Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (234.21 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office
advanced (a)

[əd'vɑ:nst]

tiên tiến

courteous (a)

['kə:tjəs]


lịch sự

equip (v)

[i'kwip]

trang bị

express (a)

[iks'pres]


nhanh

Express Mail Service
(EMS)

[iks'pres meil 'sə:vis]

dịch vụ chuyển phát nhanh

[fæk'simili]

bản sao, máy fax


[græfik]

hình đồ họa

['mesindʒə kɔ:l
'sə:vis]

dịch vụ điện thoại

facsimile (n)
graphic (n)

Messenger Call Service
(n)
notify (v)
parcel (n)
press (n)
receive (v)
recipient (n)
secure (a)
service (n)
spacious (a)
speedy (a)
staff (n)

subscribe (v)
surface mail (n)
technology (n)
thoughtful (a)
transfer (n;v)
transmit (v)
well-trained (a)
clerk (n)

['noutifai]
['pɑ:s(ə)l]
[pres]

[ri'si:v]
[ri'sipiənt]
[si'kjuə]
['sə:vis]
['spei∫əs]
['spi:di]
[stɑ:f]
[səb'skraib]

thông báo
bưu kiện
báo chí

nhận
người nhận
an toàn, bảo đảm
dịch vụ
rộng rãi
nhanh chóng
đội ngũ
đăng ký, đặt mua

['sə:fis'meil]

thư gửi đường bộ hoặc

đường biển

[tek'nɔlədʒi]

công nghệ

['θɔ:tfl]

sâu sắc

['trænsfə:]


chuyển

[trænz'mit]

gửi, phát, truyền

[wel 'treind]

lành nghề

[klɑ:k]


thư ký
khách hàng


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
customer (n)

['kʌstəmə]

tài liệu

document (n)


['dɔkjumənt]

chi phí

fee (n)

[fi:]

dịch vụ điện hoa

Flower Telegram

Service (n)

['flauə 'teligræm
'sə:vis]

thiệp chúc mừng

greetings card (n)

['gri:tiηkɑ:d]

install (v)


[in'stɔ:l]

registration (n)

[,redʒi'strei∫n]

telephone line (n)

['telifoun lain]

advantage (n)


[əd'vɑ:ntidʒ]

capacity (n)

[kə'pæsiti]

cellphone (n)

[sel foun]

commune (n)


['kɔmju:n]

demand (n)

[di'mɑ:nd]

digit (n)

['didʒit]

disadvantage (n)


[,disəd'vɑ:ntidʒ]

expansion (n)

[iks'pæn∫n]

fixed (a)

[fikst]

on the phone (exp)


[foun]

reduction (n)

[ri'dʌk∫n]

rural network (n)

['ruərəl 'netwə:k]

subscriber (n)


[səb'skraib]

upgrade (v)

[ʌp'greid]

arrogant (a)

['ærəgənt]

attitude (n)


['ætitju:d]

describe (v)

[dis'kraib]

director (n)

[di'rektə]

dissatisfaction (n)


[di,sætis'fæk∫n]

picpocket (n)

['pikpɔkit]

lắp đặt
sự đăng ký
đường dây điện thoại
thuận lợicông suấtđiện thoại
di động


nhu cầu
chữ số
bất lợi
sự mở rộng
cố định
đang nói chuyện điện thoại
sự giảm bớt
mạng lưới nông thôn
thuê bao
nâng cấp
kiêu ngạo

thái độ
mô tả
giám đốc
sự không hài lòng
kẻ móc túi
giá cả
tính đúng giờ


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
price (n)


[prais]

chất lượng

punctuality (n)

[,pʌηkt∫u'æləti]

hợp lý

quality (n)


['kwɔliti]

người dân

reasonable (a)

['ri:znəbl]

sự hài lòng

resident (n)


['rezidənt]

an ninh

satisfaction (n)

[,sætis'fæk∫n]

ở nước ngoài

security (n)


[si'kjuərəti]

bắt giữ

abroad (adv)

[ə'brɔ:d]

can đảm

arrest (v)


[ə'rest]

lẻn vào

brave (a)

[breiv]

tên trộm

break into (v)


[breik]

kẻ hèn nhát

burglar (n)

['bə:glə]

thiết kế

coward (n)


['kauəd]

phá hủy

design (v)

[di'zain]

tiếng mẹ đẻ

destroy (v)


[di'strɔi]

tiếng Pháp

first language (n)

[fə:st 'læηgwidʒ]

tiếng Đức

French (n)


[frent∫]

bị thương

German (n)

['dʒə:mən]

hướng tây bắc

injured (a)


['indʒəd]

north-west (n)

['nɔ:θ'west]

người theo chủ nghĩa hòa
bình

pacifist (n)

['pæsifist]


rebuild (v)

['ri:bild]

release (v)

[ri'li:s]

rent (n)

[rent]


kẻ cắp giả làm khách mua
hàng

shoplifter (n)

['∫ɔp'liftə]

ăn cắp

steal (v)


[sti:l]

người thuê/ mướn

tenant (n)

['tenənt]

bồi bàn nữ

waitress (n)


['weitris]

chiến tranh

tái xây dựng
thả ra
tiền thuê


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
war (n)


[wɔ:]



×