Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Undersea World

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (250.69 KB, 5 trang )

anger [in'deindЪə(r)] (v) gây nguy hiểm
9. dispose [dis'pouz] (v) sắp đặt, sắp xếp, bố trí
10. line [lain] (n) dây, dây thép, dây câu
11. net (n) lưới
12. herbicide ['hə:bisaid] (n) thuốc diệt cỏ
13. pesticide ['pestisaid] (n) thuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu
14. fertilizer ['fə:tilaizə] (n) phân bón
15. harm [hί:m] (n) sự tổn hại; sự thiệt hại - (v) làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
16. release [ri'li:s] (v) thả, phóng thích


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
17. rest [rest] (the rest) (n)cái còn lại, vật còn lại
18. consequence ['kγnsikwəns] (n) hậu quả, kết quả
19. butt [bФt] (n) mẩu thuốc lá (hút còn lại)
20. hunt [hʌnt] (v) đi săn; săn
21. explosive [iks'plousiv] (n) chất nổ
C. LISTENING:
1. mammal ['mæml] (n) động vật có vú
2. krill [kril] (n) loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được
3. whaling ['weiliη] (n) sự săn cá voi; nghề săn cá voi
4. migrate [mai'greit] (v) di trú; di cư
5. conservation [,kγnsə:'vei∫n] (n) sự bảo tồn; sự bảo toàn
6. feed [fi:d] (n) sự ăn, sự cho ăn / feed-fed-fed (v) cho ăn
7. commission [kə'mi∫n] (n) hội đồng; uỷ ban
8. measure ['meЪə] (n) phương sách, biện pháp, cách xử trí
9. entire [in'taiə] (adj) toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn
10. bear [beə] (v) sinh, sinh sản
11. calve [kί:v] (v) đẻ con / (n) cá voi con, bê con.
12. pressure ['pre∫ə(r)] (n) sức ép, áp suất, áp lực
13. allow [ə'lau] (v) cho phép


14. feeding ground ['fi:diη graund] (n) bãi cho ăn; bãi nuôi
D. WRITING:
1. sperm whale [,spə:mə'seti] (n) cá nhà táng
2. carnivore ['kί:nivγ:] (n) động vật ăn thịt, cây ăn sâu bọ


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
3. squid [skwid] (n) mực ống, mồi nhân tạo
4. diet ['daiət] (n) đồ ăn thường ngày,chế độ ăn kiêng
5. give birth to: sinh sản
6. gestation [dЪes'tei∫n] (n) sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
7. life span [‘laifspæn] (n) tuổi sống, tuổi thọ
8. risk [risk] (n) sự liều, sự mạo hiểm,sự rủi ro, sự nguy hiểm
9. accidental [,æksi'dentl] (adj) tình cờ, ngẫu nhiên.
10. entrap[in'træp] (v) đánh bẫy, lừa→ entrapment (n)
11. habitat ['hæbitæt] (n) môi trường sống
12. offspring ['γ:fspriη] (n) con (của một con vật)
D. LANGUAGE FOCUS:
1. casual ['kæЪjuəl] (adj) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên
2. offend [ə'fend] (v) làm cho ai bực mình,khó chịu
3. atmosphere ['ætməsfiə] (n) khí quyển
4. surprised [sə'praizt] (adj) (+ at) ngạc nhiên→a surprised look: một cái nhìn ngạc nhiên



×