Tải bản đầy đủ (.doc) (33 trang)

10 đê trac nghiệm chuong 1,2 (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (294.11 KB, 33 trang )

Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk
Trường THPT Lê Quý Đôn

Kiểm tra một tiết chương I-II
Môn: Đại Số 10 ban cơ bản
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
01. ; / = ~

08. ; / = ~

15. ; / = ~

22. ; / = ~

02. ; / = ~

09. ; / = ~

16. ; / = ~

23. ; / = ~

03. ; / = ~

10. ; / = ~

17. ; / = ~

24. ; / = ~


04. ; / = ~

11. ; / = ~

18. ; / = ~

25. ; / = ~

05. ; / = ~

12. ; / = ~

19. ; / = ~

06. ; / = ~

13. ; / = ~

20. ; / = ~

07. ; / = ~

14. ; / = ~

21. ; / = ~

Mã đề: 147
Câu 1. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ

x2 +1

1
B.
C.
D. y = 4
3
y =| x − 1| + | x + 1|
y = 1 − 3x + x
x
x − 2x 2 + 3
Câu 2. Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai ?
A. Một tam giác đều khi và chỉ khi chúng có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng 600.
B. Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một cặp góc bằng nhau.
C. Một tam giác là tam giác vng khi và chỉ khi nó có một góc bằng tổng hai góc cịn lại.
D. Một tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi chúng có 3 góc vng.
2
Câu 3. Cho tập hợp B= { x ∈ ¡ / 9 − x = 0} , tập hợp nào sau đây là đúng?
A. y =

A. Tập hợp B= { −3; −9}

B. Tập hợp B = ( −3;3) C. Tập hợp B = { −9;9} D. Tập hợp B = { 3;3}

Cõu 4. Tập xác định của hàm số y = 4 − 2 x lµ:
A. ¡ \ { 2}

B.

[ −2; 2]

C. ¡ \ (2; 4)


Câu 5. Cho hai tập hợp X = { n ∈ Ν / n lµ béi cđa 4 vµ 6

}

D. ( −∞; 2]

, Y= { n ∈ Ν / n lµ béi sè cđa 12

Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai ?
A. X = Y
B. Y ⊂ X
C. X ⊂ Y
Câu 6. Cách viết nào sau đây là đúng:
A. {a} Ì [a;b]
B. a Ì [a;b]
C. {a} Ỵ [a;b]

}

D. ∃n : n ∈ X và n Y
D. a ẻ (a;b]

Cõu 7. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?
2
100 ⇔ nM
10 .
A. ∀n ∈ N , n M

2

30 ⇔ n M30 .
B. ∀n ∈ N , n M

2
5 ⇒ n M5 .
C. ∀n ∈ N , n M

2
D. ∀n ∈ N , n M4 ⇔ n M4 .

−
NÕu − 1 ≤ x < 1
 2 ( x − 3)
f
x
=
(
)
 2
Câu 8. Cho hàm số
. Giá trị của
lần lượt là:
f ( −1) ;f ( 1)
NÕu x ≥ 1
 x − 1
A. 8 và 4
B. 0 và 8.
C. 0 và 0.
D. 8 và 0.
2

Câu 9. Cho mƯnh ®Ị: " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 > 0" . MÖnh đề phủ định sẽ là:
2
A. " x Ă , x − x + 2 ≤ 0"

2
B. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

2
C. " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

2
D. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 ≤ 0"


Câu 10. Khẳng định nào về hàm số y = 3x + 5 là sai:
A. cắt Oy tại 0;5
( )

B. nghịch biến R

 5
 3




C. cắt Ox tại  − ;0 ÷

D. đồng biến trên R


Câu 11. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
3
A. y = 3x − x

B. y = 3 2 − 3x − 3 2 + 3x

C. y = 1 − 2x

D. y = 3 2 − 3x + 3 2 + 3x

2
Câu 12. Parabol y = 2 x + x + 2 có đỉnh là

1 15

4 8

1 15 
 1 15 
C. I  − ; − ÷
÷
 4 8 
 4 8
Câu 13. Cho biết [3;12) \ (- Ơ ;a) = ặ. Tỡm giỏ tr ca a?
A. a < 12
B. a ³ 12
C. a < 3
B. I  − ;

A. I  ;


1
4

D. I  ; −

15 
÷
8 

D. a ³ 3

Câu 14. Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua hai điểm A ( 0; −3) ; B ( −1; −5 ) . Thì a và b bằng
A. a = 2; b = 3

B. a = 1; b = −4

C. a = −2; b = 3

Câu 15. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x =
2
A. y = − x +

3
x +1
2

B. y = 4 x 2 − 3x + 1

Câu 16. Tập xác định của hàm số y =

A. x ≥ 2

D. a = 2; b = −3

3
?
4

C. y = −2 x 2 + 3 x + 1

2
D. y = x −

3
x +1
2

x − 2 là:

B. ∀x ≠ 2

C. ∀x ∈ ¡

D. ( −∞; 2]

Câu 17. Cho tập M = (2;11] và N = [2;11) . Khi đó M Ç N là:
B. (2;11)

A. {11}


C. {2}

x −1
là:
x −3

Câu 18. Tập xác định của hàm số y =

B. x ∈ [ 1;3) ∪ ( 3; +∞ )

A. x ≥ 1

D. [2;11]

C. x ≠ 3

D. Một kết quả khác

Câu 19. Cho mệnh đề P: " ∀x ∈ R : x + x + 1 > 0 ".Mệnh đề phủ định của mệnh đề P là:
2

2
A. ∃x ∈ R : x + x + 1 = 0

2
B. ∃x ∈ R : x + x + 1 < 0

2
C. ∃x ∈ R : x + x + 1 > 0 D.


∃x ∈ R : x 2 + x + 1 ≤ 0
2
Câu 20. Hµm sè y = x − 4 x + 2
A. Nghịch biến trên khoảng ( 2; + )

B. Đồng biến trên khoảng ( ; 2 )

C. Nghịch biến trên khoảng ( ; 2 )

D. Đồng biến trên khoảng ( −2; 2 )

Câu 21. Hàm số y = mx − 2 − m đồng biến trên ¡ khi và chỉ khi
A. 0 < m ≤ 2
B. m > 0
C. 0 < m < 2
Cõu 22. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
A. 9 là số nguyên tố.

A. x 2

3

B. 18 là số chẵn .
2
5, x Ơ .
D. ( x + x)M

C. Hình chữ nhật cã hai ®êng chÐo b»ng nhau.
Câu 23. Tập xác định của hàm số y =


D. một kết quả khác

x − 2 là:

B. ∀x ∈ ¡

C. [ 2; +∞ )

D. ∀x ≠ 2

Câu 24. Parapbol y = ax + bx + 2 đi qua hai điểm A(1;5) và B (2;8) thì Parabol lµ:
2

2
A. y = − x + 2 x + 2

2
B. y = 2 x + x + 2

2
C. y = x − 3 x + 2

2
D. y = x − 4 x + 2


Câu 25. Cho A = [a; a + 1). Lựa chọn phương án đúng.
A. C R A = (- ¥ ;a) È [a + 1; +¥ )

B. C R A = (- ¥ ;a] È [a + 1; +¥ )


C. C R A = (- ¥ ;a) È (a + 1; +¥ )

D. C R A = (- ¥ ;a] È (a + 1; +¥ )


Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk
Trường THPT Lê Quý Đôn

Kiểm tra một tiết chương I-II
Môn: Đại Số 10 ban cơ bản
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
01. ; / = ~

