Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

Chuyên đề toán 12 bất phương trình mũ và logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.2 MB, 26 trang )


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017

BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT
PHƢƠNG PHÁP 1: ĐƢA VỀ CÙNG CƠ SỐ HOẶC LOGARIT HÓA
1) Bất phƣơng trình mũ cơ bản
 Bất phương trình mũ
+ Nếu a

1 thì a f (x )

+ Nếu 0

a

a g (x )

f (x )

g(x ).

1 thì a f (x )

a g (x )

f (x )

+ Nếu a chứa ẩn thì a f (x )

a g (x )


(a

(cùng chiều nếu a

g(x ).

1).
a

(ngược chiều nếu 0

1) f (x )

g(x )

1).

0.

2) Bất phƣơng trình logarit cơ bản
 Bất phương trình logarit
+ Nếu a

1 thì loga f (x )

+ Nếu 0

a

loga g(x )


1 thì loga f (x )

loga B
+ Nếu a chứa ẩn thì loga A
loga B

f (x )

loga g(x )
0

(a

0

(A

g(x ) (cùng chiều nếu a
f (x )

1) (B

g(x ) (ngược chiều nếu 0

1)

1) (B

1).


1)

a

1).

0
0

 Các bƣớc giải bất phƣơng trình mũ – logarit
 Bƣớc 1. Đặt điều kiện (điều kiện đại số

loga b

ĐK

0
b

a
0

1



điều kiện loga), ta cần chú ý:

mũ lẻ


loga mũf (chẵn
x)

ĐK

loga f (x )

ĐK

f (x )

0

f (x )

0

.

 Bƣớc 2. Dùng các công thức và biến đổi đưa về các cơ bản trên, rồi giải.
 Bƣớc 3. So với điều kiện và kết luận nghiệm.

PHƢƠNG PHÁP 2: ĐẶT ẨN PHỤ
Đặt ẩn phụ cho bất phƣơng trình mũ
 Dạng 1. P(a f (x ) )
 Dạng 2.

.a 2.f (x )


0

PP

.(a.b)f (x )

đặt t
λ.b 2.f (x )

a f (x ), t
0

0.
PP

Chia hai vế cho b 2.f (x ), và đặt

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

HƯNG YÊN 1


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
t

a
b

f x


0
(chia cho cơ số lớn nhất hoặc cơ số nhỏ nhất)

 Dạng 3. a f (x )

b f (x )

c, với a.b

PP

1

a f (x )

đặt t

a f (x ).a g (x )
 Dạng 4.

.a

f (x )

a

a f (x )
a g (x )

g (x )


b

PP

0

1
t

b f (x )

đặt 2 ẩn

u

a f (x )

0

v

g (x )

0

a

Đặt ẩn phụ cho bất phƣơng trình logarit
 Dạng 1. P loga f (x )


0

PP

 Dạng 2. Sử dụng công thức a

đặt t

logb c

c

loga f (x ).

logb a

để đặt t

a

logb x

t

x

logb a

.


 Lƣu ý. Trên đây là một số dạng cơ bản thường gặp về phương trình mũ và loga, còn bất
phương trình ta cũng làm tương tự nhưng lưu ý về chiều biến thiên. ề phương diện tổng
quát, ta đi tìm mối liên hệ gi a biến để đặt ẩn phụ, đưa về phương trình (bất phương
trình) đại số hoặc hệ phương trình đại số mà đ biết cách giải. T đ , tìm ra được nghiệm.
Ngoài ra, còn một số trường hợp đặt ẩn phụ không hoàn toàn. Ngh a là sau khi đặt ẩn
phụ t v n còn x. Ta giải phương trình theo t với x được em như là h ng số b ng cách lập
biệt thức ∆ hoặc đưa về dạng tích số.

TỔNG HỢP BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
001: Tập nghiệm của bất phương trình: 3x
A. x>-1
B. x<-1

1

002: Tập nghiệm của bất: phương trình: 3x
A. x>-1
B. x<-1

1 là:

1

005: Tập nghiệm của bất phương trình: 3x
A. x 2 .
B. x 4 .

D. x>1


C. x<0

D. x>1

C. x>0

D. x>1

1 là:

1

3
007: Tập nghiệm của bất phương trình: ( )3
2

C. x>0

1 là:

x

2 2
006: Tập nghiệm của bất phương trình: ( )x
5
4.
A. x
B. x 1 .

D. x>1


1 là:

1
003: Tập nghiệm của bất phương trình: ( )x
2
A. x>-1
B. x<-1
1
004: Tập nghiệm của bất phương trình: ( )
2
A. x>-1
B. x<-1

C. x>0

33 là:
C. x

5
( )x 5 là:
2
C. x

2x 1

2x

(


8 x
)
27

1

D. x

4.

4

x

1.

D. x

2

4

x

là:

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

HƯNG YÊN 2


1


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
A. x

B. x

0.

C. x

0.

5 2
008: Tập nghiệm của bất phương trình: ( )2x
8
1
A.
B. x 1 .
x 1.
2
009: Tập nghiệm của bất phương trình: 3.9
A. 4 x 0 .
B. x
4.

A. x

B. x


10 .

C. x

22x

1

x

0.

C. 1

3

x

0

x 3
x 1

2x x

5
2

x


2

x

1

3.

B. x

018: Tập nghiệm của bất phương trình: ( 2)x
A. (
B. (2;
; 0) .
)
019: Tập nghiệm của bất phương trình: 32x
A. [ 1;1] .
B. [ 1; 0] .

2

1

2
020: Tập nghiệm của bất phương trình: ( ) 2 x
5
; 2) (1;
A. (1;2] .
B. (


A. m

n

1

m

2

D. x

x

D. x

10 .

448 là:
9
.
2

x

x

1


1

x

4

0

10

9
2

D. x

3

D. x

3

D. x

2

D. x

1

5 x là:

C. 0 x 1 .

D. x

1

là:
C. (

D. (6;

34.15x (2
x

1
3

1

x

288 là:
2.

2.27x 0 là:
C. x 1 .
5

2x
10.3x


x)

3

là:

3.

27 3
(
) là:
125
5
C. x
.
2

12

C. x

5

0.

1

2x x


23x 1.3x

x

1
2

x

3.

017: Tập nghiệm của bất phương trình: 52
A. x 0 .
B. x 0 .

2

91

25 x 2
)
9

18x

D. x

D. 1

2


D. 1

016: Tập nghiệm của bất phương trình: 8x
A. x 0 .
B. x 0 .

1
.
2

là:
(2
3)
C. x 3 .

3.

015: Tập nghiệm của bất phương trình: 23x.3x
A. x 3 .
B. x 3 .

021: Cho

3

B. 2

2


4
3

x 1
x 3

3)

014: Tập nghiệm của bất phương trình: (0, 6)x .(
A.

22x

2

C. x

013: Tập nghiệm của bất phương trình: 251

3

1
là:
3x
C. 1

1.

