1
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
Từ
điển
Toán
học
Anh -
Việt
Khoảng
17 000 từ
Nhà
xuất
bản
KH
và
KT
In
lần thứ 2 - 1976
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
Tiểu
ban
duyệt:
Lê
Văn
Thiêm,
Phan
Đình
Diệu,
Trần
Vinh
Hiển,
Nguyễn
Cảnh
Toàn,
Nguyễn
Đình
Trí,
Hoàng
Tuỵ
Những
ký
hiệu
viết
tắt
cơ.
cơ
học
tk.
thống
kê
đs
.
đại
số
top
.
tôpô
học
gt.
giải
tích
trch
.
lý
thuyết
trò
chơi
hh.
hình
học
trđ.
trắc
địa
kt.
toán
kinh
tế
tv
.
thiên
văn
kỹ
.
kỹ
thuật
vl.
vật
lý
log
.
toán
logic
xib
.
xibecnetic;
điều
khiển
học
mt
.
máy
tính
xs
.
xác
suất
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
2
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
A
abac,
abacus
bàn
tính,
toán
đồ,
bản
đồ
tính
abbreviate
viết
gọn,
viết
tắt
abbreviation
sự
viết
gọn,
sự
viết
tắt
aberration
vl.
quang
sai
ability
khả
năng
abnormal
bất
th
ờng;
tk
.
không
chuẩn
about
độ,
chừng;
xung
quanh;
nói
về,
đối
với
a.five
per
cent
chừng
trăm
phần
trăm
above
ở
trên,
cao
hơn
abridge
rút
gọn,
làm
tắt
abscissa,
abscissae
hoành
độ
absolute
tuyệt
đối
//
hình
tuyệt
đối
absolutely
một
cách
tuyệt
đối
absorb
hấp
thu,
hút
thu
absorption
sự
hấp
thu,
sự
thu
hút
abstraction
sự
trừu
t
ợng
hoá,
sự
trừu
t
ợng
absurd
vô
nghĩa,
vô
lý,
phi
lý
absurdity
[sự;
tính]
vô
nghĩa,
vô
lý,
phi
lý
abundant
thừa
abut
kề
sát;
chung
biên
accel
erate
tăng
tốc,
gia
tốc,
làm
nhanh
accel
eration
sự
tăng
tốc,
sự
gia
tốc,
sự
làm
nhanh
a.
by
powering
sự
tăng
nhanh
độ
hội
tụ
bằ
ng
cách
nâng
lên
luỹ
thừa
a.
of
convergen
ce
sự
tăng
nhanh
độ
hội
tụ,
gia
tốc
hội
tụ
a.
of
Corriolis
sự
tăng
tốc
Coriolit
a.
of
gravi
ty
gia
tốc
trọng
tr
ờng
a.
of
falliing
body
sự
tăng
tốc
gia
tốc
vật
rơi
a.
of
translation
gia
tốc
tịnh
tiến
angul
a
r
a.
gia
tốc
góc
average
a.
gia
tốc
trung
bình
centripeta
l
a.
gia
tốc
h
ớng
tâ
m
accel
eration
complem
e
ntary
a.
sự
tăng
tốc
Coriolit,
gia
tốc
Coriolit
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
3
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
instantaneous
a.
gia
tốc
tức
thời
local
a.
gia
tốc
địa
ph
ơng
normal
a.
gia
tốc
pháp
tuyến
relative
a.
gia
tốc
t
ơng
đối
Standar
gravitationnal
a.
gia
tốc
trọng
tr
ờng
tiêu
chuẩn
supplemental
a.
gia
tốc
tiếp
tu
yến
total
a.
gia
tốc
toàn
phần
uniform
a.
gia
tốc
đều
accent
d
ấ
u
phẩy
accept
nhận,
chấp
nhận;
thừa
nhận;
không
bác
bỏ
acceptable
nhận
đ
ợc,
chấp
nhận
đ
ợc,
thừa
nhận
đ
ợc
acceptance
sự
nhận,
sự
thu
nhậ
n
accepted
đ
ợc
công
nhận,
đ
ợc
thừa
nhận
access
sự
cho
vào;
mt
.
lối
vào
nhận
tin
random
a.
thứ
tự
chọn
ngẫu
nhiên
accessible
tới
đ
ợc,
đạt
đ
ợc
accesory
phụ
thêm;
phụ
tùng
accident
sự
ngẫu
nhiên,
tr
ờng
hợp
không
may
accidental
ngẫu
nhiên
account
kể
đến,
tính
đến
accumulate
tích
luỹ,
tụ
accumulation
sự
tích
luỹ;
sự
tụ,
điểm
tụ
accumulator
mt
.
bộ
tích
luỹ,
bộ
đếm;
bộ
cộng
tích
luỹ
adder
a.
bộ
cộng
tích
luỹ
double
precision
a.
bộ
cộng
kép
floating
a.
bộ
cộng
với
dấy
phẩy
di
động
imaginar
y
a.
phần
ảo
của
bộ
cộng
tích
luỹ real
a.
phần
thực
của
bộ
cộng
tí
ch
luỹ
round
-
off
a.
bộ
tích
luỹ
độ
sai
quy
tròn
singleprecision
a.
bộ
cộng
đơn
sum
a.
bộ
tích
luỹ
tổng
accuracy
[sự;
độ]
chính
xác
a.
of
a
sol
ution
độ
chính
xác
của
nghiệm
adequate
a.
độ
chính
xác
[cần
thiết,
đòi
hỏi,
thích
hợp]
attai
n
able
a.
độ
chính
xác
trong,
thông
tin
Fisơ
accurate
chính
xác
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
4
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
a.
to
five
decimalplaces
chính
xác
dến
năm
số
thập
phân
ace
trch
.
điểm
một,
mặt
nhất
(súc
sắc
),
quân
át
(bài)
acentral
không
trung
tâm
acnode
hh
.
điểm
cô
lập
(của
đ
ờng
cong)
acoustical
(thuộc)
âm
thanh
acoustics
vl.
