Tải bản đầy đủ (.pdf) (55 trang)

TRỌN BỘ TRẮC NGHIỆM TOÁN 12 HỌC KỲ 1 SƯU TẦM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.3 MB, 55 trang )

Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

( )
( )
Câu 1 : Cho hàm số y = f(x) có

. Khẳng định nào
sau đây là khẳng định đúng ?
đường thẳng y = 1 và y = -1.
A. Đồ thị hàm số đã ho ó hai ti m cận ngang là
B. Đồ thị hàm số đã ho không ó ti m cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã ho ó đúng một ti m cận ngang.
đường thẳng x = 1 và x = -1.
D. Đồ thị hàm số đã ho ó hai ti m cận ngang là
Câu 2 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số

A. 0
B. -1
C. 5
D. -5
Câu 3 : Hình dưới đây là đồ thị của hàm số
. Dựa vào đồ thị đã ho, hãy tìm
sao ho phương trình
có nghi m duy nhất

A.


B.

hoặc

C.

Câu 4 : Hàm số y  x3  3x 2  mx đạt cực tiểu tại x = 2 khi
A. m = 0
B. m  0
C. m ≠ 0
Câu 5 : Ti m cận đứng của đồ thị hàm số

A. y = 1.
B. x = -1.
C. y = -1.
Câu 6 : Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số
?

A.

B.

Câu 7 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
C.

D. m  0
D. x = 1.

C.


D.

trên đoạn [2 ;4].
B.
D.

Câu 8 : Hỏi hàm số
đồng biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
(
)
(
)
(
Câu 9 : Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số
A.

B.

C.

D.

s

hoặc


D.

)

D.

(

)

Page 1


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

Câu 10 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên các khoảng x
A.
B.
.
C.

định của nó?
.

D.


.

.

Câu 11 : Hỏi hàm số
nghịch biến trên các khoảng nào ?
A. (
) và (
)
B. (
) và (
C. (
) và (
)
D. (
) và (
Câu 12 : Giá trị cực tiểu yCT của hàm số
bằng
A.

C. 0

B.

)
)

D.

Câu 13 : Giá trị cực đại yCĐ của hàm số y = x3 – 3x + 2 là

A. 0.
B. 4.
C. 1.
D. -1.
Câu 14 : Cho các hàm số (1):
; (2):
; (3):
; (4):
. Trong
các hàm số trên, những hàm số nào không có cực trị?
A. (2) và (4)
B. (1) và (2)
C. (3) và (4)
D. (1) và (3)
Câu 15 : Cho hàm số y = f(x) x định và liên tục trên R và có bảng biến thiên dưới đây. Khẳng
định nào sau đây là khẳng định đúng ?

1
0
1

x

0

0

0

y’

y





3
-4

-4

A. Hàm số đạt cự đại tại x = 0 và đạt cực
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng -3
tiểu tại x = ± 1.
C. Hàm số ó đúng một cực trị.
D. Hàm số có ba cực trị.
Câu 16 : Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn [-2;0] là
A.

B. 4

D. -4

C.

Câu 17 : Ti m cận ngang của đồ thị hàm số

A. y = 0.
B. x = 1.

C. x = -1.
D. y = 2.
3
2
Câu 18 : Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x – 3x + 1 tại điểm ó hoành độ bằng 2
là :
A. y = -2
B. y = 3
C. y = 2
D. y = -3
x 1
Câu 19 :
H số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 
tại điểm giao điểm của đồ thị hàm
x 1

số với trục tung bằng:
A. -2
B. 1
C. -1
D. 2
3
Biết
rằng
đường
thẳng
y
=
-2x
+

2
c
t
đồ
thị
hàm
số
y
=
x
+
x
+
2
tại
điểm
duy nhất ;
Câu 20 :
kí hi u (x0 ;y0) là t a độ của điểm đó. Tìm y0.
A. y0 = 4.
B. y0 = 2.
C. y0 = 0.
D. y0 = -1.
-----

s

Page 2



Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

Câu 1. Đồ thị hàm số nào sau đây ó dạng như hình vẽ:

A. y  x 4  2 x 2

B. y  x 4  2 x 2  1

C. y  x 4  2 x 2

D. y   x 4  2 x 2

Câu 2. Cho hàm số y  3 .Số ti m cận của đồ thị hàm số bằng:
x2

A. 2

B. 1

C. 0

Câu 3. Có bao nhiêu tiếp tuyến với đồ thị hàm số y 

D. 3
2x  3
biết tiếp tuyến vuông góc với đường

2x 1

1
2

thẳng y  x
A. 3

B. 1

C. 0

Câu 4. Điểm cực tiểu của hàm số : y   x3  3x  4 là x =
A. -1
B. 1
C. - 3
Câu 5. Đồ thị hàm số nào sau đây ó dạng như hình vẽ:

A. y   x3  2 x 2

B. y  x3  2 x

C. y  x3  2 x 2  1

D. 2
D. 3

D. y  x3  2 x 2

Câu 6. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  5  4 x trên đoạn  1;1 là:

A. M  1; m  3 ;
B. M  9; m  1 ;
C. M  1; m  1.
D. M  3; m  1 ;
Câu 7. Đồ thi hàm số y  x3  3x  1 ó điểm cực tiểu là:
A. ( 1 ; 3 )
B. ( -1 ; 3 )
C. ( -1 ; 1 )
D. ( 1 ; -1 )
3
Câu 8. Giá trị của tham số m để phương trình  x  3x  2  2m ó 3 nghi m phân i t.
A. 4  m  0
B. 0  m  4
C. 0  m  2
D. 2  m  0
Câu 9. Hàm số y  x3  mx  1 có 2 cực trị khi :
A. m  0
B. m  0
C. m  0
s

D. m  0
Page 3


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017


Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số hàm số y  x 
A.

9
4

B.

1
2

1
trên  1; 2  là
x2

C. 0

D. 2

Câu 11. Hàm số : y  x3  3x 2  4 nghịch biến trên khoảng:
A. (3;0)
B. (0; )
C. (2;0)

D. (; 2)

1

3

2
Câu 12. Với giá trị nào của m thì hàm số y   x  2 x  mx  2 nghịch biến trên tập x
3

của nó?
A. m  4
B. m  4
C. m  4
Câu 13. Đồ thị hàm số nào sau đây ó dạng như hình vẽ:

A. y 

x
x 1

B. y 

x
x 1

C. y 

định

D. m  4

x
x 1

D. y 


x 1
x

Câu 14. H số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x  1 tại điểm giao điểm của đồ thị hàm số
x 1

với trục tung bằng:
A. -1

B. 2

C. -2

D. 1

Câu 15. Số giao điểm của đường thẳng y  x  2 và đường cong y 
A. 3

B. 0

C. 2

2 x  2016
là:
x2

D. 1

Câu 16. Đường thẳng y = m c t đồ thị hàm số y  x3  3x  2 tại 3 điểm phân bi t khi:

A. 0  m  4
B. m  4
C. 0  m  4
D. 0  m  4
Câu 17. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  x3  3x 2  9 x  35 trên đoạn  4; 4
là:
A. M  40; m  8.
B. M  40; m  8 ;
C. M  40; m  41 ; D. M  15; m  41 ;
Câu 18. Điểm cự đại của hàm số : y  1 x 4  2 x 2  3 là x =
2

A.

2

B.  2

C.  2

D. 0

Câu 19. Kết luận nào sau đây về tính đơn đi u của hàm số y  2x  1 là đúng?
A. Hàm số luôn luôn đồng biến trên

\ 1 ;

x 1

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +).

