Chuyên đề - Đại số 9
Các phương trình đưa về phương trình bậc hai
Bài 1. Giải các phương trình chứa ẩn ở mẫu
a)
1
1
1
x 1 x 1
b)
x2
6
3
x 5
2 x
c)
4
x2 x 2
x 1 ( x 1)( x 2)
d)
9( x 2 x 1) 7( x 1)
0
x2 x 1
x 1
Bài 2. Giải các phương trình sau
a) ( x 2 1)(0,6 x 1) 0,6 x 2 x
c) (2 x 2 x 4) 2 (2 x 1) 2 0
b) ( x 2 2 x 5) 2 ( x 2 x 5) 2
Bài 3. Giải các phương trình trùng phương
a) x 4 5x 2 1 0
d) 4 x 4 5x 2 1 0
b) x 4 x 2 2 0
e) x 4 4 x 2 1 0
c) x 4 3x 2 2 0
Bài 4. Giải các phương trình chứa ẩn ở mẫu
a)
2x2 x 3
3x
2
0
2
2x 7 x 3 2x 6x 3
c)
5 x 2 6 x 9 5 x 2 10 x 9
0
5x 2 4 x 9 5x 2 7 x 9
b)
x 2 3x 2
2x
2
0
2
x 5x 2 x 5x 2
d)
2 x 2 5 x 8 2 x 2 3x 8
0
2 x 2 3x 8 2 x 2 7 x 8
a) x x 5 x 7
f)
( x 2 4 x 2) 2 x 2 4 x 4 0
b) 2( x 2 2 x) 2 3( x 2 2 x) 1 0
g)
x
x 1
10.
3
x 1
x
Bài 5. Giải phương trình bằng ẩn phụ
c) 3( x 2 x) 2 2( x 2 x) 1 0
d) 2 x 2 1
x2 2x 1
1
2
0
h)
6
x 2x
1
4
x2
i)
1
1
e) ( x ) 2 4( x ) 3 0
x
x
1
2
1
15
2
2
x 3x 3 x 3x 4 2( x 3x 5)
2
Bài 6. Giải các phương trình hồi quy và phản hồi quy
a) 2 x 4 21x3 74 x 2 105x 50 0
f)
x 4 3x 2 4 x 3 0
b) x 4 10 x3 35x 2 50 x 24 0
g) x 4 4 x3 3x 2 2 x 1 0
c) x 4 6 x3 x 2 54 x 72 0
h) ( x 2) 4 ( x 2)(5x 2 14 x 13) 1 0
d) x 4 2 x3 6 x 2 8x 8 0
e) 2 x4 3x3 20 x2 3x 2 0
i)
( x 2 x) 2 2 x(3x 5) 3 0
Bài 7. Giải phương trình
9x2
8 0
a) x
( x 3) 2
x2
5 0
b) 4 x
(2 x 1) 2
2
2
Bài 8. Giải phương trình bậc ba
a) 2 x3 x 2 5x 2 0
h) x3 3x 2 3 7 x 3 0
b) 2 x3 x 3 0
i)
4 x3 9 x 2 6 x 1 0
c) 1,2 x3 x 2 0,2 x 0
j)
2 x3 x 2 5x 2 0
d) 5x3 x 2 5x 1 0
k) 2 x3 x 3 0
e) 3x3 8x 2 2 x 4 0
l)
f)
2 x3 7 x 2 7 x 2 0
m) 2 x3 9 x 2 0
x3 x 2 x 2 2 2 0
n) 8x3 4 x 2 10 x 5 0
g) x3 3x 2 2 x 6 0
Bài 9. Giải phương trình chứa căn
a) x 2 x 3 0
b)
3x 4 2 x 1 x 3
c)
5 x 1 3x 2 x 1
d) x 2 x 2 11 31
g)
x 2 3x 3 x 2 3x 6 3
h)
2 x 2 5x 2 2 2 x 2 5x 6 1
i)
x 2 3x 2 2 2 x 2 6 x 2 2
j)
x x2 1 x x2 1 2
e) ( x 5)(2 x) 3 x 2 3x
f)
( x 1)(2 x) 1 2 x 2 x
k) ( x 3)( x 1) 4( x 3)
2
2
x 1
3
x 3