012: Tập nghiệm của bất phương trình: (2
A. x 1 x 3 .

B. x 1 .
A. 1

729x là:
C. x

x 2 5x 6

011: Tập nghiệm của bất phương trình: 22x
9
2.
A. x
B. x
.
2

D. x

8
là:
5

3x

3x 2 2
x

010: Tập nghiệm của bất phương trình: 32

4

.
3

0

2

x

x 1

3

; 8) .

3 0 là:
C. (0;1] .

2
( )x là:
5
).
C. (1;

)

D. ( 1;1)

).


D. kết quả khác

n

1 . Khi đ :
B. m

n

C. m

n

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

D. m

n

HƯNG YÊN 3


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
022: Cho a
A. a

3
2

1


a

1

1
3

. Khi đ a nhận các giá trị thuộc :

B. a

2

2
023: Tập các số x thỏa m n
3

;

A.

2
3

1

4x

2

;
3

x

2

B.

)

B. (

;0

2 x

2
5

3

1
3

1
3

1
x


là :

)

12

2x
2

x 2 2x

2

D. (

; 2)

D. x

1

là :
1

0 là :
D. R \ 0

C. ( 1; 0)


1

2
;
5

x 2

C. x
2
x

D.

x

; 1)

0 là :

;1

B.

1

D. ( 1;1)

C. ( 1;


1

029: Tập nghiệm cuả bất phương trình
A.

2

2

028: Tập nghiệm cuả bất phương trình
A. (0;

x

2
5

3 0 là :
C. 1; 0

; 1)

x
x

a

1 0 là tập con của tập hợp:
C. (1; 4)
D. ( 3;1)


10.3x

3

2
027: Tập nghiệm cuả bất phương trình
5

A. 1

18.2x

1

026: Tập nghiệm cuả bất phương trình 2
B. (

;

C.

025: Tập nghiệm cuả bất phương trình 32x
A. 1;1
B. 0;1

)

D. 0


là:

024: Tập nghiệm cuả bất phương trình 32.4x
A. ( 5; 2)
B. ( 4; 0)

A. ( 2;

2

2 x

3
2

B.

a

C. 1

C. 2;

D. 0;2

030: Khẳng định nào sau đây sai :
A. 2
C. 1

2 1


2

2
2

3

2018

1

2
2

032: Tập nghiệm cuả bất phương trình
3

2

1

D.

3

1

2016


2

1

3

1

2017

2017

031: Tập nghiệm cuả bất phương trình 5
x 2
A. x 2
B.
x 0

A. x

B.

B.

1

x

2x 2


1
3

0

2016

25 là :
C. x

2
x

2017

3

1
3

1
1
x

0

D. 0

x


2

D. 2

x

4

12 là :
C. x

2

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

HƯNG YÊN 4


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
2x

3
033: Tập nghiệm cuả bất phương trình
2

;

A.

1

3

A.

x

x

1

B.

2

4x

x 1
B. log 7
2

7

1

x

1

1


1

2

x

2

5x

x
038: Tập nghiệm của bất phương trình 4

x

1
x

x
B. x

3

4

C. x

2

x


2

D.

x
1

1
x

2

2x

x

1

D.

2

5 là:

C. 1

x

C. x


1

log2 7

x
D. 7

2
x

D. x

2

x
D. x

1
2

D. x

3

1

8x là:
1


5.2x

1
2

2x
039: Tập nghiệm của bất phương trình x
2
A. x 3
B. x 3

0 là:

1
C. 2
x

11

log2 11

x
037: Tập nghiệm của bất phương trình 3
A. x 1
B. x 2

x
A. 2

1;


D.

4 là:

2x
x

1
;
3

8

2

036: Tập nghiệm của bất phương trình

x

3.2x
2

x

1
x

C.


035: Tập nghiệm của bất phương trình 2x
A. 2 x 1
B. x 1 .

A. 2

là :

; 1

B.

034: Tập nghiệm của bất phương trình

1

x 1

2
3

8
7

x

1

C. 1


x

C. x

3

1

16

0 là:

2

0 là:

040: Cho số dương a khác và các số , y. h p biến đổi nào sau đây đúng
A. a x a y
B. a x a y
x y
x y
C. a x

ay

(a

1)(x

y)


D. a x

0

041: Cho ba số a, , y. Kết luận nào sau đây đúng
A. ới a 0 thì a x a y
x y
042: Cho
A.
043: Cho 3|
A. 3

|

(a

1)(x

y)

0

B. ới a

1 thì a x

ay

x


y

D. ới a

1 thì a x

ay

x

y

. Kết luận nào sau dây là đúng
B.

C.

0

27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng
B.
3
3

C.

0 thì a x

C. ới a


ay

ay

(a

1)(x

y)

0

044: Bất phương trình 2x
A. (
; 0)

3x c tập nghiệm là
B. (1;
)

C. (0;1)

045: Bất phương trình 5x
A. (
;1)

51 c tập nghiệm là
B. (1;
)


C.

3

D. .
D.

1

R

D. ( 1;1)
;1

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

D. 1;

HƯNG YÊN 5


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
x

4
046: Bất phương trình
5

B. (0;


; 2

A.

047: Bất phương trình e
A. (

x

; 0)

048: Bất phương trình
A. (2;5)
3
049: Bất phương trình
4

A. 1;2

25
c tập nghiệm là
16

x

)

2)


D. (

;2)

c tập nghiệm là

;

B.

2

C. (

x 2 2x

2

C.

3
4

1
;
4

D. (0;

)


3

c tập nghiệm là

2;1

B.
2 x

1
4

C.

1; 3

D. 3;

x

c tập nghiệm là
;2

B.

C. (0;1)

D.


050: Bất phương trình 4x
A. (1; 3)

2x 1 3 c tập nghiệm là
B. (2; 4)
C. (log2 3;5)

D. log2 3;

051: Bất phương trình 9x
A. (1;
)

3x 6
B. (

D. ( 2; 3)

052: Bất phương trình 5x
A.
;2

53 x
B.

0 c tập nghiệm là
C. ( 1;1)
;1)
20 c tập nghiệm là
C. (0;2)

;1

D. (2;

053: Cho bất phương trình 3x 9 0 tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 2;
B. 3;
C. 2;

D. 3;

054: Cho bất phương trình e x 1
A.
B.
;0

D.

0 tập nghiệm của bất phương trình là:
C.
;1
;0

)

;1

055: Cho bất phương trình 25x
A.


1
;
2

5 tập nghiệm của bất phương trình là:
1
B. ;
C. 2;
2

056: Cho bất phương trình 10x 1
A.
B.
;1

2
057: Cho bất phương trình
5
A.

2
;
3

2x

100 tập nghiệm của bất phương trình là:
C.
;2
;10


;3

D.

8
tập nghiệm của bất phương trình là:
125

B.

058: Cho bất phương trình 2x 23 x
A. 0; 3
B. 0;2

1
059: Cho bất phương trình
6

D. 2;

;

2
3

C.