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +);
D. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên \ 1 ;
s

Page 4


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

Câu 20. Số giao điểm của đường thẳng y  x  1 và đường cong y 
A. 2

B. 3

2x  4
là:
x 1

C. 0

D. 1

Câu 21. Giá trị của tham số m để hàm số : y  x  (m  1) x  m x  1 đạt cự đại tại x= -1 là:
A. m = -2
B. Không có giá trị m C. m= -1
D. m  1

4
2
Câu 22. Giá trị của tham số m để phương trình x  2 x  m  0 ó 4 nghi m phân i t.
 m  1
A. 
B. 0  m  1
C. 1  m  0
D. 1  m  1
m

0

3

2

2

Câu 23. Cho hàm số y = –x3 + 3x2 – 3x + 1, m nh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số luôn luôn đồng biến trên khoảng x định;
B. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên khoảng x định;
C. Hàm số đạt cự đại tại x = 1;
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1.
Câu 24. Cho hàm số y  3x  1 .Khẳng định nào sau đây đúng?
2x 1

A. Đồ thị hàm số có ti m cận ngang là y  3 B. Đồ thị hàm số không có ti m cận.
2

C. Đồ thị hàm số có ti m cận đứng là x= 1


D. Đồ thị hàm số có ti m cận đứng là y  3
2

Câu 25. Hàm số : y  x 4  2 x 2  4 nghịch biến trên khoảng:
A. (1;0)  (1; )
B. (; 1) và (0;1)
C. (1;0) và (1; )
Câu 26. Cho hàm số y 
A. 1

D. (; 1)  (0;1)

x  3 .Số ti m cận của đồ thị hàm số bằng:
x  3x  2
2

B. 0

C. 3

D. 2

2
Câu 27. Khẳng định nào sau đây là đúng về đồ thị hàm số y   x  2 x  5 :

x 1

A. xCD  1
B. yCD  yCT  0

C. yCT  4
D. xCD  xCT  3
Câu 28. Giá trị của tham số m để phương trình x3  3x2  2  m  1 ó 3 nghi m phân i t.
A. 0  m  3
B. 2  m  0
C. 3  m  1
D. 2  m  4
Câu 29. Giá trị của tham số m để hàm số : y  x3  3x2  2mx  1 đạt cự đại tại x =2 là:
A. m = 0
B. Không có giá trị m.
C. m= 2
D. m  0
Câu 30. Cho hàm số y 
A. max y  0
1;0

x 1
. Ch n phương n đúng trong
2x 1
11
1
B. min y 
C. min y 
4
2
3;5
 1;2

---


s

phương n sau:
D. max y 
1;1

1
2

---

Page 5


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

Câu 1: Hàm số y  x3  mx 2   m2  m  1 x  2 đồng biến trên
1
3

khi

A. m  1
B. m  1
C. m  1
Câu 2: Bảng biến thiên sau đây là ủa hàm số nào.

x
1
1

y'


0
0


D. m  1




4

y

0


A. y  x3  3x  2
B. y   x3  3x  1
C. y   x3  3x  2
D. y   x3  3x
Câu 3: Đường thẳng y  m c t đồ thị hàm số y  x3  3x tại duy nhất một điểm khi
A. m  2; m  2
B. m  2

C. m  2
D. 2  m  2
4
2
Câu 4: Hàm số y   x  2 x  1 đạt GTLN  0; 2 tại điểm ó hoành độ
A. x  1
B. x  0
C. x  1
D. x  2
Câu 5: Hàm số y 
A.

2x  3
nghịch biến trên
x 1
B.  ; 1

C.  ; 1 ;  1;  

D.  1;  

Câu 6: Hàm số y   x  3x  1 đạt cự đại tại
A. x  1
B. x  2
C. x  1
D. x  0
3
2
Câu 7: Đồ thị hàm số y  x  3x  1 có tiếp tuyến tại điểm ó hoành độ bằng 0 ó phương trình là
A. y  1

B. y  3x  1
C. y  x  1
D. y  1
Câu 8: Bảng biến thiên sau đây là ủa hàm số nào.
x
 3
3

0

3



y'

0





y



0




2

1
2

A. y  x 4  3x 2 

5
2



0

5
2
2

1
4

1
2

B. y   x 4  2 x 2

Câu 9: Đường thẳng y  x  m c t đồ thị y 

C. y  x 4  2 x 2 


5
2

1
4

D. y  x 4  3x 2 

3
2

x
tại hai điểm phân bi t khi
x 1

A. 2  m  2
B. m  2
C. m  2
Câu 10: Baát phöông trình  x  2  m x  1  m  4 coù nghieäm khi
A. m  1
B. m  2
C. m  0
Câu 11: Đồ thị sau đây là ủa hàm số nào?

D. với m i m
D. m  2

2

1

5

-2

-4

s

Page 6


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

A. y  x3  3x
B. y  x3  3x
C. y   x3  2 x
D. y   x3  2 x
Câu 12: Đường thẳng y  m  1 c t đồ thị y   x 4  2 x 2  1 tại 4 điểm phân bi t khi
A. m  1; m  2
B. 1  m  2
C. m  2; m  3
D. 2  m  3
3
Câu 13: Hàm số y  x  3x  2 đồng biến trong khoảng
A.  1;  
B.  1;1

C.  ; 1 ; 1;  
D.  ;1
Câu 14: Đồ thị hàm số y  x 4  2 x 2  2 có tiếp tuyến tại điểm ó hoành độ bằng 2 ó phương trình

A. y  24 x  38
B. y  2
C. y  0
D. y  24 x  38
Câu 15: GTLN, GTNN của hàm số y  4 x  2 4 x  x2  x 2  2016 trên đoạn  0; 4 lần lượt là
A. 2016; 2018
B. 2014; 2024
C. 2016; 2024
D. 2018; 2024
1
4

Câu 16: Hàm số y  x 4  2 x 2 đạt GTCĐ tại điểm ó hoành độ
A. x  2
B. x  2
C. x  2
D. x  0
4
2
Câu 17: Đồ thị hàm số y   x  2  m  2  x  1 c t trục hoành tại 4 điểm phân bi t khi
A. m  1; m  2
B. m  1
C. m  1; m  3
D. m  3
Câu 18: Bảng biến thiên sau đây là ủa hàm số nào



x
y’
y

+

+



2


2

x2
2x  1
C. y 
1 x
x 1
4
2
Câu 19: Hàm số y  x  2  m  1 x  m  1 có ba cực trị phân bi t khi

A. y 

2x  1
x 1




-1

B. y 

A. m  1

B. m  1

Câu 20: Hàm số y 

C. m  1

x4
đạt GTLN trên đoạn  0;1 là
x2
B. 2
C. 5

D. y 

x 1
2x  1

D. m  1
D. 2

A. 3
Câu 21: Đồ thị sau đây là ủa hàm số nào


4

2

1
-5

5
-2

-4

-6

x
2 x  1
x 1
B. y 
C. y 
D. y 
x 1
2x 1
x 1
2
Câu 22: Đồ thị hàm số y   x  1  x  2mx  m  2  c t trục hoành tại 3 diểm phân bi t khi

x  2
A. y 
x 1


A. 3  m  1; m  2 B. m  2
Câu 23: Đồ thị sau đây là ủa hàm số nào?

C. m  1; m  2

D. m  1

2

1

-2

s

Page 7


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

A. y  x 4  3x 2  1
B. y   x 4  2 x 2  1
C. y   x 4  3x 2  1
D. y  x 4  2 x 2  1
Câu 24: Hàm số y  x3  3x ó GTLN và GTNN trên đoạn  0; 2 lần lượt bằng

A. 0; 2
B. 2; 4
C. 0; 4
D. 2; 2
4
2
Câu 25: Hàm số y  x  2 x  1 đồng biến trong khoảng
A.  1;  
B.  1;0  ; 1;  
C.  ; 1 ;  0;1
D.  ;1
----2 x 2 c t đồ thị hàm số y x3 x 2 tại điểm duy nhất; kí
Câu 1: Biết rằng đường thẳng y
hi u x0 ; y0 là t a độ điểm đó. Tìm y0 .
1.
A. y0 4 .
B. y0 2 .
C. y0 0 .
D. y0
Câu 2: Giả sử hàm số f x ó đạo hàm trên khoảng a; b . Khẳng định nào sau đây là khẳng định
sai ?
A. Nếu f ' x 0, x a; b và hàm số f liên tục trên a; b thì hàm số f đồng biến trên khoảng

a; b .

