12558834

10525055 11282257 12541516

10507737 11264938 12524198

10490419 11247620 12506880

0

S2

0

S1

0

S0

7987751

0


A0
(mm2)
Số cáp

7460012

S6

0

ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

CÁC BẢNG ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC

CHO CÁC CÁNH HẪNG BÊN TRÊN TRỤ P2-P3
Diện tích tiết diện giảm yếu
Lúc thi công đốt

K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10


2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22

Trang : 172


18980.2

19041.2

19102.2

19163.2

19224.2

19285.1

16618.9


16670.2

16725.7

16781.3

16836.8

16892.4

S2

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

19407.1

18923.6

0.0

22215.4

22148.4

22081.5

22014.5

21947.5


21880.6

21813.6

21746.6

21684.0

S1
25474.0

25400.4

25326.9

25253.4

25179.9

25106.4

25032.8

24959.3

24890.1

24820.9

S0


21621.4

31316.3

31231.9

31147.5

31063.0

30978.6

30894.2

30809.8

30725.3

30645.2

30565.1

Sb0
10 (mm3)
Số cáp

17003.5

0.0


S4

0.0

6

30485.1

0
0
0
0
0
0
0
6374280

0
0
0
0
0
0
0
0

6391598

0


0

6303806

0

0

S11

24751.7

S10

0.0

6656877

6639559

6622241

0

0

0

0


0

0

0

0

S9

19346.1

0.0

7039211

7021893

7004575

6987257

0

0

0

0


0

0

0

S8

16948.0

S3

0.0

ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

Momen tónh đối vơi đáy dầm (chưa căng cáp – đã trừ giảm yếu)
Lúc thi công đốt

K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8

K9
K10

2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22

Trang : 173


8437.4
0.0

14653.6
12740.8
11215.1
10034.8
9065.9
8466.3

0.0
0.0


8219.1

14603.7
12695.7
11174.0
9996.9

0.0
0.0

9030.8

14553.7
12650.5
11132.9
9959.1

0.0
0.0

9000.1

14503.7
12605.4
11091.9
9925.6

0.0
0.0


0.0

14453.8
12560.2
11055.1
0.0

0.0
0.0

0.0

14403.8
12519.4
0.0
0.0

0.0
0.0

0.0

14358.2
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0


0.0

0.0
0.0
0.0
0.0

0.0

S11

0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0

S10

0.0

0.0

0.0
0.0
0.0

0.0

0.0

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

0.0

S9

0.0

S8

0.0

S7

0.0

S6

0.0

S5

0.0

ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng


Khoảng cách từ trọng tâm đến biên dưới (chưa căng cáp – đã trừ giảm yếu)
Yb0
(mm)

Lúc thi công đốt
K0

K1

K2

K3

K4

K5

K6

K7

K8

K9

K10

S0

2440.82443.92446.92449.92453.22456.62459.92463.22466.52469.82473.1


S1

2204.02206.82209.52212.32215.42218.52221.62224.72227.72230.82233.9

S2

0.0 2061.12063.62066.22069.12072.12075.02078.02080.92083.82086.7

S3

0.0

0.0 1927.81930.11932.91935.71938.51941.31944.01946.81949.5

S4

0.0

0.0

0.0 1804.81807.01809.61812.21814.81817.41820.01822.6

S5

0.0

0.0

0.0


0.0 1685.51687.51689.91692.31694.71697.11699.5

S6

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0 1581.01582.71585.01587.21589.41591.6

S7

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0 1492.31493.81495.81497.91499.9

S8


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

0.0 1420.51421.81423.71425.6
Trang : 174


ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

S9

0.0

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0 1359.11360.21361.9

S10

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0 1323.71324.6


S11

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0 1303.8

Khoảng cách từ trọng tâm đến biên trên (chưa căng cáp – đã trừ giảm yếu)
Yt0
(mm)

Lúc thi công đốt
K0


K1

K2

K3

K4

K5

K6

K7

K8

K9

K10

S0

2559.22556.12553.1 2550.1 2546.82543.42540.12536.82533.52530.2 2526.9

S1

2166.42163.62160.8 2158.1 2155.02151.92148.82145.72142.62139.6 2136.5

S2


0.0 1930.71928.1 1925.6 1922.61919.71916.71913.81910.91908.0 1905.1

S3

0.0

0.0 1718.3 1716.0 1713.21710.41707.61704.81702.11699.3 1696.6

S4

0.0

0.0

0.0

S5

0.0

0.0

0.0

0.0

1324.51322.61320.21317.81315.41313.0 1310.6

S6


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0 1150.61148.91146.61144.41142.2 1140.0

