Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

269 cụm từ HAY XUẤT HIỆN TRONG PART 1 đề THI TOEIC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (402.62 KB, 9 trang )

Betty Nguyễn -  0973 566 352

/>
269 CỤM TỪ HAY XUẤT HIỆN PART 1 ĐỀ THI TOEIC
CỤM TỪ

NGHĨA

1.

a microphone in front of the woman

cái micro ở phía trước của người phụ nữ

2.

admiring the fountain

chiêm ngưỡng đài phun nước

3.

applauding the performers

tán thưởng những người biểu diễn

4.

appreciating artworks in a museum

thưởng thức tác phẩm nghệ thuật ở bảo tàng



5.

arranged around the table

được sắp xếp xung quanh bàn

6.

arranged on the shelves

được sắp xếp trên kệ

7.

browsing some items

xem lướt qua một số mặt hàng

8.

browsing through the magazine

đọc lướt qua qua các tạp chí

9.

building a bridge over the river

xây dựng một cây cầu bắc qua sông


10.

building the frame of the house

xây dựng sườn của ngôi nhà

11.

carrying a basket full of items

mang theo một giỏ đầy đủ các mặt hàng

12.

carrying a box

mang theo một cái hộp

13.

carrying a camera on his shoulder

mang theo một máy ảnh trên vai

14.

carrying a knapsack on her back

mang theo một ba lô trên lưng


15.

changing pipes

thay đổi mấy cái ống

16.

checking the reflection in the mirror

kiểm tra ảnh phản chiếu trong gương

17.

checking the tire

kiểm tra lốp xe

18.

clapping for the athletes

vỗ tay cho các vận động viên

19.

cleaning off the desk

làm sạch bàn làm việc


20.

cleaning the floor

làm sạch sàn nhà

21.

climbing up the stairs

leo lên cầu thang

22.

constructing an outdoor wall

xây dựng một bức tường ngoài trời

23.

crossing to the bench

vượt qua băng ghế

24.

cutting into pieces

cắt thành miếng


25.

delivering a speech

phát biểu

26.

digging a hole

đào một cái lỗ

27.

displaying near the window

trưng bày gần cửa sổ

28.

enjoying a scenic view

thưởng thức một cảnh đẹp

29.

examining a patient

kiểm tra một bệnh nhân


Practice makes perfect!

Page 1


Betty Nguyễn -  0973 566 352

/>
30.

examining an X-ray image

kiểm tra hình ảnh tia X

31.

facing a screen

nhìn màn hình

32.

facing each other

đối mặt vơi nhau

33.

fastened to the pier


buộc chặt với bến tàu

34.

fixing his car

sửa chữa xe

35.

fixing the lamps

sửa đèn

36.

the boat floating next to the pier

thuyền nổi bên cạnh bến tàu

37.

gazing at the bags

nhìn chằm chằm vào túi

38.

getting out of the car


ra khỏi xe

39.

glancing at the screen

liếc nhìn màn hình

40.

go around the corner

đi quanh góc đường

41.

going over a report

xem qua bản báo cáo

42.

grasping the leash

nắm dây xích

43.

hanging beside the store front


treo đằng trước cửa hàng

44.

having a discussion at the desk

thảo luận tại bàn làm việc

45.

holding a sign

giữ một bảng hiệu

46.

holding a book in his hand

cầm một cuốn sách trong tay

47.

holding a hose in his hand

cầm một ống vòi trong tay

48.

holding a pen in his right hand


tay cầm bút trong tay phải

49.

holding her luggage

giữ hành lý

50.

holding his drumstick

cầm dùi trống

51.

inspecting an item for sale

kiểm tra một mục bán hàng

52.

inspecting some merchandise

kiểm tra một số hàng hóa

53.

laying a brick wall


xây một bức tường gạch

54.

stairs leading up to a stone building

bậc thang dẫn đến một tòa nhà bằng đá

55.

leaning against the lamppost

dựa vào cột đèn

56.

lecturing to a class

giảng dạy cho một lớp học

57.

lifting a chair

nâng một chiếc ghế

58.

listening to the speakers


nghe người diễn thuyết

59.

looking at each other

nhìn nhau

60.

looking at the containers of food

nhìn vào hộp đựng thức ăn

61.

looking at the piece of paper

nhìn vào mảnh giấy

Practice makes perfect!

