Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

ĐỀ KIỂM TRA thường xuyên toán 9 cấu trúc 30TN-70TL

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.36 KB, 4 trang )

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Cấp độ
Chủ đề
1/ Căn thức bậc
hai – Hằng đẳng
thức
Số câu
Số điểm

Nhận biết
TNKQ
TL
Hiểu và tìm được
điều kiện xác định
của căn thức bậc
hai

Thông hiểu
TNKQ

TL

Vận dụng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao

TN

TL

TN



Cộng

TL

Vận dụng hằng đẳng

A2 = A
thức

1

1

0.5

0.5

1
1,0

3
2,0 điểm
=20%

2/ Liên hệ giữa
phép
nhân.
Phép chia và
phép

khai
phương
Số câu
Số điểm

Khai phương
được một tích

2
1,0

2
1,0 điểm
= 10%

3/ Các phép
biến đổi đơn
giản biểu thức
chứa căn thức
bậc hai – rút
gọn biểu thức
Số câu
Số điểm

Đưa thừa số vào
trong dấu căn để
so sánh

4/ Căn bậc ba


Hiểu và tính được
căn bậc ba
1
0,5

Biết biến đổi và rút
gọn căn thức bậc hai

1

Vân dụng biến đổi
và rút gọn căn
thức bậc hai

4
5,0

0.5

1
1,0

6
6,5 điểm
= 65 %

Số câu
Số điểm
Tổng số câu
Tổng số điểm


1
0,5

4
2,0

TRƯỜNG PTDTNT VÂN CANH
Họ và tên: ………………………….
Lớp: 9….

6
6,5

1
1,0

KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn: Đại số
Thời gian: 45’

1
0,5 điểm
= 5%
12
10.0


Điểm


Nhận xét của giáo viên

I.Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời
đúng (3 điểm)
Câu 1: Căn bậc hai của 9 là :
A. -3

B. 3

Câu 2: Giá trị của x để
A. x

≥5

B. x

±

C. 9
x −5

có nghĩa là:

<5

Câu 3: Kết quả của

81a 2

D. 3


>5

C.x

D. x

≤5

(với a>0) là:
a

A. 9a

B. -9a

C. -9

D. 81a

40. 2,5

Câu 4: Kết quả của phép tính
A. 8

là:

B. 5

C.10

25 36
.
9 49

Câu 5: Kết quả của phép tính
A.

10
7

B.

7
10

C.
3

Câu 6: Kết quả của phép tính

D.10

là:
100
49

27 − 3 125
3

A.2

B.-2
II.
Phần tự luận: (7 điểm)
Câu 1: Thực hiện phép tính: (3đ)

a/

18 − 2 50 + 3 8

10

C.

D.

49
100

là:
98

D.

5
b/

− 3 98

1 1
+

20 + 5
5 2

( 8 − 3 2 + 10) 2 − 5

c/
Câu 2: Tìm x, biết: (2đ)
a/

x−2 = 4

Câu 3: (2đ) Rút gọn

b/

9x − 5 x = 6 − 4 x


3 5a − 20a + 4 45a + a

a/
b/

với

a>0

.

5 a − 4b 25a 3 + 5a 16ab 2 − 2 9a


với
Bài làm

a > 0, b > 0

......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................

ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I
I.Phần trắc nghiệm (3 điểm) Mỗi câu chọn đúng 0,5 điểm

1.D

2.A

3.A

4.C

II. Phần tự luận (7 điểm)
Câu 1:
18 − 2 50 + 3 8 = 3 2 − 10 2 + 12 2
a/
= 2

5

5.A


(0,5)
(0,5)

1 1
+
20 + 5 = 5 + 2 5 + 5
5 2

b/

(0,5)
=3 5

(0,5)

( 8 − 3 2 + 10) 2 − 5 = (2 2 − 3 2 + 10) 2 − 5

c/

(0,5)

= (− 2 + 10) 2 − 5
= −2 + 2 5 − 5
= −2 + 5
Câu 2:
x − 2 = 4 ⇔ x − 2 = 16
a/
⇔ x = 18
9x − 5 x = 6 − 4 x

b/
⇔ 3 x −5 x +4 x = 6



x =3

(0,5)

(0,5)
(0,5)

( x ≥ 0)

(0,25)

(0,25)
(0,25)

6.B


x=9



(0,25)

Câu 3:
a.


3 5a − 20a + 4 45a + a = 3 5a − 2 5a + 12 5a + a
= 13 5a + a

b.

0.5đ

5 a − 4b 25a3 + 5a 16ab2 − 2 9a = 5 a − 20ab a + 20ab a − 6 a
=

− a

0.5đ

0.5đ

0.5đ



×