Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Glucid fixed

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.44 KB, 9 trang )

Trắc nghiệm Hóa sinh

Cactus

HỌA HC V CHUØN HỌA GLUCID

1.ÅÍ vi sinh váût, polysaccarid l cáúu tỉí quan trng ca thnh tãú bo vi khøn
A. Âụng B. Sai
2..Amylase cọ tạc dủng thu phán liãn kãút β 1-4 glucosid
A. Âụng B. Sai
3. Oligosaccarid bë thu phán cho 2-10 gäúc monosaccarid
A. Âụng B. Sai
4. Enzym tiãu hoạ cháút glucid gäưm:
A. Disaccarase
B. Amylose 1-6 transglucosidase
C.Amylase
D. Cáu A v B
E. Cáu A v C
5.Trong cạc glucid sau, cạc cháút thãø hiãûn tênh khỉí l:
A. Glucose, fructose, tinh bäüt.
C. Glucose, fructose, lactose.
B. Glucose, fructose, saccarose.
D. Fructose, tinh bäüt, saccarose.
E. Fructose, tinh bäüt, lactose.
6. Tãn khoa hc âáưy â ca Maltose l:
A. 1-2 βD Glucosido βD Glucose.
B. 1-2 αD Glucosido βD Glucose.
C. 1-4 αD Glucosido βD Glucose.
D. 1-4 βD Glucosido αD Glucose.
E. 1-2 αD Glucosido αD Glucose.
7.Cạc cháút no sau âáy l Polysaccarid tảp:


A. Cellulose, tinh bäüt, heparin.
B. Acid hyaluronic, glycogen, cellulose.
C. Heparin, acid hyaluronic, cellulose.
D. Tinh bäüt, condroitin sunfat, heparin.
E. Condroitin sunfat, heparin, acid hyaluronic.
8.Cạc nhọm cháút sau âáy, nhọm no cọ cáúu tảo phán nhạnh:
A. Amylose, Glycogen.
B. Amylopectin, Cellulose.
C. Cellulose, Amylose.
D. Dextrin, Cellulose.
E. Amylopectin, Glycogen.
9.Trong cạc cháút sau âáy, cháút no tạc dủng våïi Iod cho mu â náu:
A. Cellulose.
D. Amylodextrin
B. Glycogen
E. Maltodextrin
C. Amylose
10.Trong cạc cháút sau âáy, cháút no tạc dủng våïi Iod cho mu xanh:
A. Tinh bäüt
D. Amylodextrin
B. Glycogen
E. Maltodextrin
C. Amylose
11. Nhọm cháút no l Mucopolysaccarid
A. Acid hyaluronic, Cellulose v Condroitin Sulfat.
B. Acid hyaluronic, Condroitin Sulfat v Heparin.
C. Acid hyaluronic, Cellulose v Dextran.
D. Cellulose, Condroitin Sulfat v Heparin.
E. Acid hyaluronic, Condroitin Sulfat v Dextran.
12.

Cäng thỉïc bãn l cáúu tảo ca:
A. Saccarose.
CH2OH
CH2OH
B. Lactose.
HO
OH C. Maltose.
O
D. Galactose.
OH
OH
H
E. Amylose.
OH