;


3
2

9 tập nghiệm của bất phương trình là:
C. 0; 4

D.

3
;
2

D. 0;1

x 1

6x tập nghiệm của bất phương trình là:

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

HƯNG YÊN 6


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
;2

A.

;


B.

1
2

C. 2;

D.

060: Cho bất phương trình 5x 10 0 tập nghiệm của bất phương trình là:
A. log5 2;
B. 2 log5 2;
C. 1 log5 2;
061: Cho bất phương trình 3.4x
A. 1;

B.

5.2x

3

C. 0;2
x

D. 0;

0 tập nghiệm của bất phương trình là:

B. 0;1


;0

;1

C.

D.

1
số nghiệm nguyên tìm được là:
8
B. Hai nghiệm
C. Ba nghiệm

063: Cho bất phương trình 22x
A. Một nghiệm

2

D. log10 5;

0 tập nghiệm của bất phương trình là:

8
;1
3

062: Cho bất phương trình 3x
A.


8

1
;
2

:

7x

D. Bốn nghiệm

x 2

064: Cho bất phương trình 3
81 số nghiệm nguyên tìm được là:
A. Hai nghiệm
B. Ba nghiệm
C. Năm nghiệm
065: Tìm các giá trị của
A. x

B. x

C. x

0;

066: Cho bất phương trình 2x 3

A. 1;
B.

068: Cho bất phương trình

;3

1

070: Tìm tất cả các giá trị của

1

1;

D.

;0

0 tập nghiệm của bất phương trình là:
C. 2; 1
D. 1; 0

tập nghiệm của bất phương trình là:
D. 1;2

C. 2;

4.3x


2

D. x

e 2x

;0

22x tập nghiệm của bất phương trình là:
C. 0;2
D.
3x

để đồ thị của hàm số y

;0

2;

4x luôn n m phía dưới đồ thị của hàm

5x

A. (2;

)

B. 3;

071: Cho bất phương trình 8x

A.

7.10x

B. 1;

069: Cho bất phương trình 6x 2x
A.
B.
;0
1;
số y

2x

x 2 2x

2

;1

x tập nghiệm của bất phương trình là:
C. 3;
;1

067: Cho bất phương trình 5.4x 2.25x
A. 1;2
B. 0;1

A.


e x luôn n m phía trên đồ thị của hàm số y

để đồ thị của hàm số y

;0

D. Bảy nghiệm

; log2 3

2x

B.

C.

27x

1

3x

1

;1

D. 0;2

tập nghiệm của bất phương trình là:


; log 2 3

C. log3 2;

D.

;0

D. x

3.

3

072: Tập nghiệm của bất phương trình
A. x

2.

B. x

10

1

log3 x

4.


073: Tập nghiệm của bất phương trình 5

2x 2

10

1

C. 2

x

log3 x

4.

2x

3

25 là

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

HƯNG YÊN 7


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
A. x


2.

B.

x
x

2
.
0

074: Tập nghiệm của bất phương trình 2x
A.
B.
;0 .
;2 .

2x

1

C. x

0.

D. 0

x

C.


;3 .

D.

;1 .

C. x

2.

D. x

log 8.

D.

;

2.

6 là

075: Bất phương trình 2x 1.3x 2 36 c nghiệm
A. x log6 4.
B. x log 3 8.

6

2


2
076: Tập hợp các số x thỏa m n
3

;

A.

2
.
5
2

A. 1;

x 2

.

078: Nếu

6

A. x

1.

x


6

2 x



.

;0 .

C.

2;

B. x

1.

C. x

.

3

x

A. 1.

3
.

5

B.

082: Bất phương trình 2x
A. 2 x 1.

2

x

A. 1;2 .

10

;0 .

B.

2; 1

2; 1

2;

4;

.

.


; 8 .

D. 6;

1.

D. x

1.

D.

; 2.

.

2

x
x

2

7 x 12

1;

3 x
x 1


.
10

3

x 1
x 3



C.

D. 3

2.

D.

.

2x
2

1
x 2 2x

C. 1;

2

2;

1

4.

x

2.

2x

.

D. đáp án khác.

.

D. 0;2 .

0 là
C. 2;

x

x

x

;1 .


4; 1

3
.
4

2

5

1;

2

x
x

C. x

2 x

; 2

D. vô số

1 là

2
.

4

x 2 4x 8

B.



C. 0.

084: Tập nghiệm của bất phương trình

A.

3

4 c nghiệm
B. x 1.

B.

085: Bất phương trình x

2
.
3

x 2

C.


2
083: Tập nghiệm của bất phương trình
5

A.

3

B. 3.

081: Nghiệm của bất phương trình 5x

x
x

2

; 1.

B.

080: Số nghiệm nguyên của bất phương trình

A.

.

5 thì


079: Tập nghiệm của bất phương trình 2
A.

2
;
5

C.

2x 3 c tập nghiệm là

B.

5

3
2

2
;
3

B.

077: Bất phương trình

4x

c tập nghiệm b ng
.


C.

4; 1

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

4;

.

D.

HƯNG YÊN 8


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
086: Bất phương trình 2x
A. x

5x

2

20
.
3

log 5
2


3 c nghiệm
B. x log log2 3 .

3
2

088: Bất phương trình 2x

3
1

A. log3 2

2

2x 3

.

3x

x

2

2x

1


1.

2

2x 3

x

1

B.

1

1

3.

1
1

log3 2

32

x

092: Tập nghiệm của bất phương trình 32x
A. 1;1 .
B. 1; 0 .


.

x

B.

1.

096: Bất phương trình 4x
A.

x
2

1
x

3

.

097: Bất phương trình 64.9x
A.

9
16

x


3
.
4

098: Bất phương trình 5.4x
A. 0 x 1.

2

2

20
.
3

x
x

18.2x

x

3
2

1.

D.

x

x

3

D.

x
x

log3 2
1

1

.

x

1

log3 2.

1

0 là
x

3

4.


4

D.

x

1.

0 là
C. 0;1 .

D.

1;1 .

1 0 là tập con của tập
C. 1; 4 .

D.

3;1 .

D.

\ 0 .

1; 0 .

14 c nghiệm


2.

C.

x 1 1

16

1
.
2

84.12x
B. 1

log log2 3 .

0 trở thành bất phương trình nào sau đây
C. t 2 3t 32 0.
D. t 2 16t 32

C.

3

5.2x

B.


D. x

0 c tập nghiệm là

x

2

x 1

x

x

C. 2

; 1.
x

3

1

12

B.

095: Bất phương trình 2
A.


1
x

1

10.3x

1

093: Tập nghiệm của bất phương trình 32.4x
A. 5; 2 .
B. 4; 0 .

1
3

2
3

C. 1

.

091: Nghiệm của bất phương trình 32.4
18.2
1
1
x
.
A. 1 x 4.

B.
16
2

2
x

log log2 3 .