08. ; / = ~

15. ; / = ~

22. ; / = ~

02. ; / = ~

09. ; / = ~

16. ; / = ~

23. ; / = ~

03. ; / = ~


10. ; / = ~

17. ; / = ~

24. ; / = ~

04. ; / = ~

11. ; / = ~

18. ; / = ~

25. ; / = ~

05. ; / = ~

12. ; / = ~

19. ; / = ~

06. ; / = ~

13. ; / = ~

20. ; / = ~

07. ; / = ~

14. ; / = ~


21. ; / = ~

Mã đề: 181
Câu 1. Cách viết nào sau đây là đúng:
A. a Ỵ (a;b]
B. a Ì [a;b]

C. {a} Ỵ [a;b]

D. {a} Ì [a;b]

Câu 2. Cho biết [3;12) \ (- ¥ ;a) = Ỉ. Tìm giá trị của a?
A. a ³ 3
B. a < 12
C. a < 3
D. a ³ 12
Câu 3. Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai ?
A. Một tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi chúng có 3 góc vng.
B. Một tam giác đều khi và chỉ khi chúng có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng 600.
C. Một tam giác là tam giác vuông khi và chỉ khi nó có một góc bằng tổng hai góc cịn lại.
D. Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một cặp góc bằng nhau.
Câu 4. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
A. y = 3 2 − 3x + 3 2 + 3x

B. y = 3 2 − 3x − 3 2 + 3x

3
C. y = 3x − x


D. y = 1 − 2x

Câu 5. Cho A = [a; a + 1). Lựa chọn phương án đúng.
A. C R A = (- ¥ ;a) È [a + 1; +¥ )

B. C R A = (- ¥ ;a) È (a + 1;+¥ )

C. C R A = (- ¥ ;a] È (a + 1; +¥ )

D. C R A = (- ¥ ;a] È [a + 1; +¥ )

Câu 6. Cho tập M = (2;11] và N = [2;11) . Khi đó M Ç N là:
B. (2;11)

A. {2}

C. [2;11]

D. {11}

Câu 7. Hàm số y = mx − 2 − m đồng biến trên ¡ khi và chỉ khi
A. một kết quả khác

{

B. m > 0

}

C. 0 < m ≤ 2


D. 0 < m < 2

2
Câu 8. Cho tập hợp B= x ∈ ¡ / 9 − x = 0 , tập hợp nào sau đây là đúng?

A. Tập hợp B = { −9;9}

B. Tập hợp B= { −3; −9}

C. Tập hợp B = ( −3;3)

D. Tập hợp B = { −3;3}

2
Câu 9. Cho mệnh đề P: " ∀x ∈ R : x + x + 1 > 0 ".Mệnh đề phủ định của mệnh đề P là:

A. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 > 0

B. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 < 0

2
C. ∃x ∈ R : x + x + 1 ≤ 0

2
D. ∃x ∈ R : x + x + 1 = 0

Câu 10. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x =

3

?
4


2
B. y = x −

A. y = 4 x 2 − 3x + 1

3
x +1
2

C. y = −2 x 2 + 3 x + 1

2
D. y = − x +

3
x +1
2

Cõu 11. Trong các câu sau, câu nào là mệnh ®Ị chøa biÕn?
2
5, x ∈ ¥ .
B. ( x + x)M
D. Hình chữ nhật có hai đờng chéo bằng nhau.

A. 9 là số nguyên tố.
C. 18 là số chẵn .


2
Cõu 12. Cho mƯnh ®Ị: " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 > 0" . MƯnh ®Ị phđ định sẽ là:
2
A. " x Ă , x x + 2 ≤ 0"

2
B. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 ≤ 0"

2
C. " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

2
D. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

Câu 13. Khẳng định nào về hàm số y = 3x + 5 là sai:
A. cắt Oy tại 0;5
( )

B. nghịch biến R

C. đồng biến trên R

 5
 3

Câu 14. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
A.

B.


y =| x − 1| + | x + 1|

y = 1 − 3x + x

Câu 15. Tập xác định của hàm số y =

3

1
4
x − 2x 2 + 3

D. y =

x2 +1
x

x − 2 là:

B. ( −∞; 2]

A. x ≥ 2

C. y =

C. ∀x ≠ 2

D. ∀x ∈ ¡


C. ¡ \ { 2}

D. ¡ \ (2; 4)

Câu 16. Tập xác định của hàm số y = 4 2 x lµ:
A.

[ −2; 2]

B. ( −∞; 2]

2
Câu 17. Parapbol y = ax + bx + 2 ®i qua hai điểm A(1;5) và B (2;8) thì Parabol là:
2
A. y = x − 4 x + 2

2
B. y = − x + 2 x + 2

Câu 18. Tập xác định của hàm số y =

3

2
C. y = x − 3 x + 2

2
D. y = 2 x + x + 2

C. ∀x ≠ 2


D. x ≤ 2

x − 2 là:

B. [ 2; +∞ )

A. ∀x ∈ ¡

Câu 19. Parabol y = 2 x + x + 2 có đỉnh là
2

1
4

A. I  ; −

15 
÷
8 

 1 15 
÷
 4 8 

Câu 20. Tập xác định của hàm số y =

−
 2 ( x − 3)


Câu 21. Cho hàm số f ( x ) = 

Câu 22. Cho hai tập hợp

x −1
là:
x −3

B. Một kết quả khác

A. x ≠ 3

A. 8 và 0.

 1 15 
÷
4 8 

B. I  − ;

 1
 4

C. I  ;

D. I  − ; −

C. x ∈ [ 1;3) ∪ ( 3; +∞ )

D. x ≥ 1


15 
÷
8

NÕu − 1 ≤ x < 1

. Giá trị của
lần lượt là:
2
f ( −1) ;f ( 1)
NÕu x ≥ 1
 x − 1
B. 8 và 4
C. 0 và 0.
D. 0 và 8.
X = { n ∈ Ν / n lµ béi cđa 4 vµ 6 } Y= { n ∈ Ν / n lµ béi sè cđa 12

Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai ?
A. Y ⊂ X
B. X = Y
Câu 23. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?
2
5 ⇒ n M5 .
A. ∀n ∈ N , n M
2
4.
C. ∀n ∈ N , n M4 ⇔ n M

2

Câu 24. Hµm sè y = x − 4 x + 2

C. ∃n : n ∈ X vµ n ∉ Y




D. cắt Ox tại  − ;0 ÷

D. X ⊂ Y

2
30 ⇔ n M30 .
B. ∀n ∈ N , n M
2
100 ⇔ nM
10 .
D. ∀n ∈ N , n M

}


A. Nghịch biến trên khoảng ( ; 2 )

B. Đồng biến trên khoảng ( 2; 2 )

C. Đồng biến trên khoảng ( ; 2 )

D. Nghịch biến trên khoảng ( 2; +∞ )


Câu 25. Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua hai điểm A ( 0; −3) ; B ( −1; −5 ) . Thì a và b bằng
A. a = 2; b = 3

B. a = −2; b = 3

C. a = 1; b = −4

D. a = 2; b = −3


Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk
Trường THPT Lê Quý Đôn

Kiểm tra một tiết chương I-II
Môn: Đại Số 10 ban cơ bản
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
01. ; / = ~

08. ; / = ~

15. ; / = ~

22. ; / = ~

02. ; / = ~

09. ; / = ~

16. ; / = ~


23. ; / = ~

03. ; / = ~

10. ; / = ~

17. ; / = ~

24. ; / = ~

04. ; / = ~

11. ; / = ~

18. ; / = ~

25. ; / = ~

05. ; / = ~

12. ; / = ~

19. ; / = ~

06. ; / = ~

13. ; / = ~

20. ; / = ~


07. ; / = ~

14. ; / = ~

21. ; / = ~

Mã đề: 215
Câu 1. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
3
A. y = 3 2 − 3x + 3 2 + 3x B. y = 3x − x