OH

YHDP2

2008 - 2014


Trc nghim Húa sinh

Cactus

13. Chỏỳt naỡo khọng coù tờnh khổớ
A. Saccarose.
B. Lactose
C. Mantose

D. Galactose
E. Mannose
14. Phaớn ổùng Molish duỡng õóứ nhỏỷn õởnh:
A. Caùc chỏỳt laỡ Protid.
B. Caùc chỏỳt laỡ acid amin.
C. Caùc chỏỳt coù nhoùm aldehyd.
D. Caùc chỏỳt coù nhoùm ceton.
E. Caùc chỏỳt laỡ Glucid.
15. Glucose vaỡ Fructose khi bở khổớ (+2H ) seợ cho chỏỳt goỹi laỡ:
A. Ribitol.
C. Mannitol.
B. Sorbitol.
D. Alcol etylic.
E. Acetal dehyd.
16. Phaớn ổùng Feling duỡng õóứ nhỏỷn õởnh:
A. Saccarose.
B. Lactose
C. Amylose
D. Amylopectin
E. Glycogen
17. Caùc nhoùm chỏỳt naỡo sau õỏy coù cỏỳu taỷo maỷch thúng khọng phỏn nhaùnh:
A. Amylose, Glycogen, Cellulose.
B. Amylopectin, Glycogen, Cellulose.
C. Amylose, Cellulose.
D. Dextrin, Glycogen, Amylopectin.
E. Dextran, Cellulose, Amylose.

YHDP2

2008 - 2014



Trc nghim Húa sinh

Cactus

18. Caùc nhoùm chỏỳt naỡo sau õỏy coù cỏỳu taỷo maỷch phỏn nhaùnh:
A. Amylopectin, Cellulose.
B. Amylopectin, Glycogen
C. Amylose, Cellulose.
D. Dextrin, Cellulose
E. Dextran, Amylose.
19. Caùc chỏỳt naỡo sau õỏy thuọỹc nhoùm Polysaccarid:
A. Lactose, Amylose, Amylopectin, Condroitin Sulfat.
B. Saccarose, Cellulose, Heparin, Glycogen.
C. Maltose, Cellulose, Amylose, acid hyaluronic.
D. Fructose, Amylopectin, acid hyaluronic, Heparin.
E. Cellulose, Glycogen, Condroitin Sulfat, Heparin
20. Caùc chỏỳt naỡo sau õỏy thuọỹc nhoùm Polysaccarid thuỏửn:
A. Glycogen, Amylose, Amylopectin
B. Saccarose, Heparin, Glycogen.
C. Cellulose, Amylose, acid hyaluronic.
D. Fructose, Amylopectin, Heparin.
E. Glycogen, Condroitin Sulfat, Heparin
21. Saccarose õổồỹc taỷo thaỡnh bồới:
A. 2 õồn vở Galactose.
B. 2 õồn vở Galactose.
C. 2 õồn vở Glucose.
D. 1 Fructose vaỡ 1 Glucose.
E. 1 Fructose vaỡ 1 Glucose.

22. Mọỹt õồn õổồỡng coù 6C, trong cọng thổùc coù nhoùm aldehyd thỗ õổồỹc goỹi tón laỡ:
A. Aldohexose.
D.Cetopentose.
B. Cetohexose.
E. Aldopentose.
C. Cetoheptose.
23. Mọỹt õồn õổồỡng coù 5C, trong cọng thổùc coù nhoùm ceton thỗ õổồỹc goỹi tón laỡ:
A. Aldohexose.
D.Cetopentose.
B. Cetohexose.
E. Aldopentose.
C. Cetoheptose.
24. Cellulose coù caùc tờnh chỏỳt sau:
A. Tan trong nổồùc, taùc duỷng vồùi Iod cho maỡu õoớ nỏu.
B. Khọng tan trong nổồùc, cho vồùi Iod maỡu xanh tờm.
C. Khọng tan trong nổồùc, bở thuớy phỏn bồới Amylase.
D. Tan trong dung dởch Schweitzer, bở thuớy phỏn bồới Cellulase.
E. Tan trong nổồùc, bở thuớy phỏn bồới Cellulase.

