Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.2 MB, 17 trang )
TRÖÔØNG THPT TT THAÙI BÌNH
LÔÙP 8
A
1
UNIT 2: MAKING
ARRANGEMENTS
LESSON 3: READ
UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS
PART 1: NEW WORDS
PART 2: READ
PART 3: PRACTICE
PART 4: GAMES
PART 5: HOMEWORK
UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS
PART 1: NEW WORDS
1. emigrate (v): xuất cảnh, di cư
2. deaf-mute (n): tật vừa câm, vừa điếc
3. experiment (n): cuộc thử nghiệm
4. transmit (v): truyền, phát (tín hiệu)
5. assistant (n): người phụ tá
6. conduct (v): tiến hành