VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
101 câu hỏi trắc nghiệm Giải Tích chương II
I. Câu hỏi nhận biết
Câu 1: Chọn đáp án đúng, cho am an , khi đó
A. m > n
B. m < n
C. m = n
D. m > n khi a > 1
Đáp án D, tính chất của lũy thừa
Câu 2: Chọn đáp án đúng, cho am an , khi đó
A. m > n
B. m < n khi a < 1
C. m = n
D. m > n khi a < 1
Đáp án B, tính chất của lũy thừa
Câu 3: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. <
B. >
C. + = 0
D. . = 1
Đáp án B, tính chất của lũy thừa, 1
2
3
Câu 4: Cho a là một số dơng, biểu thức a
7
6
a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5
6
A. a
6
5
B. a
2
3
Đáp án A, a
2 1
3 2
11
6
C. a
D. a
2 1
3 2
a a a a
4
Câu 5: Biểu thức a 3 : 3 a2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5
2
A. a3
5
B. a3
4
2
7
C. a8
D. a3
4 2
3
Đáp án B, a3 : a3 a3
Câu 6: Biểu thức
A. x
x. 3 x. 6 x 5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7
3
B. x
5
2
C. x
2
3
D. x
1 1 5
3 6
Đáp án D, x 2
Câu 7: Tính: K = 0,04
A. 90
1,5
2
0,125 3 , ta đợc
B. 121
C. 120
D. 125
Đáp án B, tính hoặc sử dụng máy tính
9
2
6
4
Câu 8: Tính: K = 87 : 87 35.35 , ta đợc
A. 2
B. 3
Đáp án C, tính hoặc sử dụng máy tính
C. -1
D. 4
5
3
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Câu 9: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa
A. y x
B. y x
2
1
2
C. y x
D. y 2x
C. y x
D. y 3x
C. x 0
D. a 0
C. (x )' x 1
D. (x )' .x 1
Đáp án D, định nghĩa hàm số lũy thừa
Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ
1
A. y x 2
B. y x 2
Đáp án D, định nghĩa hàm số mũ
Câu 11: Hàm số y loga x có nghĩa khi
A. x 0
B. x 0
Đáp án C, định nghĩa hàm số mũ
Câu 12: Chọn mệnh đề đúng
A. (x )' x 1
B. (x )' .x 1
Đáp án B, Công thức đạo hàm hàm số mũ
Câu 13: Chọn mệnh đề đúng
A. (ln u)'
1
u
B. (ln u)'
1
u2
C. (ln u)'
u'
u
D. (ln u)'
u'
u2
Đáp án C, Công thức đạo hàm hàm số logarit
Câu 14: Chọn mệnh đề đúng
A. loga (b.c) loga b.loga c
C. loga (b.c)
B. loga (b.c) loga b loga c
loga b
loga c
D. loga (b.c) loga b loga c
Đáp án D, Công thức logarit
Câu 15: Chọn mệnh đề sai
A. (ex )' ex
B. (lnx)'
1
x
C. (ax )' x.ax D. (ln u)'
1
u
Đáp án B, Công thức đạo hàm
Câu 16: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với x
C. logaxy = logax.logay
Đáp án D, các tính chất của logarit
B. loga1 = a và logaa = 0
D. loga x n n loga x (x > 0,n 0)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Câu 17: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
2
A.
3
2
B.
3
e
C. e
D. e
Đáp án A
Câu 18: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log 0,7
B. log 3 5
C. log e
D. loge 9
3
Đáp án A
Câu 19: Tính đạo hàm hàm số sau: y 2017x
A. y' x.2017
x 1
B. y' ln2017.2017
2017x
D. y'
2017
C. y' 2017
x
x 1
Đáp án B, dùng công thức đạo hàm
Câu 20: Phương trình sau log 4 ( x 1) 3 có nghiệm là:
A. x 82
B. x 63
C. x 80
D. x 65
Đáp án D, x – 1 = 64
Câu 21: Phương trình sau log 2 ( x 1) 2 có nghiệm là:
A. x 1
C. x 8
B. x 4
D. x 3
Đáp án B
Câu 22: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga
x loga x
y loga y
B. loga
C. loga x y loga x loga y
1
1
x loga x
D. logb x logb a.loga x
Đáp án D, công thức logarit
Câu 23: log4 4 8 bằng:
A.
