8/6/2016
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10( unit 18)
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF..........
I. READING
Daily routine(n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
Bank(n) [bæηk] : bờ
Boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước)
Plough(v) [plau]: cày( ruộng)
Harrow(v) ['hærou]: bừa(ruộng)
Plot of land(exp): thửa ruộng
Fellow peasant(exp): bạn nông dân
Lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu)
Buffalo(n) ['bʌfәlou]: con trâu
Field(n) [fi:ld]:đồng ruộng, cánh đồng
Pump(v) [pʌmp]: bơm(nước)
Chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
Crop(n) [krɔp]: vụ, mùa
Do the transplanting(exp) [træns'plɑ:ntin]: cấy( lúa)
Be contented with(exp) [kәn'tentid]=be satisfied with(exp)['sætisfaid]: hàilòng
Go off =ring(v): reo leo, reng len( chuông)
Get ready [get 'redi]= prepare(v) [pri'peә]: chuẩn bị
Be disappointed with(exp) [disә'pɔint]: thất vọng
Be interested in(exp) ['intristid] : thích thú, quan tâm
Local tobacco: ['loukәl tә'bækou] : thuốc lào
Cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ
Alarm(n) [ә'lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức
Break(n) [breik]: sự nghỉ
Take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
Take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (taketooktaken)
data:text/html;charset=utf8,%3Cp%20align%3D%22center%22%20style%3D%22margin%3A%200px%200px%2010px%3B%20color%3A%20rgb(51%2…
1/11
8/6/2016
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10( unit 18)
Neighbor(n) ['neibә]: người láng giềng
Option(n) ['ɔp∫n]sự chọn lựa, quyền lựa chọn
Go and see(exp)=visit(v) ['vizit]: viếng thăm
Occupation(n) [,ɒkjʊ'pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc.
II. SPEAKING
Timetable(n) ['taimtәbl]=schedule(n) ['∫edju:l; 'skedʒul]: thời gian biểu, thời khóa biểu .
Weekly(n) ['wi:kli]: hằng tuần
Civic education(n) ['sivik edju:'kei∫n]: giáo dục công dân
Technology(n) [tek'nɔlәdʒi]: công nghệ học
Maths(n) [mæθ]: tóan học
Music(n) ['mju:zik]:nhạc, âm nhạc
Literature(n) ['litrәt∫ә] : văn chương, văn học
Information technology(n) [ infә'mei∫n tek'nɔlәdʒi ] : công nghệ thông tin.
Geography(n) [dʒi'ɔgrәfi] : địa lý học
History(n) ['histri] : lịch sử học
Chemistry(n) ['kemistri]: hoá học
Class meeting [klɑ:s 'mi:tiη]: sinh họat lớp
Informatics(n) [,infә:'mætiks]: tin học
Lesson(n) ['lesn] : bài học
Class(n) [klɑ:s] : giờ học, buổi học
Physics(n) ['fiziks]: vật lý học
Physical education (n) ['fizikl edju:'kei∫n]: giáo dục thể chất
Biology(n) [bai'ɔlәdʒi]: sinh vật học
UNIT 2:SCHOOL TALKS.