Page 2


Betty Nguyễn -  0973 566 352

/>
62.


looking through a microscope

nhìn qua kính hiển vi

63.

moving a heavy object

di chuyển một vật nặng

64.

moving a load of dirt

di chuyển một đống đất

65.

moving the construction materials

di chuyển các vật liệu xây dựng

66.

moving the table

di chuyển cái bàn

67.


moving the wheelbarrow

di chuyển các xe cút kít

68.

observing a match

quan sát một trận đấu

69.

offering someone a meal

cung cấp cho ai đó một bữa ăn

70.

being on display in a store

được trưng bày trong một cửa hàng

71.

opening a drawer

mở một ngăn kéo

72.


opening the fridge (refrigerator)

mở tủ lạnh

73.

operating a sewing machine

điều khiển máy may

74.

operating heavy machinery

vận hành máy móc nặng

75.

ordering some food from a menu

gọi món

76.

organizing some paper

sắp xếp một số giấy tờ

77.


overlooking the parking lot

nhìn ra bãi đậu xe

78.

packing away some poles

chất mấy cây sào

79.

packing for a trip

đóng gói đồ cho một chuyến đi

80.

painting a picture

vẽ một bức tranh

81.

painting the door

sơn cái cửa

82.


parking one’s bike in a rack

đỗ xe đạp của ai vào giá để xe

83.

passing a box to another

chuyển một chiếc hộp cho ai đó

84.

passing th notebook to the man

đi qua máy tính xách tay cho người đàn ông

85.

paying for the items

trả tiền cho các sản phẩm

86.

pedaling down the street

đạp xe xuống phố

87.


watching a music concert

xem một buổi biểu diễn âm nhạc

88.

photographing the model building

chụp ảnh tòa nhà mô hình

89.

photographing the scenery

chụp ảnh phong cảnh

90.

picking up apples in the orchard

hái táo trong vườn

91.

picking up pastries from the trays

chọn bánh ngọt từ các khay

92.


picking vegetables in a field

hái rau trên một cánh đồng

93.

pilling some books on the shelves

chồng một số cuốn sách lên kệ

Practice makes perfect!

Page 3


Betty Nguyễn -  0973 566 352

/>
94.

piloting a boat out to sea

lái tàu ra biển

95.

placing a coin in the slot

đặt một đồng xu vào khe


96.

planting a garden in front of the store

trồng một khu vườn ở phía trước cửa hàng

97.

playing a musical instrument

chơi một nhạc cụ

98.

plugging in a machine

cắm điện vào máy

99.

pointing a finger to the monitor

chỉ tay lên màn hình

100.

poiting at a document

chỉ vào một tài liệu


101.

polishing a window

đánh bóng cửa sổ

102.

posing for a picture

tạo dáng chụp ảnh

103.

posting a notice on the window

đăng một thông báo trên cửa sổ

104.

pouring drinks into glasses

rót đồ uống vào ly

105.

preparing food in two pans

chuẩn bị thức ăn trong hai chảo


106.

preparing some foods on the tray

chuẩn bị một số thức ăn trên khay

107.

presenting on the stage

trình bày trên sân khấu

108.

pulling a cart

kéo một giỏ hàng (xe đẩy)

109.

pulling out the drawer

kéo ra ngăn kéo

110.

purchasing loaves of the bread

mua mấy ổ bánh mì


111.

pushing a cart through the line

đẩy xe qua các hàng

112.

put items into the bag

bỏ các mặt hàng vào túi

113.

putting a key into a lock

tra chìa khóa vào ổ khóa

114.

putting away instruments

cất dụng cụ

115.

putting down the pen

đặt bút xuống


116.

putting on her belt

đeo thắt lưng (dây nịt)

117.

putting on his jacket

mặc áo khoác

118.

putting on his nametag

đeo bảng tên

119.

putting on the sweater

mặc áo len vào

120.

putting up a poster

dán 1 tấm áp phích


121.

racing down the street

phóng xe xuống đường

122.

raising sales

nâng cao doanh số bán hàng

123.

raking the leaves

cào lá

124.

reaching across the table

với tay qua cái bàn

125.

reaching for an item

với tay lấy 1 đồ vật( hàng hoá)


Practice makes perfect!

