Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

trắc nghiệm nguyên hàm tích phân, hàm mũ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (194.99 KB, 13 trang )

GIẢI TÍCH 12 : CHƯƠNG NGUYÊN HÀM - TÍCH PHÂN

ÔN TẬP VỀ NGUYÊN HÀM VÀ TÍCH PHÂN
Câu 1: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 -

1
+ 2 x là:
2
x

x4
x3 1
x4 1 2x
+ ln x 2 + C
+ 4 + 2x + C
+ +
+C
B.
C.
4
3 x
4 x ln 2
Câu 2: Nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là:
1
1 3
3
B. cos x + C
C. sin x + C
A. −cos2x + C
3
3


Câu 3: Nguyên hàm của hàm số: y = sin2x.cos3x là:
1 3
1 5
1 3
1 5
A. sin x − sin x + C B. − sin x + sin x + C C. sin3x − sin5x + C
3
5
3
5
Câu 4: Nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là:
1
1 3
3
A. cos x + C
B. − cos3 x + C
C. sin x + C
3
3
Câu 5: Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là:
11
1

A. F(x) = cos6x
B. F(x) = sin6x
C.  sin 6 x + sin 4 x ÷
26
4

Câu 6: Một nguyên hàm của hàm số: y = sin5x.cos3x là:

1  cos 6 x cos 2 x 
1  cos 6 x cos 2 x 
+
+
A. − 
÷ B. 
÷ C. cos8x + cos2x
2 8
2 
2 8
2 

A.

2
Câu 7: Tính: P = ∫ x + 1 dx
x

x4 1
+ + 2 x . ln 2 + C
4 x

D.

D. tg3x + C

D.Đáp án khác.

D.Đáp án khác.
1  sin 6 x sin 4 x 

+
D. − 
÷
2 6
4 
D. Đáp án khác.

)

(

A. P = x x 2 + 1 − x + C

2
2
B. P = x + 1 + ln x + x + 1 + C

1 + x2 + 1
+C
C. P = x + 1 + ln
x

D. Đáp án khác.

2

x3

Câu 8: Một nguyên hàm của hàm số: y =


(

)

là:

1 2
2
C. − x 2 − x
3
1
Câu 9: Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số: y =
4 + x2
B. −

A. F ( x) = x 2 − x 2

(

2
A. F ( x) = ln x − 4 + x

1 2
x +4
3

2 − x2
2 − x2

)


D. −

(

2
B. F ( x) = ln x + 4 + x

C. F ( x) = 2 4 + x 2

(

1 2
x −4
3

)

2 − x2

)

D. F ( x) = x + 2 4 + x 2

Câu 10: Một nguyên hàm của hàm số: f ( x ) = x sin 1 + x 2 là:
A. F ( x) = − 1 + x 2 cos 1 + x 2 + sin 1 + x 2

B. F ( x) = − 1 + x 2 cos 1 + x 2 − sin 1 + x 2

C. F ( x) = 1 + x 2 cos 1 + x 2 + sin 1 + x 2


C. F ( x) = 1 + x 2 cos 1 + x 2 − sin 1 + x 2

Câu 11: Một nguyên hàm của hàm số: f ( x ) = x 1 + x 2 là:
A. F ( x) =

1
2

(

1 + x2

)

2

B. F ( x) =

1
3

(

1 + x2

)

3


C. F ( x) =

x2
2

(

1 + x2

)

2

D. F ( x) =

1
3

(

1 + x2

π
6

Câu 12: Tính: I = tgxdx

0

A. ln


3
2

B. ln

3
2

C. ln

2 3
3

D. Đáp án khác.

)

2


GIẢI TÍCH 12 : CHƯƠNG NGUYÊN HÀM - TÍCH PHÂN
π
4

Câu 13: Tính I = tg 2 xdx

0

A. I = 2

2 3



Câu 14: Tính: I =

2

D. I =

π
3

dx
x x2 − 3
B. I =

A. I = π
1

π
4

C. I = 1 −

B. ln2

π
3


C. I =

π
6

D. Đáp án khác

dx
x + 4x + 3

Câu 15: Tính: I = ∫
0

2

1 3
B. I = ln
3 2
1
dx
Câu 16: Tính: I = ∫ 2
0 x − 5x + 6
3
A. I = 1
B. I = ln
4
1
xdx
Câu 17: Tính: J = ∫
3

0 ( x + 1)
1
1
A. J =
B. J =
8
4
2
(2 x + 4)dx
Câu 18: Tính: J = ∫ 2
0 x + 4x + 3
A. J = ln2
B. J = ln3
2
( x − 1)
dx
Câu 19: Tính: K = ∫ 2
0 x + 4x + 3

