Tải bản đầy đủ (.ppt) (65 trang)

Một số từ tiếng anh trong vi tính internet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.08 MB, 65 trang )

Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet
( phục vụ học tin học):
(Ngời tra từ điển dịch & thit k slide: Trần Việt ThaoVP.Tỉnh đoàn Thanh hóa).


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet




















Acount: giải thích, tờng thuật, coi nh, cho là, báo cáo, bài tờng thuật, lý do, giá trị, sự
đánh giá,...
Activex: hoạt động, chủ động, tích cực.
Adder: ngời cộng, máy cộng,...
Advanced: tiến bộ, tiến lên, tăng lên,


sự kéo dài, mở rộn
Administrator: Ngời quản lý, ngời cầm quyền.
Authority: quyền lực, quyền, sự cho phép, nhà chức trách.
Alert: tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, hoạt bát.
Advertising:quảng cáo, đăng báo, thông báo.
Attaching: gắn, dán , buộc, gắn bó, cho, gán cho, tham gia, gia nhập.
Attention: Sự chú ý,.....
All: tất cả.
Auto Text: Tự động tắt văn bản.
Auto correct: tự động hiệu chỉnh.
Apply: áp dụng, gắn vào.
Asociated: liên kết.
Audio-Visual: nghe nhìn.
Auto Fit: tự động thích hợp, đúng, phải.
Amount: lên tới, có nghĩa là, số lợng,...


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet

























Amusement: sự giải trí.
Auto Fomat: tự động sắp xếp.
Action: hành động, việc làm.
Articles: bài báo, điều khoản.
Application: áp dụng, ứng dụng,...
Adjust: sửa cho đúng, hiệu,..
Arrange All: sắp xếp, thu xếp, dàn xếp tất cả.
Align: sắp thẳng,...
Arrange: sắp xếp, dàn xếp, thu xếp,........
Acrobat: tung thông tin lên.
Add: cộng thêm vào,....
Adjust: điều chỉnh,
About: rãi rác, đây đó, quanh,...
Above: trên, quá, kể trên, nói trên,...
Address: địa chỉ,...
Access: đờng dẫn, lối vào, sự đến, quyền sử dụng.
Accessories: Phụ tùng, tòng phạm,...
Accessibility:Dễ đi, dễ vào, dễ đến gần,.....

Acquire: thu đợc, đạt đợc,...
Accept: chấp nhận.
Automatic: tự động, máy móc, vô ý thức,...
Accept or reject changes: chấp nhận hoặc không chấp nhận sự thay đổi.
Art: nghệ thuật, mỹ nghệ, kỹ xảo.
Arrange Icons by: sắp xếp biểu tợng bởi.....


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet

























Aroows: dấu mũi tên.
Assistant: sự giúp đỡ,..
Assstant: sự giúp đỡ,...
Add: Cộng thêm vào,....
Aristote: Quý tộc,....
Appropriate: sự chiếm hữu, chiếm đoạt, giành riêng.
Application: sự áp dụng, lời xin.
Above: trên, qua, kể trên, nói trên,.....
Arrange: sắp xếp, thu xếp, dàn xếp,....
Aligk to grid: sắp thẳng bản đồ, lới điện,....
Accessibility: dễ đi, dễ vào,...
Background: nền, đứng giấu mặt phía sau.
About: rãi rác, đây đó, quanh,....
Arrange: sắp xếp, thu xếp,.....
Attach: gắn, dán, buộc,gán cho, tham gia, gia nhập,....
Attention: sự chú ý,.....
Address: Địa chỉ,....
Appear: xuất hiện, xuất bản,....
About blank: khoảng để trống.
Administrator: ngời quản lý, ngời cầm quyền.
Available: có sẵn để dùng, sử dụng đợc, có thể đợc, có thể mua đợc.
Automatically: tự động gọi.
Attention: sự chú ý,.....