B. Nếu f ' x
C. Nếu f ' x
D. Nếu f ' x

0, x


a; b thì hàm số f đồng biến trên khoảng a; b .

0, x

a; b thì hàm số f đồng biến trên khoảng a; b .

0, x

a; b thì hàm số f không đổi trên khoảng a; b .

Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 x3
A. 6 .
B. 10 .
Câu 4: Số điểm cực trị của hàm số y

3 x2

2 trên đoạn

12 x

C. 11 .

1 3
x
3

x


1; 2 là

D. 15 .

7 là

A. 3.
B. 1.
C. 2.
Câu 5: Đồ thị hàm số nào dưới đây ó hình dạng như hình vẽ.

D. 0.

x2 x 1 .
x3 3 x 1 . D. y
A. y
B. y x4 x2 1 .
C. y
Câu 6: Số nghi m nhiều nhất của phương trình x 4  4 x 2  3  m có thể có là:

A. 8;
B. 6;
C. 4;
Câu 7: Bất phương trình x  1  5  x  m có nghi m khi và chỉ khi:
A. m  6;
B. m  6;
C. m  2 3;

A. 3 .


B. 2 .
s

C. 4;
x

2

2x

3x

1.

D. 10;
D. 6  m  2 3

Câu 8: Khoảng cách giữa hai đường ti m cận ngang của đồ thị hàm số y 
A. 2;
B. 1;
Câu 9: Giá trị lớn nhất của hàm số f x

x3

2x  x2  x 1
x  2  4x2  2x  4

là:

D. 3;

3

C. 2 .


D. 0 .
Page 8


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017
tan x 2
tan x m

Câu 10: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y
khoảng 0;

4

đồng biến trên

.

A. m 0 hoặc 1 m 2
B. m 2
C. 1 m 2 .
D. m 0 .

Câu 11: Số giao điểm của hai đường cong y x3 x2 2 x 3 và y x2 x 1 là
A. 2 .
B. 3 .
C. 0 .
D. 1 .
Câu 12: Cho hàm số y f x có lim f x 1 và lim f x 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng
x

x

định đúng ?
A. Đồ thị hàm số đã ho không ó ti m cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã ho ó đúng một ti m cận
ngang.
1.
C. Đồ thị hàm số đã ho ó hai ti m cận ngang là
đường thẳng y 1 và y
D. Đồ thị hàm số đã ho ó hai ti m cận ngang là
đường thẳng x 1 và x
1.
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4 cos x là: A. 4 . B. 3 . C. 5 .
D. 3 .
1
1

Câu 14: Số đường ti m cận của đồ thị hàm số y
Câu 15: Đồ thị của hàm số y

B. 2. C. 0. D. 1.

1


x

x

1

A. C t đường thẳng y 1 tại hai điểm.
C. Tiếp xúc với đường thẳng y 0 .

B. C t đường thẳng y 4 tại hai điểm.
2.
D. Không c t đường thẳng y

2x 5
đồng biến trên: A.
x 3

Câu 16: Hàm số y

x
là: A. 3.
x

.

3;

B.


. C.

3 . D.

\

;3 .

Câu 17: Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào là sai ?
x3
, x
6

A. sin x

x

cos x

x2
, x
2

1

0.

.B. cos x 1

x2

, x
2

0. C. sin x

x3
, x
6

x

0.

D.

0.

Câu 18: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số

m

sao ho đồ thị của hàm số y
1

a điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân: A. m

3

9


.

B. m

1
3

x4

. C.

9

2mx2
m

1 có
1.

D.

1.

m

Câu 19: Hàm số f x x3 3 x2 9 x 11
A. Nhận điểm x
1 làm điểm cực tiểu.
C. Nhận điểm x 3 làm điểm cực tiểu.
Câu 20: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y

A. min y
2; 4

19
.
3

B. min y
2; 4

2.

B. Nhận điểm
D. Nhận điểm
x2 3
x 1

1
3

làm điểm cự đại.
làm điểm cự đại.

trên đoạn 2;4 .

C. min y
2; 4

Câu 21: Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y


3 .
1 3
x
3

D. min y 6 .
2;4

2 x2

3x

5

B. Song song với đường thẳng
D. Có h số góc bằng 1 .

A. Song song với trục hoành.
C. Có h số gó dương.
Câu 22: C

x
x

đồ thị của hai hàm số y 3

1
và y
x


x

1.

4 x2 tiếp xúc với nhau tại điểm M ó hoành độ


A.

x

1.

Câu 23: Phương trình
s

B.

x

1.

C. x

1
.
2

x  2  3  x  x 2  x  1 có số nghi m là: A. 2;


D.

x

2

.

B. 3; C. 1; D. 4;
Page 9


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

Câu 24: Đồ thị hàm số y
A. Đường thẳng y

x3

N m h : 2106 – 2017
3x c t

4 tại hai điểm.

5
tại a điểm.
3
3 tại hai điểm.


B. Đường thẳng y

C. Trục hoành tại một điểm.
D. Đường thẳng y
3
2
Câu 25: Xét phương trình x 3 x m.
A. Với m 5, phương trình đã ho ó a nghi m.
B. Với m
1, phương trình đã ho ó hai nghi m
C. Với m 4, phương trình đã ho ó a nghi m phân bi t.
D. Với m 2, phương trình đã ho ó a nghi m phân bi t.
-----

Câu 1: Cho hàm số y = f(x) = ax3 + bx2 + cx + d , a  0 . Khẳng định nào sau đây sai?
A.Đồ thị hàm số luôn c t trục hoành
B.Hàm số luôn có cực trị
C. lim f ( x)  
D.Đồ thị hàm số luôn ó tâm đối xứng.
x 

Câu 2: Bảng biến thiên sau đây là ủa hàm số nào?

A. y  x 3  3x 2  3x

B. y   x 3  3x 2  3x

C. y  x 3  3x 2  3x


Câu 3: Cho hàm số y 

3
. Số đường ti m cận của đồ thị hàm số bằng
x2

D. y   x 3  3x 2  3x

A.0
B.1
C.2
D.3
Câu 4: Đường thẳng x = 1 là ti m cận đứng của đồ thị hàm số nào sao đây?
A. y 

1 x
1 x

B. y 

2x  2
x2

C. y 

1 x2
1 x

Câu 5: Đồ thị hàm số nào sau đây ó 3 điểm cực trị :
A. y  x 4  2 x 2  1

B. y  x 4  2 x 2  1
C. y  2 x 4  4 x 2  1
Câu 6: Cho hàm số y 

D. y 

2 x 2  3x  2
2 x

D. y   x 4  2 x 2  1

x 1
. Trong các m nh đề sau, m nh đề nào sai.
x2

A. Đồ thị hàm số trên có ti m cận đứng x = 2.
B. Đồ thị hàm số trên có ti m cận ngang y = 1
C. Tâm đối xứng là điểm I(2 ; 1)
D. C
âu A, B, C đều sai.
3
Câu 7: Hàm số y  x  3x  1 ó đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào đúng?