S7

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0 1005.61004.21002.11000.1 998.1

S8

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

S9

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

S10


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

S11

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

1528.5 1526.41523.71521.11518.51515.91513.3 1510.8

888.6 887.3 885.4 883.5
789.1 788.0 786.3
722.1 721.1
0.0

698.0

K9

K10

Momen quán tính (chưa căng cáp – đã trừ giảm yếu)

33785.7

33857.1

26485.4

26541.3


48724.0

48623.5

33998.5

33713.9
26429.0

26652.1

33641.7
26372.3

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

33928.0

33569.0

S2

26596.9

S1

26315.3

48522.5


K8

33495.9

48420.9

K7

26257.8

48318.8

K6

33440.1

48216.1

K5

26215.7

48112.9

K4

33383.7

48009.1


K3

26173.2

47925.8

K2

33326.9

47757.5

K1

0.0

S0

Lúc thi công đốt

47842.0

I0
10 (mm4) K0
9

Trang : 175



Ag
(mm2)
Số cáp

K0

K1

K2

K3

K4

K5

K6

K7

2

4

6

8

10


12

14

16

18

20

22

S0

12517137

12562030

12606923

12651815

12696708

12741601

12786494

12831387


12876280

12921173

12966066

0.0
0.0
0.0
0.0
4029.5

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
3786.0

K8

K9

K10

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
4030.9

0.0


Lúc thi công đốt

0.0

Diện tích tiết diện (khi đã căng cáp)
0.0

S9
4676.6

4669.3

4667.2

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

S8


0.0

0.0

S11
0.0

5789.6

5779.9

5770.0

5766.4

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

S7
7273.4


7260.3

7247.2

7233.9

7227.9

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

9386.2

9368.4

9350.5

9332.4

9314.1


9304.5

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

S6

0.0

12327.9

12303.5

12278.9

12254.1

12229.1

12203.8

12188.8


0.0

0.0

0.0

0.0

S5

0.0

16355.6

16322.1

16288.4

16254.4

16220.1

16185.6

16150.8

16128.0

0.0


0.0

0.0

S4

0.0

0.0

20869.0

20825.9

20782.5

20738.8

20694.9

20650.6

20606.0

20561.1

20529.7

0.0


0.0

S3

0.0

S10

0.0

ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

Trang : 176


SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
0
0
0
0
7017254
7060183

0

0

0


0

0

6652237

7149511

0

0

S7
7615205

7570312

7525419

7480983

7438054

0

0

0

0


0

S6

6739602

0

S9

0

8170519

8125626

8080733

8035840

7991404

7948475

0

0

0


0

S5
8815453

8770560

8725667

8680774

8635881

8591446

8548517

0

0

0

0

9550008

9505115


9460222

9415329

9370436

9325543

9281108

9238179

0

0

0

S4

0

10203097

10158204

10113311

10068419


10023526

9978633

9933740

9889304

9846375

0

0

S3

0

10922030

10877137

10832244

10787351

10742459

10697566


10652673

10607780

10563344

10520415

0

S2

7104618

0

11706807

11661914

11617021

11572128

11527235

11482342

11437449


11392556

11347663

11302770

11257877

S1

6695166

S8

0

ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

Trang : 177


6447205
6333803

6404276
0

0
0


0
0

0
0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

S11

0

S10


0

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

0

ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

K8

K9

K10

Khoảng cách từ trọng tâm cáp đến bên trên.
Yp
(mm)
S0
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11


Lúc thi công đốt
K0

K1

K2

K3

K4

K5

K6

K7

375.0 375.0 375.0 312.5 275.0 250.0 232.1 218.8 208.3 200.0 193.2
375.0 375.0 375.0 312.5 275.0 250.0 232.1 218.8 208.3 200.0 193.2
0.0 375.0 375.0 291.7 250.0 225.0 208.3 196.4 187.5 180.6 175.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3 187.5 175.0 166.7 160.7 156.3 152.8
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3 187.5 175.0 166.7 160.7 156.3
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3 187.5 175.0 166.7 160.7

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3 187.5 175.0 166.7
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3 187.5 175.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3 187.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0 208.3
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0 250.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 375.0
Chênh lệch momen tónh giữa 2 giai đoạn
Lúc thi công đốt