YHDP2

2008 - 2014


Trc nghim Húa sinh

Cactus

25. Tinh bọỹt coù caùc tờnh chỏỳt sau:
A. Tan trong nổồùc laỷnh, cho vồùi Iod maỡu xanh tờm, khọng coù tờnh khổớ.

B. Khọng tan trong nổồùc laỷnh, cho vồùi Iod maỡu xanh tờm, coù tờnh khổớ.
C. Khọng tan trong nổồùc laỷnh, cho vồùi Iod maỡu õoớ nỏu, khọng coù tờnh khổớ.
D.Tan trong nổồùc noùng taỷo dung dởch keo, cho vồùi Iod maỡu õoớ nỏu.
E. Tan trong nổồùc noùng taỷo dung dởch keo, khọng coù tờnh khổớ.
26. Trong cỏỳu taỷo cuớa Heparin coù:
A. H3PO4
B. N Acetyl Galactosamin.
C. H2SO4
D. Acid Gluconic.
E. Acid Glyceric.
27.
Cọng thổùc bón laỡ cỏỳu taỷo cuớa:
A. Fructofuranose.
HOH2C
B. Ribofuranose.
C. Fructofuranose.
OH
D. Deoxyribopyranose.
H
E. Deoxyribofuranose.
28. Cho 2 phaớnOH
ổùng:H Glycogen
Glucose 1
Glucose 6
Tỏỷp hồỹp caùc Enzym naỡo dổồùi õỏy xuùc taùc cho 2 phaớn ổùng noùi trón:
A. Phosphorylase, Phosphoglucomutase.
B. Glucokinase, G 6 Isomerase.
C. Phosphorylase, G 6 Isomerase.
D. Hexokinase, G 6 Isomerase.
E. Aldolase, Glucokinase.

29.Enzym naỡo taỷo lión kóỳt 1-4 Glucosid trong Glycogen:
A. Glycogen Synthetase.
B. Enzym taỷo nhaùnh.
C. Amylo 1-6 Glucosidase.
D. Phosphorylase.
E. Glucose 6 Phosphatase.
30.Tỏỷp hồỹp caùc phaớn ổùng naỡo dổồùi õỏy cỏửn ATP:
Glucose
G6
F6
F1- 6 Di
PDA + PGA
(1)
(2)
(3)
(4)
A. 2, 3.
B. 1, 3.
C. 2, 4.
D. 1, 2.
E. 3, 4.

YHDP2

2008 - 2014


Trc nghim Húa sinh

Cactus


31.Tỏỷp hồỹp caùc phaớn ổùng naỡo dổồùi õỏy taỷo õổồỹc ATP:
Phosphoglyceraldehyd (PGA)
1,3 Di Glycerat
3 Glycerat
(1)
(2)
(3)
Pyruvat
Phosphoenol pyruvat
2 Glycerat
(5)
(4)
A. 3, 4, 5
B. 4, 5, 3
C. 1, 2, 5
D. 1, 5, 3
E. 2, 5, 4
81. 32.Tỏỷp hồỹp caùc coenzym naỡo dổồùi õỏy tham gia vaỡo quaù trỗnh khổớ Carboxyl oxy hoùa:
A. TPP, NAD, Pyridoxal .
B. NAD, FAD, Biotin.
C. Acid Lipoic, Biotin, CoASH.
D. NAD, TPP, CoASH.
E. TPP, Pyridoxal , Biotin.

Acid pyruvic

Acetyl CoA
-2H


CO2

33. Fructose 6
F 1-6 Di cỏửn:
A. ADP vaỡ Phosphofructokinase.
B. NADP vaỡ Fructo 1-6 Di Phosphatase.
C. ATP vaỡ Phosphofructokinase.
D. ADP vaỡ Hexokinase.
E. H3PO4 vaỡ F 1-6 Di Phosphatase.
34. Quaù trỗnh sinh tọứng hồỹp acid beùo cỏửn sổỷ tham gia cuớa:
A. NADPHH+ B. NADHH+
C. NAD+
D. FADH2
E. NADP+
35. quaù trỗnh tọứng hồỹp Glycogen tổỡ Glucose, enzym tham gia gừn nhaùnh laỡ:
A. Phosphorylase.
B. Amylo 1-4
1-4 transglucosidase.
C. Amylo 1-6
1-4 transglucosidase.
D. Amylo 1-4
1-6 transglucosidase.
E. Amylo 1-6 Glucosidase.
36. Trong quaù trỗnh thoaùi hoùa Glycogen thaỡnh Glucose, enzym naỡo sau õỏy tham gia cừt nhaùnh õóứ
giaới phoùng Glucose tổỷ do:
A. Phosphorylase.
B. Amylo 1-4
1-6 transGlucosidase.
C. Amylo 1-4
1-4 transGlucosidase.