Một số từ tiếng anh trong vi tính & internet
























Appear: xuất hiện, xuất bản,....
Acrobat:Tung thông tin lên( ngời làm trò nhào lộn).
Access is Denied: từ chối lối vào, đi trệch, không vào đợc,....
Add to Favorites: thêm vào cái a thích.
Access snapshot viewer: tầm đến gần chụp nhanh.
Access is denied: từ chối lối vào, thông tin không vào,...
Accesibility wizard: dễ biến hóa.
Apostrophes: dấu phẩy ở chữ.

Accesscontrol: kiểm soát truy cập.
Allocation: sự cấp cho, sự phân cho, phần đợc cấp, phần đợc phân.
Address book: sổ địa chỉ.
Adjust: điều chỉnh.
Apassword hint: kiểu của một kỳ mật khẩu.
Author: tác giả, ngời tạo ra, ngời gây ra.
At the same time: cùng một lúc, đồng thời.
Attraction: sự thu hút, hấp dẫn.
Afferall: tuy nhiên.
Available: sẵn có.
Attachment; sự gắn, sự dán, buộc, sự gắn bó, bộ đính kèm, bộ móc nối, đồ gá lắp, phụ tùng, sự tịch
thu,...
Base: cơ sở, nền tảng, nền móng, nền, đáy, cơ số,...
Binary: nhị, đôi,...
Bing it up: mang nó lên đi.


Một số từ tiếng anh trong vi tính & internet
























Bilingual: sử dụng hai thứ tiếng, song ngữ,...
Buttons: Nút bấm, khuy bấm,.....
Book: sách, tập, sổ sách kế toán,.....
Bulleted: Ký tự.
Bullete and numbering: Ký tự và số Borders and shading: đờng viền và tô bóng.
Back pace: từng bớc đi, nhịp đi.
Basic Shapes: cơ sở rõ ràng.
Banner: cấm
button: nút bấm.
Blockbuster: đờng truyền bị tắc nghẽn,...
Broadband: Rộng, rõ ràng, khái quát,....
Capacity: sức chứa, dung lợng, dung tích, năng lực, khả năng, quyền hạn, t cách.
Chek mark: dấu xét duyệt.
Complete: đầy đủ, hoàn toàn, trọn vẹn, hoàn thành xong.
Cut it in to pieces: cắt ra thành miếng nhỏ.
Current directory: Th mục hiện hành.
Change Auto Shapes: Tự động chuyển rõ.
Character: đặc điểm, đặc tính, danh tiếng, chữ,.. Map: bản đồ.
Data: dữ liệu, số liệu, dữ kiện,...

Desktop: bàn viết, bàn làm việc,......
Disk: Đĩa hát, đĩa,....
Disconnect: ngắt, cắt(dòng điện).


Một số từ tiếng anh trong vi tính & internet



























Disconect net work drive: cuộn, cắt, ngắt mạng lới,...
Detect and pepair: dò ra và sửa chữa.
Drag: kéo rê.
Discover: khám phá.
Disappear: biến mất.
Disconect Net Work: ngắt mạng lới điều khiển.
Capture:bắt giữ, bắt, giàng đợc.
Current: hiện hành, lu hành.
Confirm: thực hiện, thi hành, cử hành, trình diễn.
Browse: gặm cỏ; (lợm văn bản, tranh, ảnh để mang đi), xem lớt, đọc lớt,...
Correct: sửa, sửa đúng.
Common: chung, công cộng.
Count: sự đếm, sự tính.
Check: kiểm soát, kiểm tra.
Create: tạo ra, sáng tạo,..
Caplocks: Khóa hoạt động khác.
Change case: Thay đổi tình thế.
Classic: mẫu chuẩn.
Convert: đổi, biến đổi.
Cap: rớt xuống.
Colum: cột trụ, hàng dọc.
Chart : vẽ đồ thị , lâp biểu đồ.
Connected: liên kết, liên hệ,...
Corrction: sự sửa đúng, chỗ sửa.
Client: khách hàng, thân chủ,..