Page 4


Betty Nguyễn -  0973 566 352

/>
126.

reaching into the basket

với tay vào cái rổ

127.

reading a book on a bench

đọc sách trên một băng ghế

128.

reading a sign

đọc biển hiệu

129.

rearranging the furniture


sắp xếp đồ nội thất

130.

reattaching the wheel to the cart

gắn bánh xe cho xe đẩy

131.

relaxing by the fountain

thư giãn bên đài phun nước

132.

relaxing in the poolside chair

thư giãn trên ghế ở bể bơi

133.

relaxing outdoors

thư giãn ngoài trời

134.

removing her hat


cởi mũ của mình ra

135.

removing his coat

cởi áo khoác ra

136.

repairing fishing equipment

sửa chữa dụng cụ câu cá

137.

reparing an automobile

sửa chữa ô tô

138.

resting on the bench

nghỉ ngơi trên băng ghế

139.

resting on the grass


nghỉ ngơi trên bãi cỏ

140.

restocking the shelves

thêm đồ lên các kệ

141.

reviewing some documents

xem xét một số tài liệu

142.

riding bicycles

đạp xe

143.

rinsing off the counter

rửa cái kệ

144.

rock along the river bank


đá dọc theo bờ sông

145.

rolling up his sleeve

xăn tay áo lên

146.

rowing a boat

chèo thuyền

147.

running ahead of the man

chạy trước mặt người đàn ông

148.

running out to board the bus

chạy ra để lên xe bus

149.

sanding the floor


ngồi trên sàn nhà

150.

serving beverages

phục vụ đồ uống

151.

setting the table

đặt bàn

152.

sewing a dress

may một chiếc váy

153.

shaking hands

bắt tay

154.

shelving merchandise


xếp hàng hoá

155.

shielding her eyes with her hand

lấy tay che mắt

156.

shoveling snow

xúc dọn tuyết

157.

signing some forms

kí tên

Practice makes perfect!

Page 5


Betty Nguyễn -  0973 566 352

/>
158.


sipping some water

uống từng ngụm nước

159.

sitting across from each other

ngồi đối diện nhau

160.

sitting around a conference table

ngồi quanh một chiếc bàn hội nghị

161.

sitting behind the counter

ngồi sau quầy

162.

sitting by a plant

ngồi cạnh một cái cây

163.


sitting in a circle

ngồi thành vòng tròn

164.

sitting in a vehicle

ngồi trong một chiếc xe

165.

sitting in rows

ngồi theo hàng

166.

sitting opposite to each other

ngồi đối diện với nhau

167.

sitting with their legs crossed

ngồi bắt chéo chân

168.


slicing pieces of cake

cắt miếng bánh

169.

sliding down a hill

trượt xuống một ngọn đồi

170.

sitting on the lawn

ngồi trên bãi cỏ

171.

sorting through some books

phân loại một số sách

172.

sorting envelopes

phân loại phong bì

173.


sorting through some files

phân loại một số tập tin

174.

speaking into a microphone

nói bằng micro

175.

speaking to the hospital receptionist

nói chuyện với nhân viên tiếp tân của bệnh viện

176.

speaking to the woman

nói chuyện với người phụ nữ

177.

stacking books

xếp 1 chồng sách

178.


stacking the plates in the cuboard

xếp chồng dĩa trong tủ

179.

stacking up some bricks

xếp chồng lên một số viên gạch

180.

standing at the sink

đứng ở bồn rửa chén

181.

standing by the straight road

đứng cạnh con đường thẳng

182.

standing in front of the counter

đứng trước quầy

183.


standing near the lake

đứng gần hồ nước

184.

standing next to the tree

đứng bên cạnh cái cây

185.

standing on the platform

đứng trên bục giảng

186.

standing up straight

đứng thẳng

187.

staring at a screen

nhìn chằm chằm vào màn hình

188.


staring at the monitor

nhìn chằm chằm vào màn hình

189.

staring at the window display

nhìn chằm chằm vào cửa sổ trưng bày

Practice makes perfect!

Page 6


Betty Nguyễn -  0973 566 352

/>
190.

staring into the distance

nhìn chằm chằm vào khoảng không

191.

stepping into the building

bước vào tòa nhà


192.

stopping at the service station

dừng tại các trạm dịch vụ

193.

streching one of her arms

kéo dài một cánh tay

194.

stretching the hose

kéo căng ống (vòi)

195.

strolling along the path

đi dạo trên đường

196.

strolling along the waterfront

đi dạo dọc theo bờ sông


197.

studying a sign

nghiên cứu một dấu hiệu

198.

stuffing some clothes into a bag

nhét quần áo vào trong túi

199.

surrounding by low walls

bao quanh bởi những bức tường thấp

200.

sweeping around the trash bin

quét xung quanh thùng rác

201.

sweeping the room

quét dọn phòng


202.