1
2
B.
3
8
C.
1
Đáp án B, dùng máy tính hoặc log4 4 8 log4 84
Câu 24: log1 4 32 bằng:
8
5
4
1
1
log4 8 log22 23
4
4
D. 2
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A.
5
4
B.
4
5
C. -
5
12
D. 3
Đáp án C, dùng máy tính
Đáp án C, dùng máy tính
Câu 25: Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là:
A. x =
3
4
B. x =
4
3
C. 3
D. 5
Đáp án B, 3x – 2 = 2
Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
3 2
4
3 2
3
C. 2 2 2 2
B.
11 2
4
6
11 2
3
D. 4 2 4 2
4
Đáp án D, cơ số lớn hơn 1.
Câu 27: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. 4
3
2
4
1,4
1
C.
3
B. 3 3
3
1,7
1
3
2
2 2
D.
3 3
Đáp án: D, cơ số nhỏ hơn 1 và số mũ lớn hơn thị nhỏ hơn.
Câu 28: Bất phương trình 23x 8 có tập nghiệm là:
A. (;1)
B. (;3)
C. (1; )
D. (;1]
Đáp án C, 3x > 3
2
Câu 29: Bất phương trình 3x 9 có tập nghiệm là:
A. (; 3)
B. (; 3)
C. [ 3; 3]
D. ( 3; 3)
Đáp án C, x 2 3
1
Câu 30: Bất phương trình
2
A. x 4
x 1
1
2
B. x 4
Đáp án D
II. Câu hỏi thông hiểu
3 7
Câu 31: log1 a (a > 0, a 1) bằng:
a
2x 3
có tập nghiệm là:
C. x 4
D. x 4
e
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. -
7
3
B.
2
3
C.
5
3
D. 4
7
3
7
Đáp án A, dùng máy tính hoặc log1 a loga1 a loga a
3
a
3
7
Câu 32: Hàm số y = 3 1 x 2 có tập xác định là:
A. [-1; 1]
Đáp án D, y 1 x
B. (-; -1] [1; +)
1
2 3
C. R\{-1; 1}
D. R
,1 x 2 0, x
Câu 33: Hàm số y = 4x 2 1
A. R
4
có tập xác định là:
1 1
2 2
B. (0; +))
C. R\ ;
Đáp án C, y 4x 2 1 ,4x 2 1 0 x
4
1 1
D. ;
2 2
1
2
3
Câu 34: Hàm số y = 4 x 2 5 có tập xác định là:
A. (-2; 2)
Đáp án A,
B. (-: 2] [2; +) C. R
D. R\{-1; 1}
3
,4 x 2 0
5
2
Câu 35: Hàm số y = x x 1
A. R
e
có tập xác định là:
B. (0; +)
C. (-1; 1)
D. R\{-1; 1}
Đáp án B, ,x 0
Câu 36: Tập xác định của hàm số y (9 x 2 ) 3 là:
A. ( 3;3)
B. R \ 3
C. ( ;3) (3; )
D. R \ 3
Đáp án D, mũ -3 là số nguyên âm nên 9 – x2 0
Câu 37: Tập xác định của hàm số y (4 3x x 2 )
A. ( 4;1)
B. R \ 4;1
là:
C. ( ; 4) (1; )
Đáp án A, 3 ,4 3x x 2 0
Câu 38: Tập xác định của hàm số y (4 x)
3
2
là:
D. 4;1
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. (4; )
Đáp án C,
C. ( ;4)
B. R \ 4
D. R
2 ,4 x 0
Câu 39: Hàm số y = log5 4x x 2 có tập xác định là:
B. (0; 4)
A. (2; 6)
C. (0; +)
D. R
Đáp án B, 4x x 2 0
Câu 40: Hàm số y = log
5
A. (6; +)
Đáp án C,
1
có tập xác định là:
6 x
C. (-; 6)
B. (0; +)
D. R
1
0 6 x 0
6x
Câu 41: Tập xác định của hàm số y log2 (x 2 2x 3) là:
; 1) (3;) B. 1;3
A. (
C. ( 1;3)
D. ; 1 (3; )
C. R
D. (0; e)
Đáp án A, x 2 2x 3 0
Câu 42: Hàm số y =
1
có tập xác định là:
1 ln x
A. (0; +)\ {e}
B. (0; +)
x 0
lnx 1
Đáp án B,
Câu 43: Hàm số y = ln x 2 5x 6 có tập xác định là:
A. (0; +)
C. (2; 3)
B. (-; 0)
D. (-; 2) (3; +)
Đáp án C, x 2 5x 6 0 , lập bảng xét dấu hoặc bấm máy tính
Câu 44: Hàm số y = ex 2x 1 có đạo hàm là:
A. y’ = ex
B. y’ = ex 1
C. y’ = ex 2
Đáp án D
Câu 45: Hàm số y = 2ex lnx sinx có đạo hàm là:
1
x
A. y’ = 2ex cosx
1
x
C. y’ = ex cosx
1
x
B. y’ = 2ex cosx
1
x
D. y’ = 2ex cosx
D. y’ = ex 2
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Đáp án D
1
3
Câu 46: Hàm số y = (2x 1) có đạo hàm là:
A. y’ =
2
1
(2x 1) 3
3
B. y’ =
2
2
(2x 1) 3
3
C. y’ =
2
1
(2x 1) 3
3
D. y’ =
C. y’ =
2x 1
(x x 1)2
D.
2
2
(2x 1) 3
3
Đáp án B
Câu 47: Hàm số y = ln(x 2 x 1) có đạo hàm là:
A. y’ =
x 1
2x 1
B. y’ = 2
2
(x x 1)
(x x 1)3
2
2
2x 1
x x 1
2
Đáp án C
Câu 48: Hàm số y =
A.
1
3
3
2x 2 x 1 có đạo hàm f’(0) là:
B.
1
3
C. 2
D. 4
Đáp án A, sử dụng máy tính hoặc tính đạo hàm rồi thay x = 0 vào
Câu 49: Bất phương trình: log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là:
A. (0; +)
Đáp án B, đk:
6
5
1
2
B. 1;
C. ;3
D. 3;1
2
6
x ,bpt 3x 2 6 5x 8x 8 ,
3
5
Câu 50: Bất phương trình: log1 2x 7 log1 x 1 có tập nghiệm là:
5
A. 1;4
5
B. 1;
C. (-1; 2)
D. (-; 1)
Đáp án B, đk: x 1,bpt 2x 7 x 1 x 6
III. Vận dụng thấp
Câu 51: Tập xác định của hàm số y log
A. ( ;1) (2; )
Đáp án B,
x2
là:
1 x
B. (1;2)
C. R \ 1
x2
0 , lập bảng xét dấu chung.
1 x
x2 x 2
Câu 52: Tập xác định của hàm số y log
là:
x
D. R \ 1;2
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. ( 1;0) (2; )
; 1) (2;)
D. (
D. (0;1) \ 3
C. ( 1;2) \ 0
B. (-1;2)
x2 x 2
Đáp án A,
0 , lập bảng xét dấu chung.
x
Câu 53: Tập xác định của hàm số y log
x x2
là:
3 x
A. (0;1) (3; ) B. (3; )
C. ( 1;2) \ 0
x x2
Đáp án A,
0 , lập bảng xét dấu chung.