1 3
C. I = − ln
2 2

D. I =

C. I = ln2

D. I = −ln2

C. J =2


D. J = 1

C. J = ln5

D. Đáp án khác.

A. K = 1

C. K = −2

D. Đáp án khác.

A. I = ln

3
2

B. K = 2
3

Câu 20: Tính K = ∫
2

x
dx
x2 − 1

A. K = ln2


B. K = 2ln2
3

Câu 21: Tính K = ∫
2

Câu 22: Tính: I =

8
3

D. K =

1 8
ln
2 3

dx
x − 2x + 1
B. K = 2



C. K = ln

2

A. K = 1
π
2


1 3
ln
2 2

C. K = 1/3

D. K = ½

1 − 2sin xdx

0

A. I =

π 2
2

π
2

B. I = 2 2 − 2

C. I =

B. I = e

C. I = e − 1

D. Đáp án khác.


e

Câu 23: Tính: I = ∫ ln xdx
1

A. I = 1
2

x

6
dx
x
19 −4

Câu 24: Tính: K = ∫

x

D. I = 1 − e


GIẢI TÍCH 12 : CHƯƠNG NGUYÊN HÀM - TÍCH PHÂN

A.

1

K=


2 ln

3
2

ln

1
13

B.

1

K=

2 ln

3
2

ln

12
25

C.

1


K=

2 ln

3
2

ln13

D.

1

K=

2 ln

3
2

ln

25
13

1

2 2x
Câu 25: Tính: K = ∫ x e dx

0

A. K =

2

e +1
4

B. K =

e2 − 1
4

C. K =

e2
4

D. K =

1
4

1

2
Câu 26: Tính: L = ∫ x 1 + x dx
0


A. L = − 2 − 1

B. L = − 2 + 1
1

(

C. L = 2 + 1

D. L = 2 − 1

)

2
Câu 27: Tính: K = ∫ x ln 1 + x dx
0

A. K =

5
2
− 2 − ln
2
2

B. K =

5
2
+ 2 − ln

2
2

C. K =

5
2
+ 2 + ln
2
2

D. K =

5
2
− 2 + ln
2
2

2

Câu 28: Tính: K = ∫ (2 x − 1) ln xdx
1

1
A. K = 3ln 2 +
2

B. K =


1
2

C. K = 3ln2

D. K = 3ln 2 −

C. L = −2

D. K = 0

1
2

π

Câu 29: Tính: L = ∫ x sin xdx
0

A. L = π

B. L = −π
e

ln x
dx
2
1 x

Câu 30: Tính: K = ∫

A. K =

1
−2
e

B. K =

1
e

C. K = −

1
e

D. K = 1 −

2
e

3

3x 2 + 3x + 2
dx
2
2
x
(
x


1)
2

Câu 31: Tính: L = ∫
A. L =

3
ln 3
2

B. L = ln3

C. L =

3
ln 3 − ln 2
2

D. L = ln2

C. L =

1 π
(e − 1)
2

1 π
D. L = − (e + 1)
2


π

x
Câu 32: Tính: L = ∫ e cos xdx
0

A. L = e π + 1

B. L = −e π − 1
5

2x − 1

Câu 33: Tính: E = ∫

1 2x + 3 2x − 1 + 1

5
A. E = 2 + 4 ln + ln 4
3
3



Câu 34: Tính: K =
A. K = ln

(


3+2

0

)

5
B. E = 2 − 4 ln + ln 4
3
1
x2 + 1

e

ln 2 x
dx
x
1

C. E = 2 + 4 ln15 + ln 2

3
D. E = 2 − 4 ln + ln 2
5

C. E = −4

D. K = ln

dx


B. E = −4

Câu 35: Tính: J = ∫

dx

(

3−2

)


GII TCH 12 : CHNG NGUYấN HM - TCH PHN

A. J =

1
3

B. J =

1
4

C. J =

3
2


D. J =

CHUYấN : Luỹ thừa
4

3

0,75

1
Câu1: Tính: K = 1
+ ữ , ta đợc:
16 ữ

8
A. 12
B. 16
C. 18
3 1
3 4
2 .2 + 5 .5
Câu2: Tính: K = 3
0 , ta đợc
10 :10 2 ( 0, 25 )
A. 10
B. -10
C. 12

D. 24


D. 15

3

31
2 : 4 2 + 32 ữ
9 , ta đợc
Câu3: Tính: K =
3
0 1
3
2
5 .25 + ( 0, 7 ) . ữ
2
33
8
5
A.
B.
C.
13
3
3

( )

D.