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet
























Clip: Cắt rời ra, xén bớt.
Consolidate: củng cố, hợp nhất, thống nhất.
Confirm: củng cố, xác nhận, phê chuẩn,...
Continue: tiếp tục, nối tiếp, tip din.
Correct:Sửa đúng, hiệu chỉnh.
Content: nội dung.
Chat: tán gẫu, nói chuyện phiếm,..

Convert: biến đổi.
Control panel: bảng điều khiển, bảng các ô điều chỉnh,...
Control:quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự nến lại, sự kiểm soát,...
Panel: van ô(cửa, tờng), bảng, pa nô, bức tranh quãng cáo, nhóm ngời tham gia hội thảo, đóng
panô,...
Panel game: trò chơi đố vui của một nhóm ngời tham dự.
Comment: lời bình luận,...
Comma: dấu phẩy, ngoặc kép,...
Compose: gồm, bao gồm, soạn, sáng tác, trấn tĩnh, bình tĩnh.
Calculator: máy tính, ngời,...
Client: khách hàng, thân chủ,...
Cloese: ở gần.
Cancel: hủy, hủy bỏ, bãi bỏ.
Canvas: vãi để vẽ, vãi bạt,....
Compre: so sánh.
Command: ngời điều khiển, ngời chỉ huy.
Concern: liên quan, dính líu, lo lắng, liên quan, phần, cổ phần.


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet


























Command prompt: thúc giục ngời điều khiển, chỉ huy.
Contents in Frame: cơ cấu nội dung, cấu trúc, trạng thái,...
Continue: tiếp tục, vãn cứ, ở lại, hoãn lại, giữ, duy trì,...
Currently: hiện hành, lu hành,..
Clip Art: cắt dán, kẹp ghim lại,.....
Click: nhấp, kích, tác dộng,.....
Customise: khách hàng.
Create: tạo ra, sáng tạo,...
Crawled: lối bơi trờn, bò, lê.
Computer: máy vi tính, máy điện toán.
Compact dise: đĩa com pắc.
Conection: sự liên hệ, sự nối,....
Chart: bản đồ, biểu đồ, đồ thị.
Conditional: Điều kiện,....
Coral: san hô.

Checkers: Ngời kiểm tra, kiểm soát,...
Change Auto Shape : tự động rõ ràng,....
Character: đặc điểm, nét đặc sắc, chữ, danh tiếng, chữ, giấy chứng nhận,....
Compressed(Zipped):cô đọng, nén, ép,...
Callouts: làm dịu, êm,....
Modified: từ bổ nghĩa,...
Cleanup Wizard: phép thuật làm sạch,...
Contest: tranh luận, giành, cuộc thi,.....,...
Contact: Sự tiếp xúc, tiếp xúc,...


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet
























Consolidate: Củng cố, hợp nhất.
Cation: đầu đề,..
Communications: Truyền đạt, thông tri, liên lạc, phơng tiện liên lạc,.....
Comment: Lời bình luận,...
Compati: Tơng hợp, hợp,...
Calculator: Máy tính,....
Command: Ngời diều khiển, ngời chỉ huy,....
Catalog: liệt kê, mục lục,...
Create: tạo ra, sáng tạo, gây ra, làm,.....
Common task folders: những nhiệm vụ chung.
Christian: đặt tên thánh.
Clit: cắt rời ra, xén ra.
Colums: cột dọc.
Spit cell: chia ô.
Control panel: bảng điều khiển, điều chỉnh, bảng các ô nén các quy định điều chỉnh, điều khiển, Bức
tranh các biểu tợng chứa nén các quy định điều chỉnh, điều khiển,....
Control: quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự kiểm tra, sự kiểm soát, kiềm chế,
dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, điều chỉnh, quy định.
Character string: ghi tên,tuổi, cá tính vào băng, dãi,...
Certifying: chứng nhận, xác thực, chứng thực.
Canceled: đã hủy bỏ, hủy bỏ, bãi bỏ.
Certificate: giấy chứng nhận, bằng.
Certified mail: th chứng nhận, th xác nhận,...
Con fidential: kín, mật, riêng, đợc tin cẩn.



Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet























Drafts: bản phác thảo, dự thảo, làm đồ án, chọn ngời, sơ đồ thiết kế.
Database: dữ liệu,....
Document: văn kiện, tài liệu, t liệu,...
Draw: Kéo ra, kéo, rút ra, vẽ, vạch ra, trích ra, dựng lên,...
Delete: gạch đi, xóa đi, bỏ đi.

Desktop: bàn viết....
Display: sự biểu hiện.
Dissatified: không bằng lòng, không hài lòng, bất mãn.
Device: thiết bị, dụng cụ, máy móc, mu, phơng kế,...
Direction: hớng, phơng hớng.
Defaults: bỏ cuộc, vắng mặt, không trả nợ đợc.
De scription: diễn tả, mô tả, hạng, loại.
Dropcap: đầudòng.
Drop: rớt xuống, rơi xuống.
Distance: khoảng cách, tầm xa, khoảng thời gian, quãng đờng.
display: sự biểu hiện, phô bày, sự biểu diễn,...
Detect: dò ra, tìm, phát hiện.
Detect and pepair: dò ra và sửa chữa.
Digital: chỉ bằng số.
Disability: sự mất khả năng.
Detail: chi tiết, đừng bỏ sót,...
Direct: chỉ đờng, hớng.
Dialog: đối thoại.
Divices: chia, chia cắt, phân chia.


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet
























Directoryservice: dịch vụ hớng dẫn địa chỉ.
Draft: bản phác thảo, dự thảo, vẽ sơ đồ, làm đồ án.
Delivery: cách nói, sự phát biểu, sự phân phát, giao hàng.
Disconect: cắt, ngắt,....
Drive: Dồn, xua đuổi, lái xe, làm cho chạy, cuốn đi, trôi dạt, quả bạt, quả tiu,....
Detect: Dò ra, tìm ra, phát hiện ra,....
Develop: grow: phát triển, mở mang.
Discount: sự bớt, trừ hao,...
Database: dữ liệu,...
Details: chi tiết,....
Default: vắng mặt,bỏ cuộc,không trả nợ đợc,...
Depend on: lệ thuộc (vào).
Distance: khoảng cách, tầm xa, khoảng thời gian, quãng đờng.
Details: chi tiết, trình bày tỉ mỉ,.....
Denied: chối, không nhận, từ chối, phủ nhận, đi trệch, xao nhãng, rời khỏi,....

Depar: khởi hành, rời khỏi,...
Facsimile: bản sao, bản chép.
Edit: chọn lọc và cắt xén.
Each: mỗi, mỗi ngời, mỗi vật,...
Error: sự sai lầm, lỗi,..
Equation: Sự làm cân bằng.
Exposuse: Sự phơi bày, quảng cáo.
Explorer: ngời thăm dò, ngời thám hiểm,....


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet



























Enable: cho phép, làm cho có thể,...
Extensions: kéo dài, mở rộng.
Efects: tác dụng, ảnh hởng, hiệu lực, ý nghĩa,...
Exposuse: Sự phơi bày, sự bóc trần, sự quãng cáo,...
Expriencing: kinh nghiệm.
Explanation: sự giải thích, giải nghĩa, giảng giải, thanh minh,...
Event: sự kiện, biến cố, môn thi đấu.
Envelope s: bao th, phong bì.
Emoticons: sự nhạy cảm.
Explorer: ngời thăm dò, thám hiểm,......
Extension: kéo dài, mở rộng,
cắt bỏ, cách biệt.
Files: dãy, hàng, tài liệu, gởi đi, đa,...
Fight: chỉ huy, chiến đấu.
Font: nơi dựng, kiểu,...
Pate: Soi, dán.
Password: mật khẩu, mật hiệu của lính gác, mật khẩu mở máy tính,...
Find:tìm.
Flow Chart : dâng lên, chảy, phát sinh,..
Footer: chỗ đứng.
File: tệp.
Formating: sắp xếp cho đúng khuôn
khổ.

