Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

từ vựng part 1 toeic

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.16 KB, 10 trang )

III. TỪ VỰNG PART 1 – ECONOMY 1
------------***----------Test 1:
-

-

Ride (v): đi cưỡi, đi xe đạp
Put on (hành động đang mặc): mặc, đeo/wear (có mặc sẵn)/ be
dressed: đã mặc sẵn rồi/try on: thử
Helmet (n): mũ bảo vệ
Fix (v): sửa
Stopped in traffic: dừng lại vạch giao thông
Talk to each other: nói chuyện với nhau
Check (v): kiểm tra
Map (n): bản đồ
Mop (v): lau
Public phone: điện thoại công cộng
Telephone directory: danh ba điện thoại
Stand (v): đứng
Hallway (n) đường cao tốc
Stacked on the shelves: xếp chồng lên nhau trên kệ
Display (v): trưng bày
For sale: đang bán/ on sale: đang giảm giá
Feed (v): cho ăn
Fence (n) hàng rào
Take off: cởi
Cowboy hat: mũ cao bồi
Fill (v): đầy
Pile (v): chất đống
Put away: cất đi
Cross: qua đường


Line: hàng
Demolish (v): phá hủy
Surround (v): vây quanh
Boat (n): thuyền, tàu
Pass (v): vượt qua
Bridge (n): cầu


-

Browse (v): rà soát
Backpack (n): ba lô đeo trên vai
Waiter (n) người phục vụ
Take order: nhận đơn đặt hàng
Enter (v): vào
Meal (n): thịt
Serve (v) phục vụ
Patrons outside: khách hàng quen ở bên ngoài
Sit (v) ngồi
Outdoor (n): ngoài trời
Test 2 :

-

Hold (v): cầm, nắm
Sip a cup of coffee: nhấm nháp 1 tách café
Wear (v): mặc
Short-sleeved shirt: áo ngắn tay
Various (n) sự đa dạng
Goods = merchandise = item (n) mặt hàng

Laid out: đặt ra ngoài
Orchard (n) vườn
Truck (n): xe tải
Turn on: bật
Reference books: sách tham khảo
Monitor (n): màn hình
Pedestrians (n): người đi bộ
On both side of the road: cả 2 bên đường
Jam with traffic: tắc nghẽn giao thông
Balance on a ladder: cân bằng trên 1 cái thang
A sign (n): biển hiệu, kí hiệu
Hang (v) treo
Cabies (n): dây cáp
Load cargo onto a plane: tải chở hàng lên máy bay
Push on: đẩy lên
Terminal (n): sân ga, ga


Hang: treo
Coat (n): áo
Rack (n): tủ kệ
Wrap: đóng gói
Identical uniforms: đồng phục giống hệt nhau
Lamppost (n): cột đèn
Railroad (n): đường dắt
Heavily wooded: cây cối rậm rạp
Drive (v): lái xe
Trumpet (n): kèn
Musical instrument: nhạc cụ âm nhạc
Wave (v) vẫy


-

Test 3 :


















mow: cắt
grass: cỏ
Water: tưới
Lawn: cỏ
A table outside: bàn ngoài trời
Placed on: được đặt trên
Turn: lượt
in front of: đứng trước

dig: đào
ditch: mương
tube: ống
pieces: phần
measure: đo lường
at the rear of the vehicle: phía sau của xe
ascend: đi lên/cất cánh
tire: bánh xe
remove: loại bỏ




























load: chất
on top of the vehicle: phía trên đầu của chiếc xe
staircase: cầu thang
hallway: hành lang
docked: neo
harbor =harbour (bến tàu)
climb into: leo lên
evelator: thang máy
head out: hướng ra
unload: dỡ xuống
port: bến cảng
throw: ném, quăng
the air: không khí
take break: nghỉ ngơi
hang: treo
closet: tủ, kệ
stuffing: nhét nhồi
race: đua , chạy
break on: tạt vào
shore: bờ biển
Float: nổi
Pull: kéo
into: vào
beach: bãi biển


Test 4:









dive into: lặn
railing: thành cầu
packing up: sắp xếp
gear: dụng cụ
neither of the phones: không 1 cái điện thoại nào
each other: lẫn nhau
size: kích cỡ
different: khác nhau







































repaire: sửa chữa
dig the earth : đào đất
separate booth: booth riêng biệt

resurface: làm lại, sửa
exchange: trao đổi
leaves: lá
adjusting: chỉnh lại
tie: cà vạt
conversation: hội thoại
counter: quầy
truck: xe tải
hand: đưa
hill: đồi
ticket: vé
the bus stration: trạm xe bus
board: lên tàu/xe
conductor: trưởng tàu, quản lí
timetable: lịch chạy
wash: rửa
heavy: nặng nề, đông đúc
leave: dời đi
the are: khu vực
parking lot: bãi xe
put: đặt
a file: tài liệu
cabinet: tủ tài liệu
document: tài liệu
take out: lấy ra
paper: giấy
step out: bước ra
sign: bảng kí tự
take down: tháo xuống
traffic light: đèn giao thông

fence: hàng rào
climb over: leo qua










carry = move: di chuyển
trash cans: thùng rác
carton: thùng cát tôn
jogging: bước
fold: xếp, gấp lại
unoccupy: trống (chưa có người ngồi)
stage: sân khấu

Test 5 :
Put
(v): đặt lên, đặt vào
• Look + at
(v): tìm kiếm
• Line + up
(v): xếp hàng
• Same Size
(n): kích thước, cỡ như nhau
• Hang + on

