Tải bản đầy đủ (.doc) (38 trang)

Từ vựng cho các bài tập Word Form

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.79 MB, 38 trang )


8.

9.

10.
11.

12.
13.

14.
15.
16.

17.
18.
20.
21.

22.

important
Importantly
Importance
≠ Unimportant
impress
Impression
Impressive
Impressively
improve


Improvement
Improver
include
Included
Including
Inclusion
Inclusive
incomplete
Incompletely
Incompleteness = incompletion
inerease
Increase
Increaser
Increasing
Increasingly
independent
Independently
Independence
india
Indian
industry
Industrial
Industrially
industrialize
inedible ≠edible
inferior
Inferiority
influence
Influential
Influentially

inform
Information
Informative
Informer = informant
inherit

(a)
(adv)
(n)
(a)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(v)
(a)
(a)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)

(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(a)(a)
(a)(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
(n)
(v)

Quan trọng
Thật quan trọng
Tầm quan trọng
Không quan trọng
Tạo ấn tượng, cảm kích
Ấn tượng ,cảm tưởng
Gây ấn tượng
Có ấn tượng
Cải tiến

Sự tiến bộ
Người cải tiến
Bao gồm, chứa đựng
Đã có ở trong ,kể cả
Kể cả, bao gồm
Sự bao gồm
Bao gồm , kể cả
Thiếu, không đầy đủ
Thiếu, không đủ
Sụ thiếu hụt
Sự gia tăng
Tăng lên
Người làm tăng
Tăng dần
Tăng dần
Độc lập
1 cách độc lập
Sự độc lập
Nước Ấn Độ
Thuộc về Ấn Độ, người Ấn
Công nghiệp
Thuộc về công nghiệp
Về mặt công nghiệp
Công nghiệp hóa
Không thể ăn được ≠ Có thể ăn được
Nhỏ hơn ,cấp dưới
Sự thấp kém , bậc dưới
ảnh hưởng, tác dụng
Có ảnh hưởng
Có tác dụng

Báo tin
Thông tin , tin tức
Có nhiều thông tin
Người báo tin
Thừa hưởng

Inheritance = inheritage
Inheritor

(n)
(n)

Gia tài, di sản
Người thừa kế (nam )


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

23.

24.

25.

26.

27.

28.


29.

30.
31.
32.

33.

inheritress
Inheritable
injure
Injured
Injury
Injurious
innovate
Innovation
Innovating
Innovator
inquiry
Inquire
Inquiere
Inquiering
Inquiringly
Inquirable
inspiration
Inspire
Inspirational
Inspired
Inspirable
install

Installer
Installation = installment
Installed
institute
Institution
Institutional
Institutor
intruct
Instruction
Instructional
Instructive
Instuctor
Instructress
instrument
Instrumental
Instrumentalist
intelligent
Intellience
Intelligently
intend
Intent
Intently
Intended
Indention
Intentional
interact

(n)
(a)
(v)

(a)
(n)
(a)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(v)
(a)
(a)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(v)(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)

(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(v)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(a)
(v)

Người thừa kế (nữ)
Có thể thừa kế
Làm bị thương
Bị thương, bị xúc phạm
Vết thương ,sự thiệt hại
Có hại
Đổi mới ,cách tân
Sự đổi mới
Đổi mới , cách tân
Người đổi mới
Cuộc điều ra, thảm hỏi
Điều tra, thảm hỏi
Người thẩm tra
Thắc mắc, học hỏi

Điều tra
Có thể điều tra
Nguồn cảm hứng
Truyền cảm hứng
Gây cảm hứng
Đầy cảm hứng, sáng tạo
Có thể tạo cảm hứng
Thành lập, trang bị , cài đạt
Người cài đặt, lắp đặt
Sự đặt, bổ nhiệm
Đũa được cài đặt
Thành lập , tổ chức
Học viện, cơ quan giáo dục
Thuộc về viện
Giáo viên, người sáng lập
Chỉ dẫn, đào tạo, ra lệnh
Sự chỉ dẫn
Để chỉ dẫn
Dùng để dạy
Giảng viên giáo viên (nam )
Cô giáo
Dụng cụ, phương tiện
Dụng cụ
Nhạc công
Thông minh
Sự thông minh
Thật thông minh
Dự định, có ý muốn
Có ý , ý định
Cố ý

Có ý định
Mục đích , ý định
Có ý định , chú ý
Cầu nối, tác dụng qua lại


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

34.

35.

36.

37.
38.

39.

40.
41.
42.
43.

Interaction

(n)

Sự hợp tác, tương tác


Interactive
interest
Interesiting
Interestingly
Interested ( in )
Interestedly
intermediate = intermediary
Intermediation
Intermediator
Intermedium
international
Internationale
Internationlize
Internationlist
Internationlism

(a)
(n)(v)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)

(n)

Tương giao
Quan tâm, chú ý
Hấp dẫn, thú vị
Thật thú vị
Quan tâm
Đáng quan tâm
Trung cấp, trung bình
Sự trung gian, môi giới
Người trung gian
Vật ở giữa
Thuộc về quốc tế
Quốc tế ca
Quốc tế hóa
Người theo chủ nghĩa quốc tế
Chủ nghĩa quốc tê

interview
Interviewee
Interviewer
introduce
Introduction
Introductive
Introductory
Introducer
invalid
Invalid
Invalidate
Invalidation

Invalidity
invent
Inventor
Invention
invite
Invitation
Inviter
israel
Israelite
Israelitish
itinerary
Itinerate
Itinerant
Iitinterant
Itineration

(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(n)
(a)
(v)(n)
(v)
(n)
(n)
(v)

(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)

Phỏng vấn
Người bị phỏng vấ
Người phỏng vấn
Giới thiệu
Sự giới thiệu
Có tính dẫn nhập
Dùng để giới thiệu
Người giới thiệu
Không còn hiệu lực, hết hạn
Bị loại, tàn tật
Làm cho mất hiệu lực
Sự làm cho mất hiệu lực
tn1h vô hiệu, hết hiệu lực
Phát minh
Nhà phát minh
Sự phát minh

Mời
Lời mời
Người mời
Nước Irasel
Người Israel
Thuộc về Israel
Cuộc hành trình, lộ trình
Đi chỗ này chỗ khác
Lang thang , du mục
Người có công việc lưu động
Hành trình, lộ trình
J


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

1.
2.

3.

4.
5.

6.

7.