âm
học
across
ngang,
qua
act
tác
động
action
tác
dụng,
tác
động
brake
a.
tác
dụng
hãm
control
a.
tác
động
điều
chỉnh,
tác
động
điều
khiển
delayed
a.
tác
dụng
l
à
m
chậm
edge
a.
tác
dụng
biên
instantaneous
a.
tác
dụng
tức
thời
integral
a.
tác
dụng
t
í
ch
phân
on-off
a.
mt
tác
dụng
loại
đóng
-
mở
actual
thực,
thực
tại
actuarial
(thuộc)
tính
toán
bảo
hiểm
actuary
kt
.
chuyên
viên
tính
toán
bảo
hiểm
actuate
khởi
động
acute
nhọn
acyclic
không
tuần
hoàn
acyclicity
tính
không
tuần
hoàn,
tính
xilic
ad
absurdum
đến
chỗ
vô
lý
reduction
a.
a.
sự
đ
a
đến
chỗ
vô
lý
adaptati
on
sự
thích
nghi
add
cộng
vào,
thêm
vào,
bổ
sung
a.
together,
a.
up
cộng
lại
lấy
tổng
addend
số
hạng
(của
tổng)
adder
bộ
cộng
algebraic
a.
bộ
cộng
đại
số
amplitude
a.
bộ
cộng
biên
độ
counter-type
a.
bộ
cộng
bằng
nút
bấm
adder
digital
a
.
bộ
cộng
bằng
chữ
số
full
a.
bộ
cộng
đầy
đủ
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
5
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
half
a.
bộ
nửa
cộng
left-hand
a.
bộ
cộng
bên
trái
(bộ
cộng
hàng
cao)
one-column
a.
bộ
cộng
một
cột
parallel
a.
bộ
cộng
đồng
thời
right-hand
a.
bộ
cộng
bên
phái
(bộ
cộng
hàng
thấp)
serial
a.
bộ
cộng
lần
l
ợt
single-digit
a.
bộ
cộng
một
hàng
ternary
a.
bộ
cộng
tam
phân
adder-subtractor
bộ
cộng
và
trừ
addition
phép
cộng
a.
of
complex
numbers
phép
cộng
các
số
phức,
tổng
các
số
phức
a.
of
decimals
phép
cộng
các
số
thập
phân
a.
of
similar
terms
in
algebra
phép
cộng
các
số
hạng
giồng
nhau
trong
biểu
thức
đại
số
algebraic
a.
phép
cộng
đại
số
arithmetic
a.
phép
cộng
số
học
additive
cộng
tính
completel
y
a.
hoàn
toàn
cộng
tính
additivity
(tính
chất)
cộng
tính
address
địa
chỉ
current
a.
địa
chỉ
hi
ện
đại
fast
a.
địa
chỉ
cố
định
floating
a.
địa
chỉ
di
động
start
a.
địa
chỉ
[ban
đầu,
xuất
phát]
zero
a.
địa
chỉ
không,
địa
chỉ
zerô
adequacy
sự
phù
hợp,
sự
thích
hợp
adequate
phù
hợp,
th
ích
hợp
adherence
top
tập
hợp
các
điểm
dính
a.
of
a
set
(cái)
bao
đóng
của
một
tập
hợp
adic
ađic
adinfinitum
vô
cùn
g
adjacent
kề
adjoin
kề,
nối;
chung
biên
adjoint
li
ên
hợp,
phù
hợp
a.
of
a
differeential
euation
ph
ơng
trình
vi
phân
liên
hợp
a.
of
a
kernel
liên
hợp
của
một
hạt
nhân
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
6
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
a.
of
a
matrix
ma
trạn
liên
hợp,
ma
trận
Hecmit
adjgate
liên
hợp,
phù
hợp
//
bổ
sung,
thêm
vào
adjunct
phần
phụ,
sự
bổ
sung
algebraica
a.
phần
phụ
đại
số
adjunction
sự
phụ
th
êm;
sự
mở
rộng
a.
of
root
đs
.
sự
phụ
thêm
một
nghiệm
algebraic(al)
a.
sự
mở
rộng
đại
số
adjust
mt
.
điều
chỉnh;
thiết
lập
adjustable
mt
.
điều
chỉnh
đ
ợc
adjustment
sự
điều
chỉnh
a.
of
rates
mt
đặc
tr
ng
của
các
tỷ
số
thống
kê
admissibility
tk
.
tính
chấp
nhận
đ
ợc
admissible
chấp
nhận
đ
ợc
advection
sự
bình
l
u
advantege
trội
hơn
u
thế
aerodynamic
khí
động
lực
aerodynamics
khí
động
lực
học
aerostatics
khí
tĩnh
học
affine
afin
affinity
phép
biến
đổi
afin
affinor
afinơ,
toán
tử
biến
đối
tuyến
tính
affirm
khẳng
định
affirmation
sự
khẳng
định,
điều
khẳng
đị
nh
affirmative
khẳng
định
affixe
toạ
vi
a
fortiori
lại
càng
after
effect
hậu
quả
aggregeta
tập
hợp;
bộ
bounded
a.
tập
hợp
bị
chặn
closed
a.
tập
hợp
đóng
comparable
a.
tạp
hợp
so
sánh
đ
ợc
countable
a.
tập
hợp
đếm
đ
ợc
denumrable
a.
tập
hợp
đếm
đ
ợc
equivatent
a.
tập
hợp
t
ơng
đ
ơng
aggregate
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
7
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
finite
a.
tập
hợp
hữu
hạn
incomparable
a.
tập
hợp
không
thể
so
sánh
đ
ợc
infinite
a.
tập
hợp
vô
hạn
non
-
denumerable
a.
tập
hợp
không
đếm
đ
ợc
ordered
a.
tập
hợp
sắp
đ
ợc
product
a.
tập
hợp
tích
similar
ordered
a.s.
các
tập
hợp
đ
ợc
sắp
giống
nhau
aggregati
o
n
sự
gộp;
ghép
gộp;
kt
.
sự
tổng
hợp
linear
a.
sự
gộp
tuyế
n
tính
aggreem
ent
thoả
thuận,
quy
ớc,
đồng
ý
aid
thêm
vào,
phụ
vào
//
sự
thêm
vào,
s
phụ
vào
training
a.
sách
giáo
khoa
visual
a.
