Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

lời giải bài mô hình thực thể liên kết bài 1,2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (826.72 KB, 2 trang )

Bài 1.
1. Sơ đồ TTLK

Ngày SD

Mã nhóm
Tên nhóm

Tên môn
TH
MSSV

n

n

2. CSDL Quan Hệ

Địa điểm

Phòng

Quản


1

SL máy

m


Thuộc

CBQuanLy

SLSVmax

1
n
Sinhvien

1
m

Đăng ký
rieng
Ngày SD

email
Số ĐT

Tên BMQL
MSP

m

Họ tên
Tên lớp

GiờKT


Đăng


n

NhómTH

GiờBĐ

GiờKT

GiờBĐ

Mục
đích SD

Họ tên

email

Số ĐT

Sinhvien(MSSV, Hoten, TenLop, email, soDT)
CanBoQL(SoDT, Hoten, email)
NhomTH(MaNhom, TenNhom, tenMonTH, MSVTruongNhom)
Phong(MSP, tenBMQL, diaDiem, SLmay, SLSVmax)
SV_NhomTH(MaNhom, MSSV)
DangKyNhom(MaNhom, MSP, NgaySD, GioBD, GioKT, SoDTCBQL)
DangKyRieng(MaSV, MSP, Ngay, GioBD, GioKT, MucDichSD, SoDTCBQL)
( Khóa chính: in đậm + gạch chân Khóa ngoài: in nghiêng)



Bài 2.
1. Sơ đồ TTLK
Má số DT

Mã GV
GiaoVien

Tên

1

Đề
xuất

De tai

Tên

n

n

Học hàm

m

Trực
thuộc


Mô tả tóm tắt

Trạng thái
Đăng


Học vị

1
BMon

n
Tên BM

Số Tel

VanPhong

SinhVien

MaSV
Họ tên
Ngày sinh

2. CSDL Quan Hệ
Sinhvien(MSSV, Hoten, TenLop, Ngaysinh)
Detai(MaDT, Ten, Mota, MaGV)
Giaovien(MaGV, Ten, HocHam, Hocvi, TenBM)
Bmon(TenBM, SoTel, vanPhong)

DangKyNhom(MaDT, MaSV, Trạng thai)
(Khóa chính: in đậm + gạch chân
Khóa ngoài: in nghiêng)

Tên lớp



×