22

S0

S1

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

707.871

20


589.454

18

642.546

16

577.042

14

480.041

12

511.358

10

425.084

8

445.493

6

369.960


4

379.447

2

314.666

K10

313.219

K9

259.203

K8

246.808

K7

203.570

K6

180.184

K5


147.734

K4

120.289

K3

98.641

K2

60.228

K1

49.397

K0

534.831

K
10 (mm3)
Số cáp
6

Trang : 178



9.689

29.8

34.8

39.9

44.8

49.7

54.6

S9

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
47.809

29.916

12.421

0.000

0.000

0.000

0.000


0.000

0.000

S8
76.774

56.012

35.439

15.405

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

S7

0.000


113.479

89.628

65.666

41.937

18.917

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

S6
161.038

133.353

105.547

77.621

49.984


23.264

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

221.953

189.655

157.227

124.668

91.978

59.645

28.483

0.000

0.000


0.000

0.000

S5

0.000

298.804

261.089

223.234

185.237

147.099

108.817

70.976

34.602

0.000

0.000

0.000


S4

0.000

383.136

340.403

297.522

254.490

211.308

167.974

124.487

81.519

40.295

0.000

0.000

S3

0.000


477.071

428.705

380.181

331.498

282.656

233.654

184.491

135.166

86.367

46.666

0.000

S2

26.198

10.411

24.7

0.000

19.5

0.000

14.3
0.000

9.6

0.000

4.8
0.000

S0

0.000

K10

0.000

K9

0.000

K8


0.000

K7

0.000

K6

0.000

K5

0.000

K4

0.000

K3

0.000

K2

0.000

K1

S11


0.000

K0

0.000

0.000

Khoảng cách giữa trọng tâm tiết diện trước và sau căng cáp

c
(mm)
S10

0.000

ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

Lúc thi công đốt

Trang : 179


ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

S1


4.4

8.7

13.0

17.9

22.7

27.4

32.1

36.7

41.3

45.9

50.4

S2

0.0

4.4

8.2


12.7

17.3

21.8

26.3

30.7

35.1

39.4

43.7

S3

0.0

0.0

4.1

8.2

12.5

16.8


21.1

25.3

29.4

33.5

37.6

S4

0.0

0.0

0.0

3.7

7.6

11.7

15.7

19.7

23.6


27.5

31.3

S5

0.0

0.0

0.0

0.0

3.3

6.9

10.7

14.4

18.0

21.6

25.2

S6


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

2.9

6.3

9.7

13.1

16.4

19.7

S7

0.0

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

2.5

5.6

8.7

11.8

14.9

S8

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

2.2

5.0

7.9

10.7

S9

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

1.9


4.5

7.1

S10

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

1.6

4.1

S11


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

1.5

Khoảng cách từ trọng tâm tiết diện đến biên dưới (đã căng cáp)
Ybg
(mm)

Lúc thi công đốt
K0

K1


K2

K3

K4

K5

K6

K7

K8

K9

K10

S0

2445.72453.42461.22469.42477.92486.32494.72503.12511.32519.52527.7

S1

2208.42215.52222.52230.12238.02245.92253.72261.42269.12276.72284.2

S2

0.0 2065.52071.82078.92086.52093.92101.32108.72116.02123.22130.4


S3

0.0

0.0 1931.81938.41945.51952.51959.61966.51973.41980.31987.0

S4

0.0

0.0

0.0 1808.51814.61821.31827.91834.51841.01847.51853.9

S5

0.0

0.0

0.0

0.0 1688.91694.41700.51706.71712.71718.71724.7

S6

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0 1584.01589.01594.61600.21605.81611.3

S7

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0 1494.81499.41504.51509.71514.8

S8

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0 1422.71426.81431.61436.3

S9

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0 1360.91364.61369.0

S10

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0 1325.31328.7

S11

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0 1305.4

Khoảng cách từ trọng tâm tiết diện đến biên trên (đã căng cáp)
Ytg
(mm)

Lúc thi công đốt
K0

K1

K2

K3

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

K4

K5

K6

K7


K8

K9

K10

Trang : 180


ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng

GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

S0

2554.32546.62538.8 2530.6 2522.12513.72505.32496.92488.72480.5 2472.3

S1

2162.02154.92147.8 2140.2 2132.32124.52116.72109.02101.32093.7 2086.1

S2

0.0 1926.31920.0 1912.8 1905.31897.81890.41883.11875.81868.6 1861.4

S3

0.0

0.0 1714.2 1707.7 1700.61693.61686.51679.61672.71665.8 1659.0


S4

0.0

0.0

0.0

S5

0.0

0.0

0.0

0.0

1321.21315.71309.51303.41297.31291.3 1285.4

S6

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0 1147.61142.61137.01131.41125.8 1120.3

S7

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0 1003.1 998.6 993.4 988.2 983.2

S8

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

S9

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

S10

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

S11

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

696.5

K8

K9

K10

1524.8 1518.71512.11505.41498.81492.31485.9 1479.5

886.4 882.3 877.5 872.8
787.2 783.5 779.2
720.4 717.1

Momen quán tính tiết diện (đã căng cáp)