2

3

2

Câu4: Tính: K = ( 0, 04 ) 1,5 ( 0,125 ) 3 , ta đợc
A. 90
B. 121
C. 120
D. 125
9
2
6
4
Câu5: Tính: K = 7 7
, ta đợc
8 : 8 3 5 .3 5
A. 2
B. 3
C. -1
D. 4
2
Câu6: Cho a là một số dơng, biểu thức 3
viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
a a
7
5
6
11
A. 6
B. 6

C. 5
D. 6
a
a
a
a
4
Câu7: Biểu thức a 3 3 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
: a
5
2
5
7
A. 3
B. 3
C. 8
D. 3
a
a
a
a
Câu8: Biểu thức x. 3 x. 6 x 5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7
5
2
5
A. 3
B. 2
C. 3
D. 3

x
x
x
x
Câu9: Cho f(x) = 3 x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,1
B. 0,2
C. 0,3
D. 0,4
3 2
13
Câu10: Cho f(x) = x x . Khi đó f ữ bằng:
6
10
x
11
13
A. 1
B.
C.
D. 4
10
10
Câu11: Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x 5 . Khi đó f(2,7) bằng:
A. 2,7
B. 3,7
C. 4,7
D. 5,7
Câu12: Tính: K = 43+ 2 .21 2 : 2 4 + 2 , ta đợc:
A. 5

B. 6
C. 7
D. 8
Câu13: Trong các phơng trình sau đây, phơng trình nào có nghiệm?
A.

1
6

+1=0

B.

x4 +5 = 0
x
Câu14: Mệnh đề nào sau đây là đúng?

( 3 2) < ( 3 2)
C. ( 2 2 ) < ( 2 2 )
4

A.

3

4

5

1


1

C. x 5 + ( x 1) 6 = 0

( 11 2 ) > ( 11 2 )
D. ( 4 2 ) < ( 4 2 )
6

B.

Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

3

4

D.
7

1

x4 1 = 0

1
2


GII TCH 12 : CHNG NGUYấN HM - TCH PHN
1,4


A. 4

3

>4

B. 3

2

3

C. 1 ữ < 1 ữ
3
3

<3

1,7



2

Câu16: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. <
B. >
C. + = 0
2


1
1

Câu17: Cho K = x 2 y 2 ữ


A. x
B. 2x
Câu18: Rút gọn biểu thức:

A. 9a2b

4

Câu20: Rút gọn biểu thức:
A.

4


y y
+ ữ . biểu thức rút gọn của K là:
1 2
x xữ


C. x + 1
D. x - 1
81a 4 b 2 , ta đợc:

C. 9a 2 b

B.

x

Câu21: Biểu thức K =

6

D. Kết quả khác

4
x 8 ( x + 1) , ta đợc:

C. - x 4 ( x + 1)

B. x 2 x + 1

A. x4(x + 1)

D. . = 1

1

B. -9a2b

Câu19: Rút gọn biểu thức:

D. x ( x + 1)


2

11

x x x x : x 16 , ta đợc:
C. 8 x
D.
x

x

2 3 2 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
3 3 3

3

5

1

A. 2 18
3ữ


1

B. 2 12
3ữ



(

)(

1

C. 2 8
3ữ


)(

D. 2 6
3ữ


)

Câu22: Rút gọn biểu thức K = x 4 x + 1
x + 4 x + 1 x x + 1 ta đợc:
A. x2 + 1
B. x2 + x + 1
C. x2 - x + 1
D. x2 - 1
1
Câu23: Nếu
a + a = 1 thì giá trị của là:
2
A. 3

B. 2
C. 1
D. 0

Câu24: Cho 3 < 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < < 3
B. > 3
C. < 3
D. R
1
Câu25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức 3
ta đợc:
532
3
3
3
A. 25 + 10 + 4
B. 3 5 + 3 2
C. 3 75 + 3 15 + 3 4 D.
3

(

e

D. 2 ữ < 2 ữ
3 3

)


3

5+34

2 1

Câu26: Rút gọn biểu thức a 2 1 ữ
(a > 0), ta đợc:
a
A. a
B. 2a
C. 3a
D. 4a
2
Câu27: Rút gọn biểu thức ( 3 1)
(b > 0), ta đợc:
b
: b 2 3
A. b
B. b2
C. b3
D. b4
Câu28: Rút gọn biểu thức x 4 x 2 : x 4 (x > 0), ta đợc:
A.

4

B.

x


Câu29: Cho 9 x + 9 x
A.

