Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.78 MB, 16 trang )
Jumbled words
veeingn
= evening
treest
= street
ndsta pu
= stand up
mnae = name
teethirn
= thirteen
Unit 2: Lesson 5: C1/ p.26- 27
I. Vocabulary:
- a school:
- a desk :
- a student:
- a teacher:
- a class :
trêng
Bµn häc sinh
Häc sinh
gi¸o viªn
líp
- a classroom: líp häc
Unit 2: Lesson 5: C1/ p.26- 27
*Matching:
a student
a school
a class
a desk