3

C.

x

A. 0;

log 5

c nghiệm

x
x

B.

1
3

D. x


c nghiệm

090: Đặt t 5x thì bất phương trình 52x 3.5x 2
A. t 2 75t 32 0.
B. t 2 6t 32 0.

094: Bất phương trình

5

C. x

2
3

089: Bất phương trình 3x

20
.
3

log 2

2x

087: Bất phương trình 2
A. x log log2 3 .

x

x

5x 2 có nghiệm.
20
C. x
log 2
.
3
5

B. x
3x

A.

2x

1

x
x

2.

2.25x 7.10x
B. 1 x 2.

1

.


D.

x
x

2

2.

D.

x
x

1
.
2

2

.

0 c nghiệm
C. 1

27.16x

1


x

0 c nghiệm là
x 1
.
C.
x 2

0 c nghiệm là
C. 2

x

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

D. vô nghiệm.

1.

D.

1

x

0.

HƯNG YÊN 9

.


0.


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
099: Bất phương trình 32x
A. m

1

B. m

3.

100: Bất phương trình 4x
A. m

101: Bất phương trình 22x

2
3

.

102: Bất phương trình
A.

x

1

x

1

2

1

4x

1

– 9.2x

4 . x2

x
B. x
x

2

1

x

1

8
x


1
x

A. x

B. x

2.

105: Bất phương trình
A. log3 2 x 3.

2

3x

2m

2

2x

2x

0 c tập nghiệm là

3

2 2.


D. m

3
D.

x
x

.

D.

x
1

.

D.

1 .
2

3
2

.

0 c nghiệm
1


1
C. 2
x

.

x

1

4

1
x

2

.

2x c nghiệm
0

.

C.
2

1 . 2x


2

1

x
1

0
x

2

2.

3 c nghiệm
C. log3 2

2 2.

C. m

x
3x

x

2

D. x


1.

D. x

3.

0

.

3

5

3x

m nghiệm đúng

D. m

2x

2

4.

m c nghiệm
D. m 3.

x là


3

C.

;1 .

D. 1;

C. x

2.

D. x

1.

D. 1

x

.

D. x

2.

;5 .

D. 5;


109: Bất phương trình 5x
A. x 1.

3x 8x c nghiệm
B. x 2.

110: Bất phương trình 6x
A. log2 3 x 1.

4 2x 1 2.3x c nghiệm
B. 1 x log2 3.
C. log3 2
3.3x

1.

4.

107: ới điều kiện nào của tham số m thì bất phương trình 2x 7
A. 0 m 3.
B. 3 m 5.
C. m 3.
108: Tập nghiệm của bất phương trình 2x
A.
B. 1;
;3 .
.

x


1

5 c nghiệm
C. x

1.

111: Nghiệm của bất phương trình 2.2x
A. x 3.
B. x 2.

1.

0 c nghiệm
x
C. x
x

1
3x 2
B. x 1.

B. m

3.

khi

2.


106: ới điều kiện nào của tham số m thì bất phương trình
x R
A. m

D. m

0.

C. m

2

2.9x 4.6x 4x
103: Bất phương trình
3x 2 2x 2
x
2
2 x
.
A.
B.
0 x 1
x 1
1

0 c nghiệm khi

1 .
3


3.2x

B.

104: Bất phương trình 2x

m2

2.

1

3

C. m

B. m

2

.

2 m

3.

2 2x

m


1.

x
A.
x

3 3x

m

6x

1

0 là
C. x

x

1.

.

log3 2.

x

112: Tập nghiệm của bất phương trình 4.3x
.

A.
B. 4;
;4 .

9.2x

5.6 2 là
C.

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

.

HƯNG YÊN 10


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
113: Nghiệm của bất phương trình
A. x

B. 0

0.

x

32

2x


3
4

x

2

0 là

1
.
2

x

C. x

2.

D.

1
2

x

2.

114: _
A.


x

3
x

1

2

.

B.

x
1

3
x

2

.

C.

115: Tập nghiệm của bất phương trình: 32x
A. ( 3;1)
B. (1; 4)
116: Bất phương trình: 32.4x 18.2x 1

A.  2;5 
B.  2; 1
3
117: Bất phương trình:  
4

2x

10.3x

2
x

3

.

D.

3 0 là:
C. ( 4; 0)

x

2
x

1

3


.

D. ( 5; 2)

0 c tập nghiệm là:
C.  1; 3

D. Kết quả khác

x

3
   c tập nghiệm là:
4

2
B.
3

A. 1; 2

1

x
1

4x

3

2

2 x

118: Bất phương trình: x c tập nghiệm là:
A. 0 a 1
B. 1 a 2

C. (0; 1)

D. 

C. a

D. a

1

2

119: Bất phương trình: a c tập nghiệm là:
A. a

1

3
2

a


1

1
3

B. m

n

C. m

n

D. Kết quả khác

120: Bất phương trình: 2x> 3x c tập nghiệm là:
A. m

n

B. m

n

C.

2

1


m

2

x 1
6 2x

4  8
121: Hệ bất phương trình:  4x5
c tập nghiệm là:
1 x
3

27


A. [2; +)
B. [-2; 2]
C. (-; 1]

2x 1

122: Nghiệm của bất phương trình 3
3
2
A. x
B. x
2
3
3

123: Bất phương trình
2

A. S

3

;

2
3

D.  1;1

D. [2; 5]

là:
C. x

2
3

D. x

2
3

0 c tập nghiệm là:

C. S


0;

3
124: Tập hợp nghiệm của bất phương trình
5
A. S

n

x

B. S

R

3 x

1

B. S

4x

5
3

2
;
3


125: Tập nghiệm của bất phương trình 3x
A.
B. 0;
;0

2 x

C. S

3

x 2

8

D. S

0;

0 là
C.

;

;1

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

2

3

D. S

2
;
3

D. 1;
HƯNG YÊN 11


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
126: Tập nghiệm của bất phương trình 2
A. 4; 0
B. 2;1

x 2

4

là:
C.

127: Tập nghiệm của bất phương trình: 4x
A. 0;1

x 1

2.52x


D. 0;

; log 5 2

D.

10x là:

; log 5 2

B.

; 4

C.

2

2

; 1

B.

2

x

1

128: Tập nghiệm của bất phương trình
3
A.

log 5 2;

x

4 là
C. 1;

1;

D.

;1

TỔNG HỢP BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
001: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai
A. log3 5

0

C. log0,9 0, 8

B. log3 4
D. logx 2

0


002: Nghiệm của bất phương trình log2 x
A. x

B. x

3

1
; ]
8

8

C. 0

1
B. S= [ ;
8

3

1
3

2016

logx 2

3


2017

3 là

003: Tập nghiệm của bất phương trình log2 x
A. (

log 4

x

D. x

8

3 là

)

1
D. (0; ]
8

C. (0; 8)

004: Nghiệm của bất phương trình log 1 2x

8

3


0 là

2

A. 0

x

log2 3

B. x

C. 2

2

005: Nghiệm của bất phương trình log22 x
A. 1

x

2

006: Cho hàm số y
A. x R

x

B. 2


ln(x

3 log2 x

A.