A. Đồ thị hàm số ó điểm cự đại là (1;-1)
C. Hàm số ó điểm cự đại là 3
s

B. yCĐ = -3yCT
D. Cả A, B, C đều sai.
Page 10



Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

Câu 8: Đồ thị sau đây là ủa hàm số nào ?

2x  1
x 1

x2
x 1
C. y 
1 x
x 1
3
2
y


x

3
x

3
x


1
Câu 9: Cho hàm số
. M nh đề nào sau đây là đúng?

A. y 

B. y 

D. y 

x2
x 1

A. Hàm số luôn nghịch biến.
B. Hàm số luôn đồng biến.
C. Hàm số đạt cự đại tại x = 1.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 .
Câu 10: Cho hàm số y  x3  3x 2  1 . Tích các giá trị cự đại và giá trị cực tiểu của hàm số bằng
A.-6
B.-3
C.0
D.3
Câu 11. Kết luận nào sau đây về tính đơn đi u của hàm số y 
A. Hàm số luôn nghịch biến trên R.

  ;  1 và  1;   

C. Hàm số luôn đồng biến trên R \ {1}


  ;  1 và  1;   

2x
là đúng?
x 1

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng

Câu 12. Trong các hàm số sau, hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (1 ; 3) ?
A. y 

x3
x 1

B. y 

x 2  4x  8
x2

D. y  x 2  4 x  5

C. y  2 x 2  x 4
1
x

Câu 13: Trên nửa khoảng (0 ; 3] . Kết luận nào đúng ho hàm số y  x  .
A. Có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn
nhất.

C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất. D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất.
Câu 14: Giá trị lớn nhất của hàm số y 
A.

1
5

B.

1
3

x
trên nửa khoảng ( -2; 4 ] bằng.
x2
2
4
C.
D.
3
3

1
3

Câu 15: Cho hàm số y  x3  m x 2   2m  1 x  1 . M nh đề nào sau đây là sai?
A. m  1 thì hàm số có cự đại và cực tiểu;
B. m  1 thì hàm số ó hai điểm cực trị;
C. m  1 thì hàm số có cực trị;

D. Hàm số luôn luôn có cự đại và cực tiểu.
Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số y  5  4x trên đoạn [-1 ; 1 ] bằng.
A. 9
B. 3
C. 1
D. 0
3
2
Câu 17. Số giao điểm của đường cong y  x  2 x  x  1 và đường thẳng y = 1 – 2x là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0

s

Page 11


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

Câu 18. G i M và N là giao điểm của đường cong y 

7x  6
và đường thẳng y = x + 2 . Khi đó
x2


hoành độ trung điểm I của đoạn MN bằng:
A. 7

C. 

B. 3

7
2

D.

7
2

Câu 19. Cho đường cong y  x 3  3x 2  3x  1 ó đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại
giao điểm của (C) với trục tung là:
A. y  8x  1
B. y  3x  1
C. y  8 x  1
D. y  3x  1
2
Câu 20: Cho hàm số y = x -4x+3 ó đồ thị (P) .Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có h số góc
bằng 8 thì hoành độ điểm M là
A.12
B.6
C.-1
D.5
4

2
Câu 21: Đồ thị sau đây là ủa hàm số y   x  4x . Với giá trị nào của m thì phương trình
x 4  4 x 2  m  2  0 có bốn nghi m phân bi t. ?

A. 0  m  4
B. 2  m  6
C. 0  m  4
D. 0  m  6
4
2
Câu 22: Giá trị của m để hàm số y  x  2mx  1 ó a điểm cực trị là.
A. m  0
B. m  0
C. m  0
D. m  0
2
Câu 23. Giá trị của m để đường cong y  ( x  1)( x  x  m) c t trục hoành tại a điểm phân bi t là:
A. m  2

B. m 

1
4

1
4

C. m  (; ) \ {  2}
1
3


D. Đ p số khác

Câu 24: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  x 3  mx 2  mx  m đồng biến trên R.
A. m  0 hoặc m  1

B. m  1

C. Đ p số khác

 
Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số y  x  2 cos x trên đoạn 0 ;  bằng.
 2

A.

B.

2

C.

3

---

s




4

1

D. m  0 hoặc m  1

D.


2

---

Page 12


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 2017


0,75

1
Câu1: Tính: K =
16

A. 12


4

1 3
, ta đ-ợc:
8

B. 16
3

4

103 :102 0, 25

B. -10

A. 10

D. 24

C. 18

1

2 .2 5 .5
3

Câu2: Tính: K =






, ta đ-ợc

0

C. 12

D. 15

3

31
2 : 4 2 32
9 , ta đ-ợc
Câu3: Tính: K =
3
0 1
3
2
5 .25 0, 7 .
2
33
8
5
2
A.
B.
C.

D.
3
3
3
13



2

Câu4: Tính: K = 0, 04 0,125 3 , ta đ-ợc
A. 90
B. 121
C. 120
D. 125
1,5

9

2



6

4

Câu5: Tính: K = 87 : 8 7 35 .35 , ta đ-ợc
A. 2
B. 3

C. -1
Câu6: Cho a là một số d-ơng, biểu thức a
A. a

7
6

B. a

5
6

C. a

D. 4
2
3

a viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ l

6
5

11

D. a 6

4

Câu7: Biểu thức a 3 : 3 a 2 viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

5

2

5

2

5

B. x 2
C. x 3
D. x 3
3
x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:
B. 0,2
C. 0,3
D. 0,4

Câu10: Cho f(x) =
A. 1

7

C. a 8
D. a 3
x. 3 x. 6 x5 (x > 0) viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

7


A. x 3
Câu9: Cho f(x) =
A. 0,1

5

B. a 3

A. a 3
Câu8: Biểu thức

x 3 x2
6

x
11
B.
10

13
bằng:
10
13
C.
D. 4
10

. Khi đó f

Câu11: Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng:

A. 2,7
B. 3,7
C. 4,7
D. 5,7
3 2 1 2
4 2
:2
Câu12: Tính: K = 4 .2
, ta đ-ợc:
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
1
1

Cõu 13: Cho = x 2 y 2



A. x

2

1


y y
. Biu thc rỳt gn ca l:
1 2

x
x


B. 2x

Cõu 14: Cho 9x 9 x 23 . Khi o biu thc =

s

D. x 1

C. x + 1
x

53 3
cú giỏ tr bng:
1 3x 3 x
x

Page 13


Tr

Nghi m To n 12 HK 1
A. 

5
2


B.

N m h : 2106 – 2017
1
2

Câu 15: Hàm số y =  4 x 2  1 có tập x
4

A. R

3
2

C.

