Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

kiểm tra 1 tiết -Đại số - tiết 72

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.32 KB, 2 trang )

Ngy son:
Ng y kiểm tra:
Tit 72: Kiểm tra ( 1tiết)
I. Mục tiêu:
- Kiểm tra kiến thức của chơng 4, các phơng pháp tìm giới hạn của dãy số của hàm số,
các dạng vô định của giới hạn hàm số.
- Nắm vững kiến thức về hàm số liên tục, điều kiện để một hàm số liên tục.
II/ Nội dung:
1.ổn định t/c: Sĩ số 11A: đủ
Sĩ số 11N: vắng 1(P)
2. Nội dung đề bài:
BI KIM TRA MT TIT
CHNG IV - GII HN
A TRC NGHIM KHCH QUAN (3 im)
Cõu 1 (0,25 im) . Tỡm gii hn
)7725(lim
22
++
+
xxxx
x
A.2 B.

C.1 D. -
2
5
Cõu 2 (0,25 im). Tỡm gii hn
1
372
lim
1



+

x
x
x
A.
3
1
B.
3
2
C.
3
7
D.
2
3
Cõu 3(0,25 im). Tỡm gii hn
12
1
lim
2
2
+
++
n
nn
A.
2

1
B.
2
3
C.

D. -1
Cõu 4 (0,25 im). Cho hm s f(x) =
3
x 1
khi x 1
x 1
3 khi x 1







=

Tỡm
2
)(lim

x
xf
.
A.3 B.7 C.


D. 1
Cõu 5 (0,25 im). Cho hm s f(x) =
2
x 4
khi x 2
x 2
4 khi x 2







=

Mnh no sau õy ỳng?
A. Hm s liờn tc ti x = 2 B. Hm s xỏc nh ti x = 2
C.Tt c cỏc cõu trờn u ỳng
Cõu 6 (0,25 im). Tỡm gii hn
325
1432
lim
234
23
++
+
nnnn
nnn

A.0 B.1 C.2 D. 3
Cõu 7 (0,25 im). Tỡm gii hn
n
n
2
1
lim
+
A.
2
1
B.1 C.
2
3
D. 2
Cõu 8 (0,25 im) Gii hn sau õy bng bao nhiờu
2
3
lim

n
A.3 B.
2
3

C.0 D.

Câu 9 (0,25 điểm) Giới hạn sau đây bằng bao nhiêu
2
37

lim
2
2
+

n
nn
A.7 B.
2
3

C.0 D.

Câu 10 (0,25 điểm) Giới hạn sau đây bằng bao nhiêu
nn
−+
1lim
2
A.0 B.

C.1 D.
2
1
Câu 11 (0,25 điểm) . Tìm tổng các số hạng của cấp số nhân lùi vô hạn sau
S= 1 +
...
8
1
4
1

2
1
+++
A.10 B.2 C.4 D.

Câu 12 (0,25 điểm) Khi x tiến đến 2 hàm số sau đây tiến đến giới hạn bằng bao nhiêu
f(x) =
2
2
)2(
23

+−
x
xx
.
A.0 B.1 C.2 D.

B – TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 1.
a. Tính
32
38
lim
2
1
−+
−+

xx

x
x
b. Tính
13
2
lim
2
2
++
+
nn
nn
c. Tính
ax
ax
ax



44
lim
Câu 2. Chứng minh rằng phương trình x
4
- x - 3 = 0.
a) luôn có nghiệm x
0
( )
2,1

b) luôn có nghiệm x

0
( )
2,12
7

IV. Đáp án
A – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (3 điểm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
C A A B C A A C A D B D
B – TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu1 (4,5 điểm)
a. Đáp số :
24
1
(1,5 điểm)
b. Đáp số :
3
1
(1,5 điểm)
c. Đáp số : 5a
4
(1,5 điểm)
Câu 2 (2,5 điểm)
a. Chứng minh được phương trình luôn có nghiệm x
0
( )
2,1

(2 điểm)
b. Chứng minh được phương trình luôn có nghiệm x

0
( )
2,12
7

(0,5 điểm)

×