C. y = 3 2 − 3x − 3 2 + 3x

D. y = 1 − 2x

Câu 2. Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua hai điểm A ( 0; −3) ; B ( −1; −5 ) . Thì a và b bằng
A. a = 2; b = −3

B. a = 2; b = 3

C. a = −2; b = 3

D. a = 1; b = −4

Câu 3. Cho mệnh đề P: " ∀x ∈ R : x + x + 1 > 0 ".Mệnh đề phủ định của mệnh đề P là:
2

A. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 < 0 B. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 ≤ 0 C. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 > 0 D. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 = 0
Câu 4. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ

A. y =

x2 +1
x

B.

y = 1 − 3x + x 3

Câu 5. Tập xác định của hàm số y =

C.

y =| x − 1| + | x + 1|

D. y =

1
x − 2x 2 + 3
4

x − 2 là:

A. ∀x ∈ ¡
B. ∀x ≠ 2
C. ( −∞; 2]
Câu 6. Cho A = [a; a + 1). Lựa chọn phương án đúng.
A. C R A = (- ¥ ;a) È [a + 1; +¥ )

D. x ≥ 2


B. C R A = (- ¥ ;a) È (a + 1;+¥ )

C. C R A = (- ¥ ;a] È [a + 1; +¥ )

D.

C R A = (- ¥ ;a] È (a + 1; +¥ )
Câu 7. Cho biết [3;12) \ (- Ơ ;a) = ặ. Tỡm giỏ tr ca a?
A. a ³ 3

B. a ³ 12

C. a < 12

D. a < 3

2
Câu 8. Hµm sè y = x − 4 x + 2

A. Nghịch biến trên khoảng ( 2; + )

B. Đồng biến trên khoảng ( ; 2 )

C. Đồng biến trên khoảng ( 2; 2 )

D. Nghịch biến trên khoảng ( ; 2 )

Cõu 9. Cỏch vit no sau đây là đúng:
A. {a} Ì [a;b]

B. a Ỵ (a;b]
Câu 10. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?

C. {a} Ỵ [a;b]

D. a Ì [a;b]

2
A. ∀n ∈ N , n M4 ⇔ n M4 .

2
30 ⇔ n M30 .
B. ∀n ∈ N , n M

2
5 ⇒ n M5 .
C. ∀n ∈ N , n M

2
100 ⇔ nM
10 .
D. ∀n ∈ N , n M


Câu 11. Cho tập M = (2;11] và N = [2;11) . Khi đó M Ç N là:
B. [2;11]

A. {2}
Câu 12. Cho hai tập hợp


C. (2;11)

X = { n ∈ Ν / n lµ béi cđa 4 vµ 6

Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai ?
A. X ⊂ Y
B. X = Y

}

D. {11}

Y= { n ∈ Ν / n lµ béi sè cđa 12

}

C. ∃n : n ∈ X vµ n ∉ Y

D. Y ⊂ X

Câu 13. Hàm số y = mx − 2 − m đồng biến trên ¡ khi và chỉ khi
A. một kết quả khác
B. m > 0
C. 0 < m < 2
Câu 14. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
A. Hình chữ nhật có hai đờng chéo bằng nhau.

D. 0 < m 2
B. 18 là số chẵn .


5, x ∈ ¥ .
C. ( x + x)M
2

D. 9 là số nguyên tố.

Cõu 15. Tp xỏc nh ca hm số y =
A. ∀x ≠ 2

x − 2 là:

3

B. ∀x ∈ ¡

Câu 16. Tập xác định của hàm số y =

D. x ≤ 2

C. x ≥ 1

D. Một kết quả khác

x −1
là:
x −3

B. x ∈ [ 1;3) ∪ ( 3; +∞ )

A. x ≠ 3


C. [ 2; +∞ )

2
Câu 17. Parabol y = 2 x + x + 2 cã đỉnh là

1 15

4 8

1
4

B. I  − ; −

A. I  ;

15 
÷
8

1
4

C. I  ; −

Câu 18. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x =
2
A. y = x −


3
x +1
2

15 
÷
8 

3
?
4

2
C. y = − x +

B. y = 4 x 2 − 3 x + 1

 1 15 
÷
 4 8

D. I  − ;

3
x +1
2

D. y = −2 x 2 + 3 x + 1

Câu 19. Khẳng định nào về hàm số y = 3x + 5 là sai:


 5
 3




B. cắt Ox tại  − ;0 ÷

A. đồng biến trên R

−
 2 ( x − 3)

Câu 20. Cho hàm số f ( x ) = 

C. nghịch biến R

D. cắt Oy tại 0;5
( )

NÕu − 1 ≤ x < 1

. Giá trị của
lần lượt là:
2
f ( −1) ;f ( 1)
NÕu x ≥ 1
 x − 1
A. 0 và 0.

B. 8 và 4
C. 8 và 0.
D. 0 và 8.
Câu 21. Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai ?
A. Một tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi chúng có 3 góc vng.
B. Một tam giác đều khi và chỉ khi chúng có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng 600.
C. Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một cặp góc bằng nhau.
D. Một tam giác là tam giác vuông khi và chỉ khi nó có một góc bằng tổng hai góc còn lại.
2
Câu 22. Cho tập hợp B= { x ∈ ¡ / 9 − x = 0} , tập hợp nào sau đây là đúng?
A. Tập hợp B= { −3; −9}
C. Tập hợp B = { −3;3}

B. Tập hợp B = ( −3;3)
D. Tập hợp B = { −9;9}

2
Câu 23. Cho mƯnh ®Ị: " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 > 0" . Mệnh đề phủ định sÏ lµ:
2
A. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"
2
C. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 ≤ 0"

2
B. " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 ≤ 0"
2
D. " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"


2

Câu 24. Parapbol y = ax + bx + 2 đi qua hai điểm A(1;5) và B (2;8) thì Parabol lµ:
2
A. y = x − 3 x + 2

2
B. y = x − 4 x + 2

2
C. y = 2 x + x + 2

2
D. y = − x + 2 x + 2

C. ¡ \ { 2}

D. ¡ \ (2; 4)

Cõu 25. Tập xác định của hàm số y = 4 − 2 x lµ:
A.

[ −2; 2]

B. ( −∞; 2]


Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk
Trường THPT Lê Quý Đôn

Kiểm tra một tiết chương I-II
Môn: Đại Số 10 ban cơ bản

Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
01. ; / = ~

08. ; / = ~

15. ; / = ~

22. ; / = ~

02. ; / = ~

09. ; / = ~

16. ; / = ~

23. ; / = ~

03. ; / = ~

10. ; / = ~

17. ; / = ~

24. ; / = ~

04. ; / = ~

11. ; / = ~


18. ; / = ~

25. ; / = ~

05. ; / = ~

12. ; / = ~

19. ; / = ~

06. ; / = ~

13. ; / = ~

20. ; / = ~

07. ; / = ~

14. ; / = ~

21. ; / = ~

Mã đề: 249
Câu 1. Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai ?
A. Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một cặp góc bằng nhau.
B. Một tam giác đều khi và chỉ khi chúng có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng 600.
C. Một tam giác là tam giác vng khi và chỉ khi nó có một góc bằng tổng hai góc cịn lại.
D. Một tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi chúng có 3 góc vng.
Câu 2. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
A. y = 1 − 2x


B. y = 3 2 − 3x + 3 2 + 3x

C. y = 3 2 − 3x − 3 2 + 3x

3
D. y = 3x − x

Câu 3. TËp xác định của hàm số y = 4 2 x lµ:
A.