3 x
Câu 54: Tập xác định của hàm số y log2 x 1 là:
A. (0;1)
Đáp án D,
B. (1; )
C. (0; )
D. [2; )
x0
log2 x 1 0
Câu 55: Tập xác định của hàm số y log 1 x 2 là:
3
A. (0; )
1
9
B. ( ; )
C. (0;9]
D. [9; )
x 0
Đáp án C, log x 2 0
1
3
Câu 56: Tập xác định của hàm số y 3 log3 (x 2) là:
A. (0;25)
B. ( 2;27)
C. ( 2; )
D. (2;25]
x20
3 log3(x 2) 0
Đáp án D,
Câu 57: Hàm số y = x.ex có đạo hàm là:
A. y’ = 1+ex
B. y’ = x + ex
C. y’ = (x + 1)ex
D. Kết quả khác
Đáp án C, (u.v)’= u’.v + u.v’
Câu 58: Hàm số y = x 2 2x 2 ex có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex
B. y’ = -2xex
C. y’ = (2x - 2)ex
D. Kết quả khác
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Đáp án A, (u.v)’= u’.v + u.v’
Câu 59: Hàm số y =
A. y’ =
x
có đạo hàm là:
ex
x
ex
1 x
ex
B. y’ =
u
Đáp án D, '
v
C. y’ =
1 x
e2x
D.
1 x
ex
u' v uv '
v2
Câu 60:: Tập xác định của hàm số y 9x 3x là:
A. (1;2)
B. [0; )
C. [3; )
D. (0;3)
Đáp án B, 9x 3x 0 3x 1 x 0
Câu 61: Tập xác định của hàm số y
3
2
2
là:
52x 125
3
2
A. ( ; )
B. R \
C. R \ 3
D. R \ 0
Đáp án B, 52x 125 0 2x 3
Câu 62: Nếu log2 x 5log2 a 4log2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a5b4
B. a4b5
C. 5a + 4b
D. 4a + 5b
Đáp án A, Vì log2 (a5b4 ) log2 a5 log2 b4 5log2 a 4log2 b
Câu 63: Cho f(x) =
A. e2
Đáp án B, f’(x)=
ex
. Đạo hàm f’(1) bằng :
x2
B. -e
C. 4e
D. 6e
(ex )'.x 2 ex .(x 2 )' ex (x 2)
, có thể dùng máy tính.
x4
x3
Câu 64: Cho f(x) =
A. 4
Đáp án D, f’(x) =
ex e x
. Đạo hàm f’(0) bằng:
2
B. 3
C. 2
ex ex
, có thể dùng máy tính.
2
Câu 65: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm của hàm số bằng:
D. 1
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A.
1
x lnx
B.
2
lnx
C.
1
lnx
x
D.
2
lnx
x
C.
ln x
x4
D. Kết quả khác
Đáp án D, f '(x) 2(lnx)'.lnx
1 ln x
có đạo hàm là:
x
x
Câu 66: Hàm số f(x) =
A.
ln x
x2
Đáp án A, f '(x)
B.
ln x
x
1 (lnx)'.x (x)'.lnx
x2
x2
Câu 67: Cho f(x) = ln x 4 1 . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 1
B. 2
x
Đáp án B, f'(x)
4
C. 3
D. 4
1 '
4x 3
4
, f’(1) = 2. Có thể dùng máy tính.
x4 1
x 1
Câu 68: Tập nghiệm của phương trình: 2x
A.
Đáp án C, 2x
2
x 4
C. 0; 1
B. {2; 4}
2
x 4
1
là:
16
D. 2; 2
24 x 2 x 4 4 x 2 x 0
Câu 69: Phương trình 42x 3 84x có nghiệm là:
A.
6
7
B.
Câu 70: Phương trình 0,125.4
A. 3
2
3
2x 3
C.