5
2

3

C.

x



D.

x

x2
5 + 3x + 3 x có giá trị bằng:
= 23 . Khi đo biểu thức K =
1 3x 3 x
1
3
B.
C.
D. 2
2
2


Câu30: Cho biểu thức A = ( a + 1)
A. 1
B. 2

1

(

+ ( b + 1) . Nếu a = 2 + 3
C. 3
D. 4
1

)

1

(

và b = 2 3

CHUYấN : Hàm số Luỹ thừa

Câu1: Hàm số y = 1 x có tập xác định là:
A. [-1; 1]
B. (-; -1] [1; +)
3

2


C. R\{-1; 1}

D. R

)

1

thì giá trị của A là:


GII TCH 12 : CHNG NGUYấN HM - TCH PHN

Câu2: Hàm số y = ( 4x 2 1)
A. R

4

có tập xác định là:

B. (0; +))

(

Câu3: Hàm số y = 4 x 2

)

3

5

1 1
C. R\ ;
2 2

1 1
D. ; ữ
2 2

có tập xác định là:

A. [-2; 2]
B. (-: 2] [2; +)
C. R
e
Câu4: Hàm số y = x + ( x 2 1) có tập xác định là:
B. (1; +)

A. R
Câu5: Hàm số y =
A. y =

3

(x

2

+1


3 x +1
2

Câu6: Hàm số y =

3

A. R
Câu8: Hàm số y =

3

C. (-1; 1)

D. R\{-1; 1}

có đạo hàm là:
4x

4x
3

)

2

D. R\{-1; 1}

B. y =


3

3

(x

2

+1

)

2

(

C. y = 2x 3 x 2 + 1

D. y = 4x 3 x 2 + 1

)

2

2x 2 x + 1 có đạo hàm f(0) là:
1
1
A.
B.

C. 2
D. 4
3
3
Câu7: Cho hàm số y = 4 2x x 2 . Đạo hàm f(x) có tập xác định là:

A. y =

B. (0; 2)
C. (-;0) (2; +)
3 có đạo hàm là:
a + bx

bx
3 3 a + bx 3

B. y =

bx 2
3

( a + bx )
3

2

C. y = 3bx

D. R\{0; 2}


23

a + bx

3

D. y =

3bx 2
2 3 a + bx 3

Câu9: Cho f(x) = x 2 3 x 2 . Đạo hàm f(1) bằng:
3
8
A.
B.
C. 2
D. 4
8
3
Câu10: Cho f(x) = 3 x 2 . Đạo hàm f(0) bằng:
x +1
1
A. 1
B. 3
C. 3 2
D. 4
4
Câu11: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
3

A. y = x-4
B. y = 4
C. y = x4
D. y = 3 x
x
2
Câu12: Cho hàm số y = ( x + 2 ) . Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:
A. y + 2y = 0
B. y - 6y2 = 0
C. 2y - 3y = 0
D. (y)2 - 4y = 0
-4
Câu13: Cho hàm số y = x . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.
B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)
C. Đồ thị hàm số có hai đờng tiệm cận
D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng

Câu14: Trên đồ thị (C) của hàm số y = 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M 0
x
có phơng trình là:





A. y = x + 1
B. y = x + 1
C. y = x + 1
D. y = x + + 1

2
2
2
2
2
2

+
1
Câu15: Trên đồ thị của hàm số y = 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = . Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0
x
2
có hệ số góc bằng:
A. + 2
B. 2
C. 2 - 1
D. 3

CHUYấN : BI TP TRC NGHIấM Lôgarít

Câu1: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với x
B. loga1 = a và logaa = 0
C. logaxy = logax.logay

D. log a x n = n log a x (x > 0,n 0)

Câu2: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:



GIẢI TÍCH 12 : CHƯƠNG NGUYÊN HÀM - TÍCH PHÂN

A. log a

x log a x
=
y log a y

B. log a

C. log a ( x + y ) = log a x + log a y
C©u3: log 4 4 8 b»ng:
1
3
A.
B.
2
8

1
1
=
x log a x

D. log b x = log b a.log a x

C.

5
4


D. 2

2
3

C.

5
3

D. 4

4
5

C. -

3 7
C©u4: log 1 a (a > 0, a ≠ 1) b»ng:
a

A. -

7
3

B.

4

C©u5: log 1 32 b»ng:
8

A.

5
4

B.

5
12

C©u6: log 0,5 0,125 b»ng:
A. 4
B. 3
C. 2
3
5
2
2
4
a a a 
C©u7: log a 
÷ b»ng:
 15 a 7
÷


12

9
A. 3
B.
C.
5
5
C©u8: 49 log7 2 b»ng:
A. 2
B. 3
C. 4
1
log
10
C©u9: 2 2 b»ng:
64
A. 200
B. 400
C. 1000
2
+
2
lg
7
C©u10: 10
b»ng:
A. 4900
B. 4200
C. 4000
1
log

3
+
3log
5
8
C©u11: 2 2
b»ng:
4
A. 25
B. 45
C. 50
3 − 2 loga b
C©u12: a
(a > 0, a ≠ 1, b > 0) b»ng:
3

