Cễ CHI TREN
ThS.BS. Nguyeón Hoaứng Vuừ
ẹH Y Dửụùc TPHCM
1
VÙNG VAI
Cơ đen-ta
Cơ tròn lớn
Cơ tròn bé
Cơ dưới vai : hố dưới vai
Cơ trên gai : hố trên gai
Cơ dưới gai : hố dưới gai
2
Cô ñen-ta
3
Cô döôùi vai
Cô treân gai
Cô troøn lôùn
Cô döôùi gai
Cô troøn beù
4
VÙNG CÁNH TAY
Mặt trước: 3 cơ xếp thành 2 lớp.
Mặt sau: 1 cơ.
5
Mặt trước: 3 cơ
- Cơ nhò đầu cánh tay (lớp nông)
- Cơ cánh tay
- Cơ quạ cánh tay.
(lớp sâu)
Các cơ này do TK cơ bì chi phối.
Động tác: gấp cẳng tay.
6
Lớp nông:
Cơ nhò đầu cánh tay
Cơ vùng cánh tay trước
3 cơ, xếp thành 2 lớp
Lớp sâu:
Gấp cẳng tay
TK cơ bì
Cơ cánh tay
Cơ quạ cánh tay
7
Ñaàu ngaén
Ñaàu daøi
Cô nhò ñaàu caùnh tay
8
Cơ nhò đầu
Đầu ngắn
Đầu dài
Cơ quạ cánh tay
Cơ cánh tay (trước)
Các cơ lớp sâu vùng cánh tay trước
9
Mặt sau:
Cơ tam đầu cánh tay
Do TK quay chi phối
Duỗi cẳng tay
10
Cô tam ñaàu caùnh tay
11
CƠ VÙNG CẲNG TAY
Mặt trước: 8 cơ xếp thành 3 lớp.
Mặt sau: 12 cơ xếp thành 2 lớp.
12
VÙNG CẲNG TAY TRƯỚC
Có 8 cơ, xếp thành 3 lớp:
Lớp nông: Cơ sấp tròn, cơ gấp cổ tay quay, cơ
gan tay dài, cơ gấp cổ tay trụ.
Lớp giữa: cơ gấp các ngón nông.
Lớp sâu: Cơ gấp ngón cái dài, cơ gấp các
ngón sâu, cơ sấp vuông.
13
Lớp nông: Cơ sấp tròn, Cơ gấp cổ
tay quay, Cơ gan tay dài, Cơ gấp
cổ tay trụ
3 lớp
Lớp giữa: Cơ gấp các ngón nông
Lớp sâu: Cơ gấp các ngón sâu, Cơ
gấp ngón cái dài, Cơ sấp vuông
Nguyên ủy:hầu hết ở mỏm
trên lồi cầu trong xương cánh
tay hoặc xương trụ.
Động tác: Gấp
14
Cụ saỏp troứn
Cụ gaỏp coồ tay quay
Cụ gan tay daứi
Cụ gaỏp coồ tay truù
15
Cơ gấp các
ngón nông
(lớp giữa)
Vùng cẳng
tay trước:
Cơ Lớp giữa
16
Vùng cẳng tay trước: Cơ lớp sâu
Cơ gấp các
ngón sâu
Cơ gấp ngón
cái dài
Cơ sấp
vuông
17
18
Gân cơ gấp các ngón sâu
(gân xuyên)
Gân cơ gấp các ngón nông
(gân thủng)
19
Thần kinh vận động:
- TK trụ chi phối cơ gấp cổ tay trụ và 1/2
trong cơ gấp các ngón sâu.
-TK giữa: các cơ còn lại.
Động tác: gấp cổ tay và các ngón tay, sấp
bàn tay.
20
VÙNG CẲNG TAY SAU
Vùng cẳng tay sau có 12 cơ xếp thành
2 lớp:
Lớp nông: Chia thành 2 nhóm:
Nhóm ngoài: có 3 cơ
Nhóm sau: có 4 cơ
Lớp sâu: có 5 cơ
21
Cơ cánh tay quay
Nhóm Cơ duỗi cổ tay quay dài
ngoài
Cơ duỗi cổ tay quay ngắn
Lớp nông
(7 cơ)
CƠ
Nguyên
ủy:
MTLCN
Động
tác: Duỗi
Cơ duỗi các ngón
Nhóm Cơ duỗi ngón út
sau
Cơ duỗi cổ tay trụ
Cơ khuỷu
Cơ dạng ngón cái dài
Cơ duỗi ngón cái ngắn
Lớp sâu
(5 cơ) Cơ duỗi ngón cái dài
Cơ duỗi ngón trỏ
Cơ ngửa
22
Cơ khuỷu
Cơ cánh tay quay
Cơ duỗi cổ tay quay dài
Cơ duỗi cổ tay trụ
Cơ duỗi cổ tay quay ngắn
Cơ duỗi ngón út
Cơ duỗi các ngón
NHÓM SAU
NHÓM NGOÀI
Các cơ lớp nông vùng cẳng tay sau
23
Cơ dạng
ngón cái dài
Cơ duỗi
ngón cái dài
Cơ
duỗi
ngón
trỏ
Cơ duỗi ngón
cái ngắn
Hỏm lào
Cơ ngửa
Các cơ lớp sâu vùng cẳng tay sau
24
25