(v): treo trên
• Enjoy
(v): thưởng thức, thích
• Fall
off
(v): rơi ra khỏi, rụng xuống
• Lie
on
(v): nằm trên
• The same ST on: cái gì đó giống nhau
• Lift
(v): nâng lên, nhấc lên
(n): sự nâng lên, sự nhấc lên; thang máy
• Mop
(v): lau, chùi
(n): giẻ lau sàn
• Hang + up (v): treo lên
• Wrap
(v): gói, bọc, bao phủ
• Forklift
(n): xe nâng
• Stack wood: xếp chồng gỗ
• Cart
(n): xe đẩy
• Deliver a presentation: đọc 1 bài thuyết trình
• Tan
(v): rám nắng, sạm da
• Balcony
(n): ban công
• Move + in (v): di chuyển đến, dọn đến

• Cord
(n): dây, dây thừng nhỏ
(v): buộc, cột
* Plug + in (v): cắm vào, ghim vào



* Bend over : uốn cong
* Shovel
(n): cái xẻng
* a mark: dấu
Test 6 :






























Float (v): trôi, nổi
Boat (n): thuyền
Push (v): xô, đẩy
Crash into (v): đâm sầm vào
Sail (v): nhổ neo
Get into (v): vào, đi vào
Tool (n): dụng cụ
Pile up (v): chồng lên, chất lên
Leaning against: dựa vào
Slope (n): dốc, đường dốc, chỗ dốc
Rope (n): dây, dây thừng
Price tag (n): thẻ ghi giá tiền
Fold (v): khoanh (tay)
Cliff (n): vách đá
Cable (n): dây cáp
Roll into (v): cuộn thành
Coil (n): cuộn (dây,…)
Construction (n): sự xây dựng, sự chế tạo
Work on (v): đảm nhận

Pave (v): lát (đường, sàn,…)
Track (n): dấu, vết; đường mòn; đường ray tàu hỏa; đường sân ga;
đường đua
Performance (n): cuộc biểu diễn, sự biểu diễn; thành tích
Gather (v): họp lại, thu thập
Performer (n): người biểu diễn
Bow (v): cúi đầu, cúi chào
Audience (n): khán giả
Stuck (v): bị mắc, kẹt, bị cản trở
Direction (n): phương hướng, chiều; sự chỉ huy; sự hướng dẫn,…







Arrow (n): mũi tên
Frame (v): được đóng khung( tranh,…)
Sign (n): dấu, dấu hiệu, kí hiệu
Bench (n): ghế dài

Test 7 :






























To gesture with one's hands : làm điệu bộ bằng tay
Hose (n): ống, vòi ống bằng cao su; tất
Fire truck (n): xe cứu hỏa
Put out (v): dập tắt (ngọn lửa,…)
Ribbon (n): dây ruy băng
Mark (v) đánh dấu
Shipment (n): lô hàng
Cover (v): che, phủ, bao trùm; bao gồm

Leaves (n): lá rụng
Neatly (adv): gọn gàng, ngăn nắp
Mow (v): cắt, gặt
Cellular phone (n): điện thoại di động
Wheel (n): bánh xe
Stroller (n): người đi dạo
Seat (v): ngồi; đặt chỗ
Push down (v): đẩy xuống, xô đổ, xô ngã
Intersection (n): sự giao nhau, chỗ giao nhau
Pedestrian (n): người đi bộ
Sidewalk (n): vỉa hè
Empty (adj): trống, rỗng
Sell (v): bán
Product (n): sản phẩm
Workstation (n): trạm làm việc
Load into (v): cho vào, nạp vào
Barrow (n): xe kút kít
Hood (n): mui xe; mũ trùm đầu
Reach (v): vươn tới, với tới
Long-sleeved (n): áo dài tay


Test 8:

























Row (v): chèo (thuyền)
(n): hàng, dãy
Walk away (v): đi bộ
Bare (adj): trần, trọc; trống không, trơ trụi
Ceiling (n): trần nhà
Cushion (n): cái đệm, cái nệm
Position (v): đặt (cái gì) vào vị trí, bố trí
Telescope (n): kính viễn vọng
Tie (v): buộc, cột, trói, thắt
Scarf (n): khăn quàng cổ; cái cà vạt
Stare at (v): nhìn chằm chằm
Pot (n): ấm, bình, lọ, chậu
Sleeve (n): ống tay áo, tay áo

Throw away (v): ném đi
Applaud (v): ủng hộ, ca ngợi, tán thành
Reflection (n): sự phản chiếu
Take a nap: chợp mắt
Stretch out (v): đưa thẳng tay ra, bước dài chân
Sink (v): chìm xuống đáy, lún xuống, sập xuống
(n): bồn rửa, chậu rửa bát
Fence (v): rào
(n): hàng rào
Hay (n): cỏ khô
Pile ( + on, up): chất đống, chồng chất
Curve (n): đường cong, đường vòng
Distance (n): đoạn đường, khoảng cách, lộ trình

Test 9:




Sweep (v): quét
Kneel down (v): quỳ, quỳ xuống
Content (số nhiều): cái được chứa đựng trong cái gì
















Pour (v): rót, đổ, chảy tràn
Sample (n): mẫu, mẫu vật
Label (v): dán nhãn, ghi nhãn
Land (v): ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống
xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)
Lamppost (n): cột đèn giao thông
Jog (v): chạy bộ
Under construction: đang trong quá trình xây dựng
Fountain (n): vòi nước, vòi phun; máy nước; suối nước
Ledge (n): bờ, rìa
Riverbank (n): bờ sông
Experiment (n): cuộc thi nghiệm, cuộc thử nghiệm
Treat (v): (y học) điều trị; đối xử, đối đãi; giải quyết;

Test 10:









Shake hand: bắt tay
Board (v): lên xe
Curtain (n): màn, màn cửa
Flap (v): bay phần phật
Brush back : chải lại, đánh lại
Flag (n): lá cờ
Curb (n): lề đường, vỉa hè



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×