Reading: Listening:
international(a):thuộc về quốc tế semester(n): học kỳ
data:text/html;charset=utf8,%3Cp%20align%3D%22center%22%20style%3D%22margin%3A%200px%200px%2010px%3B%20color%3A%20rgb(51%2…
2/11
8/6/2016
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10( unit 18)
flat(n): căn hộ Writing:
narrow(a): chật chội occasion(n): dịp
corner shop:của hàng ở góc phố occupation(n): nghề nghiệp
marital status: tình trạng hôn nhân applicable(a): có thể áp dụng
stuck(a): bị tắt, bị kẹt
attitude(n): thái độ
opinion(n): ý kiến Language focus:
profession(n):nghề nghiệp marvellous(a): kỳ lạ, kỳ diệu
Speaking: nervous(a): lo lắng
awful(a): dễ sợ, khủng khiếp improve(v): cải thiện, cải tiến
headache(n): đau đầu consider(v): xem xét
backache(n): đau lưng threaten(v): sợ hãi
toothache(n): đau răng situation(n): tình huống, hoàn cảnh
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND
1. Training(n) ['treiniη] đào tạo
2. General education: ['dʒenәrәl ,edju:'kei∫n] giáo dục phổ thông
3. Strongwilled(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ
4. Ambitious(a) [æm'bi∫әs] khát vọng lớn
5. Intelligent(a) [in'telidʒәnt]:thông minh
6. Brilliant(a): ['briljәnt] sáng láng
7. Humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo
8. Mature(a): [mә'tjuә] chín chắn, trưởng thành
9. Harbour(v): ['hɑ:bә] nuôi dưỡng(trong tâm trí)
10. Background(n) ['bækgraund]: bối cảnh
11. Career(n): [kә'riә]sự nghiệp
12. Abroad(adv): [ә'brɔ:d] nước ngòai
13. Appearance(n) [ә'piәrәns]: vẻ bên ngòai
14. Private tutor(n): ['praivit 'tju:tә] gia sư
15. Interrupt(v) [,intә'rʌpt]: gián đọan
16. Primary school: trường tiểu học(từ lớp 15)
17. Realise(v) ['riәlaiz]: thực hiện
18. Secondary school(n)Trường trung học(từ lớp612)
data:text/html;charset=utf8,%3Cp%20align%3D%22center%22%20style%3D%22margin%3A%200px%200px%2010px%3B%20color%3A%20rgb(51%2…
3/11
8/6/2016
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10( unit 18)
19. Schoolwork(n): công việc ở trường
20. A degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
21. Favorite(a):['feivәrit] ưa thích
22. With flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu
23. Foreign ['fɔrin] language: môn ngọai ngữ
24. Architecture(n): ['ɑ:kitekt∫ә] kiến trúc
25. From then on: từ đó trở đi
26. A PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ
27. Tragic(a) ['trædʒik]: bi thảm
28. Take(v) [teik] up: tiếp nhận
29. Office worker(n)['ɔfis 'wә:k]nhân viên văn phòng
30. Obtain(v): [әb'tein] giành được, nhận
31. Professor(n): [prә'fesә] giáo sư
32. Education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục
33. To be awarded: [ә,wɔ:'did:]được trao giải
34. Determine(v): [di'tә:min] xác định
35. Experience(n) [iks'piәriәns] điều đã trải qua
36. Ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt
37. Founding(n) ['faundliη]: sự thành lập
38. Humanitarian(a): [hju:,mæni'teәriәn] nhân đạo
39. C.V(n): bản sơ yếu lí lịch
40. Attend(v) [ә'tend]: tham dự, có mặt
41. Previous(a): ['pri:viәs] trước đây
42. Tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch
43. Telephonist(n) [ti'lefәnist] ng ười trực điện thoại
44. Cue(n) [kju:]: gợi ý
45. Travel agency(n) ['trævl'eidʒәnsi]: văn phòng du lịch
46. Unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
1. list(n): [list] danh sách
2. blind (n) [blaind] mù
3. deaf (n) [def] điếc
4. mute (n) [mju:t] câm
5. alphabet (n) ['ælfәbit] bảng chữ cái
6. work out (v) [wә:k, aut] tìm ra
7. message (n) ['mesidʒ] thông điệp
8. doubt (n) [daut] sự nghi ngờ
9. (a) ['spe∫l] đặc biệt
data:text/html;charset=utf8,%3Cp%20align%3D%22center%22%20style%3D%22margin%3A%200px%200px%2010px%3B%20color%3A%20rgb(51%2…
4/11
8/6/2016
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10( unit 18)
10. disabled (a) [dis'eibld] tàn tật
11. dumb (a) [dʌm] câm
12. mentally (adv) ['mentәli] về mặt tinh thần
13. retarded (a) [ri'tɑ:did] chậm phát triển
14. prevent sb from doing sth (exp.) ngăn cản ai làm gì
15. proper (a) ['prɔpә] thích đáng
16. schooling (n) ['sku:liη] sự giáo dục ở nhà trường
17. opposition (n) [,ɔpә'zi∫n] sự phản đối
18. gradually (adv) ['grædʒuәli] từ từ 26. arrive (v) [ә'raiv] đến
19. make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để làm gì [greit , 'efәt]
20. time – comsuming (a) ['taim kәn'sju:miη] ( tốn thời gian)
21. raise (v) [reiz] nâng, giơ
22. open up ( v) ['oupәn, ʌp] mở ra
23. demonstration (n) [,demәns'trei∫n] sự biểu hiện
24. add (v) [æd] cộng
25. subtract (v) [sәb'trækt] trừ
26. be proud [praud] of sth (exp.) tự hào về điều gì đó
27. be different ['difrәnt] from sth (exp)không giống cái gì
28. Braille (n) [breil] hệ thống chữ nổi cho người mù
29. infer sth to sth (exp.) [in'fә:] suy ra
30. protest (v) ['proutest] phản đối
Unit 5 Technology and You
1. illustration (n) [,ilәs'trei∫n] ví dụ minh họa
2. central processing ['prousesiη] unit (CPU) (n) thiết bị xử lí trung tâm
3. keyboard (n) ['ki:bɔ:d] bàn phím
4. visual display unit (VDU) (n)['vi∫uәl, dis'plei, 'ju:nit] thiết bị hiển thị
5. computer screen [skri:n] (n) màn hình máy tính
6. floppy ['flɔpi] disk (n) đĩa mềm
7. speaker (n) ['spi:kә] loa
8. scenic (a) ['si:nik] thuộc cảnh vật
9. scenic beauty ['bju:ti] (n) danh lam thắng cảnh
10. miraculous (a) [mi'rækjulәs] kì lạ
11. device (n) [di'vais] thiết bị
12. appropriate (a) [ә'proupriәt] thích hợp
13. hardware (n) ['hɑ:dweә] phần cứng
14. software (n) ['sɔftweә] phần mềm
15. be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng làm (cái gì)
16. calculate (v) ['kælkjuleit] tính tóan
data:text/html;charset=utf8,%3Cp%20align%3D%22center%22%20style%3D%22margin%3A%200px%200px%2010px%3B%20color%3A%20rgb(51%2…
5/11
8/6/2016
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10( unit 18)
17. speed up (v) ['spi:d'ʌp] tăng tốc
18. calculation (n) [,kælkju'lei∫n] sự tính tóan, phép tính
19. multiply (n) ['mʌltiplai] nhân
20. divide (v) [di'vaid] chia
21. with lightning speed ['laitniη, spi:d] (exp.) với tốc độ chớp nhóang
22. perfect (a) ['pә:fikt] hòan thiện
23. accuracy (n) ['ækjurәsi] độ chính xác
24. electronic (a) [,ilek'trɔnik] thuộc về điện tử
25. storage (n) ['stɔ:ridʒ] sự lưu giữ
26. data (n) ['deitә] dữ liệu
27. magical (a) ['mædʒikәl] kì diệu
28. typewriter (n) ['taip,raitә] máy đánh chữ
29. memo (n) ['memou] bản ghi nhớ
30. request [ri'kwest] for leave (exp.): đơn xin nghỉ
31. communicator (n) [kә'mju:nikeitә] người/ vật truyền tin