Formula: Công thức, cách thức, thể
thức.


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet
























Following: tiếp theo, sau đây.

Format: sắp xếp cho thành đúng
khuôn khổ.
Feed: chất liệu cung cấp cho máy, cung cấp, cho ăn,...
Free and easy: tự do và dễ dàng, thoải mái.
Frequently: thờng, hay, năng, thờng xuyên.
Replace: thay thế, thay
đổi, để lại chỗ cũ.
Symbol: Biểu tợng.
tradition: truyền thống.
Tool: dụng cụ, công cụ, ráp hình, trang
trí,...
Text box: hộp nguyên bản, văn bản.
Line: đờng kẻ.
Tab:đầu, vạt, dãi, nhãn,tai, phù hiệu, sự kiểm tra,thành hàng, thành cột,......
Table: biểu mẫu,.....
Tabl and Border : biểu mã, đờng viền.
Task start and menu: nhiệm vụ bắt đầu và thực đơn.
Take partin join: tham gia.
Topic: đề tài, vấn đề.
View: màn hình
Print: in ấn.
Message; th tín, thông báo, thông điệp.


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet


























List: danh sách, bản kê khai.
Line: đờng, hàng.
Load: gánh nặng, nhồi, nạp, bốc hàng,...
Page: trang, đoạn nối, sự kiện.
Privacy: sự riêng t, sống một mình.
Properties: đồ dùng, biểu diễn,...
Presentaion: đa ra, trình bày, trình
ra,...
Paragraph: Đoạn, tiết, mẫu tin, đoạn tờng thuật,....
Plus: cộng với, dơng, dấu cộng, điều lợi.

Loging: đồn gỗ,...
Icons: hình tợng,...
Item: khoản, mục,...
Index: chỉ số, sự biểu thị, kim, mục lục, cấm lu hành,...
Point: dấu chấm, đầu...
Inset Table: lồng vào biểu mẫu.
Insert: lồng vào, cài vào,....
Icon: Biểu tợng,....
Invert selection: Sự lựa chọn đảo ngợc, ngợc lại,...
Image:hình ảnh, hình tợng, in vào,...
Intouch: vào trong, thành ra,...
Irrventd: phát minh, bịa ra.
Image: hình ảnh, hình tợng,...
Items: khoản, mục, tiết mục, tiết mục,...


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet

























Incluđe: gồm, bao gồm, tính đến, kể cả.
Trouble: lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn,...
Truncated: cắt xén, bỏ bớt,....
Types: kiểu, kiểu mẫu, chữ in,...
Pasword: mật khẩu, mật hiệu của lính gác, mật khẩu máy tính,...
Prompt: thúc giục, thúc đẩy, nhắc.
Paragraph:đoạn tờng thuật.
Frames: cấu trúc, cơ cấu.
Pin ball: Quả cầu, quả bóng, viên đạn, cuốn lại, vo lại thành búi, buổi khiêu vũ,....
Panel: van ô(cửa, tờng), bảng, panô, bức tranh quảng cáo, đóng panô, nhóm ngời tham gia hội thảo,
danh sách hội thẩm,...
View; Tầm nhìn, quang cảnh.
Save Web page: Lu trong vị trí trang,....
Shadow: bóng đen.
Scape: trốn thoát, thoát, ống,..
Scaner: bộ tìm, bộ quét, bộ duyệt; thiết bị quét hình, máy chuẩn đoán bệnh,...
Standard: Tiêu chuẩn.
Stored: dự trữ, có nhiều, bộ nhớ,....
Synchronise: đồng bộ hóa,..

