Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

BIÊN BẢN HỌP TỔ Lớp 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.07 KB, 2 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thống nhất, ngày 4 tháng 11 năm 2016

BIÊN BẢN ĐĂNG KÍ THI ĐUA
Thời gian: 7giờ 30 phút ngày 4 tháng 11 năm 2016
Địa điểm : Phòng học lớp 1A1 Trường Tiểu học Thống Nhất
Thành phần: - BGH: Đồng chí Phạm Thị Tươi
GV tổ 1 có mặt: 14/17 đồng chí (vắng 3có lý do)
Nội dung:
1. Hướng dẫn một số nội dung thực hiện sửa thông tư 30.
- Tổ trưởng hướng dẫn các đc giáo viên trong tổ nghiên cứu kỹ các nội dung của
TT22BGD&ĐT để nắm được những điểm đổi mới của thông tư
- Cả tổ trao đổi thống nhất cách sửa đổi một số nội dung như sau:
a. Bảng tổng hợp kết quả đánh giá
- Thực hiện theo 4 kỳ( GKI, CKI, GKII, CKII) đối với tất cả các khối lớp.
- Cột từng môn học với các mức :
+ Hoàn thành tốt : T
+ Hoàn thành
:H
+ Chưa hồn thành: C
b. Học bạ:
+ Các mơn học và hoạt động giáo dục: Thực hiện kẻ thêm theo mẫu đã hướng dẫn.
+ Các năng lực và phẩm chất: Những năng lực, phẩm chất nào bỏ thì dùng bút đỏ
gạch chân; còn những năng lực, phẩm chất nào bổ sung thì viết vào bằng bút bi
màu đen.
+c. Sổ chủ nhiệm: GVCN đánh riêng chỉ tiêu sau đó kẹp vào sổ, kẻ thêm những
thơng tin thay đổi.
2. Đăng kí thi đua năm học 2016 -2017 .
- Sau khi nghiên cứu các nội dung của thơng tư 22 các đồng chí GVCN đăng kí lại
các danh hiệu thi đua năm học 2016- 2017 của lớp như sau:


- Lớp tiên tiến: 9/9/lớp
- Học sinh được khen thưởng năm học 2016 -2017: 80%
a. Môn học và hoạt động giáo dục:
Các môn học
STT
Lớp
Sĩ số
1

1A1

2

1A2

3

1A3

4

1A4

5

1A5

6

1A6


7

1A7

8

1A8

9

1A9

Tổng

9

34
35
35
30
8
11
8
22
6
189

T


Tỉ lệ %

H

Tỉ lệ %

13
14
10
6
1
4
3
14
4
61

38.24
40.00
28.57
20.00
12.50
36.36
37.50
63.64
66.67
32.28

21
21

25
24
7
7
5
8
2
128

61.76
60.00
71.43
80.00
87.50
63.64
62.50
36.36
33.33
67.72

C

Tỉ lệ %


b.Năng lực.
STT

Lớp


1

1A1

2

1A2

3

1A3

4

1A4

5

1A5

6

1A6

7

1A7

8


1A8

9

1A9

Tổng

9

Năng lực

Sĩ số

34
35
35
30
8
11
8
22
6
189

T

Tỉ lệ %

Đ


Tỉ lệ %

21
21
21
18
5
7
5
14
3
115

61.76
60.00
60.00
60.00
62.50
63.64
62.50
63.64
50.00
60.85

13
14
14
2
3

4
3
8
3
74

38.24
40.00
40.00
6.67
37.50
36.36
37.50
36.36
50.00
39.15

C

Tỉ lệ %

C

Tỉ lệ %

c.phẩm chất
STT

Lớp


Sĩ số

1

1A1

2

1A2

3

1A3

4

1A4

5

1A5

6

1A6

7

1A7


8

1A8

9

1A9

Tổng

9

34
35
35
30
8
11
8
22
6
189

TỔ TRƯỞNG

Vũ Thị Tâm

Phẩm chất
T


Tỉ lệ %

Đ

Tỉ lệ %

30
32
32
27
7
9
7
19
5
168

88.24
91.43
91.43
90.00
87.50
81.82
87.50
86.36
83.33
88.89

4
3

3
3
1
2
1
3
1
21

11.76
8.57
8.57
10.00
12.50
18.18
12.50
13.64
16.67
11.11

THƯ KÍ

Liêu Thị Mai



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×