đồ
dùng
giảng
dạy
aim
mục
đích
albedo
suất
phản
chi
ế
u,
anbeđô
aleatory
ngẫu
nhiên
aleph,
alef
alep
aleph-null,
aleph-zero
alep
không
algebra
đại
số
học,
đại
số
a.
of
classes
đại
số
các
lớp
a.
of
finite
order
đại
số
có
cấp
hữu
hạn
a.
of
logic
đại
số
lôgi
c
abstract
a.
đại
số
trừu
t
ợng
algebraic
a.
đại
số
đại
số
associative
a.
đại
số
kết
hợp
Boolean
a.
đại
số
Bun
cardinal
a.
đại
số
bản
số
central
a.
đại
số
trung
tâm
closure
a.
đại
số
đóng
complete
Boolean
a.
đại
số
Bun
đầu
đủ
complete
matrix
a.
đại
số
toàn
bộ
ma
trận
convolution
a.
đại
số
nhân
chập
derived
a.
đại
số
dẫn
xuất
diagonal
a.
đại
số
chéo
differential
a.
đại
số
vi
phân
divisi
on
a.
đại
số
(có
phép)
chia
elem
entary
a.
đại
số
sơ
cấp
enveloping
a.
đại
số
bao
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
8
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
exterior
a.
đại
số
ngoài
formal
a.
đại
số
hình
thức
free
a.
đại
số
tự
do
graded
a.
đại
số
phân
bậc
graphic
(al)
a.
đại
số
đồ
thị
group
a.
đại
số
nhóm
homological
a.
đại
số
đồng
đề
u
involutor
y
a.
đại
số
đối
hợp
linear
a.
đại
số
tuyến
tính
linearly
comphact
a.
đại
số
compăc
tuyến
tính
linearly
topological
a.
top
,
đạo
số
tôpô
tuyến
tính
logical
a.
đại
số
lôgí
c
matrix
a.
đại
số
ma
trận
modern
a.
đại
số
hiện
đại
non-com
mutative
a.
đại
số
không
giao
hoán
polynomial
a.
đại
số
đa
thức
power-associative
a.
đại
số
có
luỹ
thừa
kết
hợp
propositi
o
nal
a.
đại
số
mệnh
đề
quaternion
a.
đại
số
các
quatenion
quotient
a.
đại
số
th
ơng
rational
division
a.
đại
số
(có
phép)
chia
hữu
tỷ
relation
a.
đại
sốcác
quan
hệ
right
alternative
a.
đại
sốthay
phiên
phải
separable
a.
đại
số
tách
đ
ợc
simple
a.
đại
số
đơn
supplemented
a.
đại
số
phụ
symmetric(al)
a.
đại
số
đối
xứng
tensor
a.
đại
số
tenxơ
universal
a.
đại
số
phổ
dụng
vector
a.
đại
số
véct
ơ
zero
a.
đại
số
không
algebraic(al)
(
thuộc
)
đại
số
algebraically
một
cách
đại
số
algebroid
phòng
đại
số
algobrithm
thuật
toán,
angôrit
divisi
on
a.
thuật
toán
Euclid
s
a.
thuật
toán
Ơclít
algorithm
ical
(thuộc)
thuật
toán,
angôrit
align
sắp
hàng,
làm
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
9
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
cho
bằng
nhau
aligned
đ
ợc
sắp
hàng
alignment
sự
sắp
hàng
alined
đ
ợc
sắp
hàng
aliquot
ớc
số
all
toàn
bộ,
tất
cả
allocate
sắp
xếp,
phân
bố
allocation
sự
sắp
xếp,
sự
phân
bố
optimum
a.
tk
sự
phân
bố
tối
u
(các
đối
t
ợng
trong
mẫu)
allokurtic
tk
.
có
độ
nhọn
khác
nhau
allot
tk
.
phân
bố,
phân
phối
allowable
thừa
nhận
đ
ợc
allowance
mt
.
cho
v
ay
tiếp;
kt
.
tiền
trợ
cấp;
tiền
hoa
hồng
almacantar
tv
.
vĩ
tuyến
thiên
văn
almost
hầu
nh
,
gần
nh
almost-metric
giả
mêtric
almucantar
tv
.
vĩ
tuyến
thiên
văn
alpha
anpha
();
tv
.
sao
anpha
(trong
một
chòm
sao)
alphabet
bằng
chữ
cái,
bằng
chữ
anphabetic(al)
(thuộc)
chữ
cái
alphabetically
theo
thứ
tự
alphanumerical
chữ
-
chữ
số
alternate
so
le;
luân
phiên;
đan
dấu
alternation
sự
so
le;
sự
luân
phiên;
sự
đan
dấu
alternative
(khả
năng)
loại
trừ
nhau
(giả
thiết)
alternion
anteniôn
altitude
chiều
cao,
độ
cao
a.
of
a
cone
chiều
cao
hình
nón
a.
of
a
triangle
chiều
cao
của
tam
giác
amalgam
sự
hỗn
hợp,
hỗn
hống
amalgam
ated
hỗn
hống
ambient
hh
.
không
gian
xung
quanh
ambiguity
[sự;
tính]
nhập
nhằng
ambiguousness
tính
nhập
nhằng
among
trong
số
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
10
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
among-m
e
ans
trong
số
các
trung
bì
nh
amortization
kỹ
.
sự
tắt
dần;
sự
giảm
chấn
(động);
kt
.
sự
thanh
toán
a.
of
a
debt
kt
.
sự
thanh
toán
nợ
amortize
tắt
dần,
giảm
chấn
động;
kt
.
