Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

De kiem tra hoac ki 1 mon toan 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (151.29 KB, 6 trang )

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I TOÁN 12
Thời gian làm bài: 30 phút;
Câu 1: Giá trị của

log 1 4 32

b»ng:

8

4
5
B. 3
A. 5
C. 4
Câu 2: Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến trên tập R

D. - 5
12

3
A. y = − x

2
3
4
2
B. y = x − 3x +1
C. y = x +1
D. y = x + 3x + 2
x +1


Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y =
trên đoạn [ 2;3] là:
x −1
A. – 4
B. 2
C. – 3
D. 3
Câu 4: Hãy chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền nó vào chỗ trống mệnh đề sau trở

thành mệnh đề đúng:
“Số cạnh của một hình đa điện luôn ……………… số đỉnh của hình đa diện ấy.”
A. bằng
B. nhỏ hơn
C. nhỏ hơn hoặc bằng
D. lớn hơn
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x 4 − 2 x 2 + 2 là:
A. 0
B. –1
C. 2
D. 1
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt đáy và góc giữa
cạnh SC và mặt đáy bằng 450 Thể tích khối chóp là:
.
3
3
1
a3
A. V = a 3
B. V = a 2
C. V =

D. V = a 3
3
2
3
3

f ( x) = 2 và lim f ( x) = 2 . Phát biểu nào sau đây đúng:
Câu 7: Cho hàm số y =f(x) có xlim
→+∞
x →−∞
A. Đồ thị hàm số có đúng 1 TCN
C. Đồ thị hàm số có 2 TCN

B. Đồ thị hàm số không có TCN
D. Đồ thị hs có TCN là x = 2

Câu 8: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên:
−∞

x
y

–1
+

+∞

1

0




0

+

/

+∞
y


0
–4



Phát biểu nào sau đây là đúng:
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 và đạt cực tiểu tại x = - 1.
B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1.
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng – 1.
Câu 9: TÝnh: K =
A. 10

23.2 −1 + 5 −3.5 4
10 −3 :10 −2 − ( 0, 25 )
B. -10


0

, ta ®ưîc
C. 12

D. 15

Câu 10: Cho a > 0, a ≠ 1. T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau:
Trang 1/6 - Mã đề thi 132


A. Tập giá trị của hàm số y = log a x là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập R
D. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +)
Cõu 11: Phngtrình: log(x2 6x + 7) = log(x 3) có tập nghiệm là:
B.
A. { 4; 8}
C. { 3; 4}
Cõu 12: Cho log2 = a khi ú tính log25 theo a ta c:
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
C. 2(1 - a)
x +1
Cõu 13: Cho hm s y =
. Phỏt biu no sau õy l ỳng:
x 1
A. Hm s luụn ng bin vi mi giỏ tr ca x
B. Hm s nghich bin trờn cỏc khong ( ;1) v (1; +)
C. Hm s luụn nghch bin vi mi giỏ tr ca x

D. Hm s ng bin trờn cỏc khong ( ;1) v (1; +)

D. { 5}
D. 3(5 - 2a)

Cõu 14: Tng din tớch cỏc mt ca mt hỡnh lp phng bng 216. Th tớch ca khi lp phng

ú l:
A. 216
B. 181
C. 86
Cõu 15: th hm s no sau õy cú 3 im cc tr:
y = 2 x4 + 4 x2 + 1
y = x4 2x2 1
y = x4 + 2x2 1
A.

B.

C.

D. 125

D.

y = x4 2x2 1

Cõu 16: Cho hm s y= x4 + 2x2. S giao im ca th hm s vi trc Ox bng :
A. 4
B. 2

C. 3
D. 1
Cõu 17: Tính: K =
A. 3

9
7

2
7

6
5

8 : 8 3 .3

4
5

, ta đợc:

B. 4

C. 2

D. -1

Cõu 18: Cỏc khong ng bin ca hm s y = x + 3 x 1 l:
A. ( ; 0) v (2; + )
B. (0; +)