1
;e
e2

1

D. x

2

C. 2

x

4

D. 1

x

2

x


369
49

1) . Nghiệm của bất phương trình y ' 0
B. x
C. x R \ {-1}
1

ln x
ln x
B.

2
1

B. x

D. x

0 là:

C. (2017;2018)

D.

0 ta được tập nghiệm là
;e

009: Nghiệm của bất phương trình: log2

A. x

log3 2

2

4

007: Tập nghiệm bất phương trình ln(x 2017)
A. (2017;
B. S= (
)
;2017)
008: Giải bất phương trình

x

369
49

3x

1

6

1
e2

C.


;

1

log2 7

C. x

369
49

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

D. e;

10

x là
D. 1

HƯNG YÊN 12


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
010: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 (5x

1)

5 là


2

C.

1
5

;

A.

31
;
5

011: Tập nghiệm của bất phương trình log4

1
3

;

A.

1;5

1
3


;

B.

012: Tìm m để bất phương trình log2 x
A.

m
m

3

A. x

B. x

2

m

;

1
5

D. 1;5

0 c nghiệm x

C. m

1

31
;
5

1
;5
3

3

6

1

3

D. m

6

D. x

3

D. x

1
9


2 là

2

014: Nghiệm của bất phương trình log 1 x

D.

C.

m log x

013: Nghiệm của bất phương trình log2 x

1 31
;
5 5

1 là

1;

m

3

B.

6


1 3x
x 1

B.

C. x

3

C. x

3

2 là

3

1
9

A. x

B. x

3

015: Nghiệm của bất phương trình log4 3x
A. x


B. x

3

2

3 là

1
3

C. x

016: Tập nghiệm của bất phương trình log3 x
A. 5;6

log4 x

1

2

log3 x

3

B. 5;

5


3

3

1 là

C. 6;

017: Nghiệm của bất phương trình log 1 2x

x

2

D.

D. 2;6

0 là

2

A. log2 3

x

2

B. x


C. x

2

018: Nghiệm của bất phương trình log 1 x 2

6x

8

2

D. 0

2 log5 x

4

x

2

0 là

5

A. log2 3

x


2

B. x

2

019: Tập nghiệm của bất phương trình 2 log2 x
A. 1;5

3; 3

B.

021:

x

loga b

A.

a
b

2

B. 2

x


2

log2 5

x

D.
1 là

C. 3;5

020: Nghiệm của bất phương trình log2 x
A. 1

1

C. x

1

5

2 log4 5

D. 1; 3

x

C. 2


log2 x

1
x

3

2 là

D. Đáp án khác

0 khi.
1
1

022: Bất phương trình log2 x

B.

a
0

1
b

1

C.

0

b

a
1

1

D.

a
b

1
1

1 c nghiệm là

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

HƯNG YÊN 13


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
A. x

2

x

B. 0


023: Cho hàm số y
A. x e

2

x

C. 0

2

ln2 x . Khi đ bất phương trình y '' 0 c nghiệm là
B. x e
C. x 0

log 1 2 x và g(x )

024: Cho hai hàm số f (x )

D. x

2

D. 0

x

log 1 x . Khi đ bất phương trình f '(x )


2

e

g '(x ) c nghiệm

2


1

A. x

2

025: Bất phương trình log 1 x 2

1

x

B. 0

2

2ax

a

3


1

x

C. 0

1

D. x

2

2

0 c tập nghiệm là tập số thực R khi

3

A.

a
a

1
2

B. a

C. a


2

026: Tập nghiệm của bất phương trình: log3 x
A. x

2.

B. x

2.

C. x

2.

B. x

2.

2.

B. x

a

1

2


9.

D. x

6

2 là

028: Tập nghiệm của bất phương trình: log3 x
A. x

D.

2 là

027: Tập nghiệm của bất phương trình: log3 x
A. x

1

C. 0< x

9.

D. x

6

C. 0< x


9.

D. x

6

2 là

2.

029: Tập nghiệm của bất phương trình: log 1 x

1 là

2

A. x

1.

B. x

1.

030: Tập nghiệm của bất phương trình: log 1 x

C. x

1
.

2

D. 0< x

C. x

1
.
3

D. x

1
2

1 là

3

A. x

1.

B. x

1.

031: Tập nghiệm của bất phương trình: log0,5
A. x


2.

B.

x

2

x
x

1
2

A. x

4.

B. x

2 là
C. x

1.

032: Tập nghiệm của bất phương trình: log0,5 (5x

x

1.

2

6x

x

1.

log0,5 (x

10)

2.

033: Tập nghiệm của bất phương trình: log 2 (2x 2

1
3

C.

2

1)

0 là

D. x

2


x

1

D. x

4

x

2

8) là

3

3
A. ( 1; ) .
2

3
B. (0; ) .
2

034: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 log2 (x
A. [1;5] .

B. [ 3; 3] .


0.

B. 0

x

1
; 0) ( ;
2

log2 (5

x)

C. [3;5] .

035: Tập nghiệm của bất phương trình: x
A. x

1)

C. (

log2 x

036: Số nghiệm của bất phương trình log 1 (3x
5

5)


3
D. ( ;
2

)

1 là
D. (1; 3]

1 là
C. x

2.

).

log 1 (x

2.

D. x

1

1) là

5

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG


HƯNG YÊN 14


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
A. 0 .

B. 1 .

C. 2 .

x 2 )]

037: Tập nghiệm của bất phương trình: log 1 [log2 (2

D. vô số

0 là

2

A. ( 1;1) (2;

).

B. ( 1;1) .

C. (2;

038: Tập nghiệm của bất phương trình: log2 (x )
A. (1; 3) .


B.

log2 (2x

).

1) là
; 1) .

D. (

1
; 0)
2

2.

D. 0

x

2

D. 0

x

1


C. (

.

039: Tập nghiệm của bất phương trình: log 1 (2x

3)

D. ( 1;0) (0;1)

0 là

2

A. x

x

B. log2 3

2.

2.

C. x

040: Tập nghiệm của bất phương trình: log 1 (x 2

6x


8)

2 log5 (x

C.

.

4)

0 là

5

A. x

B. x

4.

2.

041: Tập nghiệm của bất phương trình: log2 2 (2x )
A. [2;

2 log2 (4x 2 )

1
B. [ ;2] .
4


).

043: Tập nghiệm của bất phương trình: log3 (x
B. (5;

3)

C. x

2.

log3 (x

5)

).