8.
9.

10.

Japanese
Japan
Japanesque
jewel
Jewel

(a)(n)
(n)
(a)
(n)
(v)

Người Nhật, tiếng Nhật
Nước Nhật
Theo kiểu Nhật
Đá quý, ngọc
Làm đá quý

Jewry
jewish
Jewess
Jewelry = jewelery
Jeweler
joke
Joker
Jokey
jolly
Jollier

Jollify
Jolliness
Jollity
journalist
Journalism
Journalistic
Journalize
joy
Joyful
Joyfulness
Joyfully ≠ joyless
juice
Juicy
Juicily ≠ juiceless
jumble
Jumbly
jungle
Jungly

(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(v)
(n)
(v)

(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(v)
(a)
(n)
(adv) (a)
(n)(v)
(a)
(adv)(a)
(v)
(a)
(n)
(a)

Khu Do Thái
Tuộc về dân Do Thái
Người đàn bà Do Thái
Đồ nữ trang, châu báu
Thợ kim hoàng
Nói đùa, giễu cợt
Người hay đùa
Vui cười, hay đùa
Chế giễu, đùa cợt
Ngày hay đuaa2
Làm cho vui vẻ
Tánh vui vẻ

Vui ẻ , khoan khoái
Nhà báo, ký giả , phóng viên
Nghể làm báo
Thuộc về báo chí
Vei61t báo
Tỏ ra vui mừng, hân hoan
Vui mừng, vui vẻ
Sự vui mừng
Thật vui mừng ≠ không vui ,buồn rầu
Nước trái cây , ép nước
Có nhiều nước
Có thật nhiều nước ≠ không có nhiều nước
Làm lộn xộn
Hỗn độn
Rừng rậm
Thuộc về rừng

K
1.
2.
3.

keen
Keenly
Keeness
kind
Kindly
Kindness ≠ unkind
know
Knowledge


(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)(a)
(v)
(n)

Hăng hái, say mê, ham thích
Nhiệt tình , hăng hái
Sự hăng hái, say mê
Tử tế, tốt bụng
Thật tử tế
Sự tốt bụng ≠ không tốt bụng
Hiểu biết
Hiểu biết , sự hiểu biết


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Knownable
Knowing
Knowingly

(a)
(a)
(adv)


Có thể hiểu biết
Hiểu biết, thành thạo
Tính khôn ,lanh lẹ
L

1.
2.

3.

4.

5.

6.
7.

8.

9.

10.
11.

label
Labeller
large
Largely
Largeness


(n)(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)

Nhãn hiệu, dán nhãn
Người dán nhãn
Rộng lớn
Thật rộng lớn
Sự rộng lớn

late
Late
Lately
Lateness
laugh
Laughable
Laugher
Laughing
Laughter
law
Lawful
Lawfully
Lawyer ≠ lawless
lazy
Lazily
Laziness
lead
Leading

Leader
Leaderless
Leadership
leak
Leakage
Leaky
Leakiness
learn
Learned
Learnedly
Learner
Learning
leisure
Leisurely
Leisured
liberty
Libertarian

(a)
(adv)
(adv)
(n)
(v)(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)

(n)(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(adv)(a)
(a)
(n)
(n)

Trể , muộn
Trễ muộn
Gàn đây, mới vừa
Sự trễ
Cười , nực cười
Tức cười, nực cười

Người hay cười
Hay cười, cười vui vẻ
Tiếng cười
Luật lệ ,phép tắc
Hợp pháp , đúng luật
Đúng luật
Luật sư ≠ Không có pháp luật
Lười biếng
Thật lười biếng
Sự lười biếng
Lãnh đạ, hướng dẫn
Sự lãnh đạo , chỉ huy
Người lãnh đạo
Không có người cầm dầu
Sự chỉ huy, hướng dẫn
Rò rỉ, thấm nước
Sự rò rỉ, thấm qua
Chảy, dột, rỉ ra
Tình trạng dột
Học tập, nghiên cứu
Có học thức
Tinh thông , uyên bác
Người học
Sự học
Thì giờ rãnh rỗi
Thong tả, nhàn rỗi
Nhàn hạ
Sự tự do, quyền tự do
Người theo chủ nghĩa tự do



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

12.
13.

13.

14.

14.

15.
16.
17.

18.

19.

Libertinism = libertinage
library
Librarian
life
Live
Live
Lively
light
Light
Lighten

Lighter ≠ lightless

(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(v)
(n)(a)
(v)
(n)(a)

Limitation
Limit
Limitary
Limited

(n)
(v)
(a)
(a)

Tư tưởng tự do
Thư viện
Người giữ thư viện
Cuộc sống
Sống
Trực tiếp

Sinh động
Thắp sáng, đốt đèn
Ánh sáng , sáng , nhẹ
Làm cho nhẹ đi, làm sáng
Người thắp đèn,bật lửa ≠
Không có ánh sáng
Sự hạn chế, giới thiệu
Hạn chế, giới hạn
Bị hạn chế, giới hạn
Có hạn, hữu hạn

Limiting
≠ Limitless
liquid
Liquid
Liquidity
Liquify = liquefy
Liquifaction
liquor
Liquor
Liquorish
listen
Listenr
Listening
literate
Literacy
Literator
Literature
Literati
Live

Live
Life
Living
Liveable
Liver
Lively
Liveliness
Local
Locality
Localize
Locally

(a)
(a)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(n)

(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(v)
(adv)

Hạn chế , hạn định
Vô hạn định
Chất lỏng, chất nước
Lỏng , chảy ra
Trạng thái nước lỏng
Làm hóa lỏng
Sự hóa lỏng
Rược mạnh, thuốc rượu
Uống rượu
Thích uống rượu
Nghe
Người nghe
Sự nghe
Có học, biết chữ
Sự có học, biết đọc, biết chữ
Nhà văn
Văn chương

Giới trí thức, văn sĩ
Sống , ở
Trực tiếp, còn sống
Cuộc đời, cuộc sống
Sự sống
Có thẻ ở được
Người sống
Sống động ,đầy sinh khí
Sự hăng hái , lah lợi
Đại phương
Chỗ, địa phương
Sự xác định phương hướng
Liên hệ tới đại phương


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

20.
21.

22.

23.

24.

25.

26.


27.

27.