32. interact (v) [,intәr'ækt] tiếp xúc
33. entertainment (n) [,entә'teinmәnt] sự giải trí
34. link (v) [liηk] kết nối
35. act on (v) [ækt, ɔn] ảnh hưởng
36. mysterious (a) [mis'tiәriәs] bí ẩn
37. physical (a) ['fizikl] thuộc về vật chất
38. invention (n) [in'ven∫n] sự phát minh
39. provide (v) [prә'vaid] cung cấp
40. personal (a) ['pә:sәnl] cá nhân
41. material (n) [mә'tiәriәl] tài liệu
42. 55. search for (v) [sә:t∫, fɔ:] tìm kiếm
43. scholarship (n) ['skɔlә∫ip] học bổng
44. surf [sә:f] on the net (exp.) lang thang trên mạng
45. effective (a) [i'fektiv] hiệu quả
46. capable (a) ['keipәbl] có năng lực, giỏi
47. transmit (v) [trænz'mit] truyền
48. distance (n) ['distәns] khỏang cách
49. participant (n) [pɑ:'tisipәnt] người tham gia
50. rank (v) [ræηk] xếp hạng
51. foreign language (n) ['fɔrin, 'læηgwidʒ] ngọai ngữ
52. electric cooker (n) [i'lektrik, 'kukә] nồi cơm điện
53. airconditioner (n)['eәkәn'di∫әnә]máy điều hòa nhiệt độ
54. in vain (exp.) [in, vein] vô ích
55. instruction (n) [in'strʌk∫n] lời chỉ dẫn
56. public telephone (n) ['pʌblik, 'telifoun] điện thọai công cộng
data:text/html;charset=utf8,%3Cp%20align%3D%22center%22%20style%3D%22margin%3A%200px%200px%2010px%3B%20color%3A%20rgb(51%2…
6/11
8/6/2016
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10( unit 18)
57. make a call [kɔ:l] (exp.) gọi điện
58. operate (v) ['ɔpәreit] vận hành
59. receiver (n) [ri'si:vә] ống nghe
60. dial tone (n) ['daiәl, toun] tiếng chuông điện thọai
61. insert (v) ['insә:t] nhét vào
62. slot (n) [slɔt] khe, rãnh
63. press (v) [pres] nhấn
64. require (v) [ri'kwaiә] yêu cầu
65. emergency (n) [i'mә:dʒensi] sự khẩn cấp
66. fire service (n) ['faiә, 'sә:vis] dịch vụ cứu hỏa
67. ambulance (n) ['æmbjulәns] xe cứu thương
68. remote control (n) [ri'mout,kәn'troul] điều khiển từ xa
69. adjust (v) [ә'dʒʌst] điều chỉnh
70. cord (n) [kɔ:d] rắc cắm ti vi
71. plug in (v) [plʌg, in] cắm vào
72. dial (v) ['daiәl] quay số
73. make sure [∫uә] of sth/ that (exp.) đảm bảo
Unit 6 An Excursion
1. in the shape [∫eip] of : có hình dáng
2. lotus (n) ['loutәs] hoa sen
3. picturesque (a) [,pikt∫ә'resk] đẹp như tranh vẽ
4. wonder (n) ['wʌndә] kỳ quan
5. altitude (n) ['æltitju:d] độ cao
6. excursion (n) [iks'kә:∫n] chuyến tham quan
7. pine (n) [pain] cây thông
8. forest (n) ['fɔrist] rừng
9. waterfall (n) ['wɔ:tәfɔ:l] thác nước
10. valley ['væli] of love : thung lũng tình yêu
11. come to an end : kết thúc
12. have a day off [ɔ:f] : có một ngày nghỉ
13. occasion (n) [ә'keiʒn] dịp
14. cave (n) [keiv] động
15. formation (n) [fɔ:'mei∫n] hình thành, kiến tạo
16. besides (adv) [bi'saidz] bên cạnh đó, với lại
17. instead (adv) [in'sted] thay vào đó
18. sunshine (n) ['sʌn∫ain] ánh nắng ( mặt trời)
data:text/html;charset=utf8,%3Cp%20align%3D%22center%22%20style%3D%22margin%3A%200px%200px%2010px%3B%20color%3A%20rgb(51%2…
7/11
8/6/2016
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10( unit 18)
19. get someone’s permission [pә'mi∫n]: xin phép ai đó
20. stay the night away from home : ở xa nhà một đêm
21. persuade (v) [pә'sweid] thuyết phục
22. destination (n) [,desti'nei∫n] điểm đến
23. prefer (v) [pri'fә:(r)] sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác.