D. 2

định là:
 1 1
 2 2

C. R\  ; 

B. (0; +))

 1 1

D.   ; 

 2 2

3

C©u 16: Hµm sè y =  4  x2  5 cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
B. (-: 2]  [2; +)

A. (-2; 2)

C. R

D. R\{-1; 1}

C©u 17: Hµm sè y = x   x  1 cã tËp x¸c ®Þnh lµ:


A. R

e

2

B. (1; +)

C. (-1; 1) D. R\{-1; 1}

định của hàm số y  (4  x)

Câu 18: Tập x


A. (4; )



B. R \ 4

2

có tập x

A.  2; 2 

2

định là:
 4 
 3 

có tập x

 1 1



D.   ; 
2 2

định là:
C. R\ 2; 2


B. (0; +)

C©u 21: Hàm số y =  x 2  6 x  8  có tập x


A.  ; 2    4;  

D. R

C. R\  ;1

B. (0; +)

C©u 20: Hàm số y =  x 2  4 

là:

C. (;4)

C©u 19: Hàm số y =  3x 2  x  4 
A. R

2

D.  ;  2    2;  

định là:
C. R\ 2; 4

B. (2;4)


D. R

2

C©u 22: Hàm số y =  2 x 2  7 x  9  3 có tập x



 9 



9

 9 



A.  ;    1;   B. R\  ;1
2
2


định là:
C.   ;1
2

x  x2
Câu 23: Tập x định của hàm số y  log

là:
3x
A. (0;1)  (3; )
B. (3; ) C. (1;2) \ 0
Câu 24: Tập x
A. (0;1)
Câu 25: Tập x

định của hàm số y  log2 x  1 là:
B. (1; )

C. (0; )

D. R



D. (0;1) \ 3

D. (2; )

định của hàm số y  log 1 x  2 là:
3

A. (0; )
Câu 26: Tập x
A. (0;25)

1
9


B. ( ; )

C. (0;9)

định của hàm số y  3  log3 (x  2) là:
B. (2;27)

C. (2;  )

Câu 27: Tập x định của hàm số y  9x  3x là:
A. (1;2)
B. (0; )
C. (3; )
Câu 28: Tập x

s

định của hàm số y 

D. (9; )

D. (2;25)
D. (0;3)

2
là:
52x  125
Page 14



Tr

Nghi m To n 12 HK 1

3
2

3
2 

A. ( ; )
Câu 29: Tập x





D. R \ 0

C. R \ 3

B. R \  

định của hàm số y  (9  x 2 )3 là:



B. R \ 3


A. (3;3)
Câu 30: Tập x

N m h : 2106 – 2017

định của hàm số y  (4  3x  x 2 ) là:





B. R \ 4;1

A. (4;1)

D.  4;1

C. (; 4)  (1; )

2 x 2  x  1 ó đạo hàm f’(0) là:
1
1
A. 
B.
C. 2
3
3
Câu 32: Nếu log7 x  8log7 ab2  2log7 a3b (a, b > 0) thì x bằng:

Câu 31: Hàm số y =


3

A. a 4b6
Câu 33

B. a 2b14

D. 4

C. a 6b12

D. a8b14
4
4
3
a b  b3a

Cho hai số thự dương a, b. Rút g n biểu thức

3

a3b

.

2 2

B. 3 ab .
C. Kết quả khác.

a 3b 3 .
Câu 34
Cho c  log15 3. Hãy tính log 25 15 theo c.
1
1
1
.
.
.
A.
B.
C.
2(c  1)
2(1  c)
2c
Câu 35
Cho m  log 2 20. Tính log 20 5 theo m.
m2
m 1
.
.
A. Kết quả khác.
B.
C.
m
m
A.

 


D. R \ 3

C. (;3)  (3; )

D.

ab

D. Kết quả khác.

D.

m
.
2m

Câu 36
Cho a  log30 3, b  log30 5. Biểu diễn log30 2025 theo a và b.
A. a  2b  1.
B. 2(2a  b).
C. 2a  b  1.
D. Kết quả khác.
Câu 37
Cho log a b  3, log a c  2. Tính log a a3b2 c .





A. 0,5.

B. 3.
C. 8.
Câu 38
 a4 3 b 
Cho log a b  3, log a c  2. Tính log a  3  .
 c


A. 10.
Câu 39

B. 12.




C. 11.

Cho hai số thự dương a, b. Rút g n biểu thức
2 2
a 3b 3 .

A.

B.

1
b  a5 .

A.


1
 b3

b
a
.
6
a6b

C. Kết quả khác.

ab .

4

x

C. logb a  5.

B. b  5 a .

C©u 41: Rót gän biÓu thøc:

s

D. Kết quả khác.
1
a3


1

D. (ab) 2 .

Cho hai số thực a, b thỏa mãn a  b5 . Khi đó

Câu 40

A.

3

D. 6.

B.

6

x

D. ln a  5ln b.

11
16

x x x x : x , ta ®-îc:

C.

8


x

D.

x

Page 15


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

Câu 42: Biểu thức K =

3

N m h : 2106 2017

232 2
viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
3 3 3

5

1

2 18
A.

3

2

Câu 43: Rút gọn biểu thức a
A. a

Câu 45: Hàm số y =

3

4x
3 3 x2 1

Câu 46: Cho f(x) =
A. 1

1
a


B. 2a

x

2



1


3 1



2

1

2 8
C.
3

2 6
D.
3

2 1

(a > 0), ta đ-ợc:

C. 3a

Câu 44: Rút gọn biểu thức b
A. b
B. b2

A. y =

1


2 2
B.
3

: b 2

D. 4a

3

(b > 0), ta đ-ợc:
C. b
D. b4
3

2

có đạo hàm là:

B. y =

4x



3 3 x2 1




D. y = 4x 3 x2 1

C. y = 2x 3 x2 1

2

x2
. Đạo hàm f (0) bằng:
x 1
1
B. 3
C. 3 2
4

2

3

D. 4

Câu 47: Cho hàm số y = x 2 . Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:
A. y + 2y = 0
B. y - 6y2 = 0
C. 2y - 3y = 0
D. (y )2 - 4y = 0
2

Cõu 48: Cho 4x + 4-x = 23 . Hóy tớnh A = (2x + 2- x )(2x + 2- x )3
A. 23
B.25

C. 625
D. 100
Cõu 49: Kt qu thu g n biu thc sau D
A. a

B. 2a

1
4

3
4

a (a

1
3

2
3

a )


1
4

( a > 0) l:
D. 3a


1
5

b ( 5 b 4 5 b 1 )
2
3

3

( b > 0 & b 1 ) l:

2

b ( b b )
C. b

B. 1

Cõu 51: Kt qu thu g n biu thc sau B
A. a



a (a a )
C. 1

Cõu 50: Kt qu thu g n biu thc sau F
A. 2

4

3

3

1
3

7
3

1
3

4
3

a a
a a



1

3

a a
2
3

a a




D. b-1
5
3
1
3

(a 0) l:

C. a2

B. 2a
1
4

1
4

a-

b

D.
1
4

1
4


1
2

1
2

a

Cõu 52: Kt qu thu g n biu thc sau D (a b )(a b )(a b ) l:
A. a+b

B. a b

Cõu 53: Kt qu thu g n biu thc sau
A. 2
B. 4

C.
3

a+ b

9 80 9 80 l

C. 3

Cõu 54: Cho log4911 = a & log27 = b tớnh B = log 3 7

s


D.

3

121
. Kt qu l
8

D. 1

Page 16


Tr

Nghi m To n 12 HK 1
A. 12a 

3
b

N m h : 2106 – 2017

B. 12b 

9
b

D. 12a 


C. 12a  9b

Câu 55: Cho log3 = a và log5 = b tính log61125 . Kết quả là
A.

3a  2b
a 1 b

B.

2a  3b
a 1 b

C.
---

Câu 1. Rút g n biểu thức I 
A. I  x ;



x

x
2
B. I  x ;

5 1
5 1




3a  2b
a 1 b

D.

9
b

3a  2b
a 1 b

---

5 1

. x 3

5

(với x  0 ) ta được:

C. I  x 3 ;
D. I  x 4 .
2
4
 13


3
3
a a  a 
 (với a  0 ) ta được:
Câu 2. Rút g n biểu thức J  1  3
1
 

a4  a4  a 4 


2
A. J  a ;
B. J  a ;
C. J  a 3 ;
D. J  a 4 .
2 log

log

1

2016
 1  a
Câu 3. Tính giá trị của biểu thức P  
ta được:

a



1
1
A. P  2 ;
B. P  ;
C. P  2 ;
D. P   .
2
2

Câu 4. Cho   log 2 5  3log8 25 . Tính giá trị của biểu thức P  2 ta được:
A. P  125 ;
B. P  215 ;
C. P  512 ;
D. P  152 .
5
3
4
5
Câu 5. Nếu a 5  a 3 và logb  logb thì
5
6
A. 0  a  1, b  1 ;
B. 0  a  1, 0  b  1 ;
C. a  1, b  1 ;
D. a  1, 0  b  1 .