swimming in the lake

bơi trong hồ

203.

taking a cup from a shelf

lấy một cái tách từ một kệ

204.

taking a dish out of the oven

lấy một cái đĩa ra khỏi lò nướng

205.

taking off her earring

tháo bông tai

206.

taking off her gloves

cởi găng tay


207.

taking off her striped sweater

cởi áo len sọc

208.

talking on the telephone

nói chuyện điện thoại

209.

taking the nap on the bench

giấc trưa trên ghế

210.

talking in the hallway

nói chuyện ở hành lang

211.

talking on a public phone

nói chuyện điện thoại công cộng


212.

tasting the soup

nếm món canh

213.

the chair at the table is empty

ghế tại bàn trống

214.

crates are stacked on top of each other

các thùng được xếp chồng lên nhau

215.

the entire street is deserted

toàn bộ đường phố đang hoang vu

216.

the ladder is leaning against the wall

các bậc thang được dựa lưng vào tường


217.

plates have been stacked on the table

dĩa đã được xếp chồng lên nhau trên bàn

218.

the seat is available beside the man

ghế có sẵn bên cạnh người đàn ông

219.

tidying up her desk

dọn bàn

220.

tied to the dock

buộc vào bến tàu

221.

touching a man’s head

chạm vào đầu của một người đàn ông


Practice makes perfect!

Page 7


Betty Nguyễn -  0973 566 352

/>
222.

transporting some building materials

vận chuyển vật liệu xây dựng

223.

trying on a new coat

thử áo khoác mới

224.

trying on a sweater

thử một cái áo len

225.

turning at the corner


cua xe

226.

turning on the lamp

bật đèn

227.

turning the pages of a book

lật các trang của một cuốn sách

228.

tying a scarf around one’s neck

buộc một chiếc khăn quanh cổ

229.

tying up the ropes

buộc chặt những sợi dây thừng

230.

typing on the keyboard


đánh máy

231.

unfolding a map

mở bản đồ

232.

using a bank machine

sử dụng máy rút tiền

233.

using a coffee machine

sử dụng một máy pha cà phê

234.

using a ladder to climb to the roof

sử dụng một cái thang để leo lên mái nhà

235.

using a public phone on the sidewalk


sử dụng điện thoại công cộng trên vỉa hè

236.

using a shovel

sử dụng một cái xẻng

237.

vacuuming the floor

hút bụi sàn nhà

238.

viewing some artwork in a gallery

xem tác phẩm nghệ thuật trong một bộ sưu tập

239.

viewing a statue

xem một bức tượng

240.

waiting at the counter


chờ ở quầy tính tiền

241.

waiting to board the vehicle

chờ để bước lên xe

242.

walking a dog

dắt một con chó đi bộ

243.

walking across the street

đi bộ trên đường phố

244.

walking along the dock

đi bộ dọc cảng

245.

walking hand in hand


đi bộ tay trong tay

246.

walking on the sidewalk

đi bộ trên vỉa hè

247.

walking the dog on the shore

dắt chó đi dạo trên bờ biển

248.

walking through the forest

đi bộ qua rừng

249.

washing a window

lau chùi cửa sổ

250.

washing the dishes


rửa chén

251.

watching a program on television

xem một chương trình trên ti vi

252.

watering a plant

tưới cây

253.

waving flags from a window

vẫy cờ từ một cửa sổ

Practice makes perfect!

Page 8


Betty Nguyễn -  0973 566 352

/>
254.


waving ther hands

vẫy tay

255.

wearing a helmet

đang đội một cái mũ bảo hiểm

256.

wearing a protective mask

đeo mặt nạ bảo vệ

257.

wearing a short-sleeved shirt

mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay

258.

wearing a wristwatch

đeo một chiếc đồng hồ đeo tay

259.


wearing hard hats

đội mũ cứng

260.

wearing headsets

đeo tai nghe

261.

wearing protective gear

mặc đồ bảo hộ

262.

wearing protective helmets

đội mũ bảo hiểm bảo vệ

263.

wearing the aprons

đeo tạp dề

264.


weighing one’s luggage

cân hành lí của ai đó

265.

wheeling some carts out of the building đẩy xe ra khỏi tòa nhà

266.

wiping off the kitchen counter

lau chùi kệ bếp

267.

working on a roof

làm việc trên mái nhà

268.

writing on a piece of paper

viết lên trên một mảnh giấy

269.

writing some directions


viết một số hướng dẫn

Practice makes perfect!

Page 9



×