Tải bản đầy đủ (.pdf) (633 trang)

NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TOÁN THI THPTQG 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.39 MB, 633 trang )

2017

ce



bo



ok

.c

om
/g

ro

up
s/

Ta
iL
ie

uO

nT

hi



D

ai
H

oc

01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

w

w

w

.fa








www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT

y'

ln( x

B.

; 2)

Giá trị của biểu thức P
9

A.

5.0,2x

1

A. 4

2

(0;

)


)

hi
D.

(

;1)

D. 10

D. 3

C. 1

ro

32.4 x

om
/g
B.

(0;

26 có tổng các nghiệm là:

Nghiệm của bất phương trình
4


)

10

C.

B. 2

A. 1 x

(1;

23.2 1 5 3.54
là:
10 3 :10 2 (0,1) 0

B. 9

C©u 4 : Phương trình 5x

C©u 5 :

C.

( 2;0)

Ta
iL
ie


C©u 3 :

(

up
s/

A.

D. Hàm số giảm trên khoảng

D

nghịch biến trên khoảng :

x2 .e x

y

B. Hàm số tăng trên khoảng

x2 )

1

C. Tập xác định của hàm số là
C©u 2 : Hàm số

. Mệnh đề nào sau đây sai ?


oc

A. Hàm số có đạo hàm

x2

1

ai
H

x2 )

1

D

x ln( x

nT

y

uO

C©u 1 : Hàm số

01


ĐỀ 01

1
16

x

18.2x

1

0

là:

1
2

C. 2

x

4

D.

4

x


1

C©u 6 : Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm: 4x  2x 2  6  m
2

ok

.c

2

bo

A. 2  m  3

31

x

B. Vô nghiệm

Có hai nghiệm âm.

D. Có một nghiệm âm và một nghiệm

Có hai nghiệm dương

w

C.


dương

w
w

C©u 8 :

D. m  3

10

.fa

A.

x

C. m  2

ce

C©u 7 : Phương trình 31

B. m  3

1
Tập nghiệm của phương trình
25


x 1

1252x bằng

1

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

B.

4

1
4

C.

Câu 9 : Nghim ca phng trỡnh log 4 (log2 x ) log2 (log 4 x )
x

2

Câu 10 : Nu a

B.
log30 3 v b


x

4

C.

x

1
8

D. x

16

2 l:
8

01

A.

D.

log30 5 thỡ:

A. log30 1350

2a


b

2

B. log30 1350

a

2b 1

C. log30 1350

2a

b 1

D. log30 1350

a

2b

2

3 13
3 13
D
; 3
;1
2

2




C.

3 13
3 13
D
; 3
;1
2
2



2

2

x 1

x 1

B.
x 1

om
/g


ro

A.
x 2

D
hi

D ; 3 1;


D. D ;


up
s/

Câu 12 : Phng trỡnh 4x x 2x x1 3 cú nghim:

B.

Ta
iL
ie

A.

3 2x x 2
x 1


nT

Tỡm tp xỏc nh hm s sau: f ( x) log 1

uO

Câu 11 :

2

oc

1

ai
H

A.


3 13 3 13
;

2
2



x 0


C.
x 1

x 1

D.
x 0

Câu 13 : Tớnh o hm ca hm s sau: f ( x) x x
B.

f '( x) x x (ln x 1)

.c

f '( x) x x1 ( x ln x)

f '( x) x ln x

C.

f '( x) x x

D.

C.

29
3


D. 87

ok

A.

11
3

ce

A.

bo

Câu 14 : Phng trỡnh: log3 (3x 2) 3 cú nghim l:
B.

25
3

w

w

w

.fa


Câu 15 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
B. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
C. Hàm số y = loga x (0 < a 1) có tập xác định là R

2

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

D. §å thÞ c¸c hµm sè y = loga x vµ y = log 1 x (0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc hoµnh
a

B. loga b  log a c  b  c

C. log a b  log a c  b  c

D. loga b  log a c  b  c

C.

f '( x) 

ex
(e x  e  x ) 2

3
5(1 a )


C. log 25 15

1
2(1 a )

( 2

B. m

ce

bo

Nghiệm của phương trình 8
1, x

.fa

x

2
7

B.

n
2x 1
x 1


w
w
w

\ {2}

0

0,25.

(x

2

7x

2
7
2)

3

5
3(1 a )

D. log 25 15

1
5(1 a )


B.

x

32

x

n

D. m

n

D. x

1, x

là:
2
7

x

1, x

C. (

;2)


D. (2;

3

D.

C.

2
7

là:

B.

C©u 23 : Nghiệm của phương trình 32
x

B. log 25 15

C. m

1, x

x

C©u 22 : Tập xác định của hàm số y
A.

5

(e  e  x ) 2
x

1)n . Khi đó

.c

n

1)m

ok

A. m

Ta
iL
ie

log15 3 thì:

C©u 20 : Cho ( 2

f '( x) 

D.

A. log 25 15

f '( x)  e x  e x


up
s/

C©u 19 : Nếu a

1
e

hi
B.

x

0;

nT

4
(e  e  x ) 2

A.

D.

(0;1)

uO

f '( x) 


A.

C.

e x  e x
Tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x)  x  x
e e

A.

C©u 21 :

1
;
e

ai
H

B.

)

ro

C©u 18 :

(0;


đồng biến trên khoảng :

x ln x

om
/g

A.

y

D

C©u 17 : Hàm số

oc

A. Cả 3 đáp án trên đều sai

01

C©u 16 : Giả sử các số logarit đều có nghĩa, điều nào sau đây là đúng?

