Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Các công thức lượng giác cơ bản dành cho trung học phổ thông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (461.94 KB, 1 trang )

Công thức lượng giác

Công thức 2
Cos2a = cos2a – sin2a
= 2.Cos2a – 1
= 1 – 2.Sin2a
Sin2a = 2.Sina.Cosa
Tan2a =

2.Tana
1  Tan 2 a

Công thức hạ bậc
Cos2a =

1  Cos2a
2

1  Cos2a
2
1  Cos2a
Tan2a =
1  Cos2a

Sin2a =

Bđ tổng thành tích
ab
ab
Cosa + Cosb = 2.Cos
.Cos


2
2
ab
ab
Cosa - Cosb = -2.Sin
.Sin
2
2
ab
ab
Sina + Sinb = 2.Sin
.Cos
2
2
ab
ab
Sina - Sinb = 2.Cos
.Sin
2
2
Sin( a  b)
Tana  Tanb =
Cosa.Cosb
π

Sinx  Cosx = 2 .Sin  x  
4

π


= - 2 .Cos  x  
4


Công thức cộng:
Sin(a  b) = Sina.Cosb  Cosa.Sinb
Cos(a  b) = Cosa.Cosb  Sina.Sinb
Tana  Tanb
Tan(a + b) =
1  Tana.Tanb
Tana  Tanb
Tan(a – b) =
1  Tana.Tanb
Cota .Cotb  1
Cot(a + b) =
Cota  Cotb
Cota .Cotb  1
Cot(a – b) =
Cota  Cotb

π
+kπ
2
π
ab ≠ +kπ
2

a; b ≠

a; b ≠ kπ

ab ≠ kπ

Công thức 3
Cos3a = 4.Cos3a – 3.Cosa
Sin3a = - 4.Sin3a +3.Sina

Tỉ số lượng giác thông dụng:




0
6
3
4
2
0o
30o
45o
60o
90o
1
2
3
0
1
Sin
2
2
2

1
2
3
1
0
Cos
2
2
2

Cung

Các hệ thức cơ bản:
+ Cos2α = 1

Sin


Tanα =
    k 
2
Cos




Tanα .Cotα = 1
  k 
2



1


1 + Tan2α =
    k 
2
2
Cos  

1
1 + Cot2α =
(α ≠ kπ)
Sin 2
Sin2α

Tang

0

3
3

1

3



Cotg




3

1

3
3

0

Ruby_Rain



×