thanh
toán
amount
số
l
ợng,
l
ợng
a.
of
infomation
tk
l
ợng
thông
tin,
l
ợng
tin
a.
of
inspection
kt
số
l
ợng
kiể
m
tra,
khối
l
ợng
điề
u
tra
ample
đủ
đáp
ứng,
phong
phú
amplification
sự
khuếch
đại,
sự
mở
rộng
a.
of
regulation
sự
khuếch
đại
điều
hoà,
sự
khuếch
đại
điều
chỉnh
linear
a.
sự
khuếch
đại
tuyến
tính
amplifier
vl.
máy
khuếch
đại
cascade
a.
máy
khuếch
đại
[nhiều
tầng,
nối
cấp]
crystal
a.
máy
khuếch
đại
[tinh
thể,
bán
dẫn]
electronic
a.
máy
khuếch
đại
điện
tử
feedback
a.
máy
khuếch
đại
nghịch
đảo
linear
a.
máy
khuếch
đại
tuyến
tính
amplifier
pulse
a.
máy
khuếch
đại
xung
servo
a.
máy
khuếch
đại
secvo,
máy
khuế
ch
đại
của
hệ
tuỳ
động
amplify
khuếch
đại
amplitude
biên
độ,
góc
cực;
agumen;
tv
.
độ
ph
ơng
vị
a.
of
complex
nember
agument
của
số
phức
a.
of
current
biên
độ
dòng
điện
a.
of
oscillation
biên
độ
của
dao
động
a.
of
point
góc
cực
của
một
điểm
a.
of
simple
harmonic
motion
biên
độ
chuyển
động
điều
hoà
đơn
giản
a.
of
vibration
biên
độ
của
chấn
động
complex
a.
biên
độ
nguyên
sơ
delta
a.
biên
độ
delta
primary
a.
biên
độ
nguyên
sơ
scattering
a.
biên
độ
tán
xạ
unit
a.
biên
độ
đơn
vị
velocity
a.
biên
độ
vận
tốc
analog
t
ơng
tự
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
11
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
analogus
t
ơng
tự
analogue
sự
t
ơng
tự,
hệ
mô
hình
hoá
electromechanic(al)
a.
mt
.
mô
hình
điện
cơ
hydraulic
a.
mô
hình
thuỷ
lực
physical
a.
mt
.
mô
hình
vật
lý
pneumatic
a.
mô
hình
khí
lực
analogy
sự
t
ơng
tự
by.,
on
the
a.
bằng
t
ơng
tự,
l
à
m
t
ơng
tự
memb
rane
a.
t
ơng
tự
màng
analysabl
e
khai
triển
đ
ợc,
phân
tích
đ
ợc
analyser
mt
.
máy
phân
tích
circuit
a.
máy
phân
tích
mạch
curve
a.
máy
phân
tích
đ
ờng
cong
differential
a.
máy
tính
vi
phâ
n
digital
differential
a.
máy
tính
vi
phân
(bằng)
số
direct-reading
a.
máy
phân
tích
đọc
trực
tiếp
electronic
a.
máy
phân
tích
điện
tử
fourier
a.
máy
phân
tích
Furiê,
máy
phân
tích
điều
hoà
frequency
response
a.
máy
ph
ân
tích
tần
số
harmonic
a.
máy
phân
tích
điều
hoà
motion
a.
máy
phân
tích
l
ới
network
a.
máy
phân
tích
l
ới
servo
a.
m
á
y
phân
tích
secvo
transient
a.
máy
phân
tích
chuyển
tiếp,
má
y
phân
tích
các
quá
trình
chuyển
tiếp
analysis
giải
tích;
sự
phân
tích
a.
of
causes
phân
tích
nguyên
nhân
a.
of
convariance
phân
tích
hiệp
ph
ơng
sai
a.
of
regression
phân
tích
hồi
quy
a.
of
variance
phân
t
í
ch
ph
ơng
sai
activity
a.
of
production
and
allocation
kt
.
phân
tích
hoạt
động
trong
sản
xuất
và
phân
phối
algebraic
a.
giải
tích
đại
số
bunch
map
a.
tk
.
phân
tích
biểu
đồ
chùm
combinatory
a.
giải
tích
tổ
hợp
component
a.
tk
.
phân
tích
nhân
tố
confluence
a.
phân
t
í
ch
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
12
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
hợp
l
u
correlation
a.
phân
tích
t
ơng
quan
demand
a.
kt
.
phân
tích
nhu
cầu
dimensional
a.
phân
tích
thứ
nguyên
discriminatory
a.
tk
.
ph
ơng
pháp
phân
loại;
phân
tích
phân
biệt
economic
a.
kt
.
phân
tích
kinh
tế
factor
a.
phân
tích
nhân
tố
functional
a.
giải
tích
hàm
harmonic
a.
phân
tích
điều
hoà,
giải
tích
điều
hoà
indetermi
n
ate
a.
giải
tích
vô
định
infinitesimal
a.
giải
tích
vô
cùng
bé
linear
a.
giải
tích
tuyến
tính
mathematical
a.
giải
tích
toán
học
multivari
a
te
a.
tk
.
phân
tích
nhièu
chiều
nodal
a.
giải
tích
các
nút
numerical
a.
giải
tích
số,
ph
ơng
pháp
tí
nh
operation
a.
vân
trù
học
periodogram
a.
tk
.
phép
phân
tích
biểu
đồ
chu
kỳ
probit
a.
phân
tích
đơn
vị
xác
suất
rational
a.
phân
tích
hợp
lý
sequential
a.
tk
phân
tích
thời
kỳ
kế
tiếp,
ph
ân
tích
quá
trình
dãy
kế
tiếp
statistic(al)
a.
phân
tích
thống
kê
strain
a.
phân
tích
biến
dạng
stress
a.
phân
tích
ứng
suất
successive
a.
phân
tích
liên
tiếp
tensorr
a.
hh
.