Lock
Locker ≠ unlock
Logic
Logical
Logically
Logician
Logicize
Logistics
Long
Length
Lenghten
Lengthy
Lengthily
Loose = loosen
Loose
Loose
Loosely
Loosener
Looseness
Loud
Loudly

(v)(n)
(n)(v)
(n)
(a)

(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)

Khóa, đóng
Người đóng tủ có khóa ≠ không khóa
Luận lý học
Hợp với luận lí, hợp lý
Một cách hợp lý
Nhà luận lý học
Hợp lý hóa
Khoa luận lý học
Dài
Chiều dài, độ dài
Làm cho dài ra
Dài dòng, buồn chán

Dài dòng , lê thê
Mở , cởi, tháo ra
Sự buông lỏng
Lỏng lẻo , rộng ra
Một cách lỏng lẻo, rời rạc
Người mở, người cởi
Sự long ra, quá rộng
To , ầm ĩ
Thật ầm ĩ

Loudness
Love
Lovely
Loveless
Lover
Lovesick
Low
Lowly
Lowness
Lower
Lowerable
Lowermost
Luck
Lucky
Luckily
≠Unlucky
≠Unluckily
Luxury
Luxurious
Luxuriate


(n)
(n)(v)
(a)
(a)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(v)

Sự ồn
Yêu ,tình yêu
Dễ thương ,xinh
Không dễ thương
Người yêu
Tương tự
Dưới thấp
Tầm thường, ti tiện

Tự thấp
Hạ thấp, giảm xuống
Có thể hạ thấp được
Thấp nhất
Sự may mắn
May mắn
Thât may mắn
Không may mắn
Không may mắn
Sự xa hoa, lộng lẫy
Lộng lẫy , sang trọng
Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy
M

1.

Machine
Machinery

(n)
(n)

Máy móc
Máy móc gọi chung


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

2.


3.
4.

5.

6.

7.

8.
9.
10.

11.

12.

Machinist
Magic
Magic
Magical
Magically
Magician
Magnificent
Magnificence
Mail
Mail
Mailable
Mailman
Maintain

Maintainable
Maintainer
Maintainance
Major
Majority

(n)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
(n)

Nhà chế tạo máy móc
Ma thuật, ảo thuật
Làm ảo thuật
Thần diệu, kỳ diệu
Một cách ảo thuật

Nhà ảo thuật, phù thủy
Lộng lẫy, nguy nga
Sự lộng lẫy, nguy nga
Gửi bằng bưu điện
Thư từ, bưu điện
Có thể gửi đi bằng thư
Người đưa thư
Chính yếu, chủ yếu
Chính , chủ yếu
Thật chính yếu
Duy trì, bảo quản, cung cấp
Lớn, trọng đại, chính yếu
Phần đông ,đa số

Mankind
Manly
Manhood
Manage
Management
Manager
Manageress

(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)


Con người, đàn ông
Loài người
Có tính đàn ông
Nhân tính
Quản lý
Sự quản lý

Marry
Marriage
Married
Marvellous
Marvel
Marvel
Material
Materials
Material
Materially
Materialize
Materialist
Mathematics = maths
Mathematical
Mathematician
Mathematize
Mean
Means
Meaning
Meaningful

(v)
(n)

(a)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(v)
(n)
(n)
(a)

Giám đốc ( nam )
Giám đốc ( nữ )
Kết hôn ,gả con
Lễ cưới, sự kết hôn
Thuộc về vợ chồng, hôn lễ
Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc nhiên
Lấy làm ngạc nhiên
Kì quan, phi thường
Vật chất, vật liệu, vải
Nguyên vật liệu xây dựng
Một cách thiết yếu

Mang hình thức vật chất
Người theo chủ nghĩa vật chất
Môn toán
Thuộc về toán học
Nhà toán học
Toán học hóa
Phương tiện
Ý nghĩa
Đầy ý nghĩa


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

13.
14.

15.
16.

17.

18.

19.
20.

21.
22.

23.


24.

Meaningly
≠ Meaningless
Measure
Measurement
Mechanic
Mechanical
Mechanics
Mechanize
Medin
Medium
Medical
Medical
Medically
Medicine
Medicate
Medicare
Meet
Meeting
Meet
Meetly
Memory
Memorize
Memorial
Memorial
memorialize
Mention
Mentioned

Meteor
Meteroic
Meterograph
Meteorologist

(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(v)

(v)
(a)
(n)
(a)
(n)
(n)

Đầy ý nghĩa
Vô nghĩa
Đo lường
Sự đo lường
Thợ máy
Thuộc cơ khí
Cơ học
Cơ khí hóa
Phương tiện truyền thông ( số ít )
Phương tiện truyền thông ( số nhiều )
Thuộc về y học
Sự khám sức khỏe
Khỏe mạnh
Thuốc
Cho uống thuốc, trị bịnh
Sự chăm sóc đặc biệt
Gặp gỡ
Sự gặp gỡ, cuộc họp
Thích đáng
Một cách thích đáng
Trí nhớ , kỉ niệm
Ghi nhớ, thuộc lòng
Kỉ niệm

Đài tưởng niệm
Làm lễ kỉ niệm
Nhắc tới, đề cập
Đã nói, đã đề cập
Khí tượng, sao băng
Thuộc về khí tượng, sao băng
Khí tượng kế
Nhà khí tượng học

Meteorology
Microorganic
Microoganism
Migrant
Migrant
Migrate
Migration
Migrator
Migratory
Mind
Mindful
Mindfulness ≠ mindless
Mindlessly
Mineral
Mineralize

(n)
(a)
(n)
(n)
(a)

(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)(n)
(adv)
(n)
(v)

Khoa khí tượng học
Thuộc về vi sinh vật
Vi sinh vật
Người di tản, di trú
Di cư, di trú
Di trú, di cư
Sự di trú
Nguời di tản, chim di trú
Có thói quen di trú
Tâm trí, tinh thần
Lưu tâm
Sự lưu tâm ≠ Không lưu tâm
Thiếu suy xét
Khoáng vật, khoáng chất
Khoáng hóa


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


24.
25.
26.
27.

28
29.

30.
31.
32.
33.
34.

35.

36.
37.

