Operation Management
Chương 7
Quản lý dư án sản xuất
Operation Management
Quản lý dự án sản xuất
Xác định các công việc cơ sơ
Thời gian thực hiện công việc cơ sơ
Thứ tự (quan hệ về thời gian) các công việc
Thời hạn thực hiện dự án
Thời gian dự trữ của từng công việc
Tiến độ sản xuất của dự án
Cân đối nguồn lực
Chi phí thực hiện dự án
Dr. Nguyen Van Nghien
2
Operation Management
Các phương pháp quản lý dự án
Biểu đồ ngang (gantt)
Sơ đồ mạng
Pert
CPM
MPM
Dr. Nguyen Van Nghien
3
Operation Management
Phương pháp PERT
1.
Trình bày sơ đồ mạng công việc
2.
Xác định thời hạn của dự án
3.
Tính thời gian dự trữ các công việc
4.
Bố trí tiến độ sản xuất
5.
Cân đối nguồn lực
Dr. Nguyen Van Nghien
4
Operation Management
1- Trình bày sơ đồ mạng công việc
Các nguyên tắc
Một công việc biểu diễn bằng một cung
A (5)
Một sự kiện biểu diễn bằng một nút
1
Công việc A, 5
ngày
Sự kiện số 1
Dr. Nguyen Van Nghien
5
Operation Management
1- Trình bày sơ đuu mạng cung viơuc
A(5)
1
2
2
B(8)
3
B(8)
A(5)
3
1
Hai cụng viơợ̀c A(5), B(8) thực hiơợ̀n đụợ̀ng thời
Dr. Nguyen Van Nghien
6
Operation Management
1- Trình bày sơ đồ mạng công việc
A(5)
1
2
B(8)
3
Hai công việc A(5), B(8) thực hiện nối tiếp
Dr. Nguyen Van Nghien
7
Operation Management
1- Trình bày sơ đồ mạng công việc
Các chú ý:
Khi vẽ mạng công việc có thể dùng các công việc giả
Khi vẽ mạng có thể tách một công việc thành nhiều công việc thành phần
Một công việc giả có thể có độ dài thực
Một mạng công việc chỉ có một sự kiện bắt đầu và một sự kiện kết thúc
Dr. Nguyen Van Nghien
8
Operation Management
ví du
Một dự án sản xuất gồm 8 công việc có mối quan hệ như sau:
A,B,C tiến hành đồng thời.
E sau A.
D sau C.
G sau A, B.
I sau E và H sau D
Dr. Nguyen Van Nghien
9
Operation Management
mạng công việc
E(4)
2
A(15)
1
6
I(7)
F(0)
B(8)
G(18)
3
7
H(5)
C(3)
4
D(6)
5
Dr. Nguyen Van Nghien
10
Operation Management
Phương pháp Pert
1.
Trình bày sơ đồ mạng công việc
2.
Xác định thời hạn của dự án
3.
Tính thời gian dự trữ các công việc
4.
Bố trí tiến độ sản xuất
5.
Cân đối nguồn lực
Dr. Nguyen Van Nghien
11
Operation Management
Xác định đường găng
Xác định thời hạn sớm của sự kiện
ti = max {tj + dji}
Xác định thời hạn muộn của sự kiện
t’i = min {t’j - dij}
Sự kiện găng có ti = t’i
Dr. Nguyen Van Nghien
12
Operation Management
Xác định thời gian dự trư
Thời gian dự trữ tự do
MLij = tj – ti - dij
Thời gian dự trữ toàn phần
MTij = t’j – ti - dij
Dr. Nguyen Van Nghien
13
Operation Management
Xác định đường găng
15/15
2
0/0
A(15)
C(3)
6
I(7)
F(0)
B(8)
1
27/27
E(4)
3
J(7)
4
D(6)
K(12)
G(18)
15/15
5
34/34
7
H(5)
9/29
3/8
Dr. Nguyen Van Nghien
14
Operation Management
Xác định thời gian dự trư
TT
Công việc
ML
MT
1
A
0
0
2
B
7
7
3
C
0
5
4
D
0
20
5
E
8
8
6
G
1
1
7
H
20
20
8
I
0
0
9
J
5
5
Dr. Nguyen Van Nghien
15
Operation Management
tiến độ sản xuất của dự án
CV
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
Dr. Nguyen Van Nghien
16
Operation Management
Kết thỳc chương 7
Chỳc cỏc bạn thành cụng
Operation Management
DELTA
H(5)
6
L(29)
9
6
H(6)
D(19)
2
E(7)
A(16)
B(17)
7
F(20)
1
G(15)
F(15)
3
C(10)
L(29)
5
I(23)
4
K(42)
10
8
J(15)
Dr. Nguyen Van Nghien
18