2
A. a b
B. a 3 b
C. a 2 b 3
C©u13: NÕu log x 243 = 5 th× x b»ng:
A. 2
B. 3
C. 4
3
C©u14: NÕu log x 2 2 = −4 th× x b»ng:
1
A. 3
B. 3 2
C. 4

2
C©u15: 3 log 2 ( log 4 16 ) + log 1 2 b»ng:
A. 2

2

D. 3
D. 5

D. 2
D. 5
D. 1200
D. 3800
D. 75
D. ab 2
D. 5
D. 5

B. 3
C. 4
D. 5
1
C©u16: NÕu log a x = log a 9 − log a 5 + log a 2 (a > 0, a ≠ 1) th× x b»ng:
2
2
3
6
A.
B.
C.

D. 3
5
5
5
1
C©u17: NÕu log a x = (log a 9 − 3 log a 4) (a > 0, a ≠ 1) th× x b»ng:
2
A. 2 2
B. 2
C. 8
D. 16
C©u18: NÕu log 2 x = 5 log 2 a + 4 log2 b (a, b > 0) th× x b»ng:
A. a 5 b 4
B. a 4 b 5
C. 5a + 4b
D. 4a + 5b
2
3
C©u19: NÕu log 7 x = 8 log7 ab − 2 log 7 a b (a, b > 0) th× x b»ng:
A. a 4 b 6
B. a 2 b14
C. a 6 b12
D. a 8 b14


GII TCH 12 : CHNG NGUYấN HM - TCH PHN

Câu20: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)

C. 2(1 - a)
D. 3(5 - 2a)
1
Câu21: Cho lg5 = a. Tính lg
theo a?
64
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a
C. 4 - 3a
D. 6(a - 1)
125
Câu22: Cho lg2 = a. Tính lg
theo a?
4
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
C. 4(1 + a)
D. 6 + 7a
Câu23: Cho log 2 5 = a . Khi đó log 4 500 tính theo a là:
1
A. 3a + 2
B. ( 3a + 2 )
C. 2(5a + 4)
D. 6a - 2
2
Câu24: Cho log 2 6 = a . Khi đó log318 tính theo a là:
2a 1
a
A.
B.

C. 2a + 3
D. 2 - 3a
a 1
a +1
Câu25: Cho log 2 5 = a; log3 5 = b . Khi đó log 6 5 tính theo a và b là:
1
ab
A.
B.
C. a + b
D. a 2 + b 2
a+b
a+b
Câu26: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
a+b
A. 2 log 2 ( a + b ) = log 2 a + log 2 b
B. 2 log 2
= log 2 a + log 2 b
3
a+b
a+b
C. log 2
D. 4 log 2
= 2 ( log 2 a + log 2 b )
= log 2 a + log 2 b
3
6
Câu27: log 3 8.log 4 81 bằng:
A. 8
B. 9

C. 7
D. 12
Câu28: Với giá trị nào của x thì biểu thức log 6 2x x 2 có nghĩa?
A. 0 < x < 2
B. x > 2
C. -1 < x < 1
D. x < 3
3
2
Câu29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5 x x 2x có nghĩa là:

(

)

(

)

C. (-1; 0) (2; +)

A. (0; 1)
B. (1; +)
Câu30: log 6 3.log3 36 bằng:
A. 4
B. 3
C. 2

D. (0; 2) (4; +)


D. 1

CHUYấN : Hàm số mũ - hàm số lôgarít

Câu1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x

D. Đồ thị các hàm số y = ax và y = 1 ữ (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
a
Câu2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nếu x1 < x2 thì a x1 < a x2
D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Câu3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 < ax < 1 khi x > 0
C. Nếu x1 < x2 thì a x1 < a x2
D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax
Câu4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
B. Hàm số y = log a x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
C. Hàm số y = log a x (0 < a 1) có tập xác định là R
D. Đồ thị các hàm số y = log a x và y = log 1 x (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
a

Câu5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:



GII TCH 12 : CHNG NGUYấN HM - TCH PHN

A. log a x > 0 khi x > 1
B. loga x < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì log a x1 < log a x 2
D. Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. log a x > 0 khi 0 < x < 1
B. loga x < 0 khi x > 1
C. Nếu x1 < x2 thì log a x1 < log a x 2
D. Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận đứng là trục tung
Câu7: Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +)
D. Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R

(

)

Câu8: Hàm số y = ln x 2 + 5x 6 có tập xác định là:
A. (0; +)
Câu9: Hàm số y = ln

(

D. (-; 2) (3; +)


C. (2; 3)

B. (-; 0)

)

x 2 + x 2 x có tập xác định là:

A. (-; -2)
B. (1; +)
C. (-; -2) (2; +)
Câu10: Hàm số y = ln 1 sin x có tập xác định là:


A. R \ + k2 , k Z
B. R \ { + k2, k Z}
2

1
Câu11: Hàm số y =
có tập xác định là:
1 ln x
A. (0; +)\ {e}
B. (0; +)
C. R
2
Câu12: Hàm số y = log5 4x x có tập xác định là:

(




C. R \ + k, k Z
3


D. (0; e)

)

B. (0; 4)

A. (2; 6)

C. (0; +)

D. R

1
có tập xác định là:
6x
A. (6; +)
B. (0; +)
C. (-; 6)
Câu14: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
Câu13: Hàm số y = log

5


x

( )

x
B. y = 2 ữ
C. y = 2
3
Câu15: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log x
B. y = log x
C. y = log e x

A. y = ( 0,5 )

x

2

3



Câu16: Số nào dới đây nhỏ hơn 1?
2

( )

e
A. 2 ữ

B. 3
3
Câu17: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log ( 0, 7 )
B. log 3 5


(

D. (-2; 2)

)



C. e

D. R
x

D. y = e ữ


D. y = log x
D. e

C. log e
3

Câu18: Hàm số y = x 2 2x + 2 e x có đạo hàm là:

A. y = x2ex
B. y = -2xex
C. y = (2x - 2)ex
x
Câu19: Cho f(x) = e 2 . Đạo hàm f(1) bằng :
x
A. e2
B. -e
C. 4e
D. 6e
x
x
Câu20: Cho f(x) = e e . Đạo hàm f(0) bằng:
2
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1

D. log e 9
D. Kết quả khác

D. R


GII TCH 12 : CHNG NGUYấN HM - TCH PHN

Câu21: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f(e) bằng:
1
2

3
4
A.
B.
C.
D.
e
e
e
e
1 ln x
Câu22: Hàm số f(x) = +
có đạo hàm là:
x
x
ln x
ln x
ln x
A. 2
B.
C. 4
D. Kết quả khác
x
x
x
Câu23: Cho f(x) = ln x 4 + 1 . Đạo hàm f(1) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4


Câu24: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f ữ bằng:
8
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

Câu25: Cho f(x) = ln t anx . Đạo hàm f ' ữ bằng:
4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
1
Câu26: Cho y = ln
. Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:
1+ x
A. y - 2y = 1
B. y + ey = 0
C. yy - 2 = 0
D. y - 4ey = 0
sin
2x
Câu27: Cho f(x) = e
. Đạo hàm f(0) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

2
cos
x
Câu28: Cho f(x) = e
. Đạo hàm f(0) bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
x 1
Câu29: Cho f(x) = x +1 . Đạo hàm f(0) bằng:
2
A. 2
B. ln2
C. 2ln2
D. Kết quả khác
f ' ( 0)
Câu30: Cho f(x) = tanx và (x) = ln(x - 1). Tính
. Đáp số của bài toán là:
' ( 0)
A. -1
B.1
C. 2
D. -2

(

)

)


(

Câu31: Hàm số f(x) = ln x + x 2 + 1 có đạo hàm f(0) là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu32: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f(0) bằng:
A. ln6
B. ln2
C. ln3
D. ln5
Câu33: Cho f(x) = x .x . Đạo hàm f(1) bằng:
A. (1 + ln2)
B. (1 + ln)
C. ln
cos x + sin x
Câu34: Hàm số y = ln
có đạo hàm bằng:
cos x sin x
2
2
A.
B.
C. cos2x
cos 2x
sin 2x
Câu35: Cho f(x) = log 2 x 2 + 1 . Đạo hàm f(1) bằng:


(

D. 2ln

)

1
B. 1 + ln2
C. 2
ln 2
Câu36: Cho f(x) = lg 2 x . Đạo hàm f(10) bằng:
1
A. ln10
B.
C. 10
D. 2 + ln10
5 ln10
Câu37: Cho f(x) = e x2 . Đạo hàm cấp hai f(0) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
2
Câu38: Cho f(x) = x ln x . Đạo hàm cấp hai f(e) bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu39: Hàm số f(x) = xe x đạt cực trị tại điểm:
A. x = e