Mineralizer
Mineralogist
Mineralogy
Minimize
Minimal
Minimum
Minor
Minority
Miracle
Miraculous
Miraculously

Mix
Mixable
Mixed
Mixer
Mixture
Moderate
Moderately
Moderation
Modern
Modern
Modernly
Modernise
Modest
Modesty
Month
Monthly
Moon
Moonlight
Moony ≠ moonless
Mother
Motherly
Motherhood ≠ motherless
Mountain
Mountaineer
Mountainous

(n)
(n)
(n)
(v)

(a)
(a)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(a)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)(adv)
(n)
(n)
(a)(a)
(n)
(a)
(n)(a)
(n)

(n)
(a)

Chất khoáng hóa
Nhà khoáng vật học
Khoa khoáng vật học
Thu nhỏ
Nhỏ, li ti
Một chút xíu, mức tối thiểu
Nhỏ hơn ,bé hơn
Thiểu số
Sự kỳ lạ, kỳ diệu
Thần diệu, phi thường
1 cách kỳ diệu
Trộn , pha trộn
Có thể pha trộn
Lẫn lộn, hỗn hợp
Máy nhồi, máy trộn
Sự pha trộn
Vừa phải, điều độ
Thật điều độ
Sự điều độ
Hiện đại
Sự hiện đại
Thật hiện đại
Hiện đại hóa
Khiêm tốn
Sự khiêm tốn
Tháng
Hàng tháng

Mặt trăng
Ánh trăng
Có trăng ≠ không có trăng
Người mẹ
Có tình mẹ, như mẹ
Thật hiện đại ≠ không có mẹ
Núi
Dân miền úi
Cao to như núi, có nhiều núi

Mountaineering
Move
Movement
Movable
Movability ≠ moveless
Music
Musical
Musician
Mystery
Mysterious

(n)
(v)
(n)
(a)
(n)(a)
(n)
(a)
(n)
(n)

(a)

Môn leo núi
Di chuyển
Sự di dời, phong trào
Lưu động
Tính hay di động ≠ bất động
Âm nhạc
Thuộc về âm nhạc
Nhạc sĩ
Điều bí mật, mầu nhiệm
Thần kỳ , huyền bí, bí mật


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Mysteriously
Mysteriousness

(adv)
(n)

Một cách bí mật
Sự thần bí
N

1.
2.
3.


4.
5.

6.
7.

8.

9.
10.

11.

12.

Name
Namely ≠ nameless
Narrow
Narrowly
Nation
National
Nationality
Nationlize
Nationally
Nationlist
Nationalization
Native
Natively
Nativity
Nature

Natural
Naturally
Naturalize
Near
Nearly
Nearness
Necessary
Necessarily
Necessity
Neceesitate
Neglect
Neglectful
Neglectfully
Neglected
Neighbor
Neighborhood
Nervous
Nervously
Nervousness
Nerve
New

(n)(v)
(adv)(a)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(v)

(adv)
(n)
(n)
(n)(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)(v)
(a)
(adv)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)

Tên, đặt tên

Chỉ tên ≠ vô danh, không tên
Hẹp
Thật hẹp
Nước, dân tộc, quốc gia
Thuộc về dân tộc, quốc gia
Quốc tịch
Nhập quốc tịch
Toàn quốc
Người theo CN dân tộc
Sự nhập quốc tịch
Quê quán, người bản xứ
Bản xứ, nơi sinh
Sự sinh đẻ, sinh nhật
Tự nhiên
Thuộc về thiên nhiên
Thật tự nhiên
Tự nhiên hóa
Gần
Rất gần
Sự gần gũi
Cần thiết
Tất yếu
Sự cần thiết
Bắt buộc phải
Sự xao lãng
Xao lãng, cẩu thả
Thật cẩu thả
Lôi thôi , lếch thếch
Người hàng xóm
Vùng lân cận

Lo lắng, bị kích đọng
Bồn chồn, lo lắng
Sự lo lắng
Kích thích, khuyến khích
Mới

Newly
Newness
Noisy
Noisily
Noise

(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)

Thật mới
Sự mới mẻ
ồn ào
Thật ồn ào
Tiếng ồn


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

13.

14.

15.

Noisiness ≠ noiseless
Noiselessly
Nominate
Nomination
Nominative
Nominator
Nominee
Normal
Normally
Normalize
North
North
Northern
Northerner

(n)(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)(n)
(adv)
(v)
(a)
(n)
(a)

(n)

Sự ồn ào ≠ không tiếng ồn
Thật vắng lặng
Tiến cử, bầu , chọn , kêu tên
Sự chỉ định, bổ nhiệm
Được bổ nhiệm, được bầu
Người bổ nhiệm
Người được bổ nhiệm
Bình thường, thông thường
Thông thường
Bình thường hóa
Hướng về phương Bắc
Phương Bắc
Thuộc về phương Bắc
Người sốgn ở phương Bắc
O

1.
2.
3.

4.
5.

6.

7.

8.


Observe
Observer
Observation
Occur
Occurrence
Oceanic
Ocean
Oceanian
Oceanography
Oceanographer
Offer
Offering
Offertory
Office
Officer
Official
Offically
Officialdom
Officialese
Officilaize
Old
Olden
Olden
Age
Open
Opener
Openly
Opening
Oral


(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(a)
(v)
(a)
(n)
(v)
(n)
(adv)
(n)(a)
(a)


Quan sát
Người quan sát
Sự quan sát
Xảy ra, xảy đến
Biến cố , việc xảy ra
Thuộc về đại dương
Biển , đại dương
Thuộc về châu đại dương
Hải dương học
Nhà hải dương học
Biếu , tặng , cho , hiến
Quà tặng, quà biếu
Sự quyên tiền
Văn phòng , trụ sở , cơ quan
Nhân viên ,công chức
Chính thức, trịnh trọng
Chính thức, trịnh trọng
Giới công chức
Giấy tờ công văn
Chính thức hóa
Cũ, già, cổ xưa, tuổi
Làm cho già đi
Ngày xưa, thưở xưa
Tuổi
Mở, khai mạc
Người mở
Cơng khai
Khai mạc, phần đầu
Bằng lời nói, bằng miệng



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

9.
10.

11.

12.

13.
14.
15.