Save: Lu trữ, tiết kiệm, trừ ra,...
Scenery: phong cảnh.
Scroll;Cuộn,...
Style: cách, lối, văn phòng.
Shift: đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, xoay xở,...


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet

























Service: sự phục vụ, cơ quan, công vụ,...
Setup: cài đặt, thiết lập, cơ cấu,..
Secret: kín đáo, bí mật, huyền bí, bí quyết, khuất nẻo, cách biệt,...
Summation: tổng cộng, tổng kết.
Spacing: đoạn đệm.
Spacing: đoạn đệm.
Span: trãi rộng, dang rộng ra, nhịp cầu, khoảng.
Standard: tiêu chuẩn, quy cách, chuẩn.
Skill: kỹ năng.
Language: ngôn ngữ.
Lay out: cách bố trí, trình bày,...
Text box: Hộp văn bản,......
Toolbars: ráp hình, trang trí.
Task: nhiệm vụ,...
Hint: chỉ thị nhỏ.
Hyphenation: gạch nối, dấu nối
Highlight: làm nổi bật, nêu bật,..
Hyperlink : Có tốc độ siêu thanh......
Hide Gridlines: giấu lới bản đồ.
Hide: trốn, dấu. Send: gửi.
Hearts: Trái tim, tấm lòng, tâm hồn,
Headeer/ footer: đầu/ chân.
Halutation: sự chào, lời chào,.....


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet
























Hidden: trốn, ẩn nấp,...
Heve access to something: đợc quyền sử dụng.
get access to something: tiếp cận.
knob: tay nắm, nút vặn.
Remove: dời, di chuyển, tẩy, xóa bỏ,
Reset:đắp lại, lắp lại, bó lại, lặp lại, mài lại, căng lại,...
Repair: sửa, sửa chữa.
Regularly: cách đều đặn.
Return: trở lại, trở về.

Remove: tẩy, xóa bỏ, cắt bỏ.
Resource: phơng sách, tài nguyênẩn
Reject: loại bỏ, không chấp nhận.
Rotale: quay, xoay quanh.
Resize: chống lại, kháng cự,...
Recent: gần đây, mới.
Remove: lấy, cất đi.
Romance: lãng mạn, mơ mộng, truyện tình lãng mạn, truyện anh hùng hiệp sĩ.
Ruler: Thớc kẻ.
Rows: hàng kẻ.
Restore: trả lại, hoàn lại.
Register:sổ, sổ sách, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, ghi vào sổ, van, cửa điều tiết, cửa
lò,...
Requiredddoif hỏi, cần tìm,....


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet


























Retrieved: lấy lại, tìm lại đợc, cứu thoát khỏi.
Running: đang chạy, chảy.
Record: ghi lại, lý lịch, đĩa hát,...
Refresh: làm hồi lại, tỉnh lại,...
Refresh: Làm cho tỉnh lại, hồi lại,....
Received: nhận lĩnh, thu, chứa.
Setting:cách để, đặt, nối dễ, phong cảnh, bối cảnh, nhạc phổ sự lăn,...
Slide: lớt qua, trợt,...
Share: phần, lỡi cày,..
Show: tỏ ra, cho xem,...
Socket: ổ điện.
Shapes: hình, hình dáng, dạng, hình thức, bóng, khuôn,....
Scanning: đang nhìn lớt, đọc lớt, nhìn chăm chú, ngâm, bình thơ,.
Split: chia ra.
Script Editor: biên tập bản viết.
Summa rize: tóm tắt.
Sort: ngắn.
Split: chia, chẻ, bửa.

Stay: ở lại, lu lại.
Side: mặt, cạnh, phía
Style: cách, phong cách, văn phòng.
Schedule meeting: thời gian họp.
Stamp: chứng tỏ, dán tem.
Scenarios: kịch bản,....


