ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
Năm học 2013 – 2014
Mo đun 32: Hàn khí Thời gian: 240h
Chi phí vật tư/học sinh
Bài thực tập
STT
Đ.vị
Tên vật tư
Số lượng
tính
1
Vận hành, sử dụng thiết bị hàn
Bàn chải sắt
Cái
06/Lớp
khí (20h)
Bật lửa
Cái
06/ Lớp
2
Hàn liên kết giáp mối(58h)
Khí O2
Chai
01/Mỏ
Khí C2H2
Kg
05/Mỏ
Kg
0,3/Hs
Que hàn thép ∅2,4
2
M
0,08/Hs
Tôn tấm 1mm
3
Hàn giáp mối có gấp mép. (58h) Khí O2
Chai
01/Mỏ
Khí C2H2
Kg
05/Mỏ
2
Tôn tấm 1mm
M
0,08/Hs
4
Hàn liên kết góc. (54h)
Khí O2
Chai
01/Mỏ
Khí C2H2
Kg
05/Mỏ
Kg
0,3/Hs
Que hàn thép ∅2,4
2
M
0,08/Hs
Tôn tấm 2mm
5
Hàn đắp trụ tròn(46h)
Khí O2
Chai
01/Mỏ
Khí C2H2
Kg
05/Mỏ
Kg
0,3/Hs
Que hàn thép ∅2,4
M
0,2/Hs
Thép ống ∅27
6
Kiểm tra hết mođun (4h)
Khí O2
Chai
0,5/Mỏ
Khí C2H2
Kg
0,5/Mỏ
Kg
0,05/Hs
Que hàn thép ∅2,4
2
M
0,02/Hs
Tôn tấm 1mm
Vật tư thu hồi
Sắt vụn
Sắt vụn
Sắt vụn
Ghi chú
TỔNG HỢP VẬT TƯ MĐ 32- Hàn khí(240h)
Tên vật tư
Tính cho 1 Hs
Tính cho 1 lớp 20 hs
Ống thép đen ∅27
0,2 m
04 m
Que hàn thép ∅2,4
0,95 Kg
19 Kg
Thép tấm 01 mm
0,18 M2
3,6 m2
Thép tấm 02 mm
0,08M2
1,6 m2
Bật lửa
06 cái
Bàn chải sắt
06 cái
Khí O2
06Chai/2 Mỏ hàn
Khí C2H2
20Kg/2 Mỏ hàn
Ghi chú
Ngày
tháng năm 2013
Người lập
Nguyễn Trọng Luyện