C. (0; 2)
D. R
3

2

Cõu 19: Cho hm s y = f ( x ) cú bng bin thiờn:

x



y

0
+

2

0



+

0

+



3
y

+




1

Phỏt biu no sau õy l ỳng:
A. Hm s luụn ng bin trờn R
B. Hm s ng bin trờn cỏc khong ( ; 3) v (1; + )
C. Hm s nghch bin trờn khong (0; 2)
D. Hm s nghch bin trờn cỏc khong ( ; 0) v (2; + )
Cõu 20: Giỏ tr ca
A. 5

49 log7 2

bằng:

B. 3

C. 4

D. 2

Cõu 21: Phỏt biu no sau õy ỳng?
Trang 2/6 - Mó thi 132



A. Hình bát diện đều có 12 đỉnh, 6 cạnh, 8 mặt
B. Hình bát diện đều có 6 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt
C. Hình bát diện đều có 8 đỉnh, 6 cạnh, 12 mặt
D. Hình bát diện đều có 8 đỉnh, 12 cạnh, 6 mặt

(

Câu 22: Hµm sè y = log 5 4x − x
A. (0; 4)

)

2

cã tËp x¸c ®Þnh lµ:

B. (0; +∞)

Câu 23: BÊt phươngtr×nh:
1 
;3 ÷
A. 
2 

C. (2; 6)

D. R


log2 ( 3x − 2 ) > log 2 ( 6 − 5x ) cã tËp nghiÖm lµ:
 6
1; ÷
B. 
 5

D. (0; +∞)

C. ( −3;1)

Câu 24: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên:
−∞

x

–1

y

+

+∞

1

0



0


+

/

+∞

0

y

–4





Với giá trị nào của m thì phương trình f(x) = m có 3 nghiệm phân biệt
A. -2 < m < 1
B. – 1 < m < 1
C. 0 < m < 4
D. – 4 < m < 0
2 0,25
Câu 25: Hµm sè y = (1 - x )
cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
A. (0; +∞ )
B. R
C. (- 1; 1)
D. (– ∞; -1) ∪ (1; +∞)
3

Câu 26: Hàm số y = x + 3x – 2 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
Câu 27: Đường cong ở hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
y
f(x)=x^3-3*x^2+2

2

x(t)=2, y(t)=t
x(t)=t, y(t)=-2

x
-3

-2

O

-1

1

2

3

-2


A. y= x3– 3x2 +2

B. y= – x3 + 3x2– 2

C. y= x3 + 3x + 2

2
Câu 28: C©u 29 Cho f(x) = log 2 ( x + 1) . §¹o hµm f’(1) b»ng:
1
B. 1 + ln2
C. 2
A. ln 2

D. y= – x3 – 3x2+ 2
D. 4ln2

Trang 3/6 - Mã đề thi 132


y = +∞
A. xlim
→−2−

x −1
. Trong các câu sau, câu nào sai?
x+2
B. x = 2 là tiệm cận đứng.

y = −∞

C. xlim
→−2+

D. y = 1 là tiện cận ngang.

Câu 29: Cho hàm số y =

Câu 30: Bảng biến thiên sau đây của hàm số nào?

x

–∞

y

0


0

2
+

+∞

0





+∞
y

3
–∞

–1

A. y= x3 +3x2 +1

B. y= x3 +3x2 -1

3
2
C. y = − x + 3x − 1

Câu 31: Phươngtr×nh: 2 x = −x + 6 cã nghiÖm lµ:
A. 1
B. 4
C. 3
Câu 32: Đường cong ở hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

D. y= x3 +3x2 +1
D. 2

y
3
f(x)=-x^4+2x^2+1
x(t)=1, y(t)=t


2

x(t)=-1, y(t)=t
x(t)=t, y(t)=2

1

x
-2

-1

1

2

-1

A. y= – x4 + 2x2+ 1
Câu 33: BÊt phươngtr×nh:
A. ( 2;5 )

B. y= x4– 3x2 +2

(

2)

x 2 −2 x


B. [ −2; 1]

C. y= x4 + 3x2 + 2

D. y= – x4 + 2x2– 1

3
≤ ( 2 ) cã tËp nghiÖm lµ:

C. [ −1; 3]

D. (3; +∞)

Câu 34: Nếu một khối chóp có diện tích đáy là B và chiều cao h thì thể tích V của nó được tính

theo công thức:
A. hB. V = B.h

B. V =

1
3

C. V = 3 B.h

D. V =

1
B.h
2


1− x
là:
1+ x
C. 2

Câu 35: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y =

A. 3
B. 0
D. 1
Câu 36: Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Hình lập phương có 6 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt B. Hình lập phương có 8 đỉnh, 12 cạnh, 6 mặt
Trang 4/6 - Mã đề thi 132