[ −2; 2]

B. ¡ \ { 2}

−
 2 ( x − 3)

C. ¡ \ (2; 4)

D. ( −∞; 2]

NÕu − 1 ≤ x < 1

Câu 4. Cho hàm số f ( x ) = 

. Giá trị của
lần lượt là:
2
f ( −1) ;f ( 1)

NÕu x ≥ 1
 x − 1
A. 0 và 0.
B. 0 và 8.
C. 8 và 4
D. 8 và 0.
2
Câu 5. Cho mƯnh ®Ị: " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 > 0" . Mệnh đề phủ định sẽ là:
2
A. " x ¡ , x − x + 2 < 0"

2
B. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 ≤ 0"

2
C. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

2
D. " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 ≤ 0"

Câu 6. Tập xác định của hàm số y =
A. ∀x ∈ ¡

3

x − 2 là:

B. x ≤ 2

C. ∀x ≠ 2


D. [ 2; +∞ )

2
Câu 7. Parabol y = 2 x + x + 2 có đỉnh là

1
4

15
1 15
1 15 
B. I  ; ÷
C. I  − ; ÷
÷
8
4 8 
 4 8 
Câu 8. Cho biết [3;12) \ (- Ơ ;a) = ặ. Tỡm giỏ tr ca a?
A. a < 3
B. a < 12
C. a ³ 12
A. I  − ; −

Câu 9. Tập xác định của hàm số y =
A. ∀x ∈ ¡

B. x ≥ 2

1

4

D. I  ; −

D. a ³ 3

x − 2 là:
C. ∀x ≠ 2

Câu 10. Cho tập M = (2;11] và N = [2;11) . Khi đó M Ç N là:

D. ( −∞; 2]

15 
÷
8


A. (2;11)

{

B. {2}

C. {11}

}

D. [2;11]


2
Câu 11. Cho tập hợp B= x ∈ ¡ / 9 − x = 0 , tập hợp nào sau đây là đúng?

A. Tập hợp B = { −9;9}

B. Tập hợp B= { −3; −9}

C. Tập hợp B = ( −3;3)

D. Tập hợp B = { −3;3}

2
Câu 12. Cho mệnh đề P: " ∀x ∈ R : x + x + 1 > 0 ".Mệnh đề phủ định của mệnh đề P là:

A. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 ≤ 0

B.

∃x ∈ R : x + x + 1 > 0
2
C. ∃x ∈ R : x + x + 1 = 0

D.

2

∃x ∈ R : x + x + 1 < 0
Câu 13. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
2
5, x Ơ .

A. 9 là số nguyên tố.
B. ( x + x)M
C. 18 là số chẵn .
D. Hình chữ nhật có hai đờng chéo bằng nhau.
Cõu 14. Hàm số y = mx − 2 − m đồng biến trên ¡ khi và chỉ khi
2

A. một kết quả khác

B. 0 < m < 2

C. 0 < m ≤ 2

D. m > 0

Câu 15. Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua hai điểm A ( 0; −3) ; B ( −1; −5 ) . Thì a và b bằng
A. a = −2; b = 3
B. a = 2; b = −3
C. a = 2; b = 3
Câu 16. Cho A = [a; a + 1). Lựa chọn phương án đúng.

D. a = 1; b = −4

A. C R A = (- ¥ ;a] È [a + 1; +¥ )

B.C R A = (- ¥ ;a] È (a + 1; +¥ )

C. C R A = (- ¥ ;a) È [a + 1; +¥ )

D. C R A = (- ¥ ;a) È (a + 1;+¥ )


2
Câu 17. Parapbol y = ax + bx + 2 đi qua hai điểm A(1;5) và B (2;8) thì Parabol lµ:
2
A. y = 2 x + x + 2

2
B. y = x − 4 x + 2

2
C. y = − x + 2 x + 2

2
D. y = x − 3 x + 2

Câu 18. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?
2
100 ⇔ nM
10 .
A. ∀n ∈ N , n M

2
5 ⇒ n M5 .
B. ∀n ∈ N , n M

2
30 ⇔ n M30 .
C. ∀n ∈ N , n M

2

D. ∀n ∈ N , n M4 ⇔ n M4 .

Câu 19. Cách viết nào sau đây là đúng:
A. {a} Ỵ [a;b]
B. a Ỵ (a;b]
Câu 20. Tập xác định của hàm số y =
A. Một kết quả khác

C. {a} Ì [a;b]

x −1
là:
x −3

B. x ≥ 1

D. a Ì [a;b]

C. x ∈ [ 1;3) ∪ ( 3; +∞ )

D. x ≠ 3

C. cắt Oy tại 0;5
( )

D. nghịch biến R

Câu 21. Khẳng định nào về hàm số y = 3x + 5 là sai:
A. đồng biến trên R


 5
 3




B. cắt Ox tại  − ;0 ÷

2
Câu 22. Hµm sè y = x − 4 x + 2

A. Nghịch biến trên khoảng ( 2; + )

B. Đồng biến trên khoảng ( ; 2 )

C. Nghịch biến trên khoảng ( ; 2 )

D. Đồng biến trên khoảng ( 2; 2 )

Câu 23. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x =
A. y = −2 x 2 + 3 x + 1

2
B. y = − x +

3
x +1
2

3

?
4

C. y = 4 x 2 − 3x + 1

2
D. y = x −

3
x +1
2


Câu 24. Cho hai tập hợp

X = { n ∈ Ν / n lµ béi cđa 4 vµ 6

}

Y= { n ∈ Ν / n lµ béi sè cđa 12

Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai ?
A. X ⊂ Y
B. X = Y
C. Y ⊂ X
Câu 25. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
x2 +1
1
A.
B. y =

C. y = 4
y =| x − 1| + | x + 1|
x
x − 2x 2 + 3

}

D. ∃n : n ∈ X vµ n ∉ Y

D.

y = 1 − 3x + x 3


Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk
Trường THPT Lê Quý Đôn

Kiểm tra một tiết chương I-II
Môn: Đại Số 10 ban cơ bản
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
01. ; / = ~

08. ; / = ~

15. ; / = ~

22. ; / = ~

02. ; / = ~


09. ; / = ~

16. ; / = ~

23. ; / = ~

03. ; / = ~

10. ; / = ~

17. ; / = ~

24. ; / = ~

04. ; / = ~

11. ; / = ~

18. ; / = ~

25. ; / = ~

05. ; / = ~

12. ; / = ~

19. ; / = ~

06. ; / = ~


13. ; / = ~

20. ; / = ~

07. ; / = ~

14. ; / = ~

21. ; / = ~

Mã đề: 283
Câu 1. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
3
A. y = 3x − x

B. y = 1 − 2x

C. y = 3 2 − 3x − 3 2 + 3x

D. y = 3 2 − 3x + 3 2 + 3x

Câu 2. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ

1
x2 +1
y
=
B.
C.