C. (6;

044: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai
A. log3 5 0
C. log7 5

2

C. log x

x


2

1 là
D. (2;6)

2016

logx 2

D. log0,75 0, 76

045: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng
A. log 1 x log 1 y
B. ln x
x y 0
3

D. 0
).

B. logx 2

2
7

log7

D. (9;16)

x ) là


log 3 (12

B. (0;9) .

A. (5;6) .

0 là

C. (9;16) .

042: Tập nghiệm của bất phương trình: log3 x
A. (0;12) .

8

2017

0

x

0

2

0

3


0

0

x

D. log 1 x

1

0

x

1

4

046: Tập nghiệm của bất phương trình log2 x

log2 2x

B. 1; 3

A.

1 là
; 1

C.


047: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 log2 2

x2

D.

1
;0
2

0 là

2

A.

1;1

2;

B.

1;1

1; 0

C.

048: Nghiệm của bất phương trình log 1 2x


3

0;1

D.

2; 2

D. 0

x

0 là

2

A. log2 3

x

2

B. x

C. x

2

049: Tập nghiệm của bất phương trình ln2 x


3 ln x

2

2

2

0 là

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

HƯNG YÊN 15


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
;1

A.

B. e 2 ;

2;

050: Nghiệm của bất phương trình log2 x
A. x

1


B.

x
x

log2 x

x

A. 0;12

log

B.

5

19

x

x

1

D. 0

x

10


10

x

4

x

2 log2 5

3

8

0 là

2;1

C.
1

D. 0;16

2 log2 4x 2

1
;2
4


B.

D. 0

C. 9;16

054: Nghiệm của bất phương trình log2 x
x

0

x là

12

B. 0;9

A. 2;

2

3

e2;

7 là

C. x

053: Tập nghiệm của bất phương trình log2 2 2x


A. 2

log 3 25 x

25

052: Tập nghiệm của bất phương trình log3 x

D. 0;e

x

2

C.

log0.2 x

e2;

1 là

2

B. 0

25

1


1

051: Nghiệm của bất phương trình log5 x 3
A. x

;e

C.

log2 x

1

x

2

2 log5 x

4

x

1

C. 1

;


D.

1
4

2 là

D.

3 17
2

055: Nghiệm của bất phương trình log 1 x 2

6x

8

0 là

5

A. x

B. x

4

2


C. 0

056: Nghiệm của bất phương trình log0,7 log6
A.

x

4

B. x

3

057: Bất phương trình log2 2x
A.

;0

1

x2
x

x
4

0 là

8


C.

log3 4x

2

x

3

D.

8

;0

C.

058: Tập nghiệm của bất phương trình logx log4 2x

4

B. log2 5;

059: Tập nghiệm của bất phương trình

x

4


4

x

8

1 là
D. 0; log2 5 \ 1

2

2
log2 x

A. 0;

1
16

1 1
;
4 2

2; 4

4;

B. 0;

C. 0;


1
16

1 1
;
4 2

2; 4

4;

D. 0;

060: Nghiệm của bất phương trình logx 100

2

2

D. 0;

C.
1
log2 x

x

3


2 c tập nghiệm là

B. 0;

A. R

D. ô nghiệm

1
log x
2 100

1 là

1
16

1 1
;
4 2

2; 4

1
16

1 1
;
4 2


4;

4;

0 là

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

HƯNG YÊN 16


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
x

A. 1

2 2

10

1

x

B.

10
x 102

1


061: Giải bất phương trình: log 1 x

log 1 (x

102 2
102 2

2

1;

2x )

3;1

D.

log2 3 là

2; 1

1; 0

C.

7)

5x là


1
;3
2

C.

5x

D. 1;

log2 6

6
5

066: Giải bất phương trình log 1 (x 2

D. 1;e

1) là

C.

065: Tập nghiệm của bất phương trình log2 (x 2
B.

5

3


064: Tập nghiệm của bất phương trình log2 3x
B. 1;

1
3

D. x

C. 0;e

1;1

B.

1; 3

x

1

1 là

3

A.

1

5


1
3

C. x

063: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 (2x )

A. (0. +)

D.

x

3

B. 0
; 1

10

2

062: Tập nghiệm của bất phương trình ln x
A. e;
B. 1;

A.

2 2


0

log 1 5 ta được

3

A. x>5

1

x

C. 0

2 2

2; 3

D. [-2.5]

0 ta được

2

A. x

B. x

3


2

067: Tập nghiệm của bất phương trình log2 x
3

;3

A.

9;

B. 0; 3

3 log3 x

9;

3;2
5; 4

;

B.

1)

log x

5


log 3 (12

B. 9;16

D. 9;

D. 2;

log20 là
; 5

4;

x 2)

D. 4;

x ) là

D. 0;16

C. 0;9

071: Nghiệm của bất phương trình log 1 log2 (2

2 hoặc x

1 là


C.

070: Tập nghiệm của bất phương trình: log3 x
A. 0;12

9;

C. (-1. 2)

069: Tập nghiệm của bất phương trình log(x
A.

D. x

3

0 là

log2 x

7

; 2

B.

2

C. 0; 3


068: Tập nghiệm của bất phương trình log4 x
A.

x

C. 2

0 là

2

A.

1;1

2;

B.

1; 0

0;1

072: Tập nghiệm của bất phương trình 2 log3 (4x

1;1

C.

3)


log 1 (2x

D.

3)

1; 0

2;

2 là

3

A.

3
;
4

B.

3
;
4

073: Giải bất phương trình: ln x x
A. ô nghiệm
B. x>0


C.

3
;3
4

C. 0
ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

D.

3
;3
4

D. x>2
HƯNG YÊN 17

3


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
074: Nghiệm của bất phương trình: log 1 (x 2

6x

8)


2 log5 (x

4)

0 là

5

A. x>4

B. x>2

C. vô nghiệm

075: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 log2 (x

1)

B. 1;5

A. 1; 3

x)

log2 (5

D. 3;5

log 1 (x


5)

5

A. 0

1 là

3; 3

C.

076: Số nghiệm nguyên của bất phương trình: log 1 (3x

C. 1

077: Nghiệm của bất phương trình: log3 x 2

5x

6

D. ô số

log 1 x

1
log 1 x
2
3


2

3

B. x>3

loga (x

1)

B. a>0

x

3

B. 1

080: Bất phương trình log2 (2x
A. (

; 0)

x

1)

2


B. 0;

082: Bất phương trình:

083: Bất phương trình:

084: Bất phương trình:

085: Bất phương trình: :

088: Bất phương trình:

3

;0

C.

D. 0;

C.

1
;3
2

D. [

)


C.

D.

C.

D.

C.

D.

C.

1
;3
2

D.

3;1

D.

3;1

c tập nghiệm là
B. (-2. 1)

087: Bất phương trình:

A. (1. 2)

x

4

c tập nghiệm là
B.

)

D.

2 c tập nghiệm

086: Bất phương trình: :
A.

5

c tập nghiệm là
B.

A. (-1. )

x

2) là

c tập nghiệm là

B.

A.

2)

log2(x

1

c tập nghiệm là
B.

A.

x)

D. a>1

c tập nghiệm là
B. (1.2]

A.