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet

























Solitaire: Cô độc, đơn độc,....
Spider solitaire: con nhện đơn độc.
Shortcut: đờng tắt,...
Save: cứu, để dành, tiết kiệm.
Saving: sự tiết kiệm.
Sail: lái thuyền/tàu.
Share: chia sẻ.
Simple: đơn, đơn giản.
Single: cháy thui,...
Security: sự yên ổn, an toàn, bảo vệ, đảm bảo.
Synchronize: đồng bộ hóa.
Switch: sự chuyển đột ngột, chuyển, cái ngắt điện,...
Seach: tìm kiếm,...
Formula: công thức.
Perfect: hoàn thành,...
Fied: đứng yên, cố định, định kiến.
Filter: cái lọc, máy lọc.
Tasks: Nhiệm vụ, công việc, bài làm, căng thẳng,...
Tool: dụng cụ, công cụ, ráp hình, trang trí, đục đẽo, tạc đá, tay sai, nhà độc tài.
Toolsbars: Dụng cụ ráp hình, trang trí,.....
Track changes: thay đổi dấu vết.
Trouble: phiền, làm phiền, lo phiền, lo lắng.
Terminate:Kết thức, làm xong,...


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet


























Text: nguyên văn, nguyên bản, đoạn trích, đề mục, SGK, bài học, bài khóa.
Test: thử, thử thách.
Trial: sự thử thách.
Test: thử, thử thách.
Tips: lời mách nớc, đụng nhẹ trút ra,..
Toolbox: hộp dụng cụ.

Touch: đụng, bấm, liên quan,..
Toolbar: dụng cụ ráp hình ,trang trí.
Tools: Dụng cụ.
Track changes: thay đổi lối.
True: thật, chân chính,...
Tiles: tên, tựa đề, chức tớc,....
Tiles: đá lát, gạch ốp, ngói,..
Type: kiểu, mẫu, chữ in,...
Tips: đầu, đỉnh, trút, đổ, đụng,...
(Telephone)line: (đờng dây) điện thoại.
Toolsbars: Dụng cụ,.....
Theme: chủ đề, đề tài, tiểu luận,..
Encountered: gặp, đụng độ,...
Pivot: trục, trụ, then chốt, xoay,...
External data: ngoài dữ liệu.
Validation: làm có giá trị, có hiệu lực. Valuable: có giá trị, quý giá.
Valid: hợp thức, có hiệu lực, có căn cứ, vững chắc.
Output: ra dữ liệu, thiết bị ra.


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet
























Option: sự lựa chọn,quyền lựa chọn, thử để chọn.
Online collaboration: sự cộng tác.
Order: lệnh, thứ tự, trật tự.
Outlook: Quang cảnh, viễn cảnh,...
Own : của chính mình, nhìn nhận, thừa nhận,...
Options: sự lựa chọn, thử để chọn,....
On- screen keyboard: mở màn khóa che bàn phím.
Object: phản đối,....
Machine: máy, máy móc, chấp nhận,...
Mect now : máy móc, cơ cấu,...
Background: phía sau, nền, xuất thân,...
No Fill : không làm đầy, chứa đầy,...
Manuual: cẩm nang, sách chỉ dẫn,...
More: nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn,...
Modern: hiện đại
Monitor: bộ phận của máy tính, giống truyền hình.

From File: từ dãy, hàng, ô hồ sơ, tài liệu,...
Shapes: hình dáng, dạng, hình thức,...
Scanner: ngâm, bình thơ, đọc lớt,...
Screen: màn hình.
Store: lu trũ, chứa,...
Forms: hình thể, hình thái, hình thức,...


