Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề cương chi tiết học phần Kế toán công (Học viện Ngân hàng)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (220.06 KB, 5 trang )

******

KẾ OÁ

Ô
2013-2014

1.
2.

:

3.



: 70%
K ểm a: 30%

4.


: Tà



5.





,N

k o ,K o

à

1

:

Ta

:

cho k

o

ú s

ô .Ta

ô

ắm ượ


à k ểm a

o


k









ơ

k

à

o

a

ơ

dụ

ô

– ệ

N â s




N à ư

(NSNN).


Ta
ể ổ



k

:K

ô

k o

ệ (H SN), K o


Ta

ô

, ổ


ườ



+K

k
k ểm

â











ộ d

ơ








à

sự

ứ :

ườ





ượ


k o

ó





à

a
k

a .


:

à mô

ơ

ào

N à ư , ơ

à

d

K o

k o

ậ k oa
ể ự

ô ả

, ậ dụ

N à ư ...


ươ

k

ủa

ơ





6.



ểm ô

ĩ




k

o



k o






ơ

N à ư . Mô





à sẽ

ư


o

sa :


ứ , ơ

à

k o

ộ ĩ




o



à ư
+N
+




ươ
o

o
o à

ủa




ứ , ơ





à


1


7.

:
-

d
-

,

Quá trình h c tập và tham kh o mở rộng: h c tập trên l

ư

ệ …

eo

ững nội

ư ng dẫn và yêu c u của gi ng viên
ộng: làm bài tập, làm bài kiểm tra, thi h t h c ph n, th o luận

Tham gia các ho
(n u có)


-

ủ, thực hiện các nhiệm vụ theo yêu

Ý thức tổ chức kỷ luật: dự giờ gi ng trên l
c u của gi ng viên
ả :

8.


o

:

+ Giáo trình K o
V

N à ư c – NXB Tài chính, 2009, chủ biên PGS,TS Ph m

à ập thể gi

ườ

i h c công nghiệp Tp Hồ Chí Minh

+ Giáo trình Qu n lý tài chính công – NXB Tài chính, 2009, chủ biên
P S.TS.Dươ

à TS P m V


K oa

+ Giáo trình K toán HCSN – NXB Tài chính, 2009, H c viện Tài chính, chủ biên
TS.Ph m V

L

+ Giáo trình K o

N â s

N à ư c và ho

ộng nghiệp vụ kho b c – NXB

Tài chính, 2010, H c viện Tài chính, chủ biên TS Ph m V

K o a, P S.TS.P m V

Liên






am k o à

:


+ Handout của gi ng viên cung cấp
+ K toán NSNN và NVKBNN – NXB Thống kê, 2007, TS Nguyễ

ức Thanh

+ Sách bài tập thực hành k toán HCSN, nghiệp vụ kho b c, NXB Tài chính ,
2008, H c viện tài chính







ộk

+ Ch

o

à
ơ

:
nh số 19 2006 Q -

hành chính sự nghiệp theo Quy

BTC ngày 30/3/2006 của Bộ ưởng Bộ tài chính

ộk o

+ Ch

N â s

N à ư c và nghiệp vụ kho b

à ư c theo Quy t

nh số 120 2008 Q -BTC ngày 22/12/2008 của BTC
+ Luậ N â s

N à ư c số 01/2002/QH11 ngày 16/12/2002

+ Luật k toán số 03/2003/QH 11 ngày 17/6/2003


à





website:

a

o




à

2


9.

:


K ểm a: 30%



Bà ậ



T

óm: 10%
ố k : 60%.

10. K

d

:


ươ

TT

N

Tổ
a ệ
ố k o
công

1.1. Tà
công

K o
HCSN

2.1. Các vấ

2

3

K o
à
kho và à s
ơ
HCSN





K o



1

4


ơ

à
a


o
H SN



à

k o

ô
ơ


H SN

4.1. K o
4.2. K o



5

5.1. K o
5.2. K o

6

Báo cáo tài chính,
o o
o
ơ
H SN

6.1. N ữ
6.2. Nộ d







a


H SN

7.1. N ữ

7.2 Tổ ứ ô

7

1
ồ k
,
k o thu, chi


,

3

7

o

1

K ểm a
7




k o trong ơ
ồ k o

k o


, m TS
ao mò TS
s a ữa TS

K o

kinh phí, qu , k
o
,
ơ
H SN

ơ
NSNN

à ệ

2.2. Tổ ứ ô
3.1. K o
à
3.1.1.N ữ
3.1.2. P ươ
3.2. K o à s
3.2.1. N ữ

3.2.2. K o
3.2.3. K o
3.2.4. K o

K ểm a


k o

ượ

3

1.2. Hệ

ơ



ô

d

ươ



9

B T


2

8
1
3

k o

NSNN à NVKB

3


và o
ng ệ


ụ KBNN

K o mộ số
ơ
à ư
ặ ù
ộ k
o N à ư

8

7.3. Nộ d


à

k o

ơ

8.1. Các vấ
8.2. P ươ

k o

ở ừ

Tổ

3

ơ

45



ảng viên:

11.

1. Bùi Th Thanh Tình
2. ỗ Ng c Trâm

3. Ph m Th Minh Tuệ
4. Ph m Th Tuy t Minh
Liên hệ: Khoa K toán – Kiểm toán, Phòng 502, Nhà Hiệu bộ 7 t ng, H c viện Ngân
hàng
12.

T

T

:

1


-L
-

2



1: Tổ

a



à


:

2: K o



k o

Q
ơ

ô

à

ô

(2009, HVT ) –

ươ

1,2

H SN

-L
à

-


:

K o

H SN (2009, HVT ) –

Q n lý tài chính công (2009, HVTC) –
T

3


-

3: K o

à

ồ k o, à s

à

:

K o

ươ




ươ

1

6
ơ

H SN + - L

H SN (2009, HVT ) –

ươ

2, Q 19,

TT185, Q 32
T

4



3: K o

à

ồ k o, à s




4: K o





à

:

K o

4: K o







ơ

H SN + -

ữa à


T

5


à





a

o

ơ

H SN

-L
-

H SN (2009, HVT ) –

ươ

2,3, Q 19,

TT185
T



6

-

à





a

o

ơ

H SN

ữa à ậ

4


T

7

T

8

K ểm a à 1



5: K o

ồ k

,



ố ,

ĩ–k o

,

ơ

HCSN
-L
à

-

:

K o

H SN (2009, HVT ) –


ươ

4,5,6, Q 19,

TT185
T

9



5: K o

ồ k

,



ố ,

ĩ–k o

,

ơ

ồ k

,




ố ,

ĩ–k o

,

ơ

HCSN
ữa à ậ

T

10



5: K o

HCSN
ữa à ậ (

T

11




6: B o

)
o à

ơ

H SN

-L
ữa à ậ

T



12

7: K o

NSNN à NVKB

à

:

-L
-


K o

NSNN à o



NVKBNN (2010,

HVTC)
ữa à ậ

T



13

8: K o

mộ số ơ

à ư

ặ thù

-L
Q
-

à


:
à

ô

K o

N à ư

(2009, HVT ) –

(2009, HVT ) –
ươ

ươ

11 và Gtr

10

ữa à ậ

T

14

K ểm a à 2

T


15

ữa à ậ





5



×