2 log4 (5

C. 2

log3(4x


081: Bất phương trình:
A.

1)

10

0 đúng với = và =4. Khi đ các giá trị của
C. 0
079: Nghiệm của bất phương trình log2 (x
A. 2

3)

3 là
D. x

C. 3
078: Giả sử bất đẳng thức: log2a 1(2x
a là
A. a>0, a≠

1) là

5

B. 2


A. x<3

D. x < 0

C.

1
;3
2

c tập nghiệm là
B.

C.

D.

c tập nghiệm là

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

HƯNG YÊN 18


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
A.

]

B.


C.

1
;3
2

089: Bất phương trình:
A.
U

3;1

D.

c tập nghiệm là
B.

C.

D.

.-2)

)

090: Bất phương trình:
A. (1. 4)

c tập nghiệm là

B.

091: Bất phương trình:
A.

C.

D.

c tập nghiệm là
B.

C.

092: Bất phương trình:
A. x

1
;3
2

D.

c tập nghiệm là
B.

C.

D.


093: Bất phương trình:
A. [4. +)

c tập nghiệm là
B. (4. +)

C. ( -.-4)

094: Bất phương trình:
A.

D. (-4. 4)

c tập nghiệm là
B.

C.

095: Bất phương trình:
A. 0< x

.

D. x>0

c tập nghiệm là
B. x > 3

C. 0 <


<

hoặc

>3

D. 0 <

<

hoặc

-3
096: Bất phương trình:
A. (0.

c tập nghiệm là
B.

C.

097: Tập nghiệm cuả bất phương trình 5
A. x

2

B. x

098: Tập ác định của hàm số y
A. 2;


log3

2
x 2

C. x

B. 2;

B.

C.

A. 1; 3

B. 1; 3

;2

D.

C. 1;

2)

;2

C.


log 2 (x

D. 1;

1 là

B. 2;

102: Tập nghiệm của bất phương trình 2

0

0 là

;1

101: Tập nghiệm của bất phương trình log0.5 (x
A. 2; 4

D. x

0

2x là

4

100: Tập nghiệm của bất phương trình logx
A. 0;1


1 là

0
log2

D.

1)

;4

D.

;4 \ 2

D.

;3

0 là
C. 3;

103: Giá trị x 10 là tập nghiệm của bất phương trình
A. log x 1
B. log x 1
C. log x

1

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG


D. log x

10

HƯNG YÊN 19

0

>


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
104: Tập nghiệm của bất phương trình ln2 x
A. 1; e

3

3 ln x

C. 0;e 3

B. 1; 3

105: Tập nghiệm của bất phương trình log
1

2
2


x

2;

1
;0
2

1
2

2;

B.

3 x 1)

1
;
2

log3 x 6

B. 3;

A. 0; 8

2x là

1

;
2

; 1

log2 4x

;8

B.

1
16

2;

B.

D.

63
;2
32

;

5x

7


x)

63
32

1

x 1
2x 1

1
;
2

; 1

2
2

x

D. 2;

0 là
1;

log2 x

3 ln x


;2

D.

1

0

0

1 là
;

C.

5 log2 x

1

1
2

D.

1
;
2

0 là


1

B. 0;2 4

2;

114: Tập nghiệm của bất phương trình logx log3 9x

1
log3 73;2
2

5

; 5

D. 1

113: Tập nghiệm của bất phương trình log
A. 2 4 ;2

x)

B. log22 x

0

B.

0 là

D. 0;

8 log0.25 (2
C.

112: Tập nghiệm của bất phương trình log0.5
; 1

log2 32x

;1

D.

5
log4 2 16 là
2
1
;
C.
16

111: Bất phương trình nào là vô nghiệm
A. log5 5x 3 log5 (7x 5) 0
C. log0.5 x 2

;3

9 log8 x


1
;2
16

B.

30 là

C. 8;

110: Tập nghiệm của bất phương trình log22 (2

;0

log3 x 19
C.

109: Tập nghiệm của bất phương trình log22 x

A.

log2 1

C.

108: Tập nghiệm của bất phương trình log2 x

A.

D. 0;2 4


0;

A. 0; 3

A.

0 là

C. 2;

107: Tập nghiệm của bất phương trình log3 x 5

A. 0;

1

1

;2 4

B.

106: Tập nghiệm của bất phương trình log4 (2 x2

;

10 log2 x

e 3;


D. 0;1

1

A. 0;2 4

A.

0 là

B.

;2

C. 2

72

D. 0;2

1 là
D. log9 72;2

C. 2;

115: ới giá trị nào của tham số m thì bất phương trình logm x 2
ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

2x


m

5

1 c vô số nghiệm
HƯNG YÊN 20


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
A. m

1

m

B. 0

C. m

1

log3 x (log2 2)

116: Tập nghiệm của bất phương trình 1
A. 0; 3

4;

B. 0; 4


; 3

B.

5)

;0

1)

13
.
2

;

B.

1

2

3 là
D.

log3 4x

2


e

2

C.
4

D. 3;

x

2

0

0 là

C. 5;6

B. 0;

119: Tập các số x thỏa m n log0,4 x
A. 4;

log

6;

118: Tập nghiệm của bất phương trình log2 (2x
A.


D. m

C. 3; 4

117: Tập nghiệm của bất phương trình log2 (x
A. 6;

1

3

3;6

2 là

;

D. 1;

0 là

13
.
2

120: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2x 2

x


C.

13
;
2

1

0 là

.

D. 4;

.

3

3
;
2

; 1

A.

.

3
.

2

B. 0;

121: Tập nghiệm của bất phương trình log 1
3

5
;
8

;2

A.

.

5
;
8

2;2

B.

3x 1
x 2

122: Nghiệm của bất phương trình log 1 2x


.

D.

1;

3
.
2

D.

2;

1
.
3

1 là

.
3

1
;
2

;0

C.


C. S

;2 .

0 là

2

A. log2 3

x

2.

B. x

C. x

2.

123: Nghiệm của bất phương trình log 1 log2 2

x2

2.

D. 0

x


2.

0 là

2

1;1

A.

2;

.

B.

1;1 .

124: Tập nghiệm của bất phương trình

C. đáp án khác.
lg x

4

C. 0;1000

10000;


.

0;1 .

3 là

D.

125: Bất phương trình log 1 log6
2

.

B.

; 4

1; 0

B. 1000;10000 .

A. 3; 4 .

A.

D.

x2
x


x
4

4; 3

.

0 c tập nghiệm là
8;

.

C.

; 4

8;

.

D.

3; 8 .

126: Cho bất phương trình log 3 2x

1

1 c tập nghiệm S . Khi đ .


\ S b ng

10

A.

;

1
2

7
;
20

.

B.

;

13
20

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

7
;
20


.

HƯNG YÊN 21


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
13
20

;

C.

7
;
20

.