giải
tích
tenxơ
unitary
a.
tk
.
phân
tí
ch
ph
ơng
sai
variance
a.
giải
tích
vectơ
analysis-situs
tôpô
anamorphosis
tiệm
biến
ancestral
di
truyền
ancillary
bổ
sung,
phụ
thuộc
angle
góc
a.
of
attac
k
góc
đụng
a.
of
contingence
gó
c
tiếp
liên
a.
of
friction
góc
mà
sat,
góc
cọ
sát
a.
of
incidence
góc
tới
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
13
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
a.
of
inclination
góc
nghiêng,
góc
lệch
a.
of
intersection
góc
t
ơng
giao
a.
of
osculation
góc
mật
tiếp
a.
of
reflection
góc
phản
xạ
a.
of
rotation
góc
quay
a.
of
twist
góc
xoắn
acute
a.
góc
nhọn
adjacent
a.
góc
kề
alternate
a.
góc
so
le
alternate
exterior
a.s
các
góc
so
le
ngoài
apex
a.,
apical
a.
góc
ở
đỉnh
base
a.
góc
đáy
central
a.
góc
ở
tâm
complem
e
ntary
a.
góc
phụ
(cho
bằng
90
0
)
concave
a.
góc
lõm
cọnugate
a.s
các
góc
bổ
sung
(cho
bằng
360
0
)
convex
a.
góc
lồi
coordinnate
a.
góc
toạ
độ
corresponding
a.
góc
đồng
vị
conterminal
a.s
các
góc
khác
nhau
360
0
dihedral
a.
góc
nhị
diện
direction
a.
góc
định
h
ớng,
góc
chỉ
ph
ơng
excentric
a.
of
an
ellipse
góc
tâm
sai
củ
a
elip
explemen
tary
a.s
các
góc
bổ
sung
(cho
bằng
360
0
)
exterior-i
nterior
a.
góc
đồng
vị
Eulerian
a.
góc
Ơle
flat
a.
góc
bẹt
(180
0
)
hour
a.
góc
giờ
obtuse
a.
góc
tù
opposite
a.
góc
đổi
đỉnh
phase
a.
góc
pha
polar
a.
góc
cực
polarizing
a.
góc
phân
cực
polyhedrala
a.
góc
đa
diện
precession
a.
góc
tuế
sai
quadrantal
a.
góc
bội
của
90
0
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
14
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
rectilinear
a.
góc
phẳng
re-entrant
a.
góc
vào
reflex
a.
góc
lớn
hơn
180
0
và
nhỏ
hơn
360
0
right
a.
góc
vuông
(90
0
)
round
a.
góc
đầy
(360
0
)
salient
a.
góc
lồi
scattering
a.
góc
phản
xạ
sight
a.
góc
nhìn
solid
a.
góc
khối
spherical
a.
góc
cầu
supplemental
a.s
các
góc
bù
nhau
(cho
bằng
180
0
)
straight
a.
hh
.
góc
giữa
tiếp
tuyến
và
dây
cung
tại
tiếp
điểm
tetrahedral
a.
góc
tứ
diện
trihedral
a.
góc
tam
diện
vectorial
a.
góc
cực
(
trong
hệ
toạ
độ
cực)
vertex
a.
góc
ở
đỉnh
vertical
a.s
các
góc
đối
đỉnh
angul
a
r
(thuộc)
góc
anharmonic
phi
điều
hoà,
kép
anholonomic
không
hôlônôm
anisotropi
c
không
đẳng
h
ớng
annihilation
sự
linh
hoá,
sự
làm
không
annihilation
đs
.
linh
hoá
tử,
cái
làm
không
anuual
hằng
năm
annuity
kt
.
niên
khoản
annul
làm
triệt
tiêu
annular
có
hình
khuyên
annulet
đs
.
linh
hoá
tử,
cái
làm
không
annulus
hình
khuyên
anode
anôt,
d
ơng
cực
anomalistic
dị
th
ờng,
phi
lý
anomalous
dị
th
ờng,
bất
th
ờng
anomal
[sự;
điều]
dị
th
ờng
antapex
đối
đỉnh
ante
trch
.
mở
(bài)
;
tiền
đặt
(trong
văn
bản)
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
15
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
anteceden
ce
log
.
tiền
kiện
antenna
anten
umbrella
a.
kỹ
.
anten
đo
antiacoustic
phản
tụ
quang
anti-automorphism
phản
tự
đẳng
cấu
involutori
a
l
a.
phản
tự
đẳng
cấu
đối
hợp
antichain
đs
.
dây
chuyền
ng
ợc,
phản
xí
ch
anticipate
thấy
tr
ớc
vấn
đề,
đoán
tr
ớc
anticlockwise
ng
ợc
chiều
kim
đồng
hồ
anticollineation
phép
phản
cộng
tuyến
anticommutative
phản
giao
hoán
anticommutator
phán
hoán
tử anticorelation
phép
phản
t
ơng
hỗ
anticosine
accosin
anticyclone
đối
xiclon
antiderivative
nguyên
hàm,
tích
phân
không
định
hạng
antiform
phản
dạng
antigenus
đối
giống
antiharmonic
phi
điều
hoà
antihomomorphism
phản
đồng
cấu
antihunting
chống
dao
động,
làm
ổn
định
anti-
isom
o
rphism
phản
đẳng
cấu
antil
ogari
thm
đối
lôga
antimode
xs
.
antimôt
(điểm
cực
tiểu
của
mật
độ
phân
phối)
antinode
bụng
antinomy
nghịch
lý
antiparall
elogram
hình
thang
cân
antipodal
đs
.
xuyên
tâm
đối,
đối
xứng
qua
tâm
antipodal
đs
.
sự
xuyên
tâm
đối
xứng,
đối
xứng
qua
t
â
m
antiproje
c
tivity
phép
phản
xạ
ảnh
antiradic
a
l
đs
.