20791.8

20903.6

21014.3

21123.8

21232.3

16167.8


16240.8

16327.5

16414.0

16499.6

16584.3

50337.3
35114.3
27456.6

50088.8
34940.8
27320.6

21446.1

20679.9

0.0

16751.0

20583.7

0.0


SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

21339.8

0.0

S4

16668.1

49838.3
34765.8

S3

0.0

27183.2

34589.2

49585.9

K7

27044.5

34411.1


49331.5

K6

26904.5

34231.5

49075.0

K5

26763.2

34050.4

48816.7

K4

26620.7

33868.0

48556.5

K3

26476.9


33702.0

48315.7

K2

26349.1

48103.2
33559.3

47888.8

K1

0.0

S2

33415.2

S1

0.0

S0

Lúc thi công đốt

26245.6


Ig
10 (mm4) K0
9

Trang : 181


A0
(mm2)
Số cáp
K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8

2
4
6
8
10
12
14
16
18

20
22

S12

12540102

12552825

12565549

12578272

12590996

12603719

12616443

12629166

12641890

12654613

12667337

0.0
0.0
0.0

4033.1

0.0
0.0
0.0
0.0
3789.1

K9
K10

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145
4043.1

0.0

Lúc thi công đốt

0.0

Diện tích tiết diện (đã trừ ống gel – chưa căng cáp)
0.0

CHO CÁC CÁNH HẪNG BÊN TRÊN TRỤ P1-P4
0.0

CÁC BẢNG ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC
0.0

S9


0.0

0.0

S11
0.0

4703.9

4685.3

4672.3

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

S8
5842.2


5817.4

5792.4

5774.3

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

7365.1

7332.1

7298.8

7265.3

7239.8


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

S7

0.0

9539.8

9495.2

9450.1

9404.5

9358.7

9322.5

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

S6

0.0

0.0

12577.5

12516.8

12455.4

12393.2

12330.4

12267.4

12215.8

0.0


0.0

0.0

0.0

S5

0.0

S10

0.0

ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

Trang : 182


SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

0

0

0

0


0

6850961

0

0

0

0

0

0

6876408

0

0

S20
7183430

7170706

7157983


7145259

0

0

0

0

0

0

S19

6671634

0

S22

0

7592700

7579977

7567254


7554530

7541807

0

0

0

0

0

S18
8104220

8091496

8078773

8066049

8053326

8040602

0

0


0

0

8573200

8560476

8547753

8535029

8522306

8509582

8496859

0

0

0

0

S17

0


9124937

9112213

9099490

9086766

9074043

9061319

9048596

9035872

0

0

0

S16

0

9724795

9712071


9699348

9686624

9673901

9661177

9648454

9635730

9623007

0

0

S15

0

10390092

10377368

10364645

10351921


10339198

10326474

10313751

10301027

10288304

10275581

0

S14

6863684

0

11120828

11108104

11095381

11082657

11069934


11057210

11044487

11031764

11019040

11006317

10993593

S13

6658911

S21

0

ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

Trang : 183


0.0

0.0


12562.7

12592.6

12625.8

12659.0

0.0

0.0

0.0

10996.8

11023.8

11054.0

S17

SVTH : Nguyễn Duy Tuấn_Cd06145

12725.3

0.0

0.0


14326.1

14289.4

14252.7

14216.0

14179.3

14142.6

14109.1

0.0

0.0

S16

0.0

16242.2

16201.4

16160.6

16119.7


16078.9

16038.1

15997.3

15959.6

0.0

0.0

S15

11114.4

0.0

S19

0.0

18504.0

18459.2

18414.4

18369.6


18324.8

18280.0

18235.2

18190.4

18148.8

0.0

S14
21152.9

21103.7

21054.5

21005.3

20956.1

20906.9

20857.7

20808.5


20762.5

20716.5

0.0

24232.3

24178.3

24124.3

24070.3

24016.3

23962.2

23908.2

23854.2

23803.4

23752.5

23701.7

S13


0.0

31338.7

31276.7

31214.7

31152.6

31090.6

31028.6

30966.6

30904.5

30845.7

30786.8

30728.0

S12

0.0

Sb0
10 (mm3)

Số cáp

0.0

6

12692.1

0.0

6586427

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

S23

11084.2

S18

0.0

ĐATN : TK Cầu Đúc Hẫng
GVHD : Th.S Võ Vónh Bảo

Bảng tính momen tónh đối với biên dưới (đã trừ ống gel – chưa căng cáp)
Lúc thi công đốt

K0
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10

2
4

6
8
10
12
14
16
18
20
22

Trang : 184


×