Orally
Oral
Orbit
Orbital
Order
Ordered
Orderly
Orderliness ≠ olderless
Organize
Organizer
Organizable
Organization
Origin
Original
Originally

Originate
Originality
Origination
Orginative
Orginator
Orhanage
Orphan
Orphaned
Overcrowd
Overcrowded
Own
Owner
Ownership ≠ ownerless

(adv)
(n)
(v)(n)
(a)
(v)
(a)
(a)
(n)(a)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)

(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(a)
(v)
(n)
(n)(a)

Bằng miệng
Kì thi vấn đáp
Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo
Thuộc về quỹ đạo
Ra lệnh, gọi, khuyên bảo
Khéo sắp xếp
Có thứ tự, ngăn nắp
Sự ngăn nắp ≠ không trật tự
Tổ chức
Người tổ chức
Có thể tổ chức được
Tổ chức, cơ cấu
Nguồn gốc, căn nguyên
Nguyên thủy
Đầu tiên, sơ khai
Khơi thủy, bắt nguồn
Tính chất nguồn gốc

Sự bắt nguồn
Khởi thủy , độc đáo
Người sáng tạo, bắt đầu
Cô nhi viện
Cô nhi, trẻ mồ côi
Mồ ôi
Làm cho quá đông
Quá đông
Làm chủ
Người chủ
Quyền sở hữu ≠ không có chủ
P

1.
2.
3.

4.

5.

Paddle
Paddle
Paddler
Pain
Painful
Painfully ≠ painless
Paint
Painter
Paintress

Painting
Painty
Park
Park
Parking
Participate
Participation
Participant

(n)
(v)
(n)
(n)(v)
(a)
(adv) (a)
(n)(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)

Máy chèo bản to
Chèo, bơi , lội nước
Người chèo xuồng

Sự đau nhức, làm đau
Đau
Thật đau ≠ Không đau
Nước sơn , sơn
Thợ sơn nam, họa si
Nữ họa sĩ
Bức họa
Có sơn
Công viên ,chỗ đậu xe
Đậu xe vào bãi
Sự đậu xe, bãi đậu
Tham gia vào
Sự tham gia vào
Người tham gia


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

6.

Patient
Patinetly
Patience ≠ impatient

(n)
(adv)
(n)(a)

Kiên nhẫn
Thật kiên nhẫ

Sự kiên nhẫn ≠ thiếu kiên nhẫn

7.

Peace
Peaceful
Peacefully
Perfect
Perfect
Perfectly
Perfection
Perfective
Perform
Performance
Performer
Performing
Performable
Permanent
Permanently
Permanence = permanency
Permit
Permission
Permissive
Person
Personal
Personally
Personlaity
Personalize
Persuade
Persuasion

Persuasive
Persuader
Persuasible
Pessimism
Pessimist
Pessimistic
Photograph
Photograph
Photographer
Photographic
Photography
Physics
Physicist
Physical
Physically
Plain
Plainly

(n)
(a)
(adv)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)

(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(a)

(adv)

Hòa bình
Hòa bình, thanh bình
Thật thanh bình
Hoàn thành, thành thạo
Hoàn hảo, chính xác
Thật hoàn hảo, chính xác
Sự hoàn thiện, hoàn hảo
Đề làm cho hoàn thiện
Thực hiện , trình diễn
Màn trình diễn
Người biểu diễn
Thú được huấn luyện làm xiếc
Có thể thi hành
Thường xuyên , luôn luôn
Có tính thường xuyên
Sự vĩnh cữu
Cho phép
Sự cho phép
Chấp nhận
Người
Cá nhân ,riêng tư
Đích thân , bản thân
Nhân ách
Cá nhân hóa
Thuyết phục, làm cho tin
Sự thuyết phục
Dễ tin, dễ thuyết phục
Người tn theo

Có thể làm cho tin
Tính bi quan
Người bi quan
Bi quan
Chụp hình, chụp ảnh
Bức hình, bức ảnh
Thợ chụp ảnh
Thuộc về nhiếp ảnh
Nghệ thuật nhiếp ảnh
Vật lý
Nhà vật lý
Thuộc về vật lý
Về phương diện vật lý
Rõ ràng , minh bạch ,đơn giản
Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn

8.

9.

10.
11.
12.

13.

14.
15.

16.


17.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

18.

19.

20.

21.
22.

23.

24.

25.

26.

Plainess
Plastic
Plastic
Platicine
Plasticity
Plasticize
Play

Player

(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(v)
(n)

Sự bình dị, rõ ràng
Mềm dẻo, bằng nhựa
Chất dẻo
Chất dẻo nhân tạo
Tính déo, uốnn ắn dược
Làm cho dẻo
Chơi, thi đấu
Người chơi, cầu thủ

Play
Please ≠ displease
Pleased
Pleasure
Pleasant
Pleasantly ≠ unpleasant
Plenty
Plentiful
Plentifully
Plumber

Plumb
Plumbago
Plumbery
Plumbous
Plumbing
Poem
Poet
Poetry
Poetess
Poetic = poetical
Poetically
Poeticize
Poetize
Point
Point
Pointed
Pointer
≠ pointless
≠ pointlessly
Poison
Poisoner
Poisonous
Posionously
Posioning
Poisoned
Polite
Politely
Politeness ≠ impolite

(n)

(v)(v)
(a)
(n)
(a)
(adv)(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(v)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)(v)
(n)

(a)
(adv)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)(a)

Kịch
Làm hài lòng ≠ làm không hài lòng
Hài lòng
Sự hài lòng
Vui vẻ, sảng khoái
Thật dễ chịu ≠ không thoải mái
Nhiều, phong phú
Phong phú, dư thừa
Thật phong phú
Thợ hàn ống nước,hàn chì
Cục chì, dây chì, thẳng đứng
Than chì
Xưởng, nghề đúc hàn chì
Có chất chì
Hệ thống ống nước
Bài thơ
Nhà thơ , thi sĩ (nam)
Nghệ thuật làm thơ, thi ca
Nữ thi sĩ
Có ý thơ, thuộc về thi ca
Một cách nên thơ
Biến thành thơ

Làm thơ
Làm dấu, hướng về mũi nhọn
Điểm, chấm, vấn đề, mũi nhọn
Có đầu nhọn, nhọn , sắc sảo
Kim đồng hồ, que
Không bén nhọn, vô nghĩa
Thật vô nghĩa
Thuốc độc, chất độc, bỏ độc
Người bỏ thuốc độc
Có độc, nọc độc, độc hịa
Thật độc hại
Sự làm truyền nhiễm độc
Bị nhiễm độc
Lịch sự, lễ phép
Thật lễ phép
Sự lễ phép ≠ Bất lịch sự


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

27.

28.
29.

30.

31.
32.
33.


34.

35.

36.
37.
38.
39.

