Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

BÀI tập lớn THIẾT kế tối ưu THIẾT kế THÀNH PHẦN hạt tối ưu TRONG bê TÔNG NHỰA các LOẠI THEO QUY TRÌNH THIẾT kế bê TÔNG NHỰA VIỆT NAM 22TC249 98

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.37 KB, 10 trang )

TRặèNG AI HOĩC GIAO THNG VN TAI
KHOA SAU AI HOĩC
----------------------

BAèI TP LẽN
MN HOĩC : THIT K TI ặU

Hoỹc vión : NGUYN NGOĩC THAO
Lồùp : Cao hoỹc Xỏy dổỷng cọng trỗnh giao thọng Khoaù 9
Thỏửy giaùo hổồùng dỏựn : PGS.TS NGUYN VIT TRUNG
_____________________________________________________________________________________

Haỡ nọỹi , thaùng 9 nm 2003

BAèI TP LẽN
MN HOĩC : THIT K TI ặU

Hoỹc vión : Nguyóựn Ngoỹc Thaớo
Lồùp : Cao hoỹc Xỏy dổỷng cọng trỗnh giao thọng Khoaù 9
Thỏửy giaùo hổồùng dỏựn : PGS.TS Nguyóựn Vióỳt Trung


Bi toạn : Thiãút kãú thnh pháưn hảt täúi ỉu trong Bã täng nhỉûa
cạc loải theo quy trçnh thiãút kãú BTN Viãût Nam 22TCN 249-98
PHÁƯN I : MỦC TIÃU CA BI TOẠN
Trong l thuút thiãút kãú thnh pháưn hảt ca Bã täng nhỉûa
hiãûn nay : Phỉång phạp tênh toạn hm lỉåüng cạc loải váût liãûu tham
gia vo häùn håüp cáúp phäúi BTN háưu hãút dỉûa trãn cå såí cạc loải
váût liãûu khoạng âạ , cạt âãưu â âảt âỉåüc tiãu chøn nháút âënh
vãư thnh pháưn hảt . Viãûc phäúi håüp cạc thnh pháưn cäút liãûu cọ
thãø tênh toạn bàòng cạc phẹp tênh thäng thỉåìng .


Tuy nhiãn , hiãûn nay viãûc khai thạc v cung cáúp cạc loải váût
liãûu khoạng dng cho xáy dỉûng nọi chung háưu hãút âãưu chỉa âảt
âỉåüc cạc chè tiãu u cáưu . Trong âọ chè tiãu vãư thnh pháưn hảt
thỉåìng l khäng âảt u cáưu cáưn phi tiãún hnh sng v phán
loải lải dáùn âãún täún thåìi gian , cäng sỉïc dáùn âãún giạ thnh váût
liãûu tàng cao . Màût khạc , cọ mäüt säú cäng trçnh , dỉû ạn xáy dỉûng
cọ khäúi lỉåüng cäng viãûc cáưn hon thnh ráút låïn , u cáưu tiãún âäü
gáúp rụt , viãûc cung cáúp váût liãûu bë hản chãú do phi tiãún hnh
sng phán loải

1.

2.
3.
4.

Mủc tiãu bi toạn âàût ra nhàòm :
Trong mäüt säú cäng trçnh cọ âiãưu kiãûn âàûc biãût bë hản chãú vãư
ngưn cung cáúp váût liãûu khoạng , cọ thãø sỉí dủng cạc váût liãûu
áúy âãø dng cho sn xút BTN cho cäng trçnh m váùn âm bo
cạc u cáưu k thût .
Âm bo tiãún âäü thi cäng do b båït kháu tuøn chn lải váût
liãûu .
Gim giạ thnh váût liãûu âáưu vo .
Giạ thnh mäüt táún BTN âỉåüc thiãút kãú l nh nháút do cáúp phäúi
thnh pháưn hảt thiãút kãú theo bi toạn täúi ỉu .

Nhỉ váûy kãút qu cúi cng l gim giạ thnh cäng trçnh , tiãút
kiãûm cho ngán sạch , náng cao hiãûu qu âáưu tỉ , nhỉng váùn âm
bo cạc u cáưu k thût .