)

30 là:

Phương trình vô
nghiệm


C.

x

x

1
3

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

10  x

Tập xác định của hàm số y  log3 x 2  3x  2 là:
B. (;10)

A. 7 2

C. 716

D. 7 4

C. 4

D. 2

1 bằng


B. 7 8

 

B. 3

C©u 27 : Phương trình

32 x

1

4.3x

1

có hai nghiệm

0

D

A. 1

ai
H

Cho f(x) = ln sin 2x . §¹o hµm f’   b»ng:
8


trong đó

x1 , x 2

x1

2x2

1

C©u 28 : Tập xác định của hàm số

f x

log

x2

0

B.

x1

C.
2

x


, chọn phát biểu

x2

2

x2

Ta
iL
ie

2 x1

x1

uO

đúng?
A.

hi

C©u 26 :

a

D. (2;10)

01


C©u 25 : Giá trị của a 8 loga2 7 0

C. (;1)  (2;10)

oc

A. (1; )

nT

C©u 24 :

1 log 1 3 x

log 8 x 1

D.
3

x1.x 2

1

là:

2

A.
C©u 30 :


x

3

x 1

Nghiệm của phương trình 3 .5
x 1

B.

Giá trị của biểu thức P

2x  2
x

ok
log 2 m

với

bo

a

x  2, x   log 2 5

B.


D.

x4

D.

1

1

x

C.

x  3, x  log3 5

25log5 6 49 log7 8 3
là:
31 log9 4 4 2 log2 3 5log125 27

0; m
A

ce

3 a a

m

3


x

 15 là:

B. 10

C©u 31 : Cho
A

C.

C. 9

.c

A. 8

A.

1

up
s/

B.

1

ro


C©u 29 :

x

om
/g

A.

1



3

a

A

log m 8m

a

D. 12

. Khi đó mối quan hệ giữa
C.

A


3 a
a

D.

A
A



a

3

là:

a a

A. (-; 2)  (3; +)

B. (0; +)

D. (2; 3)

C. (-; 0)

w

w


w

.fa

C©u 32 : Hµm sè y = ln  x2  5x  6  cã tËp x¸c ®Þnh lµ:

C©u 33 : Tập các số x thỏa mãn log0,4 ( x  4)  1  0 là:
 13 

A.  4; 
 2



13 

B.  ; 
2


13



C.  ;   
2


D. (4;  )


4

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

max y

1
; min y
e x 0;

min y

1
;
e

x 0;

x 0;

, với

x

x


. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?

0;

1
e

B.

không tồn tại

D.

max y

x 0;

C©u 35 : Tập nghiệm của bất phương trình 32.4x
A. ( 5; 2)

18.2x

B. ( 4; 0)

max y

1
; min y
e x 0;


max y

1
;
e

x 0;

x 0;

1

0

không tồn tại

0 là tập con của tập :

C. (1; 4)

D. ( 3;1)

nT

B. Hµm sè y = ax víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn (-: +)

Ta
iL
ie


uO

C. §å thÞ hµm sè y = ax (0 < a  1) lu«n ®i qua ®iÓm (a ; 1)
x

hi

A. Hµm sè y = ax víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn (-: +)

D

C©u 36 : T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau:

1

min y

x 0;

01

C.

x.e

oc

A.

y


ai
H

C©u 34 : Cho hàm số

D. §å thÞ c¸c hµm sè y = ax vµ y =   (0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc tung
a

up
s/

C©u 37 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?

B. logx2 3 2007

C. log3 4

log4

1
3

ro

0

D. log0,3 0, 8

om

/g

A. log3 5

logx2

3

2008

0

C©u 38 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x)  x. cot gx
f ' ( x)  cot gx 

C.

f ' ( x)  cot g1

x
sin 2 x

B.

f ' ( x)  x. cot gx

D.

f ' ( x)  tgx 


ce

3 . Khi đó giá trị của biểu thức log

Cho loga b

A.

w

w

w

.fa

C©u 39 :

bo

ok

.c

A.

C©u 40 :

3


1

3

2

Cho (a

A. a

2

3

B.

1)

2
3

1

b
b
a

C.

a


3

x
cos 2 x



1

D.

3

1

3

2

1

(a

1) 3 . Khi đó ta có thể kết luận về a là:

B. a

1


C. 1

a

2

D. 0

a

1
5

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

1
cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
6x

B. R

A. (0; +)

C©u 42 : Đạo hàm của hàm số f (x )

A.


sin 2x.ln2 (1

x ) là:

f '(x )

2cos2x .ln2 (1

x)

2 sin 2x .ln(1
1 x

x)

f '(x )

2cos2x.ln2(1

x)

2 sin 2x.ln(1

x)

B. f '(x )

2cos2x .ln2 (1

D. f '(x )


2cos2x

2 sin 2x
1 x

x)

2 ln(1

x)

1

. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?

ex

uO

y'

x

B. Hàm số đạt cực đại tại

1)2

(x


C. Hàm số đạt cực tiểu tại
C©u 44 :

Ta
iL
ie

A. Đạo hàm

ex

y

nT

C©u 43 : Cho hàm số

hi

D

C.

D. (-; 6)

C. (6; +)

01

5


oc

Hµm sè y = log

ai
H

C©u 41 :

D. Hàm số tăng trên

(0;1)

3x 1
16

Nghiệm của bất phương trình log 4 3x 1 .log 1

log 2

5.2 x 8
2x 2

P

P

4


x log2 4 x

là:

B.

