Unit 10: ENDANGERED SPECIES
(gây nguy hiểm cho loài)
Bared teeth (n): răng hở
be driven to the verge of… :bị đầy đến bờ của…..
Biologist (n): nhà sinh vật học\[bai'ɔlədʒist]
deforestation (n):sự phá rừng\[di,fɔris'tei∫n]
Derive (from) (v): bắt nguồn từ\ [di'raiv]
enact (v): ban hành (đạo luật)\ [i'nỉkt]
Gorilla (n): con khỉ đột\ [gə'rilə]
habitat (n):mt sống,chỗ ở (người)\['hỉbitỉt]
Leopard (n): con báo\ ['lepəd]
parrot (n): con vẹt\ ['pỉrət]
Reserve (n): khu bảo tồn,(v): dự trữ\[ri'zə:v]
rhinoceros (n): con tê giác\ [rai'nɔsərəs]
Sociable (a): dễ gần gũi,hoà đồng\['sou∫əbl]
urbanization (n): sự đô thị hoá\[,ə:bənai'zei∫n]
Vulnerable (a): dẽ bị tổn thương\['vʌlnərəbl]
wildlife (n): động vật hoang dã\ ['waildlaif]
Worm (n): sâu, trùng\ [wə:m]
Danger (n):mối đe doạ,sự nguy hiểm\['deindʒə]
endanger (v):gây nguy hiểm\[in'deindʒə(r)]
extinction (n): duyệt chủng\[iks'tiçk∫n]
Globe (n): quả cầu\[gloub]
damage (v): gây tổn hại,(n):sự thiệt hại
Contaminate (v): làm bẩn,làm nhiễm(bệnh)
fertile (a): màu mỡ\['fə:tail]
Awareness (a): nhận thức về ai/cái gì
conservation (n): sự bảo tồn\[,kɔnsə:'vei∫n]
Survive (v): sống sót; còn lại\[sə'vaiv]
develop (v): bày tỏ\ [di'veləp]
Essential (a): cần thiết,chủ yếu,(n):yếu tố cần thiết
project (n): dự án,kế hoạch\['prədʒekt]
Fashionable (a): lịch sự, sang trọng\['fỉ∫nəbl]
livelihood (n): cách kiếm sống\['laivlihud]
Numerous (a): đông đảo\['nju:mərəs]
poach (v): săn trộm,xâm phạm\[pout∫]
Exotic (a): ngoại lai\ [eg'zɔtik]
context (n): bối cảnh,ngữ cảnh\ ['kɔntekst]
Occur (v): tìm thấy,xuất hiện\[ə'kɜ:(r)]
utilization (n): sự tận dụng\[,ju:təlai'zei∫n]
Doorstep (n): ngưỡng cửa\ ['dɔ:step]
centre (n): trung tm\ ['sentə]
Traditional (a):(thuộc) truyền thống\[trə'di∫ənl]
bone (n): xương
Horn (n): sừng\ [hɔ:n]
research (v)(n):nghiên cứu\[ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]
Ecosystem (n): hệ sinh thái\[,eikou'sistəm]
verge (n): bờ, ven\ [və:dʒ]
Secret (a): (n): thầm kín,bí mật\ ['si:krit]
Tropical (a): (thuộc) nhiệt đới\ ['trɔpikl]
Greenhouse (n): nhà kính
dynamic (a)(n):động lực,năng nổ\[dai'nỉmik]
global (a): toàn cầu\ ['gloubəl]
perspective (n):viễn cảnh \[pə'spektiv]
Accelerate (v): giục gấp, mau hơn\[ək'seləreit]
disastrous (a):tai hại,bất hạnh\ [di'zɑ:strəs]
Microbe (n): vi trùng, vi khuẩn\['maikroub]
pathogen (n): mầm bệnh\['pỉədʒən]
Terrestrial (a): (thuộc) đất\ [tə'restriəl]
freshwater (a): (thuộc) nước ngọt
Fate (n): số phận\ [feit]
Fund (n): tiền bạc,kho\ [fʌnd]
Mammal (n): động vật có vú\['mỉml]
determine (v):xác định,quyết tâm\[di'tə:min]
critically (adv): chỉ trích,trầm trọng\ ['kritikəli]
mollusk (n): động vật thân mềm\['mɔləsk]
Majestic (a): tráng lệ,oai nghim\ [mə'dʒestik]
Nearly (adv): gần như
Invasive (a): xm lược\ [in'veisiv]
balance (n): cái cân,cán cân\ ['bỉləns]
nowhere (adv): không ở đâu
reintroduce (v): lại đưa vào\ [,ri:ntrə'djus]