Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

trac nghiem ptbpt mu log

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.23 KB, 2 trang )

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM VỀ PT-BPT MŨ VÀ LOGARIT
1. Phương trình 5 x −1 + 5.0, 2 x − 2 = 26 có tổng các nghiệm là:
a/ 4
b/ 2
c/ 1
2. Nghiệm của bất phương trình 32.4 x − 18.2 x + 1 < 0 là:
1
1
a/ −4 < x < −1
b/ 1 < x < 4
c/
16
2
x2
x 2+ 2
3. Tìm m để phườn trình sau có đúng 3 nghiệm: 4 − 2 + 6 = m
a/ m > 3
b/ m = 3
c/ m = 2

d/ 3
d/ 2 < x < 4
d/ 2 < m < 3

−x

 2
2x − 3
÷ = 0,125.4
4. Nghiệm của phương trình:  8 ÷


là:

a/ 4
b/ 5
c/ 6
1+ x
1− x
5. Phương trình 3 + 3 = 10
a/ Có một nghiệm âm và một nghiệm dương
b/ Có hai nghiệm âm
c/ Có hai nghiệm dương
d/ Vô nghiệm
6. Nghiệm của phương trình log 4 (log 2 x ) + log 2 (log 4 x) = 2 là:
a/ x = 16
b/ x = 4
c/ x = 8
x
x
7. Nghiệm của phương trình 9 − 4.3 − 45 = 0 là:
a/ x = 9, x=-5
b/ x = 9
c/ ptvn
x2 − x
x 2 − x +1
8. Phương trình 4
+2
= 3 có nghiệm:
x = 0
x = 1
x = 1

a/ 
b/ 
c/ 
x = 1
x = 2
 x = −1
9. Phương trình log 3 (3 x − 2) = 3 có nghiệm:
29
25
11
a/ x=
b/ x=
c/ x=
3
3
3

d/ 7

d/ x = 2
d/ x = 2
 x = −1
d/ 
x = 0
x=87

2 x −1

10. Nghiệm của phương trình 8 x +1 = 0, 25. 2 7 x là:
2

2
a/ x = 1, x =
b/ x = −1, x =
7
7
11/ Nghiệm của phương trình 32+ x + 32− x = 30 là:
a/ x = 1; x = - 1
b/ x = 0
12. Số nghiệm của phương trình 6.9 x − 13.6 x + 6.4 x = 0
a/ 0
b/ 1
2
log
(
x

5 x + 7) > 0 là:
1
13. Nghiệm của bpt

c/ x = 1, x = −

2
7

d/ x = −1, x = −

2
7


c/ x = 3
là:
c/ 2

d/ pt vô nghiệm

c/ x < 2

d/ x < 2 hoặc x > 3

c/ 2

d/ 3

d/ 3

2

a/ 2 < x < 3
b/ x > 3
2
14. Số nghiệm của phương trình 22 x − 7 x + 5 = 1 là:
a/ 0
b/ 1
15. Nghiệm của phương trình 10log9 = 8 x + 5 là:
1
5
a/ x=
b/ x=
2

8
16. Nghiệm của phương trình log 2 (log 4 x ) = 1 là:
a/ x=16
b/ x=8
x
17. Nghiệm của bpt log 2 (3 − 2) < 0 là:
a/ log 3 2 < x < 1
b/ x > 1
18. Tập các số thực x thỏa mãn log 0,4 ( x − 4) ≥ 0 là:

7
4

d/ x=0

c/ x=4

d/x=2

c/ x < 1

d/ 0 < x < 1

c/ x=


 13 
a/  4; 
 2


13 

b/  −∞; ÷
2


13

c/  ; +∞ ÷
2


d/ ( 4; +∞ )

2 x −2

19. Nghiệm của phương trình 3x −1.5 x = 15 là:
a/ x = 2, x = − log 2 5
b/ x = 1
c/ x = 4
x
x
20. Tập nghiệm của bpt 32.4 − 18.2 + 1 < 0 là tập con của tập:
a/ ( −5; −2 )
b/ ( −4;0 )
c/ ( 1; 4 )
21. Nghiệm của bất phương trình 9 x −1 − 36.3x −3 + 3 ≤ 0
a/ 1 ≤ x ≤ 3
b/ 1 ≤ x ≤ 2
x+2

x +1
22. Phương trình 3 + 9 = 4 có nghiệm là:
1
a/ x = −1
b/ x =
3
x 2 −3 x + 2
23. Tập nghiệm của phương trình 3
= 9 là:
a/ { 0;3}
b/ { 0;1}

d/ x = 3, x = log 3 5
d/ ( −3;1)

là:
c/ x ≥ 1
c/ x = −

d/ x ≤ 3
4
3

d/ x = 1

c/ { 0; 2}
d/ { 0; 2;3}
24. Số nghiệm âm của phương trình 1 + 2 log x + 2 5 = log5 ( x + 2) là:
a/ 1
b/ 2

c/ 0
d/ Nhiều hơn 2
x
x
25. Biết phương trình 16 − 17.4 + 16 = 0 có 2 nghiệm là x1 và x2. Tính tổng x1+x2?
a/ 2
b/ 3
c/ 0
d/ 1
26. Tổng các nghiệm của phương trình 4.9 x + 12 x − 3.16 x = 0 là:
a/ 3
b/ 2
c/ 1
d/Một đáp số khác
x
x
x
27. Cho phương trình: −8 + 2.4 + 2 + 2 = 0 . Xét các mệnh đề: (I) Tổng các nghiệm của pt bằng 1; (II)
Tích các nghiệm của pt bằng 0. Mệnh đề nào đúng?
a/Cả (I) và (II) đều sai
b/ Cả (I) và (II) đều đúng c/ (I) đúng, (II) sai
d/(I) sai, (II) đúng
x− 2
28. Tập nghiệm của bpt 5 < 25 là:
a/ (0;4)
b/ (0;2)
c/ ( - 2; 2)
d/ ( - 2;0)
29. Tập nghiệm của bpt 2 x + 21− x − 3 < 0 là:
a/ ( 0; +∞ )

b/ (0;2)
c/ (1;2)
d/ (0;1)
30. Tập nghiệm của bpt log 1 ( x + 1) ≤ log 2 (2 − x) là:
2

1 − 5 1 + 5 
;
a/ 
b/ 1 − 5;1 + 5 

2
2


31. Tìm tập nghiệm bpt 9 x − 2.3x < 3 ?
a/ ( −∞;1)
b/ ( 1; +∞ )

 1+ 5 
c/ 0;

2 


d/ (1;2)

c/ R

d/ ∅




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×