P

C.

ro

x

Giải phương trình
trị

1;2

B.

3

x

với

8

x


x

\ 1

3
là:
4

1;2

D. x

0;1

2;

là nghiệm của phương trình trên. Vậy giá

C.

P

D.

2

P

1


ok

A.

2;

om
/g

C©u 45 :

;1

x

.c

A.

up
s/

4

(0;1)

bo

C©u 46 : Bất phương trình log2 (2x  1)  log3 (4x  2)  2 có tập nghiệm:


.fa

C©u 47 :

ce

A. (;0)

2x 2
x

15 có một nghiệm dạng x

dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó a

w
w
w

Phương trình 3x.5

B. 8

A. 13

C©u 48 : Cho phương trình
A.

log 2 6 4 2


log 4 3.2 x

B.

2

D.  0;  

C. (;0]

B. [0; )

loga b , với a và b là các số nguyên

2b bằng:

D. 5

C. 3
1

x 1

có hai nghiệm
C.

x1 , x 2 .

Tổng


4

x1

x2

D.

là:
6

4 2

6

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

C©u 49 : Giải bất phương trình: ln( x  1)  x
C. 0  x  1

x0

C©u 50 : Nghiệm của phương trình: 4log
A.

x  0, x 


1
4

x

B.

2 2x

x2

D.

 xlog2 6  2.3log2 4x .
2

1
4

C.

x

2
3

D. Vô nghiệm

ai

H

C©u 51 : Điều nào sau đây là đúng?
B. am  an  m  n

C. Cả 3 câu đáp án trên đều sai.

m
m
D. Nếu a  b thì a  b  m  0

1
3

1
a
4

1
b
6

C. log 2 6 360

1
2

1
a
3


1
b
6

1
5 lg x

2

nT

hi

2
1 lg x

B. 1

1
2

1
a
6

1
b
3


D. log 2 6 360

1
6

1
a
2

1
b
3

1 có số nghiệm là

ro

A.

Phương trình

om
/g

C©u 53 :

B. log 2 6 360

Ta
iL

ie

A. log 2 6 360

uO

log 2 5 thì:

up
s/

log 2 3 và b

D

A. am  an  m  n

C©u 52 : Nếu a

01

B.

oc

A. Vô nghiệm

C. 3

D. 4


C. (0; )

D.

C©u 54 : Tập giá trị của hàm số y  a x (a  0, a  1) là:
A. [0; )

.c

1



ok

C©u 55 : Bất phương trình: xlog

2

x4

 32 có tập nghiệm:

1



B.  ; 4 
 32 


1

1





D.  ; 4 
10 

C.  ; 2 
 32 

ce

bo

A.  ; 2 
10 

\{0}

B.

.fa

C©u 56 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: f ( x)  2x1  23 x


w

A. 4

D. Đáp án khác

C. -4

 x  y  30
có nghiệm:
log x  log y  3log 6

Hệ phương trình 

w

w

C©u 57 :

B. 6

 x  16
 x  14


 y  14
 y  16

A. 


 x  15
 y  15 và

B. 

 x  14

 y  16

7

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

 x  15
 y  15

 x  18
 x  12

 y  18 và  y  12

D. 

C. 

C©u 58 : Hµm sè y =  x2  2x  2  ex cã ®¹o hµm lµ :

C. y’ = (2x - 2)ex

D. y’ = x2ex

01

B. y’ = -2xex

A. KÕt qu¶ kh¸c

a

D

b

1

4 ab

B. a

, với b

a

0 . Khi đó biểu thức có thể rút gọn là

C. a


b

D. a

b

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c

om
/g

ro

up
s/


Ta
iL
ie

A. b

a

Cả 3 đáp án trên
đều sai

hi

Cho biểu thức

2

D.

nT

C©u 60 :

C.

ai
H

B. [0; )


uO

A. (0; )

oc

C©u 59 : Tập giá trị của hàm số y  loga x( x  0, a  0, a  1) là:

8

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

{
)
{
{
{
)

|
|
|
|
|
|

)

}
)
}
)
}

~
~
~
)
~
~

hi

D

ai
H

oc

55
56
57
58
59
60

nT


~
~
~
~
)
~
~
~
)
)
~
~
~
)
~
~
)
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~

uO


}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
)
}
}
}
}
)
)
}
)

Ta

iL
ie

~
~
~
)
~
)
)
)
~
~
~
~
~
)
~
~
~
~
~
)
~
)
~
)
)
~


)
)
|
)
|
|
)
|
|
|
|
|
|
|
|
)
|
)
|
|
)
)
)
|
|
|
|

up
s/


}
)
}
}
}
}
}
}
)
}
)
}
)
}
)
}
}
)
}
}
}
}
)
}
}
}

ro


)
|
|
|
)
|
|
|
|
|
|
)
|
|
|
)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
)

{
{
{

{
{
)
{
)
{
{
)
)
)
{
)
{
{
{
{
)
{
{
{
{
{
)
{

om
/g

{
{

)
{
{
{
{
{
{
)
{
{
{
{
{
{
)
{
)
{
)
{
{
{
{
{

28
29
30
31
32

33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54

w

w

w

.fa


ce

bo

ok

.c

01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

22
23
24
25
26
27

01

ĐÁP ÁN

9

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT

01

ĐỀ 02

log 2 x  3  1  log3 y

. Tổng x  2 y bằng


(x; y) là nghiệm của hệ 

B. 9

D

log 2 y  3  1  log3 x

A. 6

D. 2

C. 39

C. 2

C©u 4 : Số nghiệm của phương trình
x+ 2x+5

-2

1+ 2x+5

A. 4

+ 26-x - 32 = 0 là :

up
s/


2

B. 2

D. 3

D. 1

Ta
iL
ie

B. 3

uO

C©u 3 : Số nghiệm của phương trình 3x  31 x  2
A. Vô nghiệm

ai
H

C. 1

hi

C©u 2 :