24. anxious (a) ['æηk∫әs] nôn nóng
25. boat [bout] trip : chuyến đi bằng tàu thủy
26. sundeck (n) ['sʌndek] boang tàu
27. get sunburnt ['sʌnbә:nt]: bị cháy nắng
28. car sickness (n) [kɑ:,'siknis] say xe
29. plenty ['plenti] of : nhiều
30. by one’s self : một mình
31. suitable (a) ['su:tәbl] for sb : phù hợp với ai đó
32. refreshments (n) [ri'fre∫mәnts] bữa ăn nhẹ và đồ uống
33. occupied (a) ['ɒkjʊpaied] đã có người ( sử dụng)
34. stream (n) [stri:m] dòng suối
35. sacred (a) ['seikrid] thiêng liêng
36. surface (n) ['sә:fis] bề mặt
37. associated (a) [ә'sou∫iit] kết hợp
38. impressive (a) [im'presiv] hùng vĩ, gợi cảm
39. Botanical [bә'tænikәl] garden : Vườn Bách Thảo
40. glorious (a) ['glɔ:riәs] rực rỡ
41. merrily (adv) ['merili] say sưa
42. spacious (a) ['spei∫әs] rỗng rãi
43. grassland (n) ['gra:slænd] bãi cỏ
44. bring (v) along [ә'lɔη] : mang theo
45. delicious (a) [di'li∫әs] ngon lành
46. sleep [sli:p] (v) soundly : ngủ say
47. pack (v) [pæk] up: gói ghém
48. leftovers (n) ['left'ouvәz] những thứ còn thừa lại
49. peaceful (a) ['pi:sfl] yên tĩnh
50. assemble (v) [ә'sembl] tập hợp lại
51. confirmation (n) [,kɔnfә'mei∫n] xác nhận
Unit 7 : The Mass Media
READING:
LISTENING:
Mass [ mæs] (n) : số nhiều
Cloudy (a) : có mây
data:text/html;charset=utf8,%3Cp%20align%3D%22center%22%20style%3D%22margin%3A%200px%200px%2010px%3B%20color%3A%20rgb(51%2…
8/11
8/6/2016
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10( unit 18)
Medium ['mi:diәm] (s.n) :phương tiên truyền thông
In spite of : mặc dù = Despite
Media ['mi:diә] (pl.n) :
Mass media (n) : phương tiện truyền thông đại chúng
and
Development
Happen (v)['hæpәn] : xảy ra
WRITING :
Channel ['t∫ænl] (n) :kênh truyền hình
Population
Cimb (v) [klaim]: leo
:
[,pɔpju'lei∫n] Advantage (n)[әd'vantidʒ] : sự thuận lợi
[di'velәpmәnt]: dân số và phát triển
Disadvantage (n) [,disәd'va:ntidʒ] sự bất lợi
TV series (n) ['siәri:z]: fim truyền hình dài tập
Memorable (a)['memәrәbl]: đáng ghi nhớ
Folk songs (n) [fouk]: nhạc dân tộc
Present (v) ['preznt]: trình bày
New headlines (n) ['hedlain] : điểm tin chính
Effective (a)['ifektiv] : hữu hiệu
Weather Forecast (n) ['fɔ:kæ:st] : dự báo thời tiết
Entertain (v) [,entә'tein]: giải trí
Quiz show [kwiz]: trò chơi truyề hình
Enjoyable (a) [in'dʒɔiәbl]:vui thích
Portrait of life (n) :['pɔ:trit] chân dung cuộc sống
Increase (v) [in'kri:s]: tăng thêm
Documentary (n) [,dɔkju'mentri]: phim tài liệu
Popularity (n)[,pɔpju'lærәti]:tính đại chúng, tính phổ biến
Wildlife World (n) ['waildlaif]: thề giới thiên nhiên hoang Aware ( + of ) (a) [ә'weә]: nhận thấy
dã
Around the world : vòng quanh thế giới
Adventure (n) [әd'vent∫ә(r)]cuộc phiêu lưu
Road of life : đường đời
Punishment (n) ['pʌni∫mәnt]: sự trừng phạt
People’s Army (n) ['a:mi]: quân đội nhân dân
Drama (n) ['dra:mә] : kịch
Culture (n)['kʌlt∫ә]: văn hóa
Education (n) [,edju'kei∫n]: giáo dục
Comment (n) : ['kɔment]:lời bình luận
Comedy (n)['kɔmidi] : hài kịch
Global (a)['glәubl]: toàn cầu
Responsibility (n)[ris,pɔnsә'bilәti]: trách nhiệm
Passive (a) ['pæsiv]: thụ động
Brain (n)[brein] : não
Encourage (v) [in'kʌridʒ]:khuyến khích
Violent (a)['vaiәlәnt]: hung tợn, bọa lực