D. Amylo 1-6 Glucosidase.
E. Tỏỳt caớ caùc cỏu trón õóửu sai.

YHDP2

2008 - 2014


Trc nghim Húa sinh

Cactus

37. Quaù trỗnh tọứng hồỹp Glycogen tổỡ Glucose theo tuỏửn tổỷ seợ laỡ:
A. Glucose
G-1-
G-6-
Tọứng hồỹp maỷch thúng
Tọứng hồỹp maỷch
nhaùnh.
B. Glucose
G-1-
G-6-
Tọứng hồỹp maỷch nhaùnh
Tọứng hồỹp maỷch
thúng.
C. Glucose
G-6-
G-1-
Tọứng hồỹp maỷch thúng
Tọứng hồỹp maỷch

nhaùnh.
D. Glucose
G-6-
G-1-
Tọứng hồỹp maỷch nhaùnh
Tọứng hồỹp maỷch
thúng.
E. G-1-
G-6-
Glucose
Tọứng hồỹp maỷch thúng
Tọứng hồỹp maỷch
nhaùnh.
38. Thoaùi hoùa Glucid (õi tổỡ Glucose) theo con õổồỡng Hexose Di trong õióửu kióỷn hióỳu khờ cho:
A. 38 ATP.
B. 39 ATP.
C. 2 ATP.
D. 3 ATP.
E. 138 ATP.
39.Thoaùi hoùa Glucid (õi tổỡ Glycogen) theo con õổồỡng Hexose Di trong õióửu kióỷn hióỳu khờ cho:
A. 38 ATP. B. 3 ATP.
C. 39 ATP. D. 129 ATP.
E. 2 ATP.
40. Thoaùi hoùa Glucid (õi tổỡ Glycogen) theo con õổồỡng Hexose Di trong õióửu kióỷn yóỳm khờ cho:
A. 38 ATP. B. 2 ATP
C. 39 ATP. D. 3 ATP.
E. 129 ATP.
41. Thoaùi hoùa Glucid (õi tổỡ Glucose) theo con õổồỡng Hexose Di - trong õióửu kióỷn yóỳm khờ cho:
A. 39 ATP. B. 38 ATP
C. 138 ATP.

D. 3 ATP.
E. 2 ATP.
42. Thoaùi hoùa Glucose theo con õổồỡng Hexose Di- trong õióửu kióỷn yóỳm khờ (ồớ ngổồỡi) cho saớn
phỏứm cuọỳi cuỡng laỡ:
A. Lactat.
B. Pyruvat.
C. Acetyl CoA.
D. Alcol Etylic. E. Phospho enol pyruvat.
43. Thoaùi hoùa Glucose theo con õổồỡng Hexose Di - trong õióửu kióỷn yóỳm khờ (ồớ vi sinh vỏỷt) cho
saớn phỏứm cuọỳi cuỡng laỡ:
A. Lactat. B. Pyruvat. C. Acetyl CoA. D. Alcol Etylic
E. Phospho enol pyruvat.
44. Chu trỗnh Pentose chuớ yóỳu taỷo ra:
A. Nng lổồỹng cho cồ thóứ sổớ duỷng.
C. Acetyl CoA.
+
B. NADPHH .
D. Lactat.
E. CO2,H2O vaỡ ATP.
45. Trong chuọựi phaớn ổùng sau, ồớ giai õoaỷn naỡo coù sổỷ tham gia cuớa enzym Aldolase:
Glucose

(1)

G6

(2)

F6


(3)

F 1-6 Di
(4)

Phospho glyceraldehyd
(PGA)
A. (1)

B. (2)

(5)
C. (3)

Phospho Dihydroxy
Aceton(PDA)
D. (4)