Câu 6. Tập x
A.  ;1 ;
Câu 7. Tập x


1

định của hàm số y  1  x  3 là
B. 1;   ;

C.

\ 1 ;

định của hàm số y  log 2  2 x 2  x  3 là

3

A.  ;    1;   ;
B.
2

3

C.  1;   ;
D.
2

Câu 8. Hàm số y  e x
A. Đồng biến trong khoảng  ;0  ;

D. 1;  .

 ; 1  


3

;   ;
2


 3 
  ;1 .
 2 

B. Đồng biến trong khoảng  ;   ;

C. Nghịch biến trong khoảng  ;   ;
D. Nghịch biến trong khoảng  0;   .

Câu 9. Hàm số y  log a2 2 a 1 x nghịch biến trong khoảng  0;   khi
s

Page 17


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

A. a  1 và 0  a  2 ;

B. a  1 ;


C. a  0 ;

D. a  1 và a 

Câu 10. Đạo hàm của hàm số y  x  ln x  1 là

1
.
2

1
D. 1.
1;
x
Câu 11. Cho hàm số f  x   3x  2 . Ch n các khẳng định đúng trong
A. ln x  1 ;

B. ln x ;

A. f '  0   ln 3 ;

B. f '  0   3ln 3 ;

C.

C. f ' 1  ln 3 ;

khẳng định sau


D. f '  2   9 .

3x  3 x
, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên tập x
2
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
2 x 2 7 x 5
 1 là
Câu 13. Tập nghi m của phương trình 2
 5
2 
A. 1;5 ;
B. 1;  ;
C.  ;1 ;
D.  .
5 
 2
Câu 14. Tập nghi m của phương trình log 2  5 x 2  21  4 là
Câu 12. Cho hàm số f  x  





A.  5; 5 ;

B. 5;5 ;


C.  log 2 5;log 2 5 ;

Câu 15. Nghi m của phương trình log 4  log 2 x   1 là
A. x  16 ;
B. x  8 ;
C. x  4 ;
x x1
Câu 16. Nghi m của phương trình 3 .2  72  0 là
A. x  2 ;
B. x  log 6 72 ;
C. x  4 ;
Câu 17. Tập nghi m của phương trình 3
A. 1;  ;
B. 1 ;

4 x 4

 81x 1 là

định là

D.  .

D. x  2 .

C. 1;   ;

D. x  8 .
D.  .


Câu 18. Nghi m của phương trình 9 x  4.3x  45  0 là

1
1
;
D. x  .
2
3
Câu 19. Nghi m của phương trình log3 x  log 2  x  2   1 là
A. x  1 ;
B. x  2 ;
C. x  3 ;
D. x  4 .
Câu 20. Tập nghi m của phương trình log 2 x  log3 x  log 2 x.log3 x là
A. x  2 ;

B. x  3 ;

C. x 

A. 1;6 ;

B. 1;3 ;

C. 2;log3 2 ;

Câu 21. Tập nghi m của bất phương trình
A.  ;0  ;


B.  ; 8  ;

 2

x2

D. 2; 4 .

 2 x 3 là

C. 1;   ;

D.  6;   .

 x 2 
log3 

 x 

Câu 22. Tập nghi m của bất phương trình 5
A.  2;   ;
B.  ;0  ;

 1 là
C.  0;2  ;

D.  0;   .

Câu 23. Tập nghi m của bất phương trình 2 x  2 x 1  3x  3x 1 là
A.  2;  ;

B.  ;2 ;
C.  2;   ;
D. .
Câu 24. Theo tổng cục thống kê, n m 2003 Vi t Nam ó 80 902 400 người và tỉ l t ng dân số là
1,47%. Nếu tỉ l t ng dân số hàng n m không đổi thì n m 2016 Vi t Nam sẽ có số người khoảng
(ch n đ p n gần đúng nhất):
A. 97 938 868;
B. 96 247 183;
C. 95 992 878;
D. 94 432 113 .
Câu 25. Một người gửi số tiền 1 tỷ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 6% n m. Biết rằng nếu
không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi n m thì số tiền lãi được nhập vào vốn an đầu.
s

Page 18


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

Nếu không rút tiền ra và lãi suất không thay đổi thì sau 5 n m người đó nhận được số tiền là (kết
quả làm tròn đến hàng tr m)
A. 1 276 281 600;
B. 1 350 738 000;
C. 1 298 765 500;
D. 1 199 538 800 .
-----


Câu 1 : Tập nghi m của log 2  2 x 2  x  1  0
3

A.

3

 1; 
2


Câu 2 : Tập x
A.

\{  2}

 3
 0; 
 2

B.

định của hàm số y  e4 x

C.

 ;0   

1


;  
2
 D. Đ p n kh

C.

 2; 2

2

B.

D.

(; 2]  [2; )

3
Câu 3 : Trên 1; 25 bất phương trình
có mấy nghi m nguyên,
log 4 x  log x 4 
 
2

A. 16
B. 8
C. 0
Câu 4 : Logarit ơ số 3 của số nào sau đây ằng  1

D. 15


3

A.

1
27

B.

3

C.

3

1
3

3

Câu 5 : Biết log 2  a;log 3  b Tính log 45 theo a và b.
A. a  2b  1
B. a  2b  1
C. 15b
x
x
x
Câu 6 : Bất phương trình 64.9  84.12  27.16  0 có tập nghi m
A.


1; 2 

B. Vô nghi m



Câu 7 : Kết quả của phép tính 2  3
A. 2 3

B.

  2  3
1

1
4

C.

D.

1
3 3

D. a  2b  1

 ;1   2;   D.

 9 3

 ; 
 16 4 

1

C. 2 3

D. 4

Câu 8 : Tập nghi m của bất phương trình: 4x  2x  2  0
A.

1;  

B.

 ; 2 

C.

 ;1

D.

 2;  

C.

 ;3


D.

1;  

D.

 2;  

Câu 9 : Tập nghi m của 2x  3  x
A. [1; )
Câu 10 : Tập x
A.

 2; 2 

B.

 ;1

định của hàm số y  ln  x 2  4 
B.

 2;  

C.

 ; 2   2;  

Câu 11: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng?
x

A. Hai đồ thị hàm số y  a và y  log a x đối xứng nhau qua đường thẳng y  x
x
B. Hai hàm số y  a và y  log a x ó ùng tính đơn đi u
x
C. Hai hàm số y  a và y  log a x có cùng tập giá trị

s

Page 19


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

x
D. Hai đồ thị hàm số y  a và y  log a x đều ó đường ti m cận

Câu 12: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x   2 x 1  23 x
A. 6
B. -4
C. Đ p n kh
D. 4
Câu 13: Lãi suất ngân hàng hi n nay là 6%/n m. Lú on ông A, t đầu h c lớp 10 thì ông gởi
tiết ki m 200 tri u.Hỏi sau 3 n m ông A nhận cả vốn lẫn lãi là bao nhiêu?
A. 233,2 tri u
B. 238,2 tri u
C. 228,2 tri u

D. 283,2 tri u
1
3
1
Câu 14:
Nghi m lớn nhất của phương trình:


log 2 x  2

A.

