ĐỀ THI CUỐI KỲ MÔN CÔNG NGHỆ CAD/CAM/CNC
Mã đề: 04
Thời gian làm bài: 60 phút
Lưu ý: Sử dụng tài liệu khi làm bài thi
Được
Lớp/nhóm: 08CDCK
Không
Cho chi tiết như hình vẽ
Ði?m chu?n
Câu 1: (3 điểm)
Hãy áp dụng lệnh G83 và các lệnh cần thiết lập trình gia công khoan lỗ cho chi tiết như
hình vẽ.
Câu 2: (3 điểm)
Hãy áp dụng lệnh G84 và các lệnh cần thiết lập trình gia công taro lỗ ren M10 cho chi tiết
như hình vẽ.
Câu 3: (4 điểm)
Hãy áp dụng các lệnh đã học, chu trình con lập trình gia công biên dạng cho chi tiết như
hình vẽ.
Ghi chú:
− Giám thị không giải thích gì thêm về đề thi
Đề 04
- Trang 1/4 -
ĐÁP ÁN ĐỀ THI CUỐI KỲ MÔN CÔNG NGHỆ CAD/CAM/CNC
Mã đề: 04
Câu hỏi
Câu 1 :
Câu 2 :
Đề 04
Thời gian làm bài: 60 phút
Lớp/nhóm: 08CDCK
Trả lời
%
O0000
(PROGRAM NAME - CAU 1)
(DATE=DD-MM-YY - 18-04-10 TIME=HH:MM - 15:38)
N100G20
N102G0G17G40G49G80G90
/N104G91G28Z0.
/N106G28X0.Y0.
/N108G92X0.Y0.Z0.
(TOOL - 1 DIA. OFF. - 1 LEN. - 1 DIA. - 5.)
N110T1M6
N112G0G90X10.Y80.A0.S1000M3
N114G43H1Z20.M8
N116G98G81Z-5.R.1F100.
N118X190.
N120G80
N122M5
N124G91G28Z0.M9
N126G28X0.Y0.A0.
N128M01
(TOOL - 2 DIA. OFF. - 2 LEN. - 2 DIA. - 8.)
N130T2M6
N132G0G90X10.Y80.A0.S1000M3
N134G43H2Z20.M8
N136G98G83Z-33.R.1Q.1F100.
N138X190.
N140G80
N142M5
N144G91G28Z0.M9
N146G28X0.Y0.A0.
N148M30
%
Điểm
3điểm
%
O0000
(PROGRAM NAME - CAU 2)
(DATE=DD-MM-YY - 18-04-10 TIME=HH:MM - 15:40)
N100G20
N102G0G17G40G49G80G90
/N104G91G28Z0.
/N106G28X0.Y0.
/N108G92X0.Y0.Z0.
(TOOL - 3 DIA. OFF. - 3 LEN. - 3 DIA. - 10.)
N110T3M6
N112G0G90X10.Y80.A0.S100M3
N114G43H3Z20.M8
N116G98G84Z33.R.1F150.
N118X190.
3 điểm
- Trang 2/4 -
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0,5
0.5
0.5
N120G80
N122M5
N124G91G28Z0.M9
N126G28X0.Y0.A0.
N128M30
%
Câu 3 :
0.5
0.5
%
O0000
(PROGRAM NAME - CAU 3)
(DATE=DD-MM-YY - 18-04-10 TIME=HH:MM - 15:41)
N100G20
N102G0G17G40G49G80G90
/N104G91G28Z0.
/N106G28X0.Y0.
/N108G92X0.Y0.Z0.
(TOOL - 4 DIA. OFF. - 4 LEN. - 4 DIA. - 20.)
N110T4M6
N112G0G90X10.Y160.A0.S1200M3
N114G43H4Z50.M8
N116Z.1
N118G1Z-15.F100.
N120M98P1001
N128G90Z-14.9F0.
N130G0Z50.
N132X190.
N134Z.1
N136G1Z-15.F100.
N138M98P1002
N146G90Z-14.9F0.
N148G0Z50.
N150X155.
N152Z.1
N154G1Z-15.F100.
N156M98P1003
N168G90Z-14.9F0.
N170G0Z50.
N172Y0.
N174Z.1
N176G1Z-15.F100.
N178M98P1004
N190G90Z-14.9F0.
N192G0Z50.
N194M5
N196G91G28Z0.M9
N198G28X0.Y0.A0.
N200M30
O1001
N122G91
N124Y-160.F200.
N126M99
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
O1002
Đề 04
4 điểm
- Trang 3/4 -
N140G91
N142Y160.F200.
N144M99
O1003
N158G91
N160Y-10.F200.
N162X-110.
N164Y10.
N166M99
0.5
O1004
N180G91
N182Y10.F200.
N184X110.
N186Y-10.
N188M99
%
Đề 04
0.5
- Trang 4/4 -