2
8
4
5
D. 2
x
có nghiệm là:
B. 4
C. 5
D. 6
x
Đáp án D, pt 2 .2
3
4x 6
5
5x
2 2 4x 9
2
Câu 71: Phương trình: 2x 2x 1 2x 2 3x 3x 1 3x 2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 72: Phương trình: 22x 6 2x 7 17 có nghiệm là:
A. -3
B. 2
Đáp án A, pt 64.22x 128.2x 17 0 2x
C. 3
17
1
(L),2x
8
8
D. 5
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Câu 73: Số nghiệm của phương trình: 32x 3x 2 0 là:
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
Đáp án D, pt 52x 5x 2 0 5x 2(L),5x 1(n)
Câu 74: Số nghiệm của phương trình: 4x 2.2x 1 4 0 là:
A. 1
B. 0
C. 2
D.3
Đáp án A, pt (2x ) 2 4.2x 4 0 2x 2
Câu 75: Số nghiệm của phương trình: 9x 2.3x 1 5 0 là:
A. 1
B. 0
C. 2
D.3
Đáp án C, pt (3x ) 2 6.3x 5 0 3x 1,3x 5
Câu 76: Số nghiệm của phương trình: 5x 1 53x 26 là:
A. 1
Đáp án C, pt
B. 0
C. 2
D.3
5x 125
x 26 (5x ) 2 130.5x 625 0 5x 125,5x 5
5 5
Câu 77: Số nghiệm của phương trình: 16x 3.4x 2 0 là:
A. 1
B. 0
C. 2
D.3
Đáp án A, pt (4x ) 2 3.4x 2 0 5x 1(L),5x 2(L)
Câu 78: Phương trình: l ogx l og x 9 1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
Đáp án D, đk: x 9,pt l ogx l og x 9 1 x 2 9x 10 0
Câu 79: Phương trình: log 54 x 3 = 3logx có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Đáp án C, đk: x 3 54,pt log 54 x 3 l ogx 3 54 x 3 x 3 x 3
Câu 80: Phương trình: log2 x 2 6x 7 log2 x 3 có tập nghiệm là:
A. 5
B. 2; 5
C. 4; 8
D.
Đáp án A, đk: pt log2 x 2 6x 7 log2 x 3 x 2 6x 7 x 3 x 2,x 5 ,
so sánh đk loại x =2
Câu 81: Số nghiệm của hương trình sau log 2 ( x 5) log 2 ( x 2) 3 là:
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
Đáp án A, đk: x 5,pt x 5.(x 2) 8 x 2 3x 18 0 x 3(L),x 6
Câu 82: Số nghiệm của hương trình sau log 2 ( x 1) log 1 x 1 1 là:
2
A.2
B. 3
C.1
Đáp án C, đk: x 1,pt log2(x 1) log2 x 1 1
Câu 83: Số nghiệm của hương trình sau
A.2
D. 0
x 1
x 1
2x 3
1
2
1 là:
4 logx 2 logx
B. 3
C.1
D. 0
Đáp án A, đk: t logx pt : t 2 3t 2 0 có hai nghiệm t (tmđk) suy ra có hai nghiệm x.
Câu 84: Phương trình: ln x ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
2
3
Đáp án B, đk: x ,pt x. 3x 2 1 3x 2 2x 1 0 x 1(n),x
1
(L)
3
Câu 85: Phương trình ln x 1 ln x 3 ln x 7 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Đáp án B, đk: x 1,pt x 1. x 3 x 7 x 2 3x 4 0 x 1(n),x 4(L)
Đáp án C, b pt x 2 2x 3 0 1 x 3
Câu 86: Bất phương trình: 4x 2x 1 3 có tập nghiệm là:
A. 1; 3
B. 2; 4
C. log2 3; 5
D. ;log2 3
Đáp án D, b pt 4x 2.2x 3 0 1 2x 3 x log 23
Câu 87: Bất phương trình: 9x 3x 6 0 có tập nghiệm là:
A. 1;
B. ;1
C. 1;1
D. Kết quả khác
Đáp án B, b pt 9x 3x 6 0 2 3x 3 x 1
Câu 88: Bất phương trình: log22 x 3log2 x 4 có tập nghiệm là:
A. 1;4
B. 1;
C. (16; )
1
2
D. 0; (16; )
Đáp án D, đk: x 0,bpt log22 x 3log2 x 4 0 log2 x 1,log2 x 4
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
IV. Vận dụng cao
Câu 89: Số nghiệm của phương trình: 9x 6x 2.4x là:
A. 0
B. 1
C. 2
D.3
2
x
x
3 x 3 x
3
3
Đáp án B, pt 9 6 2.4 2 0 1, 2(L)
2 2
2
2
x
x
x
1
4
1 x 1 1
Câu 90: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
2
2
5
A. 0; 1
C. 2;
B. 1;
4
Đáp án B, đk: x 1,b pt
1
4x 5
4
0 , lập BXD chung.