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet


























Frames: cấu trúc, cơ cấu, khung, dựng lên,...
Freeze panes: đóng băng, ớp lạnh,...
Function: chức năng, nhiệm vụ,...
Validation: làm có giá trị, có hiệu lực.
Visual basic: nhìn cơ bản, cơ sở,..... Rotate: quay, luân phiên,..
Flip: bật ngón tay,...
Flow: luồng, lợng chảy,...
Flow chat: biểu đồ chuyển động, hành động,...
Text Wrapping: giấy bao văn bản.
Web site: vị trí mạng.
Wordart: làm nghệ thuật, kỹ xảo,...
Work sheet: tờ trãi, làm công việc,.....
Within: ở trong, bên trong.
Wed Discussions: thảo luận, tranh luận,...
valley: thung lũng
Visual: nhìn.
Folder : bìa.
Project: kế hoạch, đề án, dự án, làm đề án, công trình, hớng ý nghĩ về, phóng, chiếu ra, đặt kế hoạch,....
Panel: ô, bảng, nhóm, trang trí,...
Plain text: văn bản rõ ràng, văn bản hoàn thành, văn bản thờng,....
Perfectd: hoàn thành, hoàn hảo, hoàn toàn.
Portable: có thể mang theo.
Share: chia phần, chia sẻ, phần đóng góp.
Select All: sự lựa chọn cả.



Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet

























Slide: trợt, lớt qua, rơi,..
Software: loại hàng, vật.
sortcut: đờng tắt
Smat: nhanh, nhanh nhẹn, mạnh, ác liệt, nhanh trí, thông minh.

Snapshot: ảnh chụp nhanh,....
Spadas: cái thuổng, nói thẳng,...
Solitaire: Đơn độc, cô độc,...
Spider: con nhện,
Status: Địa vị, thân thế,,....
Station Guide: ngời dẫn đờng, hớng dẫn, biển chỉ đờng,.....
Station: Trạm, đài, địa vị,.....
Support: Chống đỡ, ủng hộ, hậu thuẫn,
Set: máy thu, bộ, đoàn, lũ, giới, nêu, đặt, phổ, ngăn cản,...
Sending messa: đang gửi th tín.
Spasm: sự co thắt.
Shown: xem, cho xem, trng bày, tỏ ra.
Search: Tìm kiếm, lục soát,...
Screen: Màn che, chiếu lên, màn ảnh,....
Site: nơi, chỗ, vị trí.
Should: vai, kề vai, đặt lên vai.
Signature: Chu kỳ, nhạc hiệu, nhạc mở đầu,....
Opting:đang lựa chọn.
Original: gốc, đầu tiên, độc đáo, khởi thủy.
Omitted: bỏ sót, bỏ đi.


Một số từ tiếng Anh trong vi tính & internet






















Out put path: lối, đờng ra.
Provider: cung cấp, chu cấp, chuẩn bị, dự phòng.
Proceed: tiến lên, tiếp tục, xuất phát, kiện ai,...
Properties: tài sản, đặc tính, tính chất, đồ dùng biểu diễn, đạo cụ,....
Period: thời kỳ, chu kỳ, chấm câu.
Power button: nut mo dien.
Imaging: tởng tợng.
Without: không có.
Privacy: chính sách.
Provides: chuẩn bị, dự phòng, cung cấp.
NetWork Places: mạng lới làm việc.
Make: làm, chế tạo, sắp đặt, thu gọn, sửa soạn, kiếm đợc, thu đợc, khiến cho, làm cho, bắt
buộc, phong, bổ nhiệm, ớc lợng, đánh giá, đến, tới, hoàn thành, đạt đợc, phơng thức SX, sửa
chữa, đền bù lại, giải thích, phân biệt, nhìn thấy, đồ hóa trang, son phấn, cấu tạo, bản chất,...
Messenger: ngời đa tin, sứ giả. Mart: nhãn.
Micro: máy vi âm.

Micro: nhỏ, một phần triệu,....
Minesiweeper: máy quét dọn của tôi,...
Minesiweeper: máy quét dọn của tôi,...
Map network Drive: cuộn, dồn bản đồ mạng lới,....
Marginz: mép, bờ, lề, số d, số dự trữ, giới hạn.
More: nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn.


×