Interfere (v)[,intә'fiә]: can thiệp vài, xen vào
Communication (n)[kә,mju:ni'kei∫n]: giao tiếp
LANGUAGE FOCUS:
Destroy (v) [dis'trɔi]: phá hủy
Statue of Liberty (n) ['stæt∫u:]['libәti]: tượng Nữ thần tự do ở
Cartoon (n) [ka:'tu:n]:hoạt hình
Mỹ
SPEAKING:
Quarrel (v)['kwɔrәl]: cãi nhau
Provide (v)[prә'vaid]: cung cấp
Appointment (n) [ә'pɔintmәnt]:cuộc họp, cuộc hẹn
Orally (adv) ['ɔ:rәli]: bằng miệng, bằng lời
Manage (v) ['mænidʒ]: trông nom, quản lý
Aurally (adv)['ɔ:rәli]:bằng tai
Council (n) ['kaunsl]: hội đồng
data:text/html;charset=utf8,%3Cp%20align%3D%22center%22%20style%3D%22margin%3A%200px%200px%2010px%3B%20color%3A%20rgb(51%2…
9/11
8/6/2016
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10( unit 18)
Visually (adv)['viʒuәli]: bằng mắt
Demolish (v)[di'mɔli∫]: phả hủy
Deliver (v): [di'livә] phát biểu, bày tỏ
Shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]:sự thiếu hụt
Feature (n)['fi:t∫ә]: nét đặc trung
Condition (n)[ kәn'di∫n]: điều kiện
Distinctive (a) [dis'tiηktiv]: nổi bật
In common['kɔmәn]: chung
Unit 8 The Story Of My Village
1. crop (n) [krɔp] vụ mùa
2. produce (v) [prә'dju:s] làm , sản xuất
3. harvest (v) ['hɑ:vist] thu họach
4. rice field (n) ['rais'fi:ld] cánh đồng lúa
5. make ends meet (v) kiếm đủ tiền để sống
6. to be in need of (a) thiếu cái gì
7. straw (n) [strɔ:] rơm
8. mud (n) [mʌd] bùn
9. brick (n) [brik] gạch
10. shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ] túng thiếu
11. manage ['mænidʒ] (v) to do sth : giải quyết , xoay sở.
12. villager (n) ['vilidʒә] dân làng
13. techical high school (n) trường trung học kĩ thuật
14. result in (v) [ri'zʌlt] đưa đến, dẫn đến.
15. introduce (v) [,intrә'dju:s] giới thiệu
16. farming method (n) [fɑ:miη, 'meθәd]phương pháp canh tác
17. bumper crop (n) mùa màng bội thu
18. cash crop (n) ['kæ∫krɒp] vụ mùa trồng để bán
19. export (v) ['ekspɔ:t] xuất khẩu
20. thanks to (conj.) nhờ vào
21. knowledge (n) ['nɔlidʒ] kiến thức
22. bring home : [briη, houm] mang về
23. lifestyle (n) [laifstail] lối sống
24. better (v) ['betә] cải thiện, làm cho tốt hơn.
25. science (n) ['saiәns] khoa học
26. medical centre (n) ['medikl,'sentә] trung tâm y tế
27. canal (n) [kә'næl] kênh
data:text/html;charset=utf8,%3Cp%20align%3D%22center%22%20style%3D%22margin%3A%200px%200px%2010px%3B%20color%3A%20rgb(51%…
10/11
8/6/2016
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10( unit 18)
28. lorry (n) ['lɔri] xe tải
29. resurface (v) [,ri:'sә:fis] trải lại, thảm lại (mặt đường)
30. muddy (a) ['mʌdi] lầy lội
31. flooded (a) [flʌded] bị ngập lụt
32. cart (v) [kɑ:t] chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
33. loads ['loudz] of (n) nhiều
34. suburbs (n) ['sʌbә:bz] khu vực ngọai ô
35. pull down (v) [pul, daun] phá bỏ
36. cut down (v) [kʌt, daun] chặt bỏ
37. atmosphere (n) ['ætmәsfiә] bầu khộng khí
38. peaceful (a) ['pi:sfl] yên tĩnh
39. enclose (v) [in'klouz] gửi kèm
40. entrance (n) ['entrәns] lối vào, cổng vào
41. go straight [streit] ahead (exp.) đi thẳng về phía trước
42. crossroads (n) ['krɔsroudz] giao lộ, bùng binh
data:text/html;charset=utf8,%3Cp%20align%3D%22center%22%20style%3D%22margin%3A%200px%200px%2010px%3B%20color%3A%20rgb(51%…
11/11