B. 3


nT

A. 0

oc

C©u 1 : Số nghiệm của phương trình: 3x  31 x  2 là

C. 1

D. 3

om
/g

ro

C©u 5 : Hàm số y = ln(x2 -2mx + 4) có tập xác định D = R khi:
A. m < 2

.c

1
Phương trình  
2

ce

C©u 7 :


bo

A. 1; 2

.fa

A. -1

B.

C. m = 2

2 x 2  5 x  2  ln

Tập xác định của hàm số

ok

C©u 6 :

B. -2 < m < 2

D. m > 2 hoặc m < -2

1
là:
x 1

1; 2 


2

C.

1; 2

D. 1; 2 

3 x

 2.4 x  3.( 2)2 x  0

B. log2 5

C. 0

D. log2 3

w

C©u 8 : Số nghiệm của phương trình log3 ( x 2  4 x)  log 1 (2 x  3)  0 là:

w

w

3

A. 3
C©u 9 :


C. Vô nghiệm.

B. 2
 y2  4x  8

Số nghiệm của hệ phương trình 

2

x 1

 y 1  0

D. 1

là:

1

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

A. Vô nghiệm

B. 2

C. 3


D. 1

C©u 10 : Tập xác định của hàm số y  ( x2  3x  2)e là:
B.

C. (2; 1)

D.  2; 1
a

2
2

và logb

3
4
 logb thì:
4
5

oc

Nếu a

3
3

B. 0 < a < 1, b > 1


C. a > 1, 0 < b < 1

D. a > 1, b > 1

hi

D

A. 0 < a < 1, 0 < b < 1

ai
H

C©u 11 :

01

(1; )

A. (; 2)

nT

C©u 12 : Cho a>0, b >0 thỏa mãn a2  b2  7ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1
2

3
2


B. log(a  b)  (log a  log b)

Ta
iL
ie

uO

A. 3log(a  b)  (log a  log b)
C. 2(log a  log b)  log(7ab)

D. log

ab 1
 (log a  log b)
3
2

A.

 1;1

B.

 1;0 

up
s/


C©u 13 : Tập nghiệm của bất phương trình 32 x1 10.3x  3  0 là :
C.

 0;1

D.

 1;1

om
/g

ro

C©u 14 : Phương trình 4x  m.2x1  2m  0 có hai nghiệm x1 , x2 thỏa x1  x2  3
khi

C. m  1

Tập nghiệm của bất phương trình log3 x < log
(0;12)

C.

(9;16)

3

D. m  3


(12-x) là :

B.

(0;9)

D.

(0;16)

.fa

ce

bo

A.

ok

C©u 15 :

B. m  2

.c

A. m  4

w


w

w

C©u 16 : Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là :
A.

C©u 17 :

1
x

B.

Đạo hàm của hàm số y 

lnx + 1

C. lnx

D.

1

2x 1
là :
5x

2


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

C.

2
x.  
5

1
 x 
5

B.

D.

2
x.  
5

x 1

Cho phương trình: 23 x  6.2 x 

A. Vô nghiệm.

1

3( x 1)

2



x 1

1
 x.  
5

x 1

12
 1 (*). Số nghiệm của phương trình (*) là:
2x

B. 2

C. 1

D. 3

ai
H

C©u 18 :

x 1


x

9a
6  2a

9a
6  2a

C.

D.

A. 1

Ta
iL
ie

uO

C©u 20 : Số nghiệm của phương trình log25(5x) - log25 (5x) - 3 = 0 là :

9a
6  2a

hi

B.


nT

9a
6  2a

D

C©u 19 : Tính log36 24 theo log 12 27  a là
A.

oc

A.

x

2 1
2
  ln    ln 5
5 5
5

01

x

2 x
2
  ln  5 ln 5
5

5

B. 2

C. 4

D. 3

C©u 21 : Tính log30 1350 theo a, b với log30 3  a và log30 5  b là

C. a  2b  1

B. 2a  b  1

C©u 22 :

5
4

5
4

A. 2xy

D. 2a  b  1

ro

x y  xy
(x, y  0) được kết quả là:

4
x4 y

om
/g

Rút gọn biểu thức

up
s/

A. 2a  b  1

B. xy

xy

C.

D. 2 xy

C©u 23 : Tích hai nghiệm của phương trình 22 x 4 x 6  2.2x 2 x 3  1  0 là:
2

.c

4

ok


A. -9

B. -1

4

2

C. 1

D. 9

(-2;+ )

.fa

A.

ce

bo

C©u 24 : Tập nghiệm của bất phương trình (2- 3 )x > (2 + 3)x+2 là :

(-1;+ )

w

C.


w

w

C©u 25 : Nghiệm của phương trình

A.

1
3

B. 1

3

x 4

1
 
9

B.

(- ;-1)

D.

(- ;-2)

3 x 1




C.

6
7

D.

7
6

3

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Tập nghiệm của bất phương trình log2

2

(2x) - 2log2 (4x2) - 8  0 là :

[2;+ )

B.


1
[ ;2]
4

C.

