Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

bài giảng môn toán lớp 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.91 MB, 15 trang )


Kiểm tra bài cũ
* Đọc bảng cộng trong phạm vi 9
* Đọc bảng trừ trong phạm vi 9


Thứ ba, ngày 4 tháng 12 năm 2012
TOÁN
Kiểm tra bài cũ
Tổ 1
5
+
4
9

Tổ 2
9
3
6

Tổ 3
2
+
7
9


9 + 1 = 10

1 + 9 = 10


8 + 2 = 10

2 + 8 = 10

7 + 3 = 10

3 + 7 = 10

6 + 4 = 10

4 + 6 = 10

5 + 5 = 10

5 + 5 = 10


Phép cộng trong phạm vi 10
9 + 1 = 10
1+9=
8 + 2 = 10
2+8=
7 + 3 = 10
3+7=
6 + 4 = 10
4+6=
5 + 5 = 10

10
10

10
10


Phép cộng trong phạm vi 10
9 + 1 = 10
1+9=
8 + 2 = 10
2+8=
7 + 3 = 10
3+7=
6 + 4 = 10
4+6=
5 + 5 = 10

10
10
10
10


Phép cộng trong phạm vi 10
9 + 1 = 10
5 + 5 = 10
8 + 2 = 10
4 + 6 = 10
7 + 3 = 10
3 + 7 = 10
6 + 4 = 10
2 + 8 = 10

5 + 5 = 10


GI ẢI LAO


Phép cộng trong phạm vi 10

B
Bài 1a : Tính

1
+
9
10

2
+
8
10

3
+
7
10

4
+
6
10


5
+
5
10

9
+
1
10


Phép cộng trong phạm vi 10
s
Bài 1b: Tính
1 + 9 = 10
9 + 1 = 10
9–1= 8

2 + 8 = 10
8 + 2 = 10
8–2= 6


10

+

-2


Phép cộng trong phạm vi 10
S
Bài 3: Số
7
6
8
+0
+
5
4
2
9
7
4

1
+

+

-1

1


Phép cộng trong phạm vi 10
S
Bài 4: Viết phép tính thích hợp

6


+

4

=

10


Phép cộng trong phạm vi 10

V
Bài 1b: Tính

3 + 7 = 10
7 + 3 = 10
7–3= 4

4 + 6 = 10
6 + 4 = 10
6 -3= 3


9 –9 3– =3 6=

99 ++ 00==9

Có thưởng


9 –9 0– =0 9=

5 5++55==10

44++66 == 10




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×