D.
y =| x − 1| + | x + 1|
y = 1 − 3x + x 3
x 4 − 2x 2 + 3
x
Cõu 3. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
2
5, x Ơ .
A. ( x + x)M
B. 18 là số chẵn .
C. 9 là số nguyên tố.
D. Hình chữ nhật có hai đờng chÐo b»ng nhau.
Câu 4. Hàm số y = mx − 2 − m đồng biến trên ¡ khi và chỉ khi
A. y =

A. 0 < m ≤ 2

B. 0 < m < 2

C. m > 0

D. một kết quả khác

Câu 5. Cho tập M = (2;11] và N = [2;11) . Khi đó M Ç N là:
B. [2;11]

A. {2}
Câu 6. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x =

C. {11}


D. (2;11)

3
?
4

3
x +1
B. y = 4 x 2 − 3x + 1
C. y = −2 x 2 + 3 x + 1
2
Câu 7. Cho biết [3;12) \ (- Ơ ;a) = ặ. Tỡm giỏ tr ca a?
A. a ³ 3
B. a ³ 12
C. a < 3
2
A. y = − x +

2
D. y = x −

3
x +1
2

D. a < 12

Câu 8. Parapbol y = ax + bx + 2 đi qua hai điểm A(1;5) và B (2;8) thì Parabol lµ:
2


2
A. y = x − 4 x + 2

2
B. y = 2 x + x + 2

2
C. y = − x + 2 x + 2

2
D. y = x − 3 x + 2

2
Câu 9. Hµm sè y = x 4 x + 2

A. Đồng biến trên khoảng ( 2; 2 )

B. Đồng biến trên khoảng ( ; 2 )

C. Nghịch biến trên khoảng ( ; 2 )

D. Nghịch biến trên khoảng ( 2; + )

2
Cõu 10. Cho mệnh đề P: " ∀x ∈ R : x + x + 1 > 0 ".Mệnh đề phủ định của mệnh đề P là:
2
A. ∃x ∈ R : x + x + 1 > 0

C. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 = 0


2
B. ∃x ∈ R : x + x + 1 < 0

D. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 ≤ 0


−
NÕu − 1 ≤ x < 1
 2 ( x − 3)
f
x
=
(
)

Câu 11. Cho hàm số
. Giá trị của
lần lượt là:
2
f ( −1) ;f ( 1)
NÕu x ≥ 1
 x − 1
A. 8 và 0.
B. 8 và 4
C. 0 và 0.
D. 0 và 8.
Câu 12. Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua hai điểm A ( 0; −3) ; B ( −1; −5 ) . Thì a và b bằng
A. a = 2; b = 3
B. a = 1; b = −4

C. a = 2; b = −3
Câu 13. Cho A = [a; a + 1). Lựa chọn phương án đúng.
A. C R A = (- ¥ ;a) È (a + 1; +¥ )

B. C R A = (- ¥ ;a) È [a + 1; +¥ ) C.

C R A = (- ¥ ;a] È [a + 1; +¥ )

D. C R A = (- ¥ ;a] È (a + 1; +¥ )

X = { n ∈ Ν / n lµ béi cđa 4 vµ 6

Câu 14. Cho hai tập hợp

Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai ?
A. X ⊂ Y
B. ∃n : n ∈ X vµ n ∉ Y
Câu 15. Tập xác định của hàm số y =
A. [ 2; +∞ )

{

D. a = −2; b = 3

3

}

Y= { n ∈ Ν / n lµ béi sè cđa 12


C. X = Y

D. Y ⊂ X

C. x ≤ 2

D. ∀x ∈ ¡

}

x − 2 là:

B. ∀x ≠ 2

}

2
Câu 16. Cho tập hợp B= x ∈ ¡ / 9 − x = 0 , tập hợp nào sau đây là đúng?

A. Tập hợp B= { −3; −9}

B. Tập hợp B = { −9;9}

C. Tập hợp B = { −3;3}

D. Tập hợp B = ( −3;3)

2
Câu 17. Parabol y = 2 x + x + 2 có đỉnh là


1 15

4 8

A. I  ;

 1 15 
÷
 4 8 

B. I  − ;

 1
 4

C. I  − ; −

15

8

1
4

D. I ;

15

8


2
Cõu 18. Cho mệnh đề: " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 > 0" . Mệnh đề phủ định sẽ là:
2
A. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 ≤ 0"

2
B. " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 ≤ 0"

2
C. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

D.

" ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"
Câu 19. Cách viết nào sau đây là đúng:
A. a Ỵ (a;b]
B. {a} Ì [a;b]
2

C. a Ì [a;b]

D. {a} Ỵ [a;b]

Câu 20. Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai ?
A. Một tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi chúng có 3 góc vng.
B. Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một cặp góc bằng nhau.
C. Một tam giác là tam giác vng khi và chỉ khi nó có một góc bằng tổng hai góc cịn lại.
D. Một tam giác đều khi và chỉ khi chúng có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng 600.
Câu 21. Tập xác định của hàm số y =
A. ∀x ≠ 2


x − 2 là:

B. ∀x ∈ ¡

C. x ≥ 2

D. ( −∞; 2]

Câu 22. Tập xác định của hàm số y = 4 − 2 x lµ:
A. ¡ \ { 2}

B. ¡ \ (2; 4)

Câu 23. Tập xác định của hàm số y =
A. x ∈ [ 1;3) ∪ ( 3; +∞ )

C.

[ −2; 2]

D. ( −∞; 2]

x −1
là:
x −3

B. x ≠ 3

Câu 24. Khẳng định nào về hàm số y = 3x + 5 là sai:


C. x ≥ 1

D. Một kết quả khác


 5 
B. cắt Oy tại 0;5
( )
 3 
Câu 25. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?
2
5 ⇒ n M5 .
A. ∀n ∈ N , n M
A. cắt Ox tại  − ;0 ÷

2
4.
C. ∀n ∈ N , n M4 ⇔ n M

C. đồng biến trên R

D. nghịch biến R

2
100 ⇔ nM
10 .
B. ∀n ∈ N , n M
2
30 ⇔ n M30 .

D. ∀n ∈ N , n M


Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk
Trường THPT Lê Quý Đôn

Kiểm tra một tiết chương I-II
Môn: Đại Số 10 ban cơ bản
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
01. ; / = ~

08. ; / = ~

15. ; / = ~

22. ; / = ~

02. ; / = ~

09. ; / = ~

16. ; / = ~

23. ; / = ~

03. ; / = ~

10. ; / = ~


17. ; / = ~

24. ; / = ~

04. ; / = ~

11. ; / = ~

18. ; / = ~

25. ; / = ~

05. ; / = ~

12. ; / = ~

19. ; / = ~

06. ; / = ~

13. ; / = ~

20. ; / = ~

07. ; / = ~

14. ; / = ~

21. ; / = ~


Mã đề: 317
Câu 1. Cho tập M = (2;11] và N = [2;11) . Khi đó M Ç N là:
A. {2}

B. {11}

C. (2;11)

D. [2;11]

2
Câu 2. Parapbol y = ax + bx + 2 đi qua hai điểm A(1;5) và B (2;8) thì Parabol là:
2
A. y = x 3 x + 2

2
B. y = 2 x + x + 2

2
C. y = − x + 2 x + 2

2
D. y = x − 4 x + 2

Câu 3. Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai ?
A. Một tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi chúng có 3 góc vng.
B. Một tam giác đều khi và chỉ khi chúng có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng 600.
C. Một tam giác là tam giác vng khi và chỉ khi nó có một góc bằng tổng hai góc cịn lại.
D. Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một cặp góc bằng nhau.
Câu 4. Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua hai điểm A ( 0; −3) ; B ( −1; −5 ) . Thì a và b bằng

A. a = 2; b = −3

B. a = 2; b = 3

C. a = 1; b = −4

D. a = −2; b = 3

Câu 5. Hµm sè y = x − 4 x + 2
2

A. Đồng biến trên khoảng ( ; 2 )

B. Nghịch biến trên khoảng ( ; 2 )

C. Đồng biến trên khoảng ( 2; 2 )

D. Nghịch biến trên khoảng ( 2; +∞ )

Câu 6. Cho biết [3;12) \ (- ¥ ;a) = Ỉ. Tìm giá trị của a?
A. a ³ 12

B. a < 12

C. a ³ 3

D. a < 3

Câu 7. Khẳng định nào về hàm số y = 3x + 5 là sai:


 5 
B. cắt Oy tại 0;5
C. nghịch biến R
( )
 3 
Câu 8. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
3
A. y = 3 2 − 3x + 3 2 + 3x B. y = 3x − x
C. y = 1 − 2x
A. cắt Ox tại  − ;0 ÷

Câu 9. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x =
A. y = 4 x 2 − 3x + 1
Câu 10. Cho hai tập hợp

D. y = 3 2 − 3x − 3 2 + 3x

3
?
4

3
3
2
x +1
C. y = − x + x + 1
2
2
X = { n ∈ Ν / n lµ béi cđa 4 vµ 6 }


2
B. y = x −

D. đồng biến trên R

D. y = −2 x 2 + 3 x + 1


Y= { n ∈ Ν / n lµ béi sè cña 12
Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai ?
A. X ⊂ Y
B. Y ⊂ X
−
 2 ( x − 3)

}
C. ∃n : n ∈ X vµ n ∉ Y

D. X = Y

NÕu − 1 ≤ x < 1

Câu 11. Cho hàm số f ( x ) = 

. Giá trị của
lần lượt là:
2
f ( −1) ;f ( 1)
NÕu x ≥ 1
 x − 1

A. 8 và 0.
B. 8 và 4
C. 0 và 0.
D. 0 và 8.
2
Câu 12. Cho mệnh đề P: " ∀x ∈ R : x + x + 1 > 0 ".Mệnh đề phủ định của mệnh đề P là:
A. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 > 0 B. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 ≤ 0 C. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 = 0 D. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 < 0
Câu 13. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
A. y =

x2 +1
x

B.

y =| x − 1| + | x + 1|

C. y =

1
x − 2x 2 + 3
4

D.

y = 1 3x + x 3

Cõu 14. Tập xác định cđa hµm sè y = 4 − 2 x lµ:
B. ¡ \ { 2}


A. ¡ \ (2; 4)

{

C.

}

[ −2; 2]

D. ( −∞; 2]

2
Câu 15. Cho tập hợp B= x ∈ ¡ / 9 − x = 0 , tập hợp nào sau đây là đúng?

A. Tập hợp B = { −3;3}

B. Tập hợp B = ( −3;3)

C. Tập hợp B = { −9;9}

D. Tập hợp B= { −3; −9}

Câu 16. Tập xác định của hàm số y =
A. ∀x ∈ ¡

x − 2 là:
C. ( −∞; 2]

B. ∀x ≠ 2


D. x ≥ 2

2
Câu 17. Cho mƯnh ®Ị: " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 > 0" . Mệnh đề phủ định sẽ là:
2
A. " x Ă , x − x + 2 ≤ 0"

2
B. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 ≤ 0"

2
C. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

2
D. " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

Câu 18. Cho A = [a; a + 1). Lựa chọn phương án đúng.
A. C R A = (- ¥ ;a) È (a + 1; +¥ )

B. C R A = (- ¥ ;a) È [a + 1; +¥ )

C. C R A = (- ¥ ;a] È (a + 1; +¥ )

D. C R A = (- ¥ ;a] È [a + 1; +¥ )

Câu 19. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?
2
A. ∀n ∈ N , n M4 ⇔ n M4 .


2
100 ⇔ nM
10 .
B. ∀n ∈ N , n M

2
30 ⇔ n M30 .
C. ∀n ∈ N , n M

2
5 ⇒ n M5 .
D. ∀n ∈ N , n M

x −1
là:
x −3

Câu 20. Tập xác định của hàm số y =
A. x ≥ 1

B. x ∈ [ 1;3) ∪ ( 3; +∞ )

C. Một kết quả khác

D. x ≠ 3

Câu 21. Hàm số y = mx − 2 − m đồng biến trên ¡ khi và chỉ khi
A. 0 < m < 2
B. m > 0
C. 0 < m ≤ 2

D. một kết quả khác
Câu 22. Cách viết nào sau đây là đúng:
A. {a} Ì [a;b]
B. {a} Ỵ [a;b]
C. a Ỵ (a;b]
D. a è [a;b]
Cõu 23. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
A. 9 là số nguyên tố.
B. Hình chữ nhật có hai đờng chéo bằng nhau.
2
5, x ∈ ¥ .
C. ( x + x)M

Câu 24. Tập xác định của hàm số y =

D. 18 lµ sè ch½n .
3

x − 2 là:


A. [ 2; +∞ )

B. x ≤ 2

C. ∀x ∈ ¡

D. ∀x ≠ 2

Câu 25. Parabol y = 2 x + x + 2 có đỉnh là

2

1 15

4 8 

A. I  ;

 1
 4

B. I  − ; −

15 
÷
8

 1 15 
÷
 4 8 

C. I  − ;

1
4

D. I  ; −

15 
÷

8


Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk
Trường THPT Lê Quý Đôn

Kiểm tra một tiết chương I-II
Môn: Đại Số 10 ban cơ bản
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
01. ; / = ~

08. ; / = ~

15. ; / = ~

22. ; / = ~

02. ; / = ~

09. ; / = ~

16. ; / = ~

23. ; / = ~

03. ; / = ~

10. ; / = ~


17. ; / = ~

24. ; / = ~

04. ; / = ~

11. ; / = ~

18. ; / = ~

25. ; / = ~

05. ; / = ~

12. ; / = ~

19. ; / = ~

06. ; / = ~

13. ; / = ~

20. ; / = ~

07. ; / = ~

14. ; / = ~

21. ; / = ~


Mã đề: 351
Câu 1. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?
2
30 ⇔ n M30
A. ∀n ∈ N , n M

.B.

∀n ∈ N , n M
100 ⇔ nM
10 .
2

2
4.
C. ∀n ∈ N , n M4 ⇔ n M

2
5 ⇒ n M5 .
D. ∀n ∈ N , n M

Câu 2. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
A. y = 1 − 2x

B. y = 3 2 − 3x − 3 2 + 3x

C. y = 3 2 − 3x + 3 2 + 3x

3
D. y = 3x − x


Câu 3. Hàm số y = mx − 2 − m đồng biến trên ¡ khi và chỉ khi
A. m > 0

B. 0 < m ≤ 2

Câu 4. Tập xác định của hàm số y =
A. Một kết quả khác
Câu 5. Cho hai tập hợp

x −1
là:
x −3

B. x ≥ 1

C. một kết quả khác

D. 0 < m < 2

C. x ∈ [ 1;3) ∪ ( 3; +∞ )

D. x ≠ 3

X = { n ∈ Ν / n lµ béi cđa 4 vµ 6

}

Y= { n ∈ Ν / n lµ béi sè cđa 12


}

Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai ?
A. Y ⊂ X
B. X = Y
C. ∃n : n ∈ X vµ n ∉ Y D. X ⊂ Y
Câu 6. Cho A = [a; a + 1). Lựa chọn phương án đúng.
A. C R A = (- ¥ ;a] È [a + 1; +¥ )
B. C R A = (- ¥ ;a] È (a + 1; +¥ )
C. C R A = (- ¥ ;a) È (a + 1;+¥ )

D. C R A = (- ¥ ;a) È [a + 1; +Ơ )

Cõu 7. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến?
2
5, x Ơ .
B. ( x + x)M
D. 18 là số chẵn .

