Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

Unit 12: Sports & Pastimes

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.04 MB, 18 trang )



play
soccer
play volleyball
do aerobics
play
tennis
play table tennis
play badminton
swim
Activities
skip rope

Tuesday, March 11
th
, 2008

- To go to the movie: đi xem phim
- To go fishing : đi câu cá
- Free time (n) : thời gian rảnh

- To go to the movie: đi xem phim
- To go fishing : đi câu cá
- Free time (n) : thời gian rảnh

Minh
Nam
Activities in
free time


Minh: What do you do in your free time?
Nam: I play video games
Minh: What does Lan do in her free time?
Nam: She watches TV
- Form: What + do / does + S + do + …?
S + V +…
- Use: Hỏi / đáp về hoạt động trong thời
gian rảnh

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×