PHÁƯN II : GIÅÏI THIÃÛU NÄÜI DUNG BI TOẠN


Bi toạn khäng âàût ra ton bäü quy trçnh thiãút kãú hon chènh
mäüt thnh pháưn häùn håüp BTN bao gäưm : Kiãøm tra cạc chè tiãu cå
l ca cạc cäút liãûu , bäüt âạ , nhỉûa âỉåìng , cạc phủ gia nãúu cọ
… ; Quy trçnh thiãút kãú cáúp phäúi , chãú tảo máùu , thỉí máùu , cäng bäú
kãút qu âãø sn xút , quy trçnh thi cäng thỉí nghiãûm , thê nghiãûm
máùu thỉûc tãú âãø cọ quy trçnh thi cäng âải tr .
Do mủc tiãu nhỉ â nọi åí trãn , bi toạn chè âi sáu vo phỉång
phạp thiãút kãú thnh pháưn cáúp phäúi häùn håüp ( khäng âãư cáûp âãún
lỉåüng bitum ) âm bo theo u cáưu thnh pháưn cáúp phäúi ca tiãu
chøn Viãût Nam 22TCN 249-98
1. u cáưu thiãút kãú :
Ta cọ cạc säú liãûu thnh pháưn hảt ca cạc loải váût liãûu
âáưu vo âãø chãú tảo BTN gäưm âạ dàm cạc loải , cạt , bäüt
khoạng ( thỉåìng l säú liãûu âạ xay chỉa âụng quy cạch hồûc cạt
tỉû nhiãn cọ thnh pháưn hảt khäng âm bo theo cạc tiãu chøn
phán loải âạ , cạt ) .
Cạc säú liãûu vãư giạ c cạc loải váût liãûu , chè tiãu trng
lỉåüng thãø têch âãø quy âäøi giạ trë táún / m3
u cáưu thiãút kãú : thiãút kãú t lãû phäúi håüp cạc loải váût liãûu
âãø cọ cáúp phäúi häùn håüp tho mn u cáưu thnh pháưn hảt ca
loải BTN u cáưu no âọ . Màût khạc giạ thnh cho mäüt táún váût
liãûu cáúp phäúi häùn håüp thä ( chỉa träün nhỉûa )l nh nháút .
2. Mä hçnh bi toạn v thût toạn :
Âàût cạc áøn säú l x1,x2,x3,x4,x5 … tỉång ỉïng våïi t lãû ca
tỉìng loải váût liãûu trong häùn håüp cáúp phäúi BTN ( âạ 10x20 , âạ
10x15,âạ 5x10, âạ mảt …, cạt , bäüt khoạng ).

Hm lỉåüng lt sng ca tỉïng loải váût liãûu ỉång ỉïng våïi
cạc cåỵ sng l : a11,a12,a13,a14….ca loải váût liãûu thỉï 1 ;
a21,a22,a23,a24… ca loải váût liãûu thỉï hai
Bng cáúp phäúi thnh pháưn hảt u cáưu theo quy trçnh : giåïi
hản tỉång ỉïng våïi tỉìng cåỵ sng : b1t , b1d ; b2t , b2d …
Gi cạc âån giạ tỉång ỉïng våïi cạc loải váût liãûu l
g1,g2,g3,g4,g5 …
Trng lỉåüng thãø têch cạc loải váût liãûu tỉång ỉïng l :
γ1 ,γ2 ,γ3 ,γ4 ,γ5 …


Haỡm muỷc tióu Z = xi / i * gi min
Caùc õióửu kióỷn :
xi*aij >= bid
xi*aij <= bit
xi = 100%
m%< xi*< n% ( haỡm lổồỹng khọỳng chóỳ cuớa bọỹt õaù )
Duỡng caùc phổồng phaùp toaùn hoỹc õóứ tỗm ra caùc nghióỷm sọỳ .
Kóỳt quaớ baỡi toaùn tỗm õổồỹc tyớ lóỷ phọỳi trọỹn tọỳi ổu coù giaù
thaỡnh nhoớ nhỏỳt .