đối
căn
antirepresentation
phép
phản
biểu
diễn
antiesonance
phản
cộng
h
ởng
antieries
tk
.
chuỗi
ng
ợc
antisine
acsin
antisymmetric
phản
xứng
antisymmetrization
phản
xứng
hoá
antitagent
actang
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
16
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
antithesis
mâu
thuẫn,
phản
(luận)
đề
antithetic(al)
mâu
thuẫn,
phản
(luận)
đề
antitone
đs
phản
tự
any
bất
kỳ
aperiodic
không
tuần
hoàn
aperture
khẩu
độ,
lỗ
hổng
apex
đỉnh,
chóp
aphetion
tv
.
điểm
viễn
nhật
apical
(thuộc)
đỉnh
apogee
tv
.
viễn
điểm,
viễn
địa;
tuyệt
đích
a-point
gt
.
a-
điểm
apolar
liên
hợp
a
posteriori
hậu
nghiệm
apothem
trung
đoạn
apparatus
máy
móc,
công
cụ
apparent
bề
ngoài
applicable
trải
đ
ợc,
áp
dụng
đ
ợc;
thích
dụng
application
phép
trải,
sự
ứng
dụng
applied
đ
ợc
ứng
dụng
apply
ứng
dụng
approach
sự
gần
đúng,
phép
xấp
xỉ,
cách
tiếp
cận
radial
a.
gl
.
ghép
xấp
xỉ
theo
tia
approxim
a
bility
tính
xấp
xỉ
đ
ợc
approxim
a
te
gần
đúng,
xấp
xỉ
approxim
a
tely
một
cách
xấp
x
ỉ
approxim
a
tion
[sự;
phép]
xấp
xỉ,
tiệm
cận
a.
in
the
mean
xấp
xỉ
trung
bình
best
a.
phép
xấp
xỉ
[tối
u,
tốt
nhất]
cellular
a.
xấp
xỉ
khối
closest
rational
a.
phân
số
sát
nhất,
phép
xấ
p
xỉ
bằn
g
phân
thức
sát
nhất
diagonal
a.
xấp
xỉ
chéo
fist
a.
phép
xấp
xr
b
ớc
đầu
mean
a.
xấp
xỉ
trung
bình
numerical
a.
[l
ợng
xấp
xỉ,
phép
xấp
xỉ]
bằng
số
one-sided
a.
gt
.
phép
xấp
xỉ
một
phía
polynomial
a.
gt
.
phép
xấp
xỉ
bằng
đa
thức
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
17
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
rational
a.
phép
xấp
xỉ
bằng
phân
thức
second
a.
phép
xấp
xỉ
b
ớc
hai
successive
a.
phép
xấp
xỉ
liên
tiếp
weighted
a.
gt
.
phép
xấp
xỉ
có
trọng
số
a
priori
tiên
nghiệm
apse(apsis)
điểm
xa
nhất
trên
đ
ờng
cong
(trong
toạ
độ
cực);
tv
.
điểm
cận
nhật
và
viễn
nhật
apsidal
(t
huộc)
điểm
xa
nhất
trên
đ
ờng
cong
(trong
toạ
độ
cực);
tv
.
(thuộc)
cận
nhật
và
viễn
nhật
arbitrarily
một
cách
tuỳ
ý
arbitrary
tuỳ
ý
are
cung
a.
of
cyloid
cung
xicloit
analytic
a.
cung
giải
tích
circular
a.
cung
tròn
diurnal
a.
tv
.
nhật
cung
forward
a.
cung
thuận
free
a.
gt
.
cung
tự
do
major
a.
cung
lớn
minor
a.
cung
nhỏ
pseudo-pe
riodic
a.
cung
giả
tuần
hoàn
regular
a.
cung
chính
quy
short
a.
of
cirele
cung
ngắn
(của
đ
ờng
tròn)
simple
a.
cung
đơn
arch
vòm;
nhịp
cuốn
ở
cầu
circularr
a.
nhịp
tròn
hingeless
a.
nhịp
không
tiết
hợp
hydrostatic
a.
nhịp
thuỷ
tĩnh
parabolic
a.
nhịp
parabolic
Archimed
es
Acsimet
area
diện
tích
effective
a
.
diện
tích
hữu
hiệu
intrinsic
a.hh
.
diện
tích
trong
lateral
a.
diện
tích
xung
quanh
phase
a.
diện
tích
pha
sectional
a.
diện
tích
của
thiết
diện
ngang
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
18
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
sector
a.
diện
tích
quạt,
diện
tích
sectơ
surface
a.
diện
tích
mặt
tail
a.
đuôi
phân
phối,
xác
suất
các
độ
lệch
lớn
area-pres
erving
bảo
toàn
diện
tích
areal
(thuộc)
diện
tích
areolar
(thuộc)
diện
tích
argue
thảo
luận,
bàn
luận,
lý
luận;
phán
đoán
a.
from
the
sample
dựa
vào
mẫu
để
phán
đoán
a.
in
a
cirele
rơi
vào
vòng
luẩn
quẩn
a.
in
favour
of
...
lý
luận
nghiêng
về
...
argument
agumen,
đối
số;
góc
cực;
lý
luận,
chứng
minh
a.
of
a
complex
nhumber
agumen
của
số
phức
sound
a.
lý
luận
có
cơ
sở
arithmetic
số
học
additive
a.
đs
số
học
cộng
tính
mental
a.
tính
nhẩm
recursive
a.
log
.
số
học
đệ
quy
arithmetic(al)
(thuộc)
số
học
arithmetically
theo
số
học
về
mặt
số
học
arithmometer
máy
tính
đặt
bàn,
máy
tính
sách
tay
arithmograph
sơ
đồ
số
học,
đồ
hình
số
học
arm
cạnh;
cánh
tay;
cánh
tay
đòn
a.of
an
angle
cạnh
của
một
góc
a.
of
a
couple
cánh
tay
đòn
của
ngẫu
lực
a.
of
a
lever
cánh
tay
đòn
arrange
sắp
xếp
arrangem
ent
sự
sắp
xếp,
chỉnh
hợp
array
bảng,
dãy
sắp
xếp;
mt
.
mảng
frequency
a.
dãy
tần
số
rectanggular
a.
bảng
chữ
nhật
square
a.
bảng
vuông
two-way
a.
bảng
hai
lối
vào
arrow
mũi
tên
(trên
sơ
đồ)
artificial
nhân
tạo;
giả
tạo
ascend
tăng,
tiến,
đi
lên,
trèo
lên
ascendant
tăng
lên
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
19
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
ascension
sự
tăng,
sự
tiến
right
a.
