Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 8, 9, 10, 11, 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (258.2 KB, 7 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chƣơng trình mới Unit 8, 9, 10, 11, 12
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 8
FILMS - PHIM ĐIỆN ẢNH
phim hành động

action film (n)
adventure film (n)

phim phiêu lun

animated film (n)

phim hoạt hình (thiết kế bằng đồ họa vi tính)

cartoon (n)

phim hoạt hình (thiết kế bằng tay)

comedy (n)

hài kịch
phim tài liệu

documentary film (n)
drama (n)

kịch

horror film (n)



phim kinh dị

romance film (n)

phim tình cảm

musical film (n)

phim ca nhạc

romantic comedy (n)
sci-fi film (n)
war film (n)

phim hài kịch tình cảm
phim khoa học viễn tưởng

phim đề tài chiến tranh

director (n)

đạo diễn

producer (n)

nhà sản xuất

editor (n)


người biên tập

cameraman (n)

người quay phim

movie star (n)

ngôi sao điện ảnh

scene (n)

cảnh phim

trailer (n)

đoạn giới thiệu phim


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Một số tính từ thƣờng dùng đê miêu tả phim và cảm xúc của ngƣời xem.
interesting (adj)

thú vị,

interested (+ in) (adj)

thấy thích thú với

exciting (adj)


hào hứng

excited (adj)

thấy hào hứng về...

disappointing (adj)

đáng thất vọng

disappointed (adj)

bị thất vọng

surprising (adj)

gây kinh ngạc

surprised (adj)

bị ngạc nhiên

excellent (adj)

tuyệt vời

perfect (adj)

hoàn hảo

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 9
FESTIVAL AROUND THE WORLD - CÁC LỄ HỘI TRÊN THẾ GIỚI

music festival (n)

lễ hội âm nhạc

religious festival (n)

lễ hội tôn giáo

seasonal festival (n)

lễ hội theo mùa

flower festival (n)

lễ hội hoa

food festival (n)

lễ hội ẩm thực

April Fools’ Day (n)

Ngày Nói dối

Easter (n)

Lễ Phục sinh


May Day (n)

Ngày Quốc tế Lao động

Mother’s Day (n)

Ngày của Mẹ

Father’s Day (n)

Ngày của Cha

Valentine’s Day (n)

Ngày lễ Tinh nhân


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Thanksgiving (n)

Lễ Tạ ơn

Passover (n)

Lễ Quá hải

New Year’s Day (n)

Ngày Năm mới


International Women’sDay (n)
parade (v)

diễu hành

perform (v)

trình diễn

take place (v)

diễn ra

attend (v)
participate in (v)

Quốc tế Phụ nữ

tham dự
tham gia
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 10
SOURCES OF ENERGY - CÁC NGUỒN NĂNG LƢỢNG

solar power (n)

năng lượng mặt trời

nuclear power (n)


năng lượng hạt nhân

wind power (n)

năng lượng gió

hydro power (n)

năng lượng thủy điện

biogas power (n)

năng lượng khí gas sinh học

harmful (adj)

độc hại

plentiful (adj)

đầy, nhiều

save energy (v)

tiết kiệm năng lượng

consume energy (v)

sử dụng năng lượng


waste energy (v)

lãng phí năng lượng

recycle (v)

tái chế

reduce (v)

giảm thiểu

reuse (v)

tái sử dụng


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
be made from (v)

được làm từ
tạo ra điện từ

get electricity from (v)
install (v)

lắp đặt

renewable energy (n)


năng lượng tái tạo được
năng lượng không tái tạo được

non-renewable energy (n)
fossil fuel (n)

nhiên liệu hóa thạch

sustainable development (n)

phát triển bền vững

resource (n)

tài nguyên

source (n)

nguồn

advantage (n)

sự thuận lợi

banana (n)

quả chuối

computer (n)


máy vi tính

dioxide (n)

dioxit (hóa học)

disaster (n)

tai họa, thảm họa

museum (n)

bảo tàng

papyrus (n)

cây cói, giây cói

potato (n)

khoai tây

tomato (n)

cà chua

consider (v)

cân nhắc


deliver (v)

giao hàng

determine (v)

xác định, quyết định

develop (v)

phát triển


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
discover (v)

khám phá

encounter (v)

bắt gặp, chạm trán

examine (v)

kiểm tra

establish (v)

thiết lập


inhabit (v)

sống, ở ( nơi nào đó)

remember (v)

nhớ

architect (n)

kiến trúc sư

attitude (n)

thái độ

consonant (n)

phụ âm

exercise (n)

bài tập

extrovert (n)

người hướng ngoại

holiday (n)


kì nghỉ

interview (n)

cuộc phỏng vấn

paradise (n)

thiên đường

photograph (n) ảnh
radio (n)

đài radio
UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE
DU LỊCH TRONG TƢƠNG LAI

high-speed (adj)

tốc độ cao

flying (adj)

bay

underwater (adj)

dưới nước

jet pack (n)


ba lô phản lực

driverless car (n)

xe tự lái

bullet tram (n)

tàu cao tốc


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
flying car (n)

xe bay

spaceship (n)

phi thuyền

overpass (n)

cầu vượt

van (n)

xe thùng, xe lớn

lorry (n)


xe tải

truck (n)

xe tải

moped (n)

xe gắn máy có bàn đạp

scooter (n)

xe tay ga

minibus (n)

xe buýt nhỏ

caravan (n)

xe nhà lưu động
xe buýt 2 tầng

double decker bus (n)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 12
AN OVERCROWDED WORLD - MỘT THẾ GIỚI QUÁ ĐÔNG ĐÚC
city (n)


thành phố

capital (n)

thủ đô

megacity (n)

siêu đô thị

problem/issue (n)

vấn đề

poverty (n)

sự nghèo túng

overpopulation (n)

sự đông dân cư

disease (n)

bệnh tật

famine (n)

nạn đói


health care (n)

sự chăm sóc sức khỏe

overcrowded (n)

đông đúc

developed (n)

phát triển


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
underdeveloped (n)
developing (n)

kém phát triển
đang phát triển



×