E. (5)

46. Trong chuọựi phaớn ổùng sau, ồớ giai õoaỷn naỡo coù sổỷ tham gia cuớa enzym Glucose kinase:
Glucose

(1)

G6

(2)

F6


(3)

Phospho glyceraldehyd
YHDP2

F 1-6 Di
(4)
(5)
2008 - 2014

Phospho Dihydroxy


Trc nghim Húa sinh

Cactus
(PGA)

Aceton(PDA)

A. (1)
B. (2)
C. (3)
D. (4)
E. (5)
47. Glucose tổỷ do õổồỹc taỷo ra ồớ gan laỡ do gan coù Enzym:
A. Phosphorylase.
B. F 1-6 Di Phosphatase
C. Glucose 6 Phosphatase.

D. Glucokinase. E. Glucose 6 Phosphat dehydrogenase.
48. Phaớn ổùng tọứng quaùt cuớa chu trỗnh Pentose Phosphat:
A. 6G-6- + 12 NADP+ + 6H2O 5G-6- + 6CO2 + 12 NADPHH+.
B. 3 G-6-+3NADP++ 3H2 G-6- + P Glyceraldedyd + 3NADPHH+ +3CO2
C. 3 G-6- + 3NAD+ + 3H2O 2 G-6-+ Glyceraldedyd + 3NADHH+ +CO2
D. 6 G-6- + 6NADP+ + 6H2O
5 G-6- + 6NADPHH+ + 6CO2.
E. 6 G-6- + 12NAD+ + 6H2O 5 G-6- + 12NADHH+ + 6 CO2.
49. Trong chu trỗnh Pentose Phosphat, Transcetolase laỡ Enzym chuyóứn nhoùm:
A. 3 õồn vở C tổỡ Cetose õóỳn Aldose. B. 2 õồn vở C tổỡ Aldose õóỳn Cetose C. 2 õồn vở C tổỡ
Cetose õóỳn Aldose.
D. 3 õồn vở C tổỡ Aldose õóỳn Cetose.
E. 1 õồn vở C tổỡ Cetose õóỳn Aldose.
50. Trong chu trỗnh Pentose Phosphat, Trans aldolase laỡ enzym chuyóứn nhoùm:
A. 3 õồn vở C tổỡ Cetose õóỳn Aldose. B. 2 õồn vở C tổỡ Aldose õóỳn Cetose
C. 2 õồn vở C tổỡ Cetose õóỳn Aldose. D. 3 õồn vở C tổỡ Aldose õóỳn Cetose.
E. Tỏỳt caớ caùc cỏu trón õóửu sai.
51. Trong quaù trỗnh tọứng hồỹp Glucose tổỡ Pyruvat, ồớ chuọựi phaớn ổùng sau, giai õoaỷn naỡo laỡ khọng
thuỏỷn nghởch vồùi quaù trỗnh thoaùi hoùa Glucose:
G (1)
G6 (2)
F6 (3)
F1- 6 Di
(4)
Glyceraldehyd
Dihydroxy Aceton
A. 1, 4
B. 2, 3
C. 1, 2
D. 3, 4

E. 1, 3
52. Lactat õổồỹc chuyóứn hoùa trong chu trỗnh naỡỡo:
A. Chu trỗnh Uró.
B. Chu trỗnh Krebs.
C. Chu trỗnh Cori.
D. Chu trỗnh Oxy hoùa.
E. Tỏỳt caớ caùc cỏu trón õóửu sai.

YHDP2

2008 - 2014


Trc nghim Húa sinh

Cactus

53. Sổỷ tọứng hồỹp Glucose tổỡ caùc acid amin qua trung gian cuớa:
A. Pyruvat, Phosphoglycerat, caùc saớn phỏứm trung gian cuớa chu trỗnh Krebs.
B. Oxaloacetat, Lactat, Phosphoglycerat.
C. Lactat, Glucose 6 Phosphat, Phosphoglycerat.
D. Pyruvat, Fructose 1- 6 Di Phosphat, Dihydroxyaceton.
E. Pyruvat, Lactat, caùc saớn phỏứm trung gian cuớa chu trỗnh Krebs.
54. CaùA.
c nọỹ
i tióỳt tọỳ naỡMSH,
o sau õỏy
coù vai troỡ õióửu hoỡa õổồỡng huyóỳt:
Adrenalin,
Prolactin.