D. đáp số khác.

127: Để giải bất phương trình: ln


Bước : Điều kiện:



Bước 2: Ta c ln




Bước 3: 2

2x

2x
x

2x
x

x

x
x

0

1

2x

0

1
x

ln


x

x

0
1

1

0

1

2x

ln1

1
1 3

x

1

* , một học sinh lập luận qua ba bước như sau

2x

x


1

Kết hợp 3 và 1 ta được

0

1

x

1

1

2

.
1; 0

ậy tập nghiệm của bất phương trình là:

1;

.

Hỏi lập luận trên đúng hay sai Nếu sai thì sai t bước nào
A. Lập luận hoàn toàn đúng.
B. Sai t bước 3.
C. Sai t bước .
D. Sai t bước 2.

128: Tập nghiệm của bất phương trình log2 x
A. S

B. S

.

log2 2x

1 là

C. S

1; 3 .

129: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 1 3x

log 1 x

5

5

A. 0.
A. 0;12 .

1 là

5


B. 2.

C. 1.

130: Tập nghiệm của bất phương trình log3 x

log

B. 9;16 .

3

12

D. vô số.

x  là
D. 0;16 .

C. 0;9 .

131: Tập nghiệm của bất phương trình lg 1 x

1
;0 .
2

D. S

; 1.


1

lg2 2

x là

2

A. 1

5;1

5.

B.

1
2

5 1
;

5
2

.

132: Tập nghiệm của bất phương trình 2 log2 x
A. 1;5 .


B.

B. 5;

4

x

3.

B. 2

5
2

x

log2 5

log3 x

3

.

x

1


.

D.

2 log4 5

3.

135: Nghiệm của bất phương trình log 1 x 2

D. 1; 3 .

5

1 là

C. 6;
1

C. 2
6x

8

.

x

D. 2;6 .
log2 x


1

x

2 log5 x

1;2 .

1 là

C. 3;5 .

134: Nghiệm của bất phương trình log2 x
A.

1

3; 3 .

133: Tập nghiệm của bất phương trình log3 x
A. 5;6 .

;

C.

5.
4


2 là

D. 3

x

5.

D. 0

x

1.

0  là

5

A. x

4.

B. x

2.

C. B T vô nghiệm.

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG


HƯNG YÊN 22


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
136: Bất phương trình log3 x 2

5x

log 1 x

6

1
log 1 x
2
3

2

3

A. x

5.

B. x

3.

A. 2;


.

B.

2 log2 4x 2

1
;2 .
4

4

B. 1;2 .

139: Bất phương trình 2 log9 9x

8

3x 1
16

1 log 1

2.3x

log 1 28

10.


0 là
D.

;

1
.
4

3

4

C. 2;

9

D. x

5.

2;1 .

C.

138: Tập nghiệm của bất phương trình log4 3x
A. 0;1 .

x


C. 3

137: Tập nghiệm của bất phương trình log2 2 2x

3 c nghiệm là

D. 0;1

.

2;

x c tập nghiệm là

3

A.

; log3 14 .

C.

; 1

2;

12
.
5


140: Bất phương trình lg2 x
; 3.

A.

m lg x

m
; 3

B.

6;

A. x

0.

log2 x

logx 4

x

S

4;

.


B. S

log

5;

2

x
x

5
4

1

A. x

;1
2;

2;

. B. x

D. x

2.

lg x


1.

0 là

D. vô số.

0 là
4

2;

5 .

D.

1 .log 1

;0 .

3x 1
16
C. x

1;2 .

3

4
1;2 .


D.

.

146: Bất phương trình log2 2x
A.

D. 3;6 .

.

4

0;1

.

C. S

.

145: Nghiệm của bất phương trình log4 3x

x

1 khi giá trị của m là

C. 1.


144: Tập nghiệm của bất phương trình

2;

2; log3 14 .

3
c mấy nghiệm nguyên
2
C. 0.
D. 16.

3.1

B. 2.

4

; 1

C. x

2.

143: Số nghiệm nguyên của bất phương trình x

A. S

2; log3 14 .


1 c nghiệm là

B. 0

A. 0.

D.

C. 6;

.

B. 8.

142: Bất phương trình x

;1

0 c nghiệm x

3

141: Trên đoạn 1;25 bất phương trình log4 x
A. 15.

B.

1

B. 0;


log3 4x
.

147: Giải bất phương trình ln(x 1) x .
A. ô nghiệm.
B. x 0.

2

2 c tập nghiệm
C.

;0 .

C. 0

x

D. 0;
1.

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

D. x

.
1.

HƯNG YÊN 23


.


CHUYÊN ĐỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ & LOGARIT 2017
148: Giả sử bất đẳng thức log2a
a là
A. 0

1

2x

loga x

1

0 đúng với x

3

1 và x

B. a

1.

C. a

149: Cho bất phương trình logx x


a

2 , khẳng định nào sau đây là sai

a

1.

A. ới a

1 thì phương trình đ cho vô nghiệm.

B. Nếu 0

a

C. Nếu a

0 thì 1

D. Nếu a

1
thì a
4
x

1


4a

1
2

1
;2 .
10

4a

log2 x 4

B.

32 c tập nghiệm là

1
;4 .
32

C.

1.

B. x

154: Bất phương trình:

1

;3
2

1
;2 .
32

log 1 x

3

C. x

2.

C. x

3;1

B.

D. x

0.

8

B.

1

;3
2

B. x

2)

1 
 ;3 
C.  2 

D.

C. (-1; 2)

D. (-; 1)

1
;3
2

B. x
B. [2;

2
3

C. x

D. x


1

3 là
C. x

8

x)

)

159: Tập nghiệm của bất phương trình 22x
A. 1;
B. 2;

D. 

1 là

1

158: Tập nghiệm của bất phương trình log2 (1
A. 1;

0.

3;1 c tập nghiệm là

157: Nghiệm của bất phương trình log2 x

A. x

1.

1
; 3 c tập nghiệm là
2

156: Nghiệm của bất phương trình log5 (3x
1

x

2

D.

1 là

155: Hệ bất phương trình: 1 x 2 c tập nghiệm là
A. [4; 5]
B. [2; 4]
C. (4; +)

A. x

1
;4 .
10


0 là

3

2
x 2

D.

3

1

0.

152: Nghiệm của bất phương trình 5
A. x
B. x 0.
2.

A. (0; +)

2

x
log3

153: Bất phương trình:

3


2

151: Nghiệm của bất phương trình

A.

1.

.

log 1 x
A. x

a

D. 0

.
2
0 thì bất phương trình đ cho tồn tại ngiệm.

150: Bất phương trình x
A.

1

x

1.


4 . Khi đ giá trị của

1

160: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 (x 2

9

D. x

C.

;3

D. [3;

C.

;1

D.

9

2 là
)

2
3x


2)

;2

1 là

2

ADMIN: TRẦN VĂN TÀI – 0977.413.341 – CHIA SẺ VÌ CỘNG ĐỒNG

HƯNG YÊN 24


×