B. x = e2
C. x = 1
2
Câu40: Hàm số f(x) = x ln x đạt cực trị tại điểm:
A.

D. sin2x

D. 4ln2

D. x = 2


GII TCH 12 : CHNG NGUYấN HM - TCH PHN

A. x = e

B. x =

C. x =

e

1
e

D. x =

1
e


Câu41: Hàm số y = e (a 0) có đạo hàm cấp n là:
A. y ( n ) = eax
B. y ( n ) = a n eax
C. y ( n ) = n!eax
D. y ( n ) = n.eax
Câu42: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
n!
1
n!
n 1) !
A. y ( n ) = n
B. y ( n ) = ( 1) n +1 (
C. y ( n ) = n
D. y ( n ) = n +1
x
x
x
xn
Câu43: Cho f(x) = x2e-x. bất phơng trình f(x) 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +)
B. [0; 2]
C. (-2; 4]
D. Kết quả khác
Câu44: Cho hàm số y = esin x . Biểu thức rút gọn của K = ycosx - yinx - y là:
A. cosx.esinx
B. 2esinx
C. 0
D. 1
Câu45: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phơng trình

là:
A. y = x - 1
B. y = 2x + 1
C. y = 3x
D. y = 4x - 3
ax

CHUYấN : Phơng trình mũ và phơng trình lôgarít

Câu1: Phơng trình 43x 2 = 16 có nghiệm là:
3
4
A. x =
B. x =
4
3
Câu2: Tập nghiệm của phơng trình: 2 x

2

x 4

=

C. 3
1
là:
16

A.

B. {2; 4}
C. { 0; 1}
2x
+
3
4

x
Câu3: Phơng trình 4
= 8 có nghiệm là:
6
2
4
A.
B.
C.
7
3
5
x

D. 5

D. { 2; 2}
D. 2

2
Câu4: Phơng trình 0,125.4
có nghiệm là:
=



8


A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
x
x

1
x

2
x
x

1
x

2
Câu5: Phơng trình: 2 + 2 + 2 = 3 3 + 3 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu6: Phơng trình: 2 2x +6 + 2 x + 7 = 17 có nghiệm là:
A. -3

B. 2
C. 3
D. 5
x

1
3

x
Câu7: Tập nghiệm của phơng trình: 5 + 5 = 26 là:
A. { 2; 4}
B. { 3; 5}
C. { 1; 3}
D.
Câu8: Phơng trình: 3x + 4 x = 5x có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu9: Phơng trình: 9 x + 6 x = 2.4 x có nghiệm là:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
x
Câu10: Phơng trình: 2 = x + 6 có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

Câu11: Xác định m để phơng trình: 4 x 2m.2 x + m + 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m > 2
D. m
Câu12: Phơng trình: l o g x + l o g ( x 9 ) = 1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
3
Câu13: Phơng trình: lg 54 x = 3lgx có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu14: Phơng trình: ln x + ln ( 3x 2 ) = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu15: Phơng trình: ln ( x + 1) + ln ( x + 3 ) = ln ( x + 7 )
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu16: Phơng trình: log 2 x + log 4 x + log8 x = 11 có nghiệm là:
A. 24
B. 36
C. 45

D. 64
Câu17: Phơng trình: log 2 x + 3 log x 2 = 4 có tập nghiệm là:
2x 3

(

)


GII TCH 12 : CHNG NGUYấN HM - TCH PHN

A. { 2; 8}

B. { 4; 3}

(

)

C. { 4; 16}

D.

Câu18: Phơng trình: lg x 2 6x + 7 = lg ( x 3 ) có tập nghiệm là:
A. { 5}

B. { 3; 4}

C. { 4; 8}


D.

1
2
+
= 1 có tập nghiệm là:
4 lg x 2 + lg x
1

A. { 10; 100}
B. { 1; 20}
C. ; 10
10


2
+
logx
Câu20: Phơng trình: x
= 1000 có tập nghiệm là:
1

A. { 10; 100}
B. { 10; 20}
C. ; 1000
10

Câu21: Phơng trình: log 2 x + log 4 x = 3 có tập nghiệm là:
Câu19: Phơng trình:


A. { 4}

B. { 3}

C. { 2; 5}

A. { 3}

B. { 4}

C. { 2; 5}

D.

D.

D.
Câu22: Phơng trình: log 2 x = x + 6 có tập nghiệm là:
D.

CHUYấN : Bất phơng trình mũ và lôgarít
1

4

Câu1: Tập nghiệm của bất phơng trình: 1 x 1 < 1 là:
2ữ


2

5
A. ( 0; 1)
B. 1; ữ
C. ( 2;+ )
D. ( ;0 )
4
2
Câu2: Bất phơng trình: ( 2 ) x 2x ( 2 ) 3 có tập nghiệm là:
A. ( 2;5 )

B. [ 2; 1]

2x

C. [ 1; 3]

D. Kết quả khác

x

3
Câu3: Bất phơng trình: 3 ữ
ữ có tập nghiệm là:
4
4
A. [ 1; 2 ]
B. [ ; 2 ]
C. (0; 1)
D.
x

x
+
1
Câu4: Bất phơng trình: 4 < 2 + 3 có tập nghiệm là:
A. ( 1; 3 )
B. ( 2; 4 )
C. ( log2 3; 5 )
D. ( ;log2 3 )
x
x
Câu5: Bất phơng trình: 9 3 6 < 0 có tập nghiệm là:
A. ( 1;+ )
B. ( ;1)
C. ( 1;1)
D. Kết quả khác
x
x
Câu6: Bất phơng trình: 2 > 3 có tập nghiệm là:
A. ( ;0 )
B. ( 1;+ )
C. ( 0;1)
D. ( 1;1)
x +1
6 2x
4 8
Câu7: Hệ bất phơng trình: 4x+5
có tập nghiệm là:
271+x
3