x 1
x 1
Câu 91: Bất phương trình:
2
x 2 2x
2 có tập nghiệm là:
B. 2; 1
A. 2;5
D. ;0
3
C. 1; 3
D. Kết quả khác
Câu 92: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 4 ln 1 x trên đoạn 2;0 là
A. 4 4 ln 3
Đáp án D, y ' 2 x
B.0
D. 1 4ln2
C.1
4
, y ' 0 x 2( L), x 1(n), y (2) 4 4 ln 3, y (1) 1 4 ln 2, y (0) 0
1 x
Câu 93: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 x e 2 x trên đoạn 1;1 là:
A. 2 e2
B. -1
C. 0
Đáp án B , y ' 2 2.e 2 x , y ' 0 x 0(n), y (1) 2
D. 1
1
, y (1) 2 e 2 , y (0) 1
2
e
Câu 94: Giá trị lớn nhất của hàm số y x.e x trên đoạn 0; 2 là:
A. 2.e2
B. -1
C. 0
D. 1
Đáp án A , y ' ( x 1).e x , y ' 0 x 1(l ), y (0) 0, y (2) 2e 2
Câu 95: Cho log2 = a. Tính log25 theo a?
A. 2 + a
Đáp án C, a log2 log
B. 2(2 + 3a)
C. 2(1 - a)
10
1 log5,log25 2log5
5
Câu 96: Cho log5 = a. Tính log
1
theo a?
64
D. 3(5 - 2a)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a
Đáp án D, a log5 log
Đáp án A, log5 log
D. 6(a - 1)
10
1
1 log2,log 6log2
2
64
Câu 97: Cho log2 = a. Tính log
A. 3 - 5a
C. 4 - 3a
125
theo a?
4
B. 2(a + 5)
C. 4(1 + a)
D. 6 + 7a
10
125
1 log2 1 a,log
3log5 2log2
2
4
Câu 98: Cho log2 5 a . Khi đó log4 500 tính theo a là:
A. 3a + 2
B.
1
3a 2
2
1
2
C. 2(5a + 4)
1
2
D. 6a - 2
1
2
Đáp án B, log4 500 log2 (5.102) [ log2 5 2log2 10]= [a 2(1 a)]
Câu 99: Cho log2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là:
A.
2a 1
a1
B.
a
a1
C. 2a + 3
Đáp án A, log2 6 a log2 3 a 1,log3 18 1 log3 6 1
D. 2 - 3a
log2 6
a
1
log2 3
a 1
Câu 100: Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
A.
1
a b
B.
ab
a b
1
a
C. a + b
Đáp án B, log2 5 a log5 2 ,log3 5 b log5 3
D. a2 b2
1
1
1
, log6 5
b
log5 6 log5 2 log5 3
Câu 101: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
A. 2log2 a b log2 a log2 b
B. 2log2
a b
log2 a log2 b
3
a b
2 log2 a log2 b
3
D. 4 log2
a b
log2 a log2 b
6
C. log2
Đáp án B, a2 b2 7ab (a b)2 9ab log 2(a b)2 log 2 (9ab)