[-2;1]

D.

1
(- ; ]
4

Biểu thức A = 4

log23

có giá trị là :

ai
H

C©u 27 :

oc

A.

01


C©u 26 :

A. a4

7 1

a
(a

.a 2

2 2

)

7

2 2

(a  0) được kết quả là

C. a5

B. a

C©u 29 : 10.Đạo hàm của hàm số: y  (x 2  x) là:

ln x
x


A. Có một cực tiểu

hi

up
s/

ok

.c

C. Không có cực trị

ro

Hàm số y 

D. a3

D.  (x 2  x) 1

 (x 2  x) 1 (2 x  1)

om
/g

C©u 30 :

3


B.  (x 2  x) 1 (2 x  1)

A. 2 (x 2  x) 1
C.

D.

nT

Rút gọn biểu thức

C. 12

uO

B.

Ta
iL
ie

C©u 28 :

16

D

9
A.




B. Có một cực đại
D. Có một cực đại và một cực tiểu

 

bo

C©u 31 : Nghiệm của phương trình 3  5 x  3  5



x

 3. x2 là:

B. Đáp án khác

C. x = 0 hoặc x = -1

D. x = 1 hoặc x=-1

.fa

ce

A. x = 2 hoặc x = -3


w

w

w

C©u 32 : Số nghiệm của phương trình ln3x – 3ln2x – 4lnx+ 12 = 0 là
A. 1

B. 3

C. 2

D. 0

C©u 33 : Trong các điều kiện của biểu thức tồn tại, kết quả rút gọn của
A   log3b a  2logb2 a  logb a   log a b  log ab b   logb a là
A. 1

B. 2

C. 0

D. 3
4

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


C©u 34 : log2 ( x3  1)  log2 ( x2  x  1)  2 log2 x  0

A.

x

2
   là:
5

2

0
C. x > 1

D. Đáp án khác

C. 0
D. a>1,0
oc

3

D. x > 0

01


2 x

B. x < -2 hoặc x > 1

.Nếu a 3  a 2 và logb

x

C.

2
Tập nghiệm của bất phương trình  
5

A. 1  x  2
C©u 36 :

x0

3
4
thì :
 logb
4
5

B. C.a>1,b>1

ai

H

B.

D

C©u 35 :

x  1

hi

A.

B. 2

C. 0

D. 1

uO

A. 3

nT

C©u 37 : Số nghiệm của phương trình log3 ( x  2)  1 là

A. 4


Ta
iL
ie

C©u 38 : Tích các nghiệm của phương trình: 6x  5x  2x  3x bằng:
B. 3

C. 0

D. 1

C©u 39 : Nghiệm của bất phương trình log 1 log2 (2  x2 )  0 là:


A. (1;1)  (2; )

B. (-1;1)

up
s/

2

C. Đáp án khác

D. (1;0)  (0;1)

ro

C©u 40 : Phương trình 9x  3.3x  2  0 có hai nghiêm x1, x2 ( x1  x2 ) Giá trị của A  2 x1  3x2


om
/g

B. 4 log2 3

A. 0

D. 3log3 2

C. 2

.c

C©u 41 : Phương trình: 9 x  3.3x  2  0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1  x2 ) .Giá trị của A  2 x1  3x2 là:
B. 4log 2 3

ok

A. 0

bo

C©u 42 : Tập xác định của hàm số log

ce

C©u 43 :
Giá trị rút gọn của biểu thức A 


w

w

1 

1  4 x2

 2
  1
  ;   \  
 3
  3

w

.fa

A.

 2
  1 
  ;   \  ;0  B.
 3
  3 

3x2

C. 3log3 2


1

9

1
4

5
4

a4  a4
a a

A. 1 + a

B.

1-a

D. 2

 là
 2



C.   ;   \ 0
 3



 2



D.   ;  
 3


là:
C. 2a

D.

a

C©u 44 : Số nghiệm của phương trình log2 x.log3 (2 x  1)  2 log2 x là:
5

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

B. 1
1

Rút gọn biểu thức

1




3

(ab)

1

a 3b 3  a 3b 3
3

a 2  3 b2

1

A.

1

B.

2

3

D. 2

(a, b  0, a  b) được kết quả là:

C. C.


(ab)2

1
3
ab

3

D.

ab

ai
H

C©u 46 : Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. log 1 a  log 1 b  a  b  0

B. ln x  0  x  1

C. log3 x  0  0  x  1

D. log 1 a  log 1 b  a  b  0
2

hi

D


3

2

nT

3

01

C©u 45 :

C. 3

oc

A. 0

Ta
iL
ie




0;  

3

D.  ; 

2



1 
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên 2;e theo thứ tự là :

1
+ ln2 và e-1
2

C.

1
1 và + ln2
2

om
/g

A.

up
s/

C©u 48 :

B.

3


m   ;0   ;  
2
C.

B.

1 và e-1

D.

1
và e
2





ro

A.

 3
m  0; 
 2

uO

C©u 47 : Phương trình log 2 x  log 2 x  1  2m  1  0 có nghiệm trên 1;3 3  khi :

3
3



ok

x3

B.

x2

bo

A.

.c

C©u 49 : Nghiệm của bất phương trình 2.2x  3.3x  6x  1  0 là:
C. Mọi x

D. x < 2

C. 0

D. 3

ce


C©u 50 : Số nghiệm của phương trình 22 x 7 x5  1 là:
B. 1

.fa

A. 2

2

w

w

w

C©u 51 :

x
2

Tập nghiệm của bất phương trình 4.3  9.2  5.6 là
x

A.  ; 4 

B.

x

 4;  


C.