B. Adrenalin, Glucagon, Insulin.
C. ADH, Glucocorticoid, Adrenalin
D. Vasopressin, Glucagon, ACTH.
E. Oxytocin, Insulin, Glucagon.
55. Caùc nọỹi tióỳt tọỳ naỡo sau õỏy coù vai troỡ laỡm tng õổồỡng huyóỳt:
A. Adrenalin, MSH, Prolactin.
B. Adrenalin, Glucagon, Insulin.
C. ADH, Glucocorticoid, Adrenalin
D. Adrenalin, Glucagon, ACTH.
E. Oxytocin, Insulin, Glucagon.
56. Insulin laỡ nọỹi tióỳt tọỳ laỡm haỷ õổồỡng huyóỳt do coù taùc duỷng:
A. Tng sổớ duỷng Glucose ồớ tóỳ baỡo, tng quaù trỗnh õổồỡng phỏn vaỡ ổùc chóỳ quaù trỗnh tỏn taỷo
õổồỡng.
B. Tng sổớ duỷng Glucose ồớ tóỳ baỡo, tng quaù trỗnh tỏn taỷo õổồỡng, giaớm quaù trỗnh tọứng hồỹp
Glucose thaỡnh Glycogen.
C. Tng õổồỡng phỏn, tng tọứng hồỹp Glucose tổỡ caùc saớn phỏứm trung gian nhổ Pyruvat, Lactat,
acid amin.
D. Tng phỏn ly Glycogen thaỡnh Glucose, giaớm sổớ duỷng Glucose ồớ tóỳ baỡo.
E. Tng tọứng hồỹp Glucose thaỡnh Glycogen, giaớm quaù trỗnh õổồỡng phỏn, giaớm sổớ duỷng Glucose
ồớ tóỳ baỡo.
57. bóỷnh õaùi õổồỡng thóứ phuỷ thuọỹc Insulin, bóỷnh nhỏn thổồỡng chóỳt trong tỗnh traỷng họn mó do toan
maùu, trổồỡng hồỹp naỡy thổồỡng do:
1. Giaớm hoaỷt hoùa enzym Glucokinase.
2. Giaớm acid cetonic trong maùu.
3. Tng caùc thóứ cetonic trong maùu.
4. Giaớm Acetyl CoA trong maùu.
5. Tng thoaùi hoùa Glucose cho nng lổồỹng.
Haợy choỹn tỏỷp hồỹp õuùng.
A. 1, 2
B. 1,3

C. 2,4
D. 1,4
E. 3,5
58. ngổồỡi trổồớng thaỡnh, nhu cỏửu tọỳi thióứu haỡng ngaỡy cỏửn:
A. 180g Glucose.
B. 80g Glucose.
C. 280g Glucose.
D. 380g Glucose.
E. 44g Glucose cho hóỷ thỏửn kinh.

YHDP2

2008 - 2014


Trc nghim Húa sinh

Cactus

59. Saớn phỏứm thuớy phỏn cuọỳi cuỡng cuớa glucid trổồùc khi õổồỹc hỏỳp thuỷ laỡ:
A. Polysaccarid B. Trisaccarid.
C. Oligosaccarid.
D. Monosaccarid
E. Acid amin.
69..Cọng thổùc cuớa Fructofuranose:
A.

B.

C.

CH2OH

CH2OH
CHOH
OH

CH2OH

H
OH D.

HO

OH
HO

CH2OH

H
HO CH2OH

E.

HO

OH

HOH2C

CH2OH


HOH2C

HO OH
HO

HO
HO

YHDP2

OH

2008 - 2014

CH2OH



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×