1
4

B.

3

3

1
16

2  3log 2 x

5

C. 32


D. 16

Câu 15: Giá trị của biểu thức ln e2  ln e4  2016ln1
A. -8
B. 2016
C. -2
D. 2014
2
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  4ln 1  x  trên đoạn  2;0 là
A. 4  4ln 3
B. 0
C. 1
Câu 17: Tập nghi m của phương trình 7 x 5 x 9  343
A. {2;3}
B. {1;6}
C. {2}
2
Câu 18: Tập nghi m của bất phương trình ln x  ln  6 x  9 

D. 1  4 ln 2

2

3



D. {4;6}

A.  ;   \{3}

B.  3;  
2

3 2
Câu 19:
3 1 
Cho m  0 . Biểu thức m  
bằng:

C.  ;3 
2 

3



A. m2 3 2
B. m2
Câu 20:
 
Cho hàm số f  x   etan 2 x , tính f '  
6

C. m2

3 3

\{3}

D.


m

A.
Câu 21:
A.
Câu 22:
A.

4e

3

B. 2e 3
Giải phương trình sau: 3x  5x  2.4 x
x = -2 và x = 1
B. x = 0 và x = 2
Hàm số nào đồng biến trên  0;  
y  log e x
2

B.

y  log e x
3

C. e

D. m2


3

D. 8e

C. x = 0 và x = 1

C.

y  log  x
4

3

D. x =  2

D.

y  log

2
2

x

Câu 23: Đạo hàm của hàm số y  ln x là:
4

3
A. 4 ln  x 


4 3
ln x
C.
x
Câu 24: Số nghi m của phương trình: 22 x  22 x  15

B.

4
ln  x3 
x

D. 4ln 3 x

A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
Cau 25: Cường độ một trận động đất M(ri her) được cho bởi công thức M  log A  log A0 với A
là iên độ rung chấn tối đa, và A0 một iên độ chuẩn. Đầu thế kỉ 20, một trận động đất
ở San Fran is o ó ường độ 8,3 độ Ri her. Trong ùng n m đó, một trận động đất
khác ở Nam Mỹ ó iên độ mạnh gấp 4 lần. Cường độ của trận động đât ở Nam mỹ là:
A. 33,2
B. 8,9
C. 2,075
D. 11
s

Page 20



Tr

Nghi m To n 12 HK 1

Câu 26:
A.
Câu 27 :
A.

N m h : 2106 – 2017
2 x

x

2
2
Tập nghi m của bất phương trình  
 
5
5
2  x  1
B. 1  x  2
C. Đ p n kh
log3 x
log3 x
2
2
Giải phương trình sau: 4
1

1
x=1
B. x = và x = 9
C. x = và x = 1
3
3
2 xm
x
Nghi m của phương trình: 4
 8 (m là tham số)
x  2m
B. x  m
C. x  2m

D.

x  2  x  1

D. x = -1 và x = 9

Câu 28:
A.
D. x  m
Câu 29: Tìm m để phương trình log2 3 x  m log 3 x  1  0 có nghi m duy nhất nhỏ hơn 1.
A. m  2
Câu 30:

B. m  2

Viết dưới dạng lũy thừa hữu tỉ

17

5

C.

Không tồn tại
m

D. m  2

23 2 2

3

7

7

A. 210
B. 210
C. 210
Câu 31: Giá trị của biểu thức 42 2 5 :16 5
A. 16
B. 1
C. 8
Câu 32: Số nghi m của phương trình log  x  3  log  x  9   log  x  2 
3

A. 0


3

B. 2

C. 12

B.

D. 15

C.

Câu 3: Giá trị của biểu thức

D.

là A.

B.

B.

C.

D. 2

a  0, a  1 là

Câu 4: Giá trị của biểu thức

12
5

C.

Câu 5: Kết quả rút g n biểu thức

9
5

D. 2

(a > 0), là

B. 2a

C. 3a

Câu 6: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A.
Câu 7: Với a, b, x, y là những số dương kh
A.

D. Nhiều hơn 2

, a>0 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là

Câu 2 : Biểu thức a

A. a


5



B. 10

A. 3

3

---

Câu 1 : Giá trị của biểu thức: K =

A.

D. 16

C. 1
---

A. -10

D. 2 30

D. 4a
B.

C.


D.

1, ph t iểu nào sau đây là đúng

B.

s

Page 21


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

C.

D.

Câu 8: Trong các số sau, số nào é hơn 1:
A . (0, 7)2017
C . (0,7)2017
B . (1, 7)2017
1
a

Câu 9: Giá trị của log a ,  a  0, a  1 là:


D . (2, 7)2017

A. -1

B. 1

C. a

Câu 10: Cho hai số dương a và , a  1 . M nh đề nào sau đây sai?
A. log a 0  1
B. log a 1  0
C. log a  a   

D.

1
a

D. alog b  b
a

Câu 11: Trong các m nh đề dưới đây, m nh đề nào đúng, m nh đề nào sai ?
1
(I)  
5

3

1,7


1
 
5

(II) 4 5  42,23

A. (I) sai, (II) đúng
B. (I) đúng, (II) sai
C. Cả (I) và (II) đều đúng
D. Cả (I) và (II) đều sai
3log 3 2log 5
Câu 12: Giá trị của biểu thức 4
bằng: A. 45
B. 25
C. 16
Câu 13: Giá trị của biểu thức log 3 2 2  log 4 9  log 1 6  A. 2 B. 3 C.-2
8

16

D. 8
D. 4

2

a



Câu 14: Giá trị của biểu thức log a 


a 
 là : A. 3
15 7

a


23

a

2 5

4

B.

12
5

C.

9
5

D. 2

Câu 15: Giá trị của A  log n 10m ( m, n  N , n  2 ) là
A.


m
n

B. mn

C.

n
m

D. n m

ó nghĩa khi x thuộc khoảng

Câu 16: Biểu thức

D. (-; 2)  (3; +)

A. (2; 3)
B. (-; 0)
C. (0; +)
Câu 17: Đặt b  log3 . Biểu diễn log9000 theo b là
A. 2b+3
B. b2  3
C. 3 b 2
2
Câu 18: Tập x định của hàm số : y   x 2  4 x  3 là:
C . 1;3


A . x  1, x  3

D. 9b
D . (;1)   3;  

B.
1

Câu 19: Tập x

định của hàm số : y   x3  3x 2  2 x  4 là:

A . (0;1)   2;  

C . 1; 2 

Câu 20: Đạo hàm của hàm số : y   x 2  1
A.

2 x 3( x 2  1)
( x 2  1)

B.

x 3( x 2  1)
( x 2  1)

3

D . (;0)  1; 2 


B.
3

là:

C . 2 3( x 2  1)

3

D . 2 3( x 2  1)

3 1

3 1

Câu 21: Đạo hàm của hàm số : y  3 (3x  2)2 là:
A.

3

2
3x  2

C.

23
3x  2
3


Câu 22: Đạo hàm của hàm số: y 
A.

1
1616 x15
s

C.

1
8 8 x7

B.

2
3 3x  2
3

D . 2 3 3x  2

x là:

B.

1
3232 x31

16

D.


x15
16
Page 22


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

Câu 23: Biểu thức log
A. x 

2
5

3

N m h : 2106 – 2017

 2  5x  đượ x định khi:
B. x 

Câu 24: Biểu thức log 2

2
5

C. x 


x 1
đượ x định khi:
x2
B.  ;1

2
5

D. x 

A.  ;1   2;  
C. 1; 2 
Câu 25: Biểu thức ln( x 2  4) đượ x định khi:
A. (;2)  (2; ) B. (;2]  [2; )
C. (- 2; 2)
3x
Câu 26: Tập x định của hàm số y  ln
là:
10  x
A. (0;10)
B. (3;10)
C.(0;9)
D. (-1;10)

2
5

D.  2;  
D. (2; )


1
2

Câu 27: Tìm tất cả các giá trị của x để loga x  loga 9  log a 5  log a 2 , (a > 0, a  1):
A.