độ
xích
kinh
ascertain
thiết
lập;
làm
sáng
tỏ
aspect
dạng;
phía;
khía
cạnh
asphericity
tính
phi
cầu
assay
tk
.
sự
thí
nghi
ệm,
sự
thử
six-
point
a.
tk
.
ph
ơng
pháp
sáu
điểm
assemblage
tập
hợp,
sự
lắp
ráp
assembly
sự
tập
hợp,
kết
cấu
(nhiều
linh
kiện)
control
a.
mt
.
bàn
điều
khiển
plug-in
a.
kết
cấu
nhiều
khối
assert
khẳng
định;
giữ
vững;
bảo
vệ
assertion
sự
khẳng
định,
điều
quyết
đoán
assess
đánh
giá
assets
kt
.
tài
sản;
tiền
có
fixed
a.
tài
sản
cố
định
personal
a.
động
sản
real
a.
bất
động
sản
assignabl
e
không
ngẫu
nhiên
assignme
nt
sự
phân
bổ,
sự
phân
công;
phép
gán
state
a.
xib
.
phép
gán
mã
trạng
thái
assist
gi
úp
đỡ,
t
ơng
trợ
associate
liên
kết,
kết
hợp,
liên
đới,
liên
hợp
associated
liên
kết
association
sự
liên
kết,
sự
kết
hợp
associative
kết
hợp
associativity
tính
kế
t
hợp
associator
đs
.
cái
liên
hợp
assume
giả
thiết;
thừa
nhận
assumed
giả
định
assumption
sự
giả
định,
điều
giả
định,
giả
thiết
assurance
sự
bảo
hiểm
life
a.
tk
bảo
hiểm
sinh
mạng
asterisk
dấu
sao
(
)
asteroid
hình
sao astroid
đ
ờng
hình
sao
oblique
a.
đ
ờng
hình
sao
xiên
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
20
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
projective
a.
đ
ờng
hình
sao
xạ
ảnh
regular
a.
đ
ờng
hình
sao
đều
astrology
thuật
chiem
tinh
astronautic(al)
(thuộc)
du
hành
vũ
trụ
astronomi
c
(al)
(thuộc)
thiên
văn
astronom
y
thiên
văn
học
mathematical
a.
thiên
văn
toán
học
astrophysical
(thuộc)
vật
lý
thiên
thể
asymmetric(al)
không
đối
xứng
asymmetrically
một
cách
không
đối
xứng
asymmetry
tính
không
đối
xứng
asymptote
đ
ờng
tiệm
cận
curvilinear
a.
tiệm
cận
cong
inflexional
a.
tiệm
cận
uốn
reetilinear
a.
tiệm
cận
thẳng
asymptoti
c(al)
tiệm
cận,
gần
đúng
asymptotically
một
cách
tiệm
cận
asynchor
onous
không
đồng
bộ
at
ở,
vào
lúc
at
fist
từ
đầu;
at
least
ít
nhất;
at
most
nhiều
nhất;
at
once
ngay
tức
khắc,
lập
tức;
at
times
đôi
khi
atmosphe
re
atmôtphe,
khí
quyển
standard
a.
vlđc
.
khí
quyển
tiêu
chuẩn
atmospheric(al)
(thuộc)
atmôtphe,
(thuộc)
khí
quyển
atmospherics
vl.
nhiễu
loạn
của
khí
quyển
atom
nguyên
tử
tagged
a.
vl.
nguyên
tử
đánh
dấu
atomic(al)
(thuộc)
nguyên
tử
atomicity
tính
nguyên
tử
attach
buộc
chặt,
cột
chặt
attached
đ
ợc
buộc
chặt
attain
đạt
đ
ợc,
hoàn
thành
attainable
có
thể
đạt
đ
ợc
attenuation
sự
giảm
nhẹ
attenuator
máy
giảm
nhẹ
attraction
[sự,
lực]
hấp
dẫn
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
21
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
capillary
a.
sức
hút,
mao
dẫn
attractor
gt
.
điểm
hấp
dẫn
attribute
thuộc
tính
atypical
không
điển
hình
audio
(thuộc)
âm
audit
thử,
kiểm
nghiệm
augend
mt
.
số
hạng
thứ
hai
augment
tăng
thêm,
bổ
sung
augmentation
sự
tăng
augmented
đ
ợc
tăng
authenticity
tính
xác
thực autocorrelation
tự
t
ơng
quan
autocorrlator
máy
phân
tích
sự
t
ơng
quan
autocorrelogram
biểu
đồ
sự
t
ơng
quan
autocovariance
tự
hi
ệp,
ph
ơng
sai
autoduality
tính
tự
đối
ngẫu
automatic(al)
tự
động
automaticlly
một
cách
tự
động
automatics
tự
động
học
automation
sự
tự
động;
tự
động
học;
kỹ
thuật
tự
động
automatism
tính
tự
động
automatization
sự
tự
động
hoá
automaton
máy
tự
động
ôtômat
deterministic
a.
ôtômat
đơn
định
finite
a.
may
tự
động
hữu
hạn,
ôtômat
hữu
hạn
linear
bounded
a.
ôtômat
đẩy
xuống
non-deterministic
a.
ôtômat
không
đơn
định
probabili
stic
a.
ôtômat
xác
suất
automorphic
tự
đẳn
g
cấu
automorphism
[tính,
phép,
sự]
tự
đẳng
cấu,
phép
nguyên
hình
central
a.
tự
đẳng
cấu
trung
tâ
m
interior
a.