A. 9 là số nguyên tố.
C. Hình chữ nhật có hai đờng chéo b»ng nhau.
Câu 8. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x =
A. y = 4 x 2 − 3x + 1

2
B. y = − x +

3
x +1
2


3
?
4
2
C. y = x −

3
x +1
2

D. y = −2 x 2 + 3 x + 1

Câu 9. Cho tập M = (2;11] và N = [2;11) . Khi đó M Ç N là:
A. {2}

B. (2;11)

C. {11}

D. [2;11]


Câu 10. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
A. y =

x2 +1
x

B.


y =| x − 1| + | x + 1|

C. y =

1
x − 2x 2 + 3

D.

4

y = 1 − 3x + x 3

2
Câu 11. Cho mƯnh ®Ị: " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 > 0" . MƯnh ®Ị phđ định sẽ là:
2
A. " x Ă , x x + 2 ≤ 0"

2
B. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

2
C. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 ≤ 0"

2
D. " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

2
Câu 12. Cho mệnh đề P: " ∀x ∈ R : x + x + 1 > 0 ".Mệnh đề phủ định của mệnh đề P là:


A. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 ≤ 0

B. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 < 0

2
C. ∃x ∈ R : x + x + 1 = 0

{

2
D. ∃x ∈ R : x + x + 1 > 0

}

2
Câu 13. Cho tập hợp B= x ∈ ¡ / 9 − x = 0 , tập hợp nào sau đây là đúng?

A. Tập hợp B = ( −3;3)

B. Tập hợp B= { −3; −9}

C. Tập hợp B = { −9;9}

D. Tập hợp B = { −3;3}

Câu 14. Tập xác định của hàm số y = 4 2 x lµ:
A. ¡ \ { 2}

B. ¡ \ (2; 4)


C. ( −∞; 2]

D.

[ −2; 2]

2
Câu 15. Parabol y = 2 x + x + 2 có đỉnh là

1
4

 1 15 
 1 15 
C. I  − ; ÷
÷
4 8 
 4 8 
Câu 16. Khẳng định nào về hàm số y = 3x + 5 là sai:
A. I  − ; −

15 
÷
8

 1 15 
÷
4 8 


B. I  ; −

A. đồng biến trên R

B. cắt Oy tại 0;5
( )

Câu 17. Tập xác định của hàm số y =
A. ∀x ≠ 2

3

 5
 3

D. I  ;




C. cắt Ox tại  − ;0 ÷

D. nghịch biến R

C. [ 2; +∞ )

D. x ≤ 2

x − 2 là:


B. ∀x ∈ ¡

Câu 18. Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua hai điểm A ( 0; −3) ; B ( −1; −5 ) . Thì a và b bằng
A. a = 2; b = 3
B. a = 2; b = −3
Câu 19. Cách viết nào sau đây là đúng:
A. {a} Ì [a;b]
B. a Ỵ (a;b]
Câu 20. Tập xác định của hàm số y =
A. ( −∞; 2]

C. a = −2; b = 3
C. a Ì [a;b]

D. a = 1; b = −4
D. {a} Ỵ [a;b]

x − 2 là:

B. x ≥ 2

C. ∀x ∈ ¡

D. ∀x ≠ 2

2
Câu 21. Hµm sè y = x − 4 x + 2

A. Nghịch biến trên khoảng ( 2; + )


B. Nghịch biến trên khoảng ( ; 2 )

C. Đồng biến trên khoảng ( 2; 2 )

D. Đồng biến trên khoảng ( ; 2 )

Cõu 22. Trong cỏc mnh đề sau đây mệnh đề nào sai ?
A. Một tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi chúng có 3 góc vng.
B. Một tam giác đều khi và chỉ khi chúng có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng 600.
C. Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một cặp góc bằng nhau.
D. Một tam giác là tam giác vng khi và chỉ khi nó có một góc bằng tổng hai góc cịn lại.
Câu 23. Cho biết [3;12) \ (- Ơ ;a) = ặ. Tỡm giỏ tr ca a?
A. a ³ 12

B. a < 12

C. a < 3

Câu 24. Parapbol y = ax + bx + 2 ®i qua hai điểm A(1;5) và B (2;8) thì Parabol là:
2

D. a ³ 3


2
A. y = − x + 2 x + 2

2
B. y = 2 x + x + 2


−
 2 ( x − 3)
f
x
=
(
)
 2
Câu 25. Cho hàm số
 x − 1
A. 8 và 0.
B. 0 và 0.

2
C. y = x − 3 x + 2

NÕu − 1 ≤ x < 1
NÕu x ≥ 1

. Giá trị của

C. 0 và 8.

2
D. y = x − 4 x + 2

f ( −1) ;f ( 1)

lần lượt là:


D. 8 và 4


Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk
Trường THPT Lê Quý Đôn

Kiểm tra một tiết chương I-II
Môn: Đại Số 10 ban cơ bản
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
01. ; / = ~

08. ; / = ~

15. ; / = ~

22. ; / = ~

02. ; / = ~

09. ; / = ~

16. ; / = ~

23. ; / = ~

03. ; / = ~

10. ; / = ~


17. ; / = ~

24. ; / = ~

04. ; / = ~

11. ; / = ~

18. ; / = ~

25. ; / = ~

05. ; / = ~

12. ; / = ~

19. ; / = ~

06. ; / = ~

13. ; / = ~

20. ; / = ~

07. ; / = ~

14. ; / = ~

21. ; / = ~


Mã đề: 385
2
Câu 1. Cho mƯnh ®Ị: " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 > 0" . Mệnh đề phủ định sẽ là:
2
A. " x Ă , x − x + 2 ≤ 0"

2
B. " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 ≤ 0"

2
C. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

D.

" ∀x ∈ ¡ , x 2 − x + 2 < 0"
Câu 2. Cách viết nào sau đây là đúng:
A. a Ỵ (a;b]
B. {a} Ì [a;b]

C. {a} Ỵ [a;b]

D. a Ì [a;b]

Câu 3. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
A. y = 1 − 2x

B. y = 3 2 − 3x + 3 2 + 3x

Câu 4. Cho hai tập hợp


X = { n ∈ Ν / n lµ béi cđa 4 vµ 6

C. y = 3 2 − 3x − 3 2 + 3x

}

Y= { n ∈ Ν / n lµ béi sè cña 12

Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai ?
B. X = Y
C. ∃n : n ∈ X vµ n ∉ Y

A. Y ⊂ X

}

D. X ⊂ Y

x −1
là:
x −3

Câu 5. Tập xác định của hàm số y =
A. x ∈ [ 1;3) ∪ ( 3; +∞ )

3
D. y = 3x − x

B. x ≠ 3


C. Một kết quả khác

D. x ≥ 1

Câu 6. Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua hai điểm A ( 0; −3) ; B ( −1; −5 ) . Thì a và b bằng
A. a = −2; b = 3

B. a = 2; b = 3

C. a = 2; b = −3

D. a = 1; b = −4

Câu 7. Hàm số y = mx − 2 − m đồng biến trên ¡ khi và chỉ khi
A. một kết quả khác

B. 0 < m ≤ 2

C. 0 < m < 2

D. m > 0

Câu 8. Khẳng định nào về hàm số y = 3x + 5 là sai:
A. nghịch biến R

B. cắt Oy tại 0;5
( )

Câu 9. Tập xác định của hàm số y =
A. [ 2; +∞ )


3

 5
 3




C. cắt Ox tại  − ;0 ÷

D. đồng biến trên R

C. x ≤ 2

D. ∀x ≠ 2

x − 2 là:

B. ∀x ∈ ¡

Câu 10. Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai ?
A. Một tam giác là tam giác vng khi và chỉ khi nó có một góc bằng tổng hai góc cịn lại.
B. Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một cặp góc bằng nhau.


