TRèNH T THC HIN
tt
Tên
công việc
Thiết bị
dụng cụ
Yêu cầu
kỹ thuật
Hình vẽ minh hoạ
1001
2001
1
OC BAN VE
TL: 2:1
135
20,5
1001
5
8ữ10
2
Ngu?i v? Ng Tr Luy?n 3/5/2014
Ki?m tra Ng é?c Vu?ng 3/5/2014
Tru?ng cao d?ng ngh?
co di?n xõy d?ng Vi?t Xụ
2
CHUN BI
- Ga han
- iu chnh
ch ụ han
Máy hàn
MAG.
Dõy han,
Chai khi
CO2
KIấM TRA
Mt n
hn.
Kớnh bo
h.
Gng tay
Bn chi
st
70
ữ
80
90
4
Thộp: CT3
TL 1:1
- Góc động mỏ hàn đúng
= 900
= 700 ữ800
MAG.
TIấN HANH
HAN
HN PH? I 1G KHễNG VT MẫP HN 1
PHA CHI TI? T 200x100x5
- Ga phụi chc chn va
am bao an toan.
- Chế độ hàn:
Ddây = 1.0 mm
Ih = 100 ữ170( A)
Uh = 19 ữ23 ( V)
Vco2= 10 ữ15 Lit/phut
Lv= 10 ữ15 mm
Mỏy hn
3
Hiểu đợc các ký hiệu và
kích thớc ghi trên bản
vẽ.
A
A
Thớc lá.
Dỡng đo.
8ữ10
20,5
- Dao động mỏ hàn đều
- Tốc độ dịch chuyển ổn
định
- Làm sạch bề mặt mối
hàn
- Kiểm tra kích thớc, độ
đều bề mặt mối hàn,
- Kiểm tra khuyết tật
mối hàn