Pollute
Pollution
Pollutant
Polluted
Poor
Poorly
Poorness = poverty
Popular
Popularize
Popularly
Popularity
Population
Populate

(v)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)

(n)(n)
(a)
(v)
(adv)
(n)
(n)
(v)

Làm ô nhiễm
Sự ô nhiễm
Chất gây ô nhiễm
Bị ô nhiễm
Ngèo, tội nghiệp, thiếu thốn
Thiếu thốn, thật tội nghiệp
Sự nghèo túng
Phổ biến
Làm cho phổ biến
Thật phổ biến
Sự phổ biến
Dân số, quần chúng, nhân dân
Đem dân đến ở

Populous
Populousness
Positive
Positively
Positiveness
Possible
Possibility
Possibly ≠ imposible

Pour
Pour
Pouring
Puring
Power
Powerful
Powerfully
≠ powerless
≠ powerlessly
Practice
Practise
Practical
Practically
Practicality
Pray
Prayer
Percaution
Precautionary
Precious
Preciously
Preciousness
Predict
Predictive
Prediction
Predictor

(a)
(n)
(a)
(adv)

(n)
(a)
(n)
(adv)(a)
(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(n)


Đông dân cư
Sự đông dân cư
Chắc chắn, tích cực, tuyệt đối
Thật, quả quyết, tích cực
Tích xác thực, tích cực
Có thể
Có khả năg
Thật có thể ≠ thật không thể
Đổ , trút , rót, mưa rào
Trận mưa rào
Như trút nước
Sự đổ trút
Quyền lực, sức mạnh
Hùng mạnh , có lực
Thật mạnh mẽ
Bất lực, yếu đuối
Thật yếu đuối
Sự luyện tập, thực hành
Thực tập, thực hành
Thuộc vè thực tập, thực tiễn
Thực tiễn , thiết thực
Sự thực tế
Cầu nguyện, thỉnh cầu
Người cầu nguyện, lễ cầu kinh
Sự cẩn thận ,đề phòng
Cẩn thận ,đề phòng
Quý giá, vô giá, cầu kỳ
Thật kiểu cách, cầu kỳ , quý
Sự quý giá
Tiên đoán ,dự đoán

Đoán trước, dự đoán
Sự tiên đoán, điềm báo
Nhà tiên tri, tiên đoán


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

40.

41.

42.
43.

44.

45.

46.
47.
48.
49.

50.

51.

Predictable
Prepare
Preparation

Preparatory
Preparative
Preserve
Preservation
Preservative
Preserver
Preservable
Pressure
Pressurize
Pressurage
Pretty
Prettily
Prettify
Prettiness
Prevent

(a)
(v)
(n)
(a)
(a)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)

(adv)
(v)
(n)
(v)

Có thể đoán trước
Chuẩn bị , sắp đặt
Sự sắp đặt, chuẩn bị
Sửa soạn trước, có sẵn
Dự bị, chuẩn bị trước
Giữ gìn, bảo tồn, duy trì
Sự bảo tồn
Duy trì, bảo tồn
Người bảo tồn, giữ gìn
Có thể bảo tồn được
Áp lực, áp suất, sức ép
Gây áp lực, sức ép
Sự ép
Dễ thương,xinh xắn
Thật xinh xắn
Trang điểm, làm dáng
Vẻ xinh xắn
Ngăn chặn

Prevention
Print
Print
Printer
Printable
Printery

Printing
≠ printless
Prisoner
Prison
(be) imprison (ed)
Probable
Probably
Probability
Procedure
Procedural
Process
Process
Processor
Procession
Produce
Produciton
Productive
Productively
Product
Producer
Profess
Profeesion

(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(n)
(n)

(a)
(n)
(n)
(v)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)

Sự ngăn chặn
In ấn
Chữ in , sự in ra
Máy in, thợ in
Có thể in được
Nhà in, chỗ in bông
Việc in, xuất bản, nghề in
Không để lại dấu vết

Tù nhân
Nhà tù
Bị ở tù
Có thể , có khả năng
Thật có thể
Sự có thể xảy ra
Cách thức, đường lối
Thuộc về thủ tục
Chế biến, xử lý
Diễn biến, quá trình
Máy chế biến
Sự diễn tiến
Sản xuất
Sự sản xuất, sản lượng
Sản xuất, sinh lợi
Một cách hiệu quả, sinh lợi
Sản phẩm
Nhà sản xuất
Bày tỏ, biểu lộ, dạy học
Nghề nghiệp


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

52.
53.
54.

55.


56.

57.
58.

59.
60.

61.

62.

Professional
Professionally
Professor
Professionalize
Proficient
Proficiency
Proficiently
Program = programme
Program
Programer = programmer
Prohibit
Prohibitor = prohibiter
Prohibition
Prohibitive = prohibitory
Promise
Promised
Promisce
Promising

Promissory
Prounounce
Prounounceable
Prounounced
Prounouncement

(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(v)(n)
(a)
(n)
(a)
(a)
(v)
(a)
(a)
(n)


Chuyên nghiệp
Thật chuyên nghiệp
Giáo sư
Chuyên nghiệp hóa
Có tài, khéo léo, tinh thông
Khả năng ,năng lực
Thật khéo léo
Chương trình
Lập chương trình
Lập trình viên
Cấm , ngăn chặn
Người cấm
Sự ngăn cấm
Ngăn cấm
Hứa hẹn , lời hứa
Ước hẹn , đã hứa
Người được hứa hẹn
Đầy hứa hẹn, hy vọng
Hứa hẹn
Phát âm, tuyên bố
Có thể phát âm được
Rõ ràng, xác định được
Sự tuyên bố

Prounounciation
Proper
Properly
Protect
Protection
Protective

Protector
Pround
Proudly
Pride
Provide
Providence
Provident
Provider
Public
Public
Publicly
Publicity
Publication
Publicize
Publish
Published
Publisher

(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)

(a)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(v)
(a)
(n)

Sự phát âm
Đúng , thích hợp
Thật chính xác, hợp lý
Bảo vệ , che chở
Sự bảo vệ
Bảo vệ, che chở
Người bảo vệ
Tự hào, hãnh diện
Thật tự hào
Sự tự hào
Cung cấp, dự phòng
Sự dự phòng
Biết dự phòng trước
Nhà cung cấp
Quần chúng
Công cộng, chung , công khai
Một cách công khai
Tính công khai

Sự công bố
Công khai
Truyền bá, xuất bản
Được xuất bản
Nhà xuất bản


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

63.
64.

65.