 ;5

D.  5;  

C©u 52 : Nghiệm của phương trình e6 x  3e3 x  2  0 là:
A.

1
x  0, x  ln 2
3

1

B. x = -1, x  ln 2
3

C. Đáp án khác

D. x = 0, x = -1

6

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


2

1

 1 x  1 x
Bất phương trình       12  0 có tập nghiệm là
3  3

A. (0; )

B. (; 1)

C©u 54 : Phương trình: (m  2).22(x

2

1)

C. (-1;0)

 (m  1).2x

2

2

D.

R \ 0


 2m  6

oc

có nghiệm khi
C. 2  m  9 .

B. 2  m  9

D. 2  m  9

ai
H

A. 2  m  9

D

C©u 55 : Đạo hàm của hàm số y = x(lnx – 1) là:

1
1
x

hi

B. lnx

C. 1


D.

nT

A. lnx -1

.

01

C©u 53 :

B. -4 < x < 3

C. 1 < x < 2

Ta
iL
ie

A. 2 < x < 5

uO

C©u 56 : Nghiệm của bất phương trình log2 ( x  1)  2 log2 (5  x)  1  log2 ( x  2)

D. 2 < x < 3

C©u 57 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)  x(2  ln x) trên  2;3
B. 2  2 ln 2


ro

1
và e
e

1

Tập nghiệm của bất phương trình:

bo

C©u 59 :

1
e

om
/g

C.

0 và

.c

A.

D. 1


x2
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x trên đoạn [-1;1] theo thứ tự là :
e

ok

C©u 58 :

C. 4  2 ln 2

up
s/

A. e

B.  ;1

x2  2 x

0 và e

D.

1 và e

2x
 0 là
2


C.

 2;  

D.

0; 2 .

w

w

w

.fa

ce

A.  ;0

2



B.

7

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

{
{
{
{
{

)
|
|
)
|

}
}
}
}
)

~
)
)
~
~

oc

55

56
57
58
59

ai
H

~
~
~
)
~
~
)
~
~
)
~
)
)
~
~
~
)
~
~
~
~
)

~
~
~
~
~

D

)
)
}
}
}
}
}
}
)
}
)
}
}
)
}
}
}
)
}
}
}
}

}
}
}
)
)

hi

|
|
)
|
)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
)
|

|
|
|
|
|

nT

{
{
{
{
{
)
{
)
{
{
{
{
{
{
)
)
{
{
)
)
{
{

)
)
)
{
{

uO

28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49

50
51
52
53
54

Ta
iL
ie

~
)
)
~
~
~
)
~
)
~
~
)
~
~
~
~
~
~
~
~

~
~
~
~
~
~
~

up
s/

)
}
}
}
}
}
}
)
}
)
}
}
}
}
}
}
}
)
}

}
}
}
)
}
)
}
}

ro

|
|
|
)
)
|
|
|
|
|
)
|
|
|
)
)
|
|
|

)
|
)
|
)
|
)
)

om
/g

{
{
{
{
{
)
{
{
{
{
{
{
)
)
{
{
)
{

)
{
)
{
{
{
{
{
{

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c

01
02
03
04

05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

01

ĐÁP ÁN

8


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT

oc

01

ĐỀ 03

B. (; 4)  (3; )

D. R \ 4

C. (4;3]

D

A. (4;3)

ai
H

C©u 1 : Tập xác định của hàm số y  log x 2  x  12 :
3


S  1; 2

C. S  1; 4

D. S  4

uO

B.

nT

A. S  1;16

hi

C©u 2 : Tập nghiệm của phương trình log 2 x  4log x  0
2
2

A. x  ln 3

C. x  0

B. x  1

Nếu log 3  a thì

1

bằng
log81 100

A. a 4

up
s/

C©u 4 :

Ta
iL
ie

C©u 3 : Cho hàm số y  ex  e x . Nghiệm của phương trình y'  0 là:

B. 16a

a
8

D. 2a

ro

C.

D. x  ln 2

1

28 II.
3

3

1
2

2

III. 4

5

4

7

.c

I. 17

3

om
/g

C©u 5 : Các kết luận sau , kết luận nào sai

ok


A. I

B. II và III

IV. 4 13

5

23

C. III

D. II và IV

bo

C©u 6 : Hàm số nào sau đây có tập xác định là R?



y  x 4

ce



0,1

B.


y   x  4

1/2

3

C.

 x2
y 

 x 

D.



y  x2  2 x  3

.fa

A.

2

w

w


w

C©u 7 : Nếu log12 6  a và log12 7  b thì
A. log12 7 

a
1 b

B. log12 7 

a
1 b

C. log12 7 

a
a 1

D. log12 7 

b
1 a

C©u 8 : Tìm m để phương trình log 22 x  log 2 x  m  0 có nghiệm x  (0;1)

1

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01




2


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

B. m 

A. m  1

1
4

C. m 

1
4

D. m  1

C©u 9 : Số giá trị nguyên âm của m để m.9x   2m  1 6x  m.4x  0 với x 0;1 là
B. 4

C. 5

D. 3

01

A. 6




B.

1 
 
2

1



C.  ;  
2


D.