PHệN III : S ệ THUT TOAẽN
1.Nhỏỷp sọỳ lióỷu õỏửu vaỡo :
Duỡng baớng tờnh Excel , sheet nhỏỷp sọỳ lióỷu nhỏỷp :
- Baớng sọỳ lióỷu thaỡnh phỏửn haỷt caùc loaỷi vỏỷt lióỷu õỏửu vaỡo .
Kióứm tra sồ bọỹ vióỷcnhỏỷp sọỳ lióỷu theo õióửu kióỷn aij < aij+1 . Thọng baùo
ngay trón cọỹt bón caỷnh
Baớ
ng sọỳlióỷ

u thaỡ
nh phỏử
n haỷ
t cuớ
a caù
c loaỷ
i vỏỷ
t lióỷ
u khoaù
ng
Duỡ
ng õóứchóỳtaỷo bó tọng aù
t phan
Vỏỷt lióỷu khoaù
ng

thọng

Lổồỹng loỹt qua saỡ
ng , % ồớcồớhaỷt , mm
20

15

10

5

2.5 1.25 0.63 0.32 0.14 0.07


baù
o

aùdm 10x20

100

95

57

14

12

OK

aùdm 10x15

100 100

45

9

6

5

aùdm 5x10


100 100 100

32

15

6

4

aùmaỷt

100 100 100 100

65

26

7

3

Caù
t vaỡ
ng

100 100 100 100

95


79

68

60

20

3

OK

Bọỹt khoaù
ng

100 100 100 100 100 100 100

92

84

75

OK

OK
OK
OK


- Baớng sọỳ lióỷu thaỡnh phỏửn haỷt yóu cỏửu cuớa họựn hồỹp BTN
yóu cỏửu .
Thaỡ
nh phỏử
n haỷ
t yóu cỏử
u cuớ
a họự
n hồỹ
p bó tọng atphan noù
ng vaỡỏứ
m
Theo Tióu chuỏứ
n Vióỷt Nam 22TCN 249-98
Daỷng vaỡloaỷihọự
n hồỹp
Haỷt nhoớloaỷiA

Lổồỹng

Lổồỹng loỹt qua saỡ
ng , % ồớcồớhaỷt , mm
20

5

2.5 1.25 0.63 0.32 0.14 0.07 bitum%

35


24

17

12

9

6

4

5

100 100 100

50

38

28

20

15

11

10


6

80

65

38

28

20

14

9

6

5.5

100 100 100

80

52

39

29


22

16

12

6.5

80

65

52

39

29

20

12

8

6

100 100 100

80


66

53

40

28

20

14

7

95

68

45

28

18

11

8

7


100

83

67

50

35

24

16

9

95

74

53

37

27

17

10


7

100

93

86

75

55

33

16

9

60

35

28

22

18

14


8

4

5

( TP haỷt khọng lión tuỷc ) 100 100 100

50

50

50

50

28

15

10

6

Haỷt nhoớloaỷiB

70

50


40

34

27

20

14

6

5.5

100 100 100

65

65

65

65

40

23

12


7

Haỷt nhoớloaỷiB
Haỷt nhoớloaỷiC

95
95

78

10
60

( TP haỷt lión tuỷc )

95

15

85
88

BT loaỷiD
BT loaỷiE
Haỷt nhoớloaỷiA

95
95

78

85

- Raỡng buọỹc vóử tyớ lóỷ haỡm lổồỹng bọỹt khoaùng
Loaỷi vỏỷt lióỷu
Bọỹt khoaùng

Haỡm lổồỹng tọỳi thióứu
6%

Haỡm lổồỹng tọỳi õa
10%


- Baớng giaù , troỹng lổồỹng õồn vở cuớa caùc loaỷi vỏỷt lióỷu õỏửu
vaỡo .
Trg lổồỹng

ồn giaùvỏỷt lióỷu ( /m3 ; /tỏỳn )

Vỏỷt lióỷu khoaù
ng

QuyùI

QuyùII

QuyùIII

TT(T/m3)


QuyùIV

aùdm 10x20

120,000

124,000

122,000

125,000

1.55

aùdm 10x15

140,000

140,000

135,000

135,000

1.54

aùdm 5x10

145,000


145,000

140,000

140,000

1.59

aùmaỷt

80,000

80,000

85,000

85,000

1.52

Caù
t vaỡ
ng

65,000

65,000

70,000


70,000

1.38

Bọỹt khoaù
ng

600,000

600,000

620,000

620,000

1.46

2. Caùch tờnh vaỡ thuỏỷt toaùn :
Tờnh toaùn trón Excel , sheet Bang tinh
- Truy xuỏỳt sọỳ lióỷu thaỡnh phỏửn haỷt caùc loaỷi vỏỷt lióỷu cỏửn õổa
vaỡo tờnh toaùn tổỡ sheet nhỏỷp sọỳ lióỷu
BANG THAè
NH PHệ
N HA
T DUè
NG CHO THI
T K
LOA
I B TNG NHặ
A NOẽ