Publishing
Pump
Pumped
Pure
Purely
Pureness
≠impure
Purpose
Purpose
Purposely
Purposeful
Purposefully
≠ purposeless

(n)
(v)

(a)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(n)
(v)
(adv)
(a)
(adv)
(a)

Nghề nghiệp , việc xuất bản
Bơm phồng lên
Hết hơi
Trong lành trong sạch
Chỉ là, hoàn toàn
Sự tinh khiết, trong lành
Không trong lành
Mục đích, kết quả
Dự định
Chủ ý chủ tâm
Có mục đích, ý định
Một cách cương quyết
Không có mục đích
Q

1.

2.


3.

4.

Qualify
Qualifer
Qualified
Qualification
Quality
Question
Question
Questioning
Questioningly
Questionable
Questionnaire
Questioner

(v)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)


Có đủ tài năng
Người đủ năng lực
Có đủ năng lực
Khả năng
Tính chất, phẩm chất
Chất vấ
Câu hỏi
Tra hỏi, chất vấn
Dò hỏi 1 cách nghi ngờ
Nghi ngờ
Bản in câu hỏi
Người hỏi, người chất vấn

≠ questionless
Quick
Quickly
Quickon
Quickness
Quiet
Quietly
Quieten
Quietness

(a)
(a)
(adv)
(v)
(n)
(a)

(adv)
(v)
(n)

Không nghi ngờ
nhanh , gấp
Thật nhan
Làm lãng nhan
Sự nhanh chóng
Yên tịnh, yên lặng
Thật yên lặng
Làm cho yên lặng
Sự yên tịnh
R

1.
2.

3.

Rain
Rainy
≠ rainless
Rare
Rarely
Rareness
Read

(v)(n)
(a)

(a)
(a)
(adv)
(n)
(v)

Mưa, trời mưa
Có mưa
Không mưa
Hiếm
Hiếm khi
Sự hiếm có
Đọc


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

3.
4.

5.

6.

8.
9.

10.

11.


12.

13.
14.

Reader
Reading
Ready
Readily
Readiness
Real
Really
Realty
Realize
≠ unreal
Reason
Reasonable
Reasonably
≠ unreasonble = reasonless
Receive
Receivable
Receiver = recipient
Receiving
Recipient
Recent
Recently
Recency
Recognize
Recognition

Recoginizable
Recognized
Recreate
Recreation
Recerational
Recreative
Recycle
Recyclable
Recycled

(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(a)
(n)(v)
(a)
(adv)
(a)
(v)
(a)
(n)
(n)
(a)
(a)

(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(v)
(n)
(a)
(a)
(v)
(a)
(a)

Người đọc , sách đọc thêm
Bài đọc
Sẵn sàng
Sẵn sàng
Sự sẵn sàng
Thật sự
Thật sự
Sự thực
Thực hiện, thực hành, nhận ra
Không thật
Lý do
Hợp lý
Thật hợp lý
Vô lý
Nhận, thu được
Có thể thu được

Người nhận, ống nghe, điện thoại
Sự nhận
Dễ cảm thụ, dễ nhận
Gần đây, mới nay
Gần đây mới đây
Tính chất mới gần đây
Công nhận, nhận ra
Sự công nhận
Có thể nhận ra
Đã được thừa nhận
Tái tạo lại, lập lại
Sự nghĩ ngợi, trò giải trí
Thuộc về sự giải trí
Tiêu khiển
Tái chế
Thuộc về tái chế
Được tái chế

Recycling
Reduce
Reduction
Reduced
Reducer
Reducible
Reducibility
Reference
Refer
Refine
Refined
Refinement

Refiner

(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(n)
(v)
(v)
(a)
(n)
(n)

Việc tái chế
Cắt giảm, làm bớt đi
Sự cắt giảm , rút bớt
Giảm giá
Máy thu nhỏ
Có thể giảm xuống
Sự có thể giảm xuống
Sự tham khảo
Tham khảo
Tính lọc, cải tiến, giáo dục
Đã tinh chế, có giáo dục
Sự tinh chế, khéo léo
Người (máy) tinh chế



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

15.

16.

17.

18.
19.

20.

21.
22.

23.

24.

25.

Refinery
Reflect
Reflection
Reflective
Reflector
Refreshment
Refresh

Refresher
Refreshing
Register
Registrar
Registry
Registration
Regular
Regularly ≠ irregular
Relative
Relative
Relate
Relation
Relationship
Relatively
Relativity
Relax
Relaxation
Relaxed
Relaxing
Relieve
Relief
Reliever
Religion
Religionism
Religiosity
Religious
Religiously
Religiousness
Remote
Remotely

Remoteness

(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(a)
(v)
(n)
(a)
(v)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)(a)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)
(a)
(v)
(n)

(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(a)
(adv)
(n)

Nhà máy tinh luyện
Phản chiếu, phản ánh
Sự phản chiếu, phản ánh
Phản chiếu, phản ánh
Gương phản chiếu
Sự nghỉ ngơi , tịnh dưỡng
Nghỉ ngơi, làm cho mát
Thức uống giải khát
Khỏe khoắn , dễ chịu
Ghi đăng ký , đảm bảo
Hộ tịch viên, giám thị
Sự ghi, biên vào sổ
Sự đăng ký
Thường xuyên ,đều
Thường xuyên ≠ không thường xuyên
Bà con, thân thuộc
Người bà con ,cân xứng
Liên hệ, quan hệ
Sự quan hệ, liên hệ

Mối liên hệ
Thật tương đối
Sự tương đối
Làm dãn ra, thư dãn
Sự thư giãn, giải trí
Thư giãn
Thư giãn
Làm an lòng, làm dịu đi
Sự làm dịu đi,bớt đi
Người, thuốc làm giảm đau
Tôn giáo, tín ngưỡng
Sự cuồng tín
Lòng mộ đạo
Thuộc về tôn giáo
Một cách sủng bái
Tôn giáo
Xa xôi
Rất mơ hồ, rất xa xôi
Xự xa xôi , cách biệt

Remove
Removeable
Removability
Removal
Remover
Repair
Repairable
Reparation

(v)

(a)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)

Dọn đi, tẩy, xóa
Có thể tháo gỡ, di dời
Sự có thể di dời
Sự lấy bỏ, dọn nhà
Người dọn nhà, thuốc tẩy
Sửa chữa
Có thể sửa chữa
Sự sữa chữa


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

26.

39.