D

C©u 11 : Phát biểu nào sau đây không đúng?

ai
H

1

A.  ;  
2



oc

C©u 10 : Tập xác định của hàm số y   2 x  1 12 là:

nT

hi

A. Hai hàm số y  a x và y  loga x có cùng tập giá trị.

uO

B. Hai đồ thị hàm số y  a x và y  loga x đối xứng nhau qua đường thẳng y  x

Ta
iL
ie

C. Hai hàm số y  a x và y  loga x có cùng tính đơn điệu.

Hai đồ thị hàm số y  a x và y  loga x đều có đường tiệm cận.
D.

up
s/

C©u 12 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  4sin2 x  4cos2 x
B. 


C. 2

D. 4

ro

A. 2

om
/g

C©u 13 : Cho a  0; b  0 và a2  b2  7ab . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
ab 1
  log 7 a  log 7 b 
3
2

C. log3

ab 1
  log3 a  log 3 b 
7
2

ok

bo

.fa


A. 3

w
w

A. 58

a2

5

B. log3

ab 1
  log3 a  log 3 b 
2
7

D. log 7

ab 1
  log 7 a  log 7 b 
2
3

   cos72 
x

B. 2


C©u 15 : Giá trị của a 4log

w



Số nghiệm của phương trình cos360

ce

C©u 14 :

.c

A. log 7

0

x

 3.2 x là:

C. 1

D. 4

C. 5

D. 52


( a  0 và a  1 ) bằng
B. 54

C©u 16 : Cho hàm số y  ax , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Đố thị hàm số luon đi qua điểm M 0;1 và

B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là y

0

2

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

N 1; a

C. Đồ thị hàm số không có điểm uốn

4 x2 16  3 x  x 2  1  4 y2 8 y  3 y  4  y 2  8 y  17

Hệ phương trình 
có 1 cặp nghiệm
2
2
2
ln(

x

3
x

3)

x

1
y

4
x

3
x

8







01

C©u 17 :


D. Đồ thị hàm số luôn tăng

B.

-3

C. 0

D. -2

ai
H

A. -1

A.

B.

3

5

a 2 . a 2 .a. a 4
3
a

62
15


C.

22
5

up
s/

C©u 20 : Đạo hàm của hàm số y  22 x3 là:
A. 2.22 x3 ln 2


 1  5 



 2 


D. S  

C. 2.22 x3

D.

16
5

D.  2 x  3 22 x2


ro

B. 22 x3 ln 2

hi

nT

C. S  

uO

Tính giá trị biểu thức: A  log a
67
5


 1  5 



 2 


S  1; 2

Ta
iL
ie


C©u 19 :

B.

D

C©u 18 : Phương trình log2 x  log2  x  1  1 có tập nghiệm là:
A. S  1

oc

 x; y  . Giá trị của 3x  y là:

om
/g

C©u 21 : Tập nghiệm của bất phương trình log2 x  log 2  2 x  1 là:
B. S  1;3

C. S   ; 1

 1



D. S    ;0 
 2 

.c


A. S  

bo

B. ln 54

2
Bất phương trình  
3

w

w

w

.fa

C©u 23 :

2
3

ce

A. 

ok

C©u 22 : Cho hàm số y  2x  31x . Giá trị của đạo hàm của hàm số tại x  0 :


 

A.  ;1

C©u 24 :

2 x

B.

C. 3ln 3

D. 2ln 6

x

 2
   có tập nghiệm là:
 3

1; 

C. 1;2

D. 1;2 



Cho hàm số y  x 4 , Các kết luận sau , kết luận nào sai


A. Tập xác định D

0;

B.

Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x
thuộc tập xác định
3

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

D. Hàm số không có tiệm cận

C. Hàm số luôn đi qua điểm M 1;1

C©u 25 : Cho a  0 ; a  1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x
A. Tập xác định của hàm số y  a là khoảng  0;  

01

B. Tập giá trị của hàm số y  loga x là tập

ai
H


oc

C. Tập xác định của hàm số y  loga x là tập
D. Tập giá trị của hàm số y  a x là tập

hi

B. x  0

C. x  1

nT

A. x  1

D

C©u 26 : Cho hàm số y  ln(x 2  1) . Nghiệm của phương trình y'  0 :

D. x  0 v x  1

15
8

Nếu a  a và logb

A. a  1 , b  1
0; a


1;b

1
log 2 b
a

1; n

......



2  3 thì

C. a  1 , 0  b  1

D. 0  a  1 , 0  b  1

R , một học sinh tính biểu thức

1
theo các bước sau
log n b
a

logb a 2

logb a

II. P


logb a.a 2 ...a n

...

logb a n

bo

ok

.c

I. P

logb a1

IV. P

n n

ce

III. P

.fa
w
w
w




B. 0  a  1, b  1

0;b

1
loga b

P



2  5  logb

om
/g

C©u 29 : Cho a



D. 13

up
s/

17
3


C. 2ln 6

ro

C©u 28 :

13
36

Ta
iL
ie

B. 

A. 36

uO

C©u 27 : Cho hàm số f (x)  ln  x 2  x  . Giá trị của đạo hàm cấp hai của hàm số tại x  2 :

2 3 ... n

1 logb a

Bạn học sinh trên đã giải sai ở bước nào
A. I

B. II


C. III

D. IV

C©u 30 : Khẳng định nào sau đây sai ?
A. 2

2 1

2

3

B.





2 1

2016







2 1


2017

4

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


2
 1 

2 


2017

D.





3 1

2017








3 1

2016

1

Cho hàm số y  x 3 , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
B. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục
đối xứng

1
3

01

A. lim f x
x

Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số không có đạo hàm tại x

A. a  1 , b  1

D


B. 0  a  1, 0  b  1

C©u 33 : Đạo hàm của hàm số y  log 22  2 x  1 là:
B.