6
5

B.

3
5

2
5

C.

D. 3

Câu 28: Cho log 2 a  3  a  0  . Tổng log 2 a  log 2 a 2  log 1 a  2 log 2 a là:
2

A. 6
B. 2
C. 3
D. 5
Câu 29: Cho log 2 5  a;log 2 3  b . Biểu diễn log3 135 theo a,
a  3b

b

A.

B.

3a  b
b

C.

3a  b
a

D.

a  3b
a

Câu 30: Biết logb a  3  b  0, b  1, a  0  . Giá trị của P  log
A. 

1
3

3
3

C.  3


B.  .

được kết quả là

3
a
b

D.

a
là:
b

 3
2

Câu 31: Trong các biểu thức sau biểu thứ nào sau khi đơn giản bằng 8?
A.

5

8. 5 4

B.

4

5


1
16

C.

3 5

D.

27

6

643

Câu 32: Cho a, b là các số dương. Hãy h n đ p n sai?
1
3

5
6

1
6

3
4

A. a . a  a
B. b : b  b

C. a : a  a
1
9
Câu 33:
4
a  a4
Giá trị rút g n của biểu thức A  1
là:
5
3

6

3

1
2

1
2

1
3 6

D. b .b . b  b

a4  a4

A. 1 + a
Câu 34: Tập x

A.



định của hàm số y = x  4 x  3

 ;1   3;  

Câu 35: Tập x

1–a

B.
B. 1;3

2



B.  1;2 

Câu 36: đạo hàm của hàm số y = x x là
3 5
5 5
A. x 2
B. x 2
C. 2x x
2
2
Câu 37: Đạo hàm của hàm số: y  (x 2  x) là:

s



D.

a

D. 1;3

C. R \ 1;3

định của hàm số y = x 2  x  2

A.  ; 1   2;  



C. 2a
5

2

C. R \ 1;2

D.

D.  1;2

3 12

x
2

Page 23


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

 1

B.  (x 2  x) 1 (2 x  1)
A. 2 (x  x)
C.  (x 2  x) 1 (2 x  1)
D.  (x 2  x) 1
Câu 38: Trong
đẳng thứ sau đây, đẳng thức nào đúng?
2

1
 4
81
3

B. log 1  0

A. log 1 9  2


C. log 1

3

1
Câu 39: Số được viết dưới dạng logarit ơ số 4 là ?
2
1
A. log 4 8
B. log 4 2
C. log 4
81

D. ln e  0

D. log 4 4

Câu 40: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào có giá trị khác 5 ?
log2,09 5

A. 2,09

B. e

ln

1
5


C. 

1
log 25
2

D. log 1
2

1
32

2
Câu 41: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào có giá trị bằng ?
7
1 log 1 2

1
C.  
7

1log 2

1 log5 3

A. 5

B. 10

7


D. 32log 18
3

Câu 42: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
1
A.  
 3

log 27 81



1
3 3

3log8 3 2log16 5

C. 4

B. 103 2log3  900

3

 45 D. 9

1
log3 2  2log 27 3
2


Câu43: Cho các số thự dương a,
1
4
1
c) log a4  ab   log a b
4

a) log a  ab   log a b
4



2
3

3 3
với a  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

b) log a  ab   4  4log a b
4

1
4

1
4

d) log a  ab    log a b
4


Câu 44: Cho số thự dương a và a  1 . Sau khi rút g n biểu thức A  log a a3 a 5 a ta được kết quả:
A.

37
10

B.

15
6

Câu 45: Giá trị của giểu thức P 

C. -

1
2

D. Đ p n kh

log5 2 log 4 3
bằng:

log5 6 log 4 6

A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 46: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào có giá trị bằng -4 ?

A. log9 15  log9 18  log9 10

1
2

B. 2log 1 6  log 1 400  3log 1 3 45
3

3

3

1
C. log36 2  log 1 3
D. log 1  log3 4.log 2 3
2
6
4
Câu 47: Đặt log 2 3  a, log5 3  b . Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b.

2a 2  2ab
a  2ab
B. log 6 45 
ab
ab
2
2a  2ab
a  2ab
C. log 6 45 
D. log 6 45 

ab  b
ab  b
Câu 48: Đặt log 27 5  a, log8 7  b, log 2 3  c . Hãy biểu diễn log 6 35 theo a, b, c.
ac  ab
3(ac  b)
b  3cb
abc
A. log 6 35 
B. log 6 35 
C. log 6 35 
D. log 6 35 
abc
1 c
ab  c
1 a

A. log 6 45 

s

Page 24


Tr

Nghi m To n 12 HK 1

N m h : 2106 – 2017

Câu 49: Cho biết log3 = a, log2 = b.Hãy tính log12530 theo a, b .

A. log125 30 

1  2a
b

B. log125 30 

2a
1 b

C. log125 30 

1 a
1 b

D. log125 30 

1 a
3(1  b)

 1 
 2 

Câu 50: GTNN và GTLN của hàm số y = 2 x.e x  2 x  x 2 trên đoạn   ;1 là:
A. 0 và 2e – 3

B. 1 và 2e – 3

C.
---


1
và 2e – 3
2

D.

1
và 2e – 3
e

----

Câu 1: Tìm m để phương trình log22 x  log2 x2  3  m có nghi m x  1;8
A. 6  m  9
B. 3  m  6
C. 2  m  3
D. 2  m  6
2
3
Câu 2: Nếu log7 x  8log7 ab  2log7 a b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 6b12
B. a 2b14
C. a8b14
D. a 4b6
 2
Câu 3: Nghi m của phương trình: 

 8 


A. 7

x

 0,125.42x 3 là:

B. 5

C. 6

D. 4


 
3 1
1 
0
=  2 : 42   32     : 53.252   0, 7  .    ta được
9
2
3

Câu 4: Tính:

3

   




  

33
2
D.
3
13
Câu 5: Tìm m để phương trình log32 x  (m  2).log3 x  3m  1  0 có 2 nghi m x1, x2 sao cho x1.x2 =

A.

8
3

B.

5
3

C.

27.
A. m = 1

B. m =

28

C. m =


3

4

D. m = 25

3

x
4

Câu 6: Nghi m của bất phương trình log 22 x  log 2  4 là:
A. x  0

B. x  4

C. 0  x 

Câu 7: Hàm số y =  4 x 2  1 có tập x
4

 1 1
 2 2

A. R\  ; 



1


D.  0;    4;  
 2

1
2

định là:

B. (0; +))

 1 1



C. R

D.   ; 
2 2

C. x = e

D. x =

Câu 8: Hàm số f(x) = x 2 ln x đạt cực trị tại điểm:
A. x =

1
e

B. x =


Câu 9: Hàm số y = ln



x 2  x  2  x có tập x



1

1

2

 

=  x 2  y 2  1  2


 

1
e

định là:

B. (- ; -2)  (2; +) C. (- ; -2)

A. (-2; 2)

Câu 10: Cho



e

D. (1; + )

1

y y
  . Biểu thức rút g n của
x x 

là:

A. x – 1
B. 2x
C. x + 1
D. x
x
x
Câu 11: Tìm m để phương trình 4 - 2(m - 1).2 + 3m - 4 = 0 có 2 nghi m x1, x2 sao cho x1 + x2 =
3.
s

Page 25



×