STT
1
Bài thực tập
2
Vận hành, sử dụng thiết bị hàn
khí (8h)
Hàn liên kết giáp mối(16h)
3
Hàn giáp mối có gấp mép. (16h)
4
Hàn liên kết góc. (16h)
5
Kiểm tra hết mođun (4h)
Định mức vật t
Năm học 2013 2014
Mo đun 32: Hàn khí Thời gian: 60h
Chi phí vật t/học sinh
Đ.vị
Tên vật t
Số lợng
tính
Bàn chải sắt
Cái
04/Lớp
Bật lửa
Cái
06/ Lớp
Khí O2
Chai
0,5/2Mỏ
Khí C2H2
Kg
2,0/2Mỏ
Kg
0,1/Hs
Que hàn thép 2,4
2
M
0,02/Hs
Tôn tấm 1mm
Khí O2
Chai
0,5/2Mỏ
Khí C2H2
Kg
2,0/2Mỏ
Tôn tấm 1mm
M2
0,02/Hs
Khí O2
Chai
0,5/Mỏ
Khí C2H2
Kg
2,0/2Mỏ
Kg
0,1/Hs
Que hàn thép 2,4
2
M
0,02/Hs
Tôn tấm 2mm
Khí O2
Chai
0,5/2Mỏ
Khí C2H2
Kg
1,0/2Mỏ
Kg
0,05/Hs
Que hàn thép 2,4
2
M
0,01/Hs
Tôn tấm 1mm
Vật t thu hồi
Sắt vụn
Sắt vụn
Sắt vụn
Tổng hợp vật t M 32- Hn khớ(60h)
Tên vật t
Tính cho 1 Hs
Tính cho 1 lớp 20 hs
Que hàn thép 2,4
0,35 Kg
7 Kg
Thép tấm 01 mm
0,05 M2
1, m2
Ghi chú
Ghi chú
ThÐp tÊm 02 mm
0,02M2
0,4 m2
BËt löa
06 c¸i
Bµn ch¶i s¾t
04 c¸i
KhÝ O2
02 Chai/2 Má hµn
KhÝ C2H2
07Kg/2 Má hµn
Ngày
tháng 6 năm 2013
Ngêi lËp
NguyÔn Träng LuyÖn