 2 x  1 ln 2

Cho:

4 log 2  2 x  1

 2 x  1 ln 2

C.

4log 2  2 x  1
2x 1

D. a  1 , 0  b  1

D.

2
 2 x  1 ln 2

1
1
1

...

M
loga x loga2 x
logak x

ro

C©u 34 :

2 log 2  2 x  1

C. 0  a  1, b  1

up
s/

A.

; 0 và nghịch

hi

1
2
 logb thì
2
3

nT

Nếu a  a và logb


biến 0;

uO

4
5

3
4

D.

Ta
iL
ie

C©u 32 :

0

oc

C©u 31 :

2018

ai
H


C.


2
1 

2 


M

k (k  1)
log a x

C.

M

k (k  1)
2 log a x

w

A.

w

w

C©u 36 :


ok

bo

ce
6

M

4k (k  1)
log a x

D.

M

k (k  1)
3log a x

11

Rút gọn biểu thức

.fa

C©u 35 :

B.


.c

A.

om
/g

M thỏa mãn biểu thức nào trong các biểu thức sau:

x x x x : x 16 , ta được :

B.

x

Cho hàm số y 

1
x3

4

x

8

x

D.


x

, Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai

A. Hàm số đồng biến trên tập xác định
C. Hàm số lõm

C.

; 0 và lồi 0;

B. Hàm số nhận O 0; 0 làm tâm đối xứng
D. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục
đối xứng
5

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

C©u 37 :

x 3
có nghĩa khi :
2x

Hàm số y  log 2

B. 3  x  2


A. x  2

C. x  3  x  2

D. 3  x  2

2 2
;
3 3

C. D

2
3

;

D. D

2
3

R\

C. D

;1

1;


uO

B. D

R

4x
 2 x  1 ln 2

f '( x) 

C.

f '( x)  

f '( x) 

B.

D. D

R\ 1

1
 2 x  1 ln 2
2

up
s/


2

D. Kết quả khác

4x
 2 x  1 ln 2
4

ro

2

1

1

2

b
3
3
.
1

2

a
Rút gọn A  2
được kết quả:



2 

a
3

3
3 
a  2 ab  4b

a 3  8a 3 b

om
/g

C©u 41 :

Ta
iL
ie

C©u 40 : Đạo hàm của hàm số f  x   log 2  2 x2  1 là
A.

nT

C©u 39 : Cho hàm số y  3  x  15 , tập xác định của hàm số là
A. D


2
;
3

oc

B. D

ai
H

2
;
3

D

2
3

;

hi

A. D

01

C©u 38 : Cho hàm số y  3x2  2 2 , tập xác định của hàm số là




B. a + b

C. 0

D. 2a - b

.c

A. 1

bo

1 a
a

ce

A.

ok

C©u 42 : Cho log15 3  a , giá trị của log 25 15 là:

w

w

w


.fa

C©u 43 : Nếu
A.

C©u 44 :



6 5

B.



x

1 a
a 1

B.

x 1

Số nghiệm nguyên của bất phương trình

A. 1

B. 3

a

1 a
a

D.

a 1
1 a

C.

x  1

D.

x 1

 6  5 thì

x  1

C©u 45 : Giá trị của a log

C.

4




10  3



3 x
x 1





10  3



x 1
x 3



C. 0

D. 2

( a  0 và a  1 ) bằng
6

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

A. 4

B. 2

C. 16

D.

1
2

C©u 46 : Số nghiệm dương của phương trình là: log 2 x  2  log 2 x  5  log 1 8  0.
2

C. 2

D. 1

C. 3a 2

D. 3  2a

01

B. 3

A. a 2  3


B. a 2

ai
H

C©u 47 : Nếu log 3  a thì log 9000 bằng

hi

1
e

D. e

nT

C. 2
x

1
Đạo hàm của hàm số f  x     là:

uO

C©u 49 :

B.

D


C©u 48 : Cho hàm số y  x ln x . Giá trị của y''(e)
A. 3

x

A.

x

B.

1
f '( x)     lg 2
2

Ta
iL
ie

2

1
f '( x)     ln 2
2

oc

A. 0

x


1
f '( x)    ln 2
2

C.

x

D.

1
f '( x)    lg 2
2

C©u 50 : Bất phương trình 2log3  4 x  3  log 1  2 x  3  2 là
3



3



B.  ;  
4


om
/g


C©u 51 : Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất của hàm số y
1
4

ok

2

x

2;2 là

trên

1
4

D. GTLN = 4 ; GTNN = 1

1
4

bo

C. GTLN = 1 ; GTNN =

3 

D.  ;3

4 

B. GTLN = 4 ; GTNN =

.c

A. GTLN = 4 ; GTNN =

3 

C.  ;3
4 

ro

A.  ;  
4


up
s/

3





.fa


ce

C©u 52 : Đạo hàm của hàm số y  ln x 2  x  1 là:





ln x  x  1
2

B.

2x 1

C.

x2  x  1

w

w

w

A.

1

C©u 53 : Cho a  log3 15; b  log 3 10 vậy log 50

3
A. 3 a

b

1

B. 4 a

b

1



2x 1



ln x  x  1
2

D.

1
x2  x  1

?

C. a b 1


D. 2 a b 1

C©u 54 : Cho phương trình 5x2 2 mx2  52 x2 4 mx2  x2  2mx  m  0 . Tìm m để phương trình vô nghiệm?
7

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


×