Replace
Replaceable
Replacement
Report
Reporter
Represent

Representative
Representation
Repute
Reputation
Reputable
Require
Requirement
Reserve
Reservation
Reserved
Reservedly
Reservedness
Resident
Residence
Reside
Residential
Resolve
Resolution
Resolute
Resolved
Respiratory
Respire
Respirate
Respirable
Respiration
Respond
Respondent
Response
Responsive
Retire

Retired
Retirement
Reunification
Reunify
Reuse
Reusable
Revive

(v)
(a)
(n)
(v)(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(v)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(v)
(a)

(v)
(n)
(a)
(a)
(a)
(v)
(n)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(a)
(v)
(a)
(n)
(n)
(v)
(v)
(a)
(v)

Thay thế
Có thể thay thế
Sự thay thế
Tường thuật
Người tường thuật
Đại diện, thay mặt
Người đại diện ,đại biểu
Sự đại diện, thay mặt

Có tiếng , nổi tiếng
Sự nổi tiếng, tiếng tăm
Có tiếng , nổi tiếng
Yêu gặp , đòi hỏi
Sự yêu cầu, đòi hỏi
Giành, giữ trước
Đặt chỗ trước, thận trọng
Kín đáo, để dành
Một cách kín đáo
Sự kín đáo
Người dân định cư
Sự cư ngụ, chỗ ở
Ở tại, trú tại
Thuộc về nhà ở, nơi ở
Quyết tâm, giải quyết
Sự quyết tâm, giải quyết
Quyết tâm, kiên quyết
Quả quyết, cương quyết
Thuộc về hô hấp
Hô hấp
Khẩu trang, máy hô hấp
Có thể thở được
Hơi thở, sự thở, hô hấp
Trả lời, đáp lại
Người đáp lại
Lời đáp, câu trả lời
Trả lời, đáp lại
Về hưu
Đã nghỉ hưu
Sự nghỉ hưu

Sự thống nhất, hợp nhất lại
Thống nhất, hợp nhất
Sử dụng lại
Có thể dùng lại
Hồi sinh , làm sống lại

40.

Revival
Reviver
Revolute

(n)
(n)
(v)

Sự hồi sinh
Người làm sống lại
Làm cách mạng

27.
28.
29.
30.
31.

32.

33.


34.

35.

36.
37.
38.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

41.

42.

43.
44.

46.

47.
48.

Revolution
Revolutionary
Revolutionism
Revolutionist
Revolutionize
Rich
Riches

Richly
Richiness
Enrich
Risk
Riskness
Risky
Riskily
Robbery
Robber
Rob
Rock
Rock
Rocky
Rocker
Rockery
Royal
Royally
Royalty
Royalism
Royalist
Royalistic
Run
Runny
Runner
Rural
Ruralize
Ruralization

(n)
(a)

(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(n)
(v)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)(v)
(n)
(n)
(a)

(v)
(n)

Cuộc cách mạng
Thuộc về cách mạng
Chủ nghĩa cách mạng
Nhà cách mạng
Cách mạng hóa
Giàu
Tài sản
Giàu có
Sự giàu có
Làm giàu
Liều mạng, nguy hiểm
Sự liều, mạo hiểm
Đầy nguy hiểm
Thật nguy hiểm
Vụ cướp
Kẻ cướp
Cướp
Đu đưa, gây sốc mạnh
Đá cứng
Cứng như đá , có đá
Cái xích đu
Hòn non bộ
Thuộc về hoàng gia
Một cách rực rỡ, sang trọng
Hoàng thân, cấp bậc
Chủ nghĩa bảo hoàng
Người theo CN bảo hoàng

Bảo hoàng
Chạy
Quá lỏng, dễ cháy
Người chạy
Thuộc về nông thôn
Nông thôn hóa
Sự nông thôn hóa
S

1.

2.
3.

Sad
Sadden
Sadly
Sadness
Safe
Safely
Safety
Sailor
Sail
Sailing
Sailer

(a)
(v)
(adv)
(n)

(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)

Buồn , chán nản
Làm buồn
Buồn bực
Sự buồn bực, chán nản
An toàn
Thật an toàn
Sự an toàn
Thủy thủ
Đi biển bằng thuyền, tàu
Sự đi biển
Làm thuyền buồm


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

4.

5.

6.

7.

8.
9.

10.
11.

12.

13.
14.
15.

16.

Salt
Salty
Salter
Salted
Sand
Sand
Sandy
Sander
Satisfy
Satisfaction
Satisfactory
Satisfactorily
Satisfying
Scare
Scared
Scheme

Chemer
Cheming
Science
Scientific
Scientifically
Scientist
Scout
Scout
Scouting
Second
Second
Secondly
Secondary
Select
Selection
Selected
Selective
Selector
Sell
Seller
Sale
Separate
Separable
Saparation
Serious
Seriously
Seriouness
Shade
Shade
Shady


(n)
(a)
(n)
(a)
(n)
(a)
(a)
(n)
(v)
(n)
(a)
(adv)
(a)
(a)
(a)
(v)(n)
(a)
(a)
(a)
(a)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)
(a)
(n)
(adv)
(a)

(v)
(n)
(a)
(a)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(a)
(n)
(a)
(adv)
(n)
(v)
(n)
(a)

Muối
Mặn , có vị mặn
Người làm muối
Có ướp muối
Cát, bãi cát
Đổ cát
Có cát
Người rải cát
Thỏa mãn
Sự thỏa mãn
Mãn nguyện, vừa ý
Thật mãn nguyện

Làm vừa ý
Sự hoảng sợ
Sợ hãi
Lập kế hoạch, chương trình
Người thảo kế hoạch
Chương trình , kế hoạch
Khoa học
Thuộc về khoa học
Có khoa học
Nhà khoa học
Hướng đạo sinh
Thám thính, trinh sát
Việc hướng đạo
Thứ nhì, hạng hai
Giây
Thứ nhì là
Đệ nhị cấp , cấp 2
Chọn lọc, tuyển chọn
Sự tuyển chọn
Lựa, tuyển, hảo hạng
Có tính cách, tuyển chọn
Người tuyển chọn
Bán
Người bán
Sự bán
Phân chia, tách rời
Có thể chia được được
Sự phân chia, tách riêng
Nghiêm trọng ,đứng đắn
Thật nghiêmt rọng

Sự nghiêm trọng
Che dấu, che mờ
Bóng mát, bóng râm
Có bóng râm


×