NG HA
T MậN LOA
IA
Vỏỷ
t lióỷ
u khoaù
ng

Lổồỹ
ng loỹ
t qua saỡ
ng , % ồớcồớhaỷ
t , mm
20

15

10

5

2.5

1.25

0.63

0.315

0.14


0.07

aùdm 10x15

100

100

45

9

6

5

0

0

0

0

aùdm 5x10

100

100


100

32

15

6

4

0

0

0

aùmaỷ
t

100

100

100

100

65


26

7

3

0

0

Caù
t vaỡ
ng

100

100

100

100

95

79

68

60


20

3

Bọỹ
t khoaù
ng

100

100

100

100

100

100

100

92

84

75

95


78

60

35

24

17

12

9

6

4

100

100

100

50

38

28


20

15

11

10

Yóu cỏử
u họự
n hồỹ
p
theo 22TCN249-98

- Lỏỷp caùc haỡm , cọng thổùc tờnh toaùn :
Haỡm muỷc tióu Z = xi / i * gi min
Caùc õióửu kióỷn :
xi*aij >= bid
xi*aij <= bit
xi = 100%
m%< xi*< n% ( haỡm lổồỹng khọỳng chóỳ cuớa bọỹt õaù )
Caùc ỏứn sọỳ cỏửn tỗm x1 , x2 ,x3 , x4 , x5


óứ giaới ra haỡm muỷc tióu trón duỡng haỡm Solver cuớa Excel nhổ
sau :
+ Nhỏỷp haỡm muỷc tióu vaỡo ọ Target cell
+ Choỹn vuỡng hióứn thở caùc giaù trở ỏứn sọỳ xi trong vuỡng changing
cell
+ Nhỏỷp caùc cọng thổùc tờnh xi*aij trong tổỡng cell duỡng õóứ laỡm

õióửu kióỷn
+ Cho chaỷy haỡm solver :
Lión kóỳt target cell taỷi õởa chố õỷt haỡm muỷc tióu
Equal to : choỹn min
By changing cell : choỹn vuỡng hióứn thở caùc giaù trở ỏứn
sọỳ xi
Subject to the constraints : tuỏn theo caùc õióửu kióỷn cuớa
baỡi toaùn
Kióứm tra laỷi caùc tham sọỳ : Kóỳt quaớ xuỏỳt hióỷn
+ Kióứm tra kóỳt quaớ phọỳi hồỹp vồùi yóu cỏửu thaỡnh phỏửn haỷt
cuớa họựn hồỹp
Duỡng lóỷnh IF vaỡ AND õóứ kióứm tra
Tyớlóỷphọỳihồỹp caù
c loaỷivỏỷt lióỷu khoaù
ng , %
100.00%

100%

aùdm 10x15

40.03%

aùdm 5x10

23.54%

aùmaỷt

25.64%


Caù
t vaỡ
ng

4.80%

Bọỹt khoaù
ng

6.00%

Kóỳt quaớphọỳihồỹp

100.00 100.00

Giaùthaỡ
nh họự
n hồỹp

77.98

47.57

33.16

19.87

12.00


9.17

6.00

4.64

109,784

( ọử
ng / tỏỳn )
Kióứ
m tra thaỡ
nh phỏử
n

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK


OK

OK


Kiãøm tra nháûp säú
liãûu
( sheet 1 )

Cọ nghiãûm

Chỉång trçnh tênh Solver
( sheet 2 )

Tênh ra kãút qu
( sheet 2)

Kiãøm tra lải cạc âiãưu kiãûn
bi toạn

Kiãøm tra lải chỉång trçnh

Thäng bạo khäng âảt u
cáưu
Thäng bạo âảt u cáưu

Kiãøm tra lải cạc âiãưu kiãûn
bi toạn


Link

Nháûp säú liãûu
( cạc tiãu chøn, bng
tra)
( sheet
1) hm
Xáy dỉûng
cạc
rng büc ,
hm mủc tiãu
( sheet 2 )