C. Hình lập phương có 12 đỉnh, 8 cạnh, 6 mặt D. Hình lập phương có 8 đỉnh, 6 cạnh, 12 mặt
Câu 37: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = 2cm, AC = 3cm. Quay tam giác ABC quanh

trục AB ta được hình nón có diện tích xung quanh là:
A. 3 π 13cm 2
B. 3 π 5cm 2
C. π 13cm 2

D. π 5cm 2

Câu 38: Nếu tăng cạnh đáy của hình lăng trụ tứ giác đều lên 2 lần thì thể tích tăng lên bao nhiêu

lần?
A. 2 lần


B. 4 lần

C. 8 lần

D. 16 lần

Câu 39: Mặt cầu tâm O đi qua ba điểm A, B, C. Hình chiếu vuông góc của O lên mặt phẳng

(ABC) là:
A. Trực tâm của tam giác ABC
B. Tâm của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
C. Tâm của đường tròn nội tiếp tam giác ABC
D. Trọng tâm của tam giác ABC
Câu 40: Cho mặt cầu (S) tâm O bán kính R và điểm I thoả mãn OI < R. (P) là một mặt phẳng
chứa điểm I. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Mặt phẳng (P) và mặt cầu (S) tiếp xúc nhau
B. Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S), giao tuyến là một đường tròn.
C. Mặt phẳng (P) và mặt cầu (S) không có điểm chung.
D. Mặt phẳng (P) và mặt cầu (S) giao tuyến là một đường thẳng.
Câu 41: Đồ thị hàm số y = x3 – 3x + 2 có điểm cực tiểu là:
A. (1; 4)
B. (1 ; 0)
C. (–1; 0)
D. (–1; 4)
Câu 42: Cho hình cầu bán kính R thì thể tích V của khối cầu tương ứng là:
4
4 3
3
R

A. V = π .R3
B. V = 4πR 3
C. V = πR
D. V =
3
3
Câu 43: Hµm sè y = 32x cã đạo hàm là:
A. 2.32x.ln3
B. 32xln3
C. 2x.32x-1
D. 32x
Câu 44: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = 3cm, AC = 4cm. Quay tam giác ABC quanh
trục BC ta được khối tròn xoay có thể tích là:
A.

48π
cm 3
25

B.

144π
cm 3
25

C.

144π
cm 3
5


D.

48π
cm 3
5

Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh a, ∆ SAB đều cạnh a nằm trong

mặt phẳng vuông góc với (ABCD). Thể tích khối chóp S.ABCD là:
A.

a3 3
4

B.

a3 3
2

C.

a3 3
3

D.

a2 3
3


Câu 46: Một viên gạch hình lăng trụ lục giác có chiều cao 8cm, cạnh đáy 6cm. Thể tích của viên

gạch đó là:
A. 432 cm 3

B. 432 cm 3

C. 144 3 cm 3

D. 432 3 cm 3

Câu 47: Cho mặt cầu (S) tâm O bán kính R = 3cm. Điểm A cách O một khoảng bằng 5cm. Đường

thẳng AB tiếp xúc với (S) tại B. Độ dài của đoạn thẳng AB là:
A. 3 2 cm
B. 5cm
C. 3cm
Câu 48: Đường cong ở hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

D. 4cm

Trang 5/6 - Mã đề thi 132


y
4

f(x)=(2x-1)/(x+1)
x(t)=-1, y(t)=t
x(t)=t, y(t)=2


2

x
-5

-4

-3

-2

-1

1

2

3

4

-2

-4

.
A. y =

B. y=


C. y=

x+3
có tiệm cận đứng là:
x −1
B. x = 1
C. y = –1

D. y=

Câu 49: Đồ thị hàm số y =

A. y = 1
Câu 50: Phương tr×nh 43x −2 = 16 cã nghiÖm lµ:
3
4
A. x =
B. x =
4
3

C. 3

D. x = –1
D. 5

-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------


Trang 6/6 - Mã đề thi 132



×