A. [2; +)
B. [-2; 2]
C. (-; 1]
D. [2; 5]
Câu8: Bất phơng trình: log2 ( 3x 2 ) > log 2 ( 6 5x ) có tập nghiệm là:
6
1
B. 1; ữ
C. ;3 ữ
D. ( 3;1)
5
2
Câu9: Bất phơng trình: log 4 ( x + 7 ) > log2 ( x + 1) có tập nghiệm là:
A. (0; +)
A. ( 1;4 )

B. ( 5;+ )

Bớc2: Ta có ln

2x
2x
2x
> 1 (2)
> 0 ln
> ln1
x 1
x 1
x 1


C. (-1; 2)
D. (-; 1)
2x
Câu10: Để giải bất phơng trình: ln
> 0 (*), một học sinh lập luận qua ba bớc nh sau:
x 1
x < 0
2x
>0
Bớc1: Điều kiện:
(1)
x 1
x > 1


GII TCH 12 : CHNG NGUYấN HM - TCH PHN

Bớc3: (2) 2x > x - 1 x > -1 (3)
1 < x < 0
Kết hợp (3) và (1) ta đợc
x > 1
Vậy tập nghiệm của bất phơng trình là: (-1; 0) (1; +)
Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bớc nào?
A. Lập luận hoàn toàn đúng B. Sai từ bớc 1 C. Sai từ bớc 2 D. Sai từ bớc 3
log2 ( 2x 4 ) log 2 ( x + 1)
Câu11: Hệ bất phơng trình:
có tập nghiệm là:
(
)
(

)
log
3x

2

log
2x
+
2
0,5
0,5
A. [4; 5]
B. [2; 4]
C. (4; +)
D.

CHUYấN : Hệ phơng trình mũ và lôgarít
x
y
2 + 2 = 6
Câu1: Hệ phơng trình: x + y
với x y có mấy nghiệm?
2 = 8
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
y +1
x

3 2 = 5
Câu2: Hệ phơng trình: x
có nghiệm là:
y
4 6.3 + 2 = 0

A. ( 3; 4 )

B. ( 1; 3 )

C. ( 2; 1)

D. ( 4; 4 )

x + 2y = 1
Câu3: Hệ phơng trình: x + y 2
có mấy nghiệm?
= 16
4
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
2x + y = 4
Câu4: Hệ phơng trình:
có nghiệm là:
1
y+
x
2

2 .4 = 64
A. ( 2; 1)
B. ( 4; 3 )
C. ( 1; 2 )
D. ( 5; 5 )
x + y = 7
Câu5: Hệ phơng trình:
với x y có nghiệm là?
lg x + lg y = 1
A. ( 4; 3 )
B. ( 6; 1)
C. ( 5; 2 )
D. Kết quả khác
lg xy = 5
Câu6: Hệ phơng trình:
với x y có nghiệm là?
lg x.lg y = 6
A. ( 100; 10 )
B. ( 500; 4 )
C. ( 1000; 100 )

D. Kết quả khác

x 2 + y 2 = 20
Câu7: Hệ phơng trình:
với x y có nghiệm là:
log 2 x + log 2 y = 3
A. ( 3; 2 )
B. ( 4; 2 )
C. 3 2; 2

D. Kết quả khác

(

)

2 x.4 y = 64
Câu8: Hệ phơng trình:
có nghiệm là:
log
x
+
log
y
=
2
2
2
A. ( 4; 4 ) , ( 1; 8 )
B. ( 2; 4 ) , ( 32; 64 )
C. ( 4; 16 ) , ( 8; 16 )

D. ( 4; 1) , ( 2; 2 )

x y = 6
Câu9: Hệ phơng trình:
có nghiệm là:
ln x + ln y = 3ln 6
A. ( 20; 14 )
B. ( 12; 6 )

C. ( 8; 2 )

D. ( 18; 12 )

3lg x 2 lg y = 5
Câu10: Hệ phơng trình:
có nghiệm là
4 lg x + 3lg y = 18
A. ( 100; 1000 )
B. ( 1000; 100 )
C. ( 50; 40 )

D. Kết quả khác



×