Thäng bạo säú liãu khäng sỉí dủng âỉåüc , âiãưu
chènh lải

SÅ ÂÄƯ KHÄÚI CA BI TOẠN CỌ THÃØ BIÃØU DIÃÙN NHỈ SAU :

Vä nghiãûm

Xút kãút qu ra mn hçnh , mạy in theo máùu chøn
( sheet 3)

PHÁƯN IV : XT SÄÚ LIÃÛU BẠO CẠO
Säú liãûu xút ra lm cå såí cho cạc bỉåïc thê nghiãûm tiãúp theo
âãø hon chènh mäüt quy trçnh thiãút kãú BTN . Vç váûy chè cáưn xút ra
bng kãút qu thiãút kãú thnh pháưn hảt trong häùn håüp BTN . Trong
bng tênh Excel chn sheet “Xút säú liãûu “âãø link cạc kãút qu â
tênh toạn tỉì sheet “Bng tênh “sang . Thiãút kãú máùu chøn cho mạy
in thỉåìng dng v cåí giáúy A4 âãø sỉí dủng chung cho ton cå quan .

Vê dủ :


BA
NG KT
QUA
THI
T K
THAè
NH PHệ
N HA
T
TRONG H
N HĩP BTNG NHặ
A NOẽ
NG HA
T MậN LOA
IA
Lổồỹ
ng loỹ
t qua saỡ
ng , % ồớcồớhaỷ
t , mm

Vỏỷ
t lióỷ
u khoaù
ng

20


15

10

5

2.5

1.25

aùdm 10x15

100

100

45

9

6

5

0

aùdm 5x10

100


100

100

32

15

6

aùmaỷ
t

100

100

100

100

65

26

Caù
t vaỡ
ng


100

100

100

100

95

Bọỹ
t khoaù
ng

100

100

100

100

Yóu cỏử
u họự
n hồỹ
p
theo 22TCN249-98

0.63 0.315


0.14

0.07

0

0

0

4

0

0

0

7

3

0

0

79

68


60

20

3

100

100

100

92

84

75

95

78

60

35

24

17


12

9

6

4

100

100

100

50

38

28

20

15

11

10

Kóỳ
t quaớphọỳ

i hồỹ
p theo tyớlóỷchoỹ
n

Tyớlóỷphọỳ
i hồỹ
p

aùdm 10x15

40

40

18

aùdm 5x10

24

24

24

aùmaỷ
t

26

26


26

Caù
t vaỡ
ng

5

5

5

Bọỹ
t khoaù
ng

6

6

100

100

Thaỡ
nh phỏử
n họự
n hồỹ
p


4

2

2

0

0

0

0

40.03%

8

4

1

1

0

0

0


23.54%

26

17

7

2

1

0

0

25.64%

5

5

4

3

3

1


0

4.80%

6

6

6

6

6

6

5

5

6.00%

78

48

33

20


12

9

6

5

õaợchoỹ
n
Haỡnọỹ
i , ngaỡ
y
Ngổồỡ
i tờnh

Trổồớ
ng Phoỡ
ng

thaù
ng 9 nm 2003

Cọng ty Tổ vỏỳ
n XDCT Giao Thọng
Giaù
m ọỳ
c


Nguyóự
n Ngoỹ
c Thaớ
o

Nguyóự
n Vn A

Nguyóự
n Vn B

100
90
80

BIỉU ệ THAèNH PHệN HAT THIT K

70
60

Giồù
i haỷ
n trón

50

Giồù
i haỷ
n dổồù
i


40

ổồỡ
ng cong thióỳ
t kóỳ

30
20
10
0.07

0.14

0.315

0.63

1.25

2.5

5

10

15

20


0


Sau khi coù kóỳt quaớ thờ nghióỷm vồùi caùc haỡm lổồỹng nhổỷa
õổồỡng khaùc nhau vaỡ choỹn ra thaỡnh phỏửn thióỳt kóỳ tọỳi ổu cho mọỹt
loaỷi BTN naỡo õoù , Bióứu mỏựu vaỡ caùc thọng sọỳ thióỳt kóỳ õổồỹc in ra
theo quy õởnh chung cuớa ngaỡnh .
2003

Haỡ nọỹi , ngaỡy 25 thaùng 9 nm
Hoỹc vión
Nguyóựn Ngoỹc Thaớo



×