C. Một tam giác đều khi và chỉ khi chúng có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng 600.
D. Một tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi chúng có 3 góc vng.
Câu 11. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biÕn?
2

5, x ∈ ¥ .
B. ( x + x)M
D. 18 là số chẵn .

A. Hình chữ nhật có hai đờng chéo bằng nhau.
C. 9 là số nguyên tố.
Cõu 12. Hm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ

x2 +1
x

1
C.
D.
y =| x − 1| + | x + 1|
y = 1 − 3x + x 3
x − 2x 2 + 3
2
Câu 13. Cho mệnh đề P: " ∀x ∈ R : x + x + 1 > 0 ".Mệnh đề phủ định của mệnh đề P là:
A. y =

B. y =

4

A. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 > 0 B. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 = 0 C. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 < 0
Câu 14. Cho A = [a; a + 1). Lựa chọn phương án đúng.

D. ∃x ∈ R : x 2 + x + 1 ≤ 0


A. C R A = (- ¥ ;a] È (a + 1; +¥ )

B. C R A = (- ¥ ;a] È [a + 1; +¥ )

C. C R A = (- ¥ ;a) È (a + 1; +¥ )

D. C R A = (- ¥ ;a) È [a + 1; +¥ )

2
Câu 15. Hµm sè y = x − 4 x + 2

A. NghÞch biến trên khoảng ( ; 2 )

B. Nghịch biến trên khoảng ( 2; + )

C. Đồng biến trên khoảng ( 2; 2 )

D. Đồng biến trên khoảng ( ; 2 )

Câu 16. Cho biết [3;12) \ (- ¥ ;a) = Æ. Tìm giá trị của a?
A. a ³ 3

C. a ³ 12

B. a < 3

D. a < 12

Câu 17. Parapbol y = ax + bx + 2 ®i qua hai điểm A(1;5) và B (2;8) thì Parabol là:
2


2
A. y = − x + 2 x + 2

2
B. y = x − 4 x + 2

2
C. y = 2 x + x + 2

2
D. y = x − 3 x + 2

Cõu 18. Tập xác định của hàm số y = 4 − 2 x lµ:
A. ¡ \ { 2}

B.

{

[ −2; 2]

C. ( −∞; 2]

}

D. ¡ \ (2; 4)

2
Câu 19. Cho tập hợp B= x ∈ ¡ / 9 − x = 0 , tập hợp nào sau đây là đúng?


A. Tập hợp B = ( −3;3)

B. Tập hợp B = { −9;9}

C. Tập hợp B = { −3;3}

D. Tập hợp B= { −3; −9}

Câu 20. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?
2
5 ⇒ n M5 .
A. ∀n ∈ N , n M

2
30 ⇔ n M30 .
B. ∀n ∈ N , n M

2
100 ⇔ nM
10 .
C. ∀n ∈ N , n M

2
D. ∀n ∈ N , n M4 ⇔ n M4 .

Câu 21. Cho tập M = (2;11] và N = [2;11) . Khi đó M Ç N là:
A. (2;11)

B. {11}


D. [2;11]

C. {2}

Câu 22. Parabol y = 2 x + x + 2 có đỉnh là
2

1 15 
÷
 4 8 

A. I  − ;

 1 15 
÷
4 8 

B. I  ;

−
 2 ( x − 3)
f
x
=
(
)
 2
Câu 23. Cho hàm số
 x − 1

A. 8 và 4
B. 8 và 0.

1
4

C. I  ; −

NÕu − 1 ≤ x < 1
NÕu x ≥ 1

. Giá trị của

C. 0 và 8.

Câu 24. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x =

3
?
4

15 
÷
8 

 1
 4

D. I  − ; −


f ( −1) ;f ( 1)

15 
÷
8

lần lượt là:

D. 0 và 0.


2
A. y = − x +

3
x +1
2

2
B. y = x −

Câu 25. Tập xác định của hàm số y =
A. x ≥ 2

B. ∀x ∈ ¡

3
x +1
2


C. y = 4 x 2 − 3 x + 1

D. y = −2 x 2 + 3 x + 1

x − 2 là:
C. ( −∞; 2]

D. ∀x ≠ 2


Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk
Trường THPT Lê Quý Đôn

Kiểm tra một tiết chương I-II
Môn: Đại Số 10 ban cơ bản
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
01. ; / = ~

08. ; / = ~

15. ; / = ~

22. ; / = ~

02. ; / = ~

09. ; / = ~

16. ; / = ~


23. ; / = ~

03. ; / = ~

10. ; / = ~

17. ; / = ~

24. ; / = ~

04. ; / = ~

11. ; / = ~

18. ; / = ~

25. ; / = ~

05. ; / = ~

12. ; / = ~

19. ; / = ~

06. ; / = ~

13. ; / = ~

20. ; / = ~


07. ; / = ~

14. ; / = ~

21. ; / = ~

Mã đề: 419
2
Câu 1. Cho mƯnh ®Ị: " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 > 0" . Mệnh đề phủ định sẽ là:
2
A. " x Ă , x − x + 2 ≤ 0"

2
B. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

2
C. " ∀x ∈ ¡ , x − x + 2 < 0"

2
D. " ∃x ∈ ¡ , x − x + 2 ≤ 0"

Câu 2. Cho biết [3;12) \ (- ¥ ;a) = Ỉ. Tìm giá trị của a?
B. a ³ 12

A. a < 12

D. a ³ 3

C. a < 3


2
Câu 3. Parabol y = 2 x + x + 2 có đỉnh là

1
4

A. I ; −

15 
÷
8

 1 15 
÷
 4 8 

B. I  − ;

 1 15 
÷
4 8 

C. I  ;

1
4

D. I  ; −


15 
÷
8

Câu 4. Hàm số y = mx − 2 − m đồng biến trên ¡ khi và chỉ khi
A. một kết quả khác
B. 0 < m < 2
C. m > 0
D. 0 < m ≤ 2
Câu 5. Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai ?
A. Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một cặp góc bằng nhau.
B. Một tam giác là tam giác vuông khi và chỉ khi nó có một góc bằng tổng hai góc còn lại.
C. Một tam giác đều khi và chỉ khi chúng có hai đường trung tuyến bằng nhau và có một góc bằng 600.
D. Một tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi chúng có 3 góc vng.
Câu 6. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chøa biÕn?
2
5, x ∈ ¥ .
A. ( x + x)M
C. Hình chữ nhật có hai đờng chéo bằng nhau.


2 ( x − 3)

Câu 7. Cho hàm số f ( x ) =

B. 18 là số chẵn .
D. 9 là số nguyên tố.

Nếu 1 x < 1


. Giá trị của
lần lượt là:
2
f ( −1) ;f ( 1)
NÕu x ≥ 1
 x − 1
A. 8 và 4
B. 0 và 0.
C. 8 và 0.
D. 0 và 8.
2
Câu 8. Cho tập hợp B= { x ∈ ¡ / 9 − x = 0} , tập hợp nào sau đây là đúng?
A. Tập hợp B = { −9;9}

B. Tập hợp B= { −3; −9}

C. Tập hợp B = ( −3;3)

D. Tập hợp B = { −3;3}

Câu 9. Cho A = [a; a + 1). Lựa chọn phương án đúng.
A. C R A = (- ¥ ;a] È (a + 1; +¥ )

B. C R A = (- ¥ ;a) È (a + 1;+¥ )


×