đs
.
phép
tự
đẳng
cấu
trong outer
a.
phép
tự
đẳng
cấu
ngoài
singular
a.
phép
tự
đẳng
cấu
kỹ
dị
autonomous
tự
trị,
tự
quản,
tự
điều
khiển;
ôtômôn
auto-oscillation
sự
tự
dao
động
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
22
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
autoprojectivity
phép
tự
xạ
ản
h
autoregression
sự
tự
hồi
quy
autoregressive
tự
hồi
quy
auxili
ary
bổ
trợ,
phụ
average
trung
bì
nh at
the
a.
ở
mức
trung
bình;
above
a.
trên
trung
bì
nh
arithmetic
a.
trung
bình
cộng
geometric
(al)
a.
trung
bình
nhân
(
ab
)
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
23
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
process
a.
giá
trị
trung
bình
của
quá
trình
progressive
a.
tk
.
dãy
các
trung
bình
mẫu
weighted
a.
tk
.
(giá
trị)
trung
bình
có
trọng
số
averaging
sự
lấy
trung
bình
group
a.
lấy
trung
bì
nh
nhóm
avoirdupois
hệ
thống
cân
dùng
pao
làm
đơn
vị
axial
(t
huộc)
trục
axiom
tiên
đề
a.
of
choise
tiên
đề
chọn
a.
of
completeness
tiên
đề
đầy
đủ
a.
of
congruence
tiên
đề
t
ơng
đẳng
a.
of
connection
tiên
đề
liên
thông
a.
of
continuity
tiên
đề
liên
tục
a.
of
infinity
tiên
đề
vô
tận
a.
of
order
tiên
đề
thứ
tự
a.
of
paral
l
els
tiên
đề
đ
ờng
song
song
a.
of
reducibility
tiên
đề
khả
quy
a.
of
scheme
log
.
sơ
đồ
tiên
đề
categorical
a.
tiên
đề
phạm
trù
distance
a.
tiên
đề
khoảng
cách
exactness
a.
tiên
đề
khớp
exchange
a.
tiên
đề
thay
thế
excision
a.
đs
tiên
đề
khoét
fist
countability
a.
tiên
đề
đếm
đ
ợc
thứ
nhất
general
a.
tiên
đề
tổng
quát
geometric
a.
tiên
đề
hình
học
norm
a.s
gt
các
tiên
đề
chuẩn
plane
a.
tiên
đề
mặt
phẳng
second
a.
of
countabitity
tiên
đề
đếm
đ
ợc
thứ
hai
separation
a.s
các
ti
ên
đề
tách
space
a.
tiên
đề
không
gian
triangle
a.
top
.
tiên
đề
tam
giác
axiomatic(al)
(thuộc)
tiên
đề
axiomatics
tiên
đề
học,
hệ
tiên
đề
formal
a.
hệ
tiên
đề
hình
thức
informal
a.
hệ
tiên
đề
không
hình
thức
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
24
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
axiomatizability
tính
tiên
đề
hoá
finite
a.
tính
tiên
đề
hoá
hữu
hạn
axiomatizable
tiên
đề
hoá
đ
ợc
axiomatization
tiên
đề
hoá
axis
trục
a.
of
abscissas
trục
hoành
a.
of
a
cone
trục
của
mặt
nón
a.
of
a
conic
trục
của
cônic
a.
of
convergen
ce
trục
hội
tụ
a.
of
coordinate
trục
toạ
độ
a.
of
a
curvanture
trục
chính
khúc
a.
of
cylinder
trục
của
hình
trụ
a.
of
homology
trục
thấu
xạ
a.
of
linear
compl
e
x
trục
của
mớ
tuyến
tính
a.
of
ordinate
trục
tung
a.
of
a
pencil
of
plane
trục
của
một
chùm
mặt
phẳng
a.
of
pers
pectivity
trục
phối
cảnh
a.
of
projection
trục
chiếu
a.
of
a
quadric
trục
của
một
quađric
a.
of
revolution
trục
tròn
xoay
a.
of
symmetry
trục
đối
xứng
binary
a.
trục
nhị
nguyên
circular
a.
đ
ờng
tròn
trục
conjugate
a.
of
a
hyperbola
trục
ảo
của
hipebon
coordinate
a.
tr
cụ
t
o
ạ
độ
crystallograpphic
a.
trục
tinh
thể
electric
a.
trục
điện
focal
a.
trục
tiêu
homothetic
a.
trục
vị
tự
imaginar
y
a.
trục
ảo
longitudinal
a.
trục
dọc
majorr
a.
of
an
ellipse
[trục
lớn,
trục
chính]
của
eli
p
monor
a.
of
an
ellipse
trục
nhỏ
của
elip
moving
a.
trục
động
neutral
a.
trục
trung
hoà
number
a.
trục
số
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa
25
Tập
thể
hiệu
đính:
Phan
Đức
Chính,
Lê
Minh
Khanh,
Nguyễn
Tấn
Lập,
Lê
Đình
Thịnh,
Nguyễn
Công
Thuý,
Nguyễn
Bác
Văn
optic
a.
quang
trục
polar
a.
trục
cực
principal
a.
trục
chính
principal
a.
of
inertia
trục
quán
tính
chính
radical
a.
trục
đẳng
ph
ơng
real
a.
trục
thực
semi-transverse
a.
trục
nửa
xuyên
transverse
a.
trục
thực,
trục
ngang,
trục
xuyên
(của
hipebon)
vertical
a.
trục
thẳng
đứng
axle
trục
instantaneous
a.
trục
tức
thời
axonometry
trục
l
ợng
học
azimith
góc
cực;
tv
.
độ
ph
ơng
vị
azimuthal
(thuộc)
góc
cực;
độ
ph
ơng
vị
Phan Thanh Quyn_Giỏo viờn Sinh_Trng THPT Ngc Lc_Thanh Húa